You are on page 1of 114

LIVING ONLINE REVIEW

Looking at the Internet


Looking at the Internet
1. Hai phát biểu nào sau đây là đúng nói về các trình duyệt
web? (Chọn hai).
a. Các trình duyệt web (web browser) sử dụng URLs để xác
định các nguồn như trang web, ảnh và video.
b. Các trình duyệt web là các ứng dụng phần mềm thu thập
và trình bày các thông tin từ World Wide Web.
c. Các trình duyệt web quản lý băng thông và tốc độ kết nối
Internet.
d. Các trình duyệt web là Internet.
e. Các trình duyệt web là các công cụ tìm kiếm.
Looking at the Internet
2. Kết nối thích hợp các thuật ngữ với định nghĩa. Lưu ý:
Không phải tất cả các thuật ngữ đều được dùng.
a. HTML 1. Ngôn ngữ định nghĩa cấu trúc của trang web.
b. ISP 2. Một công ty cung cấp kết nối với Internet.
c. Cookie 3. Được sử dụng để theo dõi hoạt động của người
d. CSS dùng trên các trang web.
e. Bộ nhớ cache của trình duyệt 4. Được sử dụng để xem và định dạng trang web.
f. HTTP 5. Thuật ngữ
g. XML 6. Định nghĩa
Looking at the Internet
3. Bạn đang xem một trang web có vẻ như gần đây nó
không được cập nhật. Bạn nên làm gì? (Chọn 1)
a. Tắt (Disable) cookies
b. Khởi động lại trình duyệt
c. Đánh dấu (Bookmark) trang web
d. Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt
Looking at the Internet
4. Điều gì giúp xác định thông tin trên một trang web là
đáng tin cậy hay không? (Chọn 1)
a. Trang web được cung cấp bởi một công ty nổi tiếng.
b. Trang web trích dẫn nguồn cung cấp thông tin của nó.
c. Trang web sử dụng giao thức HTTPS.
d. Tên miền trang web là .com.
Looking at the Internet
5. Internet là mạng gì? (Chọn 1)
a. Mạng cục bộ (LAN)
b. Mạng diện rộng (WAN)
c. Mạng không dây (WN - Wireless Network)
d. Mạng khu vực ảo (VAN - Virtual Area Network)
Looking at the Internet
6. Bạn sẽ nhấp chuột vào đâu để xem cài đặt cho trang
web này?
Looking at the Internet
7. Bạn sẽ nhấp chuột vào đâu để về trang chủ Google?
Looking at the Internet
8. Hai hành động nào thường được sử dụng để điều
hướng trình đơn (menu) của một trang web (website)
chuẩn? (Chọn hai).
a. Rê chuột lên trên (Mouse Over).
b. Nhấp chuột một lần (Single Click).
c. Nhấp chuột và kéo thả (Click and Drag).
d. Nhấp đúp chuột (Double Click).
Looking at the Internet
9. Nơi nào trên trang web bạn có khả năng tìm thấy liên
kết "Đăng Nhập" (Log In)?
a. Ở giữa bên trái
b. Ở dưới bên phải
c. Ở giữa bên phải
d. Trên cùng bên phải
Looking at the Internet
10. Phần nào của trang web thường được gọi là "thanh điều
hướng" (navigation bar) hoặc "menu điều hướng"
(navigation menu)?
Looking at the Internet
11. Chọn liên kết đến trang web chứa thông tin về công ty
sở hữu trang web này.
Looking at the Internet
12. Cấu hình Chrome để dùng Google là công cụ tìm kiếm
mặc định (default search engine) khi tìm từ thanh địa chỉ.
13. Bật (enable) tính năng điền tự động (autofill) để điền các
mẫu web (web forms) trong Google Chrome.
14. Bật (enable) và cấu hình tính năng nút home để nó mở
trang web www.weather.com.
Looking at the Internet
15. Tùy chọn nào sau đây không phải là tên miền cấp độ
cao nhất? (Chọn 2)
a. .it
b. .edu
c. testic3.com
d. college.edu
Looking at the Internet
16. Tùy chọn nào sau đây không phải là trình duyệt? (Chọn 1)
a. Microsoft Edge.
b. Mozilla Thunderbird.
c. Google Chrome.
d. Apple Safari.
Looking at the Internet
17. Địa chỉ web nào sau đây sử dụng hệ thống mã hóa dữ
liệu (Data Encryption System)? (Chọn 1)
a. http://www.google.it/
b. https://partner.microsoft.com/italy/
c. http://www.cripted.edu
d. http://www.security.gov
Looking at the Internet
18. Các trang được lưu trong Google Chrome được gọi là
gi? (Chọn 1)
a. Bookmarks
b. Cookie
c. Feed
d. Feedback
Looking at the Internet
19. Điều nào sau đây là một công cụ chính xác cho mối đe
dọa Internet? (Chọn 1)
a. Firewall Hackers
b. Antivirus Software Credit Card
c. SSL Worm
d. Firewall Trojans
Looking at the Internet
20. Tùy chọn nào sau đây nói về kết nối an toàn? (Chọn 1)
a. Nó cung cấp các sự đảm bảo của trang web trung thực.
b. Nó cung cấp sự chắc chắn về sự ổn định của trang web
mà bạn được kết nối.
c. Nó không được mã hóa.
d. Nó cung cấp sự đảm bảo bảo mật danh tính người
dùng, theo thông tin được cung cấp bởi tổ chức
chứng nhận.
