You are on page 1of 10

SÁCH SINH HỌC

1. An Toàn Sinh Học (NXB Giáo Dục 2008) - Nguyễn Văn Mùi
2. An Toàn Sinh Học (NXB Giáo Dục 2009) - Nguyễn Văn Mùi
3. An Toàn Sinh Học (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2007) - Lê Gia Hy
4. Bài Giảng Công Nghệ Enzyme - Trần Xuân Ngạch
5. Bài Giảng Hóa Sinh Tổng Hợp - Nhiều Tác Giả
6. Bài Tập Di Truyền (NXB Giáo Dục 2007) - Nguyễn Đình Công
7. Chú Giải Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2007) - Đỗ Lê Thăng
8. Chọn Lọc Và Hướng Dẫn Giải Bài Tập Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2007) - Đỗ
Lê Thăng
9. Chọn Lọc Và Hướng Dẫn Giải Bài Tập Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2009) - Đỗ
Lê Thăng
10. Các Quá Trình Và Thiết Bị Công Nghệ Sinh Học Trong Công Nghiệp (NXB
Khoa Học Kỹ Thuật 2004) - Pgs. Ts. Lê Văn Hoàng
11. Công Nghệ Biến Đổi Sinh Học - Nhiều Tác Giả
12. Công Nghệ Chuyển Gen Động Vật Thực Vật - Trần Quốc Dung
13. Công Nghệ Enzym (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2012) - Đặng Thị Thu
14. Công Nghệ Enzyme (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Đức Lượng
15. Công Nghệ GEN (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2006) - Đái Duy Ban
16. Công Nghệ Gen Trong Nông Nghiệp (NXB Đại Học Huế 2006) - Trần Thị Lệ
17. Công Nghệ Khí Sinh Học (NXB Lao Động Xã Hội 2002) - Nguyễn Quang Khải
18. Công Nghệ Lên Men Các Chất Kháng Sinh (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2004) -
Nguyễn Văn Cách
19. Công Nghệ Nuôi Cấy Mô Tế Bào Thực Vật (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2008) -
Trịnh Ngọc Nam
20. Công Nghệ Sinh Học (NXB Trẻ 2005) - Trang Quan Sen
21. Công Nghệ Sinh Học (NXB Đại Học Quốc Gia 1998) - Nguyễn Mười
22. Công Nghệ Sinh Học Cho Nông Dân Quyển 5 - Nuôi Trồng Nấm - Nguyễn
Thanh Bình
23. Công Nghệ Sinh Học Một Số Loài Tảo Kinh Tế (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2004)
- Trương Văn Lung
24. Công Nghệ Sinh Học Những Vấn Đề Trong Thế Kỷ 21 (NXB Trẻ 2005) - Trang
Quan Sen
25. Công Nghệ Sinh Học Phân Tử-Nguyên Lý Và Ứng Dụng Của ADN Tái Tổ Hợp
(NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2007) - Bernard R. Glick
26. Công Nghệ Sinh Học Thực Vật Tập 5 (NXB Nông Nghiệp 2013) - Dương Tấn
Nhựt
27. Công Nghệ Sinh Học Trong Bảo Vệ Thực Vật (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) -
Phạm Thị Thùy
28. Công Nghệ Sinh Học Trong Nông Nghiệp (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 1997) -
Nguyễn Ngọc Hải
29. Công Nghệ Sinh Học Trong Sản Suất Và Đời Sống (NXB Huế 2005) - Trương
Văn Lung
30. Công Nghệ Sinh Học Tập 1-Sinh Học Phân Tử & Tế Bào (NXB Giáo Dục 2007)
- Nguyễn Như Hiền
31. Công Nghệ Sinh Học Tập 2-Công Nghệ Sinh Học Tế Bào (NXB Giáo Dục 2006)
- Vũ Văn Vụ
32. Công Nghệ Sinh Học Tập 3-Enzyme Và Ứng Dụng (NXB Giáo Dục 2006) -
Phạm Thị Trân Châu
33. Công Nghệ Sinh Học Tập 3-Enzyme Và Ứng Dụng (NXB Giáo Dục 2007) -
Phạm Thị Trân Châu
34. Công Nghệ Sinh Học Tập 3-Enzyme Và Ứng Dụng (NXB Giáo Dục 2009) -
Phạm Thị Trân Châu
35. Công Nghệ Sinh Học Tập 4-Công Nghệ Di Truyền (NXB Giáo Dục 2006) -
Trịnh Đình Đạt
36. Công Nghệ Sinh Học Tập 4-Công Nghệ Di Truyền (NXB Giáo Dục 2009) -
Trịnh Đình Đạt
37. Công Nghệ Sinh Học Tập 5-Công Nghệ Vi Sinh Và Môi Trường (NXB Giáo Dục
2006) - Phạm Văn Ty
38. Công Nghệ Sinh Học Tập 5-Công Nghệ Vi Sinh Và Môi Trường (NXB Giáo Dục
2007) - Phạm Văn Ty
39. Công Nghệ Sinh Học Tập 5-Công Nghệ Vi Sinh Và Môi Trường (NXB Giáo Dục
2009) - Phạm Văn Ty
40. Công Nghệ Sinh Học Và Ứng Dụng Vào Phát Triển Nông Nghiệp (NXB Thanh
Niên 2001) - Nguyễn Như Hiền
41. Công Nghệ Sinh Học Và Ứng Dụng Vào Phát Triển Nông Nghiệp Nông Thôn
