Professional Documents
Culture Documents
1. Xem phim
2. Xem ảnh
1. Đi chơi
2. Chơi cùng các bạn
3. Cuối tuần tôi thường đi chơi.
生词 Chỉ : 只
Từ mới
H
K/C
Kh
生词 Cơ hội : 机会
Từ mới
1. Em có cơ hội đến Việt Nam.
2. Em sẽ nghỉ việc.
Tiệc
生词 Liên hoan : 联欢 / 晚会
Từ mới
1. Công việc rất bận nhưng rất 1. Vì em bị hỏng điện thoại nên
vui. em xin nghỉ học
2. Học tiếng việt rất khó nhưng 2. Vì chưa làm bài tập nên em bị
rất vui phạt
1. Bạn đã đến Việt Nam bao giờ
chưa?
- rồi, tôi đến Việt Nam rồi/ tôi đến
Việt Nam 2 lần rồi.
- chưa, tôi chưa đến Việt Nam