On the other hand: mặt # On sale:bán On the whole: nhìn chung On the right: ở bên p On average: trung bình -tháng, năm, mùa -trạng thái, tâm trạng -ngôn ngữ, chất liệu
A bunch of bananas/flowers /grapes /keys: một nải chuối/bó hoa/ chùm nho, chùm
chìa khóa
A bouquet of flower: 1 bó hoa
A bundle of vegetables/ firewood/papers (một bó rau/bó củi/bọc giấy)
A shower of rain: một cơn mưa rào
A fall of snow/rain: một trận tuyết/mưa rơi
A quiver/sheaf: một bao/bó tên
A regiment of police/militia/birds/horses: một đoàn cảnh sát/dân quân tự vệ/đàn (bầy)
chim/ngựa
A stack of wood: một đống gỗ
A large school/shoal of fish: một đàn cá cảnh
A flock of geese/sheep/ goats/ birds: một đàn ngỗng/cừu/dê/chim…
A litter of puppies: một lứa chó con
A swarm of flies / bees (một đàn/bầy ruồi/ong); a flight of birds (một đàn chim)
A nest of ants: một tổ kiến
Các danh từ tập hợp khác:
A herd of deer / swine: một đàn nai/heo A herd / drove of cattles: một đàn gia súc/ngựa A brood of chickens: một ổ/bầy gà A troop / squadron of horse: một đàn/lũ ngựa A crowd/ throng / multitude / concourse of people: một đám người Flight of steps / stairs: cầu thang/ tầng bậc thang Aseries/ chain of events: hàng loạt sự kiện A heap / mass of ruins: một đống đổ nát A heap of books/ rubbish: một đống sách/rác A clump / grove of trees: một lùm cây A cluster / galaxy of stars: dãi ngân hà/ chùm sao A cluster of people / flowers/ bees / bananas: đám người/ bó hoa/ đàn ong/ nải chuối A gang of labourers/ thieves / robbers: nhóm người lao công/ lũ trộm A chain / range of mountains: một dãy núi A range of hill/mountains: một dãy đồi/núi A collection of relics / curiosities: một bộ sưu tập di vật/đồ cổ A band of robbers: một băng cướp A basket of fruit: một rổ trái cây A bevy of girls: một nhóm con gái A body of men: một nhóm đàn ông A bowl of rice: một tô cơm A bunch of crooks: một băng lừa đảo A choir of singers: một đội hợp xướng A cloud of dust: một đám bụi A comb of banana: một nải chuối A crew of sailors: một đội thủy thủ A fleet of ship: một đoàn tàu A hive of bees: một đàn ong A mass of hair: một mớ tóc A nest of mice: một ổ chuột A pencil of rays: một chùm tia sáng A plague /swarm of insects: một đám côn trùng A set of tool: một bộ dụng cụ A troop of soldiers = An army of soldiers: một toán lính An albumof stamps: một bộ tem Herd: một đàn, một bày (gia súc, động vật hoang dã thuộc họ trâu bò, dê…) Một số từ chỉ bày đàn riêng Flock = a group of sheep or goats: một bầy cừu hoặc dê Pride = a group of lions: một bầy sư tử School = a group of whales: một bầy cá voi Troop = a group of monkey: một bầy khỉ
On the other hand: mặt # On sale:bán On the whole: nhìn chung On the right: ở bên p On average: trung bình -tháng, năm, mùa -trạng thái, tâm trạng -ngôn ngữ, chất liệu