(NXB Thanh Niên 2006) - Nguyễn Như Hiền
42. Công Nghệ Sinh Học Đối Với Cây Trồng Vật Nuôi & Bảo Vệ Môi Trường Quyển
2 (NXB Nông Nghiệp 2002) - Lê Thanh Hòa
43. Công Nghệ Sản Xuất Enzym
44. Công Nghệ Tế Bào Gốc (NXB Giáo Dục 2008) - Phan Kim Ngọc
45. Công Nghệ Tế Bào Phôi Động Vật (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn
Mộng Hùng
46. Công Nghệ Tế Bào Phôi Động Vật (NXB Đại Học Quốc Gia 2008) - Nguyễn
Mộng Hùng
47. Công Nghệ Vi Sinh (NXB Giáo Dục 2007) - Trần Thị Thanh
48. Công Nghệ Vi Sinh (NXB Giáo Dục 2009) - Trần Thị Thanh
49. Công Nghệ Vi Sinh (NXB Giáo Dục 2011) - Trần Thị Thanh
50. Công Nghệ Vi Sinh Vật (NXB Nông Nghiệp 1998) - Lương Đức Phẩm
51. Cơ Sở Công Nghệ Sinh Học Tập 1-Công Nghệ Gen (NXB Giáo Dục 2009) - Lê
Trần Bình
52. Cơ Sở Công Nghệ Sinh Học Tập 2-Công Nghệ Hóa Sinh (NXB Giáo Dục 2009)
- Đặng Thị Thu
53. Cơ Sở Công Nghệ Sinh Học Tập 3-Công Nghệ Sinh Học Tế Bào (NXB Giáo Dục
2009) - Nguyễn Quang Thạch
54. Cơ Sở Công Nghệ Sinh Học Tập 4-Công Nghệ Vi Sinh (NXB Giáo Dục 2009) -
Lê Văn Nhương
55. Cơ Sở Công Nghệ Vi Sinh Vật Và Ứng Dụng (NXB Giáo Dục 2012) - Lê Gia Hy
56. Cơ Sở Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2001) - Lê Đình Lương
57. Cơ Sở Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2008) - Lê Đình Lương
58. Cơ Sở Di Truyền Phân Tử Và Kỹ Thuật Gen (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2006) -
Khuất Hữu Thanh
59. Cơ Sở Di Truyền Tập Tính (NXB Đại Học Quốc Gia 1998) - Phan Cự Nhân
60. Cơ Sở Hóa Sinh (NXB Giáo Dục 2009) - Trịnh Lê Hùng
61. Cơ Sở Sinh Học & Kỹ Thuật Sản Xuất Giống Nhân Tạo Tôm Sú (NXB Nông
Nghiệp 2000) - Nguyễn Văn Chung
62. Cơ Sở Sinh Học Người (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Như Hiền
63. Cơ Sở Sinh Học Người (NXB Đại Học Quốc Gia 2009) - Nguyễn Như Hiền
64. Cơ Sở Sinh Học Phân Tử (NXB Giáo Dục 2009) - Lê Duy Thành
65. Cơ Sở Sinh Học Vi Sinh Vật Tập 2 (NXB Đại Học Sư Phạm 2007) - Nguyễn
Thành Đạt
66. Cơ Sở Sinh Học Vi Sinh Vật Tập 2 (NXB Đại Học Sư Phạm 2011) - Nguyễn
Thành Đạt
67. Cơ Sở Sinh Thái Học (NXB Giáo Dục 2001) - Vũ Trung Tạng
68. Cơ Sở Sinh Thái Học (NXB Giáo Dục 2003) - Vũ Trung Tạng
69. Cơ Sở Sinh Thái Học (NXB Giáo Dục 2009) - Vũ Trung Tạng
70. Cơ Sở Sinh Thái Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2000) - Dương Hữu Thời
71. Cơ Sở Và Phương Pháp Sinh Học Phân Tử (NXB Đại Học Sư Phạm 2005) - Chu
Hoàng Mậu
72. Cẩm Nang An Toàn Sinh Học Phòng Thí Nghiệm (NXB Thế Giới 2004) - Phạm
Văn Hậu
73. Di Truyền & Công Nghệ Tế Bào Soma (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2002) -
Nguyễn Như Hiền
74. Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2006) - Phạm Thành Hổ
75. Di Truyền Học (NXB Nông Nghiệp 1995) - Lê Duy Thành
76. Di Truyền Học Quần Thể (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Đỗ Lê Thăng
77. Di Truyền Học Tập 1 (NXB Đại Học Sư Phạm 2012) - Phan Cự Nhân
78. Di Truyền Học Tập 2 (NXB Đại Học Sư Phạm 2012) - Phan Cự Nhân
79. Di Truyền Học Tập Tính (NXB Giáo Dục 1999) - Phan Cự Nhân
80. Di Truyền Học Động Vật (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2001) - Phan Cự Nhân
81. Di Truyền Học Động Vật (NXB Nông Nghiệp 1998) - Nguyễn Văn Thiện
82. Di Truyền Phân Tử (NXB Nông Nghiệp 1999) - Bùi Chí Bửu
83. Di Truyền Và Công Nghệ Tế Bào Soma (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2002) -
Nguyễn Như Hiền
84. Giám Sát Sinh Học Môi Trường Nước Ngọt (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) -
Nguyễn Xuân Quỳnh
85. Giáo Trình Công Nghệ DNA Tái Tổ Hợp (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) -
Nguyễn Hoàng Lộc
86. Giáo Trình Công Nghệ Enzim - Ths.Trần Xuân Nghạch
