Professional Documents
Culture Documents
DANH MUC T1 No01
DANH MUC T1 No01
TỔNG SỐ BẢN
VẼ SỐ LƯỢNG KHỔ BẢN
NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ MÃ BẢN VẼ
BẢN VẼ VẼ
CHI
TỔNG
TIẾT
B PHẦN THÂN
B1 PHẦN ĐẾ - 5 Tầng
B PHẦN THÂN
B1 PHẦN ĐẾ - 5 Tầng
86 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1 DA.CC.CS.KC
100 1 Mặt bằng kết cấu sàn các tầng điển hình 3 A1 DA.CC.CS.KC
102 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 49 (pen house 1) 1 A1 DA.CC.CS.KC
103 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 50 (pen house 2) 1 A1 DA.CC.CS.KC
111 7 Mặt bằng thép sàn các tầng điển hình 3 A1 DA.CC.CS.KC
ĐIỆN
130 Mặt bằng điện thang máng cáp chính tầng hầm 5 A1
ĐIỆN NHẸ
202 PCCC
234 ĐIỆN
317 PCCC
353 ĐIỆN
497 PCCC
559 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 5 A1 DA.CC.KT.KT.CT….
616 9 Trình tự thi công giai đoạn 123, biện pháp thi công định hướng 1 A1 DA.CC.KT.BPTC
617 10 Trình tự thi công giai đoạn 456, biện pháp thi công định hướng 1 A1 DA.CC.KT.BPTC
627 4 Mặt bằng bố trí hệ kỹ thuật tầng hầm (Bể, bể xử lý, mương rãnh 3 A1 DA.CC.KT.KC.M
630 6 Mặt băng gia cường thép nền tầng hầm 5 1 A1 DA.CC.KT.KC.M
634 7 Mặt bằng kết cấu sàn các tầng hầm 4 A1 DA.CC.KT.KC.M
645 11 Mặt bằng thép lớp dưới sàn các tầng hầm 4 A1 DA.CC.KT.KC.M
649 12 Mặt bằng thép lớp trên các sàn tầng hầm 4 A1 DA.CC.KT.KC.M
650 13 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng ground 1 A1 DA.CC.KT.KC.M
651 14 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng ground 1 A1 DA.CC.KT.KC.M
Mặt bằng kết cấu móng sảnh và các vị trí phụ trợ (ramp dốc, lối ra
668 19 1 A2 DA.CC.KT.KC.M
vào
677 3 Mặt bằng kết cấu sàn các tầng 1-5 5 A1 DA.CC.KT.KC
678 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1 DA.CC.KT.KC
685 6 Mặt bằng thép lớp dưới sàn các tầng 1_5 5 A1 DA.CC.KT.KC
690 7 Mặt bằng thép lớp trên sàn các tầng 1_5 5 A1 DA.CC.KT.KC
691 8 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1 DA.CC.KT.KC
692 9 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1 DA.CC.KT.KC
697 10 Chi tiết cột vách 5 A1 DA.CC.KT.KC
711 14 Chi tiết kết cấu sảnh, mái các vị trí phụ trợ, mái che ramp dốc… 3 A1 DA.CC.KT.KC
716 15 Kết cấu thép các phần phụ trợ, trang trí, mái sảnh, thép mái… 5 A1 DA.CC.KT.KCT
725 3 Mặt bằng kết cấu sàn các tầng 6-48 5 A1 DA.CC.KT.KC
726 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 49 (pen house 1) 1 A1 DA.CC.KT.KC
727 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 50 (pen house 2) 1 A1 DA.CC.KT.KC
734 8 Mặt bằng định vị cột vách tầng tum, mái 1 A1 DA.CC.KT.KC
739 9 Mặt bằng thép lớp dưới sàn các tầng 6-48 5 A1 DA.CC.KT.KC
744 10 Mặt bằng thép lớp trên sàn các tầng 6_48 5 A1 DA.CC.KT.KC
750 16 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng mái 1 A1 DA.CC.KT.KC
768 20 Kết cấu thép các phần phụ trợ, trang trí, mái sảnh, thép mái… 5 A1 DA.CC.KT.KCT
ĐIỆN
795 6 Mặt bằng cấp điện thang máng cáp chính tầng hầm 5 A1
988 PCCC
1046 ĐIỆN
1176 PCCC
1224 6 Sơ đồ nguyên lý cấp Gas cho các gian hàng các tầng 1 A1
1517 PCCC
1602 3 Mặt bằng và mặt bằng phân chia khu vực hầm 5 A1 DA.CC.TC.KT.MB
1652 4 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 50 A1 DA.CC.TC.KT.MC
1858 26 Chi tiết lan can inox phần luồng giao thông hầm 1 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
1859 27 MB lắp đặt, chủng loại gương cầu lồi, gờ giảm tốc, gờ chặn xe 1 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
1860 28 Chi tiết các loại nắp thăm các loại bể: nắp gang, nắp inox 1 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
Chi tiết sơn kẻ vạch, sơn Epoxy hầm, tạo nhám các khu vực chân ram
1862 30 1 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
dốc
Chi tiết hoàn thiện nội thất các khu vực công cộng của TTTM: cột
1864 32 1 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
điểm nhấn, thông tầng, quả cầu sự kiện …
1865 33 Chi tiết kiến trúc các gian hàng CĐT: vinpro, vinmart .. 1 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
B PHẦN THÂN
B1 PHẦN ĐẾ - 5 TẦNG
1895 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 20 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
2022 21 Chi tiết kiến trúc điển hình và đặc thù 5 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
2180 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 30 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
2277 19 Chi tiết kiến trúc điển hình và đặc thù 5 A1 DA.CC.TC.KT.CT….