Looking at the Internet
21. Để có được mã hóa dữ liệu được truyền, trang web liên
quan phải gửi cho người dùng điều gì? (Chọn 1)
a. Cookie
b. Một thông điệp e-mail được chứng nhận (e-mail
message certified )
c. Virus
d. Chứng chỉ kỹ thuật số (Digital Certificate)
Looking at the Internet
22. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về một cửa sổ bật lên
(Pup-up)? (Chọn 1)
a. Một thư mục chứa các liên kết đến các trang web mà bạn
muốn xem lại.
b. Một cửa sổ nhỏ xuất hiện trên màn hình để quảng cáo
sản phẩm hoặc dịch vụ, khi bạn sử dụng trình duyệt.
c. Một tập tin văn bản nhỏ mà các trang web đặt trên máy
tính của bạn khó mang ra ngoài tìm kiếm, để có được
thông tin thương mại.
d. Một xác minh kỹ thuật số xác thực một trang web.
Looking at the Internet
23. Tùy chọn nào sau đây nói về mục đích của Firewall?
(Chọn 1)
a. Bảo vệ máy tính hoặc mạng bằng cách chặn và
truyền lưu lượng dữ liệu.
b. Bảo vệ PC trên mạng khỏi virus.
c. Tạo mật khẩu.
d. Năng lượng máy tính.
Looking at the Internet
24. Tùy chọn nào dưới đây nói về Internet? (Chọn 1)
a. Một ứng dụng phần mềm để truy xuất, trình bày và duyệt
qua các tài nguyên thông tin trên World Wide Web.
b. Một hệ thống truy xuất thông tin được thiết kế để giúp tìm
thông tin được lưu trữ trên hệ thống máy tính.
c. Hệ thống toàn cầu gồm các mạng máy tính được kết nối
với nhau sử dụng bộ giao thức Internet (TCP/IP) để liên
kết các thiết bị trên toàn thế giới.
d. Một chương trình hoặc thiết bị máy tính cung cấp chức
năng cho các chương trình hoặc thiết bị khác, được gọi là
"máy khách".
Managing Media Literacy
Managing Media Literacy
1. Thực hiện tìm kiếm trên Google các ảnh với từ khóa
Banff. Cấu hình tìm kiếm để kết quả ảnh tìm được lớn
hơn 1024x768 pixels.
Managing Media Literacy
• Câu lệnh nào dưới đây là đúng khi cần tìm trên Internet về sự
khác biệt giữa Windows 7 32 bits và 64 bits trên cnet.com?
(Chọn 1)
a. Windows 7 differences 32 64 bit cnet.com
b. Windows 7 differences 32 64 bit host:cnet.com
c. Windows 7 differences 32 64 bit link:cnet.com
d. Windows 7 differences 32 64 bit site:cnet.com
e. Windows 7 differences 32 64 bit anchor:cnet.com
Managing Media Literacy
• Bạn nhận một thông báo lỗi trên XBOX nói rằng bạn cần
phải mở NAT để chương trình trò chơi có thể vận hành một
cách hiệu quả. Tùy chọn nào dưới đây giúp bạn nhanh chóng
xác định mà bạn cần phải làm điều đó? (Chọn 2)
a. Bing
b. Windows Live
c. XBOX Expert forum
d. Windows 7 Control Panel
Managing Media Literacy
• Các toán tử nào dưới đây là toán tử có thể sử dụng để truy
tìm thông tin trong công cụ tìm kiếm (Search Engine)?
(Chọn 7).
a. { } f. ^
b. [ ] g. +
c. " " h. –
d. ~ i. *
e. | j. ..
Managing Media Literacy
• Thực hiện thao tác tìm kiếm trên Google hình ảnh tương
tự như hình ảnh được cho bên dưới. Tập tin hình ảnh
Cake and Appple.png được cho trên màn hình Desktop.
Kích thước của hình ảnh trong kết quả tìm kiếm phải lớn
hơn 2 MP (1600 X 1200).
Managing Media Literacy
• Thực hiện các thao tác sử dụng Google search truy tìm
thông tin IC3 GS5 Certification từ trang Web của
Certiport.com bằng cách sử dụng Advanced Search option.
Managing Media Literacy
• Thực hiện các thao tác sử dụng Google search truy tìm
thông tin IC3 GS5 Certification từ trang Web của
Certiport.com bằng cách sử dụng string.
Managing Media Literacy
• Không bao gồm các liên kết được tài trợ, yếu tố nào xác định
thứ tự mà kết quả tìm kiếm được trả về?

a. Alphabetic order
b. Popularity
c. File size
d. Relevance
e. Bandwidth
Managing Media Literacy
• Khi sử dụng các công cụ tìm kiếm, các liên kết được tài trợ
có thể xuất hiện trong số các kết quả. Hành động nào khiến
nhà quảng cáo bị tính phí cho hình thức quảng cáo này?

a. Khi bạn mua một mặt hàng/sản phẩm từ nhà tài trợ hoặc nhà
quảng cáo
b. Khi bạn đăng ký nhận bản tin hoặc thông tin khác
c. Khi bạn nhấp vào liên kết được tài trợ
d. Khi nhấp chuột xuất hiện trong kết quả tìm kiếm
Managing Media Literacy
• Khi tìm kiếm trên web, tầm quan trọng của một liên kết được
tài trợ là gì?

a. Nó là một liên kết đệ quy được lấy từ một công cụ tìm kiếm
khác với liên kết bạn đang sử dụng.
b. Đó là một liên kết đến một trang đã được xác nhận là an toàn
và chính xác.
c. Nó là một quảng cáo trả tiền.
d. Nó là một chỉ định dành riêng cho các tổ chức phi lợi nhuận.
Managing Media Literacy
• Phím tắt nào bạn sẽ nhấn để nhanh chóng tìm cụm từ tìm
kiếm?

