Professional Documents
Culture Documents
Square
Square
Circle
Triangle
Long : Dài
Short : Ngắn
1. Mouth: miệng
2. Eye: mắt
3. Ear: tai
4. Nose: mũi
5. Head: cái đầu
6. hands: bàn tay (so nhiều)
- boots: đôi bốt
- scarf: cái khăn
- shorts: quần ngắn
- skirt: chân váy
-Doctor: Bác sĩ
-Pirate: Cướp biển
-Princess: công chúa
-Snowman: người tuyết
-In: bên trong
-On: bên trên
-Under:bên dưới
-Elephant: con voi
-Lion: con sư tử
-Monkey: con khỉ
-Snake: con rắn
-Horse: con ngựa
-Sheep: con cừu
-Fly: con ruồi
-Snail: con ốc sên