You are on page 1of 46

DANH MỤC BẢN VẼ

TÊN CÔNG TRÌNH: CHUNG CƯ CAO TẦNG


- SỐ TẦNG HẦM: 5 TẦNG
- SỐ TẦNG ĐẾ: 5 TẦNG
- SỐ TẦNG CAO: 50 TẦNG

SỐ
KHỔ
STT NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ LƯỢNG MÔ TẢ NỘI DUNG BẢN VẼ
BẢN VẼ
BẢN VẼ
PHẦN I: THIẾT KẾ CƠ SỞ 547
A HẠNG MỤC: PHẦN NGẦM
I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục phần
1 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
ngầm
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng
2-4 2 Các mặt bằng tổng thể 3 A1
định vị
5 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh tổng thể dự án
Mặt bằng kiến trúc các tầng hầm với các
6-10 4 Mặt bằng 5 A1
thông tin cơ bản
Gồm các mặt cắt tổng thể phần ngầm với
11 6 Mặt cắt 1 A1
các thông tin cơ bản
II KẾT CẤU
15 1 Quy định chung 3 A1
Phần cọc, tường vây
16 1 Mặt bằng cọc 1 A1
19 2 Chi tiết cọc điển hình 3 A1
20 3 Mặt bằng định vị tường vây 1
21 4 Chi tiết tường vây điển hình 1
Phần móng hầm
22 1 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 5 1 A1
23 2 Chi tiết đài cọc móng điển hình 2 A1
23 3 Mặt bằng thép sàn móng tầng hầm 5 1 A1
17 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 4 1 A1
24 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 3 1 A1
18 6 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 2 1 A1
25 7 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 1 1 A1
19 8 Mặt bằng kết cấu sàn tầng ground 1 A1
26 9 Mặt bằng định vị cột vách tầng hầm 1 A1
23 10 Chi tiết cột vách điển hình phần ngầm 3 A1
24 11 Mặt bằng thép sàn hầm b4 1 A1
25 Mặt bằng thép sàn hầm b3 1 A1
26 Mặt bằng thép sàn hầm b2 1 A1
27 Mặt bằng thép sàn hầm b1 1 A1
28 Mặt bằng thép sàn hầm tầng ground 1 A1
30 Chi tiết dầm, nấm điển hình 2 A1
III MEP
ĐIỆN
25 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý trung thế tổng, sơ đồ
35 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 10 A1 nguyên lý tủ điện tổng hầm, sơ đồ nguyên
lý chiếu sáng
37 3 Mặt bằng điện trung thế 2 A1 Thể hiện mặt bằng trung thế tổng thế
Thể hiện mặt bằng thang máng cáp chính
42 4 Mặt bằng điện thang máng cáp chính tầng hầm 5 A1
tầng hầm
47 5 Mặt bằng điện chiếu sáng tầng hầm 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng tầng hầm
52 6 Mặt bằng điện ổ cắm tầng hầm 5 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm tầng hầm
Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố tầng
57 7 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố tầng hầm 5 A1
hầm
Thể hiện mặt bằng chống sét tiếp địa tầng
62 8 Mặt bằng điện chống sét và nối đất 5 A1
hầm
ĐIỆN NHẸ
63 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
64 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 1 A1
điện thoại, ht hướng dẫn đỗ xe, ht
carparking.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
70 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 6 A1 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
75 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 5 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
80 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 5 A1
video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống hướng dẫn đỗ
85 6 Mặt bằng hệ thống đỗ xe 5 A1
xe, carparking
85
85 CẤP THOÁT NƯỚC
86 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
87 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
92 3 Mặt bằng cấp thoát nước 5 A1
tầng hầm
97 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 5 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp, thoát nước.
97
97
97
97
97 XỬ LÝ NƯỚC THẢI
98 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Thể hiện sơ đồ công nghệ áp dụng cho dự
99 2 sơ đồ công nghệ 1 A1
án

101 3 Mặt bằng vị trí trạm XLNT 2 A1 Thể hiện vị trí trạm XLNT

101 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ


102 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
103 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
104 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
109 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 5 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
114 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 5 A1
tầng hầm
114 PCCC
115 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
116 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
117 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
122 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng hầm
125 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy 3 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
130 6 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống drencher
Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
135 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 5 A1
hầm, mặt bằng chia theo từng Zone

140 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện mặt bằng drencher các tầng hầm

Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,


141 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 1 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
146 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 5 A1
tầng hầm

B PHẦN THÂN
PHẦN ĐẾ - 5 TẦNG
I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục khối
147 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
đế
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị
148 2 Các mặt bằng tổng thể 1 A1
trí khối đề và mặt bằng định vị khối đế
149 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh khối đế
Mặt bằng kiến trúc các tầng khối đế với
154 4 Mặt bằng các tầng 5 A1
các thông tin cơ bản
Gồm các mặt đứng khối đế với các thông
158 6 Mặt đứng 4 A1
tin cơ bản
Gồm các mặt cắt khối đế với các thông tin
160 8 Mặt cắt 2 A1
cơ bản
160 II KẾT CẤU
161 1 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 1 1 A1
162 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 2 1 A1
163 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 3 1 A1
164 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 4 1 A1
165 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 5 1 A1
166 6 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1
167 7 Mặt bằng định vị cột vách khối đế 1 A1
169 8 Chi tiết cột vách điển hình 2 A1
170 9 Mặt bằng thép sàn tầng 1 1 A1
171 10 Mặt bằng thép sàn tầng 2 1 A1
172 11 Mặt bằng thép sàn tầng 3 1 A1
173 12 Mặt bằng thép sàn tầng 4 1 A1
174 13 Mặt bằng thép sàn tầng 5 1 A1
175 14 Mặt bằng thép sàn tầng 6 1 A1
177 15 Chi tiết dầm điển hình 2 A1
III MEP
ĐIỆN
178 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý tủ điện tổng hầm, sơ đồ
183 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 5 A1
nguyên lý chiếu sáng
188 3 Mặt bằng điện chiếu sáng 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng
193 4 Mặt bằng điện ổ cắm 5 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm
193
198 5 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố
198 ĐIỆN NHẸ
199 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
205 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 6 A1 thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
điện thoại
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
210 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 5 A1 kết nối BMS với ht thông gió, ht điện,
bảng điểm.
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
215 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 5 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
220 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 5 A1
video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS tầng
225 6 Mặt bằng hệ thống BMS 5 A1
hầm
225 CẤP THOÁT NƯỚC
226 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
227 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
237 3 Mặt bằng cấp, thoát nước 10 A1
tầng
247 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp, thoát nước 10 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp thoát nước.
247 5 Chi tiết cấp thoát nước các căn hộ
247 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
248 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
249 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
250 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
255 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 5 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
260 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 5 A1
tầng
260 PCCC
261 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
262 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
263 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
268 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng
271 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy 3 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
272 6 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống drencher
277 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
282 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện mặt bằng drencher các tầng
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
283 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 1 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
288 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 5 A1
tầng
288 HỆ THỐNG GAS
289 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
290 2 Sơ đồ nguyên lý cấp Gas 1 A1 Thể hiện sơ đồ nguyên lý cấp Gas
295 3 Mặt bằng cấp gas các tầng 5 A1 Thể hiện mặt bằng cấp gas các tầng
296 4 Mặt bằng vị trí trạm gas 1 A1 Thể hiện vị trí trạm Gas
296 TẦNG CHUNG CƯ
296 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục tòa
297 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
nhà
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị
298 2 Các mặt bằng tổng thể 1 A1
trí và mặt bằng định vị tòa nhà
299 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh tòa nhà
Mặt bằng kiến trúc các tầng 1, 2, điển
315 4 Mặt bằng các tầng (từ tầng 6 đến mái) 16 A1 hình, penhou, áp mái và mái với các
thông tin cơ bản
Gồm các mặt đứng tòa nhà thể hiện theo 4
319 6 Mặt đứng 4 A1
hướng với các thông tin cơ bản
Gồm các mặt cắt tòa nhà với các thông tin
321 8 Mặt cắt 2 A1
cơ bản
321 II KẾT CẤU
322 1 Mặt bằng kết cấu sàn tầng điển hình 6-48 1 A1
323 2 Mặt bằng kết cấu tầng kỹ thuật 23 1
324 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 49 (pen house 1) 1 A1
325 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 50 (pen house 2) 1 A1
326 4 Mặt bằng kết cấu mái 1
327 5 Mặt bằng định vị cột vách tầng 1 1 A1
329 6 Chi tiết cột vách điển hình 2 A1
330 7 Mặt bằng thép sàn điển hình 6-48 1 A1
331 8 Mặt bằng thép sàn tầng kỹ thuật 23 1
332 9 Mặt bằng thép sàn tầng 49 1
333 10 Mặt bằng thép sàn tầng 50 1
336 7 Chi tiết dầm điển hình 3 A1
III MEP
ĐIỆN
337 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế, hạ thế
342 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 5 A1 tổng, tủ điện tổng tầng, tủ điện hành lang,
tủ điện phụ trợ
Thể hiện mặt bằng điện chiếu sáng các
352 3 Mặt bằng điện chiếu sáng 10 A1
tầng
362 4 Mặt bằng ổ cắm điện 10 A1 Thể hiện mặt bằng điện ổ cắm các tầng
372 5 Mặt bằng điện động lực 10 A1 Thể hiện mặt bằng điện động lực các tầng

Thể hiện mặt bằng điện chiếu sáng sự cố


382 5 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố 10 A1
các tầng
382 ĐIỆN NHẸ
383 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
391 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 8 A1
điện thoại, video doorphone, điều kiển
đồng hồ nước nóng, nước lạnh.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
396 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 5 A1 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
406 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 10 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
416 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 10 A1
video doorphone các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống đồng hồ nước
426 6 Mặt bằng hệ thống đồng hồ nước 10 A1
nóng, lạnh các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS các
436 7 Mặt bằng hệ thống BMS 10 A1
tầng
436 CẤP THOÁT NƯỚC
437 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
438 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
454 3 Mặt bằng cấp thoát nước 16 A1
tầng
Sơ đồ nguyên lý cấp nước lạnh, cấp nước
462 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 8 A1 nóng, thoát nước thải, thoát mưa, thoát
bếp, logia
462 5 Chi tiết các căn hộ
462 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
463 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
464 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
465 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
470 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 5 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
480 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 10 A1
tầng
480 PCCC
481 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
482 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
483 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
493 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 10 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng
494 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy, 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
504 6 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 10 A1 Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
507 7 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 3 A1 Thể hiện nguyên lý chữa cháy Drencher
517 8 Mặt bằng chữa cháy Drencher 10 A2 Thể hiện mặt bằng chữa cháy Drencher
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
521 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 4 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
531 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 10 A1
tầng

531 PHẦN II: THIẾT KẾ KỸ THUẬT 1267


531 A PHẦN NGẦM
531 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục phần
533 1 Danh mục bản vẽ, chỉ dẫn kỹ thuật 2 A1
ngầm và chỉ dẫn kỹ thuật
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng
534 2 Các mặt bằng tổng thể 1 A1
định vị
535 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh tổng thể dự án
Mặt bằng kiến trúc các tầng hầm với các
536 4 Mặt bằng phân chia khu vực hầm 1 A1
thông tin cơ bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây,
541 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 5 A1 lỗ mở và vị trí chống thấm, chi tiết các lỗ
mở
Gồm các mặt cắt tổng thể phần ngầm với
543 6 Mặt cắt 2 A1
các thông tin cơ bản
545 7 Chi tiết mặt cắt 2 A1 Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết thang bộ phần ngầm của tất
547 8 Chi tiết thang bộ 2 A1
cả các tòa và thang bộ riêng lẻ
Gồm chi tiết thang máy phần ngầm của tất
549 9 Chi tiết thang máy 2 A1
cả các tòa và thang máy riêng lẻ

