You are on page 1of 28

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


™&—

TIỂU LUẬN

MÔN: VĂN HÓA ĐA QUỐC GIA

Đề tài: Vương quốc Buhtan

Giảng viên: MAI THANH HÙNG

Nhóm thực hiên: Nhóm 7

Lớp: DHKQ18A - 420300346112

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 11 năm 2023


BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

™&—

TIỂU LUẬN

MÔN: VĂN HÓA ĐA QUỐC GIA

Đề tài: Vương quốc Buhtan

Giảng viên: MAI THANH HÙNG

Nhóm thực hiên: Nhóm 7

Lớp: DHKQ18A - 420300346112

STT Họ và tên MSSV


1 Lê Thị Kim Cúc 22713831
2 Nguyễn Ngọc Cẩm Hường 22643151
3 Đinh Lý Hồng Ngọc 21114541
4 Trần Minh Phong 21130571
5 Hoàng Thị Phương 21130801
6 Sơn Ngô Diễm Phúc 21127241
7 Nguyễn Thị Kim Thảo 21132051
8 Phạm Thị Mộng Tường 21133061

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 11 năm 2023


I. PHẦN MỞ ĐẦU

1. LÍ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Bhutan được biết đến với khái niệm Gross National Happiness (GNH), thuật ngữ đo lường
chỉ số hạnh phúc quốc gia thay vì sản phẩm quốc nội. Đây là một khái niệm độc đáo và đáng
chú ý trong bối cảnh thế giới ngày nay với sự tăng trưởng kinh tế và ý thức về hạnh phúc và
trái tim của con người. Tìm hiểu Bhutan có thể mang đến cái nhìn mới mẻ và đầy cảm hứng
về cách quan niệm hạnh phúc và phát triển.

Văn hóa độc đáo và bảo vệ môi trường: Bhutan là một quốc gia thuộc vùng dãy Himalaya
nằm giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Với văn hóa độc đáo và truyền thống Phật giáo mạnh mẽ,
Bhutan đã tạo ra một mô hình bảo vệ môi trường độc đáo. Tìm hiểu về Bhutan có thể tiếp
cận những giá trị văn hóa và biện pháp bảo vệ môi trường của quốc gia này, mang lại những
bài học quan trọng về sự cân bằng giữa con người và tự nhiên.

Du lịch và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp: Bhutan được coi là một điểm đến du lịch nổi
tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, núi non, những ngôi chùa đẹp mắt và bản sắc văn
hóa độc đáo. Khi tìm hiểu về Bhutan, bạn có thể chia sẻ về những địa điểm và trải nghiệm
du lịch đặc biệt của quốc gia này, gợi mở sự tò mò và mong muốn khám phá các điểm đến
mới.

1
MỤC LỤC

I. PHẦN MỞ ĐẦU...............................................................................................................................1

1. LÍ DO CHỌN ĐỀ TÀI..................................................................................................................1

II. PHẦN NỘI DUNG...........................................................................................................................3

1. TỔNG QUAN...............................................................................................................................3

2. VĂN HÓA CON NGƯỜI.............................................................................................................8

3. VĂN HÓA KINH DOANH........................................................................................................17

4. ĐẶC SẮC BHUTAN..................................................................................................................22

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO............................................................................................24

2
II. PHẦN NỘI DUNG

1. TỔNG QUAN

1.1 Vị trí

Thủ đô: Thimpu

Mã điện thoại: +975

Bhutan là một quốc gia có chủ quyền nằm về phía cực đông của dãy núi Himalaya.
Quốc gia có chủ quyền lãnh thổ nằm giữa hai quốc gia: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở
phía Bắc (có khoảng 477km đường biên giới với khu tự trị Tây Tạng) và Cộng hòa Ấn Độ ở
phía nam, tây nam và phía đông (có khoảng 659km giáp với các bang Arunachal Pradesh,
Assam, Tây Bengal và Sikkim, theo thứ tự chiều kim đồng hồ từ vương quốc). Thimphu là
thủ đô và thành phố lớn nhất của Bhutan.

Tổng biên giới của Bhutan lên đến 1139 km. Cộng hòa Nepal ở phía tây, Cộng hòa
Nhân dân Bangladesh ở phía nam và Liên bang Myanmar ở phía đông nam là những nước
láng giềng gần khác; hai nước trước đây được phân cách bởi những vùng đất nhỏ của Ấn
Độ.

Vị trí địa lý của Bhutan có đặc điểm là không có đường thông ra biển mà nằm trọn trong
vùng núi của khu vực Trung Nam Á. Bhutan có liên kết văn hóa mạnh mẽ với Tây Tạng và
nằm trên Con đường tơ lụa giữa Trung Quốc và tiểu lục địa Ấn Độ. Lãnh thổ Bhutan từng
bao gồm nhiều thái ấp nhỏ xung khắc lẫn nhau cho đến đầu thế kỷ XVII. Khi đó một Lạt Ma
và thủ lĩnh quân sự tên là Ngawang Namgyal thống nhất khu vực và gây dựng một bản sắc
Bhutan riêng biệt.

1.2 Diện tích

3
Bhutan là một quốc gia rất nhỏ gọn, nhưng chỉ với chiều dài nhỏ hơn chiều rộng một
chút. Lãnh thổ của quốc gia có tổng diện tích xấp xỉ 46.500 km vuông. Do nằm nội địa,
không giáp biển, nước này không kiểm soát vùng lãnh hải nào.

1.3 Dân số

Theo số liệu mới nhất của Liên Hợp Quốc, dân số hiện tại của Bhutan là 798.157 người.
Dân số Bhutan hiện chiếm 0,01% dân số thế giới. Bhutan đang đứng thứ 165 trên thế giới
trong bảng xếp hạng dân số các nước và vùng lãnh thổ.

1.4 Ngôn ngữ

Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Dzongkha, một trong 53 ngôn ngữ trong nhóm ngôn ngữ
Tạng. Chữ viết Dzongkha, được gọi là Chhokey ("Ngôn ngữ Đạt ma"), đồng nhất với hệ chữ
viết tiếng Tạng cổ điển. Tiếng Dzongkha là ngôn ngữ giảng dạy tại trường học.

1.5 GDP

Kinh tế Bhutan có tốc độ phát triển rất nhanh chóng, nằm trong số những quốc gia phát
triển nhanh nhất Châu Á. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Bhutan vào năm 2020 là 2.32
tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới.

1.6 Múi giờ

Múi giờ của Bhutan có sự chênh lệch: UTC+6:00. Bhutan không thay đổi giữa giờ mùa
hè và giờ mùa đông.

1.7 Quốc huy

Quốc huy Bhutan duy trì một số yếu tố của quốc kỳ Bhutan, với nhiều biểu tượng khác
nhau, và chứa nhiều biểu tượng Phật giáo.