Mặt bằng kiến trúc các tầng hầm với các thông tin cơ
bản
Gồm các mặt cắt tổng thể phần ngầm với các thông tin
cơ bản
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị trí khối đề và
mặt bằng định vị khối đế
Mặt bằng kiến trúc các tầng khối đế với các thông tin
cơ bản
Gồm các mặt đứng khối đế với các thông tin cơ bản
Gồm các mặt cắt khối đế với các thông tin cơ bản
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị trí và mặt
bằng định vị tòa nhà
Gồm các mặt cắt tòa nhà với các thông tin cơ bản
Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý trung thế tổng, sơ đồ nguyên lý tủ
điện tổng hầm, sơ đồ nguyên lý chiếu sáng, sơ đồ
nguyên lý tủ điê ̣n hạ thế
Thể hiện mặt bằng trung thế tổng thế
Thể hiện mặt bằng thang máng cáp chính tầng hầm
Thể hiện mặt bằng chống sét tiếp địa tầng hầm
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các tầng hầm
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các tầng hầm
Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng hầm, mặt bằng
chia theo từng Zone
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các tầng hầm
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các tầng
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các tầng
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các tầng
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các tầng
Danh sách các bản vẽ của hạng mục phần ngầm và chỉ
dẫn kỹ thuật
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng định vị
Mặt bằng kiến trúc các tầng hầm với các thông tin cơ
bản
Gồm các mặt cắt tổng thể phần ngầm với các thông tin
cơ bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây, lỗ mở và vị
trí chống thấm, chi tiết các lỗ mở
Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết thang bộ phần ngầm của tất cả các tòa và
thang bộ riêng lẻ
Gồm chi tiết thang máy phần ngầm của tất cả các tòa
và thang máy riêng lẻ
Chi tiết thang cuốn của khu TTTM
Gồm chi tiết các cụm đường dốc từ hầm B5 lên đến
tầng 1
Gồm chi tiết vệ sinh chung phần ngầm tại sảnh các
tòa, khu TTTM và ban quản lý tòa nhà
Các mặt bằng thể hiện hoàn thiện trần, bao gồm các
thiết bị cố định gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật cấp, khe hắt,
hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu, kích thước,
vạch kẻ sơn và chỉ dẫn dưới sàn
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên kết giữa các
loại sàn khác nhau
Thể hiện hiện chi tiết điển hình các kẻ vạch, sơn
tường, cột và chi tiết các ký hiệu chỉ dẫn
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ bản của các
loại cửa dưới hầm
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại, kích thước,
số lượng các cửa
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách kính đã thống
kê
Định vị vị trí chống thấm và chi tiết chống thấm điển
hình
Chi tiết bể nước, bể phốt, bể XLNT, bể PCCC, bể
dầu…
Chi tiết phòng quạt, phòng bơm …
Thống kê danh mục bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp điện hạ thế tổng thể các tầng
hầm
Thể hiện mặt bằng thang máng cáp chính tầng hầm
Thể hiện mặt bằng chống sét tiếp địa tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS tầng hầm, mặt bằng
Thể hiện mặt bằng bố trí thiết bị, đường ống công
nghệ, bùn.
Thể hiện chi tiết lắp đặt van, bơm, máy thổi khí, ống,
đĩa phân phối khí, tủ điện.
