You are on page 1of 4

BÀI 18.

5: ĐVT: 1,000,000 đồng

1. Mệnh giá TP phát hành ngày 1/1/N 200,000 3. Giá phát hành
Lãi trái phiếu từng kỳ 16,000 Lãi trái phiếu từng kỳ
Kỳ hạn 4 năm, đáo hạn 31/12/N+3 64,000 Chiết khấu TP
Giá phát hành 187,024 PB CK
Chiết khấu TP 12,976
1/1/N: Nợ TK 112:
1/1/N: Nợ TK 112: 187,024 Nợ TK 34312:
Nợ TK 34312: 12,976 Nợ TK 242:
Có TK 34311: 200,000 Có TK 34312:
31/12/N: Trả lãi năm N 31/12/N:
Nợ TK 2412: 16,000 Nợ TK 2412:
Có TK 335: 16,000 Có TK 242:
Phân bổ CKTP: Phân bổ CKTP:
Nợ TK 2412: 3,244 Nợ TK 2412:
Có TK 34312: 3,244 Có TK 34312:
30/10/N+1: 01/01/N+1:
Nợ TK 2412: 13,333 Nợ TK 242:
Có TK 335: 13,333 Có TK 112:
Nợ TK 2412: 2,703.28 30/10/N+1:
Có TK 34312: 2,703 Nợ TK 2412:
31/12/N+1: Có TK 242:
Nợ TK 635: 2,667 Nợ TK 2412:
Có TK 335: 2,667 Có TK 34312:
Nợ TK 635: 541 31/12/N+1:
Có TK 34312: 541 Nợ TK 635:
Có TK 242:
2. Giá phát hành 193,521 Nợ TK 635:
Chiết khấu TP 6,479 Có TK 34312:
PBCK 1,620
1/1/N: Nợ TK 112: 193,521 4. Vì LS danh nghĩa> LS thị trường =>
Nợ TK 34312: 6,479 Giá phát hành
Có TK 34311: 200,000 Phụ trội TP
31/12/N: Trả lãi năm N PB TP phụ trội
Nợ TK 2412: 16,000
Có TK 335: 16,000
Phân bổ CKTP: 01/01/N: Nợ TK 112:
Nợ TK 2412: 1,620 Có TK 34311:
Có TK 34312: 1,620 Có TK 34313:
30/10/N+1: 31/12/N:
Nợ TK 2412: 13,333 Nợ TK 2412:
Có TK 335: 13,333 Có TK 335:
Nợ TK 2412: 1,350 Nợ TK 34313:
Có TK 34312: 1,350 Có TK 2412:
31/12/N+1: 30/10/N+1:
Nợ TK 635: 2,667 Nợ TK 2412:
Có TK 335: 2,667 Có TK 335:
Nợ TK 635: 270 Nợ TK 34313:
Có TK 34312: 270 Có TK 2412:
31/12/N+1:
Nợ TK 635:
Có TK 335:
Nợ TK 34313:
Có TK 635:
198,186
16,000
1,814
454

182,186
1,814
16,000
200,000

16,000
16,000
n bổ CKTP:
454
454

16,000
16,000

13,333
13,333
378
378

2,667
2,667
76
76

nghĩa> LS thị trường => TP phụ trội


201,404
1,404
351

201,404
200,000
1,404

16,000
16,000
351
351

13,333
13,333
293
293

2,667
2,667
59
59

You might also like