a. Ctrl (Command on the Mac) + F


b. Ctrl (Command on the Mac) + S
c. Alt + F
d. Alt + S
Managing Media Literacy
• Bạn sẽ thêm gì vào công cụ tìm kiếm Google để giới hạn kết
quả của bạn chỉ với các tập tin PDF?

a. filetype:pdf
b. type:pdf
c. fileextension:pdf
d. *.pdf
Managing Media Literacy
• Lò vi sóng hiển thị mã lỗi trên màn hình kỹ thuật số và bạn
không có quyền truy cập vào hướng dẫn sử dụng. Tìm kiếm
trên web nào sẽ trả về ý nghĩa của mã số?

a. The error code and the microwave oven model number


b. The error code and the microwave oven’s make
c. The error code and the year the oven was purchased
d. The error code and the microwave oven’s power rating
Managing Media Literacy
2. Podcast là gì? (Chọn 1)
a. Một loại kênh thông tin ưu tiên.
b. Một tập tin văn bản.
c. Tập tin audio hoặc video nén, được tải xuống tự động
trên PC của người dùng từ trang web được đăng ký.
d. Tập hợp các tập tin trong iPod.
Digital Communication
Digital Communication
1. Bạn có thể nhận được tài khoản email trên nền web
(web-based) từ hai công ty nào dưới đây? (Chọn hai).
a. Google
b. Yahoo
c. Twitter
d. Instagram
Digital Communication
2. Hai phương pháp liên lạc nào là tốt nhất để sử dụng khi
tiến hành cuộc phỏng vấn từ xa với nhân viên tiềm
năng? (Chọn hai).
a. Tin nhắn tức thời (Instant Message)
b. Cuộc gọi hội nghị (Conference Call)
c. Hội nghị truyền hình (Video Conference)
d. Gửi Email
Digital Communication
3. Một nhiệm vụ trong công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ
với khách hàng và thu thập thông tin liên lạc được cập
nhật từ họ. Hai phương pháp liên lạc nào là tốt nhất có
thể dùng để có được thông tin này? (Chọn hai).
a. Email
b. Chat
c. Gọi điện thoại (Phone Call)
d. Cuộc gọi hội nghị (Conference Call)
e. Nhắn tin (Texting)
Digital Communication
4. Phương pháp liên lạc nào dưới đây yêu cầu truy cập
Internet? (Chọn 1)
a. Gọi điện thoại (Phone call)
b. Cuộc gọi hội nghị (Conference Call)
c. SMS
d. VoIP
Digital Communication
5. Một đồng nghiệp đang đi công tác cách nửa vòng thế
giới. Phương pháp liên lạc nào sẽ là hiệu quả nhất đối
với việc chuyển tiếp thông tin một cách lịch sự trong sự
cân nhắc khác biệt về múi giờ? (Chọn 1)
a. Gọi điện thoại
b. Hội nghị truyền hình (Video Conference)
c. Tin nhắn văn bản
d. Email
Digital Communication
6. Bạn có thông tin quan trọng cần chuyển tiếp đến một
đồng nghiệp và điều quan trọng là họ cần phải hiểu bối
cảnh của thông báo này. Hai phương pháp giao tiếp nào
sẽ giúp đảm bảo điều này được thực hiện một cách nhanh
chóng? (Chọn hai).
a. Email
b. Tin nhắn văn bản (Text Message)
c. Gọi điện thoại (Phone Call)
d. Tin nhắn tức thời (Instant Message)
e. Hội nghị truyền hình (Video Conference)
Digital Communication
7. Dịch vụ tin nhắn ngắn (SMS) là thích hợp nhất cho tình
huống nào? (Chọn 1)
a. Bạn đang lái xe và cần phải cho bạn bè của mình biết
mình đang trễ.
b. Bạn đang ở trong một cuộc họp nhóm và cần phải khiếu
nại với người quản lý của mình về người đồng nghiệp.
c. Bạn đang ở tại một triển lãm thương mại và cần cho
đồng nghiệp của bạn biết mình đang ở đâu.
d. Bạn đang trong một bài thuyết trình trang trọng và cần
phải hoàn thành cuộc trò chuyện với một người bạn.
Digital Communication
8. Ba tùy chọn nào sử dụng các dịch vụ tin nhắn ngắn
(Short Message Service - SMS)? (Chọn ba).
a. Gửi tin nhắn nhóm cho các đồng nghiệp.
b. Nhận các nhắc nhở sự kiện từ một lịch trực tuyến.
c. Nhận các thông báo về một chuyến bay bị trì hoãn.
d. Tải lên các hình ảnh đến một nhà cung cấp lưu trữ trực
tuyến.
e. Đặt báo thức nhắc nhở về một cuộc hẹn.
Digital Communication
9. Phát biểu nào là sai về chat trực tuyến? (Chọn 1)
a. Theo mặc định, chat trực tuyến được chia sẻ với mọi
người.
b. Một người có thể chia sẻ các liên kết thông qua chat.
c. Các chương trình chat có sẵn trên Facebook hoặc
Google.
d. Chat trực tuyến có thể xảy ra trên một máy tính để bàn
hoặc trên một thiết bị di động.
Digital Communication
10. Chat trực tuyến là gì? (Chọn 1)
a. Giao tiếp qua Internet cung cấp một đường truyền thời
gian thực truyền tin nhắn giữa các thành viên.
b. Giao tiếp qua Internet cung cấp một đường truyền thời
gian thực truyền giọng nói giữa các thành viên.
c. Giao tiếp qua Internet cung cấp một đường truyền thời
gian thực truyền video giữa các thành viên.
d. Giao tiếp qua Internet thông qua email giữa các thành
viên.
