You are on page 1of 10

1 Ôn Tập Chương I

2 DẠNG 1 : TẬP XÁC ĐỊNH


3 Câu 1: Chọn khẳng định sai
4 A. Tập xác định của hàm số là .

5 B. Tập xác định của hàm số là .


6 C. Tập xác định của hàm số là .

7 D. Tập xác định của hàm số là .

8 Câu 2: Tập xác định của hàm số là

9 A. . B. . C. . D. .

0 Câu 3 : Tập xác định của hàm số y= là

1 A. .B. .C. . D. .

2 Câu 4: Tập xác định của hàm số là

3 A. B. C. D.

4 Câu 5: Tập xác định của hàm số là

5 A. B. C. D.

6 Câu 6: Tập xác định của hàm số là

7 A. B. C. D.
Đặng Hùng Cường
8 Câu 7: Tập xác định của hàm số là

9 A. B. C. D.

0 Câu 8: Tập xác định của hàm số là

1 A. . B. . C. . D. .
2 Câu 9: Tập xác định của hàm số là
3 A. . B. . C. . D. .

4 Câu 10: Tập xác định của hàm số là

5 A. B. .C. .D. .
6 Câu 11: Hàm số có tập xác định là

Gv: Đặng Hùng Cường 1


1 A. B. C. D.
2 Câu 12: Tập xác định của hàm số là

3 A. B. C. D.

4 Câu 13: Tập xác định của hàm số là

5 A. B. C. D.

6 Câu 14: Tập xác định của hàm số là

7 A. B. C. D.

8 Câu 15: Tập xác định của hàm số là

9 A. B. C. D.

0 Câu 16: Tập xác định của hàm số: là:

1 A. B. C. D.

2 Câu 17: Tập xác định của hàm số là:

3 A. B. C. D.
4

5
Đặng Hùng DẠNG 2: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ

Câu 1: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
y  2 cos(3 x  )  3
3

6
7
Cường
A. min y  2 , max y  5
C. min y  1 , max y  5
B. min y  1 , max y  4
D. min y  1 , max y  3
4
y
8 Câu 2: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 1  2sin 2 x
4 4
min y  min y 
9 A. 3 , max y  4 3 B., max y  3
4 1
min y  min y 
0 C. 3 , max y  2 D. 2 , max y  4

Câu 3: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2sin x  cos 2x
2 2
1
3 3
min y  min y 
2 A. max y  4 , 4 B. max y  3 , min y  2 C. max y  4 , min y  2 D. max y  3 , 4
3 Câu 4: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3sin x  4 cos x  1
4 A. max y  6 , min y  2 B. max y  4 , min y  4
5 C. max y  6 , min y  4 D. max y  6 , min y  1
Câu 5: Tìm m để các bất phương trình (3sin x  4 cos x)  6sin x  8cos x  2m  1 đúng với mọi x  
2
6

Gv: Đặng Hùng Cường 2


1 A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  1
2 DẠNG 3: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
3 Câu 1: Phương trình có nghiệm là:

4 A. . B. . C. . D. .
5 Câu 2: Tìm câu sai

6 A. B.

7 C. D.

8 Câu3: Phương trình có nghiệm thỏa mãn là :

9 A. B. . C. . D. .
0 Câu 4: Nghiệm của phương trình là
1 A. . B. .C. . D. .

2 Câu 5: Phương trình có số nghiệm thuộc là:


3 A. . B. . C. . D. .
4 Câu 6: Trong nửa khoảng , phương trình có tập nghiệm là

A. . B. . C. . D. .
5
6 Câu 7: Nghiệm của phương trình là:

7 A. . B. . C. . D. .
8 Câu 8: Với giá trị nào của thì phương trình có nghiệm:
9 A. . B. . C. . D. .
0 Câu 9: Phương trình vô nghiệm khi là
A. . B. .
1
Đặng Hùng Cường C. . D. hoặc .
2 Câu 10: Nghiệm của phương trình là:

