Professional Documents
Culture Documents
Tiếng Hàn Nhập Môn
Tiếng Hàn Nhập Môn
-Tiếng Hàn (hay còn gọi là chữ Hangul ) do vua Sejong sáng tạo vào thời Chosun năm
1443 để giúp người dân có thể dễ dàng sử dụng .
A. Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn.
Gồm có : 21 nguyên âm và 19 phụ âm .
I . Nguyên âm trong tiếng Hàn :
1.Nguyên âm đơn
2. Nguyên âm đôi
II. Phụ âm trong tiếng Hàn
B.Phân biệt một số phụ âm trong tiếng Hàn .
Luyện tập
Vua Sejong
I. Nguyên âm trong tiếng Hàn .
1. Nguyên âm đơn : 10 âm đơn
Ký tự Tên gọi Phát âm Cách viết
a
ㅏ 아
ya
ㅑ 야
Ký tự Tên gọi Phát âm Cách viết
o
ㅓ 어
yo
ㅕ 여
Ký tự Tên gọi Phát âm Cách viết
ㅗ 오 ô
ㅛ 요 yô
Ký tự Tên gọi Phát âm Cách viết
ㅜ 우 u
ㅠ 유 yu
Ký tự Tên gọi Phát âm Cách viết
ㅡ 으 ư
ㅣ 이 i
2. Nguyên âm đôi : 11 âm đôi
ê
ㅐ 애
yê
ㅒ 얘
Ký tự Tên gọi phát âm Cách viết
ê
ㅔ 에
yê
ㅖ 예
Ký tự Tên gọi phát âm Cách viết
ㅘ 와 oa
ㅙ 왜 uê
ㅚ 외 uê
Ký tự Tên gọi phát âm Cách viết
uơ
ㅝ 워
uê
ㅞ 웨
Ký tự Tên gọi phát âm Cách viết
ㅟ 위 uy
ㅢ 의 ưi
II. Phụ âm trong tiếng Hàn : 19 phụ âm
Ký tự Tên gọi Phát âm Cách viết
k/kh
1
ㄱ 기역
n
2
ㄴ 니은
Ký tự Tên gọi phát âm Cách viết
3
ㄷ다
디근 t/th
4
ㄹ r/l
라면 리을
오랜만
Ký tự Tên gọi Phát âm Chữ viết
5 ㅁ 마 미음 m
6 ㅂ b/p
비읍
7 ㅅ 사 시옷 x/s
Ký tự Tên gọi Phát âm
8 Ng
ㅇ 이응
9 ch
ㅈ 지읒
Ký tự Tên gọi Phát âm Chữ viết
10
ㅊ 치읓 Ch’
ㅋ
11
키읔 kh
12
ㅌ 티읕 Th’
Ký tự Tên gọi Phát âm Chữ viết
13
ㅍ 피읖 P’
14
ㅎ 히읗 h
5 phụ âm căng trong tiếng Hàn
Phát âm tiếng Việt
Ký tự Tên gọi Căng , miệng ngang ra
Không có hơi bật ra
ㄲ 쌍기역 (kk)
15
ㄸ 쌍디귿 (tt)
16
Ký tự Tên gọi Phát âm Chữ viết
ㅃ 쌍삐읍
17 (pp)
ㅆ 쌍이옷
18 (ss)
ㅉ 쌍지옺
19 (ch)
III. Phân biệt một số phụ âm trong tiếng Hàn .
Phụ âm cơ bản ( đọc bình thường như tiếng việt – hơi ra nhẹ )
Phụ âm căng ( to nhưng không có hơi phát ra – miệng mở rộng sang hai bên )
Phụ âm bật hơi ( hơi phát ra ngoài mạnh – nghiên về thêm dấu ? SẮC Trong
tiếng Việt )
Luyện tập
ㅏ ㅑ ya ㅓ o ㅕ yo ㅗ ㅛ ㅜ u ㅠ ㅡ ㅣ
ㄱ 가 갸 거 겨 고 교 구 규 그 기
ㄴ 나 냐 너 녀 노 뇨 누 뉴 느 니
ㄷ 다 댜 더 뎌 도 됴 두 듀 드 디
ㅁ 마 먀 머 며 모 묘 무 뮤 므 미
ㄹ 라 r 랴 러 려 로 료 루 류 르 리
ㅂ 바 뱌 버 벼 보 뵤 부 뷰 브 비
ㅅ 사 샤 서 셔 소 쇼 수 슈 스 시
ㅈ 자 쟈 저 져 조 죠 주 쥬 즈 지
ㅇ 아 야 어 여 오 요 우 유 으 이