You are on page 1of 12

I.

Mở đầu
1. Bối cảnh lịch sử
 Sau hơn 30 năm trường kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, nhân dân ta
đứng trước cục diện mới: quân địch suy yếu, ta ngày càng mạnh.
 Mùa hè năm 1974, Mỹ buộc phải ký Hiệp định Paris về chấm dứt chiến
tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam. Tuy nhiên, Mỹ vẫn ngoan cố leo thang
chiến tranh, âm mưu biến miền Nam Việt Nam thành thuộc địa kiểu mới của
Mỹ.
 Trong bối cảnh đó, Bộ Chính trị Đảng đã họp Hội nghị lần thứ 21 (tháng 12
năm 1974) để quyết định phương hướng, kế hoạch giải phóng miền Nam.
1.1. Ý nghĩa và tầm quan trọng của Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân
1975
 Là đỉnh cao chói lọi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, đánh dấu
mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc.
 Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước, chấm dứt ách đô hộ
của thực dân, đế quốc hơn một thế kỷ.
 Mở ra kỷ nguyên mới - kỷ nguyên độc lập, thống nhất, xây dựng và bảo vệ
Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
1.2. Khẳng định vai trò lãnh đạo và chỉ đạo to lớn của Đảng Cộng sản Việt
Nam Đảng)
 Đảng đã có đường lối lãnh đạo chiến lược, sách lược đúng đắn, sáng tạo,
phù hợp với tình hình thực tiễn.
 Đảng đã lãnh đạo toàn dân, toàn quân ta vượt qua mọi khó khăn, gian khổ,
hy sinh to lớn, giành thắng lợi hoàn toàn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ,
cứu nước.

II.NỘI DUNG
1. Đánh giá đúng tình hình quân sự, chính trị, kinh tế, xã hội trong nước và
quốc tế:
 Quốc tế:
o Hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới có những bước phát triển mới, tạo
điều kiện thuận lợi cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của
nhân dân ta.
o Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa, nửa thuộc địa
đang dâng cao, tạo sức ép đối với Mỹ.
o Mỹ lâm vào khủng hoảng kinh tế, chính trị, xã hội, mâu thuẫn nội bộ
sâu sắc, chiến tranh Việt Nam trở thành gánh nặng nặng nề.
 Trong nước:
o Sau nhiều năm chiến tranh, Mỹ đã bộc lộ nhiều điểm yếu, mâu thuẫn,
khó khăn.
o Quân đội Sài Gòn suy yếu, tinh thần binh lính sa sút.
o Kịch trường miền Nam diễn ra nhiều biến động có lợi cho ta.
o Lực lượng quân sự, kinh tế, chính trị của ta ngày càng mạnh.
o Phong trào cách mạng của nhân dân miền Nam phát triển mạnh mẽ.
1.2. Phân tích kỹ lưỡng so sánh lực lượng giữa ta và địch:
 Về quân sự:
o Lợi thế của ta: Quân đội ta ngày càng lớn mạnh, trang bị vũ khí trang
bị tốt hơn, tinh thần chiến đấu cao.
o Bất lợi của ta: So với Mỹ ta còn thiếu một số loại vũ khí, trang bị kỹ
thuật hiện đại.
o Lực lượng quân địch: Suy yếu, tinh thần binh lính sa sút, mâu thuẫn
nội bộ.
 Về chính trị:
o Lợi thế của ta: Hệ thống chính trị vững mạnh, có uy tín với nhân dân.
o Bất lợi của ta: Một số nơi còn có biểu hiện quan liêu, tham nhũng.
o Chính quyền Sài Gòn: Mục nát, thối nát, không được nhân dân ủng
hộ.
 Về kinh tế:
o Lợi thế của ta: Kinh tế miền Bắc tuy còn khó khăn nhưng đã có
những bước phát triển nhất định.
o Bất lợi của ta: Miền Nam kinh tế bị tàn phá nặng nề.
o Kinh tế Mỹ: Khủng hoảng.
1.3. Nhận diện thời cơ chiến lược chín muồi, quyết định mở cuộc Tổng tiến
công và nổi dậy mùa Xuân 1975:
 Tháng 12 năm 1974: Hội nghị lần thứ 21 Ban Chấp hành Trung ương Đảng
họp, đánh giá tình hình và quyết định mở cuộc Tổng tiến công và nổi dậy
vào mùa Xuân 1975.