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị ĐHTG các
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các tầng hầm
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ thống phòng
cháy chữa cháy
Thống kê danhlýmục
Sơ đồ nguyên bản tầng,
tủ điện vẽ sơ đồ nguyên lý các tủ
điện phân phối
exit, sự cố
Bổ sung: Sơ đồ nguyên lý tủ điện hạ thế tổng, tất cả sơ
đồ
Thểnguyên
hiện mặtlý của
bằngcác tủ điện
chiếu sáng( Điển hình )
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ thống cấp thoát
nước
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các tầng
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh các tầng
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị ĐHTG các
tầng
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các tầng
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ thống phòng
cháy chữa cháy
Thể hiện vị trí trạm Gas, mặt bằng cấp gas các tầng
Thể hiện các chi lắp đặt điển hình, các chi tiết kỹ thuật
đặc thù
Thống kê danh mục bản vẽ
Thể hiện mặt bằng chống sét mái và đẳng thế tầng
Thể hiện chi tiết lắp kết nối giữa cọc với dây...
Thể hiện chi tiết cấp thoát nước khu vệ sinh công
cộng, vệ sinh căn hộ
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ thống cấp thoát
nước, thể hiện đầy đủ quy cách, khoảng cách giá đỡ
trên mặt bằng và trục
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các tầng
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh các tầng
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị ĐHTG các
tầng
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các tầng
Danh sách các bản vẽ của hạng mục phần ngầm và chỉ
dẫn kỹ thuật
Mặt bằng kiến trúc các tầng hầm với các thông tin cơ
bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây, lỗ mở và vị
trí chống thấm, chi tiết các lỗ mở
Gồm các mặt cắt tổng thể phần ngầm với các thông tin
cơ bản
Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết thang bộ phần ngầm của tất cả các tòa và
thang bộ riêng lẻ
Gồm chi tiết thang máy phần ngầm của tất cả các tòa
và thang máy riêng lẻ
Gồm chi tiết các cụm đường dốc từ hầm B5 lên đến
tầng 1
Gồm chi tiết vệ sinh chung phần ngầm tại sảnh các
tòa, khu TTTM và ban quản lý tòa nhà
Các mặt bằng thể hiện hoàn thiện trần, bao gồm các
thiết bị cố định gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật cấp, khe hắt,
hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu, kích thước,
vạch kẻ sơn và chỉ dẫn dưới sàn
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên kết giữa các
loại sàn khác nhau
Thể hiện hiện chi tiết điển hình các kẻ vạch, sơn
tường, cột và chi tiết các ký hiệu chỉ dẫn
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ bản của các
loại cửa dưới hầm
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại, kích thước,
số
Chilượng cáctất
tiết của cửacả các loại cửa và vách kính đã thống
kê
Bao gồm cả phần cửa cuốn, khung thép vách kính
TTTM
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách kính đã thống
kê
Định vị vị trí chống thấm và chi tiết chống thấm điển
hình
Chi tiết bể nước, bể phốt, bể XLNT, bể PCCC, bể
dầu…
Chi tiết phòng quạt, phòng bơm …
Ban quản lý tòa nhà, Locker, phụ trợ…
Cửa an ninh tầng hầm phải kết nối M&E với hệ thống
Reception tầng 1
Mặt bằng kiến trúc các tầng khối đế với các thông tin
cơ bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây, lỗ mở và vị
trí chống thấm, chi tiết các lỗ mở
Gồm các mặt đứng khối đế với các thông tin cơ bản,
chỉ rõ VLHT khối đế
Trích dẫn và thể hiện chi tiết mặt đứng điển hình, đặc
thù
Gồm các mặt cắt khối đế với các thông tin cơ bản
Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết thang bộ khối đế của tất cả các tòa và
thang bộ riêng lẻ của khu TTTM (dầm, sàn, bậc, lan
can…)
Gồm chi tiết thang máy khối đế của tất cả các tòa và
thang máy riêng lẻ của khu TTTM
Chi tiết tam cấp, dốc người tàn tật, mái sảnh, mái trang
trí, chi tiết nhà cầu
Gồm chi tiết vệ sinh chung khối đế tại sảnh các tòa,
