You are on page 1of 6

BẢNG CHÀO GIÁ SẢN PHẨM NẸP TRANG TRÍ HỢP KIM NHÔM

(Hiệu lực: từ ngày 01 tháng 07 năm 2018 đến khi có thông báo giá mới)

Mặt cắt sản


STT Mã hàng Đơn giá Đơn vị Mầu sắc Tên hàng Chất liệu
phẩm

Hợp kim
Sâm banh mờ, NẸP THÔNG
1 NCP8.0 290,000 thanh 2.7m nhôm, mạ
Vàng mờ PHÒNG
anodize

Hợp kim
Sâm banh mờ, NẸP CHỐNG
2 HL13 290,000 thanh 2.7m nhôm, mạ
Vàng mờ TRƠN
anodize

Hợp kim
Sâm banh mờ, NẸP CHỐNG
3 TL30 390,000 thanh 2.7m nhôm, mạ
Vàng mờ TRƠN
anodize

Nhôm, Inox, Hợp kim


4 HT10.5 130,000 thanh 2.5m Vàng bóng, Sâm NẸP BO GÓC nhôm, mạ
banh bóng anodize

Nhôm, Inox, Hợp kim


5 HT12.5 140,000 thanh 2.5m Vàng bóng, Sâm NẸP BO GÓC nhôm, mạ
banh bóng anodize

Inox, vàng bóng,


6 HTA10 80,000 thanh 2.5m vàng mờ, nhôm, NẸP GÓC V nhôm, mạ
sâm banh bóng

Nhôm; Inox;
Hợp kim
Vàng bóng; Vàng
7 HTA15 120,000 thanh 2.5m NẸP GÓC V nhôm, mạ
mờ; Sâm banh
anodize
bóng
Nhôm; Inox;
Hợp kim
Vàng bóng; Vàng
8 HTA20 130,000 thanh 2.5m NẸP GÓC V nhôm, mạ
mờ; Sâm banh
anodize
bóng

Hợp kim
inox; vàng bóng;
9 HTA25 170,000 thanh 2.5m NẸP GÓC V nhôm, mạ
vàng mờ
anodize

1
Nhôm; Inox;
Hợp kim
Vàng bóng; Vàng NẸP GÓC V
10 HTA30-20 150,000 thanh 2.5m nhôm, mạ
mờ; Sâm banh LỆCH
anodize
bóng
Nhôm, Inox,
Vàng bóng, vàng Hợp kim
11 HTA30 180,000 thanh 2.5m mờ, Sâm banh NẸP GÓC V nhôm, mạ
bóng anodize

Hợp kim
NẸP KẾT
12 HTI10.5 130,000 thanh 2.5m Inox; Vàng bóng nhôm, mạ
THÚC
anodize

Hợp kim
NẸP KẾT
13 HTI12.5 150,000 thanh 2.5m Inox; Vàng bóng nhôm, mạ
THÚC
anodize

Hợp kim
14 HTM10 100,000 thanh 2.5m Inox; Vàng bóng NẸP CHỈ M nhôm, mạ
anodize

Hợp kim
15 HTH10*10 100,000 thanh 2.5m Vàng bóng, Inox NẸP CHỈ U nhôm, mạ
anodize

Hợp kim
16 HTH20 130,000 thanh 2.5m Nhôm, vàng bóng NẸP CHỈ U nhôm, mạ
anodize

Hợp kim
Nhôm, inox, vàng
17 HTH5.0 100,000 thanh 2.5m NẸP CHỈ U nhôm, mạ
bóng
anodize

Hợp kim
Vàng bóng, Inox, NẸP KẾT
18 MB19.8 140,000 thanh 2.5m nhôm, mạ
vàng mờ, nhôm THÚC
anodize

Hợp kim
19 MB3.5 110,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng NẸP BO VIỀN nhôm, mạ
anodize

2
Hợp kim
Inox, vàng bóng, NẸP KẾT
20 MB30 160,000 thanh 2.5m nhôm, mạ
vàng mờ, nhôm THÚC
anodize

Hợp kim
NẸP BO
21 MB5.0 120,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng nhôm, mạ
VIỀN
anodize

Hợp kim
NẸP NỐI
22 ME3.5 110,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng nhôm, mạ
SÀN
anodize

Hợp kim
NẸP NỐI
23 ME5.0 120,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng nhôm, mạ
SÀN
anodize

Hợp kim
NẸP BO
24 MF18.8 130,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng nhôm, mạ
VIỀN
anodize

Hợp kim
NẸP CHỈ
25 MS10 115,000 thanh 2.5m Vàng bóng nhôm, mạ
MS
anodize

Hợp kim
Inox, vàng bóng, NẸP CHỈ
26 MT10 115,000 thanh 2.5m nhôm, mạ
nhôm MT
anodize

Hợp kim
Inox, vàng bóng,
27 MT12 120,000 thanh 2.5m NẸP CHỈ T nhôm, mạ
vàng mờ
anodize