550 10 Chi tiết thang cuốn 1 A1 Chi tiết thang cuốn của khu TTTM

Gồm chi tiết các cụm đường dốc từ hầm


551 11 Chi tiết đường dốc 1 A1
B5 lên đến tầng 1
Gồm chi tiết vệ sinh chung phần ngầm tại
552 12 Chi tiết vệ sinh 1 A1 sảnh các tòa, khu TTTM và ban quản lý
tòa nhà
Các mặt bằng thể hiện hoàn thiện trần,
555 13 Mặt bằng trần 3 A1
bao gồm các thiết bị cố định gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật
556 14 Chi tiết trần 1 A1
cấp, khe hắt, hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu,
559 15 Mặt bằng lát sàn 3 A1 kích thước, vạch kẻ sơn và chỉ dẫn dưới
sàn
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên
564 16 Chi tiết lát sàn 5 A1
kết giữa các loại sàn khác nhau
Thể hiện hiện chi tiết điển hình các kẻ
565 17 Chi tiết kẻ vạch, sơn tường và cột 1 A1 vạch, sơn tường, cột và chi tiết các ký
hiệu chỉ dẫn
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ
570 18 Mặt bằng định vị cửa và vách kính 5 A1
bản của các loại cửa dưới hầm
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại,
571 19 Bảng thống kê cửa và vách kính 1 A1
kích thước, số lượng các cửa
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách
574 20 Chi tiết cửa và vách kính 3 A1
kính đã thống kê
Định vị vị trí chống thấm và chi tiết
579 21 Chi tiết chống thấm hầm, cột vách 5 A1
chống thấm điển hình
Chi tiết bể nước, bể phốt, bể XLNT, bể
581 22 Chi tiết bể ngầm 2 A1
PCCC, bể dầu…
582 23 Chi tiết các phòng KT 1 A1 Chi tiết phòng quạt, phòng bơm …
582 II KẾT CẤU
582 Phần cọc
585 1 Quy định chung 3 A1
586 2 Mặt bằng định vị cọc 1 A1
588 3 Chi tiết cọc thí nghiệm 2 A1
591 4 Chi tiết cọc đại trà 3 A1
592 5 Mặt bằng phân chia tấm tường 1 A1
593 6 Chi tiết tấm tường 1 A1
594 7 Mặt bằng định vị kingpost 1 A1
595 8 Chi tiết kingpost loại 1 - kp1 1 A1
596 9 Chi tiết kingpost loại 2 - kp2 1 A1
597 10 Chi tiết kingpost loại 3 - kp3 1 A1
598 11 Trình tự thi công giai đoạn 123, biện pháp thi công định hướng 1 A1

599 12 Trình tự thi công giai đoạn 456, biện pháp thi công định hướng 1 A1
599 Phần móng hầm:
600 14 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 5 1 A1
602 15 Chi tiết móng 2 A1
604 16 Mặt bằng thép nền tầng hầm 5 2 A1
605 17 Mặt băng gia cương thép nền tầng hầm 5 1 A1
606 18 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 4 1 A1
607 19 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 3 1 A1
608 20 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 2 1 A1
609 21 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 1 1 A1
610 22 Mặt bằng kết cấu sàn tầng ground 1 A1
611 23 Mặt bằng định vị cột vách tầng hầm 1 A1
Bản vẽ thể hiện chi tiết các loại cột, loại
616 24 Chi tiết cột vách 5 A1
vách cho từng tầng hầm
617 25 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 4 1 A1
618 26 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 4 1 A1
619 27 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 3 1 A1
620 28 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 3 1 A1
621 29 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 2 1 A1
622 30 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 2 1 A1
623 31 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 1 1 A1
624 32 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 1 1 A1
625 33 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng ground 1 A1
626 34 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng ground 1 A1
627 35 Chi tiết mũ cột tầng hầm 4 1 A1
628 36 Chi tiết dầm tầng hầm 4 1 A1
629 37 Chi tiết mũ cột tầng hầm 3 1 A1
630 38 Chi tiết dầm tầng hầm 3 1 A1
631 39 Chi tiết mũ cột tầng hầm 2 1 A1
632 40 Chi tiết dầm tầng hầm 2 1 A1
633 41 Chi tiết mũ cột tầng hầm 1 1 A1
634 42 Chi tiết dầm tầng hầm 1 1 A1
639 43 Chi tiết dầm tầng ground 5 A1
639 III MEP
639 ĐIỆN
640 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý trung thế tổng, sơ đồ
650 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 10 A1 nguyên lý tủ điện tổng hầm, sơ đồ nguyên
lý chiếu sáng
655 3 Mặt bằng điện trung thế 5 A1 Thể hiện mặt bằng trung thế tổng thế
Thể hiện mặt bằng thang máng cáp chính
660 4 Mặt bằng cấp điện thang máng cáp chính tầng hầm 5 A1
tầng hầm
670 5 Mặt bằng điện chiếu sáng tầng hầm 10 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng tầng hầm
680 6 Mặt bằng điện ổ cắm tầng hầm 10 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm tầng hầm
Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố tầng
690 7 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố tầng hầm 10 A1
hầm
Thể hiện mặt bằng chống sét tiếp địa tầng
693 8 Mặt bằng điện chống sét nối đất 3 A1
hầm
693 ĐIỆN NHẸ
694 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
703 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 9 A1
điện thoại, ht hướng dẫn đỗ xe, ht
carparking.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
715 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 12 A1 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
725 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 10 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
735 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 10 A1
video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống hướng dẫn đỗ
745 6 Mặt bằng hệ thống đỗ xe 10 A1
xe, carparking, tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS tầng
755 7 Mặt bằng hệ thống BMS 10 A1
hầm, mặt bằng
755 CẤP THOÁT NƯỚC
756 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
757 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
767 3 Mặt bằng cấp thoát nước 10 A1
tầng hầm, mặt bằng
777 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 10 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp, thoát nước.
777 XỬ LÝ NƯỚC THẢI
778 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Thể hiện sơ đồ công nghệ áp dụng cho dự
779 2 Sơ đồ công nghệ 1 A1
án
780 3 Mặt bằng vị trí trạm XLNT 1 A1 Thể hiện vị trí trạm XLNT
Thể hiện mặt bằng bố trí thiết bị, đường
786 4 Mặt bằng bố trí các hạng mục XLNT 6 A1
ống công nghệ, bùn.
786 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
787 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
788 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
789 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
799 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 10 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
809 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 10 A1
tầng hầm, mặt bằng chia theo từng Zone
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
819 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 10 A1
các tầng hầm
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
829 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 10 A1
ĐHTG các tầng hầm
832 5 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
832 PCCC
833 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
834 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
835 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
845 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 10 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng hầm
850 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống drencher
855 6 Sơ đồ nguyên lý chữa cháy 5 A2 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
865 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 10 A1
hầm

875 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 10 A1 Thể hiện mặt bằng drencher các tầng hầm

Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,


876 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 1 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
886 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 10 A1
tầng hầm
886
886 B PHẦN THÂN
886 PHẦN ĐẾ - 5 TẦNG
886 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục khối
887 1 Danh mục bản vẽ và chỉ dẫn kỹ thuật 1 A1
đế và chỉ dẫn kỹ thuật
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị
890 2 Các mặt bằng tổng thể 3 A1
trí khối đề và mặt bằng định vị khối đế
891 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh khối đế
Mặt bằng kiến trúc các tầng khối đế với
896 4 Mặt bằng 5 A1
các thông tin cơ bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây,
916 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 20 A1 lỗ mở và vị trí chống thấm, chi tiết các lỗ
mở
Gồm các mặt đứng khối đế với các thông
920 6 Mặt đứng 4 A1
tin cơ bản, chỉ rõ VLHT khối đế
Trích dẫn và thể hiện chi tiết mặt đứng
923 7 Chi tiết mặt đứng 3 A1
điển hình, đặc thù
Gồm các mặt cắt khối đế với các thông tin
928 8 Mặt cắt 5 A1
cơ bản
930 9 Chi tiết mặt cắt 2 A1 Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết thang bộ khối đế của tất cả
940 10 Chi tiết thang bộ 10 A1 các tòa và thang bộ riêng lẻ của khu
TTTM
Gồm chi tiết thang máy khối đế của tất cả
950 11 Chi tiết thang máy 10 A1 các tòa và thang máy riêng lẻ của khu
TTTM
Chi tiết thang cuốn khu TTTM của khối
955 12 Chi tiết thang cuốn 5 A1
đế
Chi tiết tam cấp, dốc người tàn tật, mái
967 13 Chi tiết kiến trúc đặc thù 12 A1
sảnh, mái trang trí, chi tiết nhà cầu
Gồm chi tiết vệ sinh chung khối đế tại
977 14 Chi tiết vệ sinh 10 A1 sảnh các tòa, khu TTTM và ban QL tòa
nhà (nếu có)
Các mặt bằng thể hiện hoàn thiện trần,
997 15 Mặt bằng trần 20 A1
bao gồm các thiết bị cố định gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật
1000 16 Chi tiết trần 3 A1
cấp, khe hắt, hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu,
1030 17 Mặt bằng lát sàn 30 A1
kích thước
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên
1032 18 Chi tiết lát sàn 2 A1
kết giữa các loại sàn khác nhau
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ
1037 19 Mặt bằng định vị cửa và vách kính 5 A1
bản của các loại cửa của khối đế
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại,
1038 20 Bảng thống kê cửa và vách kính 1 A1
kích thước, số lượng các cửa
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách
1048 21 Chi tiết cửa và vách kính 10 A1
kính đã thống kê
Sảnh đón vào TTTM, vào khu căn hộ, văn
1051 22 Chi tiết Mái sảnh 3 A1
phòng, Vinmec, vinschool…
1057 23 Chi tiết tam cấp, ram dốc 6 A1
1063 24 Chi tiết Louver gió 6 A1
1068 25 Mặt bằng chống thấm 5 A1 Vị trí chống thấm
1068 II KẾT CẤU
1069 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
1070 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 1 1 A1
1071 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 2 1 A1
1072 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 3 1 A1
1073 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 4 1 A1
1074 6 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 5 1 A1
1075 7 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1
1076 8 Mặt bằng định vị cột vách tầng 1 1 A1
1077 9 Mặt bằng định vị cột vách tầng 2 1 A1
1078 10 Mặt bằng định vị cột vách tầng 3 1 A1
1079 11 Mặt bằng định vị cột vách tầng 4 1 A1
1080 12 Mặt bằng định vị cột vách tầng 5 1 A1
1081 13 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 1 1 A1
1082 14 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 1 1 A1
1083 15 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 2 1 A1
1084 16 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 2 1 A1
1085 17 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 3 1 A1
1086 18 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 3 1 A1
1087 19 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 4 1 A1
1088 20 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 4 1 A1
1089 21 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 5 1 A1
1090 22 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 5 1 A1
1091 23 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1
1092 24 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1
1097 25 Chi tiết cột vách 5 A1
1102 26 Chi tiết dầm 5 A1
1102 III MEP
1102 ĐIỆN
1103 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý tủ điện tầng, sơ đồ
1118 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 15 A1
nguyên lý các tủ điện phân phối
1123 3 Mặt bằng điện chiếu sáng 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng
Thể hiện mặt bằng thang/ máng cáp, các
1128 4 Mặt bằng cấp điện điện 5 A1
tủ điện
1133 4 Mặt bằng điện ổ cắm 5 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm
1138 5 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố
1138 ĐIỆN NHẸ
1139 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
1148 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 9 A1 thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
điện thoại
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
1160 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 12 A1 kết nối BMS với ht thông gió, ht điện,
bảng điểm.
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
1165 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 5 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
1170 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 5 A1
video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS tầng
1176 6 Mặt bằng hệ thống BMS 6 A1
hầm
1176 CẤP THOÁT NƯỚC
1177 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
1178 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
1183 3 Mặt bằng cấp thoát nước 5 A1
tầng
1198 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 15 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp thoát nước.
1198 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
1199 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
1200 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
1201 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
1206 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 5 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
1211 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 5 A1
tầng
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
1216 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 5 A1
các tầng
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
1221 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 5 A1
ĐHTG các tầng
1224 5 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
1224 PCCC
1225 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
1226 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
1227 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
1232 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng
1237 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy 5 A2 Thể hiện nguyên lý hệ thống Spinkler
1238 6 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống drencher
1243 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
1248 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện mặt bằng drencher các tầng
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
1249 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 1 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
1254 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 5 A1
tầng
1254 HỆ THỐNG GAS
1255 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
1256 3 Sơ đồ nguyên lý cấp Gas 1 A1 Thể hiện sơ đồ nguyên lý cấp Gas
Thể hiện vị trí trạm Gas, mặt bằng cấp gas
1262 4 Mặt bằng cấp gas 6 A1
các tầng
1267 5 Mặt bằng điện điều khiển 5 A1 Thể hiện mặt bằng điện điều khiển
1267 TẦNG CHUNG CƯ
1267 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục tòa
1268 1 Danh mục bản vẽ và chỉ dẫn kỹ thuật 1 A1
nhà và chỉ dẫn kỹ thuật
Gồm mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị trí
1271 2 Các mặt bằng tổng thể 3 A1
tòa nhà và mặt bằng định vị tòa nhà
1272 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh tòa nhà
Mặt bằng kiến trúc các tầng: 1, 2, điển
1287 4 Mặt bằng 15 A1
hình, tum, mái với các thông tin cơ bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây,
1317 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 30 A1 lỗ mở và vị trí chống thấm, chi tiết các lỗ
mở
Gồm các mặt đứng tòa nhà với các thông
1321 6 Mặt đứng 4 A1
tin cơ bản, chỉ rõ VLHT mặt đứng
Trích dẫn và thể hiện chi tiết mặt đứng
1323 7 Chi tiết mặt đứng 2 A1
điển hình, đặc thù
Gồm các mặt cắt tòa nhà với các thông tin
1327 8 Mặt cắt 4 A1
cơ bản
1329 9 Chi tiết mặt cắt 2 A1 Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết các cụm thang bộ của tòa
1334 10 Chi tiết thang bộ 5 A1
nhà
Gồm chi tiết các cụm thang máy của tòa
1344 11 Chi tiết thang máy 10 A1
nhà
Các MB thể hiện hoàn thiện trần khu
1359 12 Mặt bằng trần 15 A1 công cộng, bao gồm các thiết bị cố định
gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật
1361 13 Chi tiết trần 2 A1
cấp, khe hắt, hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu,
1376 14 Mặt bằng lát sàn 15 A1
kích thước của các khu vực công cộng
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên
1378 15 Chi tiết lát sàn 2 A1
kết giữa các loại sàn khác nhau
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ
1393 16 Mặt bằng định vị cửa và vách kính 15 A1
bản của tất cả các loại cửa
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại,
1394 17 Bảng thống kê cửa và vách kính 1 A1
kích thước, số lượng các cửa
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách
1409 18 Chi tiết cửa và vách kính 15 A1
kính đã thống kê
1410 19 Chi tiết điển hình tủ gỗ căn hộ 1 A1 Tủ bếp, tủ Lavabo, tủ QA
1411 20 Chi tiết điển hình phòng vệ sinh 1 A1 Vệ sinh thường, vệ sinh Master
1412 21 Chi tiết Logia, ban công điển hình 1 A1
1413 22 Chi tiết cửa gỗ 1 A1
1414 23 Chi tiết phòng rác 1 A1
1415 24 Chi tiết mái 1 A1
1416 25 Chi tiết Chống nóng mái 1 A1
1417 26 Chi tiết chống thấm mái 1 A1
1417 II KẾT CẤU
1418 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
1419 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng1 1 A1
1420 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 2 1 A1
1421 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 3 1 A1
1422 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 4, 5 1 A1
1423 6 Mặt bằng kết cấu sàn tầng điển hình 6-48 1 A1
1424 7 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 49 (pen house 1) 1 A1
1425 8 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 50 (pen house 2) 1 A1
1426 9 Mặt bằng định vị cột vách tầng 1 1 A1
1427 10 Mặt bằng định vị cột vách tầng 2-23 1 A1
1428 11 Mặt bằng định vị cột vách tầng 24-49 1 A1
1429 12 Mặt bằng định vị cột vách tầng tum, mái 1 A1
1430 13 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 1 1 A1
1431 14 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 1 1 A1
1432 15 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 2 1 A1
1433 16 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 2 1 A1
1434 17 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 3 1 A1
1435 18 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 3 1 A1
1436 19 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 4, 5 1 A1
1437 20 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 4, 5 1 A1
1438 21 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 6-48 1 A1
1439 22 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 6-48 1 A1
1440 23 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 49 1 A1
1441 24 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 49 1 A1
1442 25 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 50 1 A1
1443 26 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 50 1 A1
1448 27 Chi tiết cột vách 5 A1
1453 28 Chi tiết dầm 5 A1
1453 III MEP
1453 ĐIỆN
1454 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế, hạ thế
1479 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 25 A1 tổng, tủ điện tổng tầng, tủ điện hành lang,
tủ điện phụ trợ
Thể hiện mặt bằng điện chiếu sáng các
1495 3 Mặt bằng điện chiếu sáng 16 A1
tầng

