You are on page 1of 13

Vận dụng nguyên tắc “Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động

chủ quan” ở Việt Nam hiện nay


1. Vận dụng nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động
chủ quan ở Việt Nam giai đoạn trước năm 1986
Mô hình kinh tế của nước ta trong giai đoạn này có nét đặc trưng là mô hình
kế hoạch hóa tập trung, và những đặc điểm nổi bật của nó đang tạo ra những tác
động sâu sắc đối với nền kinh tế và xã hội.
Sự tuyệt đối hóa vai trò của thành phần kinh tế XHCN, bao gồm kinh tế quốc
doanh và kinh tế tập thể, đóng một vai trò chủ lực trong nền kinh tế của chúng ta.
Điều này có nghĩa là họ đang đảm bảo sản xuất, cung ứng hàng hóa và dịch vụ
quan trọng cho nền kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực quan trọng như năng
lượng, giao thông, và y tế. Tuy nhiên, điều quan trọng là hiệu suất kinh doanh của
họ đã bắt đầu giảm sút, đây có thể là một thách thức đối với sự phát triển bền
vững.
Quá trình công nghiệp hóa đang diễn ra theo mô hình nền kinh tế khép kín,
tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và hướng nội. Điều này thể hiện sự tập
trung vào việc sản xuất các sản phẩm cơ bản và nhu cầu trong nước. Tuy nhiên,
mô hình này có thể khiến cho nền kinh tế trở nên quá phụ thuộc vào một số
nguồn lực cụ thể và dễ bị tác động bởi biến đổi trên thị trường quốc tế.
Nền kinh tế của chúng ta phụ thuộc chủ yếu vào lao động, tài nguyên đất đai
và viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa. Sự phân bổ nguồn lực được thực hiện
thông qua cơ chế kế hoạch hóa tập trung, đồng thời chịu ảnh hưởng của quan liêu
trong nền kinh tế thị trường. Điều này đặt ra một loạt các thách thức trong việc
quản lý và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, cũng như trong việc duy trì sự
cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Chính phủ áp đặt các chính sách và biện pháp hành chính để thúc đẩy cải tổ
nền kinh tế XHCN với mục tiêu không chỉ là để phát triển mà còn để hạn chế, thu
hẹp và thậm chí loại bỏ các thành phần kinh tế phi XHCN. Điều này có thể tạo ra
một tình trạng chủ quan trong quyết định chính sách, trong đó mục tiêu phát triển
nhanh chóng và lớn có thể đẩy hiệu quả kinh tế xã hội vào vị trí không quan
trọng. Điều này cần sự cân nhắc và cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng các quyết
định chính sách đáp ứng được cả mục tiêu phát triển và mục tiêu bền vững.
Kết quả của mô hình này là các thành phần kinh tế XHCN (quốc doanh và tập
thể) có sự gia tăng về số lượng, quy mô và phạm vi hoạt động mở rộng. Tuy
nhiên, hiệu quả kinh doanh của họ thấp và đang ngày càng giảm đi. Điều này đặt
ra câu hỏi về khả năng cải thiện và tối ưu hóa hoạt động sản xuất và quản lý trong
các doanh nghiệp XHCN, đồng thời đảm bảo rằng họ có khả năng cạnh tranh và
đáp ứng nhu cầu của thị trường trong bối cảnh thế giới ngày càng biến đổi.
2. Vận dụng nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động
chủ quan ở Việt Nam hiện nay
2.1 Quan điểm của Đảng về vận dụng nguyên tắc tôn trọng khách quan,
phát huy tính năng động chủ quan
Trong khoảng thời gian 10 năm sau cuộc thống nhất đất nước tại Việt Nam,
chúng ta đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, trong quá trình này,
chúng ta đã mắc phải nhiều sai lầm và vi phạm nhiều quy luật khách quan quan
trọng, trong đó, việc vi phạm quy luật về mối quan hệ sản xuất và trình độ phát
triển của lực lượng sản xuất là điển hình. Các sai lầm này xuất phát từ các quyết
định chủ quan, thiếu sự tôn trọng và tuân theo quy luật khách quan.
Tình trạng khủng hoảng kinh tế xã hội ngày càng trầm trọng chủ yếu là kết
quả của những sai lầm do quyết định chủ quan, đặc biệt là sai lầm trong chính
sách lớn và quyết định chiến lược. Đánh giá về mức độ sai lầm này, Đại hội Đảng
lần thứ VI đã chỉ rõ rằng Đảng đã "nóng vội theo đuổi những nguyện vọng chủ
quan," và "cứng đầu trong việc thực hiện nhiều mục tiêu của chủ nghĩa xã hội
trong bối cảnh quốc gia mới chỉ mới bước vào con đường đổi mới."