 Lý do:
o Thời cơ quốc tế thuận lợi: Hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới có
những bước phát triển mới, phong trào giải phóng dân tộc dâng cao,
Mỹ lâm vào khủng hoảng.
o Điều kiện trong nước chín muồi: Quân đội ta mạnh, địch yếu, phong
trào cách mạng của nhân dân miền Nam phát triển.
o Mâu thuẫn của địch đã đến cực điểm: Quân đội Sài Gòn suy yếu,
tinh thần binh lính sa sút, mâu thuẫn nội bộ sâu sắc.
o Ta có đủ sức mạnh để đánh bại địch: Quân đội ta đã trưởng thành,
trang bị vũ khí trang bị tốt hơn, tinh thần chiến đấu cao.
o Nhân dân ta mong muốn hòa bình, độc lập, thống nhất đất nước.
o Thời cơ quốc tế thuận lợi: Hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới có
những bước phát triển mới, phong trào giải phóng dân tộc dâng cao,
Mỹ lâm vào khủng hoảng.
o Điều kiện trong nước chín muồi: Quân đội ta mạnh, địch yếu, phong
trào cách mạng của nhân dân miền Nam phát triển.
o Mâu thuẫn của địch đã đến cực điểm: Quân đội Sài Gòn suy yếu,
tinh thần binh lính sa sút, mâu thuẫn nội bộ sâu sắc.
o Ta có đủ sức mạnh để đánh bại địch: Quân đội ta đã trưởng thành,
trang bị vũ khí trang bị tốt hơn, tinh thần chiến đấu cao.
o Nhân dân ta mong muốn hòa bình, độc lập, thống nhất đất nước.
2. Lãnh đạo, chỉ đạo chiến lược sáng tạo:
2.1 Xác định mục tiêu, phương châm, nhiệm vụ của chiến dịch:
 Mục tiêu: Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
 Phương châm: "Thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng".
 Nhiệm vụ:
o Đánh tan quân chủ lực địch ở chiến trường chủ yếu, tạo điều kiện giải
phóng nhanh chóng các tỉnh miền Nam Trung Bộ.
o Tiếp tục tiến công giải phóng các tỉnh còn lại, tiến vào Sài Gòn, buộc
địch đầu hàng.
2.2 Lựa chọn hướng tiến công chủ yếu, tập trung 兵力 mạnh vào hướng chủ
yếu:
 Hướng tiến công chủ yếu: Chiến trường Trị Thiên - Huế.
 Lý do:
o Chiến trường có vị trí chiến lược quan trọng, là then chốt của phòng
tuyến dọc bờ biển miền Trung của địch.
o Giải phóng Trị Thiên - Huế sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải
phóng các tỉnh còn lại ở miền Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và tiến vào
Sài Gòn.
o Quân địch ở đây tương đối yếu, có thể tập trung lực lượng đánh
nhanh, đánh mạnh.
2.3 Vạch ra kế hoạch tác chiến cụ thể, linh hoạt cho từng giai đoạn, từng địa
bàn:
 Kế hoạch chia thành 3 giai đoạn:
o Giai đoạn 1: Giải phóng Buôn Ma Thuột, Pleiku, Kon Tum (từ 13/3
đến 31/3/1975).
o Giai đoạn 2: Giải phóng Đà Nẵng, Huế (từ 1/4 đến 24/4/1975).
o Giai đoạn 3: Tiến công giải phóng Sài Gòn và các tỉnh còn lại (từ 26/4
đến 30/4/1975).
 Kế hoạch cho từng địa bàn:
o Phù hợp với đặc điểm địa hình, địch tình và tương quan lực lượng.
o Sử dụng linh hoạt các hình thức đánh như: đánh tập trung, đánh thọc
sâu, đánh vu hồi, đánh vận động.
2.4 Kết hợp chặt chẽ tiến công quân sự với đấu tranh chính trị, binh vận,
ngoại giao:
 Đấu tranh chính trị:
o Kêu gọi nhân dân miền Nam nổi dậy, hỗ trợ quân giải phóng.
o Phân hóa, địch.
 Binh vận:
o Kêu gọi binh lính địch buông súng đầu hàng.
o Giải tán các đơn vị ngụy quân, ngụy quyền.
 Ngoại giao:
o Cô lập địch về mặt quốc tế, sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa
và nhân dân yêu chuộng hòa bình trên thế giới.
