Professional Documents
Culture Documents
TMDM - VMEC - DMBV - KT - Danh Muc Ban Ve Kien Truc
TMDM - VMEC - DMBV - KT - Danh Muc Ban Ve Kien Truc
SỐ
KHỔ
STT NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ LƯỢNG MÔ TẢ NỘI DUNG BẢN VẼ
BẢN VẼ
BẢN VẼ
PHẦN I: THIẾT KẾ CƠ SỞ 547
A HẠNG MỤC: PHẦN NGẦM
I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục phần
1 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
ngầm
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng
2-4 2 Các mặt bằng tổng thể 3 A1
định vị
5 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh tổng thể dự án
Mặt bằng kiến trúc các tầng hầm với các
6-10 4 Mặt bằng 5 A1
thông tin cơ bản
Gồm các mặt cắt tổng thể phần ngầm với
11 6 Mặt cắt 1 A1
các thông tin cơ bản
II KẾT CẤU
15 1 Quy định chung 3 A1
Phần cọc, tường vây
16 1 Mặt bằng cọc 1 A1
19 2 Chi tiết cọc điển hình 3 A1
20 3 Mặt bằng định vị tường vây 1
21 4 Chi tiết tường vây điển hình 1
Phần móng hầm
22 1 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 5 1 A1
23 2 Chi tiết đài cọc móng điển hình 2 A1
23 3 Mặt bằng thép sàn móng tầng hầm 5 1 A1
17 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 4 1 A1
24 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 3 1 A1
18 6 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 2 1 A1
25 7 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 1 1 A1
19 8 Mặt bằng kết cấu sàn tầng ground 1 A1
26 9 Mặt bằng định vị cột vách tầng hầm 1 A1
23 10 Chi tiết cột vách điển hình phần ngầm 3 A1
24 11 Mặt bằng thép sàn hầm b4 1 A1
25 Mặt bằng thép sàn hầm b3 1 A1
26 Mặt bằng thép sàn hầm b2 1 A1
27 Mặt bằng thép sàn hầm b1 1 A1
28 Mặt bằng thép sàn hầm tầng ground 1 A1
30 Chi tiết dầm, nấm điển hình 2 A1
III MEP
ĐIỆN
25 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý trung thế tổng, sơ đồ
35 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 10 A1 nguyên lý tủ điện tổng hầm, sơ đồ nguyên
lý chiếu sáng
37 3 Mặt bằng điện trung thế 2 A1 Thể hiện mặt bằng trung thế tổng thế
Thể hiện mặt bằng thang máng cáp chính
42 4 Mặt bằng điện thang máng cáp chính tầng hầm 5 A1
tầng hầm
47 5 Mặt bằng điện chiếu sáng tầng hầm 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng tầng hầm
52 6 Mặt bằng điện ổ cắm tầng hầm 5 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm tầng hầm
Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố tầng
57 7 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố tầng hầm 5 A1
hầm
Thể hiện mặt bằng chống sét tiếp địa tầng
62 8 Mặt bằng điện chống sét và nối đất 5 A1
hầm
ĐIỆN NHẸ
63 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
64 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 1 A1
điện thoại, ht hướng dẫn đỗ xe, ht
carparking.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
70 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 6 A1 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
75 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 5 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
80 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 5 A1
video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống hướng dẫn đỗ
85 6 Mặt bằng hệ thống đỗ xe 5 A1
xe, carparking
85
85 CẤP THOÁT NƯỚC
86 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
87 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
92 3 Mặt bằng cấp thoát nước 5 A1
tầng hầm
97 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 5 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp, thoát nước.
97
97
97
97
97 XỬ LÝ NƯỚC THẢI
98 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Thể hiện sơ đồ công nghệ áp dụng cho dự
99 2 sơ đồ công nghệ 1 A1
án
101 3 Mặt bằng vị trí trạm XLNT 2 A1 Thể hiện vị trí trạm XLNT
140 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện mặt bằng drencher các tầng hầm
B PHẦN THÂN
PHẦN ĐẾ - 5 TẦNG
I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục khối
147 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
đế
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị
148 2 Các mặt bằng tổng thể 1 A1
trí khối đề và mặt bằng định vị khối đế
149 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh khối đế
Mặt bằng kiến trúc các tầng khối đế với
154 4 Mặt bằng các tầng 5 A1
các thông tin cơ bản
Gồm các mặt đứng khối đế với các thông
158 6 Mặt đứng 4 A1
tin cơ bản
Gồm các mặt cắt khối đế với các thông tin
160 8 Mặt cắt 2 A1
cơ bản
160 II KẾT CẤU
161 1 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 1 1 A1
162 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 2 1 A1
163 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 3 1 A1
164 4 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 4 1 A1
165 5 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 5 1 A1
166 6 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 6 (mái khối đế) 1 A1
167 7 Mặt bằng định vị cột vách khối đế 1 A1
169 8 Chi tiết cột vách điển hình 2 A1
170 9 Mặt bằng thép sàn tầng 1 1 A1
171 10 Mặt bằng thép sàn tầng 2 1 A1
172 11 Mặt bằng thép sàn tầng 3 1 A1
173 12 Mặt bằng thép sàn tầng 4 1 A1
174 13 Mặt bằng thép sàn tầng 5 1 A1
175 14 Mặt bằng thép sàn tầng 6 1 A1
177 15 Chi tiết dầm điển hình 2 A1
III MEP
ĐIỆN
178 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý tủ điện tổng hầm, sơ đồ
183 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 5 A1
nguyên lý chiếu sáng
188 3 Mặt bằng điện chiếu sáng 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng
193 4 Mặt bằng điện ổ cắm 5 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm
193
198 5 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố 5 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố
198 ĐIỆN NHẸ
199 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
205 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 6 A1 thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
điện thoại
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
210 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 5 A1 kết nối BMS với ht thông gió, ht điện,
bảng điểm.