87. Giáo Trình Công Nghệ Sinh Học (NXB Nông Nghiệp 2003) - Ngô Xuân Bình
88. Giáo Trình Công Nghệ Sinh Học Thực Vật (NXB Nông Nghiệp 2008) - Trần Thị
Lệ
89. Giáo Trình Công Nghệ Sinh Học Thực Vật - Trịnh Ngọc Nam
90. Giáo Trình Công Nghệ Sinh Học Trong Sản Xuất Và Đời Sống (NXB Đại Học
Huế 2005) - Trương Văn Lung
91. Giáo Trình Công Nghệ Sinh Học Đại Cương (NXB Nông Nghiệp 2008) - Đỗ
Năng Vịnh
92. Giáo Trình Công Nghệ Tế Bào (NXB Đại Học Huế 2008) - Nguyễn Hoàng Lộc
93. Giáo Trình Công Nghệ Vi Sinh Vật Trong Sản Xuất Nông Nghiệp Và Xử Lý Ô
Nhiểm Môi Trường - Nguyễn Xuân Thành
94. Giáo Trình Công Nghệ và Ứng Dụng Emzyne - Đỗ Quý Hai
95. Giáo Trình Cơ Sở Di Truyền Chọn Giống Cây Trồng (NXB Đại Học Quốc Gia
2011) - Nguyễn Vũ Thanh Thanh
96. Giáo Trình Cơ Sở Di Truyền Chọn Giống Thực Vật (NXB Đại Học Huế 2008) -
Hoàng Trọng Phán
97. Giáo Trình Cơ Sở Di Truyền Học - Nhiều Tác Giả
98. Giáo Trình Cơ Sở Lý Thuyết Về Kỹ Thuật Vi Sinh Vật (NXB Tổng Hợp 2009) -
Nhiều Tác Giả
99. Giáo Trình Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2006) - Chu Hoàng Mậu
100. Giáo Trình Di Truyền Học (NXB Đại Học Huế 2005) - Hoàng Trọng Phán
101. Giải Phẫu Người (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Nguyễn Văn Yên
102. Ánh Sáng Và Cơ Thể Sống (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Trần Văn Nhị
103. Đa Dạng Sinh Học Trong Hệ Thống Nông Lâm Kết Hợp (NXB Lao Động
2005) - Nguyễn Quang Linh
104. ĐHCT.Giáo Trình Vi Sinh Đại Cương (NXB Cần Thơ 2008) - Đặng Thị Hoàng
Oanh
105. ĐHMO.Giáo Trình Thực Tập Vi Sinh Cơ Sở (NXB Hồ Chí Minh 2008) - Nguyễn
Văn Minh
106. ĐHMO.Giáo Trình Thực Tập Vi Sinh Gây Bệnh (NXB Hồ Chí Minh 2008) -
Dương Nhật Linh
107. ĐHNL.Giáo Trình Di Truyền Số Lượng (NXB Hồ Chí Minh 2003) - Bùi Chí Bửu
108. ĐHNL.Sinh Hóa Đại Cương (NXB Hồ Chí Minh 2008) - Nguyễn Ngọc Châu
109. ĐHNN.Giáo Trình Quỹ Gen Và Bảo Tồn Quỹ Gen (NXB Hà Nội 2009) - Vũ
Văn Liết
110. ĐHNN.Giáo Trình Sinh Thái Học Đồng Ruộng (NXB Nông Nghiệp 2006) -
Trần Đức Viên
111. ĐHQG.Di Truyền Tế Bào (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Nguyễn Như Hiền
112. ĐHQG.Giáo Trình DNA Tái Tổ Hợp (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) - Nguyễn
Hoàng Lộc
113. ĐHQG.Giáo Trình Tế Bào Học - Nguyễn Như Hiền
114. ĐHQG.Một Số Vấn Đề Của Sinh Học Phân Tử (NXB Đại Học Quốc Gia 2007)
- Võ Thị Hương Lan
115. ĐHQG.Sinh Học Phân Tử Màng Tế Bào Tập 1 (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) -
Đỗ Ngọc Liên
116. ĐHQG.Sinh Học Phân Tử Màng Tế Bào Tập 2 (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) -
Đỗ Ngọc Liên
117. ĐHQG.Sinh Học Đại Cương (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Nguyễn Như
Hiền
118. ĐHQG.Sinh Học Đại Cương (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Pgs.Ts.Nguyễn
Như Hiền
119. ĐHQG.Sinh Lý Học Người Và Động Vật Tập 1 (NXB Đại Học Quốc Gia 2006)
- Trịnh Hữu Hằng
120. ĐHQG.Sinh Lý Học Người Và Động Vật Tập 2 (NXB Đại Học Quốc Gia 2007)
- Trịnh Hữu Hằng
121. ĐHQN.Giáo Trình Sinh Lý Người và Động Vật (NXB Quy Nhơn 2009) -
Nguyễn Điểm
122. ĐHQN.Giáo Trình Sinh Thái Học (NXB Quy Nhơn 2009) - Nguyễn Đình Sinh
123. ĐHSP.Màng Sinh Chất - Nguyễn Sinh Viết
124. ĐHTN.Giáo Trình Sinh Hóa Động Vật (NXB Nông Nghiệp 2008) - Trần Tố
125. ĐHTN.Giáo Trình Tiến Hóa (NXB Thái Nguyên 2006) - Nguyễn Trọng Lạng
126. ĐHTN.Giáo Trình Vật Lý Lý Sinh (NXB Đại Học Quốc Gia 2009) - Nguyễn
Minh Tân
127. ĐHUE.Bài Giảng Vi Sinh Vật Đại Cương (NXB Đại Học Huế 2007) - Nguyễn
Xuân Hoa
128. ĐHUE.Bài Giảng Ứng Dụng Công Nghệ Sinh Học Trong Chọn Giống (NXB
Huế 2009) - Lê Tiến Dũng
129. ĐHUE.Công Nghệ Chuyển Gen (NXB Huế 2006) - Trần Quốc Dung