2.5 Phát huy sức mạnh của chiến tranh nhân dân toàn dân, toàn diện:
 Toàn dân tham gia đánh giặc, mỗi người góp sức một phần.
 Sử dụng mọi nguồn lực của đất nước cho chiến tranh.
 Kết hợp chặt chẽ giữa quân sự với kinh tế, văn hóa, xã hội.
3. Chỉ đạo cụ thể các đợt tiến công
3.1. Đợt 1 (8/3/1975): Tiến công giải phóng Buôn Ma Thuột, Tây Nguyên
Mục tiêu:
 Giải phóng Buôn Ma Thuột, thủ phủ tỉnh Đắk Lắk, mở màn cho chiến dịch
Hồ Chí Minh lịch sử.
 Tạo điều kiện thuận lợi cho các đợt tiến công tiếp theo, chia cắt quân địch
thành hai khu vực, buộc chúng rút khỏi Tây Nguyên và Nam Trung Bộ.
 Nâng cao tinh thần chiến đấu của quân và dân ta, cổ vũ nhân dân miền Nam
đứng lên nổi dậy.
Lực lượng:
 Quân khu 5 tham gia chủ công, được Quân khu 4 và Quân khu 9 chi viện.
 Tổng cộng có khoảng 10 sư đoàn, 2 lữ đoàn độc lập và nhiều đơn vị binh
chủng khác.
Kế hoạch:
 Chia làm 3 mũi tấn công: Mũi chủ công tiến công trực diện vào Buôn Ma
Thuột, hai mũi còn lại đánh vu hồi, chia cắt quân địch.
 Sử dụng chiến thuật "đánh nhanh, đánh mạnh, đánh hiểm", kết hợp với bao
vây, cô lập, tiêu diệt từng bộ phận quân địch.
Diễn biến:
 Ngày 8/3/1975, các mũi quân chủ công và vu hồi đồng loạt tấn công Buôn
Ma Thuột.
 Sau 5 ngày chiến đấu, quân ta đã làm chủ hoàn toàn thành phố.
 Chiến thắng Buôn Ma Thuột là một thắng lợi quân sự và chính trị to lớn, mở
ra bước ngoặt quyết định cho chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.
Ý nghĩa:
 Chiến thắng Buôn Ma Thuột là đòn đánh phủ đầu chiến lược vào quân địch,
mở ra chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.
 Nâng cao uy tín và sức mạnh của Đảng, khẳng định tài năng lãnh đạo quân
sự của Bộ Chính trị.
 Cổ vũ nhân dân miền Nam đứng lên nổi dậy, góp phần giải phóng hoàn toàn
miền Nam.
3.2. Chỉ đạo cụ thể đợt 2 (10/3/1975): Đánh chiếm Đà Nẵng, Huế, Quy Nhơn
Mục tiêu:
 Đà Nẵng: Tiêu diệt, bắt sống chủ lực quân ngụy, giải phóng hoàn toàn thành
phố Đà Nẵng và mở đường cho quân ta tiến vào Quảng Nam, tiến công
xuống khu vực Tam Kỳ, Hội An.
 Huế: Tiêu diệt, bắt sống chủ lực quân ngụy, giải phóng hoàn toàn thành phố
Huế và mở đường cho quân ta tiến vào Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế.
 Quy Nhơn: Tiêu diệt, bắt sống chủ lực quân ngụy, giải phóng hoàn toàn
thành phố Quy Nhơn và mở đường cho quân ta tiến vào Bình Định, Phú
Yên.
Lực lượng:
 Đà Nẵng: Quân khu 5, Quân đoàn 2, cùng các lực lượng địa phương.
 Huế: Quân khu Trị Thiên, Quân đoàn 3, cùng các lực lượng địa phương.
 Quy Nhơn: Quân khu 5, Quân đoàn 2, cùng các lực lượng địa phương.
Kế hoạch:
 Đà Nẵng:
o Giai đoạn 1: Tấn công các căn cứ ngoại vi, cô lập thành phố.
o Giai đoạn 2: Đánh vào nội đô, giải phóng từng khu vực.
 Huế:
o Giai đoạn 1: Tấn công các căn cứ ngoại vi, cô lập thành phố.
o Giai đoạn 2: Đánh vào nội đô, giải phóng từng khu vực.
 Quy Nhơn:
o Giai đoạn 1: Tấn công các căn cứ ngoại vi, cô lập thành phố.
o Giai đoạn 2: Đánh vào nội đô, giải phóng từng khu vực.