Digital Communication
11. Truyền phát Phương tiện tuyền thông (Streaming
media) là gì? (Chọn 1)
a. Một phương pháp truyền hoặc nhận dữ liệu qua một
mạng máy tính như một luồng ổn định, liên tục.
b. Một phương pháp tải về các tập tin video vào thiết bị của
bạn để phát lại khi mong muốn.
c. Một hình thức truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn
so với một kết nối Internet chuẩn.
d. Một hình thức xem video hoặc nghe âm thanh mà không
đòi hỏi kết nối Internet.
Digital Communication
12. Ba ứng dụng nào chủ yếu có tính năng phát trực tuyến
âm thanh (audio)? (Chọn ba.)
a. Netflix
b. Spotify
c. Audible
d. Google
e. Pandora
f. Hulu
Digital Communication
13. Sắp xếp các bước xử lý sự cố theo trình tự thích hợp
nhất để giải quyết các sự cố của việc truyền video trực
tuyến.
3 a. Làm mới (refresh) trình duyệt.
4 b. Khởi động lại modem của bạn.
1 c. Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) của bạn.
2 d. Mua thêm băng thông.
Digital Communication
14. Khi kết nối Internet với một kết nối băng thông thấp
(hẹp), thiết lập chất lượng độ phân giải nào sẽ là tốt
nhất để truyền trực tuyến video mà không bị gián
đoạn? (Chọn 1)
a. 4K
b. 1080p
c. 480p
d. 720p
Digital Communication
15. Ba trang web nào cung cấp hình thức truyền video trực
tuyến? (Chọn ba).
a. Netflix.com
b. Ustream.tv
c. Spotify.com
d. Twitter.com
e. Hulu.com
f. Audible.com
Digital Communication
16. Đặc tính của truyền phát trực tuyến video (streaming
video) qua Internet là gì? (Chọn 1)
a. Truyền trực tuyến video là rất an toàn trong bất kỳ ứng
dụng nào.
b. Việc hạn chế băng thông không làm ảnh hưởng đến chất
lượng của việc truyền.
c. Truyền một video đòi hỏi ít băng thông hơn là xem một
video từ ổ cứng của bạn.
d. Truyền trực tuyến video cho phép người dùng xem video
từ Cloud.
Digital Communication
17. Hai đặc điểm của truyền phát trực tuyến (Live
Streaming) là gì? (Chọn hai).
a. Một luồng dữ liệu trực tuyến có thể được công khai hay
riêng tư.
b. Băng thông tải lên tại sự kiện trực tuyến sẽ không ảnh
hưởng đến chất lượng truyền.
c. Truyền trực tuyến cung cấp một cách để mọi người khắp
nơi trên thế giới xem các sự kiện trực tiếp.
d. Một luồng dữ liệu trực tuyến không bị giới hạn bởi các
thành phần phần cứng.
Digital Communication
18. Tùy chọn nào dưới đây là sử dụng điển hình cho hội
nghị trức tuyến? (Chọn 1)
a. Webinar
b. Podcast
c. Help desk support
d. Social Media Marketing
Digital Communication
19. Chuyển tiếp (forward) email có nghĩa là gì? (Chọn 1)
a. Gửi đến một người nhận khác của người gửi ban đầu
b. Xóa thư đã chọn
c. Gửi một bản sao cho người gửi ban đầu
d. Trả lời thư cho người gửi ban đầu
Digital Communication
4. Bạn đã mua một chiếc điện thoại mới và cần có danh
bạ của bạn trên đó. Hai cách nào có thể thực hiện được
tốt nhất việc này? (Chọn hai).
a. Đồng bộ hóa với một dịch vụ đám mây.
b. Nhập (Import) từ email của bạn.
c. Email đến điện thoại của bạn.
d. Nhập chúng trên điện thoại.
Digital Communication
5. Tính năng nào là KHÔNG có sẵn (NOT available) khi
sử dụng một trình quản lý danh bạ email? (Chọn 1)
a. Tìm kiếm các liên lạc
b. Hợp nhất các liên lạc trùng lặp
c. Kiểm tra tất cả thông tin liên lạc hiện tại
d. Nhóm các liên lạc
Digital Communication
6. Trên Google Calendar, ai có thể chỉnh sửa một sự kiện
đã được tạo ra? (Chọn 1)
a. Bất cứ ai được chia sẻ lịch
b. Chỉ có những người đã được mời đến sự kiện này
c. Chỉ có những người đã được phép chỉnh sửa sự kiện
d. Chỉ có người đã tạo ra sự kiện
Digital Communication
7. Làm thế nào để Google Calendar hiển thị nhiều lịch
cùng một lúc? (Chọn 1)
a. Nó kết hợp (combine) các lịch sự kiện vào một trang
xem duy nhất.
b. Nó mở mỗi lịch trong một thẻ (tab) mới.
c. Nó mở mỗi lịch trong cửa sổ riêng của nó.
d. Nó hiển thị các lịch bên cạnh nhau.
Digital Communication
8. Sử dụng Google Calendar, làm thế nào bạn có thể xem
nhiều lịch cùng một lúc? (Chọn 1)
a. Nhấp chuột phải > rê chuột qua "Other calendars" >
chọn lịch.
b. Vào Calendar Settings > chọn "View all calendars".
c. Nhấp vào mỗi lịch bạn muốn xem dưới "My calendars"
hoặc "Other calendars".
d. Bạn không thể xem nhiều lịch cùng một lúc.
Digital Communication
9. Ba lý do tại sao một người nào đó sẽ chọn một khóa học
trực tuyến thay vì một lớp học truyền thống trực tiếp là gì?
