Professional Documents
Culture Documents
1. 3.
5.
2. lim 4. 6.
Bài 2:Tính các giới hạn sau:
x 2 +5 x+ 4
lim
1. x → −4 x +4 4. 7*.
2
x −1
lim 2
2. x− ¿ 1 x −3 x+2
5. 8.
9.
3. 6*.
lim (2 x−√ 4 x 2 −x+3)
10. 12. x→ + ∞
11.
II. 2HÀM SỐ LIÊN TỤC
Bài 1: Xét tính lien tục của hàm số:
1.
2.
tại x0=2
4. tại
3.
Bµi 2 Tìm m để hàm số lien tục:
c) d) /
2
c) TÝnh gãc gi÷a SB vµ (ABCD). SB va (SAC)
e) Gäi M lµ trung ®iÓm cña CD, h¹ OH SM, chøng minh H lµ trùc t©m tam gi¸c SCD
Bµi 4: Cho hình choùp S.ABC coù ñaùy ABC laø tam giaùc vuoâng caân taïi B , SA ¿
(ABC) . Keû AH , AK laàn löôït vuoâng goùc vôùi SB , SC taïi H vaø K , coù SA = AB = a .
1) Chöùng minh tam giaùc SBC vuoâng .
2) Chöùng minh tam giaùc AHK vuoâng vaø tính dieän tích tam giaùc AHK .
3) Tính goùc gi÷a AK vaø (SBC) .
Bµi 5: Cho h×nh chãp S.ABCD, ®¸y ABCD lµ mét h×nh thang vu«ng cã BC lµ ®¸y bÐ vµ
gãc
a) tam gi¸c SCD, SBC vu«ng
b)KÎ AH SB, cm AH (SBC)
c)KÎ AK SC, cm AK (SCD):
Bài 6 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O, SA vuông góc (ABCD). Gọi
α là mặt phẳng qua A và vuông góc với SC, α cắt SC tại I.
a. Xác định giao điểm của SO và ( α )
b. Cm: BD vuông góc SC. Xét vị trí tương đối của BD và ( α )
c. Xác định thiết diện của hình chop và ( α )
Bài 7 Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA ^ ( ABC ), SA = a . Gọi
( P ) là mặt phẳng đi qua S và vuông góc với BC . Thiết diện của ( P ) và hình chóp S . ABC có
diện tích bằng?
B.TRẮC NGHIỆM
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó?
; ; ; .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là:
3
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. . C. . D. .
Câu 12: Với giá trị nào của thì phương trình có nghiệm:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Phương trình vô nghiệm khi là
A. . B. . C. . D. hoặc .
Câu 19. Cho dãy số : . Khẳng định nào sau đây là sai?
4
A. Dãy số này là cấp số nhân có u1= 1, q = . B. Số hạng tổng quát un = .
3 viên bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ.A. .B. .C. .D. .
5
Câu 32: Hai cầu thủ sút phạt đền.Mỗi nười đá 1 lần với xác suất làm bàm tương ứng là 0,8 và
0,7.Tính xác suất để có ít nhất 1 cầu thủ làm bàn
A. B. C. D.
Câu 33: Một đề trắc nghiệm gồm 20 câu, mỗi câu có 4 đáp án và chỉ có một đáp án đúng. Bạn An
làm đúng 12 câu, còn 8 câu bạn An đánh hú họa vào đáp án mà An cho là đúng. Mỗi câu đúng được
0,5 điểm. Hỏi Anh có khả năng được bao nhiêu điểm?
A. B. C. D.
Câu 39. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu thì phương trình không có nghiệm nằm trong .
B. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
C. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
D. Nếu phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong thì .
6
Câu 41. Để hàm số liên tục tại điểm thì giá trị của là
A. . B. 4. C. 1. D. .
Câu 42. Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên tục tại
.A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. .D. .
Câu 45. Cho hàm số . Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. . .
Câu 31.Cho tứ diện . Gọi và lần lượt là trung điểm của và . Tìm giá trị
của thích hợp đẻ điền vào đẳng thức vectơ :
A. . B. . C. . D. .
SA ABCD
Câu 32Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình chữ nhật, . Gọi AE; AF lần lượt là
các đường cao của tam giác SAB và SAD . Khẳng định nào sau đây đúng:
SC AFB SC AEC
A. . B. .
C. SC AED . D. SC AFE .
cos x + √ =0
3
Câu 1. Phương trình 2 có nghiệm là :
π π
x=± +k 2 π , k ∈ Z x=− +k 2 π , k ∈ Z
A. 6 B. 6
π 5π
x=± +kπ , k ∈ Z x=± +k 2 π , k ∈ Z
C. 3 D. 6
Câu 2. Giá trị lớn nhất ,giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2018 .cos x−2017 là:
A. 1 và −4035 B. 4035 và −4035 C. 2018 và −4035 D. 2018 và −2017
Câu 3. Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau:
9
A. y = x sin x + x cos x B. y = 2x – 2sin x
C. y = 4sin² x – 3cos x D. y = 3sin x cos x
Câu 4. Số nghiệm thuộc (0; 2π) của phương trình 6sin² 3x + cos 12x = 4 là:
A. 12 B. 24 C. 11 D. 22
Câu 5. Tìm hệ số của số hạng chứa x26 trong khai triển của (2x – x³)12.