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
215 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 5 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
220 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 5 A1
video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS tầng
225 6 Mặt bằng hệ thống BMS 5 A1
hầm
225 CẤP THOÁT NƯỚC
226 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
227 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
237 3 Mặt bằng cấp, thoát nước 10 A1
tầng
247 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp, thoát nước 10 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp thoát nước.
247 5 Chi tiết cấp thoát nước các căn hộ
247 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
248 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
249 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
250 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
255 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 5 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
260 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 5 A1
tầng
260 PCCC
261 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
262 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
263 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
268 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng
271 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy 3 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
272 6 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống drencher
277 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 5 A1 Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
282 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện mặt bằng drencher các tầng
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
283 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 1 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
288 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 5 A1
tầng
288 HỆ THỐNG GAS
289 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
290 2 Sơ đồ nguyên lý cấp Gas 1 A1 Thể hiện sơ đồ nguyên lý cấp Gas
295 3 Mặt bằng cấp gas các tầng 5 A1 Thể hiện mặt bằng cấp gas các tầng
296 4 Mặt bằng vị trí trạm gas 1 A1 Thể hiện vị trí trạm Gas
296 TẦNG CHUNG CƯ
296 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục tòa
297 1 Danh mục bản vẽ 1 A1
nhà
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng vị
298 2 Các mặt bằng tổng thể 1 A1
trí và mặt bằng định vị tòa nhà
299 3 Phối cảnh 1 A1 Phối cảnh tòa nhà
Mặt bằng kiến trúc các tầng 1, 2, điển
315 4 Mặt bằng các tầng (từ tầng 6 đến mái) 16 A1 hình, penhou, áp mái và mái với các
thông tin cơ bản
Gồm các mặt đứng tòa nhà thể hiện theo 4
319 6 Mặt đứng 4 A1
hướng với các thông tin cơ bản
Gồm các mặt cắt tòa nhà với các thông tin
321 8 Mặt cắt 2 A1
cơ bản
321 II KẾT CẤU
322 1 Mặt bằng kết cấu sàn tầng điển hình 6-48 1 A1
323 2 Mặt bằng kết cấu tầng kỹ thuật 23 1
324 2 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 49 (pen house 1) 1 A1
325 3 Mặt bằng kết cấu sàn tầng 50 (pen house 2) 1 A1
326 4 Mặt bằng kết cấu mái 1
327 5 Mặt bằng định vị cột vách tầng 1 1 A1
329 6 Chi tiết cột vách điển hình 2 A1
330 7 Mặt bằng thép sàn điển hình 6-48 1 A1
331 8 Mặt bằng thép sàn tầng kỹ thuật 23 1
332 9 Mặt bằng thép sàn tầng 49 1
333 10 Mặt bằng thép sàn tầng 50 1
336 7 Chi tiết dầm điển hình 3 A1
III MEP
ĐIỆN
337 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế, hạ thế
342 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 5 A1 tổng, tủ điện tổng tầng, tủ điện hành lang,
tủ điện phụ trợ
Thể hiện mặt bằng điện chiếu sáng các
352 3 Mặt bằng điện chiếu sáng 10 A1
tầng
362 4 Mặt bằng ổ cắm điện 10 A1 Thể hiện mặt bằng điện ổ cắm các tầng
372 5 Mặt bằng điện động lực 10 A1 Thể hiện mặt bằng điện động lực các tầng
550 10 Chi tiết thang cuốn 1 A1 Chi tiết thang cuốn của khu TTTM
599 12 Trình tự thi công giai đoạn 456, biện pháp thi công định hướng 1 A1
599 Phần móng hầm:
600 14 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 5 1 A1
602 15 Chi tiết móng 2 A1
604 16 Mặt bằng thép nền tầng hầm 5 2 A1
605 17 Mặt băng gia cương thép nền tầng hầm 5 1 A1
606 18 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 4 1 A1
607 19 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 3 1 A1
608 20 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 2 1 A1
609 21 Mặt bằng kết cấu sàn tầng hầm 1 1 A1
610 22 Mặt bằng kết cấu sàn tầng ground 1 A1
611 23 Mặt bằng định vị cột vách tầng hầm 1 A1
Bản vẽ thể hiện chi tiết các loại cột, loại
616 24 Chi tiết cột vách 5 A1
vách cho từng tầng hầm
617 25 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 4 1 A1
618 26 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 4 1 A1
619 27 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 3 1 A1
620 28 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 3 1 A1
621 29 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 2 1 A1
622 30 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 2 1 A1
623 31 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng hầm 1 1 A1
624 32 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng hầm 1 1 A1
625 33 Mặt bằng thép lớp dưới sàn tầng ground 1 A1
626 34 Mặt bằng thép lớp trên sàn tầng ground 1 A1
627 35 Chi tiết mũ cột tầng hầm 4 1 A1
628 36 Chi tiết dầm tầng hầm 4 1 A1
629 37 Chi tiết mũ cột tầng hầm 3 1 A1
630 38 Chi tiết dầm tầng hầm 3 1 A1
631 39 Chi tiết mũ cột tầng hầm 2 1 A1
632 40 Chi tiết dầm tầng hầm 2 1 A1
633 41 Chi tiết mũ cột tầng hầm 1 1 A1
634 42 Chi tiết dầm tầng hầm 1 1 A1
639 43 Chi tiết dầm tầng ground 5 A1
639 III MEP
639 ĐIỆN
640 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý trung thế tổng, sơ đồ
650 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện 10 A1 nguyên lý tủ điện tổng hầm, sơ đồ nguyên
lý chiếu sáng
655 3 Mặt bằng điện trung thế 5 A1 Thể hiện mặt bằng trung thế tổng thế
Thể hiện mặt bằng thang máng cáp chính
660 4 Mặt bằng cấp điện thang máng cáp chính tầng hầm 5 A1
tầng hầm
670 5 Mặt bằng điện chiếu sáng tầng hầm 10 A1 Thể hiện mặt bằng chiếu sáng tầng hầm
680 6 Mặt bằng điện ổ cắm tầng hầm 10 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm tầng hầm
Thể hiện mặt bằng chiếu sáng sự cố tầng
690 7 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố tầng hầm 10 A1
hầm
Thể hiện mặt bằng chống sét tiếp địa tầng
693 8 Mặt bằng điện chống sét nối đất 3 A1
hầm
693 ĐIỆN NHẸ
694 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
703 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 9 A1
điện thoại, ht hướng dẫn đỗ xe, ht
carparking.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
715 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 12 A1 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
725 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 10 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
735 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 10 A1
video doorphone tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống hướng dẫn đỗ
745 6 Mặt bằng hệ thống đỗ xe 10 A1
xe, carparking, tầng hầm
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS tầng
755 7 Mặt bằng hệ thống BMS 10 A1
hầm, mặt bằng
755 CẤP THOÁT NƯỚC
756 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
757 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
767 3 Mặt bằng cấp thoát nước 10 A1
tầng hầm, mặt bằng
777 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 10 A1 Sơ đồ nguyên lý cấp, thoát nước.