(Chọn ba).
a. Nội dung khóa học trực tuyến là chuyên ngành và không
được giảng dạy tại địa phương.
b. Một người không thể đến lớp học trực tiếp.
c. Khóa học trực tuyến được giảng dạy bởi một chuyên gia
trong lĩnh vực chuyên môn.
d. Đảm bảo tương tác với các sinh viên khác thông qua khóa
học trực tuyến.
e. Khóa học trực tuyến cung cấp một cuộc đối thoại tích cực với
người hướng dẫn.
Digital Communication
10. Bạn gọi hệ thống quản lý sự tương tác giữa học sinh,
giáo viên và các quản trị viên là gì? (Chọn 1)
a. Hệ thống quản lý học tập (Learning Management
System)
b. Một khóa học trực tuyến mở rộng (Massive Open Online
Course - MOOC)
c. Ghi danh (Open Enrollment)
d. Hệ thống quản lí nội dung (Content Management
System)
Digital Communication
11. Hội nghị truyền hình trực tuyến là đồng bộ. Điều đó có
nghĩa là gì? (Chọn 1)
a. Nó diễn ra trên nhiều múi giờ.
b. Những người tham gia có phần mềm và phần cứng giống
nhau.
c. Mọi người có thể tham gia vào hội nghị khi thuận tiện.
d. Các giao tiếp diễn ra trong thời gian thực
Digital Communication
12. Hai lý do tại sao bạn hay công ty của bạn sử dụng một
dịch vụ hội nghị trực tuyến và trả tiền cho việc sử dụng
thay vì sử dụng một dịch vụ miễn phí là gì? (Chọn hai).
a. Cần phát sóng một hội thảo trên web cho vài ngàn người
tham gia
b. Cần một hệ thống nhanh chóng và đơn giản để quản lý
c. Cần một hệ thống đi kèm với sự hỗ trợ chuyên dụng
d. Cần một hệ thống cho phép truyền video và giọng nói
trực tiếp cho nhiều người tham gia
Digital Communication
13. Ba phát biểu nào là đúng về Google Hangouts? (Chọn 3).
a. Bạn có thể sử dụng Google Hangouts cho hội nghị truyền hình
(video conference) với người dùng Skype.
b. Nếu bạn để Google Hangouts của bạn công khai, những người
khác có thể tham gia vào hội nghị truyền hình của bạn mà không
cần sự cho phép.
c. Nó có thể ghi lại và đăng video hội nghị truyền hình (video
conference) Google Hangouts của bạn lên YouTube.
d. Google Hangouts được tích hợp với danh bạ Google của bạn và
với trò chuyện văn bản (text chatting).
e. Google Hangouts không cho phép trò chuyện video (video chat).
Digital Communication
14. Hai thành phần nào là bắt buộc để bắt đầu một hội nghị
trực tuyến? (Chọn hai).
a. Một tai nghe (headset)
b. Một điện thoại (phone)
c. Một webcam
d. Một kết nối với Internet
e. Một trình duyệt web
Digital Communication
15. Hai ứng dụng điển hình của hội nghị trực tuyến (online
conferencing) là gì? (Chọn hai).
a. Một cuộc họp nhóm với nhân viên từ xa.
b. MOOC (Massive Open Online Course - Một khóa học
trực tuyến mở rộng).
c. Hội thảo web (Webinars).
d. Bản tin (Newscasts).
Digital Communication
16. Tạo một nhãn mới tên được cho. Cấu hình nhãn để nó
chỉ xuất hiện trong danh sách nhãn nếu có thư chưa
được đọc.
17. Dùng Google Drive, đính kèm và gửi một tập tin .zip
đến người nhận đã được chỉ định.
18. Thêm sự kiện có tên đã cho vào lịch tên được chỉ định.
Cài đặt sự kiện xảy ra vào ngày mai từ 12:30 trưa –
2:00 chiều.
Digital Communication
19. Gửi đến một người bạn một lời mời để người đó trở
thành khách của một sự kiện có tên đã cho sẽ diễn ra
vào ngày mai.
20. Chia sẻ lịch có tên đã cho với một người bạn. Thiết lập
chế độ cho phép người ấy See only free/busy (hide
details).
21. Gửi đến một người bạn một yêu cầu để được xem lịch
của người ấy.
Digital Communication
22. Cập nhật hồ sơ Twitter và thêm ảnh vào hồ sơ.
23. Trong LinkedIn, tạo một URL công cộng trong hồ sơ để
bạn có thể bao gồm nó trong chữ ký email của mình:
www.linkedin.com/in/toddgastrell.
24. Trong LinkedIn, thay thế tiêu đề nghề nghiệp cho hồ sơ.
25. Chia sẻ toàn bộ màn hình của bạn với người khác.
26. Chuyến một email được nhận với chủ đề đã cho đến thư
mục được chỉ định.
Digital Communication
27. Tùy chọn nào sau đây là phần mềm quản lý email?
(Chọn 2)
a. Mozilla Firefox
b. Mozilla Thunderbird
c. Windows Live Mail
d. Google Chrome
Digital Communication
28. Tùy chọn nào sau đây giúp xác định thông tin của trang
web là đáng tin cậy? (Chọn 1)
a. Trang web trích dẫn nguồn của nó.
b. Trang web có tên miền là .org
c. Trang web có tên miền là .us
d. Bộ định vị tài nguyên thống nhất URL bắt đầu với https
Digital Communication
29. Một nhiệm vụ tại nơi làm việc yêu cầu bạn liên hệ với
và thu thập thông tin liên lạc được cập nhật từ khách
hàng. Hai phương thức truyền thông nào là tốt nhất để
sử dụng thông tin này? (Chọn 2)
a. Chat room
b. Conference call
c. E-mail
d. Phone call
e. Facebook
f. Twitter
Digital Communication
30. Tùy chọn nào sau đây nói về LinkedIn? (Chọn 1)
a. Một dịch vụ mạng xã hội định hướng kinh doanh và việc
làm vận hành các trang webviz và ứng dụng di động.
b. Một tin nhắn hình ảnh và ứng dụng di động đa phương tiện.
c. Một tin tức trực tuyến và dịch vụ mạng xã hội nơi người dùng
đăng và tương tác với các tin nhắn, được gọi là "tweet."
d. Một ứng dụng khởi động ứng dụng web và di động vận
hành một hệ thống phần mềm được thiết kế để khám phá
thông tin trên World Wide Web, chủ yếu sử dụng hình
ảnh, GIF và video ở quy mô ngắn hơn.
