2. Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ (v) phân phối 3. Fry/fraɪ/ (v) chiên 4. Leave /liːv/ (v) để lại 5. Peel /piːl/ (v) lột vỏ 6. Rinse /rɪns/ (v) xối rửa 7. Sell /sɛl/ sold /soʊld/ sold (v) bán 8. Sclice /slaɪs/ (v) thái mỏng 9. Soak /soʊk/ (v) ngâm 10. Special /ˈspɛʃəl/ (a) 11. Machine/məˈʃiːn/ (n) 12. Chip /tʃɪp/= slice (v) 13. Large /lɑrdʒ/= big 14. Fryer /ˈfraɪər/ (n) nồi chiên 15. Sieve /sɪv/ (n) cái ray 16. Drain off /dreɪn ɒf/ (v) làm ráo 17. Reach /riːtʃ/ (v) đạt được 18. Temperature /ˈtɛmpərətʃər/ (n) nhiệt độ 19. Taste /teɪst/ (n) mùi vị 20. Package /ˈpækɪdʒ/ (v) đóng gói 21. Leave left /lɛft/ left /lɛft/ (v) để lại
22. Say /seɪ/ said said (v) nói
23. Lead to N /liːd tuː ɛn/ (v) dẫn tới gì 24. Loss /lɒs/ (n) sự lỗ, mất 25. Culture /ˈkʌltʃər/ (n) văn hóa 26. Agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý 27. Suppose /səˈpoʊz/ (v) cho rằng 28. Possibility /ˌpɒsəˈbɪlɪti/ (n) khả năng xay ra 29. Contact /ˈkɒntækt/ (v) liên lạc 30. Disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n) sự biến mất 31. Native /ˈneɪtɪv/ (a) bản địa 32. Enrich /ɪnˈrɪtʃ/ (v) làm giàu 33. Argue /ˈɑːrɡjuː/ (v) tranh luận 34. 35. Opputunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti/ (n) cơ hội 36. Benefit /ˈbɛnɪfɪt/ (v) làm lợi 37. Improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải thiện 38. Inevitable /ɪˈnɛvɪtəbəl/ (a) không thể tránh được 39. Suggest /səˈdʒɛst/ (v) đề xuất 40. Provide /prəˈvaɪd/ (v) cung cấp 41. Dominant /ˈdɒmɪnənt/ (a) thống lĩnh 42. Affect /əˈfɛkt/ (v) ảnh hưởng 43. Instead of /ɪnˈstɛd ʌv/ (av) thay vì 44. Unlikely /ʌnˈlaɪkli/ (a) không xảy ra với…