3 A. . B. . C. . D. .
4 Câu 11: Nghiệm của phương trình là:
5

6 A. . B. .

7 C. . D. .

8 Câu 12: Nghiệm của phương trình là:

9 A. . B. . C. . D. .

Gv: Đặng Hùng Cường 3


1 Câu 13: Nghiệm của phương trình là:

2 A. . B. . C. . D. .

3 Câu 14: Số nghiệm của phương trình: với là


4 A. . B. . C. . D. .
5 Câu 15: Phương trình có họ nghiệm là

6 A. . B. .

7 C. . D. .
8 Câu 16: Giải phương trình lượng giác : có nghiệm là

9 A. B. C. D.

0 Câu 17: Giải phương trình lượng giác: có nghiệm là

1 A. B. C. D.
2 Câu 18: Nghiệm của phương trình là:

3 A. . B. . C. . D. .
4 Câu 19: Cho phương trình: √ 3 cos x +m−1=0. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
5 A. . Đặng Hùng
B. Cường
.
6 C. . D. .
7 Câu 20: Phương trình có nghiệm khi thỏa điều kiện

8 . B. C. D.
A.

9 Câu 21: Để phương trình có nghiệm, ta chọn


0 A. . B. . C. . D. .
1 Câu 22: Nghiệm của phương trình là:

2 A. . B. .C. . D. .
3 PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
4 Câu 1: Phương trình có nghiệm là:

5 A. . B. , .

6 C. . D. .
Gv: Đặng Hùng Cường 4
1 Câu 2: Số nghiệm của phương trình thuộc đoạn là
2 A. . B. . C. . D. .

3 Câu 3: Tất cả các nghiệm của phương trình là

4 A. . B. .

5 C. . D. .
6 Phương trình bậc hai của một hàm số lượng giác
7 Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm số lượng giác
8 A. B.
9 C. D.

0 Câu 2: Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện: .

1 . B. . C. . D. .
A.