130. ĐHUE.Giáo Trình Công Nghệ Protein (NXB Huế 2007) - Cao Đăng Nguyên
131. ĐHUE.Giáo Trình Công Nghệ Sinh Học Trong Sản Xuất Và Đời Sống (NXB
Huế 2005) - Trương Văn Lung
132. ĐHUE.Giáo Trình Công Nghệ Tế Bào (NXB Huế 2006) - Nguyễn Hoàng Lộc
133. ĐHUE.Giáo Trình Công nghệ Vi Sinh Vật (NXB Huế 2009) - Nhiều Tác Giả
134. ĐHUE.Giáo Trình Di Truyền Học (NXB Huế 2005) - Nguyễn Viết Nhân
135. ĐHUE.Giáo Trình Di Truyền Học Vi Sinh Vật Và Ứng Dụng (NXB Huế 2008) -
Hoàng Trọng Phán
136. ĐHUE.Giáo Trình Di Truyền Học Đại Cương (NXB Huế 2005) - Hoàng Trọng
Phán
137. ĐHUE.Giáo Trình Học Thuyết Tiến Hóa Hiện Đại (NXB Đại Học Huế 2012) -
Trần Quốc Dung
138. ĐHUE.Giáo Trình Kỹ Thuật Cơ Bản Trong Sinh Học Phân Tử (NXB Đại Học
Huế 2006) - Phạm Hồng Sơn
139. ĐHUE.Giáo Trình Lý Luận Dạy Học Sinh Học Và Kỹ Thuật Nông Nghiệp (NXB
Huế 2007) - Đinh Quang Báo
140. ĐHUE.Giáo Trình Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học (NXB Huế 2007) - Nguyễn
Hoàng Lộc
141. ĐHUE.Giáo Trình Nucleic ACID (NXB Huế 2008) - Nguyễn Trọng Phán
142. ĐHUE.Giáo Trình Sinh Học Phân Tử (NXB Huế 2008) - Nguyễn Hoàng Lộc
143. ĐHUE.Giáo Trình Sinh Học Đại Cương (NXB Đại Học Huế 2006) - Nguyễn Thị
Mai Dung
144. ĐHUE.Giáo Trình Sinh Lý Học Thực Vật (NXB Huế 2006) - Nguyễn Bá Lộc
145. ĐHUE.Giáo Trình Sinh Lý Người Và Động Vật (NXB Huế 2008) - Trần Duy
Nga
146. ĐHUE.Giáo Trình Điện Tử Vi Sinh Vật Học Công Nghiệp (NXB Huế 2008) -
Biền Văn Minh
147. ĐHUE.Kỹ Thuật Dạy Sinh Học (NXB Đại Học Huế 2012) - Phan Đức Duy
148. ĐHUE.Lý Sinh Học (NXB Huế 2005) - Đoàn Suy Nghĩ
149. ĐHUE.Sinh Học Phân Tử (NXB Đại Học Huế 2012) - Hoàng Trọng Phán
150. ĐHĐL.Giáo Trình Công Nghệ Sinh Học Thực Vật (NXB Đà Lạt 2005) - Mai
Xuân Lương
151. ĐHĐL.Giáo Trình Enzyme (NXB Đà Lạt 2005) - Mai Xuân Lương
152. ĐHĐL.Giáo Trình Hoạt Tính Vi Sinh Vật Đất (NXB Đà Lạt 2004) - Bạch
Phương Lan
153. ĐHĐL.Giáo Trình Hóa Sinh Học (NXB Đà Lạt 2001) - Mai Xuân Lương
154. ĐHĐL.Giáo Trình Sinh Học Phát Triển Người (NXB Đà Lạt 2004) - Nguyễn
Bích Liên
155. ĐHĐL.Giáo Trình Sinh Học Đại Cương (NXB Đà Lạt 2000) - Mai Xuân Lương
156. ĐHĐL.Giáo Trình Trao Đổi Chất Và Năng Lượng (NXB Đà Lạt 2005) - Mai
Xuân Lương
157. ĐHĐL.Giáo Trình Vi Sinh Học Ứng Dụng (NXB Đà Lạt 2004) - Bạch Phương
Lan
158. ĐHĐN.Bài Giảng Môn Học Công Nghệ Sản Xuất Protein
159. ĐHĐN.Các Quá Trình Và Thiết Bị Công Nghệ Sinh Học (NXB Đà Nẵng 2007)
- Lê Văn Hoàng
160. ĐHĐN.Cơ Sở Di Truyền - Pgs.Ts.Trần Thị Xô
161. ĐHĐN.Cơ Sở Di Truyền - Trần Thị Xô
162. ĐHĐN.Giáo Trình Di Truyền Học (NXB Đà Nẵng 2009) - Trương Thị Bích
Phượng
163. ĐHĐN.Giáo Án Môn Học Sinh Học Thực Phẩm - Ts.Trương Thị Minh Hạnh
164. Giáo Trình Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2006) - Đỗ Lê Thăng
165. Giáo Trình Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 2008) - Đỗ Lê Thăng
166. Giáo Trình Di Truyền Học (NXB Đại Học Sư Phạm) - Vũ Đức Lưu
167. Giáo Trình Di Truyền Học Người (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2002) - Chu Văn
Mẫn
168. Giáo Trình Di Truyền Học Sinh Vật Nhân Sơ Và Virut (NXB Giáo Dục 2011) -
Nguyễn Thị Hồng Vân
169. Giáo Trình Enzyme Học - Trần Hồng Ân
170. Giáo Trình Hình Thái Giải Phẩu Học Thực Vật - Ths. Hà Thị Lệ Ánh
171. Giáo Trình Hình Thái-Giải Phẫu Học Thực Vật (NXB Đại Học Quốc Gia 2010)
- Ngô Thị Cúc
172. Giáo Trình Hóa Sinh (NXB Đại Học Huế 2005) - Đỗ Quý Hai
173. Giáo Trình Hóa Sinh Thực Vật (NXB Nông Nghiệp 2006) - Trần Thị Lệ
174. Giáo Trình Ký Sinh Trùng (NXB Thống Kê 2004) - Nguyễn Danh Phương
175. Giáo Trình Kỹ Thuật Vi Sinh Vật - Nhiều Tác Giả
176. Giáo Trình Lý Sinh Học (NXB Đại Học Huế 2005) - Đoàn Suy Nghĩ
