Professional Documents
Culture Documents
bài 10 - anh đi thẳng đường này
bài 10 - anh đi thẳng đường này
ANH ĐI THẲNG
ĐƯỜNG NÀY
Từ vựng
词汇
TỪ VỰNG 词汇
Trung tâm 中心 Gần 近
Đi thẳng 直走 Đi bộ 散步
Rẽ trái 左拐 Bằng 用
Bên phải 右边
生词 trung tâm :中心
Từ mới
Gần >< xa
生词 Đi bộ :散步
Từ mới
1. Vì công ty rất gần nên tôi đi bộ đến công
ty.
2. Đi bộ rất tốt cho sức khỏe.
1. chạy bộ
2. Leo núi
3. Đi xe máy
4. Đi ô tô
5. Đi tàu/ ngồi tàu
6. Taxi
7. xe buýt
生词 Tốt bụng : 好 / 和善
Từ mới
1. đồng nghiệp của tôi rất tốt bụng.