4
Biểu tượng quốc gia, là một vòng tròn, bao gồm 2 gậy sấm kim cương (dorje) đặt trên
hoa sen, nổi lên là viên đá quý và phần khung là 2 con rồng. Gậy sấm thể hiện sự hài hòa
giữa quyền lực thế tục và tôn giáo. Hoa sen thể hiện sự tinh khiết; viên ngọc quý đại diện
cho chủ quyền; và 2 con rồng cho nam và nữ, đứng tên quốc gia mà họ tuyên bố với tiếng
nói lớn họ, sấm sét." Nó cũng được biết đến với những màu biểu trưng của huy hiệu với
vàng, xanh dương, đỏ...

1.8 Quốc kỳ

Quốc kỳ Bhutan dựa trên truyền thống dòng Drukpa của Phật giáo Tây Tạng và thể
hiện rồng sấm Druk trong thần thoại Bhutan.

Quốc kỳ hiện nay được sử dụng từ năm 1969. Quốc kỳ được phân chia theo đường
chèo từ góc dưới phía kéo cờ, tam giác ở phía trên có màu vàng, còn tam giác phía dưới có
màu cam. Tại trung tâm dọc theo đường phân chia là một rồng màu đen và trắng lớn quay
lưng về phía kéo cờ. Rồng cầm một norbu, hay ngọc quý trong mỗi vuốt của nó. Những màu
nền của quốc kỳ là vàng và cam lần lượt được xác định là Pantone 116 và 165.

Màu vàng biểu thị truyền thống dân gian và quyền lực thế tục với vai trò là hiện thân
của Druk Gyalpo, long vương của Bhutan, là người có y phục vương thất truyền thống bao
gồm một kabney (khăn choàng) màu vàng.

Nửa cam biểu thị truyền thống tinh thần Phật giáo, đặc biệt là các phái Drukpa Kagyu
và Nyingma.

Việc đặt Druk tại trung tâm của quốc kỳ qua đường phân chia giữa hai màu nền biểu thị
tầm quan trọng tương đương của các truyền thống dân gian và tăng lữ tại Vương quốc và gợi
lên sức mạnh của liên kết thiêng liêng giữa chủ quyền và nhân dân.

Màu trắng của Druk biểu thị cho sự thanh khiết của những tư tưởng nội tâm và hành
động nhằm đoàn kết toàn bộ nhân dân Bhutan vốn đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ.

5
Những đá quý được giữ trong vuốt rồng tượng trưng cho sự thịnh vượng, an ninh và
bảo hộ nhân dân tại Bhutan, trong khi mồm gầm gừ của rồng biểu thị cam kết của các thần
linh Bhutan về việc bảo hộ Bhutan.

1.9 Quốc ca

Quốc ca Bhutan hiện nay là bài hát "Druk Tsendhen" ("Vương quốc Rồng Sấm"), được
phê chuẩn vào năm 1953. Quốc ca Bhutan do đức Dorji Lopon Droep Namgay viết lời và
được phổ nhạc bởi Aku Tongmi.

1.10 Quốc hoa

Quốc hoa của Bhutan là Anh túc xanh Himalaya. Loài hoa này được phát hiện lần đầu
tiên vào năm 1933 tại một vùng hẻo lánh của Sakteng, miền đông Bhutan. Cây anh túc xanh
theo truyền thống được liên kết với truyền thuyết yeti.

1.11 Tôn giáo

Người ta ước tính rằng khoảng hai phần ba dân số Bhutan theo Phật giáo Kim cương
thừa, và đây cũng là quốc giáo. Khoảng một phần tư đến một phần ba là tín đồ của Ấn Độ
giáo. Các tôn giáo khác chiếm ít hơn 1% dân số. Khung pháp lý hiện hành của Bhutan, trên
nguyên tắc đảm bảo quyền tự do tôn giáo, nhưng việc truyền đạo bị cấm theo quyết định của
chính phủ hoàng gia và Hiến pháp Bhutan quy định Phật giáo là quốc giáo, một tôn giáo
được truyền đến Bhutan trong thế kỷ thứ VII.

1.12 Tiền tệ

Bhutan sử dụng đồng Ngultrum. Tỷ giá của đồng Ngultrum được ấn định theo đồng
Rupee của Ấn Độ. Đồng Rupee cũng là đơn vị tiền tệ được sử dụng rộng rãi trong nước.

1.13 Chính trị

6
Hiến pháp 2009 quy định Vương quốc Bhutan là một quốc gia có chủ quyền theo chế độ
quân chủ lập hiến mang tính chất dân chủ. Druk Gyalpo (Quốc vương Bhutan) là người
đứng đầu nhà nước. Quyền hành pháp được thực hiện bởi Lhengye Zhungtshog - tức Hội
đồng Bộ trưởng, đứng đầu bởi Thủ tướng. Quyền lập pháp được trao cho Quốc hội lưỡng
viện: Hội đồng Quốc gia là thượng viện và Quốc hội là hạ viện.

1.14 Pháp luật

Chính phủ của Bhutan bao gồm ba nhánh chính: hành pháp, lập pháp và tư pháp.

Hệ thống pháp luật của Bhutan dựa trên những bộ luật được thành lập bởi Zhabdrung
Ngawang Namgyal vào thế kỷ XVII và bị ảnh hưởng bởi thông luật Anh-Ấn. Theo Hiến
pháp năm 2008, ngành tư pháp bao gồm Tòa án Tối cao, Toà án Cấp cao, và 20 tòa án
Dzongkhag. Đối với 13 khu vực pháp lý dungkhag trong sáu Dzongkhags, Tòa án Dungkhag
là tòa sơ thẩm. Trong tất cả các khu vực pháp lý bên ngoài dungkhags, Tòa án Dzongkhag là
tòa án dân sự và hình sự sơ thẩm. Tòa án Cấp cao là tòa án đầu tiên của kháng cáo, và Toà
án Tối cao là tòa phúc thẩm cuối cùng. Tòa án Tối cao cũng có thẩm quyền ban đầu về các
vấn đề hiến pháp và các vấn đề có tầm quan trọng quốc gia được Quốc vương đề cập. Các
thẩm phán Tòa án Tối cao và Cấp cao được Quốc vương bổ nhiệm.

Hệ thống tư pháp hình sự dựa trên việc xét xử trước một nhóm thẩm phán, và do đó
giống với hệ thống Napoleon hơn là hệ thống đối nghịch của Anh hoặc Mỹ. Công tố viên,
một nhân viên chính phủ, tìm kiếm sự thừa nhận về việc có tội của bị cáo. Nếu điều này xảy
ra nhanh chóng, phán quyết có thể được khoan dung. Nếu sự có tội đã rõ ràng nhưng bị cáo
từ chối thừa nhận, phán quyết có thể tương ứng nghiêm trọng. Thẩm phán có thể bác bỏ các
trường hợp thiếu chứng cứ bất cứ lúc nào. Luật pháp gần đây xác định rõ hơn về chứng cứ
phạm tội yêu cầu, tăng cường bảo vệ chống lại các lời buộc tội không đáng kể hoặc nhầm
lẫn. Các tội phạm hình sự nhỏ có thể được xét xử bởi "dzongkhag Drangpon" (Thẩm phán
Quận).

