You are on page 1of 11

SỞ GD –ĐT NINH BÌNH ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA

TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B


KÌ II MÔN TOÁN LỚP 11 NĂM HỌC
2021 - 2022
A.PHẦN TỰ LUẬN
ii1. Giíi h¹n
Bài 1:Tính các giới hạn sau:

1. 3.
5.

2. lim 4. 6.
Bài 2:Tính các giới hạn sau:
x 2 +5 x+ 4
lim
1. x → −4 x +4 4. 7*.
2
x −1
lim 2
2. x− ¿ 1 x −3 x+2
5. 8.

9.
3. 6*.
lim (2 x−√ 4 x 2 −x+3)
10. 12. x→ + ∞
11.
II. 2HÀM SỐ LIÊN TỤC
Bài 1: Xét tính lien tục của hàm số:

1.

2.

tại x0=2
4. tại
3.
Bµi 2 Tìm m để hàm số lien tục:

f(x) = tại x = 2b. / tại x = 2


a.
Bµi 3. Víi gi¸ trÞ nµo cña m th× hàm sè liªn tôc trªn TX§:
1
a) b)

c) d) /

Bµi 4: a.CMR phương trình sau có ít nhất hai nghiệm:


b.CMR:phöông trình sau luoân coù nghieäm vôùi moïi giaù trò cuûa tham soá:

c.CMR:: luoân coù nghieäm x  vôùi a  0 vaø


2a + 6b + 29c = 0.
d. CMR:x3 – 3x2 + 3 = 0 cã 3 nghiệm trong khoảng (– 1;3)
e.CMR: phư¬ngtr×nh sau lu«n cã Ýt nhÊt mét nghiÖm d¬ng: x3 + 3x2 – 3 = 0
f. / có ít nhất một nghiệm âm
Iii.PhÇn h×nh häc
Bµi 1: Cho h×nh chãp S.ABCD, ABCD lµ h×nh vu«ng c¹nh a, t©m O; SA (ABCD);
SA = a √ 6 . AM, AN lµ c¸c ®êng cao cña tam gi¸c SAB vµ SAD;
1.CMR: C¸c mÆt bªn cña chãp lµ c¸c tam gi¸c vu«ng. TÝnh tæng diÖn tÝch c¸c tam gi¸c
®ã.
2.Gäi P lµ trung ®iÓm cña SC. Chøng minh r»ng OP (ABCD).
3.CMR: BD (SAC) , MN (SAC).
4.Chøng minh: AN (SCD); AM SC
5.SC (AMN)
6.Dïng ®Þnh lÝ 3 ®êng vu«ng gãc chøng minh BN SD
7.TÝnh gãc gi÷a SC vµ (ABCD)
8.H¹ AQ lµ ®êng cao cña tam gi¸c SAC, chøng minh AM,AN,AQ ®ång ph¼ng.
Bµi 2: Cho h×nh chãp S.ABCD cã SA (ABCD) vµ SA=a; ®¸y ABCD lµ h×nh thang
vu«ng cã ®¸y bÐ lµ BC, biÕt AB=BC=a, AD=2a.
1)Chøng minh c¸c mÆt bªn cña h×nh chãp lµ c¸c tam gi¸c vu«ng
3)M, H lµ trung ®iÓm cña AD, SM cm AH (SCM)
4)TÝnh gãc gi÷a SD vµ (ABCD); SC vµ (ABCD)
5)TÝnh gãc gi÷a SC vµ (SAD)
6)TÝnh tæng diÖn tÝch c¸c mÆt cña chãp.
Bài 3 : Cho hình chóp S.ABC có SA =SB=SC=a, tam giác ABC vuông cân và AB= AC
= a√2 .
a..Tính góc giữa 2 đt SA và BC
b.Tính góc giữa hai đường thẳng AB và SC
Bµi 3: Cho h×nh chãp S.ABCD cã ®¸y ABCD lµ h×nh vu«ng c¹nh a; SA=SB=SC=SD=a
; O lµ t©m cña h×nh vu«ng ABCD.
a) SO vu«ng gãc víi (ABCD). b) AC (SBD) ;BD (SAC)

