You are on page 1of 3

TỔNG HỢP THI ĐUA TUẦN

Tuần 3
Điểm trừ Vệ sinh/ Lao
Điểm cộng do HS Điểm trừ do HS Điểm cộng do
Lớp BCH/Cờ đỏ ghi động (Ban lao Tổng
theo dõi theo dõi BCH ghi nhận
nhận động ghi nhận) Xếp giải Hạng
10A1 250 26 324 18
10A2 119 31 188 77
10A3 230 2 328 16
10A4 150 1 249 64
10A5 200 2 10 [1] 308 33
10A6 220 1 319 25
10B1 230 12 318 26
10B2 250 0 350 Giải nhì 6
10B3 200 5 295 41
10B4 220 0 320 23
10B5 220 5 315 31
10C1 250 44 10 [2] 316 30
10C2 190 1 289 45
10C3 150 23 227 72
10C4 150 3 10 [3] 257 62
10C5 280 5 1 [4] 374 Giải nhì 4
10C6 160 0 260 60
10D1 230 0 330 15
10D2 210 2 10 [5] 318 26
10D3 170 1 5 [6] 264 59
10D4 190 1 289 45
10D5 150 15 235 69
10D6 179 1 278 53
10E1 210 6 304 40
10E2 160 52 208 76
10E3 220 3 317 29
10E4 [7] 80 1 179 78
11A1 250 0 350 Giải nhì 6
11A2 218 12 306 37
11A3 210 3 307 36
11A4 150 5 245 66
11A5 230 10 320 23
11A6 150 17 233 70
11A7 180 25 255 63
11A8 200 2 5 [8] 293 42
11A9 184 3 281 52
11B1 180 4 276 54
11B2 100 26 174 79
11B3 230 2 328 16
11B4 150 7 243 67
11B5 181 8 273 55
11B6 120 10 210 75
11B7 240 16 324 18
11B8 209 21 288 48
11B9 320 1 419 Giải nhất 1
11C1 200 8 292 43
11C2 230 6 324 18
11C3 130 11 219 73
11C4 150 7 243 67
11C5 240 4 5 [9] 331 Khuyến khích 13
11C6 190 1 289 45
11C7 190 8 282 49
TỔNG HỢP THI ĐUA TUẦN
Tuần 3
Điểm trừ Vệ sinh/ Lao
Điểm cộng do HS Điểm trừ do HS Điểm cộng do
Lớp BCH/Cờ đỏ ghi động (Ban lao Tổng
theo dõi theo dõi BCH ghi nhận
nhận động ghi nhận) Xếp giải Hạng
11C8 210 1 309 32
12T1 300 1 399 Giải nhất 2
12T2 260 0 20 [10] 380 Giải nhất 3
12T3 240 1 339 Giải ba 9
12T4 170 10 260 60
12T5 260 24 5 [11] 331 Khuyến khích 13
12T6 230 6 324 18
12T7 210 2 308 33
12T8 170 4 266 56
12T9 230 17 5 [12] 308 33
12T10 200 18 282 49
12T11 120 1 219 73
12T12 190 3 5 [13] 282 49
12T13 240 1 339 Giải ba 9
12T14 240 1 339 Giải ba 9
12X1 220 2 318 26
12X2 200 9 291 44
12X3 260 9 5 [14] 346 Giải ba 8
12X4 150 1 249 64
12X5 240 19 321 22
12X6 240 8 332 Khuyến khích 12
12X7 190 24 266 56
12X8 210 4 306 37
12X9 240 35 305 39
12X10 260 0 360 Giải nhì 5
12X11 150 18 232 71
12X12 170 4 266 56
12X13 160 95 165 80
Ghi chú
[1] Lâm Thị Cẩm Quyên10A5 nhặt 01 mắt kính nữ

[2] Huỳnh Anh Khoa; Trịnh Thiên Tân10C1nhặt được 50000đ ở trước cổng

[3] Bùi Trương Bảo Ngọc10C4nhặt được 11000đ ở sân trường

[4] Vắng trực cờ đỏ

[5] Kiều Nhã Linh10D2Nhặt đuọc 20000đ trên sân

[6] Vương Anh Khôi10D3Đeo bông tai

[7] báo kq chậm

[8] Ban lao động ghi nhận không đổ rác

[9] Dương Minh Khôi11C5Có thái độ không hợp tác khi gv trực cờ đỏ nhắc lấy bằng tên ra đeo

[10] Minh Châu12T220.000đ trên sân


01 hs 12T212T201 ví có thẻ CCCD

[11] HUỲNH HOÀNG ĐĂNG12T5Không có thẻ học sinh (hoặc có thẻ nhưng không đeo thẻ)lỗi không
đeo thẻ HS

[12] HUỲNH CAO TÂM12T9Không có thẻ học sinh (hoặc có thẻ nhưng không đeo thẻ)lỗi không đeo
thẻ HS

[13] LÊ QUỐC KIỆT12T12Không có thẻ học sinh (hoặc có thẻ nhưng không đeo thẻ)lỗi không đeo thẻ
HS

[14] Trần quốc thắng12x3Không có thẻ học sinh (hoặc có thẻ nhưng không đeo thẻ)Dùng băng dính
che bảng tên

You might also like