777 XỬ LÝ NƯỚC THẢI
778 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Thể hiện sơ đồ công nghệ áp dụng cho dự
779 2 Sơ đồ công nghệ 1 A1
án
780 3 Mặt bằng vị trí trạm XLNT 1 A1 Thể hiện vị trí trạm XLNT
Thể hiện mặt bằng bố trí thiết bị, đường
786 4 Mặt bằng bố trí các hạng mục XLNT 6 A1
ống công nghệ, bùn.
786 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
787 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
788 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
789 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
799 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 10 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
809 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 10 A1
tầng hầm, mặt bằng chia theo từng Zone
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
819 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 10 A1
các tầng hầm
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
829 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 10 A1
ĐHTG các tầng hầm
832 5 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
832 PCCC
833 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
834 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
835 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
845 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 10 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng hầm
850 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 5 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống drencher
855 6 Sơ đồ nguyên lý chữa cháy 5 A2 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
865 7 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 10 A1
hầm
875 8 Mặt bằng hệ thống Drencher 10 A1 Thể hiện mặt bằng drencher các tầng hầm
1511 4 Mặt bằng điện động lực 16 A1 Thể hiện mặt bằng điện động lực các tầng
1527 5 Mặt bằng ổ cắm điện 16 A1 Thể hiện mặt bằng ổ cắm các tầng
Thể hiện mặt bằng chống sét mái và đẳng
1543 6 Mặt bằng chống sét 16 A1
thế tầng
Thể hiện mặt bằng điện chiếu sáng sự cố
1559 7 Mặt bằng điện chiếu sáng sự cố 16 A1
các tầng
1559 ĐIỆN NHẸ
1560 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Sơ đồ nguyên lý hệ thống mạng, điện
thoại, truyền hình, loa, camera, kích sóng
1569 2 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện nhẹ 9 A1
điện thoại, video doorphone, điều kiển
đồng hồ nước nóng, nước lạnh.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS, SDNL
1577 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống BMS 8 A1 kết nối BMS với ht thông gió, chiller,
bơm, ht điện, ht PCCC, bảng điểm
Thể hiện mặt bằng hệ thống mang, điện
1593 4 Mặt bằng hệ thống thông tin liên lạc 16 A1 thoại, truyền hình, kích sóng điện thoại
các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống loa, camera,
1609 5 Mặt bằng hệ thống an ninh 16 A1
video doorphone các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống đồng hồ nước
1625 6 Mặt bằng hệ thống đồng hồ nước 16 A1
nóng, lạnh các tầng
Thể hiện mặt bằng hệ thống BMS các
1633 7 Mặt bằng hệ thống BMS 8 A1
tầng
1633 CẤP THOÁT NƯỚC
1634 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
1635 2 Ký hiệu và ghi chú chung 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
Thể hiện mặt bằng cấp thoát nước các
1651 3 Mặt bằng cấp thoát nước 16 A1
tầng
Sơ đồ nguyên lý cấp nước lạnh, cấp nước
1659 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống cấp thoát nước 8 A1 nóng, thoát nước thải, thoát mưa, thoát
bếp, logia
1659 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
1660 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
1661 2 Ghi chú và ký hiệu chung 1 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
1662 3 Đặc tính kỹ thuật chung 1 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
1672 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 10 A1
khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
1688 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 16 A1
tầng
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
1704 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 16 A1
các tầng
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
1720 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 16 A1
ĐHTG các tầng
1723 5 Chi tiết lắp đặt điển hình 3 A1
1723 PCCC
1724 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
1725 2 Ghi chú và ký hiệu 1 A1
thích ghi chú trong bản vẽ
1726 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
1742 4 Mặt bằng hệ thống báo cháy 16 A1 Thể hiện mặt bằng báo cháy các tầng
1743 5 Sơ đồ nguyên lý hệ thống chữa cháy, 1 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống chữa cháy
1759 6 Mặt bằng hệ thống chữa cháy 16 A1 Thể hiện mặt bằng chữa cháy các tầng
1762 7 Sơ đồ nguyên lý hệ thống Drencher 3 A1 Thể hiện nguyên lý chữa cháy Drencher
1778 8 Mặt bằng chữa cháy Drencher 16 A2 Thể hiện mặt bằng chữa cháy Drencher
Thể hiện nguyên lý hệ thống đèn sự cố,
1782 9 Sơ đồ nguyên lý hệ thống đèn exit, sự cố 4 A1
đèn exit
Thể hiện mặt bằng đèn sự cố, đèn exit các
1798 10 Mặt bằng hệ thống đèn exit, sự cố 16 A1
tầng
1798 PHẦN III: BẢN VẼ THI CÔNG 1896
1798 A PHẦN NGẦM
1798 I KIẾN TRÚC
Danh sách các bản vẽ của hạng mục phần
1800 1 Danh mục bản vẽ, chỉ dẫn kỹ thuật 2 A1
ngầm và chỉ dẫn kỹ thuật
Gồm các mặt bằng tổng thể, mặt bằng
1803 2 Các mặt bằng tổng thể 3 A1
định vị
2286 6 Mặt cắt hệ thống XLNT 3 Thể hiện mặt cắt cấu tạo hạng mục XLNT
A1
Thể hiện chi tiết lắp đặt van, bơm, máy
2289 7 Chi tiết lắp đặt điển hình 3
A1 thổi khí, ống, đĩa phân phối khí, tủ điện.