1511 4 Mặt bằng điện động lực 16 A1 Thể hiện mặt bằng điện động lực các tầng
1527 5 Mặt bằng ổ cắm điện 16 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm các tầng
Thể hiện mặt bằng chống sét mái và đẳng
1543 6 Mặt bằng chống sét 16 A1
thế tầng
Thể hiện mặt bằng điện chiếu sáng sự cố
1559 7 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố 16 A1
các tầng
1559 ĐIỆN NHẸ
1560 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
1569 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 9 A1
điện thoại, video doorphone, điều kiển
đồng hồ nước nóng, nước lạnh.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
1577 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 8 A1 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
1593 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 16 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
1609 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 16 A1
video doorphone các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống đồng hồ nước
1625 6 Mặt bằng hệ thống đồng hồ nước 16 A1
nóng, lạnh các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS các
1633 7 Mặt bằng hệ thống BMS 8 A1
tầng
1633 CẤP THOÁT NƯỚC
1634 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
1635 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
1651 3 Mặt bằng cấp thoát nước 16 A1
tầng
Sơ đồ nguyên lý cấp nước lạnh, cấp nước
1659 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 8 A1 nóng, thoát nước thải, thoát mưa, thoát
bếp, logia
1659 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
1660 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
1661 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
1662 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
1672 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 10 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
1688 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 16 A1
tầng
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
1704 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 16 A1
các tầng
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
1720 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 16 A1
ĐHTG các tầng
1723 5 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
1723 PCCC
1724 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
1725 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
1726 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
1742 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 16 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng
1743 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy, 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
1759 6 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 16 A1 Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
1762 7 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 3 A1 Thể hiện nguyên lý chữa cháy Drencher
1778 8 Mặt bằng chữa cháy Drencher 16 A2 Thể hiện mặt bằng chữa cháy Drencher
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
1782 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 4 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
1798 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 16 A1
tầng
1798 PHẦN III: BẢN VẼ THI CÔNG 1896
1798 A PHẦN NGẦM
1798 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục phần
1800 1 Danh mục bản vẽ, chỉ dẫn kỹ thuật 2 A1
ngầm và chỉ dẫn kỹ thuật
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng
1803 2 Các mặt bằng tổng thể 3 A1
định vị

1804 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh tổng thể dự án

Mặt bằng kiến trúc các tầng hầm với các


1809 4 Mặt bằng và mặt bằng phân chia khu vực hầm 5 A1
thông tin cơ bản

Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây,


1859 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 50 A1 lỗ mở và vị trí chống thấm, chi tiết các lỗ
mở
Gồm các mặt cắt tổng thể phần ngầm với
1864 6 Mặt cắt 5 A1
các thông tin cơ bản
1866 7 Chi tiết mặt cắt 2 A1 Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết thang bộ phần ngầm của tất
1886 8 Chi tiết thang bộ 20 A1
cả các tòa và thang bộ riêng lẻ
Gồm chi tiết thang máy phần ngầm của tất
1906 9 Chi tiết thang máy 20 A1
cả các tòa và thang máy riêng lẻ
1911 10 Chi tiết thang cuốn 5 A1 Chi tiết thang cuốn của khu TTTM
Gồm chi tiết các cụm đường dốc từ hầm
1921 11 Chi tiết đường dốc 10 A1
B5 lên đến tầng 1
Gồm chi tiết vệ sinh chung phần ngầm tại
1931 12 Chi tiết vệ sinh 10 A1 sảnh các tòa, khu TTTM và ban quản lý
tòa nhà
Các mặt bằng thể hiện hoàn thiện trần,
1961 13 Mặt bằng trần 30 A1
bao gồm các thiết bị cố định gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật
1966 14 Chi tiết trần 5 A1
cấp, khe hắt, hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu,
1996 15 Mặt bằng lát sàn 30 A1 kích thước, vạch kẻ sơn và chỉ dẫn dưới
sàn
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên
1999 16 Chi tiết lát sàn 3 A1
kết giữa các loại sàn khác nhau
Thể hiện hiện chi tiết điển hình các kẻ
2002 17 Chi tiết kẻ vạch, sơn tường và cột 3 A1 vạch, sơn tường, cột và chi tiết các ký
hiệu chỉ dẫn
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ
2007 18 Mặt bằng định vị cửa và vách kính 5 A1
bản của các loại cửa dưới hầm
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại,
2008 19 Bảng thống kê cửa và vách kính 1 A1
kích thước, số lượng các cửa
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách
2023 20 Chi tiết cửa và vách kính 15 A1
kính đã thống kê
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách
2053 21 Chi tiết nội thất TTTM 30 A1
kính đã thống kê
Định vị vị trí chống thấm và chi tiết
2058 21 Chi tiết chống thấm hầm, cột vách 5 A1
chống thấm điển hình
Chi tiết bể nước, bể phốt, bể XLNT, bể
2060 22 Chi tiết bể ngầm 2 A1
PCCC, bể dầu…
2061 23 Chi tiết các phòng KT 1 A1 Chi tiết phòng quạt, phòng bơm …
2063 24 Chi tiết phòng ban QL 2 A1 Ban quản lý tòa nhà, Locker, phụ trợ…
2064 25 MB bố trí chống va đập 1 A1 Khu vực xe xuống ram dốc
2064 II KẾT CẤU
2064 Phần cọc
2067 1 Quy định chung 3 A1 Quy định chung áp dụng cho toàn nhà
2068 2 Mặt bằng định vị cọc 1 A1
2071 3 Chi tiết cọc thí nghiệm 3 A1
2077 4 Chi tiết cọc đại trà 6 A1
2078 5 Bảng tọa độ cọc đại trà 1 A1
2079 6 Mặt bằng phân chia tấm tường 1 A1
2080 7 Mặt bằng định vị tường dẫn 1 A1
2081 8 Quy đinh chung tường vây, chi tiết tường dẫn 1 A1
2091 9 Chi tiết tấm tường 10 A1
2092 10 Chi tiết lỗ chờ mep qua tường vây 1 A1
2093 11 Mặt bằng định vị kingpost 1 A1
2094 12 Chi tiết kingpost loại 1 - kp1 1 A1
2095 13 Chi tiết kingpost loại 2 - kp2 1 A1
2096 14 Chi tiết kingpost loại 3 - kp3 1 A1
2098 15 Trình tự các giai đoạn thi công tầng hầm , bptc định hướng 2 A1
2100 16 Trình tự các giai đoạn thi công tầng hầm , bptc định hướng 2 A1
2100 Phần móng hầm:
2101 15 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 5 - kết cấu móng 1 A1
2106 16 Chi tiết móng 5 A1
2108 17 Mặt bằng thép nền tầng hầm 5 2 A1
2109 18 Mặt băng gia cương thép nền tầng hầm 5 1 A1
2111 19 Chi tiết bể tự hoại 2 A1
2113 20 Chi tiết bể nước ngầm 2 A1
2115 21 Chi tiết hố ga hố bơm 2 A1
2116 22 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 4 1 A1
2117 23 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 3 1 A1
2118 24 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 2 1 A1
2119 25 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 1 1 A1
2120 26 Mặt bằng kết cấu sàn tầng ground 1 A1
2121 27 Mặt bằng định vị cột vách tầng hầm 1 A1
2132 28 Chi tiết cột vách 11 A1
2133 29 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 4 1 A1
2134 30 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 4 1 A1
2135 31 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 3 1 A1
2136 32 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 3 1 A1
2137 33 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 2 1 A1
2138 34 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 2 1 A1
2139 35 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 1 1 A1
2140 36 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 1 1 A1
2141 37 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng ground 1 A1
2142 38 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng ground 1 A1
2143 39 Chi tiết mũ cột tầng hầm 4 1 A1
2144 40 Chi tiết dầm tầng hầm 4 1 A1
2145 41 Chi tiết mũ cột tầng hầm 3 1 A1
2146 42 Chi tiết dầm tầng hầm 3 1 A1
2147 43 Chi tiết mũ cột tầng hầm 2 1 A1
2148 44 Chi tiết dầm tầng hầm 2 1 A1
2149 45 Chi tiết mũ cột tầng hầm 1 1 A1
2150 46 Chi tiết dầm tầng hầm 1 1 A1
2154 47 Chi tiết dầm tầng ground 4 A1
2157 48 Chi tiết thang bộ 3 A1
2160 49 Chi tiết đường dốc 3 A1
2163 50 Chi tiết các bể nước bể cần bằng 3 A1
2164 51 Mặt bằng định vị lỗ mở 1 A1
2165 52 Chi tiết bệ máy 1 A1
2166 III MEP 3 A1
2169 ĐIỆN 3 A1
2172 1 Danh mục bản vẽ 3 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý trung thế tổng, sơ đồ
2175 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 3 nguyên lý tủ điện tổng hầm, sơ đồ nguyên
A1 lý chiếu sáng
2178 3 Mặt bằng điện trung thế 3 A1 Thể hiện mặt bằng trung thế tổng thể
Thể hiện mặt bằng thang máng cáp chính
2181 4 Mặt bằng điện thang máng cáp chính tầng hầm 3
A1 tầng hầm
2184 5 Mặt bằng điện chiếu sáng tầng hầm 3 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng tầng hầm
2187 6 Mặt bằng điện ổ cắm tầng hầm 3 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm tầng hầm
Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố tầng
2190 7 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố tầng hầm 3
A1 hầm
Thể hiện mặt bằng chống sét tiếp địa tầng
2193 8 Mặt bằng điện chống sét và nối đất 3
A1 hầm
Thể hiện mặt bằng, mặt cắt các trạm biến
2196 9 Chi tiết trạm biến áp 3
A1 áp và các chi tiết lắp đặt thiết bị
Thể hiện mặt bằng, mặt cắt các phòng
2199 10 Chi tiết trạm máy phát điện 3 máy phát điện và các chi tiết lắp đặt thiết
A1 bị
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2202 11 Chi tiết lắp đặt điển hình 3
A1 thống điện
2205 ĐIỆN NHẸ 3 A1
2208 1 Danh mục bản vẽ 3 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
2211 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 3
điện thoại, ht hướng dẫn đỗ xe, ht
A1 carparking.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
2214 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 3 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
A1 bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm

Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện


2217 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 3 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm, mặt bằng chia theo zone
A1
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
2220 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 3
A1 video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống hướng dẫn đỗ
2223 6 Mặt bằng hệ thống đỗ xe 3
A1 xe, carparking
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS tầng
2226 7 Mặt bằng hệ thống BMS 3
A1 hầm
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2229 8 Chi tiết lắp đặt điển hình 3
A1 thống điện nhẹ
2232 CẤP THOÁT NƯỚC 3 A1
2235 1 Danh mục bản vẽ 3 A1 Thống kê danh mục bản vẽ

Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải


2238 2 Ký hiệu và ghi chú chung 3
thích ghi chú trong bản vẽ
A1
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
2241 3 Mặt bằng cấp thoát nước 3
A1 tầng hầm, mặt bằng chia theo từng Zone
2244 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 3 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp, thoát nước.
Thể hiện chi tiết cấp thoát nước khu vệ
2247 5 Chi tiết vệ sinh 3
A1 sinh tại tầng hầm
Thể hiện chi tiết đường ra vào của ống
2250 6 Chi tiết bể nước sinh hoạt và pccc 3
A1 cấp nước sinh hoạt
Thể hiện chi tiết đường ống cấp nước từ
2253 7 Chi tiết mặt bằng bố trí thiết bị phòng bơm 3 bơm, bố trí bơm, hệ thống lọc cho cấp
A1 nước,
Thể hiện chi tiết các mặt cắt, cao độ đặt
2256 8 Chi tiết hố bơm chìm, rãnh, hố thu hầm 3 bơm, đặt ống, độ dốc của hố bơm, hố thu
A1 và rãnh
Thể hiện chi tiết các mặt cắt, cao độ đặt
2259 9 Chi tiết bể tự hoại 3
A1 ống, thiết bị ra vào bể tự hoại
Thể hiện chi tiết các mặt cắt, cao độ đặt
2262 10 Chi tiết hộp đồng hồ 3
A1 ống kết nối với đồng hồ đo nước
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2265 11 Chi tiết lắp đặt điển hình 3
A1 thống cấp thoát nước
2268 XỬ LÝ NƯỚC THẢI 3 A1
2271 1 Danh mục bản vẽ 3 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Thể hiện sơ đồ công nghệ áp dụng cho dự
2274 2 sơ đồ công nghệ 3
A1 án
Thể hiện sơ đồ nguyên lý cấp nguồn thiết
2277 3 sơ đồ nguyên lý cấp nguồn, mạch điều khiển hệ thống XLNT 3
A1 bị hệ thống XLNT, mạch điều khiển
2280 4 Mặt bằng vị trí trạm XLNT 3 A1 Thể hiện vị trí trạm XLNT
Thể hiện mặt bằng bố trí thiết bị, đường
2283 5 Mặt bằng bố trí các hạng mục XLNT 3
A1 ống công nghệ, bùn.

2286 6 Mặt cắt hệ thống XLNT 3 Thể hiện mặt cắt cấu tạo hạng mục XLNT
A1
Thể hiện chi tiết lắp đặt van, bơm, máy
2289 7 Chi tiết lắp đặt điển hình 3
A1 thổi khí, ống, đĩa phân phối khí, tủ điện.
2292 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ 3 A1
2295 1 Danh mục bản vẽ 3 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
2298 2 Ghi chú và ký hiệu chung 3 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
2301 3 Đặc tính kỹ thuật chung 3 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
2304 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 3
A1 khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
2307 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 3
A1 tầng hầm, mặt bằng chia theo từng Zone
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
2310 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 3 các tầng hầm, mặt bằng chia theo từng
A1 Zone
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
2313 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 3 A1 ĐHTG các tầng hầm, mặt bằng chia theo
từng Zonechi tiết lắp đặt điển hình hệ
Thể hiện
2316 8 Chi tiết lắp đặt điển hình 3
A1 thống, chi tiết phòng máy Chiller.
2319 PCCC 3 A1
2322 1 Danh mục bản vẽ 3 Thống kê danh mục bản vẽ
A1
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
2325 2 Ghi chú và ký hiệu 3
A1 thích ghi chú trong bản vẽ
2328 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 3 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy

Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng


2331 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 3
hầm, mặt bằng chia theo từng Zone
A1
2334 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 3 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống drencher
2337 6 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy 3 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
2340 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 3
A1 hầm, mặt bằng chia theo từng Zone
Thể hiện mặt bằng drencher các tầng hầm,
2343 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 3
A1 mặt bằng chia theo từng Zone
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
2346 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 3
A1 đèn exit

Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các


2349 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 3
tầng hầm, mặt bằng chia theo từng Zone
A1
Thể hiện chi tiết phòng bơm, bố trí đường
2352 11 Chi tiết phòng bơm 3
A1 ống ra vào…
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2355 12 Chi tiết lắp đặt điển hình 3
A1 thống phòng cháy chữa cháy
2358 HỆ THỐNG GAS 3 A1
2361 1 Danh mục bản vẽ 3 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
2364 3 Sơ đồ nguyên lý cấp Gas 3 A1 Thể hiện sơ đồ nguyên lý cấp Gas
Thể hiện vị trí trạm Gas, mặt bằng cấp gas
2367 4 Mặt bằng cấp gas 3
A1 các tầng
2370 5 Mặt bằng điện điều khiển 3 A1 Thể hiện mặt bằng điện điều khiển
Thể hiện chi tiết Trạm Gas: Chiếu sáng,
2373 6 Chi tiết trạm Gas 3
A1 PCCC, sơ đồ nguyên lý trạm, tiếp địa
Thể hiện sơ đồ nguyên lý cấp Gas cho các
2376 7 Sơ đồ nguyên lý cấp Gas cho các gian hàng các tầng 3
A1 tầng
2376
2376
B PHẦN THÂN
2376 PHẦN ĐẾ - 5 TẦNG
2376 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục khối
2376 1 Danh mục bản vẽ và chỉ dẫn kỹ thuật 1 A1
đế và chỉ dẫn kỹ thuật
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị
2377 2 Các mặt bằng tổng thể 3 A1
trí khối đề và mặt bằng định vị khối đế
2380 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh khối đế
Mặt bằng kiến trúc các tầng khối đế với
2381 4 Mặt bằng 5 A1
các thông tin cơ bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây,
2386 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 20 A1 lỗ mở và vị trí chống thấm, chi tiết các lỗ
mở
Gồm các mặt đứng khối đế với các thông
2406 6 Mặt đứng 4 A1
tin cơ bản, chỉ rõ VLHT khối đế
Trích dẫn và thể hiện chi tiết mặt đứng
2410 7 Chi tiết mặt đứng 3 A1
điển hình, đặc thù
Gồm các mặt cắt khối đế với các thông tin
2413 8 Mặt cắt 5 A1
cơ bản
2418 9 Chi tiết mặt cắt 2 A1 Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết thang bộ khối đế của tất cả
2420 10 Chi tiết thang bộ 10 A1 các tòa và thang bộ riêng lẻ của khu
TTTM (dầm, sàn, bậc, lan can…)
Gồm chi tiết thang máy khối đế của tất cả
2430 11 Chi tiết thang máy 10 A1 các tòa và thang máy riêng lẻ của khu
TTTM
Chi tiết thang cuốn khu TTTM của khối
2440 12 Chi tiết thang cuốn 5 A1
đế
Chi tiết tam cấp, dốc người tàn tật, mái
2445 13 Chi tiết kiến trúc đặc thù 12 A1
sảnh, mái trang trí, chi tiết nhà cầu
Gồm chi tiết vệ sinh chung khối đế tại
2457 14 Chi tiết vệ sinh 10 A1 sảnh các tòa, khu TTTM và ban QL tòa
nhà (nếu có)
Các mặt bằng thể hiện hoàn thiện trần,
2467 15 Mặt bằng trần 20 A1
bao gồm các thiết bị cố định gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật
2487 16 Chi tiết trần 3 A1
cấp, khe hắt, hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu,
2490 17 Mặt bằng lát sàn 30 A1
kích thước
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên
2520 18 Chi tiết lát sàn 2 A1
kết giữa các loại sàn khác nhau
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ
2522 19 Mặt bằng định vị cửa và vách kính 5 A1
bản của các loại cửa của khối đế
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại,
2527 20 Bảng thống kê cửa và vách kính 1 A1
kích thước, số lượng các cửa
Chi tiết mái sảnh, tam cấp, đường dốc tàn
2528 21 Chi tiết kiến trúc điển hình và đặc thù 5 A1
tật, lan can, thông tầng
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách
2533 22 Chi tiết cửa và vách kính 10 A1
kính đã thống kê
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách
2543 23 Chi tiết nội thất khu TTTM 50 A1
kính đã thống kê
Sảnh đón vào TTTM, vào khu căn hộ, văn
2593 22 Chi tiết Mái sảnh 3 A1
phòng, Vinmec, vinschool…
2596 23 Chi tiết tam cấp, ram dốc 6 A1
2602 24 Chi tiết Louver gió 6 A1
2608 25 Mặt bằng chống thấm 5 A1 Vị trí chống thấm
2613 26 NỘI THẤT A1
2613 27 Chi tiết sảnh thang máy 5 A1
2618 28 Chi tiết Nội thất thang máy 3 A1
2621 29 Chi tiết các diện tường Sảnh Lounge 7 A1
2628 30 Chi tiết phòng SHCĐ 1 A1
2629 31 Chi tiết phòng đọc sách 1 A1
2630 32 Chi tiết phòng GYM 1 A1
2631 33 Chi tiết phòng Bussiniscenter 1 A1
2632 34 Chi tiết Logo, biển hiệu Quảng cáo 2 A1
2634 II KẾT CẤU
2634 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
2635 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 1 1 A1 Định vị vị trí dầm, lỗ mở, cao độ sàn …
2636 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 2 1 A1
2637 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 3 1 A1
2638 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 4 1 A1
2639 6 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 5 1 A1
2640 7 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1
2641 8 Mặt bằng định vị cột vách tầng 1 1 A1
2642 9 Mặt bằng định vị cột vách tầng 2 1 A1
2643 10 Mặt bằng định vị cột vách tầng 3 1 A1
2644 11 Mặt bằng định vị cột vách tầng 4 1 A1
2645 12 Mặt bằng định vị cột vách tầng 5 1 A1
2646 13 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 1 1 A1
2647 14 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 1 1 A1
2648 15 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 2 1 A1
2649 16 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 2 1 A1
2650 17 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 3 1 A1
2651 18 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 3 1 A1
2652 19 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 4 1 A1
2653 20 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 4 1 A1
2654 21 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 5 1 A1
2655 22 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 5 1 A1
2656 23 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1
2657 24 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1
2658 25 Chi tiết cột vách 10 A1
2668 26 Chi tiết dầm 10 A1
2678 27 Chi tiết thang bộ tầng 1 đến tầng 6 10 A1
2688 28 Chi tiết mái sảnh 10 A1
2698 29 Chi tiết lanh tô, trụ, giằng tường, chi tiết mặt đứng khối đế 5 A1
2703 32 Chi tiết louver, chống cháy lan khối đế A1
2703 III MEP
2703 ĐIỆN
2703 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý tủ điện tầng, sơ đồ
2704 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 15 A1
nguyên lý chiếu sáng
2719 3 Mặt bằng điện chiếu sáng 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng
2724 4 Mặt bằng điện ổ cắm 5 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm
2729 5 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố
2734 6 Chiếu sáng mặt đứng 5 A1 Thể hiện chiếu sáng mặt đứng các tầng
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2739 7 Chi tiết lắp đặt điển hình 5 A1
thống điện
2744 ĐIỆN NHẸ
2744 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
2745 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 9 A1 thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
điện thoại
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
2754 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 12 A1 kết nối BMS với ht thông gió, ht điện,
bảng điểm.
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
2766 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 5 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
2771 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 5 A1
video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS tầng
2776 6 Mặt bằng hệ thống BMS 5 A1
hầm
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2781 7 Chi tiết lắp đặt điển hình 5 A1
thống điện nhẹ
2786 CẤP THOÁT NƯỚC
2786 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
2787 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
2788 3 Mặt bằng cấp thoát nước 5 A1
tầng
2793 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 2 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp thoát nước.
Thể hiện chi tiết cấp thoát nước khu vệ
2795 5 Chi tiết vệ sinh 5 A1
sinh
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2800 6 Chi tiết lắp đặt điển hình 5 A1
thống cấp thoát nước
2805 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
2805 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
2806 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
2807 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
2808 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 5 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
2813 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 5 A1
tầng
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
2818 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 5 A1
các tầng
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
2823 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 5 A1
ĐHTG các tầng
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2828 8 Chi tiết lắp đặt điển hình 5 A1
thống.
2833 PCCC
2833 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
2834 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
2835 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
2836 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng
2841 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống drencher
2842 6 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy 3 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
2845 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
2850 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện mặt bằng drencher các tầng
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
2855 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 1 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
2856 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 5 A1
tầng
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
2861 11 Chi tiết lắp đặt điển hình 5 A1
thống phòng cháy chữa cháy
2866 HỆ THỐNG GAS
2866 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
2867 3 Sơ đồ nguyên lý cấp Gas 1 A1 Thể hiện sơ đồ nguyên lý cấp Gas
Thể hiện vị trí trạm Gas, mặt bằng cấp gas
2868 4 Mặt bằng cấp gas 5 A1
các tầng
2873 5 Mặt bằng điện điều khiển 5 A1 Thể hiện mặt bằng điện điều khiển
Thể hiện chi tiết Trạm Gas: Chiếu sáng,
2878 6 Chi tiết trạm Gas 6 A1
PCCC, sơ đồ nguyên lý trạm, tiếp địa
Thể hiện sơ đồ nguyên lý cấp Gas cho các
2884 7 Sơ đồ nguyên lý cấp Gas cho các gian hàng các tầng 5 A1
tầng
2889 C TẦNG CHUNG CƯ
2889 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục tòa
2889 1 Danh mục bản vẽ và chỉ dẫn kỹ thuật 1 A1
nhà và chỉ dẫn kỹ thuật
Gồm mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị trí
2890 2 Các mặt bằng tổng thể 3 A1
tòa nhà và mặt bằng định vị tòa nhà
2893 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh tòa nhà
Mặt bằng kiến trúc các tầng: 1, 2, điển
2894 4 Mặt bằng 15 A1
hình, tum, mái với các thông tin cơ bản
Mặt bằng thể hiện kích thước tường xây,
2909 5 Mặt bằng tường xây lỗ mở và chống thấm, cháy lan 30 A1 lỗ mở và vị trí chống thấm, chi tiết các lỗ
mở
Gồm các mặt đứng tòa nhà với các thông
2939 6 Mặt đứng 4 A1
tin cơ bản, chỉ rõ VLHT mặt đứng
Trích dẫn và thể hiện chi tiết mặt đứng
2943 7 Chi tiết mặt đứng 2 A1
điển hình, đặc thù
Gồm các mặt cắt tòa nhà với các thông tin
2945 8 Mặt cắt 4 A1
cơ bản
2949 9 Chi tiết mặt cắt 2 A1 Thể hiện chi tiết các chi tiết cắt điển hình
Gồm chi tiết các cụm thang bộ của tòa
2951 10 Chi tiết thang bộ 5 A1
nhà
Gồm chi tiết các cụm thang máy của tòa
2956 11 Chi tiết thang máy 10 A1
nhà
Các MB thể hiện hoàn thiện trần khu
2966 12 Mặt bằng trần 15 A1 công cộng, bao gồm các thiết bị cố định
gắn trần
Gồm các chi tiết trần đặc thù, trần giật
2981 13 Chi tiết trần 2 A1
cấp, khe hắt, hộp đèn, khe rèm
Thể hiện chi tiết hoàn thiện sàn, vật liệu,
2983 14 Mặt bằng lát sàn 15 A1
kích thước của các khu vực công cộng
Thể hiện các chi tiết lát sàn đặc thù, liên
2998 15 Chi tiết lát sàn 2 A1
kết giữa các loại sàn khác nhau
Thể hiện vị trí, chủng loại và thông số cơ
3000 16 Mặt bằng định vị cửa và vách kính 15 A1
bản của tất cả các loại cửa
Bảng thống kê thể hiện chi tiết chủng loại,
3015 17 Bảng thống kê cửa và vách kính 1 A1
kích thước, số lượng các cửa
Chi tiết của tất cả các loại cửa và vách
3016 18 Chi tiết cửa và vách kính 15 A1
kính đã thống kê
Chi tiết mái sảnh, tam cấp, đường dốc tàn
3031 19 Chi tiết kiến trúc điển hình và đặc thù 5 A1
tật, lan can, thông tầng
Thể hiện chi tiết nội thất các khu sảnh, lễ
3036 20 Chi tiết nội thất khu công cộng 30 A1 tân, SHCĐ, wc công cộng, sảnh thang và
hành lang các tầng
Chi tiết nội thất căn hộ các tầng 1, 2, điển
hình và penthouse (nếu có). Thể hiện chi
3066 21 Chi tiết căn hộ (12 căn hộ/tầng) 35 A1 tiết trần tường sàn và các đồ nội thất liền
tường (tủ bếp, tủ quần áo và các thiết bị
cố định)
3101 19 Chi tiết tủ gỗ căn hộ 20 A1 Tủ bếp, tủ Lavabo, tủ QA
3121 20 Chi tiết phòng vệ sinh 20 A1 Vệ sinh thường, vệ sinh Master
3141 21 Chi tiết Logia, ban công điển hình 1 A1
3142 22 Chi tiết cửa gỗ 1 A1 Cửa thông phòng
3143 23 Chi tiết phòng rác 1 A1
3144 24 Chi tiết mái 1 A1
3145 25 Chi tiết Chống nóng mái 1 A1
3146 26 Chi tiết chống thấm mái 1 A1
3147 27 Chi tiết căn hộ Penthouse, Dupplex 7 A1
3154 II KẾT CẤU
3154 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
3155 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng điển hình 6-48 5 A1 Định vị vị trí dầm, lỗ mở, cao độ sàn …
3160 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng kỹ thuật tầng 23 1 A1 Định vị vị trí dầm, lỗ mở, cao độ sàn …
3161 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 49 (pen house 1) 1 A1 Định vị vị trí dầm, lỗ mở, cao độ sàn …
3162 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 50 (pen house 2) 1 A1 Định vị vị trí dầm, lỗ mở, cao độ sàn …
3163 6 Mặt bằng kết cấu sàn tầng tum 1 A1 Định vị vị trí dầm, lỗ mở, cao độ sàn …
3164 7 Mặt bằng kết cấu sàn kỹ thuật mái 1 A1 Định vị vị trí dầm, lỗ mở, cao độ sàn …
3165 8 Mặt bằng định vị cột vách tầng 1 1 A1
3166 9 Mặt bằng định vị cột vách tầng 2-23 1 A1
3167 10 Mặt bằng định vị cột vách tầng 24-49 1 A1
3168 11 Mặt bằng định vị cột vách tầng tum, mái 1 A1
3169 12 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 6-48 5 A1
3174 13 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 6-48 10 A1
3184 14 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 49 1 A1
3185 15 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 49 2 A1
3187 16 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng 50 1 A1
3188 17 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng 50 2 A1
3190 18 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng tum 1 A1
3191 19 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng tum 2 A1
3193 20 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng kỹ thuật mái 1 A1
3194 21 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng kỹ thuật mái 2 A1
3196 22 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng kỹ thuật 23 1 A1
3197 23 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng kỹ thuật 23 2 A1
3199 24 Chi tiết cột vách 30 A1
3229 25 Chi tiết dầm 30 A1
3259 26 Chi tiết thang bộ tầng 6 đến mái 20 A1
3279 27 Mặt bằng, chi tiết trụ giằng tường chắn mái 1
3280 28 Chi tiết bệ máy tầng kỹ thuật, mái 2 A1
3282 29 Chi tiết lanh tô, trụ, giằng tường 5 A1
3287 30 Chi tiết dầm đỡ ray thang máy 2 A1
3289 31 Chi tiết hệ bmu 2 A1
3291 32 Chi tiết bậc tâm cấp 1
3292 33 Chi tiết louver, chống cháy lan 2 A1
3294 III MEP
3294 ĐIỆN
3294 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý tủ điện hạ thế tầng, tủ
3295 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 25 A1
điện hành lang, tủ điện phụ trợ
Thể hiện mặt bằng điện chiếu sáng các
3320 3 Mặt bằng điện chiếu sáng 16 A1
tầng
Thể hiện mặt bằng điện động lực và ổ
3336 4 Mặt bằng điện động lực và ổ cắm 16 A1
cắm các tầng
Thể hiện mặt bằng điện chiếu sáng sự cố
3352 5 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố 16 A1
các tầng
Thể hiện mặt bằng chống sét mái, đẳng
3368 6 Mặt bằng chống sét 6 A1
thế tầng
3374 7 Chiếu sáng mặt đứng 4 A1 Thể hiện chiếu sáng mặt đứng các tầng
3378 8 Chi tiết căn hộ điển hình 14 A1 Thể hiện chi tiết căn hộ điển hình
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
3392 9 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
thống điện
3395 ĐIỆN NHẸ
3395 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
3396 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 9 A1
điện thoại, video doorphone, điều kiển
đồng hồ nước nóng, nước lạnh.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
3405 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 8 A1 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
3413 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 16 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
3429 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 16 A1
video doorphone các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống đồng hồ nước
3445 6 Mặt bằng hệ thống đồng hồ nước 16 A1
nóng, lạnh các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS các
3461 7 Mặt bằng hệ thống BMS 8 A1
tầng
3469 8 Chi tiết căn hộ điển hình 14 A1 Thể hiện chi tiết căn hộ điển hình
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
3483 9 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
thống điện nhẹ
3486 CẤP THOÁT NƯỚC
3486 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
3487 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
3488 3 Mặt bằng cấp thoát nước 16 A1
tầng
Sơ đồ nguyên lý cấp nước lạnh, cấp nước
3504 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 8 A1 nóng, thoát nước thải, thoát mưa, thoát
bếp, logia
Thể hiện chi tiết đồng hồ đo nước cho căn
3512 5 Chi tiết đồng hồ nước 1 A1
hộ
Thể hiện chi tiết cấp thoát nước khu vệ
3513 6 Chi tiết vệ sinh 20 A1
sinh công cộng, vệ sinh căn hộ
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
3533 7 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
thống cấp thoát nước
3536 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
3536 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
3537 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
3538 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
3539 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 10 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
3549 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 16 A1
tầng
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
3565 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 16 A1
các tầng
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
3581 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 16 A1
ĐHTG các tầng
Thể hiện chi tiết điều hòa thông gió cho
3597 8 Chi tiết căn hộ điển hình 14 A1
căn hộ điển hình
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình hệ
3611 9 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
thống
3614 PCCC
3614 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
3615 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
3616 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
3617 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 16 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình báo
3633 5 Chi tiết lắp đặt báo cháy 1 A1
cháy
3634 6 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy, 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
3635 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 16 A1 Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
3651 8 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 3 A1 Thể hiện nguyên lý chữa cháy Drencher
3654 9 Mặt bằng chữa cháy Drencher 16 A2 Thể hiện mặt bằng chữa cháy Drencher
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình chữa
3670 10 Chi tiết lắp đặt chữa cháy 1 A1
cháy
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
3671 11 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 4 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
3675 12 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 16 A1
tầng
Thể hiện chi tiết lắp đặt điển hình chữa
3691 13 Chi tiết lắp đặt đèn sự cố 1 A1
cháy
3692 TỔNG (số lượng bản vẽ) 3692
DANH MỤC BẢN VẼ
DỰ ÁN : VINHOMES SMART CITY (TÂY MỖ - ĐẠI MỖ)
HẠNG MỤC : BỆNH VIỆN VINMEC
BỘ MÔN : KIẾN TRÚC
STT PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH PHÁT HÀNH
NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ SL BẢN VẼ KHỔ BẢN VẼ MÃ BẢN VẼ KÝ HIỆU
TỔNG CHI TIẾT NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ NGÀY GHI CHÚ

