You are on page 1of 9

Mở đầu

Trong bối cảnh hoạt động ngày càng phức tạp và cạnh tranh gay gắt của
các tổ chức, vai trò của quản trị trở nên vô cùng quan trọng. Quản trị là
quá trình điều phối và sử dụng hiệu quả các nguồn lực của tổ chức để đạt
được mục tiêu đã đề ra. Nó đóng vai trò then chốt trong việc định hướng
hoạt động, giải quyết vấn đề và đưa ra các quyết định hợp lý, từ đó tối
ưu hóa hiệu suất của tổ chức.
Bài viết này sẽ phân tích và chứng minh một cách chi tiết, đầy đủ về sự
cần thiết của hoạt động quản trị trong các tổ chức. Để làm rõ hơn tầm
quan trọng của quản trị, bài viết sẽ sử dụng các ví dụ cụ thể và mở rộng
thêm các khía cạnh liên quan.
1. Khái niệm và tầm quan trọng của quản trị
1.1 Khái niệm quản trị
 Quản trị là một hoạt động có ý thức, có mục đích, được thực hiện
bởi con người thông qua các chức năng quản trị như: lập kế hoạch,
tổ chức, điều phối, kiểm soát nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực
của tổ chức để đạt được mục tiêu đã đề ra.
 Quản trị bao gồm các hoạt động như: quản lý con người, quản lý
tài chính, quản lý sản xuất, quản lý marketing,...
 Quản trị được thực hiện bởi tất cả các thành viên trong tổ chức, từ
lãnh đạo cấp cao đến nhân viên cơ sở.
1.2 Tầm quan trọng của quản trị
 Tối ưu hóa hoạt động của tổ chức:

Quản trị giúp xác định mục tiêu, lập kế hoạch, tổ chức và điều
phối các hoạt động một cách hợp lý, từ đó sử dụng hiệu quả các
nguồn lực và nâng cao hiệu suất hoạt động của tổ chức.
Ví dụ:
Tập đoàn Vingroup đã áp dụng thành công các nguyên tắc
quản trị hiện đại, từ đó tối ưu hóa hoạt động của tổ chức, dẫn đến
sự phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực như bất động sản, bán
lẻ, du lịch,...
 Giải quyết vấn đề:
Quản trị giúp xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề
phát sinh trong quá trình hoạt động của tổ chức một cách hiệu quả.
Ví dụ:
Khi đại dịch Covid-19 bùng phát, nhiều doanh nghiệp gặp
khó khăn trong việc duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh. Nhờ
có hoạt động quản trị hiệu quả, các doanh nghiệp đã nhanh chóng
thích nghi với tình hình mới, đưa ra các giải pháp phù hợp để vượt
qua khủng hoảng.
 Đưa ra quyết định hợp lý:

Quản trị giúp thu thập thông tin, phân tích dữ liệu và đưa ra
các quyết định đúng đắn trong môi trường kinh doanh luôn biến
đổi.
Ví dụ:
Công ty FPT đã áp dụng hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS)
dựa trên dữ liệu lớn, giúp ban lãnh đạo đưa ra những quyết định
sáng suốt, hiệu quả, góp phần thúc đẩy sự phát triển của công ty.
 Phát triển tổ chức:

Quản trị giúp xây dựng chiến lược phát triển, khai thác tiềm
năng và đưa tổ chức phát triển bền vững.
Ví dụ:
Tập đoàn Samsung đã xây dựng chiến lược phát triển dài
hạn, tập trung vào đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực,
từ đó trở thành một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế
giới.
2. Các chức năng chính của quản trị
2.1 Lập kế hoạch
 Lập kế hoạch là việc xác định mục tiêu, phương hướng và cách
thức thực hiện các hoạt động của tổ chức trong một khoảng thời
gian nhất định.
 Các bước lập kế hoạch bao gồm:
o Xác định mục tiêu
o Phân tích môi trường
o Đánh giá nguồn lực
o Lập kế hoạch hành động
o Theo dõi và đánh giá kết quả
 Lập kế hoạch có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động
của tổ chức diễn ra hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.
 Mở rộng: Lập kế hoạch không chỉ đơn giản là xác định mục tiêu
mà còn cần xác định rõ ràng các chiến lược, phương án thực hiện,
phân công nhiệm vụ, dự trù nguồn lực,... để đảm bảo kế hoạch
được thực hiện hiệu quả.
 Ví dụ: Tập đoàn Hòa Phát đã lập kế hoạch chiến lược phát triển
đến năm 2030, với mục tiêu trở thành một trong những nhà sản
xuất thép hàng đầu thế giới. Kế hoạch này được xây dựng dựa trên
phân tích thị trường, đánh giá năng lực của doanh nghiệp và dự
báo các xu hướng phát triển trong tương lai.
2.2 Tổ chức
 Tổ chức là việc phân công lao động, thiết lập cấu trúc tổ chức và
phân cấp quyền hạn để thực hiện các mục tiêu đã đề ra.
 Các nguyên tắc tổ chức bao gồm:
o Phân công lao động hợp lý
o Tính tập trung quyền hạn
o Tính thống nhất trong điều hành
o Hiệu quả hoạt động
 Tổ chức có vai trò quan trọng trong việc phối hợp hoạt động của
các bộ phận, cá nhân trong tổ chức một cách hiệu quả.
 Mở rộng: Tổ chức không chỉ đơn giản là phân công lao động mà
còn cần thiết lập cấu trúc tổ chức hợp lý, phân cấp quyền hạn rõ
ràng và xây dựng hệ thống thông tin hiệu quả để đảm bảo hoạt
động của tổ chức được phối hợp nhịp nhàng.
 Ví dụ: Tập đoàn Vietjet Air đã áp dụng mô hình quản trị phẳng,
giúp giảm thiểu thủ tục hành chính, tăng cường sự sáng tạo và hiệu
quả công việc của nhân viên.
2.3 Điều phối
 Điều phối là việc phối hợp các hoạt động của các bộ phận, cá nhân
trong tổ chức để hoạt động hiệu quả.
 Các phương pháp điều phối bao gồm:
o Điều phối thông qua hệ thống thông tin
o Điều phối thông qua các cuộc họp
o Điều phối thông qua các quy trình làm việc
o Điều phối thông qua văn hóa tổ chức
 Điều phối có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các mâu
thuẫn, xung đột và tạo ra môi trường làm việc hợp tác, đoàn kết.
 Mở rộng: Điều phối không chỉ đơn giản là phối hợp các hoạt động
của các bộ phận mà còn cần giải quyết các mâu thuẫn, xung đột và
tạo ra môi trường làm việc hợp tác, đoàn kết.
 Ví dụ: Công ty Toyota đã áp dụng hệ thống sản xuất tinh gọn
(Lean Manufacturing), giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm
thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả công việc.
2.4 Kiểm soát
 Kiểm soát là việc theo dõi, giám sát và đánh giá kết quả hoạt động
của tổ chức để điều chỉnh và hoàn thiện hoạt động quản trị.
 Các bước kiểm soát bao gồm:
o Xác định tiêu chuẩn
o Đo lường kết quả
o So sánh kết quả với tiêu chuẩn
o Phân tích nguyên nhân sai lệch
o Thực hiện biện pháp khắc phục
 Kiểm soát có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động của
tổ chức diễn ra đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra.
 Mở rộng: Kiểm soát không chỉ đơn giản là theo dõi, giám sát mà
còn cần đánh giá kết quả hoạt động, phân tích nguyên nhân sai sót
và đưa ra các biện pháp khắc phục kịp thời.
 Ví dụ: Tập đoàn Masan đã áp dụng hệ thống quản trị doanh nghiệp
(ERP) để theo dõi và giám sát hoạt động của các bộ phận trong tập
đoàn một cách hiệu quả. Nhờ hệ thống này, Masan có thể nhanh
chóng phát hiện ra các vấn đề và đưa ra các giải pháp khắc phục
kịp thời.
3. Vai trò của quản trị trong các lĩnh vực cụ thể
3.1 Quản trị trong lĩnh vực kinh doanh
 Quản trị trong lĩnh vực kinh doanh bao gồm tất cả các hoạt động
nhằm giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu lợi nhuận, bao gồm:
o Quản trị sản xuất: Tổ chức, điều phối và kiểm soát hoạt động
sản xuất để tạo ra sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp
lý.
o Quản trị marketing: Nghiên cứu thị trường, xây dựng thương
hiệu, quảng bá sản phẩm và phân phối sản phẩm
 Quản trị tài chính: Lập kế hoạch tài chính, huy động vốn, sử
dụng vốn và quản lý rủi ro tài chính.
 Quản trị nhân sự: Tuyển dụng, đào tạo, phát triển và đánh giá
nhân viên.
 Quản trị công nghệ thông tin: Ứng dụng công nghệ thông tin vào
hoạt động quản trị và kinh doanh.
 Mở rộng:

Quản trị trong lĩnh vực kinh doanh ngày càng trở nên phức
tạp do sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh và
công nghệ. Do vậy, cần có một đội ngũ quản lý có năng lực và
chuyên môn cao để điều hành hoạt động kinh doanh hiệu quả.
 Ví dụ:

Tập đoàn Sun Group đã áp dụng thành công các nguyên tắc
quản trị hiện đại trong lĩnh vực du lịch, từ đó trở thành một trong
những tập đoàn du lịch hàng đầu Việt Nam.
3.2 Quản trị trong lĩnh vực hành chính công
 Quản trị trong lĩnh vực hành chính công bao gồm tất cả các hoạt
động nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả của bộ máy nhà nước và
phục vụ người dân, bao gồm:
o Quản trị nhà nước: Xây dựng và thực thi chính sách, pháp
luật.
o Quản trị tài chính công: Thu chi ngân sách nhà nước, quản lý
tài sản công.
o Quản trị nhân sự công: Tuyển dụng, đào tạo, phát triển và
đánh giá cán bộ công chức.
o Quản trị dịch vụ công: Cung cấp các dịch vụ công cho người
dân.
 Mở rộng: Quản trị trong lĩnh vực hành chính công đóng vai trò
quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất
nước. Do vậy, cần có một hệ thống quản trị hiệu quả, minh bạch và
công khai để phục vụ tốt nhất cho người dân.
 Ví dụ: Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình cải
cách hành chính, áp dụng các nguyên tắc quản trị hiện đại nhằm
nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước
3.3 Quản trị trong lĩnh vực giáo dục
 Quản trị trong lĩnh vực giáo dục bao gồm tất cả các hoạt động
nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, bao gồm:
o Quản trị nhà trường: Lãnh đạo, điều hành và quản lý hoạt
động của nhà trường.
o Quản trị chương trình giảng dạy: Thiết kế, triển khai và đánh
giá chương trình giảng dạy.
o Quản trị học sinh: Tuyển sinh, giáo dục, đào tạo và đánh giá
học sinh.
o Quản trị tài chính: Quản lý tài chính của nhà trường.
 Mở rộng:

Quản trị trong lĩnh vực giáo dục đóng vai trò quan trọng
trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước. Do
vậy, cần có một hệ thống quản trị giáo dục hiệu quả, đổi mới và
sáng tạo để đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
 Ví dụ:

Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai nhiều chương trình đổi
mới giáo dục, áp dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến nhằm
nâng cao chất lượng giáo dục trong nhà trường.
4. Thách thức và giải pháp trong hoạt động quản trị
4.1 Thách thức
 Bên cạnh những thách thức chung đã được đề cập ở phần trước,
hoạt động quản trị còn phải đối mặt với nhiều thách thức khác như:
o Sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh và công
nghệ.
o Nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và người dân.
o Nhu cầu đa dạng của nhân viên.
o Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
o Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.
o Rủi ro về kinh tế, chính trị, xã hội,...
 Mở rộng: Để giải quyết các thách thức trong hoạt động quản trị,
cần có nhiều giải pháp đồng bộ, bao gồm:
o Nâng cao năng lực quản trị cho đội ngũ cán bộ quản lý.
o Áp dụng các công nghệ quản trị tiên tiến.
o Xây dựng văn hóa tổ chức năng động, sáng tạo.
o Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
o Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của quản trị.
o Quản lý rủi ro hiệu quả.