2292 ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ 3 A1
2295 1 Danh mục bản vẽ 3 A1 Thống kê danh mục bản vẽ
2298 2 Ghi chú và ký hiệu chung 3 A1 Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ
2301 3 Đặc tính kỹ thuật chung 3 A1 Mô tả đặc tính hệ thống
Sơ đồ nguyên lý thông gió, tăng áp, hút
2304 4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều hòa thông gió 3
A1 khói; Hệ thống Chiller; cấp nguồn thiết bị
Thể hiện mặt bằng ống gió điều hòa các
2307 5 Mặt bằng điều hòa thông gió 3
A1 tầng hầm, mặt bằng chia theo từng Zone
Thể hiện mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh
2310 6 Mặt bằng ống dẫn môi chất lạnh 3 các tầng hầm, mặt bằng chia theo từng
A1 Zone
Thể hiện mặt bằng cấp nguồn cho thiết bị
2313 7 Mặt bằng cấp nguồn điều hòa thông gió 3 A1 ĐHTG các tầng hầm, mặt bằng chia theo
từng Zonechi tiết lắp đặt điển hình hệ
Thể hiện
2316 8 Chi tiết lắp đặt điển hình 3
A1 thống, chi tiết phòng máy Chiller.
2319 PCCC 3 A1
2322 1 Danh mục bản vẽ 3 Thống kê danh mục bản vẽ
A1
Mô tả ký hiệu sử dụng trong hồ sơ, giải
2325 2 Ghi chú và ký hiệu 3
A1 thích ghi chú trong bản vẽ
2328 3 Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy 3 A1 Thể hiện nguyên lý hệ thống báo cháy
GIAI ĐOẠN PHỐI HỢP TÍNH TOÁN PHẦN NGẦM 0 09/01/2020 4/4/2020 08/07/2020 05/02/2021 29/10/2021 10/03/2022 30/03/2022 13/05/2022 25/05/2022
1 1 DANH MỤC BẢN VẼ A1 TMDM.BV.TC.KT. DM. 01.01 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
A BẢN VẼ PHẦN NGẦM (PHỤC VỤ TÍNH TOÁN BỘ MÔN)
2 1 MẶT BẰNG TẦNG HẦM 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.03 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
3 2 MẶT BẰNG TẦNG 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.04 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
4 3 MẶT CẮT A-A, C-C TẦNG HẦM 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 04.03 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
5 4 MẶT CẮT B-B TẦNG HẦM 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 04.04 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
B BẢN VẼ CHUNG (PHỤC VỤ XÁC ĐỊNH QUY MÔ CÔNG TRÌNH VÀ T
6 1 MẶT BẰNG TỔNG THỂ 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBTT. 02.01 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
7 2 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ VÀ TỔNG THỂ TẦNG 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBDV. 02.02 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
8 3 MẶT BẰNG TẦNG 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.05 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
9 4 MẶT BẰNG TẦNG 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.06 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
10 5 MẶT BẰNG TẦNG 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.07 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
11 6 MẶT BẰNG TẦNG 5 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.08 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
12 7 MẶT BẰNG TẦNG 6-8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.09 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
13 8 MẶT BẰNG TẦNG 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.10 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
14 9 MẶT BẰNG TUM THANG 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.11 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
15 10 MẶT BẰNG ĐỈNH MÁI 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 02.12 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
16 11 MẶT ĐỨNG TRỤC 1-11, MẶT ĐỨNG TRỤC 11-1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 03.01 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
17 12 MẶT CẮT A-A 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 04.01 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
18 13 MẶT CẮT B-B 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 04.02 9/1/2020 8/7/2020 Phát hành cập nhật theo PD 200511
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ THI CÔNG
I KIẾN TRÚC
A KHỐI NHÀ CHÍNH
PHẦN CHUNG
1 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DM.TMB 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 File Excel 10/03/2022 File Excel 30/03/2022 File Excel 13/05/2022 File Excel 25/05/2022 File Excel
2 2 Phối cảnh công trình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PC.TMB 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 3 MẶT BẰNG CÔNG TRÌNH
4 4 Mặt bằng tổng thể công trình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB.TMB 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
5 5 Mặt bằng định vị công trình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB.TMB 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
6 6 11 A1 TMDM.BV.TC.KT. MB. 1-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
7 7 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
8 8 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 01 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
9 9 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 02 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
10 10 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 03 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
11 11 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 04 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
12 12 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 05 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
13 13 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 06-08 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
14 14 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tầng 09 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
15 15 Mặt bằng tường xây, lỗ mở tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
16 16 Mặt bằng tường xây, lỗ mở đỉnh mái 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
17 17 Quy cách tường xây 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TX. 11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT ĐỨNG VÀ CÁC CHI TIẾT
18 1 Mặt đứng trục 1-11; Mặt đứng trục 11-1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
19 2 Mặt đứng trục A-N; Mặt đứng trục N-A 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
20 3 Mặt đứng trục A1-A6; Mặt đứng trục 1A-1D 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
21 4 Mặt đứng trục A6-A1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MĐ. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
22 5 Chi tiết biển tên, chi tiết mặt đứng 6 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTMĐ. 01-06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT CẮT VÀ CÁC CHI TIẾT
23 1 Mặt cắt A-A 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
24 2 Mặt cắt B-B 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MC. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
25 3 Các chi tiết mặt cắt 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTMC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT THANG MÁY, THANG CUỐN, THANG BỘ
26 1 Chi tiết thang TH1 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 01-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
27 2 Chi tiết thang TH2 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 05-08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
28 3 Chi tiết thang TH3 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 09-10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
29 4 Chi tiết thang TH4 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 11-13 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
30 5 Chi tiết thang TH5 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 14-15 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
31 6 Chi tiết thang TH6 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 16-17 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
32 7 Chi tiết thang TH7, chi tiết thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 18 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