200109_TMDM.VMEC_T 200404_TMDM.VME 200410_TMDM.VME


KTC_KT_K.truc co ban 200311_TMDM.VMEC_TKT C_TKTC.KT_BV C_TKTC.KT_BV Kien truc-Noi that-Canh 220513_TMDM.VMEC_TKTC. 220525_TMDM.VMEC_TKTC.
200708_TMDM.VMEC_TKTC.KT_B Kien truc-Noi that-Canh quan- Kien truc-Noi that-Canh quan- Kien truc-Noi that-Canh quan-
p.vu bo mon mong ham C.KT_K.truc, MB, noi that k.truc, noi that PVTC canh quan, phu tro quan-Phu tro KT_Kien truc-Noi that-Canh KT_
THIẾT KẾ THI CÔNG 404 09/01/2020 11/03/2020 04/04/2020 10/04/2020 08/07/2020 v k.truc co ban p.vu bo mon mong 05/02/2021 29/10/2021 Phu tro (c.nhat 10/03/2022 Phu tro (c.nhat 30/03/2022 Phu tro (c.nhat san vinyl theo 13/05/2022 25/05/2022
san cote 0.000 (PD23- PVTC tho (PD23-7,10-9,18- h.thien (PD29-11,9-12- Vinmec TMDM (PD200401,200511,201106,20 quan-Phu tro (c.nhat
ham san cote 0.000 (PD11-5-20) Rev01 PD211013,211022)_Rev1 PD211230)_Rev2 CNPQ_II.2.2.4.3)_Rev3
7;10-9;18-10;29-11;9-12- 10,29-11,9-12-19;26-2-20) 19;26-2,13,18,27-3,1-4- PVTC h.thien (21- 1117,201202) PD220418)_Rev4
19) 20) Rev1 1,14-2,18-3,1-4-20)

GIAI ĐOẠN PHỐI HỢP TÍNH TOÁN PHẦN NGẦM 0 09/01/2020 4/4/2020 08/07/2020 05/02/2021 29/10/2021 10/03/2022 30/03/2022 13/05/2022 25/05/2022
1 1 DANH MỤC BẢN VẼ A1 TMDM.BV.TC.KT. DM. 01.01 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
A BẢN VẼ PHẦN NGẦM (PHỤC VỤ TÍNH TOÁN BỘ MÔN)
2 1 MẶT BẰNG TẦNG HẦM 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.03 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
3 2 MẶT BẰNG TẦNG 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.04 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
4 3 MẶT CẮT A-A, C-C TẦNG HẦM 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 04.03 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
5 4 MẶT CẮT B-B TẦNG HẦM 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 04.04 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
B BẢN VẼ CHUNG (PHỤC VỤ XÁC ĐỊNH QUY MÔ CÔNG TRÌNH VÀ T
6 1 MẶT BẰNG TỔNG THỂ 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBTT. 02.01 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
7 2 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ VÀ TỔNG THỂ TẦNG 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBDV. 02.02 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
8 3 MẶT BẰNG TẦNG 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.05 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
9 4 MẶT BẰNG TẦNG 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.06 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
10 5 MẶT BẰNG TẦNG 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.07 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
11 6 MẶT BẰNG TẦNG 5 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.08 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
12 7 MẶT BẰNG TẦNG 6-8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.09 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
13 8 MẶT BẰNG TẦNG 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.10 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
14 9 MẶT BẰNG TUM THANG 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.11 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
15 10 MẶT BẰNG ĐỈNH MÁI 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.12 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
16 11 MẶT ĐỨNG TRỤC 1-11, MẶT ĐỨNG TRỤC 11-1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 03.01 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
17 12 MẶT CẮT A-A 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 04.01 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
18 13 MẶT CẮT B-B 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 04.02 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ THI CÔNG
I KIẾN TRÚC
A KHỐI NHÀ CHÍNH
PHẦN CHUNG
1 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DM.TMB 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 File Excel 10/03/2022 File Excel 30/03/2022 File Excel 13/05/2022 File Excel 25/05/2022 File Excel
2 2 Phối cảnh công trình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PC.TMB 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 3 MẶT BẰNG CÔNG TRÌNH
4 4 Mặt bằng tổng thể công trình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB.TMB 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
5 5 Mặt bằng định vị công trình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB.TMB 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

6 6 11 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 1-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
7 7 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
8 8 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 01 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
9 9 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 02 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
10 10 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 03 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
11 11 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 04 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
12 12 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 05 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
13 13 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 06-08 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
14 14 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 09 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
15 15 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
16 16 Mặt bằng tường xây, lỗ mở đỉnh mái 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
17 17 Quy cách tường xây 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT ĐỨNG VÀ CÁC CHI TIẾT
18 1 Mặt đứng trục 1-11; Mặt đứng trục 11-1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
19 2 Mặt đứng trục A-N; Mặt đứng trục N-A 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
20 3 Mặt đứng trục A1-A6; Mặt đứng trục 1A-1D 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
21 4 Mặt đứng trục A6-A1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
22 5 Chi tiết biển tên, chi tiết mặt đứng 6 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTMĐ. 01-06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT CẮT VÀ CÁC CHI TIẾT
23 1 Mặt cắt A-A 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
24 2 Mặt cắt B-B 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
25 3 Các chi tiết mặt cắt 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTMC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT THANG MÁY, THANG CUỐN, THANG BỘ
26 1 Chi tiết thang TH1 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 01-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
27 2 Chi tiết thang TH2 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 05-08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
28 3 Chi tiết thang TH3 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 09-10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
29 4 Chi tiết thang TH4 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 11-13 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
30 5 Chi tiết thang TH5 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 14-15 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
31 6 Chi tiết thang TH6 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 16-17 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
32 7 Chi tiết thang TH7, chi tiết thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 18 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
33 8 Chi tiết thang TH8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 19 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
33 9 Chi tiết cụm thang máy 1 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTTM. 01-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
34 10 Chi tiết cụm thang máy 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTTM. 05 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
34 11 Chi tiết cụm thang máy 3 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTTM. 06-07 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
35 12 Chi tiết cụm thang máy 4 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTTM. 08-10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
BẢN VẼ CÔNG NGHỆ THANG MÁY -THANG CUỐN
36 1 Bản vẽ công nghệ thang máy Thyssen 1 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
37 2 Bản vẽ công nghệ thang cuốn Thyssen 1 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT VỆ SINH
38 1 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
39 2 Chi tiết vệ sinh 0.01, 0.02, 0.03 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 02-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
40 3 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
41 4 Chi tiết vệ sinh 1.01-1.20 7 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 05-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
42 5 Mặt bằng định vị phụ trợ bẩn tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
43 6 Chi tiết phụ trợ bẩn 1.01-1.07 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 02-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
44 7 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
45 8 Chi tiết vệ sinh 2.01-2.23 8 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 13-20 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
46 9 Mặt bằng định vị phụ trợ bẩn tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
47 10 Chi tiết phụ trợ bẩn 2.01-2.05 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
48 11 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 21 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
49 12 Chi tiết vệ sinh 3.01-3.22 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 22-25 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
50 13 Mặt bằng định vị phụ trợ bẩn tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
51 14 Chi tiết phụ trợ bẩn 3.01-3.07 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 07-08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
52 15 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng 4, 5-8, 9 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 26-28 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
53 16 Chi tiết vệ sinh 4.01, 4.02, 4.03, 5.01, 5.02, 9.01, 9.02, 9.03 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 29 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
54 17 Mặt bằng định vị phụ trợ bẩn tầng 4, 5-8, 9 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 09-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
55 18 Chi tiết phụ trợ bẩn 4.01, 4.02, 5.01, 9.01, 9.02 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
56 19 Chi tiết vệ sinh điển hình 1, 2, 3 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. VSDH. 01-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG TRẦN
57 1 Mặt bằng trần tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 BV PH cập nhật
58 2 Mặt bằng trần tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
59 3 Mặt bằng trần tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
60 4 Mặt bằng trần tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
61 5 Mặt bằng trần tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
62 6 Mặt bằng trần tầng 5-8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
63 7 Mặt bằng trần tầng 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
64 8 Mặt bằng trần tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG LÁT SÀN
65 1 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
66 2 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
67 3 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
68 4 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
69 5 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
70 6 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 5-8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
71 7 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
72 8 Mặt bằng hoàn thiện sàn tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
73 9 Mặt bằng hoàn thiện sàn bãi đáp trực thăng 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
74 10 Chi tiết hoàn thiện sàn 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG CHỐNG THẤM
75 1 Mặt bằng chống thấm & sơn kháng khuẩn tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
1 2 Mặt bằng chống thấm cốt -1.150 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
76 3 Mặt bằng chống thấm, barit chì, sơn kháng khuẩn tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
77 4 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
78 5 Mặt bằng chống thấm,barit chì, sơn kháng khuẩn tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
79 6 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
80 7 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 5 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
81 8 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 6-8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 08 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
82 9 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
83 10 Mặt bằng chống thấm tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
84 11 Mặt bằng chống thấm đỉnh mái 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
85 12 Bảng quy định vật liệu chống thấm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
86 13 Bảng cấu tạo, thi công các chi tiết chống thấm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 13 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT SẢNH
87 1 Mặt bằng định vị tam cấp, dốc tàn tật, bồn hoa 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. ĐVTC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
88 2 7 A1 TMDM.BV.TC.KT. TC. 01-07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
89 3 Chi tiết dốc hầm 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. DH. 01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
90 4 Mặt bằng định vị mái sảnh 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. ĐVMS. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
91 5 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. MS. 01-04 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