Chúng ta đã thiếu sự thừa nhận đúng mức độ cơ cấu kinh tế đa dạng tại nước
ta, với nhiều thành phần tồn tại trong một khoảng thời gian dài. Điều này dẫn đến
những quyết định hasty để loại bỏ ngay các thành phần kinh tế phi xã hội chủ
nghĩa. Chúng ta cũng thiếu sự thấu hiểu và áp dụng đúng mức độ quy luật về sự
phù hợp giữa mối quan hệ sản xuất và trình độ phát triển sản xuất, dẫn đến việc
tập trung quá mạnh vào phát triển công nghiệp nặng mà bỏ qua phát triển công
nghiệp nhẹ.
Hơn nữa, việc áp dụng quá lâu cơ chế quản lý kinh tế tập trung quan liêu bao
cấp là một sai lầm. Cơ chế này gắn liền với một tư duy kinh tế đơn giản dựa trên
những quan điểm chủ quan và thiếu sự tôn trọng đối với quy luật khách quan.
Chúng ta cũng đã áp dụng nhiều chính sách sai lầm trong việc cải cách giá trị tiền
lương và tiền tệ, cùng với việc quá mạnh mẽ xây dựng cơ cấu kinh tế mà không
tính đến khả năng thực tế.
Việc bỏ qua sự thừa nhận và áp dụng quy luật khách quan của phương thức
sản xuất và nền kinh tế hàng hóa vào việc đưa ra các quyết định và chính sách đã
dẫn đến sự trì trệ và khủng hoảng nghiêm trọng trong nền kinh tế của nước ta.
Để tránh những sai lầm tương tự trong tương lai, chúng ta cần thực sự tôn
trọng và hành động theo quy luật khách quan, như Đại hội Đảng lần thứ V đã
đánh giá: "Đảng phải luôn xuất phát từ thực tế, tôn trọng và hành động theo quy
luật là điều kiện đảm bảo sự dẫn đầu của Đảng." Điều này đồng nghĩa với việc
thừa nhận vai trò quan trọng của vật chất và các quy luật khách quan trong việc
đưa ra các chính sách và quyết định trong thực tế của công cuộc xây dựng đất
nước ta.
Sau Đại hội Đảng lần VI, quan điểm tôn trọng và hành động theo quy luật
khách quan đã trở thành tiêu chí quan trọng trong việc điều hành đất nước. Đại
hội VI đã đề ra một hướng dẫn đổi mới toàn diện.
Đại hội VI đã xác định rằng xây dựng quan hệ sản xuất mới xã hội chủ nghĩa
là một nhiệm vụ lớn và cần thời gian dài để hoàn thành. Việc này không thể thực
hiện nhanh chóng và nói không với việc nóng vội. Văn kiện của Đại hội nêu rõ:
"Việc cải tạo xã hội chủ nghĩa là nhiệm vụ liên tục và thường xuyên trong quá
trình tiến lên chủ nghĩa xã hội. Chúng ta cần sử dụng các hình thức và bước đi
phù hợp để quan hệ sản xuất phù hợp với tiến bộ và trình độ của lực lượng sản
xuất, và luôn đóng góp vào sự phát triển của lực lượng sản xuất."
Đại hội cũng nhận thấy rằng việc lực lượng sản xuất bị kìm hãm không chỉ
trong trường hợp quan hệ sản xuất lạc hậu mà còn khi quan hệ sản xuất phát triển
không đồng bộ và mất cân đối, với nhiều yếu tố phát triển quá nhanh so với lực
lượng sản xuất. Dựa trên điều này, Đại hội đã xác định rằng "nền kinh tế đa dạng
là đặc trưng của thời kỳ quá độ."
Chúng ta đã điều chỉnh cơ cấu sản xuất và đầu tư để đảm bảo quan hệ sản
xuất phù hợp với năng lực và điều kiện thực tế. Chúng ta đã tập trung nguồn lực
vào thực hiện ba chương trình mục tiêu quan trọng: sản xuất thực phẩm, sản xuất
hàng tiêu dùng và sản xuất hàng xuất khẩu. Những chương trình này không chỉ
đáp ứng nhu cầu quan trọng mà còn thúc đẩy sự phát triển của sản xuất và thương
mại hàng hóa.
Về cơ chế quản lý kinh tế, Đại hội VI đã nâng cấp nó bằng cách xác định
"phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ
nghĩa và hoạt động dưới cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước" là mục
tiêu quan trọng. Đại hội đã nêu rõ rằng cơ chế quản lý kinh tế bao gồm tính kế
hoạch và sử dụng quan hệ hàng hóa - tiền tệ.