Digital Communication
31. Sự kết hợp chính xác của các phím, để phóng to
Mozilla Firefox là gì? (Chọn 1)
a. CTRL + P
b. CTRL + +
c. CTRL + -
d. CTRL + F
Digital Communication
32. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất tại sao https thể hiện
biểu tượng của ổ khóa đóng khi xem trang web? (Chọn 1)
a. Để chỉ ra rằng trang web là an toàn.
b. Để chỉ ra rằng trang web đã bị đóng.
c. Để chỉ ra rằng trang web không an toàn.
d. Để chỉ ra rằng trang web được dành riêng cho mua hàng
trực tuyến.
Digital Communication
33. Pinterest nghĩa là gì? (Chọn 1)
a. Một dịch vụ mạng xã hội định hướng kinh doanh và việc
làm vận hành các trang webviz và ứng dụng di động.
b. Một tin nhắn hình ảnh và ứng dụng di động đa phương tiện.
c. Một tin tức trực tuyến và dịch vụ mạng xã hội nơi người
dùng đăng và tương tác với các tin nhắn, được gọi là
"tweet."
d. Một ứng dụng khởi động ứng dụng web và di động, vận
hành một hệ thống phần mềm được thiết kế để khám phá
thông tin trên World Wide Web, chủ yếu sử dụng hình ảnh,
Digital Communication
34. Tùy chọn nào dưới đây nói về thuật ngữ http? (Chọn 1)
a. Một công cụ tìm kiếm
b. Một loại giao thức
c. Một nhà cung cấp
d. Tài nguyên trên Internet
Digital Communication
35. Giao thức https được thiết kế bởi đơn vị nào sau đây?
(Chọn 1)
a. Google
b. Microsoft
c. Netscape Communications
d. Apple
Digital Communication
36. Đối với các máy chủ Web yêu cầu truy cập https, loại kết
nối nào sau đây được kích hoạt? (Chọn 1)
a. POP3
b. XHTML
c. SSL
d. SMTP
Understanding Email,
Contacts, and Calendaring
Understanding Email, Contact and
Calendaring
1. Hai lợi ích của việc sử dụng một ứng dụng email trong
máy tính desktop là gì? (Chọn hai).
a. Email có thể được truy cập từ bất kỳ máy tính desktop nào.
b. Nó có thể quản lý một vài địa chỉ email trong một ứng dụng.
c. Email có thể được tải về và truy cập ngoại tuyến (offline).
d. Hộp thư (mailbox) được cập nhật khi ngoại tuyến (offline).
Understanding Email, Contact and
Calendaring
2. Mục đích chính của tùy chọn BCC (Blind Carbon Copy
- Bản sao ẩn) khi gửi email là gì? (Chọn 1)
a. Để gửi email đến nhiều người cùng lúc để họ có thể trả lời cho
tất cả.
b. Để gửi email trong khi vẫn duy trì tình trạng dấu tên của bạn.
c. Để gửi email mà người nhận không biết ai đã gửi email này.
d. Để gửi email đến nhiều người mà không tiết lộ danh sách
người nhận.
Understanding Email, Contact and
Calendaring
3. Khi nào là thích hợp để hồi âm cho tất cả (Reply to all)
trong một email? (Chọn 1)
a. Khi bạn chắc chắn rằng tất cả người nhận cần có thông
tin được gửi.
b. Khi bạn cần chứng minh sự tham gia của bạn trong công việc.
c. Luôn luôn, vì tất cả những người nhận đã được bao gồm
trong email ban đầu.
d. Khi bạn biết tất cả những người nhận.
e. Không bao giờ vì bạn không muốn gửi thông điệp không
mong muốn (spam) đến mọi người.
Your Life Online
Your Life Online
1. Hai tùy chọn nào góp phần tạo nên một định danh trực
tuyến (online identity)? (Chọn hai).
a. Hồ sơ phương tiện truyền thông mạng xã hội (Social
media profile).
b. Số tài khoản ngân hàng.
c. Tên đăng nhập người dùng (User login name).
d. Nhật ký trực tuyến (blog) cá nhân.
Your Life Online
2. Hai lý do nào thích hợp cho việc sử dụng một bí danh
trực tuyến (alias online) (chứ không phải là tên thật của
bạn)? (Chọn hai).
a. Nếu bạn đang tải về phương tiện truyền thông vi phạm
bản quyền
b. Nếu bạn có một cái tên thông thường và một bí danh có
thể phân biệt bạn với người khác
c. Nếu bạn muốn chú thích theo cách mà bạn thường không
làm ở đời thực
d. Nếu bạn đang cố gắng giữ danh tính cá nhân và công
việc của mình một cách riêng biệt
Your Life Online
3. Giải pháp mạng xã hội nào mà bạn sẽ sử dụng để đăng
tải một video ba phút về cách thắt chiếc cà vạt?
a. YouTube.
b. Twitter.
c. Snapchat.
d. Instagram.