92 6 Chi tiết lan can ngoài nhà 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. LC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

05/02/2021 29/10/2021
93 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 01 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

05/02/2021 29/10/2021
94 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 02 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
95 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 03 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
96 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 04 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

05/02/2021 29/10/2021
97 5 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 05 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
98 6 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 06 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
99 7 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 07 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
100 8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 08 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
101 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 09 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

102 10 Mặt bằng chống cháy lan, lỗ mở sàn bãi đáp trực thăng 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG KẺ VẠCH TẦNG HẦM
103 1 Mặt bằng kẻ vạch tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. KV. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
104 2 Chi tiết lăn sơn, kẻ vạch,gờ giảm tốc, gờ chặn xe, lan can 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. KV. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT CỬA
105 1 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, rèm ngăn cháy tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
106 2 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, louver tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
107 3 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, rèm ngăn cháy tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
108 4 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, rèm ngăn cháy tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
109 5 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, louver tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
110 6 Mặt bằng định vị cửa, vách kính tầng 5 đến tầng 8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
111 7 Mặt bằng định vị cửa, vách kính tầng 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
112 8 Mặt bằng định vị cửa, vách kính tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
113 9 Chi tiết cửa, vách kính, louver, rèm ngăn cháy 16 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 01-16 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
114 10 Mặt bằng định vị và chi tiết louver điển hình 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 17-19 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
115 11 Mặt bằng louver đỉnh mái 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 20 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
116 12 Chi tiết thang sắt, chi tiết Louver đỉnh mái điển hình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 21 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
117 13 Chi tiết phòng kĩ thuật sân tum PKT01 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 22 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT BỂ BƠI Y HỌC THỂ THAO
118 1 Chi tiết bể bơi YHTT 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BB. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
119 2 Chi tiết phòng Steam+ Sauna 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BB. 02 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
120 3 Chi tiết khu tắm tráng hở 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BB. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT BÃI ĐÁP TRỰC THĂNG
121 1 Mặt bằng bãi đáp trực thăng cốt +43.600 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BDTT. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
122 2 Seno thu nước mặt sân bãi đáp trực thăng cốt +43.600 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BDTT. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
123 3 Đường dốc cấp cứu, thang sắt bãi đáp trực thăng 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BDTT. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
124 4 Chi tiết phòng kỹ thuật, chi tiết đường dốc, thang sắt. 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BDTT. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

125 1 1 A3 TTTM-01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

125 2 1 A4 TTTM-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
126 3 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP ĐIỆN 1 A5 TTTM-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
127 4 1 A6 TTTM-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

128 5 1 A7 TTTM-05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
129 6 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG ĐÈN FATO-TL 1 A8 TTTM-06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
130 7 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG ĐÈN VÀNH C 1 A9 TTTM-07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

131 8 1 A10 TTTM-08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

132 9 BẢNG THỐNG KÊ THIẾT BỊ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN 1 A11 TTTM-09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
133 10 1 A12 TTTM-10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
134 11 CHI TIẾT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ KHÍ TƯỢNG 1 A13 TTTM-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
135 12 CHI TIẾT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ KHÍ TƯỢNG 1 A14 TTTM-12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

136 13 1 A15 TTTM-13 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

137 14 1 A16 TTTM-14 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại

138 15 MẶT BẰNG SƠN KẺ TÍN HIỆU TẠI BÃI ĐÁP TRỰC THĂNG 1 A17 TTTM-15 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
139 16 CHI TIẾT SƠN VÀ THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG 1 A18 TTTM-16 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT CÁC PHÒNG ĐẶC THÙ
140 1 Bảng ghi chú vật liệu 1 A1 B-01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
141 2 Mặt bằng nội thất bếp 1 A1 B-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
142 3 Mặt bằng tường xây bếp 1 A1 B-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
143 4 Mặt cắt bếp 1 A1 B-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
144 5 Chi tiết phòng mổ 01 1 A1 PM-01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
145 6 Chi tiết phòng mổ 02 1 A1 PM-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
146 7 Chi tiết phòng mổ 03 1 A1 PM-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
147 8 Chi tiết phòng mổ 04 1 A1 PM-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
148 9 Chi tiết phòng mổ 05 1 A1 PM-05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
149 10 Chi tiết phòng mổ 06 1 A1 PM-06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
150 11 Chi tiết phòng mổ 06 1 A1 PM-07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
151 12 Chi tiết phòng mổ 07 1 A1 PM-08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
152 13 Chi tiết phòng mổ 07 1 A1 PM-09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
153 14 Chi tiết phòng mổ 08 1 A1 PM-10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
154 15 Chi tiết phòng mổ 08 1 A1 PM-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
155 16 Chi tiết lắp đặt 1 A1 PM-12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
156 17 Chi tiết lắp đặt 1 A1 PM-13 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
157 18 Chi tiết các phòng hóa sinh, huyết học tầng 1 1 A1 XN-01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT CÁC PHÒNG KỸ THUẬT 1
158 1 Chi tiết khu kỹ thuật điện tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. KTĐ. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
B CẢNH QUAN
TỔNG THỂ CẢNH QUAN TẦNG 1
159 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
160 2 Mặt bằng tổng thể cảnh quan 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 01 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
161 3 Mặt bằng định vị và hoàn thiện sân đường tổng thể 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
162 4 Mặt bằng định vị và hoàn thiện sân đường-Zone1, Zone2 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 03-04 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
163 5 Mặt bằng cây xanh cảnh quan tổng thể 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 05 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
164 6 Mặt bằng cây xanh cảnh quan-Zone1, Zone2 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 06-07 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
165 7 Mặt bằng chiếu sáng cảnh quan tổng thể 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 08 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
166 8 Mặt bằng chiếu sáng cảnh quan-Zone1, Zone2 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 09-10 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
167 9 Chi tiết cảnh quan 01, 02, 03 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 11-13 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
168 10 Mặt bằng, quy cách lát sàn cảnh quan 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 14 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
169 11 Mặt bằng định vị mương và lỗ mở kỹ thuật 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. M. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
170 12 12 A1 TMDM.BV.TC.KT. M. 02-13 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CẢNH QUAN SÂN VƯỜN TẦNG 4
171 1 Mặt bằng tổng thể sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
172 2 Mặt bằng định vị xây thô sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
173 3 Mặt bằng lát sàn sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 03 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
174 4 Mặt bằng cây xanh sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 04 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
175 5 Mặt bằng chiếu sáng sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 05 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
176 6 Chi tiết điển hình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 20 29/10/2021 PH mới 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
C CÁC CÔNG TRÌNH PHỤ TRỢ
NHÀ KỸ THUẬT
177 1 Chi tiết nhà kỹ thuật -01 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
178 2 Chi tiết nhà kỹ thuật -02 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 02 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
179 3 Chi tiết nhà kỹ thuật -03 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 03 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
180 4 Chi tiết nhà kỹ thuật -04 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 04 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
181 5 Chi tiết nhà kỹ thuật -05 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 05 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
182 6 Chỉ tiết bồn Oxi 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 06 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
183 7 Chỉ tiết Louver trên mái 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 07 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
NHÀ BẢO VỆ
184 1 Chi tiết nhà bảo vệ 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BV. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CỔNG-HÀNG RÀO-BIỂN HIỆU
185 1 Mặt bằng định vị tường rào, nhà bảo vệ, chi tiết tường rào 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CR. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
186 2 Chi tiết tường rào - Cổng xếp tự động 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CR. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
187 3 Chi tiết bảng tên - Hàng rào kính 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CR. 03 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
TRẠM GAS
188 1 Mặt bằng trạm gas, chi tiết trạm gas 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TG. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
189 2 Mặt đứng trục 1-2, B-A, Mặt cắt A-A, B-B trạm gas 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TG. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
NHÀ ĐỂ XE
190 1 Chi tiết nhà để xe 01 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NX. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
191 2 Chi tiết nhà để xe 02 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NX. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
192 3 Chi tiết nhà để xe 03, 04 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NX. 03 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
193 4 Chi tiết mặt cắt nhà để xe 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NX. 04 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
II PHẦN: NỘI THẤT
MẶT BẰNG RÈM - TAY VỊN - BO GÓC
1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- MBR 01-06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 BV PH cập nhật 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
6
MẶT BẰNG VỊ TRÍ TRANH TƯỜNG
1 Mặt bằng vị trí tranh tường tầng 1,2 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- MBTT 01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG BỐ TRÍ NỘI THẤT
1 Mặt bằng nội thất tầng hầm,1,2,3,4,5-8,9 7 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- MBNT. 01-07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Kí hiệu đồ nội thất 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- MBNT. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT ĐỒ NỘI THẤT
1 Chi tiết tủ pantry 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- DR. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết đồ rời 12 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- DR. 02… 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết tủ lavabo 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- DR. 14 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH TIÊU CHUẨN
1 Chi tiết phòng bệnh tiêu chuẩn 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết vệ sinh phòng bệnh tiêu chuẩn 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTC. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết vệ sinh điền hình, tủ âm tường, vách đầu giường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTC. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH CÁCH LY
1 Chi tiết phòng bệnh cách ly 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBCL. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH VIP 1
1 Chi tiết phòng bệnh VIP 1 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT PBV1. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết vệ sinh phòng bệnh VIP 1 và chi tiết ốp gỗ đầu giường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT PBV1. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết tủ quần áo &chi tiết trần ray treo rèm 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT PBV1. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH VIP 2
1 Chi tiết phòng bệnh vip 2 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBV2. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH TỔNG THỐNG
1 Chi tiết phòng bệnh tổng thống 1 A1 TMDM.VMEC.TKTC.KT. PBTT. 01 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết vệ sinh phòng tổng thống 1 A1 TMDM.VMEC.TKTC.KT. PBTT. 02 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết phòng bệnh tổng thống 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTT. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
4 Chi tiết vệ sinh 01 phòng bệnh tổng thống 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTT. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
5 Chi tiết vệ sinh 02 phòng bệnh tổng thống 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTT. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
6 Chi tiết lavabo và vách tắm phòng vệ sinh tổng thống 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTT. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH CHÍNH
1 Chi tiết sảnh chính 4 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SC. 01-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết cột sảnh chính 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SC. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết lan can thông tầng 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SC. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG KHÁM ĐIỂN HÌNH 1, KHÁM VIP
1 Chi tiết phòng khám điển hình 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- KDH1. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết phòng khám vip 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- KDH1. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG KHÁM ĐIỂN HÌNH 2, PHÒNG TIÊM
(KHOA VACCINE)
1 Chi tiết phòng khám điển hình 2 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- KH2. 12.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết phòng tiêm 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- KH2. 12.02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG TRỊ LIỆU VIP
1 Chi tiết phòng trị liệu đơn vip 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PTL. 13.01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT PHÒNG CHỜ KHÁM VIP
1 Chi tiết phòng chờ vip 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PCV. 14.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT PHÒNG CHỜ VIP KHOA PTTM
1 Chi tiết phòng chờ vip (PTTM) 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PCV1. 15.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH PTTM
1 Mặt bằng trần, sàn sảnh PTTM 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SPT. 16.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết trần sàn sảnh PTTM 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SPT. 16.02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết mặt đứng sảnh PTTM 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SPT. 16.03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH NỘI TRÚ
1 Mặt bằng tường, nội thất, sàn sảnh nội trú 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SDD. 17.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Mặt bằng trần đèn sảnh nội trú 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SDD. 17.02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Mặt đứng & chi tiết sảnh nội trú 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SDD. 17.03-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT HÀNH LANG KHOA VACCINE
1 Chi tiết nội thất hành lang khoa vaccine 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HL. 18.01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết cây giả hành lang khoa vaccine 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HL. 18.03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT CHỜ TIÊM KHOA VACCINE
1 Chi tiết nội thất chờ tiêm khoa vaccine 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- CT. 19.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SAU TIÊM KHOA VACCINE
1 Chi tiết nội thất sau tiêm khoa vaccine 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- ST. 20.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT HỘI TRƯỜNG
1 Chi tiết nội thất phòng hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HT. 21.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết nội thất phòng hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HT. 21.02 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết nội thất phòng hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HT. 21.03 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
4 Chi tiết nội thất phòng hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HT. 21.04 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH THANG KHÁCH
1 Chi tiết sảnh thang khách tầng hầm,1,2,3,4-9 5 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- STK. 22.01-06 4/4/2020 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH THANG NỘI BỘ
1 Chi tiết sảnh thang nội bộ tầng hầm,1-3,4,5-8,9 4 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- STNB. 23.01-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH HỘI TRƯỜNG
1 Chi tiết mặt bằng trần, sàn sảnh hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SHT. 24.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết mặt đứng sảnh hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SHT. 24.02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NHÀ THUỐC
1 Chi tiết mặt bằng nhà thuốc 1 - Tầng 1 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- NTH. 25.01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết nhà thuốc 2 - Tầng 2 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- NTH. 25.03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT HÀNH LANG, KHU CHƠI KẾT HỢP ĐỢI
KHOA NHI
1 Chi tiết hành lang, khu chơi kết hợp đợi khoa nhi 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HLKN. 26.01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
DANH MỤC BẢN VẼ
TÊN CÔNG TRÌNH: MẪU TUYẾN SHOPHOUSE/LIỀN KỀ ĐIỂN HÌNH_ĐỊA TRUNG HẢI
- SỐ TẦNG CAO: 3 TẦNG
STT SỐ
KHỔ BẢN
CHI NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ LƯỢNG MÃ BẢN VẼ GHI CHÚ/MÔ TẢ NỘI DUNG BẢN VẼ
TỔNG VẼ
TIẾT BẢN VẼ

