You are on page 1of 3

CÂU GHÉP (COMPOUND SENTENCES)

I. Lý thuyết
1. Khái niệm
Câu gồm có 2 mệnh đề ĐỘC LẬP (2 mệnh đề có thể đứng độc lập thành 1 câu hoàn
chỉnh về nghĩa), nối với nhau bởi liên từ kết hợp và trước các liên từ thường có dấu “,”.
Mệnh đề 1, liên từ + Mệnh đề 2
Ví dụ:
He is very handsome, and he speaks English very well.
- “He is very handsome” là mệnh đề 1
- “and” là liên từ kết hợp
- “he speaks English very well” là mệnh đề 2
2. Liên từ kết hợp trong câu ghép
Trong tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp, đó là: for, and, nor, but, or, yet, so
Chúng ta ghi nhớ bằng cụm FANBOYS (các chữ cái đầu của các từ).
F Α Ν Β Ο Υ S
For And Nor But Or Yet So
 For - bởi vì
Liên từ for được sử dụng để nêu ra lí do (reason).
Eg: She likes eating fruits, for they are good for her health.
Cô ấy thích ăn hoa quả vì chúng tốt cho sức khỏe.
I don't believe his words, for he used to lie to me.
Tôi không tin lời anh ta vì anh ta đã từng nói dối tôi.
 And - và
Liên từ and được dùng để diễn tả sự liên kết, bổ sung thông tin (addition).
Eg: He was tired, and he had a headache.
Anh ấy mệt và anh ấy bị đau đầu.
American Idol began in 2002, and it quickly gained popularity.
Chương trình Thần tượng âm nhạc Mỹ bắt đầu vào năm 2002 và nó nhanh
chóng được ưa thích sau đó.
 Nor - cũng không
Liên từ nor được sử dụng để diễn tả ý phủ định (negation).
Với cách dùng của nor lưu ý sử dụng đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai.
Chúng ta không nói: I can't go to Linh's birthday party, nor Lucy can.
Câu đúng sẽ là I can't go to Linh's birthday party, nor can Lucy.
Eg: She was not in the back yard, nor was she in the kitchen.
Cô ấy không ở sân sau, cũng không có ở trong bếp.
 But - nhưng
But diễn tả sự trái ngược, thông tin sau khác với thông tin trước (contrast).
Eg: This house is big, but that house is bigger.
Căn nhà này to nhưng căn nhà kia to hơn.
I like Pop music, but my brother likes Rock.
Tôi thích nhạc Pop nhưng anh trai tôi lại thích Rock.
 Or - hoặc là
Liên từ Or dùng để nêu lên sự lựa chọn (choice).
Eg: You can take a bus, or you can ride a bike to the cinema.
Bạn có thể bắt xe buýt hoặc bạn có thể đi xe đạp tới rạp chiếu phim.
You have to get up early, or you'll be late for school.
Con phải dậy sớm hoặc con sẽ bị đi học muộn.
 Yet - nhưng
Yet nghĩa là "tuy nhiên", "mặc dù vậy", "ấy vậy mà", và dùng để diễn tả kết quả tương
phản (contrary outcome).
Ex: She is quiet, yet she is an outgoing girl.
Cô ấy khá trầm tính nhưng cô ấy là một cô gái hòa đồng.
She said she wouldn't come, yet I still waited for her.
Cô ấy nói cô ấy không đến nhưng tôi vẫn chờ cô ấy.
 So - vì thế, cho nên
Liên từ So dùng để diễn tả kết quả (result).
Ex: This word is strange, so you can look it up in the dictionary.
Từ này khá lạ nên bạn có thể tra nó trong từ điển.
It was raining, so we did not go out.
Trời đang mưa, vì vậy chúng tôi không đi ra ngoài.

You might also like