33 8 Chi tiết thang TH8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TH. 19 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
33 9 Chi tiết cụm thang máy 1 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTTM. 01-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
34 10 Chi tiết cụm thang máy 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTTM. 05 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
34 11 Chi tiết cụm thang máy 3 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTTM. 06-07 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
35 12 Chi tiết cụm thang máy 4 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTTM. 08-10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
BẢN VẼ CÔNG NGHỆ THANG MÁY -THANG CUỐN
36 1 Bản vẽ công nghệ thang máy Thyssen 1 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
37 2 Bản vẽ công nghệ thang cuốn Thyssen 1 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT VỆ SINH
38 1 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
39 2 Chi tiết vệ sinh 0.01, 0.02, 0.03 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 02-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
40 3 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
41 4 Chi tiết vệ sinh 1.01-1.20 7 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 05-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
42 5 Mặt bằng định vị phụ trợ bẩn tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
43 6 Chi tiết phụ trợ bẩn 1.01-1.07 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 02-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
44 7 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
45 8 Chi tiết vệ sinh 2.01-2.23 8 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 13-20 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
46 9 Mặt bằng định vị phụ trợ bẩn tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
47 10 Chi tiết phụ trợ bẩn 2.01-2.05 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
48 11 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 21 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
49 12 Chi tiết vệ sinh 3.01-3.22 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 22-25 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
50 13 Mặt bằng định vị phụ trợ bẩn tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
51 14 Chi tiết phụ trợ bẩn 3.01-3.07 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 07-08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
52 15 Mặt bằng định vị vệ sinh tầng 4, 5-8, 9 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 26-28 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
53 16 Chi tiết vệ sinh 4.01, 4.02, 4.03, 5.01, 5.02, 9.01, 9.02, 9.03 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. VS. 29 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
54 17 Mặt bằng định vị phụ trợ bẩn tầng 4, 5-8, 9 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 09-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
55 18 Chi tiết phụ trợ bẩn 4.01, 4.02, 5.01, 9.01, 9.02 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. PB. 12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
56 19 Chi tiết vệ sinh điển hình 1, 2, 3 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. VSDH. 01-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG TRẦN
57 1 Mặt bằng trần tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 BV PH cập nhật
58 2 Mặt bằng trần tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
59 3 Mặt bằng trần tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
60 4 Mặt bằng trần tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
61 5 Mặt bằng trần tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
62 6 Mặt bằng trần tầng 5-8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
63 7 Mặt bằng trần tầng 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
64 8 Mặt bằng trần tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBT. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG LÁT SÀN
65 1 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
66 2 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
67 3 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
68 4 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
69 5 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
70 6 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 5-8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
71 7 Mặt bằng hoàn thiện sàn tầng 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
72 8 Mặt bằng hoàn thiện sàn tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
73 9 Mặt bằng hoàn thiện sàn bãi đáp trực thăng 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
74 10 Chi tiết hoàn thiện sàn 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. MBLS. 10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG CHỐNG THẤM
75 1 Mặt bằng chống thấm & sơn kháng khuẩn tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
1 2 Mặt bằng chống thấm cốt -1.150 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
76 3 Mặt bằng chống thấm, barit chì, sơn kháng khuẩn tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
77 4 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
78 5 Mặt bằng chống thấm,barit chì, sơn kháng khuẩn tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
79 6 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
80 7 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 5 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
81 8 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 6-8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 08 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
82 9 Mặt bằng chống thấm, sơn kháng khuẩn tầng 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
83 10 Mặt bằng chống thấm tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
84 11 Mặt bằng chống thấm đỉnh mái 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
85 12 Bảng quy định vật liệu chống thấm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
86 13 Bảng cấu tạo, thi công các chi tiết chống thấm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTH. 13 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT SẢNH
87 1 Mặt bằng định vị tam cấp, dốc tàn tật, bồn hoa 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. ĐVTC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
88 2 7 A1 TMDM.BV.TC.KT. TC. 01-07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
89 3 Chi tiết dốc hầm 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. DH. 01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
90 4 Mặt bằng định vị mái sảnh 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. ĐVMS. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
91 5 4 A1 TMDM.BV.TC.KT. MS. 01-04 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
92 6 Chi tiết lan can ngoài nhà 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. LC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
93 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 01 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
94 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 02 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
95 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 03 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
96 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 04 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
97 5 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 05 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
98 6 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 06 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
99 7 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 07 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
100 8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 08 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
05/02/2021 29/10/2021