177. Giáo Trình Lý Sinh Học (NXB Đại Học Huế 2006) - Đoàn Suy Nghĩ
178. Giáo Trình Miễn Dịch Dị Ứng Học Cơ Sở (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Vũ
Minh Thức
179. Giáo Trình Nhân Trắc Học Ergonomi (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn
Đức Hồng
180. Giáo Trình Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học (NXB Đại Học Huế 2005) - Phạm
Thành Hổ
181. Giáo Trình Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học (NXB Đại Học Huế 2007) -
Nguyễn Hoàng Lộc
182. Giáo Trình Nucleic ACID (NXB Huế 2008) - Nguyễn Trọng Phán
183. Giáo Trình Sinh Hóa Động Vật (NXB Nông Nghiệp 2008) - Trần Tố
184. Giáo Trình Sinh Học Phân Tử Tế Bào Và Ứng Dụng (NXB Giáo Dục 2006) -
Võ Thị Thương Lan
185. Giáo Trình Sinh Học Phân Tử Tế Bào Và Ứng Dụng (NXB Giáo Dục 2009) -
Võ Thị Thương Lan
186. Giáo Trình Sinh Học Tế Bào (NXB Giáo Dục 2006) - Nguyễn Như Hiền
187. Giáo Trình Sinh Học Tế Bào (NXB Giáo Dục 2009) - Nguyễn Như Hiền
188. Giáo Trình Sinh Học Đất (NXB Giáo Dục 2007) - Nguyễn Xuân Thành
189. Giáo Trình Sinh Lý Hoạt Động Thần Kinh Cấp Cao (NXB Đại Học Quốc Gia
2007) - Đỗ Công Huỳnh
190. Giáo Trình Sinh Lý Học Người Và Động Vật (NXB Đại Học Huế 2006) -
Nguyễn Đức Hưng
191. Giáo Trình Sinh Thái Học (NXB Quy Nhơn 2009) - Nguyễn Đình Sinh
192. Giáo Trình Sinh Thái Học Đồng Ruộng (NXB Nông Nghiệp 2006) - Trần Đức
Viên
193. Giáo Trình Thực Tập Vi Sinh Vật (NXB Nông Nghiệp 1982) - Nguyễn Khắc
Tuấn
194. Giáo Trình Thực Tập Vi Sinh Vật (NXB Nông Nghiệp 2005) - Nguyễn Xuân
Thành
195. Giáo Trình Tin Sinh Học Bioinformatics (NXB Nông Nghiệp 2008) - Nguyễn
Thị Lang
196. Giáo Trình Tiến Hóa (NXB Giáo Dục 2009) - Nguyễn Xuân Viết
197. Giáo Trình Tiến Hóa (NXB Thái Nguyên 2006) - Nguyễn Trọng Lạng
198. Giáo Trình Vi Sinh Học - Nguyễn Lân Dũng
199. Giáo Trình Vi Sinh Trong Cân Bằng Sinh Thái (NXB Đại Học Quốc Gia 2007)
- Trần Cẩm Vân
200. Giáo Trình Vi Sinh Vật Công Nghiệp (NXB Giáo Dục 2005) - Nguyễn Xuân
Thành
201. Giáo Trình Vi Sinh Vật Công Nghiệp (NXB Giáo Dục 2006) - Nguyễn Xuân
Thành
202. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học - Kiều Hữu Ảnh
203. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học - Nguyễn Lân Dũng
204. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học - Nhiều Tác Giả
205. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Chăn Nuôi (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn
Thị Liên
206. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Công Nghiệp (NXB Giáo Dục 2005) - Nguyễn
Xuân Thành
207. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Công Nghiệp (NXB Giáo Dục 2007) - Nguyễn
Xuân Thành
208. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Công Nghiệp - Nhiều Tác Giả
209. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Môi Trường (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Trần
Cẩm Vân
210. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Môi Trường (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Trần
Cẩm Vân
211. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Đại Cương (NXB Nông Nghiệp 2004) - Nguyễn
Thị Liên
212. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học-Lý Thuyết Và Bài Tập Giải Sẵn Phần 1 (NXB
Khoa Học Kỹ Thuật 2006) - Kiều Hữu Ảnh
213. Giáo Trình Vi Sinh Vật Học-Lý Thuyết Và Bài Tập Giải Sẵn Phần 2 (NXB
Khoa Học Kỹ Thuật 2007) - Kiều Hữu Ảnh
214. Giáo Trình Vi Sinh Vật Đại Cương (NXB Nông Nghiệp 2008) - Hoàng Hải
215. Giáo Trình Điện Tử Vi Sinh Vật Học (NXB Huế 2008) - Biền Văn Minh
216. Hiển Vi Điện Tử Trong Khoa Học Sự Sống (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) -
Nguyễn Kim Giao
217. Hiển Vi Điện Tử Truyền Qua (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Kim