2 Câu 3: Nghiệm của phương trình lượng giác: thỏa điều kiện là:

3 A. B. C. D.

4 Câu 4: Trong , phương trình có tập nghiệm là

A. . B. . C. . D. .
5
6 Câu 5: Phương trình Đặng Hùng
có nghiệmCường

7 A. . B. .

8 C. . D. .

9 Câu 6: Nghiệm của phương trình lượng giác: thõa điều kiện là:

0 A. . B. . C. . D. .

1 Câu 7: Nghiệm của phương trình trong khoảng là :

2 A. . B. . C. . D. .

3 Câu 8: Giải phương trình lượng giác có nghiệm là:

4 A. . B. . C. . D. .

Gv: Đặng Hùng Cường 5


1 Câu 9: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: .

2 A. . B. .
3 C. . D. .
4 Câu 10: Giải phương trình

5 A. . B. .

6 C. . D. .
7 Câu 11: Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện :

8 A. . B. . C. . D. .

9 Câu 12: Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện: .

0 . B. . C. . D. .
A.
1 Câu 13: Phương trình lượng giác: có nghiệm là

2 A. B. C. D. Vô nghiệm

3 Câu 14: Phương trình có nghiệm là

4 A. . B. . C. . D. .
5 Câu 15: Họ nghiệm của phương trình là

6 A. . B. . C. . D. .
7 Câu 16: Họ nghiệm của phương trình là

8 A. . B. . C. . D. .

9 Câu 17: Nghiệm của phương trình trong khoảng là:

0 A. . B. . C. . D. .

1 Câu 18: Giải phương trình

2 A. . B. .

3 C. Đặng. Hùng Cường


D. .

4 Câu 19: Số nghiệm của phương trình trong khoảng là :


5 A. . B. . C. . D. .

Gv: Đặng Hùng Cường 6


1 Phương trình thuần nhất bậc hai
2 Câu 1: Một họ nghiệm của phương trình là

3 A. , . B. , . C. , . D. , .
4 Câu 2: Một họ nghiệm của phương trình là

5 A. ,v . B. , . C. , . D. , .

6 Câu 3: Một họ nghiệm của phương trình là

7 A. , . B. , .

8 C. , . D. , .

9 Câu 4:Trong khoảng phương trình có:


0 A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.
1 Câu 5: Phương trình có họ nghiệm là

2 A. , . B. , .

3 C. , . D. , .
4

5 HÌNH HỌC
6 DẠNG 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ TÍNH CHẤT PHÉP TỊNH TIẾN
7 Câu 1: Mệnh đề nào sau đây là sai ?
8 Trong mặt phẳng, phép tịnh tiến ( với ). Khi đó
9 A. . B. . C. . D.
0 Câu 2: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến một đường thẳng cho trước thành chính nó?
1 A. Không có. B. Chỉ có một. C. Chỉ có hai. D. Vô số.
2 Câu 3: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến một đường tròn cho trước thành chính nó?
3 A. Không có. B. Một. C. Hai. D. Vô số.
4 Câu 4: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến một hình vuông thành chính nó?
5 A. Không có. B. Một. C. Bốn. D. Vô số.
6 Câu 5: Cho , cố định. Phép tịnh tiến biến điểm bất kỳ thành sao cho . Chọn câu Đúng
7 A. là phép tịnh tiến theo vectơ . B. là phép tịnh tiến theo vectơ .

8 C. là phép tịnh tiến theo vectơ . D. là phép tịnh tiến theo vectơ .
9 Câu 6: : Cho phép tịnh tiến vectơ biến thành và thành . Chọn câu Đúng:
0 A. . B. . C. .D. .
1 Câu 7: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
2 A. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
Gv: Đặng Hùng Cường 7
1 B. Phép tịnh tiến biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng.
2 C. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng tam giác đã cho.
3 D. Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song với đường thẳng đã cho.
4 Câu 8: Cho hai đường thẳng và songĐặng Hùng
song nhau. Có bao Cường
nhiêu phép tịnh tiến biến thành ?
5 A. . B. . C. . D. Vô số
6 DẠNG 2: PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ PHÉP TỊNH TIẾN
7 Câu 1: Trong mặt phẳng cho điểm . Phép tịnh tiến theo vectơ biến thành điểm có tọa độ là:
8 A. . B. . C. . D. .
9 Câu 2: Trong mặt phẳng cho điểm . Hỏi là ảnh của điểm nào trong các điểm sau qua phép tịnh tiến
0 theo vectơ ?
1 A. . B. . C. . D. .
2 Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ , cho phép biến hình xác định như sau: Với mỗi ta có sao
3 cho thỏa
4 A. là phép tịnh tiến theo vectơ .B. là phép tịnh tiến theo vectơ .
5 C. là phép tịnh tiến theo vectơ .D. là phép tịnh tiến theo vectơ .
6 Câu 4: Trong mặt phẳng cho 2 điểm . Gọi lần lượt là ảnh của và qua phép tịnh tiến
7 theo vectơ Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
8 A. là hình thang. B. là hình bình hành.
9 C. là hình bình hành. D. Bốn điểm thẳng hàng.
0 Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ , phép tịnh tiến theo vectơ biến điểm thành điểm nào trong các
1 điểm sau?
2 A. . B. . C. . D. .
3 Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ , cho phép tịnh tiến theo , phép tịnh tiến theo biến
4 thành đường thẳng . Khi đó phương trình của là:
5 A. . B. . C. . D.
6 Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ ,cho đường thẳng . Tìm phép tịnh tiến theo vec tơ có giá song
7 song với biến thành và đi qua điểm .
8 A. B. C. D.
9 Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường hai thẳng và . Tìm tọa độ có
0 phương vuông góc với để .