Phân phối cũng trở nên quan trọng hơn trong quan hệ sản xuất, với việc áp
dụng nhiều hình thức phân phối, theo kết quả lao động và hiệu suất kinh tế. Điều
này kết hợp với việc đóng góp các nguồn lực khác vào kết quả sản xuất và phân
phối thông qua phúc lợi xã hội.
Tăng trưởng kinh tế phải thúc đẩy tiến bộ và công bằng xã hội trong từng
bước phát triển. Chúng ta đã đổi mới tư duy lý luận và nâng cao năng lực lý luận
để hiểu và hành động đúng với quy luật khách quan. Chúng ta đã tăng cường dân
chủ, phát huy năng lực cán bộ khoa học kỹ thuật và cải thiện tổ chức và phương
thức hoạt động của hệ thống chính trị để khắc phục những sai lầm và khuyết điểm
của chủ quan và duy ý chí.
Từ sau Đại hội lần thứ X, Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và
thách thức trong kinh tế và đời sống. Chúng ta đã trở thành thành viên của Tổ
chức Thương mại Thế giới (WTO), nhưng gặp phải khủng hoảng kinh tế toàn cầu
và những hoạt động thù địch và bạo loạn. Chúng ta đã đối phó với những khó
khăn này và đạt được những thành tựu quan trọng. Tuy nhiên, còn nhiều hạn chế
và thách thức chúng ta cần khắc phục.
Việc tăng cường quốc phòng, an ninh, và đối ngoại đã được thực hiện, nhưng
vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Mặc dù đã có sự tiến bộ trong xây dựng xã hội chủ
nghĩa, sức mạnh đoàn kết của dân tộc, nhưng chưa được phát huy đầy đủ. Xây
dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa được đẩy mạnh, tuy nhiên vẫn cần
nâng cao hiệu quả và hiệu lực.
Công tác xây dựng và điều hành Đảng đã được tăng cường, nhưng vẫn tồn tại
nhiều hạn chế và yếu kém chưa được khắc phục.
Qua quá trình lãnh đạo Đảng và thực hiện Nghị quyết Đại hội X, Đảng đã rút
ra một số kinh nghiệm quan trọng:
 Kiên trì thực hiện đường lối và mục tiêu đổi mới.
 Chăm sóc chất lượng và hiệu suất tăng trưởng.
 Kết hợp tăng trưởng kinh tế với tiến bộ và công bằng xã hội.
 Củng cố và xây dựng Đảng chính trị.
 Lãnh đạo và chỉ đạo phải nhạy bén, kiên quyết, và kịp thời.
Hiện nay, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu lớn, nhưng còn đối mặt với
nhiều thách thức phức tạp. Chúng ta cần kết hợp sự tôn trọng quy luật khách quan
và tính động chủ quan của mình trong việc xây dựng đất nước. Mọi chủ trương và
quyết định của Đảng phải dựa trên thực tế và tôn trọng khách quan. Chúng ta
đang hướng tới mục tiêu "dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn
minh," và cần nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu của Đảng để đối phó với
những thách thức và đảm bảo phát triển bền vững và xã hội công bằng.
2.2. Vận dụng nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động
chủ quan trên lĩnh vực kinh tế ở Việt Nam hiện nay
Trước năm 1986, mô hình kinh tế của Việt Nam chịu sự chi phối của mô hình
kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp với bốn đặc điểm quan trọng:
Về hình thức sở hữu, nền kinh tế của Việt Nam trước năm 1986 dựa vào chế
độ sở hữu thuần nhất, tập trung vào việc quản lý tài sản sản xuất. Hệ thống sở hữu
bao gồm kinh tế nhà nước (quốc doanh) và kinh tế tập thể, trong khi các hình thức
sở hữu khác không được chấp nhận.
Về cơ chế vận hành, mô hình kinh tế này hoạt động dưới cơ chế kế hoạch hóa
tập trung, mà tất cả các hoạt động từ sản xuất đến tiêu dùng đều do chính phủ
quyết định và theo dõi. Kế hoạch hóa đóng vai trò quan trọng trong việc điều
hành nền kinh tế, và các quyết định kế hoạch phải tuân theo một cách tối thiểu.
Về quản lý nhà nước, nhà nước kiểm soát trực tiếp mọi khía cạnh của thị
trường, từ giá cả đến quản lý hàng hóa. Giá cả hàng hóa cũng như việc mua bán
hàng hóa được quy định một cách chi tiết bởi nhà nước. Đất đai, vốn, và lao động
không được coi là các loại hàng hóa thương mại và không được phép giao dịch
trên thị trường.
Về tích cực giao hưởng với các quốc gia khác, nền kinh tế của Việt Nam
trước năm 1986 hoạt động trong một môi trường đóng cửa và hầu như không
tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế.