Diễn biến:
 Ngày 10/3/1975:
o Quân ta bắt đầu tiến công Đà Nẵng, Huế, Quy Nhơn.
o Đà Nẵng: Quân ta nhanh chóng đánh chiếm các căn cứ ngoại vi, cô
lập thành phố.
o Huế: Quân ta đánh chiếm các căn cứ ngoại vi, bao vây thành phố.
o Quy Nhơn: Quân ta đánh chiếm các căn cứ ngoại vi, cô lập thành
phố.
 Ngày 11/3/1975:
o Đà Nẵng: Quân ta tiến công vào nội đô, giải phóng từng khu vực.
o Huế: Quân ta tiến công vào nội đô, giải phóng từng khu vực.
o Quy Nhơn: Quân ta tiến công vào nội đô, giải phóng từng khu vực.
 Ngày 12/3/1975:
o Đà Nẵng: Quân ta giải phóng hoàn toàn thành phố Đà Nẵng.
o Huế: Quân ta giải phóng hoàn toàn thành phố Huế.
o Quy Nhơn: Quân ta giải phóng hoàn toàn thành phố Quy Nhơn.
Kết quả:
 Đã đánh tan quân ngụy ở Đà Nẵng, Huế, Quy Nhơn.
 Giải phóng hoàn toàn ba thành phố quan trọng của miền Trung.
 Mở đường cho quân ta tiến vào Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú
Yên.
 Là bước tiến quan trọng trong chiến dịch Tổng tiến công và nổi dậy mùa
Xuân 1975.
Ý nghĩa:
 Thể hiện sự lãnh đạo sáng suốt, tài tình của Đảng trong việc chỉ đạo chiến
tranh.
 Phát huy sức mạnh của quân dân ta trong chiến đấu.
 Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chiến dịch Tổng tiến công và nổi dậy
mùa Xuân 1975.
3.3 Đợt 3 (26/3/1975): Giải phóng Nha Trang, Phan Rang, Phan Thiết
 Mục tiêu: Tiếp tục phát triển thắng lợi của đợt 2, giải phóng hoàn toàn miền
Trung, tạo điều kiện thuận lợi cho đợt tiến công quyết định vào Sài Gòn -
Gia Định.
 Lực lượng: Quân khu 5, Quân đoàn 2, Quân đoàn 3, cùng các lực lượng địa
phương.
 Kế hoạch:
o Tập trung tấn công vào các mục tiêu trọng yếu như: Nha Trang, Phan
Rang, Phan Thiết.
o Kết hợp tấn công với nổi dậy của quần chúng nhân dân.
o Sử dụng đồng bộ các binh chủng, quân, binh.
 Diễn biến:
o Ngày 26/3/1975: Quân đội ta mở đợt tấn công vào Nha Trang, Phan
Rang, Phan Thiết.
o Sau 2 ngày chiến đấu, quân ta đã làm chủ hoàn toàn 3 tỉnh này.
o Chiến thắng này đã giải phóng hoàn toàn miền Trung, tạo bàn đạp cho
đợt tiến công quyết định vào Sài Gòn - Gia Định.
 Ý nghĩa:
o Đây là một chiến thắng quan trọng, góp phần vào thắng lợi chung của
đợt 3.
o Chiến thắng này đã giải phóng hoàn toàn miền Trung, đưa quân ta đến
gần Sài Gòn - Gia Định.
o Chiến thắng này cổ vũ mạnh mẽ cho quân và dân ta trong đợt tiến
công quyết định.
3.4 Chiến dịch Hồ Chí Minh (30/4/1975): Giải phóng Sài Gòn, Gia Định,
chấm dứt chiến tranh, thống nhất đất nước
 Mục tiêu: Giải phóng Sài Gòn - Gia Định, chấm dứt chiến tranh, thống nhất
đất nước.
 Lực lượng: Quân đoàn 1, Quân đoàn 2, Quân đoàn 3, Quân đoàn 4, Quân
đoàn 7, cùng các lực lượng địa phương.
 Kế hoạch:
o Tấn công Sài Gòn - Gia Định theo 3 hướng: hướng Bắc, hướng Đông
và hướng Tây.
o Kết hợp tấn công với nổi dậy của quần chúng nhân dân.
o Sử dụng đồng bộ các binh chủng, quân, binh.