2
c) TÝnh gãc gi÷a SB vµ (ABCD). SB va (SAC)
e) Gäi M lµ trung ®iÓm cña CD, h¹ OH SM, chøng minh H lµ trùc t©m tam gi¸c SCD
Bµi 4: Cho hình choùp S.ABC coù ñaùy ABC laø tam giaùc vuoâng caân taïi B , SA ¿
(ABC) . Keû AH , AK laàn löôït vuoâng goùc vôùi SB , SC taïi H vaø K , coù SA = AB = a .
1) Chöùng minh tam giaùc SBC vuoâng .
2) Chöùng minh tam giaùc AHK vuoâng vaø tính dieän tích tam giaùc AHK .
3) Tính goùc gi÷a AK vaø (SBC) .
Bµi 5: Cho h×nh chãp S.ABCD, ®¸y ABCD lµ mét h×nh thang vu«ng cã BC lµ ®¸y bÐ vµ
gãc
a) tam gi¸c SCD, SBC vu«ng
b)KÎ AH SB, cm AH (SBC)
c)KÎ AK SC, cm AK (SCD):
Bài 6 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O, SA vuông góc (ABCD). Gọi
α là mặt phẳng qua A và vuông góc với SC, α cắt SC tại I.
a. Xác định giao điểm của SO và ( α )
b. Cm: BD vuông góc SC. Xét vị trí tương đối của BD và ( α )
c. Xác định thiết diện của hình chop và ( α )

Bài 7 Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA ^ ( ABC ), SA = a . Gọi
( P ) là mặt phẳng đi qua S và vuông góc với BC . Thiết diện của ( P ) và hình chóp S . ABC có
diện tích bằng?
B.TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn

A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó?
; ; ; .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là:

3
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Phương trình (với ) có nghiệm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Nghiệm của phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Phương trình có nghiệm thỏa mãn là :

A. B. . C. . D. .
Câu 12: Với giá trị nào của thì phương trình có nghiệm:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Phương trình vô nghiệm khi là
A. . B. . C. . D. hoặc .

Câu 14: Xét tính bị chặn của các dãy số sau:


A. Bị chặn B. Không bị chặn C. Bị chặn trên D. Bị chặn dưới

Câu 15: Cho CSC thỏa :


1. Xác định công sai và;
A. B. C. D.
2. công thức tổng quát của cấp số
A. B. C. D.
2. Tính .
A. B. C. D. S = 141
Câu 16: Cho cấp số cộng có . Tìm u1, d của cấp số cộng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho cấp số cộng có . Tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng
là:A. S = 24. B. S = –24. C. S = 26. D. S = –25.
Câu18: Xác định để 3 số : theo thứ tự lập thành một cấp số cộng?
A. Không có giá trị nào của . B. .
C. . D. .

Câu 19. Cho dãy số : . Khẳng định nào sau đây là sai?

4
A. Dãy số này là cấp số nhân có u1= 1, q = . B. Số hạng tổng quát un = .

C. Số hạng tổng quát un = . D. Dãy số này là dãy số giảm.


Câu 20. Cho dãy số: –1; –1; –1; –1; –1; … Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy số này không phải là cấp số nhân.B. Là cấp số nhân có

C. Số hạng tổng quát D. Là dãy số giảm.


A. B. C. D.
Câu 21: Xét xem dãy số sau có phải là cấp số nhân hay không? Nếu phải hãy xác định công bội.
A. B. C. D.
Câu 22: Xác định để 3 số lập thành một cấp số nhân:
A. Không có giá trị nào của B.
C. D.
Câu 23: Có bao nhiêu chữ số chẵn gồm bốn chữ số đôi một khác nhau được lập từ các số
.A. 252 B. 520 C. 480 D. 368
Câu 24: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số mà các chữ số hàng chục lớn hơn chữ số hàng đơn
vị?A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Từ thành phố A đến thành phố B có con đường, từ thành phố A đến thành phố C có
con đường, từ thành phố B đến thành phố D có con đường, từ thành phố C đến thành phố D có
con đường, không có con đường nào nối từ thành phố C đến thành phố B. Hỏi có bao nhiêu con
đường đi từ thành phố A đến thành phố D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho biết . Giá trị của và lần lượt là:
A. và . B. và .
C. và . D. Không thể tìm được.
4 4
Câu 27: Nếu 2 An  3 An1 thì n bằng:A. n  11 . B. n  12 . C. n  13 . D. n  14 .
Câu 28: Tìm số nguyên dương sao cho:
A. 3,4,5 B. 5,6,7 C. 6,8,2 D. 7,9,8
Câu 29:Xét phép thử tung con súc sắc 6 mặt hai lần. Các biến cố:
A:“ số chấm xuất hiện ở cả hai lần tung giống nhau”
A. B. C. D.
B:“ Tổng số chấm xuất hiện ở hai lần tung chia hết cho 3”
A. B. C. D.
C: “ Số chấm xuất hiện ở lần một lớn hơn số chấm xuất hiện ở lần hai”.
A. B. C. D.
Câu 30: Gieo đồng tiền lần cân đối và đồng chất. Xác suất để được ít nhất một lần xuất hiện mặt
31 21 11 1
sấp là:A. 32 . B. 32 . C. 32 . D. 32 .
Câu 31: Một bình chứa 16 viên bi với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen và 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên

3 viên bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ.A. .B. .C. .D. .