4.2 Giải pháp


 Mở rộng: Để giải quyết các thách thức trong hoạt động quản trị,
cần có nhiều giải pháp đồng bộ, bao gồm:
o Nâng cao năng lực quản trị cho đội ngũ cán bộ quản lý:
Cần tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao
kiến thức, kỹ năng quản trị cho đội ngũ cán bộ quản lý. Các
chương trình đào tạo cần chú trọng đến các nội dung như:
 Quản trị chiến lược
 Quản trị trong môi trường kinh doanh quốc tế
 Quản trị rủi ro
 Quản trị nguồn nhân lực
 Quản trị công nghệ thông tin
 Kỹ năng lãnh đạo
 Kỹ năng giao tiếp
 Kỹ năng ra quyết định
o Áp dụng các công nghệ quản trị tiên tiến: Cần áp dụng
các công nghệ quản trị tiên tiến như hệ thống quản trị doanh
nghiệp (ERP), hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS), trí tuệ nhân
tạo (AI)... để nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị. Các công
nghệ quản trị tiên tiến có thể giúp:
 Tự động hóa các quy trình quản trị
 Thu thập và phân tích dữ liệu hiệu quả
 Hỗ trợ ra quyết định sáng suốt
 Nâng cao năng suất lao động
 Giảm thiểu rủi ro
o Xây dựng văn hóa tổ chức năng động, sáng tạo: Cần
xây dựng môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích sự sáng tạo
và đổi mới trong hoạt động quản trị. Văn hóa tổ chức năng
động, sáng tạo có thể giúp:
 Thu hút và giữ chân nhân tài
 Nâng cao tinh thần trách nhiệm của nhân viên
 Tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận
 Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
 Nâng cao hiệu quả hoạt động
o Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Cần tuyển
dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để
đáp ứng nhu cầu của hoạt động quản trị. Nguồn nhân lực chất
lượng cao là yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động quản trị
hiệu quả.
o Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của quản trị:
Cần nâng cao nhận thức của lãnh đạo, cán bộ quản lý và nhân
viên về tầm quan trọng của hoạt động quản trị. Nhận thức đúng
đắn về tầm quan trọng của quản trị sẽ giúp:
 Tăng cường đầu tư cho hoạt động quản trị
 Nâng cao chất lượng hoạt động quản trị
 Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức
o Quản lý rủi ro hiệu quả: Cần xác định, đánh giá và quản lý
rủi ro hiệu quả trong hoạt động quản trị. Quản lý rủi ro hiệu
quả có thể giúp:
 Giảm thiểu thiệt hại do rủi ro gây ra
 Bảo đảm hoạt động quản trị diễn ra suôn sẻ
 Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức
 Ví dụ:
Tập đoàn FPT đã áp dụng nhiều giải pháp để nâng cao hiệu
quả hoạt động quản trị, như: đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý, áp
dụng hệ thống ERP, xây dựng văn hóa tổ chức sáng tạo và phát
triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
5. Kết luận
Hoạt động quản trị đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các tổ chức.
Nó giúp tổ chức tối ưu hóa hoạt động, giải quyết vấn đề, đưa ra quyết
định hợp lý và phát triển bền vững. Do vậy, cần chú trọng nâng cao năng
lực quản trị cho đội ngũ cán bộ quản lý, áp dụng các công nghệ quản trị
tiên tiến, xây dựng văn hóa tổ chức năng động, sáng tạo và phát triển
nguồn nhân lực chất lượng cao để nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị
trong các tổ chức.

You might also like