Giao
218. Hình Thái Giải Phẩu Động Vật Thân Mềm - Huỳnh Thu Hòa
219. Hóa Sinh Công Nghiệp (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 1998) - Lê Ngọc Tú
220. Hóa Sinh Công Nghiệp (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2002) - Lê Ngọc Tú
221. Hóa Sinh Học (NXB Giáo Dục 2006) - Phạm Thị Trân Châu
222. Hóa Sinh Học Các Chất Phân Tử Lớn Trong Hệ Thống Sống (NXB Giáo Dục
2010) - Phạm Thị Trân Châu
223. Hóa Sinh Học Miễn Dịch Trong Lâm Sàng (NXB Y Học) - Đại Học Y Hà Nội
224. Hóa Sinh Thực Vật - Nhiều Tác Giả
225. Hướng Dẫn Giải Bài Tập Tự Luận Môn Sinh Học (NXB Giáo Dục 2011) -
Nguyễn Văn Long
226. Hệ Sinh Thái Nông Nghiệp Và Phát Triển Bền Vững (NXB Đại Học Quốc Gia
2007) - Phạm Bình Quyền
227. Hệ Sinh Thái Rừng Nhiệt Đới (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Nghĩa
Thìn
228. Họ Na-Hoá Học Và Hoạt Tính Sinh Học Quyển 1 (NXB Khoa Học Tự Nhiên
2011)- Nguyễn Văn Hùng
229. Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Hà Nội 1999 (NXB Khoa Học Kỹ
Thuật 1999) - Nhiều Tác Giả
230. Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc-Khu Vực Phía Nam 2009 (NXB Hồ
Chí Minh 2009) - Phan Minh Tân
231. Hội Thảo Khoa Học Đánh Giá Kết Quả Thực Hiện Đề Tài
232. Hội Thảo Quốc Tế Sinh Học Tập 1 (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2001) - Nhiều
Tác Giả
233. Hội Thảo Quốc Tế Sinh Học Tập 2 (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2001) - Nhiều
Tác Giả
234. Kham Pha Ve Gen - Ngo Duc Khai
235. Kỹ Thuật Di Truyền Và Ứng Dụng (NXB Đại Học Quốc Gia 2003) - Lê Đình
Lương
236. Kỹ Thuật Di Truyền Và Ứng Dụng (NXB Đại Học Quốc Gia 2009) - Lê Đình
Lương
237. Kỹ Thuật Gen Nguyên Lý Và Ứng Dụng (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2006) -
Khuất Hữu Thanh
238. Liên Quan Cấu Trúc Và Tác Dụng Sinh Học (NXB Y Học 2011) - Nguyễn Hải
Nam
239. Liệu Pháp Gen Nguyên Lý Và Ứng Dụng (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2004) -
Khuất Hữu Thanh
240. Lâm Sinh Học (NXB Nông Nghiệp 2004) - Nguyễn Văn Thêm
241. Lý Sinh Học (NXB Đại Học Quốc Gia 1999) - Nguyễn Thị Quỳ
242. Lý Sinh Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Nguyễn Thị Kim Ngân
243. Lý Sinh Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Thị Kim Ngân
244. Lý Sinh Y Học (NXB Y Học 1998) - Phan Sỹ An
245. Miễn Dịch Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Phạm Văn Tỵ
246. Miễn Dịch Học Cho Công Nghệ Sinh Học - Nhiều Tác Giả
247. Miễn Dịch Học Cơ Sở (NXB Đại Học Quốc Gia 2008) - Đỗ Ngọc Liên
248. Mô Hình Toán Các Hệ Thống Sinh Thái (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Chu
Đức
249. Mô Hình Toán Trong Sinh Học Quần Thể (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Lưu
Lan Hương
250. Mối Liên Quan Cấu Trúc
251. Một Số Vấn Đề Cơ Bản Của Sinh Học Phân Tử (NXB Đại Học Quốc Gia 2008)
- Võ Thị Thương Lan
252. Một Số Vấn Đề Về Sinh Lý Sinh Dục Và Sinh Sản (NXB Đại Học Quốc Gia
2002) - Tạ Thúy Lan
253. Nguồn Gốc Các Loài (NXB Tri Thức 2009) - Charles Darwin
254. Nguồn Gốc Dân Tộc Việt Nam Qua Di Truyền Học - Nguyễn Văn Tuấn
255. Nguồn Gốc Loài Người Trong Tiến Hóa (NXB Giáo Dục 2003) - Nguyễn Đình
Khoa
256. Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học (NXB Giáo Dục 2005) - Phạm Thành Hổ
257. Nhập Môn Sinh Học Phân Tử - Nhiều Tác Giả
258. Những Điều Kỳ Lạ Trong Thế Giới Vi Sinh Vật - Vũ Kim Hùng
259. Nuôi Cấy Mô Tế Bào Thực Vật Cơ Sở Lý Luận Và Ứng Dụng (NXB Khoa Học
Kỹ Thuật 2010) - Ngô Xuân Bình
260. Nuôi Cấy Mô Tế Bào Thực Vật-Nghiên Cứu Và Ứng Dụng (NXB Nông Nghiệp
2000) - Nguyễn Đức Thành
261. Năng Lượng Sinh Học (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2002) - Nguyễn Quốc Khang