5
Câu 32: Hai cầu thủ sút phạt đền.Mỗi nười đá 1 lần với xác suất làm bàm tương ứng là 0,8 và
0,7.Tính xác suất để có ít nhất 1 cầu thủ làm bàn
A. B. C. D.
Câu 33: Một đề trắc nghiệm gồm 20 câu, mỗi câu có 4 đáp án và chỉ có một đáp án đúng. Bạn An
làm đúng 12 câu, còn 8 câu bạn An đánh hú họa vào đáp án mà An cho là đúng. Mỗi câu đúng được
0,5 điểm. Hỏi Anh có khả năng được bao nhiêu điểm?

A. B. C. D.

Câu 34: Trong khai triển , số hạng không chứa là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Trong khai triển , hệ số của số hạng chứa là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 36 Giá trị của bằng:A. B. C. 2 D.

Câu 37. Giá trị của bằng:A. B. C. 0 D.

Câu 38 Tìm giới hạn :A. B. C. D. 0

Câu 39. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu thì phương trình không có nghiệm nằm trong .
B. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
C. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
D. Nếu phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong thì .

Câu 40. Cho đồ thị của hàm số như hình vẽ sau:

Chọn mệnh đề đúng.


A. Hàm số có đạo hàm tại điểm nhưng không liên tục tại điểm .
B. Hàm số liên tục tại điểm nhưng không có đạo hàm tại điểm .
C. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm .
D. Hàm số không liên tục và không có đạo hàm tại điểm .

6
Câu 41. Để hàm số liên tục tại điểm thì giá trị của là
A. . B. 4. C. 1. D. .

Câu 42. Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên tục tại
.A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại


.

A. . B. . C. .D. .

Câu 44. Cho hàm số . Chọn mệnh đề đúng?


A. Hàm số liên tục tại .B. Hàm số gián đoạn tại .C. . D. .

Câu 45. Cho hàm số . Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số liên tục tại .

C. Hàm số liên tục tại . D. Hàm số liên tục tại .


II.HÌNH HỌC
Câu 1. Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến biến:
A. B thành C B. C thành A C. C thành B D. A thành D.
Câu 2. Cho ΔABC có . Phép tịnh tiến biến ΔABC thành . Tọa
độ trọng tâm của là:A. B. C. D.
Câu 3. Biết là ảnh của qua là ảnh của qua . Tọa độ
A. B. C. D.
Câu 4. Cho . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của A qua phép tịnh tiến theo ?
A. B. C. D.
Câu 5. Trong các hình sau đây, hình nào không có trục đối xứng
A. Tam giác vuông cân B. Hình bình hành C. Hình thang cân D. Hình elip
Câu 6. Cho . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:
A. B. C. D.
7
Câu 7 Cho tam giác đều ABC có tâm O. Phép quay tâm O, góc quay φ biến tam giác ABC thành
chính nó thì φ là:A. B. C. D.
Câu 8. Chọn 12 giờ làm gốc. Khi kim giờ chỉ 1 giờ đúng thì kim phút đã quay được 1 góc:
A. 90° B. 360° C. 180° D. 720°
Câu 9: Cho hình chóp có và Giao tuyến của mặt phẳng và
mặt phẳng là đường thẳng
A. B. C. D.
Câu 10: Cho hình chóp có và Giao tuyến của mặt phẳng
và mặt phẳng là đường thẳng
A. B. C. D.
Câu 11: Cho hình chóp tứ giác , là một điểm trên cạnh , là trên cạnh . Tìm giao
điểm của đường thẳng với mặt phẳng .
A. Điểm K, trong đó , ,
B. Điểm H, trong đó , ,
C. Điểm V, trong đó , ,
D. Điểm P, trong đó , ,
Câu 12: Cho tứ diện . Gọi , lần lượt là trung điểm và . Mặt phẳng qua cắt
và lần lượt tại , . Biết cắt tại . Ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. , , . B. , , . C. , , . D. , , .
Câu 13: Cho là một tứ giác lồi. Hình nào sau đây không thể là thiết diện của hình chóp ?
A. Tam giác. B. Tứ giác. C. Ngũ giác. D. Lục giác.
Câu 14: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành và điểm ở trên cạnh . Mặt phẳng
cắt hình chóp theo thiết diện là
A. tam giác. B. hình thang. C. hình bình hành. D. hình chữ nhật.
Câu 15: Cho hình chóp . Điểm nằm trên cạnh .
Thiết diện của hình chóp với mp là một đa giác có bao nhiêu cạnh?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho tứ diện . , , , lần lượt là trung điểm , , , . Tìm điều kiện để
là hình thoi.
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình lăng trụ . Gọi lần lượt là trung điểm của và ,
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành và lần lượt là trung điểm của
. Xác định thiết diện của hình chóp cắt bởi đi qua và song song với mặt phẳng
.Thiết diện là hình gì?
A. Tam giác B. Hình thang C. Hình bình hành D. Tứ giác
Câu 19Trong không gian cho tứ diện đều . Khẳng định nào sau đây là sai:
A. . B. . C. . D. .
8
Câu 29Trong không gian cho hình hộp . Khi đó 4 vectơ nào sau đây đồng phẳng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30Cho tứ diện . lần lượt là trung điểm của và . Chọn mệnh đề đúng:

A. . B. . C. . D. . .
Câu 31.Cho tứ diện . Gọi và lần lượt là trung điểm của và . Tìm giá trị
của thích hợp đẻ điền vào đẳng thức vectơ :

A. . B. . C. . D. .
SA   ABCD 
Câu 32Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình chữ nhật, . Gọi AE; AF lần lượt là
các đường cao của tam giác SAB và SAD . Khẳng định nào sau đây đúng:
SC   AFB  SC   AEC 
A. . B. .
C. SC   AED  . D. SC   AFE  .

ĐỀ THAM KHẢO Dạng cũ,mới 70TN,30Tl


TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B ĐỀ KIỂM TRA BÁN KẾT HỌC KỲ II
Năm học 2017 – 2018 Môn : TOÁN - LỚP 11
(Đề thi gồm 02 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

Họ và tên thí sinh:………………………………………….


Số báo danh: ……………………………………………… MÃ ĐỀ 111
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 5,0 điểm)

cos x + √ =0
3
Câu 1. Phương trình 2 có nghiệm là :
π π
x=± +k 2 π , k ∈ Z x=− +k 2 π , k ∈ Z
A. 6 B. 6
π 5π
x=± +kπ , k ∈ Z x=± +k 2 π , k ∈ Z
C. 3 D. 6
Câu 2. Giá trị lớn nhất ,giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2018 .cos x−2017 là:
A. 1 và −4035 B. 4035 và −4035 C. 2018 và −4035 D. 2018 và −2017
Câu 3. Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau:
9
A. y = x sin x + x cos x B. y = 2x – 2sin x
C. y = 4sin² x – 3cos x D. y = 3sin x cos x
Câu 4. Số nghiệm thuộc (0; 2π) của phương trình 6sin² 3x + cos 12x = 4 là:
A. 12 B. 24 C. 11 D. 22
Câu 5. Tìm hệ số của số hạng chứa x26 trong khai triển của (2x – x³)12.
A. –101376 B. 1101376 C. –25344 D. 25344
Câu 6 .Trong một hộp chứa 5 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ.Lấy ngẫu nhiên ra 2 viên bi. Xác suất để 2 viên bi
4 1 5 1
lấy ra cùng mầu là: A. 9 B. 5 C. 9 D. 2
Câu 7. Một tổ có 16 bạn gồm 7 nam và 9 nữ. Chọn từ tổ ra 5 bạn và xếp vào 1 bàn học ngang có thứ tự 5 vị
trí. Có bao nhiêu cách xếp sao cho 5 bạn được chọn có 3 nữ và 2 nam.
A. 15120 B. 21168 C. 151200 D. 211680
Câu 8. Cho cấp số nhân ( n ) với 1
u u =4 , công bội q=2 . Tính u10 .
A. 4096 B. 2048 C. 2018 D. 22
Câu 9. Tổng 3 số hạng liên tiếp của một cấp số cộng là 21. Nếu số thứ hai trừ đi 1 và số thứ ba cộng thêm 1
thì ba số đó trở thành 3 số hạng liên tiếp của một cấp số nhân tăng. Tìm ba số hạng đó.
A. 2; 7; 12 B. 2; 5; 7 C. 3; 7; 11 D. 3; 10; 17
Câu 10. Trong điều kiện nuôi cấy thích hợp, cứ 20 phút một tế bào E.Coli lại phân đôi một lần. Hỏi sau 3
giờ thì từ 11 tế bào E.Coli sẽ tạo thành bao nhiêu tế bào E.Coli.
A. 1408 B. 2816 C. 5632 D. 11264

Câu 11. Giaù trò cuûa giới hạn baèng: A. B. C. D.