Sự tồn tại của mô hình kinh tế với những đặc điểm này phần lớn bắt nguồn từ
bối cảnh lịch sử đặc biệt của Việt Nam trước năm 1975. Nước này đang thực hiện
cùng lúc nhiệm vụ xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa và đấu tranh thống nhất đất
nước, dưới áp lực của cuộc chiến tranh. Trong tình cảnh đó, mô hình kinh tế như
vậy đã đóng góp một cách tích cực cho cuộc kháng chiến, trong đó lợi ích cá nhân
đặt sau lợi ích cộng đồng cao quý.
Tuy nhiên, sau năm 1975, khi nhiệm vụ thống nhất đất nước đã hoàn thành,
mô hình kinh tế này đã trở nên không còn phù hợp với tình hình mới. Hệ thống
quản lý tập trung thể hiện rõ sự không hiệu quả và thiếu tính nhất quán. Cơ chế
quản lý quá trực tiếp đã dẫn đến một quyết sách quan liêu và bao cấp, và sau hơn
20 năm kể từ sự đổi mới, cần nỗ lực lớn để khắc phục những hạn chế này. Hệ
thống quản lý cũng gắn hạn chế về việc tiếp thu và áp dụng các tiến bộ trong khoa
học và công nghệ để phát triển kinh tế. Việc loại bỏ vai trò của thị trường, một
động cơ quan trọng trong phát triển kinh tế, đã tạo ra những hạn chế đáng kể.
Những vấn đề này, cộng với hậu quả của chiến tranh và mô hình kinh tế đó,
đã đưa nền kinh tế của Việt Nam vào tình trạng khủng hoảng với sự tệ hại ở mọi
mặt. Ví dụ, tốc độ tăng trưởng kinh tế trong quá trình thực hiện kế hoạch 5 năm
từ 1976 đến 1980 rất thấp (chỉ đạt 0,4% mỗi năm so với mục tiêu kế hoạch là 13-
14%), có sự khan hiếm lương thực (nguồn lương thực đã giảm từ 274kg/người
vào năm 1976 xuống còn 268kg/người vào năm 1980) và phải nhập khẩu hàng
triệu tấn lương thực mỗi năm. Hãng xuất khẩu cũng chỉ bằng 1/5 của lượng hàng
hóa nhập khẩu. Cải cách giá cả và hệ thống tiền tệ đã tạo ra sự biến động mạnh
mẽ, với mức tăng trưởng giá tiêu dùng đạt đến hàng trăm phần trăm.
Trong bối cảnh toàn cầu, các chế độ xã hội chủ nghĩa trên thế giới đối mặt với
nguy cơ sụp đổ, ví dụ như việc Liên Xô và các quốc gia Xã hội chủ nghĩa ở Đông
Âu đang rơi vào khủng hoảng. Đồng thời, xu hướng toàn cầu hóa, hội nhập và mở
cửa đang lan rộng trên toàn cầu, tạo ra những thách thức và cơ hội mới.
Thực tế hiện nay đã làm rõ rằng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung
không còn phù hợp với tình hình mới và đòi hỏi sự thay đổi. Việc đánh giá và xác
định các vấn đề cốt lõi về hiệu suất kém của nền kinh tế trước năm 1986 đòi hỏi
việc hiểu rõ hơn các tình huống kinh tế thực tế trong quá trình phát triển xã hội và
đổi mới cách tiếp cận về mô hình kinh tế. Điều này cũng bao gồm việc thiết lập
các giải pháp khả thi và toàn diện, tuân theo nguyên tắc tôn trọng tính khách quan
và kích thích tính động chủ quan. Trước sự thay đổi, chúng ta đã trải qua các giai
đoạn đầy nhiệt huyết, tập trung, đầy ý chí và sự cam kết trong quá trình xây dựng
chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, sau Đại hội Đảng năm 1986, vấn đề này đã được
xem xét một cách toàn diện để thực hiện các sự thay đổi cả trong tư duy và thực
tế xây dựng mô hình kinh tế xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam đang theo đuổi.
Chuyển đổi từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quản lý quan liêu và
bao cấp sang mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là một
quyết định quan trọng. Đảng đã xác định kinh tế thị trường là một nền kinh tế
hàng hoá phát triển ở giai đoạn cao, trong đó các yếu tố "đầu vào" và "đầu ra" đều
phải thông qua thị trường. Tất cả các thực thể kinh tế đều phải đối mặt với quy tắc
của thị trường và các quyết định của họ đều là kết quả của sự tương tác của giá
cả. Để áp dụng cách tiếp cận mới này và thực hiện tư duy đổi mới, chúng ta phải
sử dụng cả hai khía cạnh, tôn trọng tính khách quan và kích thích tính động chủ
quan. Để đạt được điều này, cần phải tổ chức các tài nguyên vật chất cần thiết.