7
Bhutan hiện vẫn không chấp nhận phán quyết bắt buộc của Tòa án Công lý Quốc tế.

1.15 Quân đội

Quân đội Hoàng gia Bhutan là lực lượng quân đội Bhutan. Nó gồm Cận vệ Hoàng gia
và Cảnh sát Hoàng gia Bhutan. Việc tham gia do tự nguyện, và tuổi tối thiểu để được tuyển
mộ là 18. Số lượng quân thường trực khoảng 6.000 người và được Quân đội Ấn Độ huấn
luyện. Lực lượng này có ngân sách hàng năm khoảng 13.7 triệu dollar — 1.8% GDP.

1.16 Ngoại giao

Hiện nay, Bhutan có quan hệ ngoại giao với 22 nước, gồm Liên minh châu Âu, với phái
bộ tại Ấn Độ, Bangladesh, Thái Lan và Kuwait. Nước này có hai phái bộ tại Liên Hợp Quốc,
một tại New York và một tại Geneva. Chỉ Ấn Độ và Bangladesh có Đại sứ quán tại Bhutan,
còn Thái Lan có một văn phòng lãnh sự tại Bhutan.

Bhutan đã thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước khu vực Nam Á; Đông Á (Nhật
Bản 1986; Hàn Quốc 1987); Đông Nam Á (Thái Lan 1991, Singapore 2002, Việt Nam
2012); với Úc 2002; và một số nước khác trên thế giới. Bhutan không có quan hệ ngoại giao
với kể cả Trung Quốc hay Đài Loan. Bhutan đang ngày càng mở rộng thiết lập quan hệ hợp
tác với nhiều nước, đặc biệt các nước Châu Âu và các đối tác lớn Áo, Đan Mạch, Phần Lan,
Thuỵ Điển, EU, Mỹ, Nhật Bản... Ấn Độ vẫn là một hướng quan trọng trong chính sách đối
ngoại của Bhutan.

Bhutan là thành viên Liên Hợp Quốc, Phong trào không liên kết, IOC, SAARC và nhiều
tổ chức quốc tế và khu vực khác.

2. VĂN HÓA CON NGƯỜI

2.1 Nếp sống của người Bhutan:

8
Nếp sống của người Bhutan được ảnh hưởng sâu sắc bởi văn hóa tôn thờ và truyền
thống của quốc gia này. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng về nếp sống của người
Bhutan:

Tôn thờ và tín ngưỡng: Bhutan là một quốc gia Phật giáo chủ yếu, và tôn thờ chúa Buddha
và Guru Rinpoche (Padmasambhava) đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của
người Bhutan. Các lễ hội tôn thờ và chùa chiền là phần không thể thiếu trong nền văn hóa và
cuộc sống hàng ngày của họ.

Cuộc sống ở vùng núi: Bhutan nằm ở dãy Himalaya và có địa hình núi non phức tạp. Người
Bhutan thường sống ở các ngôi làng dọc theo thung lũng và dựa vào nông nghiệp để kiếm
sống. Cuộc sống ở vùng núi đòi hỏi sự kháng cự và sáng tạo để vượt qua những thách thức
về địa hình và thời tiết khắc nghiệt.

Trang phục truyền thống: Trang phục truyền thống của người Bhutan bao gồm gho cho
nam và kira cho nữ. Gho là chiếc váy dài cho nam giới và kira là áo dài dài cho phụ nữ.
Trang phục này thường được mặc hàng ngày và trong các lễ hội tôn thờ.

Lễ hội và các nghiên cứu truyền thống: Người Bhutan có một loạt các lễ hội và nghiên
cứu truyền thống quan trọng, như lễ hội Paro Tsechu và Thimphu Tsechu. Các lễ hội này
thường kết hợp giữa âm nhạc, múa hát, và trình diễn nghệ thuật để tôn vinh và kỷ niệm các
sự kiện tôn thờ.

2.2 Ngôn ngữ

Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Dzongkha, một trong 53 ngôn ngữ trong nhóm ngôn ngữ
Tạng. Chữ viết Dzongkha, được gọi là Chhokey ("Ngôn ngữ Đạt ma"), đồng nhất với hệ chữ
viết tiếng Tạng cổ điển. Tiếng Dzongkha là ngôn ngữ giảng dạy tại trường học. Ethnologue
liệt kê 24 hiện được nói ở Bhutan, tất cả số này đều thuộc về ngữ tộc Tạng-Miến, trừ tiếng
Nepal, một ngôn ngữ Indo-Arya

9
2.3 Tôn giáo

Phật giáo là tôn giáo được thực hành rộng rãi nhất ở Bhutan. Kim cương thừa là quốc
giáo của Bhutan, Phật giáo chiếm 75% và Ấn Độ giáo chiếm 23% dân số. Mặc dù Phật giáo
được thực hành ở Bhutan là Phật giáo Tây Tạng, khác xa đáng kể trên phương diện nghi
thức, phụng vụ, và các tăng đoàn. Quốc giáo từ lâu đã được chính phủ hỗ trợ về tài chính
thông qua các khoản trợ cấp hàng năm cho Tịnh xá, đền chùa, Phật tử, và Ni sư. Trong thời
đại ngày nay, quốc giáo trong thời trị vì của Jigme Dorji Wangchuck được hỗ trợ bao gồm
việc sản xuất một vạn tượng Phật Thích Ca được đúc đồng mạ vàng, Xuất bản khoảng 108
ấn bản thư pháp Kangyur và 225 ấn bản Tengyur, và xây dựng nhiều bảo tháp (chorten)
xung quanh đất nước. Bảo đảm đại diện Quốc hội và Hội đồng Cố vấn Hoàng gia, Phật tử
chiếm phần đông xã hội và được đảm bảo có tiếng nói ảnh hưởng trong chính sách công

2.4 Văn học

Văn học của Bhutan là một phần quan trọng của di sản văn hóa của đất nước này. Nó
thường bám vào truyền thống văn hóa Phật giáo và lối sống truyền thống của người Bhutan.
Văn học Bhutan thường bao gồm các thể loại như thơ, truyện ngắn, và truyện cổ tích. Dưới
đây là một số điểm nổi bật về văn học Bhutan:

Ngôn ngữ chính: Ngôn ngữ chính trong văn học Bhutan là Dzongkha, một ngôn ngữ
thuộc nhóm Tibeto-Burma. Tuy nhiên, có nhiều dạng địa phương của Dzongkha được sử
dụng tại các vùng khác nhau của Bhutan.

Tôn vinh Phật giáo: Bhutan là một quốc gia Phật giáo, và nhiều tác phẩm văn học tôn
vinh và thể hiện triết lý Phật giáo. Thơ thiền và các câu chuyện về đời sống của Buddha
thường được tạo ra.