A. –101376 B. 1101376 C. –25344 D. 25344
Câu 6 .Trong một hộp chứa 5 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ.Lấy ngẫu nhiên ra 2 viên bi. Xác suất để 2 viên bi
4 1 5 1
lấy ra cùng mầu là: A. 9 B. 5 C. 9 D. 2
Câu 7. Một tổ có 16 bạn gồm 7 nam và 9 nữ. Chọn từ tổ ra 5 bạn và xếp vào 1 bàn học ngang có thứ tự 5 vị
trí. Có bao nhiêu cách xếp sao cho 5 bạn được chọn có 3 nữ và 2 nam.
A. 15120 B. 21168 C. 151200 D. 211680
Câu 8. Cho cấp số nhân ( n ) với 1
u u =4 , công bội q=2 . Tính u10 .
A. 4096 B. 2048 C. 2018 D. 22
Câu 9. Tổng 3 số hạng liên tiếp của một cấp số cộng là 21. Nếu số thứ hai trừ đi 1 và số thứ ba cộng thêm 1
thì ba số đó trở thành 3 số hạng liên tiếp của một cấp số nhân tăng. Tìm ba số hạng đó.
A. 2; 7; 12 B. 2; 5; 7 C. 3; 7; 11 D. 3; 10; 17
Câu 10. Trong điều kiện nuôi cấy thích hợp, cứ 20 phút một tế bào E.Coli lại phân đôi một lần. Hỏi sau 3
giờ thì từ 11 tế bào E.Coli sẽ tạo thành bao nhiêu tế bào E.Coli.
A. 1408 B. 2816 C. 5632 D. 11264
Câu 15. Cho a,b là hai số thực khác 0 và .Tính a.b bằng
A. 8 B. 16 C. -4 D. -16
{
2
x −2x−3
f (x)=¿ , khi x≠3 ¿¿¿¿
Câu 16. Cho hàm số
x−3 . Tìm m để hàm số liên trên R.
A. m=−4 B. m=4 C. m=3 D. m=1
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R ?
2 x +1
y=
A. y=cot x B. y= x+1 √ C. y=x −2 x
3
D. x−1
Câu 18. Phương trình d’ là ảnh của d: 2x – 3y + 5 = 0 qua phép tịnh tiến theo = (1; 3)
A. 2x – 3y – 6 = 0 B. 2x – 3y – 4 = 0 C. 2x – 3y + 12 = 0 D. 2x – 3y – 2 = 0
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M là trung điểm của SC; N là
trung điểm của OB. Gọi I là giao điểm của SD với mặt phẳng (AMN). Tính tỉ số SI/ID.
A. 1/3 B. 2/3 C. 3/4 D. 2/5
→ →
Câu 20.Cho tứ diện đều ABCD có canh bằng a. Tích vô hướng AB .BC bằng:
a2 a2
2 2 −
A. a B. −a C. 2 D. 2
10
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Biết SA = a, SA BC. I, J lần lượt là
trung điểm của SB, SC. Góc giữa hai đường thẳng SD và IJ là :
A. 450 B. 900 C. 600 D. 300
Câu 22. Cho hình chóp với đáy là hình vuông cạnh a, SA ⊥( ABCD) , SA=a √6 . Số đo
góc giữa SC và (ABCD) là:
0 0 0 0
A. 30 B. 45 C. 60 D. 90
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC, Δ ABC vuông tại B, AB=3a, BC=4a , SA ⊥( ABC ) , SA=4 a . Tính
diện tích toàn phần của hình chóp S.ABC.
2 2 2 2
A. S tp =27 a B. S tp =32 a C. S tp =54 a D. S tp =64 a
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD, có tất cả các cạnh bằng nhau.Gọi M,N lần lượt là trung điểm của SB và
SD,O là tâm của đáy. Khẳng định nào sau đây sai?
A. SC ⊥( AMN ) B. AC ⊥(SBD ) C. BD ⊥( SAC ) D. SO ⊥( ABCD )
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC, Δ ABC đều cạnh a, SA ⊥( ABC ), SA=2 a . Gọi I là trung điểm của BC, M
là điểm thay đổi trên cạnh AI ( M≠ A , M≠I ) , đặt AM =x . Mặt phẳng (P) qua M và ( P)⊥ AI cắt hình
chóp S.ABC theo một thiết diện có diện tích lớn nhất.Giá trị của x là:
a a √3 a √3 a √2
x= x= x= x=
A. 4 B. 2 C. 4 D. 4
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
lim √
3
x +2−2
lim ( x +2 x−2)
Câu 1 (1,5 điểm). Tính các giới hạn sau: a) x →+∞ b) x →2 x 2 −4
11