BẢN VẼ THI CÔNG 75

I PHẦN KIẾN TRÚC


A0. PHẦN CHUNG
1 Bìa 1 A3
2 Bìa kí 1 A3
3 Danh mục bản vẽ 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_011
4 Ghi chú chung 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_012
5 Ghi chú chung 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_013
6 Ghi chú chung 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_014
7 Ghi chú chung 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_015
8 Mặt bằng vị trí Đợt 1_Phân khu 1 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_TMB-021
9 Mặt bằng vị trí Đợt 2_Phân khu 1 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_TMB-022
10 Mặt bằng vị trí Đợt 3_Phân khu 1 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_TMB-023
11 Mặt bằng vị trí Đợt 4_Phân khu 1 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_TMB-024
10 Mặt bằng định vị mẫu_Đợt 1_Phân khu 1 1 A1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK_031
11 Mặt bằng định vị mẫu_Đợt 2_Phân khu 1 1 A1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK_032
12 Mặt bằng định vị mẫu_Đợt 3_Phân khu 1 1 A1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK_033
13 Mặt bằng định vị mẫu_Đợt 4_Phân khu 1 1 A1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK_034
làm điển hình cho 1 mẫu - các mẫu khác chỉ thay
B. CHI TIẾT MẪU tên mẫu như thống kê bên dưới - số lượng bản vẽ
sẽ nhân tương đương số mẫu
1 Danh mục bản vẽ 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-011
B1. MẶT BẰNG
2 Mặt bằng tầng 1 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-101
3 Mặt bằng tầng 2 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-102
4 Mặt bằng tầng 3 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-103
5 Mặt bằng tầng tum 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-104
6 Mặt bằng mái 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-105
7 Mặt bằng tường xây tầng 1 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-111
8 Mặt bằng tường xây tầng 2 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-112
9 Mặt bằng tường xây tầng 3 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-113
11 Mặt bằng tường xây tầng tum 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-114
Chi tiết tường xây 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-121
B2. MẶT ĐỨNG
12 Mặt đứng trục 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-201
13 Mặt đứng trục 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-202
14 Mặt đứng trục 1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-203
15 Mặt đứng trục 1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-204
16 Hướng nhìn số 1 1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-205 Tuyến có căn góc vát mới có mã bản vẽ này
17 Chi tiết mặt đứng 1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-211
18 Chi tiết mặt đứng 1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-212
19 Chi tiết mặt đứng 1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-213
20 Chi tiết mặt đứng 1 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-214
21 Chi tiết mặt đứng 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-215
B3. MẶT CẮT
22 Mặt cắt 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-301
23 Mặt cắt 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-302
24 Mặt cắt 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-303
25 Mặt cắt 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-304
26 Chi tiết mặt cắt 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-311
27 Chi tiết mặt cắt 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-312
28 Chi tiết phào 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-313
29 Chi tiết phào 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-314
B4. MẶT BẰNG LÁT SÀN
30 Mặt bằng lát sàn tầng 1 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-401
31 Mặt bằng lát sàn tầng 2 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-402
32 Mặt bằng lát sàn tầng 3 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-403
33 Mặt bằng lát sàn tầng tum 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-404
34 Mặt bằng lát sàn mái 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-405
B5. MẶT BẰNG TRẦN
35 Mặt bằng trần tầng 1 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-501
36 Mặt bằng trần tầng 2 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-502
37 Mặt bằng trần tầng 3 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-503
Tùy mẫu tuyễn mới có mã bản vẽ này
38 Mặt bằng trần tầng 4 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-504
B6. CHI TIẾT LAN CAN
39 Mặt bằng định vị lan can tầng 2 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-601
40 Mặt bằng định vị lan can tầng 3 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-602
41 Chi tiết lan can 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-611
42 Chi tiết lan can 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-612
43 Chi tiết lan can 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-613
B7. CHI TIẾT CỬA-VÁCH KÍNH
44 Thống kê cửa 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-700
45 Chi tiết cửa đi 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-701
46 Chi tiết cửa sổ 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-711
47 Chi tiết vách kính 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-721
B8. MẶT BẰNG CHỐNG THẤM
48 Mặt bằng chống thấm tầng 2 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-801
49 Mặt bằng chống thấm tầng 3 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-802
50 Mặt bằng chống thấm tầng tum 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-803
51 Mặt bằng chống thấm mái 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-804
52 Chi tiết chống thấm 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-811
B9. CHI TIẾT KIẾN TRÚC
53 Chi tiết tam cấp 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-901
54 Chi tiết ban công 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-911
55 Chi tiết ban công 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-912
56 Chi tiết ban công 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-913
57 Chi tiết ban công 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-914
58 Chi tiết mái 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-921
59 Chi tiết tường ngăn 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-931
60 Chi tiết tường ngăn 1 A3 GL.VH.PK1.TC.KT_A1.LK-A-932

II KẾT CẤU

xem DMBV bộ môn

Kích thước bản vẽ có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô dự án và tỷ lệ thể hiện
Danh mục bản vẽ có thể thay đổi tùy thuộc quy mô từng dự án Mẫu tuyến Liền kề ở_Phân khu 1 (TKTC)
1 A1.LK-A
Các ký hiệu 2 A1.LK-B
DA Dự án 3 A1.LK-C
BTC Biệt thự City 4 A1.LK-D
LK Nhà Liền kề 5 A1.LK-E
CS Thiết kế Cơ sở 6 A1.LK-F
TC Thiết kế bản vẽ thi công 7 A1.LK-H
KT Bộ môn Kiến trúc 8 A1.LK-I
NT Nội thất 9 A1.LK-K
CS Chiếu sáng 10 A1.LK-L
MB Mặt bằng
MD Mặt đứng
MC Mặt cắt
CT Chi tiết
DANH MỤC BẢN VẼ
TÊN CÔNG TRÌNH: CHUNG CƯ CAO TẦNG
- SỐ TẦNG HẦM: 5 TẦNG
- SỐ TẦNG ĐẾ: 5 TẦNG
- SỐ TẦNG CAO: 50 TẦNG

SỐ
KHỔ
STT NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ LƯỢNG MÔ TẢ NỘI DUNG BẢN VẼ
BẢN VẼ
BẢN VẼ
PHẦN I: THIẾT KẾ CƠ SỞ 623
I KIẾN TRÚC
1 1 Giao thông A1
2-4 2 Kênh A1
5 3 San nền A1
6-10 4 Cấp nước A1
11 5 Thoát nước mưa A1
6 Thoát nước thải
7 Hàng rào dự án
8 Hồ cảnh quan
9 Vỉa hè
10 Hố ga
11 Trạm biến áp, trạm bơm
12 Trạm XLNS
13 Trạm XLNT
14 Bãi xe
II KẾT CẤU
15 1 Quy định chung 3 A1
Phần giao thông đô thị
16 1 Mặt bằng tổng thể giao thông 1 A0
19 2 Mặt cắt ngang điển hình 3 A3
20 3 Chi tiết kết cấu điển hình 1 A3
24 4 Cấu tạo tường chắn 4 A3
25 5 Sơ đồ vị trí - Mặt cắt ngang điển hình tuyến N1 1 A3
26 6 Bình đồ - Trắc dọc tuyến đường N1 5 A3
38 7 Trắc ngang tuyến đường N1 13 A3
17 8 Bảng tổng hợp khối lượng tuyến đường N1 1 A3
39 9 Sơ đồ vị trí - Mặt cắt ngang điển hình tuyến N2 1 A1
18 10 Bình đồ - Trắc dọc tuyến đường N2 5 A1
52 11 Trắc ngang tuyến đường N2 13 A1
19 12 Bảng tổng hợp khối lượng tuyến đường N2 1 A1
Phần kênh
20 1 Tổng mặt bằng các tuyến Kênh 1 A0
21 2 Sơ đồ vị trí - Mặt cắt ngang điển hình tuyến kênh 1 1 A3
27 3 Bình đồ - Trắc dọc tuyến kênh 1 6 A3
33 4 Trắc ngang tuyến kênh 1 6 A3
34 5 Bảng tổng hợp khối lượng tuyến kênh 1 1 A3
35 6 Sơ đồ vị trí - Mặt cắt ngang điển hình tuyến kênh 2 1 A3
41 7 Bình đồ - Trắc dọc tuyến kênh 2 6 A3
47 8 Trắc ngang tuyến kênh 2 6 A3
48 9 Bảng tổng hợp khối lượng tuyến kênh 2 1 A3
Phần san nền
49 1 Mặt bằng tổng thể San nền 1 A0
50 2 Tổng mặt bằng xử lý hiện trạng 1 A0
51 3 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 1 1 A1
52 4 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 2 1 A1
53 5 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 3 1 A1
54 6 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 4 1 A1
55 7 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 5 1 A1
Phần trạm xử lý nước sạch
55 1 Danh mục bản vẽ 1 A2
56 2 Mặt bằng định vị cọc 1 A2
57 3 Chi tiết cọc 1 A2
58 4 Mặt bằng kết cấu móng 1 A2
59 5 Chi tiết móng 1 A2
60 6 Mặt bằng kết cấu nắp bể 1 A2
61 7 Mặt bằng định vị cột 1 A2
62 8 Chi tiết cột 1 A2
63 9 Chi tiết dầm 1 A2
64 10 Chi tiết thành bể 1 A2
65 11 Mặt bằng thép sàn đáy bể 1 A2
66 12 Mặt bằng thép sàn nắp bể 1 A2
67 13 chi tiết thang 1 A2
68 14 BPTC định hướng 1 A2
Phần trạm xử lý nước Thải
68 1 Danh mục bản vẽ 1 A2
69 2 Mặt bằng định vị cọc 1 A2
70 3 Chi tiết cọc 1 A2
71 4 Mặt bằng kết cấu móng 1 A2
72 5 Chi tiết móng 1 A2
73 6 Mặt bằng kết cấu nắp bể 1 A2
74 7 Mặt bằng định vị cột 1 A2
75 8 Chi tiết cột 1 A2
76 9 Chi tiết dầm 1 A2
77 10 Chi tiết thành bể 1 A2
78 11 Mặt bằng thép sàn đáy bể 1 A2
79 12 Mặt bằng thép sàn nắp bể 1 A2
80 13 chi tiết thang 1 A2
81 14 BPTC định hướng 1 A2

You might also like