Truyện cổ tích và thần thoại: Văn học Bhutan thường chứa các truyền thuyết dân gian
và truyền thuyết về các thần và linh vật địa phương. Các câu chuyện này thường liên quan
đến thiên nhiên và vùng núi xung quanh.

10
Thời đại hiện đại: Trong thời đại hiện đại, văn học Bhutan đã tiến xa hơn so với truyền
thống và bắt đầu thể hiện các chủ đề xã hội và cá nhân đa dạng. Các tác phẩm thường chứa
thông điệp về bảo vệ môi trường, duy trì truyền thống và phát triển kinh tế và xã hội.

Tuy Bhutan không có một truyền thống văn học rộng lớn và nổi tiếng như một số quốc
gia khác, nhưng văn học của họ vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền tải
văn hóa và giá trị tinh thần của quốc gia.

2.5 Mỹ thuật – Hội họa

Mỹ thuật và hội họa ở Bhutan có một lịch sử lâu đời và độc đáo, phản ánh niềm tin tôn
thờ và văn hóa dân tộc của quốc gia này. Nghệ thuật truyền thống của Bhutan thường xoay
quanh các chủ đề tôn giáo và thiêng liêng, với hình ảnh của các vị thần và những hiện thân
tôn thờ.

Hội họa thường thể hiện sự kính trọng đối với vị thần và tôn thờ, và có thể thấy ảnh
chúa Buddha, Guru Rinpoche (Padmasambhava), và các linh vật tôn thờ khác nhau trong các
tác phẩm nghệ thuật Bhutan. Màu sắc tươi sáng và chi tiết tinh xảo thường được sử dụng để
làm nổi bật hình ảnh tôn thờ này. Nghệ thuật truyền thống ở Bhutan thường sử dụng sơn thủ
công và thường được trình bày trên giấy, vải, gỗ, hoặc nền tường của các ngôi đền và chùa.
Ngoài ra, Bhutan cũng có một trường phái hội họa hiện đại phát triển. Nghệ sĩ Bhutan đương
đại đã bắt đầu thể hiện tài năng và ý tưởng cá nhân của họ trong các tác phẩm sáng tạo. Họ
sử dụng nhiều phương tiện và chủ đề khác nhau để thể hiện ý nghĩa cá nhân và tương tác với
thế giới ngày nay.

Hội họa và mỹ thuật ở Bhutan vẫn đang phát triển, và nó là một phần quan trọng của
văn hóa và tôn thờ trong xã hội Bhutan. Các tác phẩm nghệ thuật này thường có ý nghĩa sâu
sắc về tôn thờ và văn hóa Bhutan và thường được trưng bày ở các ngôi đền, chùa và bảo tàng
trên khắp đất nước.

11
2.6 Ẩm thực

Ẩm thực Bhutan chịu ảnh hưởng từ các nước láng giềng, đặc biệt là Trung Quốc, Tây
Tạng và Ấn Độ, nhưng vẫn giữ được nét độc đáo riêng. Các món ăn ở đây ít dầu mỡ hơn
Trung Quốc, Ấn Độ và cay hơn hầu hết các món của Tây Tạng.

Ema Datshi: Đây là món ăn nổi tiếng và phổ biến nhất ở Bhutan. Ema có nghĩa là ớt và
datshi là phô mai trong tiếng Dzongkha – ngôn ngữ chính ở Bhutan. Bạn sẽ không chỉ ăn
ema datshi hàng ngày, mà bạn sẽ thấy nó trong từng bữa ăn khi ở Bhutan. Các loại ớt – có
thể là ớt xanh còn tươi hay ớt đỏ phơi khô, được xắt ra và nấu với phô mai và thật nhiều bơ.
Dù nguyên liệu chính chỉ gồm phômai và ớt, nhưng bạn sẽ khó tìm ra hai đĩa ema datshi nào
hoàn toàn giống nhau: mỗi cách nấu có một kiểu nếm và gia vị riêng, một số món sẽ loãng,
một số khác sệt do nấu nhiều phô mai.

Bánh Momo: Đây là một loại bánh bao, rất phổ biến ở Ấn Độ, Nepal, và Bhutan – cũng
như trên toàn vùn Himalaya. Chúng rất giống các loại bánh bao khác trên thế giới, mà có lẽ
bắt nguồn từ Trung Quốc. Momo dễ dàng được tìm thấy trong tất cả các nhà hàng và quán
ăn đường phố ở Bhutan. Bạn có thể ăn momo lúc còn nóng, với nhân thịt xay, phô mai, rau,
hoặc ăn cùng với thật nhiều ezay – một loại tương ớt Bhutan. Ngoài ra momo cũng có thể
được chiên giòn lên sau khi hấp chín. Đây là món ăn vặt phổ biến ở Bhutan, và chắc chắn là
bạn sẽ luôn có momo để thưởng thức khi ở Bhutan.

Phaksha Paa: Thịt lợn nấu với ớt đỏ. Các lát thịt lợn được chiên lên với những quả ớt
đỏ phơi khô và đôi khi là cả vài loại rau rừng. Kết quả là một món ăn Bhutan, ngon tuyệt khi
dùng kèm cơm và các món datshi khác.

Gạo đỏ Bhutan: Dù bạn dùng bữa ở những resort sang trọng hay ở lễ hội làng quê, bạn
vẫn sẽ bắt gặp gạo đỏ. Người Bhutan ăn cơm gạo đỏ như người Việt mình ăn cơm trắng hay
người Mỹ ăn bánh mì vậy. Gạo đỏ có giá trị dinh dưỡng cao, vì những cánh đồng ở thung
lũng Paro – nơi sản xuất ra gạo đỏ, rất màu mỡ với dòng nước có hàm lượng khoáng chất

12
cao. Chỉ một suất cơm nấu từ gạo đỏ của Bhutan là đã cung cấp 80% lượng Mangan và 20%
lượng Phốt pho cần thiết cho cơ thể. Màu đỏ của gạo chưa nấu chín là từ chất chống ung thư
tự nhiên. Sau khi nấu, màu của cơm chuyển sang đỏ nhạt hoặc hồng, cơm cũng trở nên mềm
và dẻo.

2.7 Dao dĩa, muỗng, ly

Ở Bhutan, người ta thường sử dụng dao, nĩa, và ly giống như nhiều nơi khác trên thế
giới. Tuy nhiên, Người Bhutan thường ăn bằng tay, sử dụng ngón tay của họ thay vì đũa
hoặc nĩa. Điều này có nghĩa rằng họ dùng ngón tay để chọn thức ăn từ đĩa chung và đặt nó
vào miệng. Việc ăn bằng tay là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực Bhutan và thường
đi kèm với việc sử dụng dao để cắt và chia sẻ thức ăn trên đĩa chung.