262. Phương Pháp Cơ Bản Trong Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học (NXB Nông
Nghiệp 2002) - Nguyễn Thị Lang
263. Phương Pháp Kiểm Tra Thống Kê Sinh Học (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2002) -
Nguyễn Văn Đức
264. Phương Pháp Phân Tích Vi Sinh Vật (NXB Giáo Dục 2006) - Trần Linh Thước
265. Phương Pháp Tích Phân Di Truyền Hiện Đại Trong Chọn Giống Cây Trồng
(NXB Đại Học Thái Nguyên 2008) - Chu Hoàng Mậu
266. Sinh Hóa Học Với Cơ Sở Khoa Học Của Công Nghệ Gen (NXB Nông Nghiệp
1997) - Hoàng Văn Tiến
267. Sinh Học Người (NXB Đại Học Quốc Gia 2000) - Nguyễn Văn Yên
268. Sinh Học Phát Triển Thực Vật (NXB Giáo Dục 2009) - Nguyễn Như Khanh
269. Sinh Học Phân Tử (NXB Giáo Dục 2003) - Hồ Huỳnh Thuỳ Dương
270. Sinh Học Phân Tử (NXB Giáo Dục 2007) - Nguyễn Văn Thanh
271. Sinh Học Phân Tử (NXB Giáo Dục 2009) - Nguyễn Văn Thanh
272. Sinh Học Phân Tử (NXB Đại Học Quốc Gia 2002) - Võ Thị Thương Lan
273. Sinh Học Phân Tử (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Võ Thị Thương Lan
274. Sinh Học Phân Tử (NXB Đại Học Quốc Gia 2008) - Võ Thị Thương Lan
275. Sinh Học Phân Tử Giới Thiệu Phương Pháp Và Ứng Dụng (NXB Nông Nghiệp
2005) - Nguyễn Thị Lang
276. Sinh Học Phân Tử Màng Thế Bào (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) - Đỗ Ngọc
Liên
277. Sinh Học Phóng Xạ (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Thị Kim Ngân
278. Sinh Học Tập 1 (NXB Giáo Dục 2001) - W. D. Phillips
279. Sinh Học Tập 1 (NXB Giáo Dục 2005) - W. D. Phillips
280. Sinh Học Tập 2 (NXB Giáo Dục 2001) - W. D. Phillips
281. Sinh Học Tập 2 (NXB Giáo Dục 2005) - W. D. Phillips
282. Sinh Học Tế Bào (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) - Hoàng Đức Cự
283. Sinh Học Và Sinh Thái Học Biển (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Vũ Trung
Tạng
284. Sinh Học Đại Cương (NXB Giáo Dục 2011) - Cao Văn Thu
285. Sinh Học Đại Cương (NXB Huế 2006) - Lê Trọng Sơn
286. Sinh Học Đại Cương (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Nguyễn Như Hiền
287. Sinh Học Đại Cương Tập 1-Sinh Học Phân Tử Tế Bào (NXB Đại Học Quốc Gia
1999) - Hoàng Đức Cự
288. Sinh Học Đại Cương Tập 1-Sinh Học Phân Tử Tế Bào (NXB Đại Học Quốc Gia
2001) - Hoàng Đức Cự
289. Sinh Học Đại Cương Tập 2-Sinh Học Cơ Thể Thực Vật (NXB Đại Học Quốc
Gia 2001) - Hoàng Đức Cự
290. Sinh Học Đại Cương Tế Bào Học
291. Sinh Học-Biology Campbell 8th Edition (NXB Giáo Dục 2011) - Nhiều Tác
Giả
292. Sinh Học-Phần Di Truyền Học (NXB Giáo Dục 1998) - Helena Curtis
293. Sinh Lý Học Người Và Động Vật Tập 1 (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) - Trịnh
Hữu Hằng
294. Sinh Lý Học Người Và Động Vật Tập 2 (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) - Trịnh
Hữu Hằng
295. Sinh Thái Học Côn Trùng (NXB Giáo Dục 2007) - Phạm Bình Quyền
296. Sinh Thái Học Hệ Sinh Thái (NXB Giáo Dục 2009) - Vũ Trung Tạng
297. Sinh Thái Học Quần Thể (NXB Đại Học Quốc Gia 2003) - Nguyễn Xuân Huấn
298. Slide.Công Nghệ Sinh Học Môi Trường - Lê Phi Nga
299. Slide.Công Nghệ Sinh Học Môi Trường - Ts.Lê Phi Nga
300. Slide.Cơ Sở Di Truyền Học Phân Tử - Trần Linh Thước
301. Slide.Mô Phôi - Nhiều Tác Giả
302. Slide.Đa Dạng Sinh Học Và Bảo Tồn - Lê Quốc Tuấn
303. Slide.Đa Dạng Sinh Học Và Bảo Tồn - Ts. Lê Quốc Tuấn
304. Slide.Đại Cương Hóa Sinh Học - Nhiều Tác Giả
305. Tạp Chí Sinh Học 1997-03
306. Tạp Chí Sinh Học 1997-06
307. Tạp Chí Sinh Học 1997-09
308. Tạp Chí Sinh Học 1998-03
309. Tạp Chí Sinh Học 1998-09
310. Tạp Chí Sinh Học 1998-12
311. Tạp Chí Sinh Học 1999-06
312. Tạp Chí Sinh Học 1999-09
313. Tạp Chí Sinh Học 1999-12