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là một loại tổ
chức kinh tế không chỉ tuân theo các quy tắc của thị trường mà còn dựa trên các
nguyên tắc và bản chất của xã hội. Nó được thể hiện thông qua ba khía cạnh quan
trọng: sở hữu, tổ chức quản lý và phân phối. Điều này có nghĩa rằng kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa là một hệ thống kinh tế đa dạng trong nhiều
khía cạnh, chạy theo cơ chế thị trường, nhưng lại được điều hành bởi Nhà nước
theo các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội. Nó cũng thể hiện thông qua việc sở
hữu, quản lý và phân phối. Khái niệm kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa có thể được coi là một loại tổ chức kinh tế của một xã hội đang chuyển đổi
từ một tình trạng kinh tế thấp sang một tình trạng cao hơn, hướng tới xã hội mới,
mục tiêu là xã hội chủ nghĩa. Đây là một hệ thống kinh tế thị trường được điều
hành bởi Đảng Cộng sản và được quản lý bởi Nhà nước xã hội chủ nghĩa, với
mục tiêu cao cả về phương diện xã hội và mục tiêu phát triển bền vững của đất
nước.
Tôn trọng tính khách quan luôn đi đôi với việc kích thích tính động chủ quan.
Việc chuyển đổi từ kinh tế thế chế sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa thực hiện dưới một bối cảnh khách quan. Tuy nhiên, trong quá trình này,
không thể áp dụng cứng nhắc mô hình của bất kỳ quốc gia nào khác (như việc
chúng ta từng dựa trên mô hình của Liên Xô một thời gian) mà cần điều chỉnh để
phù hợp với bản sắc riêng của Việt Nam.
Đảng đã thúc đẩy sự đa dạng hóa của nền kinh tế, chia thành năm loại: kinh tế
nhà nước, kinh tế hợp tác xã, kinh tế tư nhân do nhà nước đầu tư, kinh tế tư nhân
và kinh tế cộng đồng. Nhà nước đã tạo môi trường pháp lý cho tất cả loại hình
kinh doanh và mở cửa cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp đầu tư từ
nước ngoài, tham gia kinh doanh xuất khẩu và nhập khẩu. Cơ chế vận hành
chuyển từ quản lý tập trung và quan liêu sang mô hình thị trường dưới sự điều
hành của Nhà nước. Người kinh doanh và người tiêu dùng có quyền tự chọn mặt
hàng và quyết định mua bán theo nhu cầu và khả năng tài chính của họ. Hoạt
động kinh doanh tập trung vào hiệu quả và lợi nhuận, và giá cả hàng hóa do thị
trường xác định. Điều này đang được thực hiện dưới một bối cảnh khách quan và
tuân theo nguyên tắc tôn trọng tính khách quan.
Ngoài ra, kinh tế của Việt Nam đã trải qua một quá trình quan trọng chuyển
từ mô hình kinh tế đóng cửa và cô lập sang mô hình kinh tế mở cửa và hội nhập
quốc tế. Việc thiết lập quan hệ kinh tế không chỉ với các nước theo chế độ xã hội
chủ nghĩa mà còn được mở rộng để hợp tác và cùng có lợi với các quốc gia trên
toàn cầu, dựa trên nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau.
Thực hiện chiến lược đổi mới toàn diện cho nền kinh tế đã giúp Việt Nam đạt
được nhiều thành tựu quan trọng trong việc phát triển kinh tế. Sự tham gia của
nhiều phần tử kinh tế đã giúp chúng ta tận dụng hiệu quả các nguồn lực từ trong
và ngoài nước, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước. Các
doanh nghiệp nhà nước cũng hoạt động hiệu quả hơn.
Các mối quan hệ thương mại của Việt Nam cũng đã được mở rộng đáng kể,
từng bước tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế tại cấp khu vực và toàn cầu.
Việt Nam đã có vị trí ngày càng quan trọng trên sân khấu quốc tế. Vào năm 2007,
Việt Nam đã trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới
(WTO), đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế
của Việt Nam.
Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam trong các giai đoạn khác nhau có sự
biến đổi như sau:
 Trong giai đoạn từ 1992 đến 1997, tốc độ tăng trưởng GDP tăng
trung bình 8,75% mỗi năm.
 Trong thời kỳ từ 2000 đến 2007, tốc độ tăng trưởng GDP giảm
xuống còn 7,55% mỗi năm.
 Năm 2008 và 2011, do chịu ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh
tế toàn cầu, tốc độ tăng trưởng GDP lần lượt là 6,31% và 5,89%.
Cơ cấu thành phần kinh tế của Việt Nam vào năm 2005 có sự phân chia như
sau:

 Khu vực kinh tế nhà nước đóng góp 38,4% của GDP.