Your Life Online
4. Định danh trực tuyến của bạn là gì?
a. Các thông tin bạn sử dụng để đăng nhập vào những trang
web khác nhau.
b. Các thông tin chính thức được ghi nhận bởi chính phủ về
tên, địa chỉ, v.v. của bạn.
c. Địa chỉ email của bạn.
d. Hồ sơ trực tuyến của bạn cùng với phương tiện truyền
thông và các tương tác bạn đã đăng trực tuyến.
Your Life Online
5. Khi một bài được đăng trực tuyến và lan truyền một cách
nhanh chóng, làm thế nào để sự lan truyền dừng lại?
a. Nó không thể dừng lại.
b. Loại bỏ nó bằng cách sử dụng công cụ tìm kiếm của
Google.
c. Bằng cách đảm bảo sự thật về bài đăng được tiết lộ.
d. Do phóng viên quyết định để ngừng nói về điều đó.
e. Bằng cách xóa bài đăng.
Your Life Online
6. Bạn đã đăng một cái gì đó trực tuyến và sau đó bạn
muốn loại bỏ nó. Làm thế nào bạn có thể chắc chắn
rằng nó đã được loại bỏ khỏi Internet?
a. Tất cả các bài viết có thể bị xóa bất kỳ lúc nào.
b. Bạn có một giờ để xóa bài viết và sau đó nó sẽ trực
tuyến vĩnh viễn.
c. Một khi đã được đăng, chụp màn hình hoặc đăng lại, nó
có thể trực tuyến vô thời hạn.
d. Bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet và
họ sẽ xóa bài viết cho bạn.
Your Life Online
7. Theo hai cách nào mà một trang mạng xã hội nội bộ có lợi
cho một tổ chức? (Chọn hai).
a. Nó có thể hoạt động như một kho kiến thức cho nhân viên.
b. Nó cung cấp thêm một kênh truyền thông có thể được sử
dụng để tiếp cận với khách hàng.
c. Nó cung cấp một kho lưu trữ an toàn, nơi các bí mật của
công ty có thể được lưu trữ.
d. Nó cung cấp một phương tiện mà nhân viên có thể sử dụng
để giao tiếp với nhau.
e. Nó cung cấp các công cụ có thể được sử dụng để khắc phục
các vấn đề về sự cố phần cứng và mạng.
Your Life Online
8. Ba lý do nào mô tả tại sao một công ty có thể chọn để thiết
lập mạng xã hội nội bộ? (Chọn ba).
a. Đăng hồ sơ của nhân viên với các thông tin hữu ích cho
những đồng nghiệp nhưng không thích hợp với công chúng.
b. Các nền tảng chat hay tin nhắn tức thời có thể tăng cường sự
hợp tác giữa các nhân viên.
c. Diễn đàn thảo luận có thể cho phép thông báo rộng rãi trong
công ty.
d. Cho phép bộ phận quan hệ công chúng giữ quyền kiểm soát
liên lạc của công ty.
e. Chia sẻ thông tin sản phẩm mới với khách hàng.
Your Life Online
9. Diễn đàn Internet là gì?
a. Một nơi mà các thành viên có thể trò chuyện thời gian
thực, thông qua giao tiếp dựa trên văn bản
b. Diễn đàn thảo luận tập trung về một chủ đề, nơi mà các
thành viên có thể đăng bài và trả lời
c. Một diễn đàn thảo luận mà mục đích là để đạt được một
sự đồng thuận hoặc thỏa hiệp về nội dung của một trang
d. Một nền tảng mạng xã hội cho phép người tham gia kết
nối và chia sẻ với gia đình và bạn bè
Your Life Online
10. Hai ví dụ về bắt nạt trên mạng (cyberbullying) là gì?
(Chọn hai).
a. Một người chơi game (gamer) trực tuyến đánh bại người
chơi khác.
b. Gửi tin nhắn đe dọa đến một người nào đó.
c. Không chấp nhận yêu cầu kết bạn được gửi bởi một đồng
nghiệp trên mạng xã hội.
d. Đánh cắp mật khẩu của người khác.
e. Đăng một câu chuyện sai sự thật về một người nào đó trên
trang Facebook của họ.
Your Life Online
11. Nếu bạn đang bị bắt nạt trực tuyến, hai bước thích hợp để
hành động là gì? (Chọn hai).
a. Ghi lại những bằng chứng về sự bắt nạt (thông qua ảnh chụp
màn hình).
b. Nếu biết, nói với các nhà chức trách nơi cư trú của kẻ bắt nạt.
c. Chiến đấu lại những kẻ bắt nạt trực tuyến.
d. Không "tố giác" hoặc nói về những kẻ bắt nạt, cố gắng tự giải
quyết vấn đề.
Your Life Online
12. Ba tùy chọn nào là những dấu hiệu của nghiện
Internet? (Chọn ba).
a. Quá mệt mỏi và có sự thay đổi trong thói quen ngủ.
b. Giảm hứng thú đối với những sở thích khác.
c. Tạo nhiều hơn một tài khoản mạng xã hội.
d. Nói dối về thời gian dành cho máy tính.
e. Có nhiều hơn một tài khoản email.
Your Life Online
13. Hai ví dụ nào bạn nên làm theo khi làm việc trên máy tính
để giảm thiểu căng thẳng về thể chất cho cơ thể của bạn?
