Professional Documents
Culture Documents
Chương 1. B Sung QR Và Sku & HK
Chương 1. B Sung QR Và Sku & HK
MÃ QR code
- Mã QR có thể được sử dụng để hiển thị chữ cho người sử dụng, để thêm danh thiếp vCard
vào thiết bị của người sử dụng, để mở URL, để viết e-mail hay tin nhắn, thậm chí thanh toán
điện tử một cách nhanh chóng qua QR.
- Người sử dụng có thể tạo và in mã QR của riêng họ cho những người khác quét và sử
dụng để ghé thăm một trong các trang phải trả tiền và miễn phí thông qua mã QR. Nó hiện
trở thành một trong những kiểu sử dụng nhiều nhất trong nhóm mã vạch hai chiều.
- QR code – đường dẫn đến văn bản, email, website, danh thiếp hay thậm chí là bài viết,
quyển sách điện tử,…, và tất nhiên sẽ còn thêm vô số thứ khác!
3
MÃ QR code
- Lúc đầu mã QR được dùng để theo dõi các bộ phận trong sản xuất xe hơi, hiện nay nó
được dùng trong quản lý kiểm kê ở nhiều ngành khác nhau. Gần đây hơn, phần mềm đọc
mã QR đã được cài vào điện thoại di động có gắn camera. Điều này đưa đến các ứng dụng
mới và đa dạng hướng về người tiêu dùng, nhằm làm nhẹ nhàng việc nhập dữ liệu vào điện
thoại di động, vốn không hấp dẫn mấy. Mã QR cũng được thêm vào danh thiếp, làm đơn
giản đi rất nhiều việc nhập dữ kiện cá nhân của người mới quen vào sổ địa chỉ trên điện
thoại di động.
- Người dùng có chương trình thu tín hiệu (capture program) và máy tính có giao diện RS-
232C có thể dùng máy quét ảnh (scanner) để thu dữ liệu.
- Tiêu chuẩn Nhật Bản cho các mã QR, JIS X 0510, được công bố vào tháng 1 năm 1999,
và Tiêu chuẩn Quốc tế ISO tương ứng, ISO/IEC18004, được chấp thuận vào tháng 6 năm
2000.
4
MÃ QRcode
- Ngoài ra còn có phiên bản: Vi mã QR (Micro QR Code) Là phiên bản thu nhỏ
của tiêu chuẩn mã QR với ít tính năng hơn. Giúp tiết kiệm không gian
bằng cách chỉ sử dụng một mẫu phát hiện vị trí.
- Mã MicroQR chỉ có thể lưu trữ tối đa 35 ký tự số, nên nó được thiết kế
để dùng cho các sản phẩm siêu nhỏ, chẳng hạn như trên bảng mạch và
các linh kiện điện tử.
5
MÃ QR code
- Gần đây, một phiên bản khác, được gọi là Mã iQR, đã được phát triển cho thị
trường công nghiệp. Nó có dung lượng dữ liệu thậm chí cao hơn trong một
không gian nhỏ hơn và có thể được tạo ở định dạng hình chữ nhật.
- Những thiết bị quét mã cho phiên bản mới chỉ có ở Nhật Bản, vì vậy cần thêm
thời gian để Mã iQR hình chữ nhật phổ biến hơn trên thế giới. Tuy nhiên, chưa
chắc rằng những ứng dụng B2B đối với iQR hay Micro QR sẽ sáng tạo được
như ứng dụng của QR Code đến B2C.
MÃ QR code
SQRC là loại QR code có tính năng hạn chế đọc, có thể dùng để lưu thông tin
riêng, quản lý thông tin nội bộ công ty và thông tin tương tự.
LogoQ là loại QR code mới với những tính năng nhận biết thị giác mạnh hơn
bằng cách kết hợp ký tự, hình ảnh với màu sắc phong phú.
7
MÃ QR code
Mã vạch lưu dữ liệu trong các vạch đứng hay chỉ theo chiều dọc, trong khi đó QR code
lưu dữ liệu trên cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Nếu mã vạch thông thường (UPC/EAN) có
thể lưu đến 30 con số mà thường chúng ta thấy phổ biến là 13 chữ số thì QR code có
thể lưu ít nhất là 7.089 chữ số. Chỉ cần kích thước 1/10 của mã vạch, QR code có thể lưu
cùng lượng thông tin. Nhờ dung lượng dữ liệu lưu trữ lớn như vậy nên có thể dùng QR
code để liên kết rất đến nhiều kiểu thông tin khác nhau như video, trang Facebook,
Twitter hay thậm chí là tấm ảnh của chính bạn.