 Kinh tế dân doanh chiếm 45,7% tỷ lệ GDP.
 Hợp tác và hợp tác xã đóng góp 6,8% vào GDP.
 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đạt 15,9% của GDP.
Như vậy, việc phát triển mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa không chỉ là sự sáng tạo lý luận của chủ nghĩa xã hội, mà còn là việc lựa
chọn và xác định hướng phát triển trong thực tế, đánh dấu sự đổi mới của Việt
Nam. Tuy nhiên, việc xây dựng mô hình này là nhiệm vụ khó khăn, phức tạp và
kéo dài theo thời gian, vì nó hoàn toàn mới mẻ, đòi hỏi sự đổi mới liên tục và còn
nhiều vấn đề lý luận cần nghiên cứu. Hy vọng rằng thực tế sẽ làm rõ các vấn đề
này và làm phong phú hơn lý luận về chủ nghĩa xã hội và con đường tiến tới chủ
nghĩa xã hội phù hợp với Việt Nam hiện nay.
2.3. Vận dụng nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động
chủ quan trên lĩnh vực chính trị ở Việt Nam hiện nay
Chính trị đóng một vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội và
quốc gia. Việc xử lý các vấn đề chính trị một cách khoa học và tinh tế không chỉ
đảm bảo ổn định chính trị mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, văn hóa và
xã hội, cũng như sự tiến bộ của con người và quốc gia. Chính trị lý tưởng hướng
đến xây dựng một xã hội nhân đạo và tiến bộ, với văn hóa chính trị đúng nghĩa.
Đảng luôn đặt sự xây dựng Đảng là ưu tiên hàng đầu. Để đảm bảo lãnh đạo
quốc gia và đối mặt với các thách thức, Đảng cần có đội ngũ cán bộ chất lượng,
có văn hóa chính trị cao và khả năng thực hiện nhiệm vụ chính trị một cách có
trách nhiệm. Để đạt được điều này, Đảng tiến hành các biện pháp để đổi mới và
cải cách tổ chức Đảng, xây dựng một đội ngũ cán bộ trong sáng, duy trì đoàn kết
và uy tín của Đảng trong tâm hồn của nhân dân. Văn hóa chính trị tiến bộ đã bám
trụ và giúp loại bỏ quan liêu, tham nhũng, xa hoa và lãng phí.
Trong những năm gần đây, Đảng đã tiến hành các biện pháp đổi mới và cải
cách Đảng, duy trì sự đoàn kết và uy tín của Đảng trong tâm hồn của nhân dân.
Nhìn lại 5 năm thực hiện Nghị quyết Trung ương 4 khóa XII về “Tăng cường xây
dựng, chỉnh đốn Đảng; ngăn chặn, đẩy lùi sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo
đức, lối sống, những biểu hiện “tự diễn biến,” “tự chuyển hóa” trong nội bộ”, tại
Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương 4 khóa XIII, Đảng ta chỉ rõ: “Nghị quyết
Trung ương 4 khoá XII về xây dựng Đảng đã được triển khai thực hiện nghiêm
túc, toàn diện, đồng bộ, thống nhất, thực sự đi vào cuộc sống, có nhiều bước đột
phá quan trọng, tạo sự chuyển biến tích cực trong công tác xây dựng, chỉnh đốn
Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu, sự đoàn kết thống nhất trong
Đảng, củng cố niềm tin của cán bộ, đảng viên và nhân dân đối với Đảng, Nhà
nước và chế độ...”
Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu được đánh giá, tổng kết trong
Văn kiện Đại hội XIII của Đảng, đó là: “Trong mọi công việc của Đảng và Nhà
nước phải luôn quán triệt sâu sắc quan điểm “dân là gốc”. Nhân dân là trung tâm,
là chủ thể của công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc; mọi chủ trương;
chính sách phải thực sự xuất phát từ cuộc sống, nguyện vọng và lợi ích chính
đáng của nhân dân, lấy hạnh phúc, ấm no của nhân dân làm mục tiêu phấn đấu.
Thắt chặt mối quan hệ mật thiết giữa Đảng với nhân dân, dựa vào nhân dân để
xây dựng Đảng; củng cố và tăng cường niềm tin của nhân dân với Đảng, Nhà
nước, chế độ XHCN. Nhờ đó, mở rộng và nâng cao hệ thống chính trị và xã hội;
tiếp tục phát huy dân chủ XHCN, thực hiện ngày càng tốt hơn quyền làm chủ của
nhân dân trong việc quyết định những vấn đề lớn và hệ trọng của đất nước.