 Diễn biến:
o Ngày 27/3/1975: Quân ta mở chiến dịch Hồ Chí Minh.
o Sau 3 ngày chiến đấu, quân ta đã tiến vào nội đô Sài Gòn.
o Ngày 30/4/1975: Quân ta đã làm chủ hoàn toàn Sài Gòn - Gia Định.
 Ý nghĩa:
o Đây là một chiến thắng vĩ đại, chấm dứt chiến tranh Việt Nam, thống
nhất đất nước.
o Chiến thắng này là kết quả của sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự
chiến đấu anh dũng của quân và dân ta, và sự ủng hộ của bạn bè quốc
tế.
o Chiến thắng này đã mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước ta, kỷ
nguyên độc lập, tự do, thống nhất và đi lên chủ nghĩa xã hội.
4. Khắc phục khó khăn, kịp thời giải quyết vướng mắc
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng trong Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân
1975 không chỉ thể hiện ở việc đề ra chiến lược, chiến thuật đúng đắn mà còn ở
khả năng vượt qua những khó khăn, thách thức to lớn. Một trong những yếu tố
quan trọng dẫn đến thắng lợi của chiến dịch là việc Đảng đã kịp thời giải quyết
những vướng mắc trong quá trình tiến công, đảm bảo cho chiến dịch diễn ra đúng
theo kế hoạch.
4.1. Giải quyết mâu thuẫn giữa hai hướng tiến công: Đông - Tây
Ngay từ khi đề ra kế hoạch cho chiến dịch, Đảng đã dự tính đến khả năng
Mỹ có thể phản ứng mạnh mẽ ở hướng Đông, nơi tập trung nhiều căn cứ quân sự
lớn. Do đó, Đảng đã xác định hướng Tây là hướng tiến công chính, với mục tiêu
tạo bất ngờ cho địch và nhanh chóng giải phóng miền Nam. Tuy nhiên, trong quá
trình thực hiện chiến dịch, đã xuất hiện mâu thuẫn giữa hai hướng tiến công. Quân
đội ta ở hướng Đông gặp nhiều khó khăn do sự phản ứng quyết liệt của quân địch,
dẫn đến tiến độ chậm hơn so với dự kiến. Điều này khiến cho một số cán bộ, chiến
sĩ nảy sinh tâm lý nóng vội, muốn đẩy nhanh tiến độ ở hướng Đông để tạo sức ép
cho địch.
Nhận thức được nguy cơ tiềm ẩn trong mâu thuẫn này, Đảng đã kịp thời có
những biện pháp giải quyết. Đảng khẳng định hướng Tây vẫn là hướng tiến công
chính, đồng thời yêu cầu các đơn vị ở hướng Đông cần kiên trì chiến đấu, không
nóng vội, chờ thời cơ thuận lợi để tấn công. Nhờ sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng,
mâu thuẫn giữa hai hướng tiến công đã được giải quyết kịp thời, góp phần quan
trọng vào thắng lợi chung của chiến dịch.
4.2. Đối phó với chiến tranh hóa học của Mỹ
Mỹ đã sử dụng vũ khí hóa học một cách tàn bạo trong chiến tranh Việt Nam, đặc
biệt là trong giai đoạn cuối của cuộc chiến. Việc sử dụng vũ khí hóa học đã gây ra
thiệt hại to lớn về người và tài sản cho nhân dân ta. Để đối phó với chiến tranh hóa
học của Mỹ, Đảng đã có nhiều biện pháp hiệu quả, bao gồm:
 Tuyên truyền, giáo dục cho cán bộ, chiến sĩ và nhân dân nâng cao ý
thức đề phòng địch sử dụng vũ khí hóa học.
 Trang bị cho quân đội và nhân dân các phương tiện phòng hóa cá nhân
và tập thể.
 Huấn luyện cho cán bộ, chiến sĩ và nhân dân các biện pháp xử lý khi bị
nhiễm độc hóa học.
 Tổ chức các hoạt động cứu chữa người bị nhiễm độc hóa học.
Nhờ những biện pháp này, quân đội và nhân dân ta đã hạn chế được tối đa thiệt hại
do chiến tranh hóa học của Mỹ gây ra. Đồng thời, họ cũng đã dũng cảm chiến đấu,
bẻ gãy âm mưu xâm lược của Mỹ.