101 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 09 4/4/2020 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
102 10 Mặt bằng chống cháy lan, lỗ mở sàn bãi đáp trực thăng 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TKT. 10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG KẺ VẠCH TẦNG HẦM
103 1 Mặt bằng kẻ vạch tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. KV. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
104 2 Chi tiết lăn sơn, kẻ vạch,gờ giảm tốc, gờ chặn xe, lan can 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. KV. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT CỬA
105 1 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, rèm ngăn cháy tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
106 2 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, louver tầng 1 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
107 3 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, rèm ngăn cháy tầng 2 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
108 4 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, rèm ngăn cháy tầng 3 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
109 5 Mặt bằng định vị cửa, vách kính, louver tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
110 6 Mặt bằng định vị cửa, vách kính tầng 5 đến tầng 8 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
111 7 Mặt bằng định vị cửa, vách kính tầng 9 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
112 8 Mặt bằng định vị cửa, vách kính tum thang 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. DVC. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
113 9 Chi tiết cửa, vách kính, louver, rèm ngăn cháy 16 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 01-16 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
114 10 Mặt bằng định vị và chi tiết louver điển hình 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 17-19 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
115 11 Mặt bằng louver đỉnh mái 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 20 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
116 12 Chi tiết thang sắt, chi tiết Louver đỉnh mái điển hình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 21 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
117 13 Chi tiết phòng kĩ thuật sân tum PKT01 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CTC. 22 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT BỂ BƠI Y HỌC THỂ THAO
118 1 Chi tiết bể bơi YHTT 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BB. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
119 2 Chi tiết phòng Steam+ Sauna 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BB. 02 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
120 3 Chi tiết khu tắm tráng hở 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BB. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT BÃI ĐÁP TRỰC THĂNG
121 1 Mặt bằng bãi đáp trực thăng cốt +43.600 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BDTT. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
122 2 Seno thu nước mặt sân bãi đáp trực thăng cốt +43.600 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BDTT. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
123 3 Đường dốc cấp cứu, thang sắt bãi đáp trực thăng 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BDTT. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
124 4 Chi tiết phòng kỹ thuật, chi tiết đường dốc, thang sắt. 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BDTT. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
125 1 1 A3 TTTM-01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
125 2 1 A4 TTTM-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
126 3 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP ĐIỆN 1 A5 TTTM-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
127 4 1 A6 TTTM-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
128 5 1 A7 TTTM-05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
129 6 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG ĐÈN FATO-TL 1 A8 TTTM-06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
130 7 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG ĐÈN VÀNH C 1 A9 TTTM-07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
131 8 1 A10 TTTM-08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
132 9 BẢNG THỐNG KÊ THIẾT BỊ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN 1 A11 TTTM-09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
133 10 1 A12 TTTM-10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
134 11 CHI TIẾT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ KHÍ TƯỢNG 1 A13 TTTM-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
135 12 CHI TIẾT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ KHÍ TƯỢNG 1 A14 TTTM-12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
136 13 1 A15 TTTM-13 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
137 14 1 A16 TTTM-14 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
138 15 MẶT BẰNG SƠN KẺ TÍN HIỆU TẠI BÃI ĐÁP TRỰC THĂNG 1 A17 TTTM-15 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
139 16 CHI TIẾT SƠN VÀ THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG 1 A18 TTTM-16 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT CÁC PHÒNG ĐẶC THÙ
140 1 Bảng ghi chú vật liệu 1 A1 B-01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
141 2 Mặt bằng nội thất bếp 1 A1 B-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
142 3 Mặt bằng tường xây bếp 1 A1 B-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
143 4 Mặt cắt bếp 1 A1 B-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
144 5 Chi tiết phòng mổ 01 1 A1 PM-01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
145 6 Chi tiết phòng mổ 02 1 A1 PM-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
146 7 Chi tiết phòng mổ 03 1 A1 PM-03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
147 8 Chi tiết phòng mổ 04 1 A1 PM-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
148 9 Chi tiết phòng mổ 05 1 A1 PM-05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
149 10 Chi tiết phòng mổ 06 1 A1 PM-06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
150 11 Chi tiết phòng mổ 06 1 A1 PM-07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
151 12 Chi tiết phòng mổ 07 1 A1 PM-08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
152 13 Chi tiết phòng mổ 07 1 A1 PM-09 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
153 14 Chi tiết phòng mổ 08 1 A1 PM-10 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
154 15 Chi tiết phòng mổ 08 1 A1 PM-11 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
155 16 Chi tiết lắp đặt 1 A1 PM-12 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
156 17 Chi tiết lắp đặt 1 A1 PM-13 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
157 18 Chi tiết các phòng hóa sinh, huyết học tầng 1 1 A1 XN-01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT CÁC PHÒNG KỸ THUẬT 1
158 1 Chi tiết khu kỹ thuật điện tầng hầm 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. KTĐ. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
B CẢNH QUAN
TỔNG THỂ CẢNH QUAN TẦNG 1
159 1 Danh mục bản vẽ 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
160 2 Mặt bằng tổng thể cảnh quan 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 01 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
161 3 Mặt bằng định vị và hoàn thiện sân đường tổng thể 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
162 4 Mặt bằng định vị và hoàn thiện sân đường-Zone1, Zone2 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 03-04 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
163 5 Mặt bằng cây xanh cảnh quan tổng thể 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 05 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
164 6 Mặt bằng cây xanh cảnh quan-Zone1, Zone2 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 06-07 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