Tôn trọng ý kiến của nhân dân, thực hiện tốt vai trò giám sát, phản biện xã hội
và thúc đẩy sự đổi mới quan trọng. Để nhận thức đúng và giải quyết tốt những
vấn đề thực tiễn, Đảng, Nhà nước và các cơ quan chức năng từ trung ương đến
địa phương hoạch định đúng đắn đường lối, chủ trương, chiến lược phát triển
kinh tế - xã hội, quốc phòng an ninh, bảo vệ vững chắc thành quả cách mạng,
phát triển đất nước đúng hướng, hoàn thành thắng lợi các mục tiêu; giữ vững
những thành tựu đã đạt được, vượt qua khó khăn và thách thức, thúc đẩy quá trình
công nghiệp hóa, hiện đại hóa, mở ra con đường bước vào kỷ nguyên toàn cầu
hóa, hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế tri thức.
Hiện nay, dưới tác động của toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế
tri thức đã và đang làm cho các quốc gia, dân tộc vận động, biến đổi. Các thành
tựu và nỗ lực trong hội nhập quốc tế đã thúc đẩy sự phát triển của nước ta. Thời
cơ, vận hội đã và đang đến với từng quốc gia, dân tộc và đang mở ra cho quốc
gia, dân tộc đi tới và phát triển. Đảng cần tiếp tục phát huy những thành tựu này
để xây dựng một xã hội đạo đức và văn minh.
2.4. Vận dụng nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động
chủ quan trên lĩnh vực văn hóa, xã hội ở Việt Nam hiện nay
Phát triển lĩnh vực văn hóa-xã hội luôn giữ một vị trí quan trọng trong
đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước. Nguyên
tắc phát triển lĩnh vực văn hóa-xã hội ở nước ta dựa trên việc tôn trọng khách
quan và khai thác tính năng động chủ quan. Xem xét áp dụng nguyên tắc này
vào nhiều khía cạnh, ta có thể nhấn mạnh một số trọng điểm sau:
- Thứ nhất, về khía cạnh tôn trọng khách quan, vật chất quyết định ý thức,
chúng ta thấy rằng sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế đã ảnh hưởng đến cơ cấu xã
hội. Điều này đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các tầng lớp xã hội và tạo ra
các biến đổi xã hội đáng kể tại Việt Nam sau đổi mới.
Trước năm 1986, do chủ chương đẩy mạnh cải tạo tất cả các thành phần kinh
tế gọi là xã hội chủ nghĩa để nhanh chóng xây dựng nền kinh tế “thuần nhất”
dựa trên chế độ sở hữu công cộng về tư liệu sản xuất dưới hai hình thức quốc
doanh và tập thể, kéo theo sự ra đời của cơ cấu xã hội đơn giản, gồm giai cấp
công nhân, giai cấp nông dân, và tầng lớp trí thức xuất thân từ công nông. Giản
lược trong thành phần, cơ cấu dẫn tới sự thiếu hụt trong chính sách hưởng lợi
ích và thực hiện nghĩa vụ trong xã hội. Do đó, cơ cấu xã hội được hình thành
dựa trên một lối tư duy chủ quan, không phản ánh đúng thực tế xã hội và làm
hạn chế trong việc thực hiện chính sách xã hội.
Khi chuyển sang thời kì mới, cùng với quá trình nền kinh tế thị trường nhiều
thành phần, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, từng bước phát triển kinh
tế tri thức thì cơ cấu xã hội đã biến đổi theo hướng ngày càng phong phú hơn.
Việc này phản ánh sự nhận thức đúng đắn của Đảng và nhà nước về sự đa dạng
của tầng lớp xã hội. Cơ cấu xã hội không chỉ bao gồm các giai tầng xã hội, mà
còn bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như cơ cấu xã hội - dân tộc, cơ cấu xã
hội - tôn giáo, cơ cấu xã hội - lao động - nghề nghiệp, cơ cấu xã hội - nhân khẩu.
Ngay trong từng giai tầng xã hội cũng diễn ra sự phân tầng về nghề nghiệp, trình
độ học vấn, chuyên môn và thu nhập. Có cả những nhóm vượt trội và nhóm yếu
thế.
Thực tế đã chứng minh, sự biến đối của cơ cấu giai tầng xã hội đã có tác
dụng cho từng người, từng gia đình phải khai thác mọi tiềm năng kinh tế, lao
động, kĩ thuật, kinh nghiệm để lo cho cuộc sống bản thân, gia đình và góp phần
xây dựng đất nước. Theo kết quả điều tra của Tổng cục Thống kê, đã có khoảng
80 - 85% gia đình tự đánh giá có mức sống khá lên so với trước. Tổng sản phẩm
quốc nội tính bình quân đầu người đã tăng từ 200 USD năm 1990 lên 835 USD
năm 2007. Đặc biệt, khi xét về các giai cấp, giai tầng trong nền kinh tế thị
trường, sự hình thành tầng lớp (hay đội ngũ) doanh nhân là một tất yếu tự nhiên
và làmột xu hướng tích cực đối với phát triển, tôn trọng yêu cầu khách quan của
thực tế. Đại hộilần thứ X đã ghi nhận các doanh nhân được phép phát triển kinh
doanh “không hạn chế quy mô trong mọi ngành nghề, lĩnh vực, kể cả các lĩnh
vực sản xuất kinh doanh quan trọng của nền kinh tế mà pháp luật không cấm”1.