2.8 Lễ hội ở Bhutan

Lễ hội Punakha Drubchen

Punakha Drubchen có thể coi là lễ hội độc đáo nhất tại Bhutan. Trong thời gian tổ chức
lễ hội, người dân ở đây sẽ thực hiện những hoạt động nhằm tôn vinh chiến thắng trong quá
khứ của vị anh hùng Zhabdrung Ngawang Namgyal. Du khách tới đây du lịch vào dịp lễ này
sẽ được sẽ được chứng kiến việc người dân nơi đây tái hiện lại những trận đánh một cách
công phu. Những vũ công sẽ khoách lên người trang phục biểu diễn mô phỏng theo kiểu
dáng của giáp trụ cũng như vũ khí chiến đấu. Trải nghiệm lễ hội này sẽ giúp du khách có
thêm nhiều kiến thức về lịch sử cũng như văn hóa truyền thống lâu đời của xứ sở Rồng Sấm
này.

Lễ hội kéo dài từ 3-4 ngày, trong khoảng tháng 1 đến tháng 3 hằng năm.

Lễ hội Jambay Lhakhang Drup

13
Jambay Lhakhang Drup là một trong những lễ hội quan trọng nhất của Bhutan. Điều
khiến Jambay Lhakhang Drup đặc biệt hơn những lễ hội khác chính là “Mewang” – điệu
múa lửa và “Tercham” – điệu múa khỏa thân. Nghi thức độc đáo này được người dân nơi
đây quan niệm là mang lại may mắn và xua đuổi vận đen. Ngoài những hoạt động này du
khách còn có thể tận mắt thấy Raksha Mangcham – một điệu nhảy trên nền trống, diễn tả lại
cuộc sống của một người sau khi chết dưới góc nhìn của Phật giáo nơi đây. Du khách chắc
chắn sẽ không không cảm thấy hối tiếc khi tham gia lễ hội này và có được những trải
nghiệm có một không hai sau chuyến du lịch Bhutan.

Lễ hội này được tổ chức vào khoảng tháng 10 đến tháng 11 Âm lịch, kéo dài 4 ngày.

Lễ Hội Wangdue Phodrang Tshechu

Trong 3 ngày của lễ hội Wangdue Phodrang Tshechu, hàng ngàn người dân và du khách
thăm quan sẽ đổ về Wangdue Phodrang để tham gia lễ hội và hòa mình vào những điệu múa
chào mừng cuộc sống và niềm vui. Ngoài ra “Vũ điệu Ox” cũng là một điểm sáng trong lễ
hội. Những vũ công sẽ nhảy múa theo điệu nhạc và cầu mong một cuộc sống an yên sau cái
chết cho con người nơi đây. Và để kết thúc lễ hội nhộn nhịp này, Guru Tshengye Thongdrol
– những bức tranh vẽ không lồ với chủ đề Phật giáo sẽ được trưng bày cho tất cả mọi người.

Lễ hội này được tổ chức vào khoảng tháng 10 đến tháng 11 Âm lịch, kéo dài 3 ngày.

Lễ hội Paro Tshechu

Điểm nhấn của Paro Tschechu lại nằm ở ngày cuối cùng của lễ hội, khi mà mọi người
được chiêm ngưỡng một bức Thangka khổng lồ, có thể bao phủ hết mặt tiền của cả một thiền
viện.

Vào ngày cuối của lễ hội Paro Tshechu, một bức Thangka khổng lồ sẽ được trưng bày.
Bức tranh sẽ được mở ra trước khi mặt trời mọc để ánh sáng mặt trời không làm tổn hại tới

14
màu sắc trong tranh. Người dân địa phương sẽ tới từ rất sớm, xếp thành những hàng dài và
chờ tới lượt để chạm tay vào Thangka. Họ tin rằng chính việc chiêm ngưỡng và chạm tay
vào bức tranh này, Đức Phật sẽ bảo hộ và ban phước lành cho họ.

Lễ hội này diễn ra vào tháng 3 hoặc tháng 4 hàng năm, kéo dài 3-4 ngày, và là lễ hội
mùa xuân nổi tiếng nhất Bhutan.

2.9 Điện ảnh và âm nhạc

Điện ảnh của Bhutan: Hầu như thế giới không biết gì về điện ảnh của Bhutan - một đất
nước Phật giáo nhỏ bé, bị cô lập bởi những dãy núi Himalaya hùng vĩ và các quốc gia lớn
bao quanh. Cả đất nước này chỉ có vài rạp chiếu phim và đôi khi người ta phải mất cả ngày
trời mới đến được rạp chiếu ở các thành phố chính.

Năm 1999, Bhutan trở thành quốc gia cuối cùng trên thế giới mở cửa cho truyền hình và
Internet. Một số điện ảnh được kể đến: Lunana: A yak in the classroom và Himalaya:
Caravan.

Âm nhạc của Bhutan: có các thể loại truyền thống như zhungdra và boedra . Ảnh
hưởng của Phật giáo Drukpa và âm nhạc Phật giáo đối với văn hóa Bhutan là rất quan trọng.
Nhiều bài hát dân gian và phong cách tụng kinh có nguồn gốc từ âm nhạc Drukpa. Vào thế
kỷ 17, dưới thời trị vì của Zhabdrung Ngawang Namgyal (1594–1652) sự nở rộ của âm nhạc
và vũ điệu dân gian (cham) đã diễn ra. Các nhạc cụ có niên đại cho đến thời điểm này bao
gồm lingm (sáo), dramnyen (đàn luýt) và chiwang (fiddle). Ynagchenlà một nhạc cụ làm từ
gỗ rỗng với 72 dây được "đánh bằng hai thanh tre." Nhạc Rigsar đã trở nên phổ biến ở
Thimphu và Bhutan và được biểu diễn trên đàn piano điện và đàn tổng hợp. Tuy nhiên, nó là
sự kết hợp giữa các giai điệu truyền thống của người Bhutan và Tây Tạng và cũng bị ảnh
hưởng bởi âm nhạc Hindi. Các album nhạc được sản xuất bởi nhiều nam nữ ca sĩ nổi tiếng
người Bhutan không chỉ ở dòng nhạc Rigsar mà còn ở các bài hát dân gian truyền thống và
các bài hát tôn giáo. Bốn đĩa nhạc của âm nhạc dân gian tôn giáo, được gọi là 'Nghi thức

15
Phật giáo Tây Tạng' do các tu viện phát hành với bản ghi âm do một người hành nghề (một
nhà tu hành khổ hạnh) hát , nhắc lại sự xuất hiện của Zhabdrung Ngawang Namgyal ở
Bhutan vào thế kỷ 17

10. Thời trang Bhutan

Driglam Namzha là phong cách trang phục chính thức của Bhutan. Đó là các tiêu chuẩn
liên quan đến cách người dân ăn mặc, đặc biệt là trong các sự kiện lớn. Tiêu chuẩn Driglam
Namzha được áp dụng rộng rãi trên toàn quốc. Nhờ tiêu chuẩn này mà ý thức hội nhập quốc
gia được thuấn nhuần tới từng người dân Bhutan.