165 7 Mặt bằng chiếu sáng cảnh quan tổng thể 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 08 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
166 8 Mặt bằng chiếu sáng cảnh quan-Zone1, Zone2 2 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 09-10 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
167 9 Chi tiết cảnh quan 01, 02, 03 3 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 11-13 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
168 10 Mặt bằng, quy cách lát sàn cảnh quan 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 14 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
169 11 Mặt bằng định vị mương và lỗ mở kỹ thuật 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. M. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
170 12 12 A1 TMDM.BV.TC.KT. M. 02-13 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CẢNH QUAN SÂN VƯỜN TẦNG 4
171 1 Mặt bằng tổng thể sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
172 2 Mặt bằng định vị xây thô sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
173 3 Mặt bằng lát sàn sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 03 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
174 4 Mặt bằng cây xanh sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 04 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
175 5 Mặt bằng chiếu sáng sân vườn tầng 4 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 05 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
176 6 Chi tiết điển hình 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CQ. 20 29/10/2021 PH mới 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
C CÁC CÔNG TRÌNH PHỤ TRỢ
NHÀ KỸ THUẬT
177 1 Chi tiết nhà kỹ thuật -01 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
178 2 Chi tiết nhà kỹ thuật -02 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 02 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
179 3 Chi tiết nhà kỹ thuật -03 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 03 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
180 4 Chi tiết nhà kỹ thuật -04 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 04 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
181 5 Chi tiết nhà kỹ thuật -05 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 05 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
182 6 Chỉ tiết bồn Oxi 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 06 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
183 7 Chỉ tiết Louver trên mái 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NKT. 07 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
NHÀ BẢO VỆ
184 1 Chi tiết nhà bảo vệ 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. BV. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CỔNG-HÀNG RÀO-BIỂN HIỆU
185 1 Mặt bằng định vị tường rào, nhà bảo vệ, chi tiết tường rào 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CR. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
186 2 Chi tiết tường rào - Cổng xếp tự động 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CR. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
187 3 Chi tiết bảng tên - Hàng rào kính 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. CR. 03 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
TRẠM GAS
188 1 Mặt bằng trạm gas, chi tiết trạm gas 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TG. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
189 2 Mặt đứng trục 1-2, B-A, Mặt cắt A-A, B-B trạm gas 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. TG. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
NHÀ ĐỂ XE
190 1 Chi tiết nhà để xe 01 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NX. 01 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
191 2 Chi tiết nhà để xe 02 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NX. 02 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
192 3 Chi tiết nhà để xe 03, 04 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NX. 03 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
193 4 Chi tiết mặt cắt nhà để xe 1 A1 TMDM.BV.TC.KT. NX. 04 10/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
II PHẦN: NỘI THẤT
MẶT BẰNG RÈM - TAY VỊN - BO GÓC
1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- MBR 01-06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 BV PH cập nhật 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
6
MẶT BẰNG VỊ TRÍ TRANH TƯỜNG
1 Mặt bằng vị trí tranh tường tầng 1,2 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- MBTT 01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
MẶT BẰNG BỐ TRÍ NỘI THẤT
1 Mặt bằng nội thất tầng hầm,1,2,3,4,5-8,9 7 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- MBNT. 01-07 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Kí hiệu đồ nội thất 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- MBNT. 08 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT ĐỒ NỘI THẤT
1 Chi tiết tủ pantry 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- DR. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết đồ rời 12 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- DR. 02… 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết tủ lavabo 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- DR. 14 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH TIÊU CHUẨN
1 Chi tiết phòng bệnh tiêu chuẩn 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTC. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết vệ sinh phòng bệnh tiêu chuẩn 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTC. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết vệ sinh điền hình, tủ âm tường, vách đầu giường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTC. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH CÁCH LY
1 Chi tiết phòng bệnh cách ly 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBCL. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH VIP 1
1 Chi tiết phòng bệnh VIP 1 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT PBV1. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết vệ sinh phòng bệnh VIP 1 và chi tiết ốp gỗ đầu giường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT PBV1. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết tủ quần áo &chi tiết trần ray treo rèm 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT PBV1. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH VIP 2
1 Chi tiết phòng bệnh vip 2 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBV2. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG BỆNH TỔNG THỐNG
1 Chi tiết phòng bệnh tổng thống 1 A1 TMDM.VMEC.TKTC.KT. PBTT. 01 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết vệ sinh phòng tổng thống 1 A1 TMDM.VMEC.TKTC.KT. PBTT. 02 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết phòng bệnh tổng thống 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTT. 03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
4 Chi tiết vệ sinh 01 phòng bệnh tổng thống 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTT. 04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
5 Chi tiết vệ sinh 02 phòng bệnh tổng thống 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTT. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
6 Chi tiết lavabo và vách tắm phòng vệ sinh tổng thống 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PBTT. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH CHÍNH
1 Chi tiết sảnh chính 4 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SC. 01-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết cột sảnh chính 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SC. 05 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết lan can thông tầng 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SC. 06 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG KHÁM ĐIỂN HÌNH 1, KHÁM VIP
