Professional Documents
Culture Documents
Chương Vi NLKT
Chương Vi NLKT
Theo đối
Theo nội dung
tượng sử
báo cáo
dụng
Báo cáo
Thuyết minh Báo cáo kết
BCTC tài quả SXKD
chính
Số tiền
Tài sản Nguồn vốn Số tiền
Tài
Tàisản
sảnphản
phảnánh
ánhnguồn
nguồnlực
lựcdo
dodoanh
doanh
nghiệp Nợ
Nợphản
phảnánh
ánh
nghiệpkiểm
kiểmsoát.
soát.
trách
tráchnhiệm
nhiệm
Công
Côngtytycổ
cổphần
phầnViễn
Viễnthông
thôngFPT
FPT
hiện
hiệntại
tạicủa
của
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán
Ngày
doanh
doanhnghiệp
nghiệp
Ngày30/6/2014
30/6/2014
Tài sản ngắn hạn
Tài sản
Tài sản
1,497,263 Nợ ngắn hạn
Nợ và Vốn chủ sở hữu
Nợ và Vốn chủ sở hữu
1,793,007
với
vớibên
bênngoài.
ngoài.
Tài sản ngắn hạn 1,497,263 Nợ ngắn hạn 1,793,007
Tiền 638,848 Vay ngắn hạn 247,041
Tiền 638,848 Vay ngắn hạn 247,041
Đầu tư ngắn hạn 4,000 Phải trả người bán 558,198
Đầu tư ngắn hạn 4,000 Phải trả người bán 558,198
Phải thu 542,915 Thuế phải nộp 73,944
Phải thu 542,915 Thuế phải nộp 73,944
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản ngắn hạn khác
142,531
142,531
168,969
168,969
Nợ ngắn hạn khác
Nợ ngắn hạn khác
Nợ dài hạn
Nợ dài hạn
913,824
913,824
46,712
46,712
Vốn
Vốnchủ
chủsởsởhữu
hữu
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định
2,424,140
2,424,140
1,893,521
1,893,521
Phải trả dài hạn
Phải trả dài hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Doanh thu chưa thực hiện
176
176
46,536
46,536
phản
phảnánh
ánhquyền
quyền
Nguyên giá TCSĐ 3,662,323 Vốn chủ sở hữu 1,936,788
Nguyên giá TCSĐ
Trừ: Hao mòn lũy k ế
Trừ: Hao mòn lũy k ế
3,662,323 Vốn chủ sở hữu
(1,768,802) Vốn điều lệ
(1,768,802) Vốn điều lệ
1,936,788
1,246,198
1,246,198
của
củachủ
chủsởsởhữu
hữu
Chi phí XDCB dở dang 171,713 Thặng dư vốn cổ phần 7,653
Chi phí XDCB dở dang
Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư tài chính dài hạn
171,713
9,695
9,695
Thặng dư vốn cổ phần
Cổ phiếu quỹ
Cổ phiếu quỹ
7,653
(275)
(275)
với
vớitài
tàisản
sảncủa
của
Tài sản dài hạn khác 302,356 Lợi nhuận chưa phân phối 683,212
Tài sản dài hạn khác
Lợi thế thương mại
Lợi thế thương mại
302,356
46,855
46,855
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông thiểu số
683,212
144,896
144,896
doanh
doanhnghiệp
nghiệpsau
sau
Tổng tài sản 3,921,403 Tổng Nợ và Vốn CSH 3,921,403
Tổng tài sản 3,921,403 Tổng Nợ và Vốn CSH 3,921,403
khi
khitrừ
trừđi
đicác
các
khoản
khoảnnợ.
nợ.
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - NỘI DUNG
Tài sản ngắn hạn là những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền trong
vòng 1 năm hoặc 1 chu kỳ kinh doanh (theo thời gian dài hơn).
Công
Côngtytycổ
cổphần
phầnViễn
Viễnthông
thôngFPT
FPT
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán
Ngày
Ngày30/6/2014
30/6/2014 Nợ ngắn
Tài sản Nợ và Vốn chủ sở hữu
Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn
Tài sản
1,497,263
1,497,263
Nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn
Nợ và Vốn chủ sở hữu
1,793,007
1,793,007 hạn là
Tiền 638,848 Vay ngắn hạn 247,041
Tiền
Đầu tư ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn
638,848
4,000
4,000
Vay ngắn hạn
Phải trả người bán
Phải trả người bán
247,041
558,198
558,198 những
Phải thu 542,915 Thuế phải nộp 73,944
Phải thu
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
542,915
142,531
142,531
168,969
Thuế phải nộp
Nợ ngắn hạn khác
Nợ ngắn hạn khác
Nợ dài hạn
73,944
913,824
913,824
46,712
khoản nợ
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
168,969
2,424,140
2,424,140
1,893,521
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn
Phải trả dài hạn
Doanh thu chưa thực hiện
46,712
176
176
46,536
có thời
Tài sản cố định 1,893,521 Doanh thu chưa thực hiện 46,536
Nguyên giá TCSĐ
Nguyên giá TCSĐ
Trừ: Hao mòn lũy k ế
3,662,323
3,662,323
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
(1,768,802) Vốn điều lệ
1,936,788
1,936,788
1,246,198
hạn thanh
Trừ: Hao mòn lũy k ế (1,768,802) Vốn điều lệ 1,246,198
Chi phí XDCB dở dang
Chi phí XDCB dở dang
Đầu tư tài chính dài hạn
171,713
171,713
9,695
Thặng dư vốn cổ phần
Thặng dư vốn cổ phần
Cổ phiếu quỹ
7,653
7,653
(275)
toán trong
Đầu tư tài chính dài hạn 9,695 Cổ phiếu quỹ (275)
Tài sản dài hạn khác
Tài sản dài hạn khác
Lợi thế thương mại
302,356
302,356
46,855
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi ích của cổ đông thiểu số
683,212
683,212
144,896
vòng 1 năm.
Lợi thế thương mại 46,855 Lợi ích của cổ đông thiểu số 144,896
Tổng tài sản 3,921,403 Tổng Nợ và Vốn CSH 3,921,403
Tổng tài sản 3,921,403 Tổng Nợ và Vốn CSH 3,921,403
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Báo cáo
lưu
chuyển
Luồng tiền tiền tệ Luồng tiền
từ HĐ đầu từ HĐ tài
tư chính
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
• Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh:
- Tiền vào: các khoản tiền thu được từ bán hàng, cung cấp dịch vụ, thu
hồi cộng nợ…
- Tiền ra: các khoản chi phí như chi lương, chi mua NVL, chi mua hàng
hóa dịch vụ, thanh toán các khoản công nợ…
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
• Luồng tiền từ hoạt động đầu tư:
- Tiền vào: tiền thu được từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ…
- Tiền ra: chi mua máy móc, TSCĐ…
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
• Luồng tiền từ hoạt động tài chính
- Tiền vào: thu lãi tiền vay, thu hồi tiền vay, bán trái phiếu…
- Tiền ra: cho vay, trả lãi tiền vay, mua trái phiếu…
Phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền
tệ
• Căn cứ lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Bảng CĐKT
- Báo cáo KQKD
- Thuyết minh BCTC
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ kỳ trước
- Các sổ kế toán liên quan
Phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền
tệ