1 A. B. C. D.
2 Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn có phương trình . Tìm ảnh của
3 qua phép tịnh tiến theo vectơ .
4 A. B.
5 C. D.

Gv: Đặng Hùng Cường 8


Đặng Hùng Cường
1 Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của đường tròn: qua phép tịnh tiến theo vectơ là
2 đường tròn có phương trình:

3 A. B.

4 C. D.
5 Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ , cho phép tịnh tiến theo , phép tịnh tiến theo biến

6 đường tròn thành đường tròn . Khi đó phương trình của là:

7 A. . B. .C. . D.
8 Câu 12: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ , cho phép tịnh tiến theo , phép tịnh tiến theo biến
9 parabol thành parabol . Khi đó phương trình của là:
0 A. . B. . C. . D.
1 Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ , cho và đường thẳng có phương trình . Viết phương
2 trình đường thẳng là ảnh của qua phép tịnh tiến .
3 A. B. C. D.
4 PHÉP VỊ TỰ
5 DẠNG 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC TÍNH CHẤT PHÉP VỊ TỰ
6
7 Câu 1: Cho tam giác , với là trọng tâm tam giác, là trung điểm của BC. Gọi là phép vị tự tâm biến
8 điểm thành điểm . Khi đó có tỉ số là

9 A. B. C. D.
0 Câu 2: Chọn câu Đúng.Phép vị tự tâm tỉ số biến mỗi điểm thành điểm sao cho :

1 A. . B. . C. . D. .
2 DẠNG 2: PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ
3 Câu 1: Trong măt phẳng cho điểm . Phép vị tự tâm tỉ số biến điểm thành điểm nào trong
4 các điểm sau?
5 A. . B. . C. . D. .
6 Câu 2: Trong măt phẳng cho đường thẳng có phương trình . Phép vị tự tâm tỉ số biến
7 thành đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình sau?
8 A. . B. .
9 C. . D. .
0 Câu 3: Trong măt phẳng cho đường thẳng có phương trình . Phép vị tự tâm tỉ số biến
1 thành đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình sau?
2 A. . B. .
3 C. . D. .
4 Câu 4: Trong mặt phẳng cho đường tròn có phương trình . Phép vị tự tâm tỉ số
5 biến thành đường tròn nào trong các đường tròn có phương trình sau?
6 A. . B. .
7 C. . D. .
Gv: Đặng Hùng Cường 9
1 Câu 5: Trong mặt phẳng cho đường tròn có phương trình . Phép vị tự tâm tỉ số
2 biến thành đường tròn nào trong các đường tròn có phương trình sau ?
3 A. . B. .
4 C. . Đặng Hùng
D. Cường .
5 Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ . Cho phép vị tự tâm tỉ số biến điểm thành
6 có tọa độ là
7 A. B. C. D.

8 Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ . Cho hai điểm và Phép vị tự tâm tỉ số
9 biến điểm M thành . Khi đó tọa độ điểm là
0 A. B. C. D.
1 Câu 8: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ . Cho ba điểm và Giả sử phép vị tự
2 tâm I tỉ số biến điểm thành . Khi đó giá trị của là

3 A. B. C. D.
4 Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Cho hai đường thẳng và lần lượt có phương trình:
5 và , điểm Phép vị tự tâm tỉ số biến đường thẳng thành khi đó giá trị
6 của là
7 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

8 Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ . Cho đường tròn. có phương trình: và điểm
9 Gọi là ảnh của qua phép vị tự tâm tỉ số Khi đó có phương trình là

0 A. B.

1 C. D.
2 Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ . Cho hai đường tròn và , trong đó có phương trình:

3 Gọi là phép vị tự tâm tỉ số biến đường tròn thành Khi đó phương


4 trình của là

5 A. B.

6 C. D.
7
8
9
0
1

Gv: Đặng Hùng Cường 10

You might also like