4.3. Giải quyết vấn đề thiếu hụt về nguồn lực
Chiến dịch Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 là một chiến dịch lớn, đòi
hỏi nguồn lực vật chất và tinh thần rất lớn. Trong khi đó, điều kiện kinh tế của
miền Bắc Việt Nam lúc bấy giờ còn rất khó khăn. Để giải quyết vấn đề thiếu hụt về
nguồn lực, Đảng đã có nhiều biện pháp, bao gồm:
 Phát động phong trào "Toàn dân, toàn quân ra sức chi viện cho tiền tuyến".
 Tăng cường sản xuất công nghiệp và nông nghiệp.
 Thực hiện tiết kiệm triệt để.
 Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa anh em.

III. Kết luận


1. Khẳng định sự lãnh đạo và chỉ đạo sáng suốt, tài tình của Đảng trong Tổng
tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975
Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 là một mốc son chói lọi trong lịch sử
dân tộc, là minh chứng hùng hồn cho sự lãnh đạo sáng suốt, tài tình của Đảng
Cộng sản Việt Nam.
Thể hiện ở các điểm sau:
 Nhận định đúng đắn thời cơ chiến lược: Đảng đã nắm bắt thời cơ chiến
lược chín muồi khi Mỹ lâm vào khủng hoảng, tay sai ngụy quyền Sài Gòn
suy yếu, tạo điều kiện cho việc mở cuộc tiến công quyết định.
 Lựa chọn phương án tiến công đúng đắn: Đảng đã chọn phương án tiến
công quân sự kết hợp với nổi dậy của quần chúng, tạo nên sức mạnh to lớn,
áp đảo kẻ thù.
 Chỉ đạo chiến dịch linh hoạt, sáng tạo: Đảng đã có những điều chỉnh linh
hoạt trong từng giai đoạn, phù hợp với diễn biến tình hình, đảm bảo chiến
thắng.
 Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc: Đảng đã khơi dậy lòng yêu
nước, tinh thần đoàn kết của toàn dân, tạo nên sức mạnh to lớn trong cuộc
chiến.
2. Nêu bật ý nghĩa to lớn, bài học kinh nghiệm quý báu của sự kiện lịch sử này
đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc
Ý nghĩa to lớn:
 Là mốc son chói lọi, đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ neo thực dân,
bán nước, thống nhất đất nước.
 Là minh chứng cho sức mạnh to lớn của chủ nghĩa Mác - Lênin, con đường
cách mạng xã hội chủ nghĩa do Đảng lãnh đạo.
 Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam, cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc
ở các nước thuộc địa.
Bài học kinh nghiệm quý báu:
 Bài học về lãnh đạo: Đảng phải luôn nhạy bén, sáng suốt trong lãnh đạo,
nắm bắt thời cơ, vận dụng linh hoạt các chủ trương, chính sách.
 Bài học về nghệ thuật quân sự: Phát huy sức mạnh tổng hợp của chiến
tranh nhân dân, kết hợp chặt chẽ quân sự với chính trị, binh vận.
 Bài học về đại đoàn kết dân tộc: Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc,
tăng cường niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng.
3. Liên hệ với thực tiễn hiện nay, nêu trách nhiệm của mỗi cán bộ, đảng viên
và nhân dân trong việc tiếp tục giữ gìn và phát huy truyền thống cách mạng
vẻ vang của Đảng
Trách nhiệm của mỗi cán bộ, đảng viên:
 Nâng cao trình độ hiểu biết, rèn luyện phẩm chất đạo đức cách mạng.
 Phát huy vai trò gương mẫu, tiên phong trong mọi công tác.
 Gắn bó chặt chẽ với nhân dân, phục vụ nhân dân.
 Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao phó.
Trách nhiệm của nhân dân:
 Nâng cao ý thức trách nhiệm, chủ động tham gia xây dựng đất nước.
 Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
 Bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ, biển đảo của Tổ quốc.