Bộ trang phục Gho: Những người đàn ông Bhutan mặc một loại trang phục trông
giống như tấm vải dài đến đầu gối, quấn quanh người và phụ kiện tô điểm là một chiếc thắt
lưng. Được biết đến với cái tên ‘Gho’, trang phục này tạo thành một khu vực giống như túi ở
phần trên và được sử dụng để lưu trữ nhiều vật dụng khác nhau – có thể là điện thoại di
động. Trang phục này được thấy nhiều nhất trong những dịp trang trọng và các cuộc tụ họp
lớn.

Thắt lưng Kera: Kera là một loại thắt lưng làm từ vải dệt, được người Bhutan dùng để
thắt chặt trang phục. Tổng thể một bộ trang phục truyền thống được tô điểm bằng một chiếc
thắt lưng Kera sẽ sinh động và có điểm nhấn hơn. Chiếc thắt lưng này rất đa dạng về kiểu
dáng, màu sắc và họa văn. Đây là một loại phụ kiện trang phục có mặt rộng rãi trên khắp
Bhutan, dùng được cho cả nam giới và nữ giới.

Bộ trang phục Kira: Những người phụ nữ ở Bhutan có một loại phục trang có tên gọi
“Kira”. Kira dài đến mắt cá chân. Nhờ kết cấu và chất liệu mà Kira mang lại cảm giác cực kì
thoải mái và dễ chịu khi mặc cho phụ nữ Bhutan. Thông thường, Kira sẽ được dệt tỉ mỉ bằng
tay. Do là loại trang phục đặc biệt dành cho phụ nữ nên màu sắc đều có tông sáng sủa, họa
văn được thêu chi tiết và được dùng trong các dịp lễ đặc biệt tại Bhutan.

16
Khăn Rachu: Rachu là một chiếc khăn dài, thường được phụ nữ tô điểm lên tổng thể
bộ trang phục để thể hiện sự tôn trọng khi tham dự các sự kiện lớn hoặc khi đến đền chùa.
Cách dùng Rachu rất đơn giản, chỉ cần quàng lên trên áo Toego và phối màu sao cho hợp
với tổng thể trang phục. Khăn Rachu thông thường có màu đỏ và khá đa dạng trong các mẫu
thiết kế.

11. Kiến trúc

Kiến trúc Bhutan với đặc trưng là thiết kế pháo đài tu viện đặc thù của những quốc gia
cùng dãy Himalaya mà tiêu biểu nhất chính là ở Bhutan. Loại kiến trúc này có dáng dấp bên
ngoài rất đồ sộ, có tưởng tháp bao quanh một khu phức hợp gồm sân, đền, văn phòng chính
quyền và cư xá của tu sĩ. Các pháo đài tu viện được sử dụng như là những trung tâm tôn
giáo, quân sự, hành chính và xã hội. Đây còn là địa điểm để tổ chức các lễ hội tôn giáo hằng
năm. Không gian dành cho công việc hành chính và không gian dành cho tôn giáo gần như
bằng nhau.

Tu Viện Taktsang

Paro Taktsang là một trong những nơi linh thiêng nhất ở Bhutan, thường được gọi là Tu
viện Taktsang Palphug, tên tiếng Anh là Tiger's Nest Monastery (Tu viện Hang cọp). Quần
thể được xây dựng vào năm 1692, xung quanh hang động Taktsang Senge Samdup, nơi
tương truyền rằng Guru Padmasambhava đã ngồi thiền trong ba năm, ba tháng, ba tuần, ba
ngày ba giờ vào thế kỷ thứ 8. Ông được xem là người khai sinh ra Phật giáo Bhutan và là vị
thần bảo hộ của dân nước này

Tu viện được xây dựng trên vách đá ở độ cao 900m so với thung lũng Paro (tức là
khoảng gần 3.000m so với mực nước biển) Các ngôi điện chính và những khu nhà ở được
thiết kế khéo léo, tùy biến theo địa thế của các hang động và địa hình núi đá. Trong số tám
hang động, chỉ có bốn hang là tương đối dễ đi

17
Pháo đài Punakha

Pháo đài Punakha có lịch sử lâu đời thứ hai ở Bhutan. Đây đã từng là trung tâm chính trị
của chính quyền Bhutan cho đến khi Thimphu trở thành thủ đô của Bhutan vào giữa những
năm 1950. Punakha Dzong được coi là pháo đài đẹp và đồ sộ nhất trong các dzong ở Bhutan,
đặc biệt là vào mùa xuân khi hoa tử đinh hương jacaranda nở rộ sắc tím đem lại vẻ đẹp đầy
sức sống cho những bức tường được sơn trắng cao chót vót của dzong. Cùng với sắc vàng,
đỏ, đen của các công trình khắc gỗ của dzong đã khiến Pháo đài trở thành một bức tranh
kiến trúc Bhutan tuyệt đẹp giữa núi rừng bao la.

3. VĂN HÓA KINH DOANH

3.1 Chào hỏi và ứng xử nơi làm việc

Chào hỏi ban đầu: Người Bhutan thường bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách hỏi
"Kuzuzangpo la?" hoặc "Kuzuzangpo?" (Chào bạn như thế nào?). Cách này thể hiện sự tôn
trọng và lịch sự.

Tôn gọi người khác: Nếu bạn nói chuyện với ai đó, bạn có thể sử dụng "la" sau tên của
họ như là một sự thể hiện sự kính trọng.

Biểu hiện tôn trọng: Thể hiện sự tôn trọng bằng cách gọi họ với tiêu đề chức vụ hoặc tên
đầy đủ. Ví dụ: "Dasho" (đối với nam) hoặc "Ashi" (đối với nữ) có thể được sử dụng.

Không nói quá to: Tránh nói quá to hoặc thái độ kiêu ngạo. Sự điềm tĩnh và tôn trọng là
rất quan trọng.

Cử chỉ và lời nói tạm biệt: Khi nói lời tạm biệt, bạn có thể sử dụng "Lebay" hoặc
"Kadrin chhe".

Nhớ rằng, lịch sự và tôn trọng luôn được đánh giá cao ở mọi nơi, không chỉ ở Bhutan.

18
3.2 Đàm phán

Xây dựng mối quan hệ: Trước khi bắt đầu đàm phán, nên dành thời gian để xây dựng
mối quan hệ. Trò chuyện về các chủ đề phi kinh doanh như văn hóa, thời tiết hoặc sở thích
chung có thể giúp tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện.

Thể hiện sự tôn trọng: Sử dụng các ngôn từ lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối tác của
mình. Kuzuzangpo (chào) và Kadrin chhe (cảm ơn) có thể được sử dụng thường xuyên.