314. Tạp Chí Sinh Học 2000-06
315. Tạp Chí Sinh Học 2000-09
316. Tạp Chí Sinh Học 2000-12
317. Tạp Chí Sinh Học 2001-03
318. Tạp Chí Sinh Học 2001-09
319. Tạp Chí Sinh Học 2001-12
320. Tạp Chí Sinh Học 2002-03
321. Tạp Chí Sinh Học 2002-06
322. Tạp Chí Sinh Học 2002-09
323. Tảo Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Đặng Thị Sy
324. THCN.Giáo Trình Di Truyền Và Chọn Giống Cây Trồng (NXB Hà Nội 2005) -
Phạm Văn Duệ
325. THCN.Giáo Trình Vi Sinh Ký Sinh Trùng (NXB Hà Nội 2005) - Bs. Nguyễn
Thanh Hà
326. THCN.Giáo Trình Vi Sinh Ký Sinh Trùng (NXB Hà Nội 2005) - Nguyễn Thanh

327. Thiết Bị Khí Sinh Học KT31 (NXB Khoa Học Tự Nhiên 2008) - Nguyễn Quang
Khải
328. Thí Nghiệm Công Nghệ Sinh Học Tập 2-Thí Nghiệm Vi Sinh Vật Học (NXB
Đại Học Quốc Gia 2006) - Nguyễn Đức Lượng
329. Thủy Sinh Học Đại Cương (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Đặng Ngọc Thanh
330. Thực Hành Di Truyển Học Và Chọn Giống (NXB Giáo Dục 1984) - Đặng Hữu
Lanh
331. Thực Hành Hóa Sinh Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2007) - Nguyễn Văn Mùi
332. Thực Hành Hóa Sinh Miễn Dịch (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Đỗ Ngọc
Liên
333. Thực Hành Lí Sinh Học (NXB Đại Học Sư Phạm 2006) - Nguyễn Thị Kim
Ngân
334. Thực Hành Vi Sinh Vật Học (NXB Đại Học Sư Phạm 2011) - Mai Thị Hằng
335. Thực Tập Giải Phẫu Người (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Hữu
Nhân
336. Thực Tập Hóa Sinh Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Quang Vinh
337. Thực Tập Sinh Học Phát Triển (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Mộng
Hùng
338. Thực Tập Sinh Lý Học (NXB Quân Đội 2005) - Lê Văn Sơn
339. Thực Tập Sinh Lý Học Người Và Động Vật (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2001) -
Trịnh Hữu Hằng
340. Thực Tập Vi Sinh Vật Học (NXB Đại Học Công Nghiệp 2011) - Đàm Sao Mai
341. Thực Tập Vi Sinh Vật Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Vũ Thị Minh Đức
342. Tin Học Trong Công Nghệ Sinh Học (NXB Giáo Dục 2011) - Chu Văn Mẫn
343. Tin Sinh Học (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2005) - Nguyễn Văn Cách
344. Tin Sinh Học (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2009) - Nguyễn Văn Cách
345. Triển Lãm Nghiên Cứu - Giáo Dục - Công Nghiệp - Công Nghệ Sinh Học
346. Tế Bào Học (NXB Giáo Dục 1996) - Thái Duy Ninh
347. Tế Bào Học (NXB Đại Học Huế 2006) - Nguyễn Như Hiền
348. Tế Bào Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2004) - Nguyễn Như Hiền
349. Tế Bào Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2006) - Nguyễn Như Hiền
350. Tế Bào Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2009) - Nguyễn Như Hiền
351. Tế Bào Học (NXB Đại Học Sư Phạm 2007) - Thái Duy Ninh
352. Tế Bào Và Các Quá Trình Sinh Học (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2002) - Lê
Ngọc Tú
353. Vi Nấm Dùng Trong Công Nghệ Sinh Học (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 2000) -
Bùi Xuân Đồng
354. Vi Sinh Vật Công Nghiệp (NXB Xây Dựng 2001) - Lê Xuân Phương
355. Vi Sinh Vật Học (NXB Giáo Dục 2000) - Nguyễn Lân Dũng
356. Vi Sinh Vật Học (NXB Giáo Dục 2009) - Nguyễn Lân Dũng
357. Vi Sinh Vật Học Môi Trường - Lê Xuân Phương
358. Vi Sinh Vật Học Nông Nghiệp (NXB Đại Học Sư Phạm 2007) - Nguyễn Xuân
Thành
359. Vi Sinh Vật Y Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2005) - Nguyễn Thị Chính
360. Virus Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Nguyễn Thị Chính
361. Ứng Dụng Tin Học Trong Sinh Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2001) - Chu Văn
Mẫn
362. Ứng Dụng Tin Học Trong Sinh Học (NXB Đại Học Quốc Gia 2003) - Chu Văn
Mẫn

You might also like