 Góp phần xây dựng và bảo vệ Đảng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://vi.wikipedia.org/wiki/Chi%E1%BA%BFn_d%E1%BB%8Bch_T
%C3%A2y_Nguy%C3%AAn
https://dantri.com.vn/xa-hoi/chi-dao-chien-luoc-cua-bo-chinh-tri-mua-xuan-
1975-20200418161112805.htm
https://baoquangbinh.vn/chinh-tri/202004/bai-hoc-ve-su-lanh-dao-chi-dao-
chien-luoc-cua-dang-trong-tong-tien-cong-va-noi-day-mua-xuan-1975-
2176995/#:~:text=%C4%90%E1%BA%A1i%20th%E1%BA%AFng%20m
%C3%B9a%20Xu%C3%A2n%201975%20l%C3%A0%20m%E1%BB
%91c%20son,l%C3%A0%20Chi%E1%BA%BFn%20d%E1%BB%8Bch
%20H%E1%BB%93%20Ch%C3%AD%20Minh%20l%E1%BB%8Bch
%20s%E1%BB%AD.
https://baoquangbinh.vn/chinh-tri/202004/bai-hoc-ve-su-lanh-dao-chi-dao-
chien-luoc-cua-dang-trong-tong-tien-cong-va-noi-day-mua-xuan-1975-
2176995/#:~:text=%C4%90%E1%BA%A1i%20th%E1%BA%AFng%20m
%C3%B9a%20Xu%C3%A2n%201975%20l%C3%A0%20m%E1%BB
%91c%20son,l%C3%A0%20Chi%E1%BA%BFn%20d%E1%BB%8Bch
%20H%E1%BB%93%20Ch%C3%AD%20Minh%20l%E1%BB%8Bch
%20s%E1%BB%AD.

MỤC LỤC

I.Mở đầu
1. Bối cảnh lịch sử...............................................................................................1
1.1. Ý nghĩa và tầm quan trọng của Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975
.............................................................................................................................1
1.2. Khẳng định vai trò lãnh đạo và chỉ đạo to lớn của Đảng Cộng sản Việt
Nam Đảng)..........................................................................................................1
II.NỘI DUNG............................................................................................................1
1. Đánh giá đúng tình hình quân sự, chính trị, kinh tế, xã hội trong nước và quốc
tế:............................................................................................................................1
1.2. Phân tích kỹ lưỡng so sánh lực lượng giữa ta và địch:................................2
1.3. Nhận diện thời cơ chiến lược chín muồi, quyết định mở cuộc Tổng tiến
công và nổi dậy mùa Xuân 1975:........................................................................3
2. Lãnh đạo, chỉ đạo chiến lược sáng tạo:..............................................................3
2.1 Xác định mục tiêu, phương châm, nhiệm vụ của chiến dịch:..........................3
2.2 Lựa chọn hướng tiến công chủ yếu, tập trung 兵力 mạnh vào hướng chủ yếu:
................................................................................................................................4
2.3 Vạch ra kế hoạch tác chiến cụ thể, linh hoạt cho từng giai đoạn, từng địa bàn:
................................................................................................................................4
2.4 Kết hợp chặt chẽ tiến công quân sự với đấu tranh chính trị, binh vận, ngoại
giao:........................................................................................................................4
2.5 Phát huy sức mạnh của chiến tranh nhân dân toàn dân, toàn diện:..................5
3. Chỉ đạo cụ thể các đợt tiến công........................................................................5
3.1. Đợt 1 (8/3/1975): Tiến công giải phóng Buôn Ma Thuột, Tây Nguyên......5
3.2. Chỉ đạo cụ thể đợt 2 (10/3/1975): Đánh chiếm Đà Nẵng, Huế, Quy Nhơn. 6
3.3 Đợt 3 (26/3/1975): Giải phóng Nha Trang, Phan Rang, Phan Thiết.............7
3.4 Chiến dịch Hồ Chí Minh (30/4/1975): Giải phóng Sài Gòn, Gia Định, chấm
dứt chiến tranh, thống nhất đất nước...................................................................8
4. Khắc phục khó khăn, kịp thời giải quyết vướng mắc.........................................9
4.1. Giải quyết mâu thuẫn giữa hai hướng tiến công: Đông - Tây......................9
4.2. Đối phó với chiến tranh hóa học của Mỹ.....................................................9
4.3. Giải quyết vấn đề thiếu hụt về nguồn lực...................................................10
III. Kết luận.............................................................................................................10
1. Khẳng định sự lãnh đạo và chỉ đạo sáng suốt, tài tình của Đảng trong Tổng
tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975...................................................................10
2. Nêu bật ý nghĩa to lớn, bài học kinh nghiệm quý báu của sự kiện lịch sử này
đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc..............................................11
3. Liên hệ với thực tiễn hiện nay, nêu trách nhiệm của mỗi cán bộ, đảng viên và
nhân dân trong việc tiếp tục giữ gìn và phát huy truyền thống cách mạng vẻ vang
của Đảng...............................................................................................................11

You might also like