Thấu hiểu văn hóa: Hiểu rõ về văn hóa và giá trị của Bhutan có thể giúp bạn đàm phán
một cách hiệu quả hơn. Đối với người Bhutan, sự tôn trọng và sự hài lòng của cộng đồng
thường được đặt lên hàng đầu.

Kiên nhẫn và không ép buộc: Đàm phán có thể diễn ra chậm rãi, và người Bhutan
thường trân trọng sự kiên nhẫn. Không nên ép buộc đối tác của mình đưa ra quyết định
nhanh chóng.

Hiểu rõ về giá trị cụ thể: Hiểu rõ về giá trị và mục tiêu kinh doanh của đối tác của mình
sẽ giúp bạn đàm phán một cách có hiệu quả hơn.

Chấp nhận lời từ chối một cách tôn trọng: Nếu đối tác từ chối một đề nghị, hãy chấp
nhận điều này một cách lịch sự và không nên ép buộc.

3.3 Chữ tín

Hành động theo lời hứa: Một khi bạn cam kết với một đối tác hoặc khách hàng, hãy đảm
bảo rằng bạn thực hiện điều đó. Tuân thủ các cam kết giúp xây dựng lòng tin.

Tính minh bạch: Đối tác kinh doanh thường đánh giá cao sự minh bạch. Không che giấu
thông tin quan trọng và đảm bảo rằng các giao dịch diễn ra một cách rõ ràng và trung thực.

19
Tránh tiêu cực và gian lận: Hành vi không minh bạch và gian lận sẽ gây hủy hoại lớn
đến chữ tín của bạn. Hãy tránh những hành vi không đạo đức và không tôn trọng.

Giữ lời hứa: Nếu bạn không thể thực hiện điều gì đó, hãy thường xuyên thông báo trước
và giải quyết vấn đề một cách lịch sự.

Đối xử công bằng: Luôn đối xử công bằng với tất cả các bên liên quan. Tránh thiên vị
và đảm bảo rằng mọi người được đối xử một cách tôn trọng và bình đẳng.

Duy trì danh tiếng tích cực: Một danh tiếng tích cực trong kinh doanh là một tài sản quý
giá. Duy trì một hình ảnh đáng tin cậy và chung thực sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ lâu
dài.

3.4 Cử chỉ và ngôn ngữ

Cử chỉ và thái độ

Kiểu cách lịch sự: Người Bhutan thường thể hiện sự lịch sự và nhã nhặn. Họ tránh sự
thô lỗ hoặc cử chỉ quá mạnh mẽ.

Ánh mắt và gật đầu: Nếu bạn đang lắng nghe một người nói, thể hiện sự quan tâm bằng
cách nhìn thẳng vào mắt và gật đầu để cho thấy bạn đang lắng nghe.

Không gây hiểu nhầm: Hãy tránh sử dụng cử chỉ hoặc ngôn ngữ có thể gây hiểu nhầm
hoặc không phù hợp với văn hóa địa phương.

Ngôn ngữ và cách nói

Sử dụng tiếng Anh: Tiếng Anh thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh,
nhưng cũng có thể sử dụng tiếng Dzongkha, tiếng chính thức của Bhutan.

20
Lời chào hỏi và cảm ơn: Chào hỏi bằng cách nói "Kuzuzangpo" và cảm ơn bằng cách
nói "Kadrin chhe" thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

Tôn trọng chức vụ và tiêu đề: Sử dụng tiêu đề "Dasho" (đối với nam) hoặc "Ashi" (đối
với nữ) để gọi người có chức vụ cao hoặc người lớn tuổi.

Tránh nói quá to: Điều này thể hiện sự kỹ lưỡng và tôn trọng đối tác của bạn.

Sử dụng ngôn ngữ lịch sự: Sử dụng từ ngữ lịch sự và tránh sử dụng ngôn ngữ thô lỗ
hoặc không tôn trọng.

3.5 Trang phục đi làm

Ghòe Kira và Gho (đối với nam):

Gho: Là bộ áo dài nam truyền thống của Bhutan, thường được mặc vào các dịp quan
trọng và trong công việc chính trị.

Kira: Là bộ váy truyền thống của phụ nữ Bhutan.

Ghòe Kira (đối với nữ):

Ghòe: Một chiếc váy dài thướt tha với phần trên cài bằng áo blouse.

Kira: Là một tấm vải dài được cài chéo và bọc quanh người.

Thường phục công sở (đối với môi trường công sở hiện đại): Trong các văn phòng và công
ty đương đại, thường phục công sở phổ biến hơn. Đó có thể là áo sơ mi và quần âu cho nam,
và váy hoặc đầm công sở cho nữ.

Tôn trọng trang phục truyền thống: Trong những dịp quan trọng hoặc trong các buổi họp
chính trị, người Bhutan thường mặc trang phục truyền thống như Ghòe Kira và Gho.

21
Sự thoải mái và lịch sự: Dù là trang phục truyền thống hay trang phục công sở, sự thoải
mái và lịch sự vẫn rất quan trọng.

3.6 Danh thiếp

Ngôn ngữ: Thông thường, danh thiếp nên được in bằng tiếng Anh hoặc tiếng Dzongkha,
ngôn ngữ chính thức của Bhutan. Nếu có thể, bạn có thể in hai mặt, một mặt bằng tiếng Anh
và một mặt bằng tiếng Dzongkha.

Thiết kế sáng sủa và chuyên nghiệp: Danh thiếp nên có thiết kế đơn giản, sáng sủa và
chuyên nghiệp. Tránh việc sử dụng các họa tiết quá màu mè hoặc quá nhiều hình ảnh.

Tiêu đề và tên chức vụ: Ghi rõ tiêu đề và tên chức vụ của bạn, nếu có. Điều này giúp
người nhận hiểu rõ về vị trí và vai trò của bạn trong công ty.

Thông tin liên hệ rõ ràng: Bao gồm tên, số điện thoại, địa chỉ email và địa chỉ văn phòng
của bạn để đảm bảo người nhận có cách liên hệ dễ dàng.

Chú thích về công việc: Nếu cần, có thể thêm một chú thích nhỏ về ngành nghề hoặc
lĩnh vực chính của công ty của bạn.

Tôn trọng văn hóa địa phương: Nếu bạn gặp đối tác trong một môi trường kinh doanh
truyền thống, có thể cân nhắc in danh thiếp của mình cả bằng tiếng Dzongkha.

Nhớ rằng, danh thiếp nên được trao đổi một cách lịch sự và tôn trọng, và việc nhận và
đưa danh thiếp là một nghi lễ quan trọng trong kinh doanh ở Bhutan.

3.7 Quà tặng

Tôn trọng văn hóa địa phương: Chọn quà phù hợp với văn hóa và giá trị của Bhutan.
Tránh những món quà có tính chất không tôn trọng hoặc không phù hợp với văn hóa địa
phương.

22
Quà mang ý nghĩa đặc biệt: Chọn quà mang ý nghĩa đặc biệt hoặc có giá trị kỷ niệm để
thể hiện sự quan tâm và tôn trọng.