(Chọn hai).
a. Đặt màn hình cách ít nhất là hai cánh tay từ đôi mắt của bạn
b. Giữ phần chân trên song song với sàn nhà với bàn chân
duỗi thẳng
c. Đặt gối dưới chân của bạn
d. Giữ cổ tay thẳng, với sự hỗ trợ (ví dụ thảm bọt hoặc tay vịn)
Your Life Online
14. Chăm sóc sức khỏe kỹ thuật số là gì?
a. Tập luyện thể chất và tâm lý lành mạnh thông qua việc
sử dụng công nghệ kỹ thuật số.
b. Tuân theo tiêu chuẩn đạo đức qua việc sử dụng công
nghệ kỹ thuật số.
c. Có biện pháp đề phòng để tự bảo vệ mình chống lại các
mối đe dọa an ninh thông qua việc sử dụng công nghệ kỹ
thuật số.
d. Giao tiếp với người khác thông qua việc sử dụng công
nghệ kỹ thuật số.
Your Life Online
15. Ba dấu hiệu của việc nghiện Internet là gì? (Chọn ba).
a. Quên mất thời gian trong khi trực tuyến.
b. Cô lập với gia đình và bạn bè.
c. Cảm giác phòng thủ về việc sử dụng Internet của bạn.
d. Các vấn đề về thị giác.
e. Mất trí nhớ.
Your Life Online
16. Phát biểu nào là đúng về việc xác định danh tính nghề
nghiệp của một người khi trực tuyến?
a. Mọi người sẽ tìm kiếm thông tin về lịch sử công việc của
bạn trên một trang mạng xã hội theo định hướng chuyên
nghiệp.
b. Bạn không nên đăng hình ảnh của bạn trên một trang
mạng xã hội theo định hướng chuyên nghiệp.
c. Các bài viết trên Facebook sẽ không ảnh hưởng đến
danh tính nghề nghiệp của một người.
d. Bạn nên sử dụng mạng xã hội như một người dùng hoàn
toàn ẩn danh để bảo vệ danh tính nghề nghiệp của mình.
Your Life Online
17. Hai lý do hợp lệ để tách địa chỉ email cá nhân của bạn khỏi
địa chỉ email nghề nghiệp của bạn là gì? (Chọn hai).
a. Các email chuyên nghiệp hàm ý liên kết với công ty và
không thích hợp cho email cá nhân.
b. Sử dụng một địa chỉ email cá nhân cho mục đích công việc
có thể dẫn đến việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân.
c. Dịch vụ email chuyên nghiệp nhanh hơn so với các dịch vụ
email thường được sử dụng cho mục đích cá nhân.
d. Nộp sơ yếu lý lịch của bạn bằng cách sử dụng địa chỉ email
công ty mang lại giá trị cho vị trí nghề nghiệp hiện tại của
bạn.
Your Life Online
18. Phát biểu nào là đúng nói về danh tính cá nhân và danh
tính nghề nghiệp trực tuyến của một người?
a. Các nhân viên được khuyến khích kết hợp danh tính cá
nhân và danh tính nghề nghiệp của mình.
b. Các nhà quản lý có khả năng xét các tài khoản mạng xã
hội của một nhân viên tiềm năng.
c. Không thể tách rời danh tính cá nhân và chuyên nghiệp
của một người.
d. Công ty thích nhân viên đăng các tin nhắn cá nhân trên
tài khoản mạng xã hội của công ty.
Your Life Online
19. Ba điều bạn làm trên tài khoản cá nhân trực tuyến có thể
ảnh hưởng xấu đến danh tính nghề nghiệp trực tuyến của
bạn là gì? (Chọn ba).
a. Đăng hình ảnh kỳ nghỉ của gia đình bạn.
b. Tweet ý kiến tiêu cực về người chủ của bạn.
c. Ủng hộ một bên về chủ đề mang tính chính trị trên diễn
đàn.
d. Gửi một email cá nhân về thông tin bí mật của công ty.
e. Đăng một bức ảnh Instagram về bạn và đồng nghiệp của
bạn tại bữa tiệc công ty.
Your Life Online
20. Tùy chọn nào sau đây nói về Phishing?
a. Một loại virus tồn tại trong một phần nhất định của ổ cứng.
b. Là gian lận trực tuyến để lừa người dùng tiết lộ thông tin
cá nhân hoặc tài chính
c. Là phần mềm để kiểm tra phần mềm độc hại.
d. Là hệ thống phần mềm để lọc ngày truyền qua Internet.
Your Life Online
21. Tùy chọn nào sau đây không phải mà Malware?
a. Cache
b. Trojan horses
c. Worms
d. Spyware
Your Life Online
22. Tùy chọn nào sau đây đề cập về Mã hóa (Encryption)?
(Chọn 2)
a. Nó phục vụ để gửi đồng thời một số lượng email không
giới hạn.
b. Nó bảo vệ thông tin có thể truy cập được từ tất cả mọi
người trừ người cố ý.
c. Là mật khẩu được sử dụng để đăng nhập
d. Khi nó không đối xứng, nó cung cấp việc sử dụng khóa
chung và khóa riêng.
Your Life Online
23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ những
người thực hiện các hoạt động trực tuyến?
a. Cung cấp thông tin cá nhân cho người lạ trên mạng xã hội.
b. Tải tập tin và hình ảnh từ các trang web không xác định.
c. Mua hàng hóa từ các trang web có một danh tiếng đáng ngờ.
d. Đăng xuất khỏi các trang web trước khi rời khỏi máy tính.
Your Life Online
24. Tùy chọn dưới đây nào đóng góp cho một danh tính trực
tuyến (Online Identity)? (chọn 1)
a. Blog cá nhân.
b. Nhật ký (Diary) cá nhân.
c. Hồ sơ Facebook.
d. Số tài khoản ngân hàng.
Your Life Online
25. Tùy chọn dưới đây nào đóng góp cho một danh tính trực
tuyến (Online Identity)? (chọn 1)
a. Hồ sơ truyền thông xã hội
b. Tên đăng nhập người dùng
c. Ổ cứng mạng
d. Thẻ tín dụng có thể thiết lập ẩn danh

You might also like