khu TTTM và ban QL tòa nhà (nếu có)
Các mặt bằng thể hiện hoàn thiện trần, bao gồm các
thiết bị cố định gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật cấp, khe hắt,
hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu, kích thước
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên kết giữa các
loại sàn khác nhau
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ bản của các
loại cửa của khối đế
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại, kích thước,
số lượng các cửa
Chi tiết mái sảnh, tam cấp, đường dốc tàn tật, lan can,
thông tầng
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách kính đã thống
kê
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách kính đã thống
kê
Sảnh đón vào TTTM, vào khu căn hộ, văn phòng,
Vinmec, vinschool…
Tam cấp thể hiện quy cách vl, chiều cao bậc, tay vin
người tàn tật
Thể hiện kích thước, chiều cao, thoát nước, vật liệu
bao che
Vị trí chống thấm
Chi tiết hoàn thiện trần, sàn tường, đồ rời, giá sách
Danh sách các bản vẽ của hạng mục tòa nhà và chỉ dẫn
kỹ thuật
Gồm mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị trí tòa nhà và mặt
bằng định vị tòa nhà
Mặt bằng kiến trúc các tầng: 1, 2, điển hình, tum, mái
với các thông tin cơ bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây, lỗ mở và vị
trí chống thấm, chi tiết các lỗ mở
Gồm các mặt đứng tòa nhà với các thông tin cơ bản,
chỉ rõ VLHT mặt đứng
Trích dẫn và thể hiện chi tiết mặt đứng điển hình, đặc
thù
Gồm các mặt cắt tòa nhà với các thông tin cơ bản
Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết các cụm thang bộ của tòa nhà
Gồm chi tiết các cụm thang máy của tòa nhà
Các MB thể hiện hoàn thiện trần khu công cộng, bao
gồm các thiết bị cố định gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật cấp, khe hắt,
hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu, kích thước
của các khu vực công cộng
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên kết giữa các
loại sàn khác nhau
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ bản của tất
cả các loại cửa
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại, kích thước,
số lượng các cửa
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách kính đã thống
kê
Chi tiết mái sảnh, tam cấp, đường dốc tàn tật, lan can,
thông tầng
Thể hiện chi tiết nội thất các khu sảnh, lễ tân, SHCĐ,
wc
Chicông cộng,
tiết nội thấtsảnh thang
căn hộ cácvà hành
tầng lang
1, 2, cáchình
điển tầngvà
penthouse (nếu có). Thể hiện chi tiết trần tường sàn và
các đồ nội thất liền tường (tủ bếp, tủ quần áo và các
thiết bị cố định)
Tủ bếp, tủ Lavabo, tủ QA
Vệ sinh thường, vệ sinh Master
Bố trí lát gạch có viên mốc, quy cách chống thấm, độ
rộng mạch, độ dốc
Cửa thông phòng, cửa căn hộ, cửa kho tầng đế, cửa vệ
sinh tầng đế
Chi tiết ốp, lát, chống thấm, trần, đèn, vòi rửa, lỗ thoát
sàn.
Cấu tạo gờ phào chỉ, trang trí mái
Vị trí chống nóng, quy cách vật liệu, chiều dày lớp
chống nóng
Vị trí chống thấm, quy cách vật liệu theo QĐ TĐ
Chi tiết căn hộ tầng mái
Quy cách, mã màu sơn, trang trí gờ phào, chỉ mặt
đứng
Bố trí đầy đủ các thiết bị M-E trên trần
Chi tiết KT các phòng KT
TỔNG SỐ BẢN
VẼ SỐ LƯỢNG KHỔ BẢN
NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ
BẢN VẼ VẼ
CHI
TỔNG
TIẾT
5 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG 1 (PHẦN TRONG NHÀ) NHÀ NO01 1 A1
22 MẶT BẰNG THÉP LỚP TRÊN SÀN TẦNG 1 (PHẦN TRONG NHÀ) NHÀ NO01 1 A1
23 MẶT BẰNG THÉP LỚP DƯỚI SÀN TẦNG 1 (PHẦN TRONG NHÀ) NHÀ NO01 1 A1
GHI CHÚ/MÔ
MÃ BẢN VẼ TẢ NỘI DUNG
BẢN VẼ
VHWP.CS.TC.KC.QDC-01
VHWP.CS.TC.KC.QDC-02
VHWP.CS.TC.KC.QDC-03
VHWP.CS.TC.KC.DM-01
VHWP.N1.TC.KC.MB.01
VHWP.N1.TC.KC.MBV.01
VHWP.N1.TC.KC.MBV.02
VHWP.N1.TC.KC.CTV.01
VHWP.N1.TC.KC.CTV.02
VHWP.N1.TC.KC.CTV.03
VHWP.N1.TC.KC.CTV.04
VHWP.N1.TC.KC.CTV.05
VHWP.N1.TC.KC.CTV.06
VHWP.N1.TC.KC.CTV.07
VHWP.N1.TC.KC.CTV.08
VHWP.N1.TC.KC.CTV.09
VHWP.N1.TC.KC.CTV.10
VHWP.N1.TC.KC.D.01
VHWP.N1.TC.KC.D.02
VHWP.N1.TC.KC.D.03
VHWP.N1.TC.KC.D.04
VHWP.N1.TC.KC.TS.01
VHWP.N1.TC.KC.TS.02