Thể hiện sự tôn trọng đối tác: Chọn quà dựa trên sở thích hoặc nhu cầu của đối tác. Điều
này thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối tác.

Quà mang tính thủ công mỹ nghệ: Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ địa phương có thể là
món quà thú vị và độc đáo.

Đóng gói và trình bày: Đóng gói quà một cách cẩn thận và trang trí một cách tinh tế để
thể hiện sự quan tâm đến chi tiết và sự chăm sóc đến người nhận.

Không tặng quà quá lớn hoặc quá đắt tiền: Đối với một số người, quà quá lớn hoặc quá
đắt tiền có thể tạo ra cảm giác không thoải mái hoặc ngại nhận. Hãy cân nhắc về mức độ
thích hợp của món quà.

3.8 Điều kiêng kị

Tôn trọng và lịch sự: Sự tôn trọng và lịch sự đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp kinh
doanh. Đối xử với đối tác, đồng nghiệp và khách hàng một cách tôn trọng là điều kiêng kị.

Tôn trọng văn hóa địa phương: Hiểu và tôn trọng văn hóa, giá trị và tập tục địa phương
là điều quan trọng. Điều này bao gồm việc biết cách ứng xử và tôn trọng các truyền thống
địa phương.

Hạn chế tiếp xúc với lễ nghi truyền thống: Tránh tiếp xúc với lễ nghi và nghi thức
truyền thống của người Bhutan nếu không được mời. Điều này giúp duy trì sự tôn trọng và
tránh việc gây xúc phạm.

Không đụng chạm vào vật thần linh: Tránh chạm vào vật thần linh hoặc các biểu tượng
tôn giáo một cách tôn trọng.

23
Không sử dụng ngôn ngữ thô tục: Tránh sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc không tôn trọng
trong giao tiếp kinh doanh. Luôn sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng.

Tránh giao dịch kiếm tiền từ các vấn đề tôn giáo: Việc kiếm tiền từ vấn đề tôn giáo
thường bị xem là không tôn trọng và không kiêng kị trong kinh doanh.

4. ĐẶC SẮC BHUTAN

4.1 80% dân số Bhutan nói được tiếng Anh

Dân cư Bhutan ngày nay được thừa hưởng trọn vẹn tinh hoa từ nền giáo dục du nhập từ
Anh Quốc hiện đại. Họ dựa trên đó chỉnh sửa và bổ sung thêm các giá trị, bài học đạo đức
sao cho phù hợp với văn hóa truyền thống Bhutan. Du khách sẽ phải bất ngờ khi nhận ra có
tới 80% dân bản địa có khả năng giao tiếp lưu loát bằng tiếng Anh bên cạnh thứ tiếng mẹ đẻ
của mình là Dzongkha. Tiếng Anh cũng được xem như là ngôn ngữ thứ 2 của Bhutan.

4.2 Người dân mặc trang phục truyền thống mỗi ngày

Thường thì ở các quốc gia khác trên thế giới, người dân chỉ mặc trang phục truyền
thống trong những dịp đặc biệt. Do đó không ít khách du lịch Bhutan ngỡ ngàng khi thấy cư
dân nơi đây mặc trang phục truyền thống hàng ngày. Đàn ông, phụ nữ và cả trẻ em đều
khoác lên mình bộ cánh độc đáo khi đi làm hay đến trường.

Cụ thể hơn thì trang phục truyền thống Bhutan của nam là gho còn của nữ là kira. Hiếm
có nơi nào mà du khách có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh người đàn ông, hay phụ nữ mặc áo
choàng truyền thống ngồi ở những nơi công cộng bình thường đến thế. Thậm chí nếu bạn
làm việc trong chính phủ thì bắt buộc phải mặc trang phục truyền thống đi làm. Ngoài ra các
cô gái vẫn thường hay chọn lựa những bộ quần áo thời trang để dạo phố.

4.3 Vẫn còn giữ chế độ đa thê

24
Dù đây là một nét văn hóa truyền thống Bhutan từ xa xưa và đang dần mất đi, nhưng tại
một số cộng đồng dân cư du mục nhất định nó vẫn còn phổ biến. Đàn ông và phụ nữ ở đây
được phép kết hôn với vài anh em hoặc chị em. Người cha của quốc vương hiện tại cũng đã
từng cưới 4 chị em và họ đều được trao vương miệng trong cùng 1 buổi lễ.

Đặc biệt người dân Bhutan không có họ, bởi tại quốc gia này mỗi người thường có 2 tên
và không phân chia theo họ tên. Một số bậc phụ huynh thậm chí còn không đặt tên cho con
cái họ, thay vào đó họ chờ đến ngày lành tháng tốt rồi đưa đến đền thờ. Tại đây các vị sư sẽ
tiến hành ban phước và đặt tên cho đứa trẻ.

4.4 Chỉ số Hạnh phúc

Bhutan là quốc gia đầu tiên trên thế giới đưa chỉ số Hạnh phúc vào chính sách quốc gia.
Chính phủ Bhutan đánh giá sự phát triển của đất nước dựa trên chỉ số Hạnh phúc thay vì chỉ
số GDP

4.5 Kiến trúc dộc đáo

Kiến trúc của Bhutan được xây dựng theo phong cách truyền thống, với các tòa nhà
được xây bằng gỗ và đá, được trang trí bằng các họa tiết phức tạp

4.6 Thiên nhiên tuyệt đẹp

Bhutan có cảnh quan thiên nhiên đẹp như thung lũng Paro, đỉnh núi Jomolhari và thác
nước Tiger’s Nest.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Thủy, Kim. Đế Chế Kinh Doanh Khổng Lồ Chi Phối Toàn Bộ Đất Nước Hạnh Phúc
Nhất Thế Giới Bhutan. 5 Jan. 2016.
2. News, VietNamNet. Thăm Vương Quốc Bhutan, Chứng Kiến Những Điều Làm Nên
Đất Nước Hạnh Phúc Nhất Thế Giới. 24 Oct. 2022.

25
3. Travel P. Khám phá nét đặc sắc trong văn hóa truyền thống Bhutan. PYS Travel -
Công Ty Du Lịch Tiên Phong, Dẫn Đầu Về Chất Lượng Dịch Vụ.
4. Bhutan: dùng chỉ số hạnh phúc thay thế GDP. Tạp Chí Doanh Nghiệp Hội Nhập.
5. Bu-Tan (Bhutan) | Hồ Sơ - Sự Kiện - Nhân Chứng. 10 Jan. 2015.
6. Hoavic. (2018, May 25). GDP của Bhutan năm 2021 | Ước tính 2022 -
Solieukinhte.com. Số Liệu Kinh Tế.
7. Dân số Bhutan, số liệu và ước tính theo Liên Hợp Quốc, 2023.
8. Bhutan, In Wikipedia, the Free Encyclopedia, 2023.

26

You might also like