Đen, inox, vàng Hợp kim


28 MT14 120,000 thanh 2.5m bóng, NẸP CHỈ T nhôm, mạ
vàng mờ, nhôm anodize

Inox, nhôm, Hợp kim


29 MT20 135,000 thanh 2.5m vàng bóng, vàng NẸP CHỈ T nhôm, mạ
mờ, sâm banh mờ anodize

3
Hợp kim
Inox, vàng bóng,
30 MT25 140,000 thanh 2.5m NẸP CHỈ T nhôm, mạ
vàng mờ
anodize

Nhôm, inox, vàng Hợp kim


31 MT30 160,000 thanh 2.5m bóng, NẸP CHỈ T nhôm, mạ
vàng mờ anodize

Inox, nhôm, vàng Hợp kim


32 MT6.0 100,000 thanh 2.5m bóng, NẸP CHỈ T nhôm, mạ
vàng mờ anodize

Inox, nhôm, vàng


Hợp kim
bóng,
34 MT8.0 110,000 thanh 2.5m NẸP CHỈ T nhôm, mạ
vàng mờ, sâm
anodize
banh bóng

Hợp kim
Vàng bóng, inox,
35 MT4.0 80,000 thanh 2.5m NẸP CHỈ T nhôm, mạ
nhôm, vàng mờ
anodize

Hợp kim
NẸP GÓC
36 MY10.3 245,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng nhôm, mạ
DƯƠNG
anodize

Hợp kim
NẸP GÓC
37 MY3.5 120,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng nhôm, mạ
DƯƠNG
anodize

Hợp kim
NẸP GÓC
38 MY5.0 130,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng nhôm, mạ
DƯƠNG
anodize

Hợp kim
NẸP GÓC
39 MC6.8 100,000 thanh 2.5m Inox, vàng bóng nhôm, mạ
TRONG
anodize

NẸP GÓC
40 YS10 65,000 thanh 2.5m Trắng, kem Nhựa
DƯƠNG

4
Hợp kim
NẸP GÓC
41 FU8.0 150,000 thanh 2.5m Inox nhôm, mạ
DƯƠNG
anodize

Hợp kim
Sâm banh mờ, NẸP CHỐNG
42 NLP12 300,000 thanh 2.7m nhôm, mạ
Vàng mờ, nhôm TRƠN
anodize

Hợp kim
Sâm banh mờ, NẸP CHỐNG
43 NLP20 350,000 thanh 2.7m nhôm, mạ
Vàng mờ, nhôm TRƠN
anodize

Hợp kim
Sâm banh mờ, NẸP KẾT
44 MF12 180,000 thanh 2.7m nhôm, mạ
Vàng mờ, nhôm THÚC
anodize

Vàng bóng, vàng Hợp kim


NẸP KẾT
45 MF9 160,000 thanh 2.7m mờ, nhôm, inox, nhôm, mạ
THÚC
sâm banh mờ anodize

Hợp kim
LEN CHÂN
46 DCP85 460,000 thanh 2.7m Nhôm, vàng mờ nhôm, mạ
TƯỜNG
anodize

PHỤ KIỆN Hợp kim


PKDCP85
47 55,000 cái Nhôm, vàng mờ DCP85 GÓC nhôm, mạ
-GA
ÂM anodize

PHỤ KIỆN Hợp kim


PKDCP85
48 55,000 cái Nhôm, vàng mờ DCP85 GÓC nhôm, mạ
-GD
DƯƠNG anodize

PHỤ KIỆN
PKDCP85- DCP85 KẾT Hợp kim
49 CHỐT PHẢI- 55,000 cái Nhôm, vàng mờ THÚC TRÁI, nhôm, mạ
CHỐT TRÁI KẾT THÚC anodize
PHẢI

Hợp kim
LEN CHÂN
50 DCP60 370,000 thanh2.7m Nhôm nhôm, mạ
TƯỜNG
anodize

5
PHỤ KIỆN Hợp kim
PKDCP60
51 50,000 cái Nhôm DCP60 GÓC nhôm, mạ
-GA
ÂM anodize

PHỤ KIỆN Hợp kim


PKDCP60
52 50,000 cái Nhôm DCP60 GÓC nhôm, mạ
-GD
DƯƠNG anodize

PHỤ KIỆN
PKDCP60- DCP60 KẾT Hợp kim
53 CHỐT PHẢI- 50,000 cái Nhôm THÚC TRÁI, nhôm, mạ
CHỐT TRÁI KẾT THÚC anodize
PHẢI

NẸP LUỒN Hợp kim


54 MKP10 345,000 thanh 2.5m Nhôm DÂY nhôm, mạ
ĐIỆN anodize

Hợp kim
55 YC3.0 195,000 thanh 2.5m Sâm banh bóng NẸP BO GÓC nhôm, mạ
anodize

Hợp kim
NẸP CHỈ U
56 HTH12.5 130,000 thanh 2.5m Vàng bóng nhôm, mạ
ÂM
anodize

Hợp kim
Vàng mờ, NẸP CHÊNH
57 NOP8.0 385,000 thanh 2.7m nhôm, mạ
sâm banh mờ CỐT
anodize

Hợp kim
58 MT40 160,000 thanh 2.7m Vàng mờ NẸP CHỈ T nhôm, mạ
anodize

Hợp kim
Nhôm,
59 VU5.0 130000 thanh 2.5m NẸP CHỈ U nhôm, mạ
Sâm banh bóng
anodize

You might also like