8
MÃ QR code
MÃ QR code
Nói một cách đơn giản nhất thì QR code là liên kết siêu văn bản bằng hình ảnh,
bất kỳ địa chỉ web nào (URL) cũng có thể chuyển thành QR code, vì thế bất kỳ
trang web nào cũng có thể mở tự động khi người dùng quét QR code. Nếu bạn
muốn mọi người thích trang Facebook của mình thì chỉ việc chọn địa chỉ web
của trang giới thiệu; muốn giới thiệu một đoạn video thì mã hóa địa chỉ của nó
(URL) thành QR code. Những tùy chọn này gần như "vô tận". ngoài việc biến
URL thành QR code, bạn còn có thể QR code cho số điện thoại, tin nhắn, văn
bản, danh thiếp điện tử hay chỉ là dòng "tâm tình" nào đó. Khi người dùng quét
QR code, nội dung được liên kết với QR code sẽ được nhận nhờ vào khả năng
tự động khởi chạy ứng dụng tương ứng trên smartphone/máy tính bảng.
MÃ QR code
Nói chung, QR code càng lớn càng dễ quét nhưng nếu có nhỏ thì vẫn chấp nhận
được. Hầu hết thiết bị đọc được QR code có thể "hiểu được" hình ảnh cỡ ¼ danh
thiếp, nếu nhỏ hơn thì chất lượng ảnh phải cao.
Những định dạng có thể lưu lại khi tạo QR code là HTML, PNG, Tiff, SVG, EPS; đặc
biệt định dạng PNG cho phép thay đổi kích thước rất dễ dàng nên thuận tiện cho
việc thiết kế và bố trí QR code.
Tuy QR code ngày càng được sử dụng phổ biến, nhất là trong tiếp thị và quảng
bá thương hiệu nhưng nên lưu ý là không phải ai cũng kiên nhẫn và sẵn
lòng “chụp” mã này. Vì thế để "đền đáp" cho họ, nên mã hóa thông tin gì độc đáo,
có lợi cho người dùng. Hơn nữa, không phải ai cũng đương nhiên biết cách dùng
QR code, nên cần có những hướng dẫn ngắn gọn, dễ hiểu cho người dùng.
11
MÃ SKU
Khái niệm mã SKU
SKU (Stock Keeping Unit) là đơn vị lưu trữ hàng hóa. Còn được gọi là Mã hàng
hóa. Đây là một mã được dán lên các hàng hóa trong kho để dễ phân loại và quản
lý hàng hóa. Mã này bao gồm các thông tin về sản phẩm: chủng loại, kích thước,
vật liệu, màu sắc, đơn vị sản xuất,… Mã này thường được sử dụng nhiều trong
ngành logistics hiện nay.
Ưu điểm mã SKU
Mã này cần thiết hơn cả Mã vạch (Barcode) trong việc quản lý kho hàng nội bộ. Nó chứa
những ký tự gồm cả chữ và số cho từng sản phẩm. Nhân viên kho chỉ cần nhìn SKU là có
thể nhận biết loại sản phẩm một cách dễ dàng mà không cần quét như hệ thống mã vạch.
Bên cạnh đó số lượng SKU không bị giới hạn dù danh mục hàng hóa có mở rộng thêm nữa.
MÃ SKU
MÃ SKU
SKU bao gồm những chữ và số được tạo ra theo quy ước của doanh nghiệp. Những ký
tự này thường sẽ mô tả các đặc điểm của sản phẩm như:
•Thương hiệu, nhà sản xuất
•Xuất xứ: quốc gia, thành phố…
•Chủng loại
•Vật liệu
•Kích thước
•Màu sắc
•Hình dáng
•Chức năng
•Chính sách bảo hành
•Ngày tháng
•Tình trạng
14
MÃ SKU
Mã SKU thường là một đoạn kí tự bao gồm cả các chữ số, chữ trong bảng chữ cái hay ký tự đặc biệt.
Tuy nhiên, để có thể đặt ra những dãy số đó cũng khá đơn giản. Bạn có thể đặt mã theo sở thích
riêng của mình.
Khi đặt nên đưa cả chữ số, chữ cái vào cùng. Nó sẽ giúp nhận diện những đặc điểm sản phẩm
nhanh hơn. Nếu bạn đặt mã toàn bộ là chữ cái thì cần có quy định để phân biệt các thông tin khác
nhau. Có thể sử dụng dấu – để phân cách những thông tin này.
MÃ SKU
Những điều cần chú ý khi đặt mã SKU cho hàng hóa
1. Chỉ chọn những thông tin quan trọng nhất
Mã SKU có chức năng chính là giúp nhà bán lẻ nhanh chóng nắm các thông tin về sản phẩm. Tuy nhiên, bạn không
nên nhồi nhét nhiều thông tin cùng lúc vào mã này. Với sản phẩm quá nhiều thông tin chính, bạn có thể mã hóa
bằng số để bớt độ dài.