Tầng lớp này có vị trí và vị thế quan trọng cả về kinh tế và xã hội, và tăng lên
một cách nhanh chóng. Năm 2011, Việt Nam có trên 600.000 doanh nghiệp, 1
triệu hộ kinh doanh cá thể, 133.000 hợp tác xã và trang trại, có tới khoảng 3
triệu hộ kinh doanh cá thể hoạt động trong khu vực không chính thức không
đăng ký kinh doanh trên tất cả các lĩnh vực kinh tế theo quy định. Cơ cấu kinh tế
thị trường định hướng cơ cấu xã hội đã góp phần giải phóng sức sản xuất, đẩy
mạnh lao động, vị thế và vai trò của người lao động, doanh nghiệp và doanh
nhân… Đồng thời, các chính sách xã hội được mở rộng và cải thiện dựa trên sự
thay đổi về cơ cấu xã hội, tăng quyền tự chủ, đảm bảo quyền lợi cho các thành
phần xã hội như: có các chính sách quan tâm tới các đối tượng yếu thế, thua
thiệt; các thể chế pháp lý đảm bảo cho sự phát triển kinh tế định hướng vào phát
triển một xã hội có tăng trưởng cao đi liền với công bằng xã hội: Luật Lao động,
Luật Đất đai, Luật Đầu tư, Luật thuế… Chính sách kinh tế và chính sách xã hội
gắn liền với nhau, tạo ra sự thống nhất giữa kinh tế - xã hội, vì mục tiêu phát
triển con người và xã hội, cá nhân và cộng đồng.
Việc đổi mới cơ cấu xã hội ở Việt Nam cũng thể hiện tính năng động chủ
quan khi các doanh nhân trở nên quan trọng hơn trong tình hình hội nhập quốc
tế. Sự tham gia tích cực của các thành phần xã hội trong phát triển kinh tế cũng
là một ví dụ cho sự khai thác đầy đủ và chủ quan trong quá trình đổi mới xã hội.
- Thứ hai, Đảng và nhà nước đã thừa nhận vai trò quan trọng của giáo dục
trong quá trình đổi mới đất nước. Các biện pháp đổi mới giáo dục đã đạt được
những thành tựu bước đầu. Kinh phí ngân sách dành cho giáo dục và đào tạo đã
tăng lên trên 20% tổng ngân sách, và đã có sự huy động nguồn lực xã hội để
phát triển giáo dục. Quy mô giáo dục tiếp tục mở rộng và đến năm 2010, tất cả
các tỉnh, thành phố đều đạt chuẩn về phổ cập giáo dục trung học cơ sở. Tỉ lệ
người lao động qua đào tạo đã tăng lên, đạt 40% tổng số lao động đang làm việc.
Hiện tại, có hơn 1,8 triệu người sở hữu trình độ đại học và cao đẳng, với số
lượng tiến sĩ và thạc sĩ đang tăng lên. Quản lý khoa học và công nghệ có sự đổi
mới, và thị trường khoa học và công nghệ bắt đầu hình thành. Đầu tư vào lĩnh
vực này cũng được tăng cường.
Giáo dục đóng góp quan trọng vào việc xây dựng con người theo hướng xã
hội chủ nghĩa và tạo điều kiện cho sự phát huy tính năng động chủ quan của con
người. Quan điểm đề cao con người là trung tâm và chủ thể phát triển đã được
Đảng khẳng định tại Đại hội XI (tháng 1-2011). Con người trong xã hội chủ
nghĩa, phát huy tính năng động chủ quan cùng với tôn trọng khách quan mở
khóa cho sự thành công trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất
nước.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://www.tailieudaihoc.com/3doc/2417098.html
Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI, X, XI, XIII
Tư tưởng Hồ Chí Minh về vận dụng nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát
huy tính
Tư tưởng Hồ Chí Minh về vận dụng nguyên tắc tôn trọng khách quan, phát
huy tính năng động chủ quan
Các bài viết, bài báo của các nhà lãnh đạo Đảng, Nhà nước về vấn đề này
Chương trình hành động của Đảng Cộng sản Việt Nam thực hiện Nghị quyết
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII
Báo tạp chí Cộng Sản

You might also like