Câu 12. Giaù trò cuûa baèng: A. B. C. 1 D. -1


2. 3 −12. 5
nn
4 2
M =lim M= M=
Câu 13. Tính giới hạn −9 .5 n +. 2n A. M =4 B. M =2 C. 3 D. 3

Câu 14. Tính giới hạn :A. 5 B. C. - D. .

Câu 15. Cho a,b là hai số thực khác 0 và .Tính a.b bằng
A. 8 B. 16 C. -4 D. -16

{
2
x −2x−3
f (x)=¿ , khi x≠3 ¿¿¿¿
Câu 16. Cho hàm số
x−3 . Tìm m để hàm số liên trên R.
A. m=−4 B. m=4 C. m=3 D. m=1
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R ?
2 x +1
y=
A. y=cot x B. y= x+1 √ C. y=x −2 x
3
D. x−1
Câu 18. Phương trình d’ là ảnh của d: 2x – 3y + 5 = 0 qua phép tịnh tiến theo = (1; 3)
A. 2x – 3y – 6 = 0 B. 2x – 3y – 4 = 0 C. 2x – 3y + 12 = 0 D. 2x – 3y – 2 = 0
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M là trung điểm của SC; N là
trung điểm của OB. Gọi I là giao điểm của SD với mặt phẳng (AMN). Tính tỉ số SI/ID.
A. 1/3 B. 2/3 C. 3/4 D. 2/5
→ →
Câu 20.Cho tứ diện đều ABCD có canh bằng a. Tích vô hướng AB .BC bằng:
a2 a2
2 2 −
A. a B. −a C. 2 D. 2
10
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Biết SA = a, SA  BC. I, J lần lượt là
trung điểm của SB, SC. Góc giữa hai đường thẳng SD và IJ là :
A. 450 B. 900 C. 600 D. 300
Câu 22. Cho hình chóp với đáy là hình vuông cạnh a, SA ⊥( ABCD) , SA=a √6 . Số đo
góc giữa SC và (ABCD) là:
0 0 0 0
A. 30 B. 45 C. 60 D. 90
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC, Δ ABC vuông tại B, AB=3a, BC=4a , SA ⊥( ABC ) , SA=4 a . Tính
diện tích toàn phần của hình chóp S.ABC.
2 2 2 2
A. S tp =27 a B. S tp =32 a C. S tp =54 a D. S tp =64 a
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD, có tất cả các cạnh bằng nhau.Gọi M,N lần lượt là trung điểm của SB và
SD,O là tâm của đáy. Khẳng định nào sau đây sai?
A. SC ⊥( AMN ) B. AC ⊥(SBD ) C. BD ⊥( SAC ) D. SO ⊥( ABCD )
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC, Δ ABC đều cạnh a, SA ⊥( ABC ), SA=2 a . Gọi I là trung điểm của BC, M
là điểm thay đổi trên cạnh AI ( M≠ A , M≠I ) , đặt AM =x . Mặt phẳng (P) qua M và ( P)⊥ AI cắt hình
chóp S.ABC theo một thiết diện có diện tích lớn nhất.Giá trị của x là:
a a √3 a √3 a √2
x= x= x= x=
A. 4 B. 2 C. 4 D. 4
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
lim √
3
x +2−2
lim ( x +2 x−2)
Câu 1 (1,5 điểm). Tính các giới hạn sau: a) x →+∞ b) x →2 x 2 −4

Câu 2 (1,0 điểm). Tìm m để hàm số


f (x)=¿ {
x2−5x+6
x−3
, khi x≠3¿ ¿¿¿
liên tục tại x=3 .
Câu 3 (2,0 điểm).Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SA ⊥( ABCD) .Gọi M, N
lần lượt là trung điểm của SC và CD, SA=a √3 .
a) Chứng minh rằng BC ⊥(SAB ) .
b) Tính góc giữa MN và (ABCD)
c) Gọi Mặt phẳng (P) qua A và ( P)⊥SC . Xác định thiết diện của chóp S.ABCD cắt bởi (P);
tính diện tích thiết diện theo a.
Câu 4 (0,5 điểm). Cho phương trình : m . x −( m −1 ) x −2019 x +2017=0 (1 )
2 2018 8 5

Chứng minh rằng phương trình (1) có nghiệm ∀ m .


..................Hết.................

11

You might also like