2. Lưu ý đến cách thể hiện mã SKU
SKU nên được thể hiện càng đơn giản, dễ nhớ càng tốt. Nó hỗ trợ cho quá trình quản lý sản phẩm trong kho về lâu
về dài. Mã này như một mô tả đơn giản những đặc điểm của sản phẩm được mã hóa bằng dãy kí tự chữ và số. Nên
tránh việc sử dụng những ý nghĩa quá biểu tượng khi đặt SKU vì có thể gây hiểu lầm cho nhân viên kho.
MÃ SKU
MÃ SKU
Ví dụ: Bạn muốn đọc mã SKU trên máy giặt Samsung là WW75K5210YW/SV, hãy chú ý
theo thứ tự từ trái sang phải, trong đó:
18
Dưới đây là các loại hàng hóa thường vận chuyển bằng đường hàng không:
•Hàng hóa tổng hợp (General Cargo): Đây là các mặt hàng có thuộc tính không gặp vấn đề
về kích thước, nội dung, bao bì,... Song, để đảm bảo tính an toàn trước khi đưa lên khoang
vận chuyển, các loại hàng hóa này cũng cần trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt về kích
thước, thể tích có phù hợp hay không.
•Hàng hóa đặc biệt (Special Cargo): Bao gồm các loại hàng như động vật sống, hàng có giá
trị cao, hài cốt, hàng hóa dễ hỏng, hàng hóa có mùi, hàng hóa ẩm ướt, hàng hóa ngoại giao,
hàng hóa nguy hiểm, hàng hóa có khối lượng lớn. Việc vận chuyển các mặt hàng này có đặc
thù riêng, nên yêu cầu đơn vị cung cấp dịch vụ phải có những kỹ thuật xử lý đặc biệt từ khâu
lưu trữ đến khâu vận tải.
•Động vật sống
•Hàng hóa nguy hiểm
•Hàng có giá trị cao
•Hàng hóa ẩm ướt
•Hàng hóa ngoại giao
•Hàng hóa có mùi
•Hài cốt
•Hàng hóa có khối lượng lớn
•Hàng hóa dễ hỏng
20
•A2A – Airport-to-Airport: Vận chuyển từ sân bay khởi hành tới sân bay đích.
•ATA – Actual Time of Arrival: Thời gian đến thực tế.
•ATD – Actual Time of Departure: Thời gian khởi hành thực tế.
•AWB – Air Waybill: Vận đơn hàng không, được chia thành MAWB – Master Air Waybill (vận đơn chủ do hãng
hàng không phát hành); và HAWB – House Air Waybill (vận đơn nhà do người giao nhận phát hành).
•Booking: Đề nghị đặt chỗ trên máy bay và đã được hãng hàng không xác nhận.
•Dimensional Weight: Trọng lượng thể tích, là khoảng trống hoặc khối lượng của lô hàng.
•FTC – Forwarder’s Certificate of Transport: Giấy chứng nhận vận chuyển của người giao nhận.
•FCR – Forwarder’s Certificate of Receipt: Giấy chứng nhận đã nhận hàng của người giao nhận.
•FWR – Forwarder’s Warehouse Receipt: Biên lai kho hàng của người giao nhận (cấp cho người xuất khẩu).
•GSA – General Sales Agent: Đại lý khai thác hàng được hãng hàng không chỉ định.
•IATA – International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế.
•NOTOC – Notification To Captain: Thông báo cho cơ trưởng biết danh sách hàng hóa trên máy bay.
•POD – Proof Of Delivery: Bằng chứng giao hàng, chứng từ thể hiện về việc người vận tải đã giao hàng theo thỏa
thuận.
•TACT – The Air Cargo Tariff: Bảng cước vận tải đường hàng không, do hãng hàng không công bố.
•Volume charge: Cước phí hàng không tính theo dung tích hàng (thay vì trọng lượng).
•Weight charge: Cước phí vận tải đường hàng không, được tính theo trọng lượng hàng hóa thực tế.
37
Cơ hội để ngành vận tải hàng hóa hàng không “cất cánh”
Việt Nam được đánh giá là thị trường đầy tiềm năng và ứng viên sáng giá trong làn sóng dịch
chuyển đầu tư toàn cầu. Đây sẽ là cơ hội cho ngành vận tải hàng hóa hàng không “cất cánh” khi
chứng kiến sự “đổ bộ” của nhiều ông lớn nước ngoài cũng như các hãng vận tải hàng không
trong nước nóng lòng lập hãng hàng không chuyên biệt để giành lại thị phần...