1 Chi tiết phòng khám điển hình 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- KDH1. 01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết phòng khám vip 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- KDH1. 02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 BV PH cập nhật 30/03/2022 BV PH cập nhật 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG KHÁM ĐIỂN HÌNH 2, PHÒNG TIÊM
(KHOA VACCINE)
1 Chi tiết phòng khám điển hình 2 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- KH2. 12.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết phòng tiêm 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- KH2. 12.02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT PHÒNG TRỊ LIỆU VIP
1 Chi tiết phòng trị liệu đơn vip 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PTL. 13.01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT PHÒNG CHỜ KHÁM VIP
1 Chi tiết phòng chờ vip 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PCV. 14.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT PHÒNG CHỜ VIP KHOA PTTM
1 Chi tiết phòng chờ vip (PTTM) 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- PCV1. 15.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH PTTM
1 Mặt bằng trần, sàn sảnh PTTM 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SPT. 16.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết trần sàn sảnh PTTM 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SPT. 16.02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết mặt đứng sảnh PTTM 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SPT. 16.03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH NỘI TRÚ
1 Mặt bằng tường, nội thất, sàn sảnh nội trú 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SDD. 17.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Mặt bằng trần đèn sảnh nội trú 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SDD. 17.02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Mặt đứng & chi tiết sảnh nội trú 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SDD. 17.03-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT HÀNH LANG KHOA VACCINE
1 Chi tiết nội thất hành lang khoa vaccine 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HL. 18.01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết cây giả hành lang khoa vaccine 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HL. 18.03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT CHỜ TIÊM KHOA VACCINE
1 Chi tiết nội thất chờ tiêm khoa vaccine 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- CT. 19.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SAU TIÊM KHOA VACCINE
1 Chi tiết nội thất sau tiêm khoa vaccine 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- ST. 20.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT HỘI TRƯỜNG
1 Chi tiết nội thất phòng hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HT. 21.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết nội thất phòng hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HT. 21.02 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
3 Chi tiết nội thất phòng hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HT. 21.03 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
4 Chi tiết nội thất phòng hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HT. 21.04 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH THANG KHÁCH
1 Chi tiết sảnh thang khách tầng hầm,1,2,3,4-9 5 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- STK. 22.01-06 4/4/2020 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH THANG NỘI BỘ
1 Chi tiết sảnh thang nội bộ tầng hầm,1-3,4,5-8,9 4 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- STNB. 23.01-04 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH HỘI TRƯỜNG
1 Chi tiết mặt bằng trần, sàn sảnh hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SHT. 24.01 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết mặt đứng sảnh hội trường 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- SHT. 24.02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 Không thay đổi, ph lại 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT NHÀ THUỐC
1 Chi tiết mặt bằng nhà thuốc 1 - Tầng 1 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- NTH. 25.01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
2 Chi tiết nhà thuốc 2 - Tầng 2 1 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- NTH. 25.03 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
CHI TIẾT HÀNH LANG, KHU CHƠI KẾT HỢP ĐỢI
KHOA NHI
1 Chi tiết hành lang, khu chơi kết hợp đợi khoa nhi 2 A1 TMDM.BV_TKTC.NT- HLKN. 26.01-02 4/4/2020 05/02/2021 29/10/2021 BV PH cập nhật 10/03/2022 Không thay đổi, ph lại 30/03/2022 Không thay đổi, ph lại 13/05/2022 Không thay đổi, ph lại 25/05/2022 Không thay đổi, ph lại
DANH MỤC BẢN VẼ
TÊN CÔNG TRÌNH: MẪU TUYẾN SHOPHOUSE/LIỀN KỀ ĐIỂN HÌNH_ĐỊA TRUNG HẢI
- SỐ TẦNG CAO: 3 TẦNG
STT SỐ
KHỔ BẢN
CHI NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ LƯỢNG MÃ BẢN VẼ GHI CHÚ/MÔ TẢ NỘI DUNG BẢN VẼ
TỔNG VẼ
TIẾT BẢN VẼ
II KẾT CẤU
Kích thước bản vẽ có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô dự án và tỷ lệ thể hiện
Danh mục bản vẽ có thể thay đổi tùy thuộc quy mô từng dự án Mẫu tuyến Liền kề ở_Phân khu 1 (TKTC)
1 A1.LK-A
Các ký hiệu 2 A1.LK-B
DA Dự án 3 A1.LK-C
BTC Biệt thự City 4 A1.LK-D
LK Nhà Liền kề 5 A1.LK-E
CS Thiết kế Cơ sở 6 A1.LK-F
TC Thiết kế bản vẽ thi công 7 A1.LK-H
KT Bộ môn Kiến trúc 8 A1.LK-I
NT Nội thất 9 A1.LK-K
CS Chiếu sáng 10 A1.LK-L
MB Mặt bằng
MD Mặt đứng
MC Mặt cắt
CT Chi tiết
DANH MỤC BẢN VẼ
TÊN CÔNG TRÌNH: CHUNG CƯ CAO TẦNG
- SỐ TẦNG HẦM: 5 TẦNG
- SỐ TẦNG ĐẾ: 5 TẦNG
- SỐ TẦNG CAO: 50 TẦNG
SỐ
KHỔ
STT NỘI DUNG/DANH MỤC BẢN VẼ LƯỢNG MÔ TẢ NỘI DUNG BẢN VẼ
BẢN VẼ
BẢN VẼ
PHẦN I: THIẾT KẾ CƠ SỞ 623
I KIẾN TRÚC
1 1 Giao thông A1
2-4 2 Kênh A1
5 3 San nền A1
6-10 4 Cấp nước A1
11 5 Thoát nước mưa A1
6 Thoát nước thải
7 Hàng rào dự án
8 Hồ cảnh quan
9 Vỉa hè
10 Hố ga
11 Trạm biến áp, trạm bơm
12 Trạm XLNS
13 Trạm XLNT
14 Bãi xe
II KẾT CẤU
15 1 Quy định chung 3 A1
Phần giao thông đô thị
16 1 Mặt bằng tổng thể giao thông 1 A0
19 2 Mặt cắt ngang điển hình 3 A3
20 3 Chi tiết kết cấu điển hình 1 A3
24 4 Cấu tạo tường chắn 4 A3
25 5 Sơ đồ vị trí - Mặt cắt ngang điển hình tuyến N1 1 A3
26 6 Bình đồ - Trắc dọc tuyến đường N1 5 A3
38 7 Trắc ngang tuyến đường N1 13 A3
17 8 Bảng tổng hợp khối lượng tuyến đường N1 1 A3
39 9 Sơ đồ vị trí - Mặt cắt ngang điển hình tuyến N2 1 A1
18 10 Bình đồ - Trắc dọc tuyến đường N2 5 A1
52 11 Trắc ngang tuyến đường N2 13 A1
19 12 Bảng tổng hợp khối lượng tuyến đường N2 1 A1
Phần kênh
20 1 Tổng mặt bằng các tuyến Kênh 1 A0
21 2 Sơ đồ vị trí - Mặt cắt ngang điển hình tuyến kênh 1 1 A3
27 3 Bình đồ - Trắc dọc tuyến kênh 1 6 A3
33 4 Trắc ngang tuyến kênh 1 6 A3
34 5 Bảng tổng hợp khối lượng tuyến kênh 1 1 A3
35 6 Sơ đồ vị trí - Mặt cắt ngang điển hình tuyến kênh 2 1 A3
41 7 Bình đồ - Trắc dọc tuyến kênh 2 6 A3
47 8 Trắc ngang tuyến kênh 2 6 A3
48 9 Bảng tổng hợp khối lượng tuyến kênh 2 1 A3
Phần san nền
49 1 Mặt bằng tổng thể San nền 1 A0
50 2 Tổng mặt bằng xử lý hiện trạng 1 A0
51 3 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 1 1 A1
52 4 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 2 1 A1
53 5 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 3 1 A1
54 6 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 4 1 A1
55 7 Tính khối lượng san nền chi tiết lô 5 1 A1
Phần trạm xử lý nước sạch
55 1 Danh mục bản vẽ 1 A2
56 2 Mặt bằng định vị cọc 1 A2
57 3 Chi tiết cọc 1 A2
58 4 Mặt bằng kết cấu móng 1 A2
59 5 Chi tiết móng 1 A2
60 6 Mặt bằng kết cấu nắp bể 1 A2
61 7 Mặt bằng định vị cột 1 A2
62 8 Chi tiết cột 1 A2
63 9 Chi tiết dầm 1 A2
64 10 Chi tiết thành bể 1 A2
65 11 Mặt bằng thép sàn đáy bể 1 A2
66 12 Mặt bằng thép sàn nắp bể 1 A2
67 13 chi tiết thang 1 A2
68 14 BPTC định hướng 1 A2
Phần trạm xử lý nước Thải
68 1 Danh mục bản vẽ 1 A2
69 2 Mặt bằng định vị cọc 1 A2
70 3 Chi tiết cọc 1 A2
71 4 Mặt bằng kết cấu móng 1 A2
72 5 Chi tiết móng 1 A2
73 6 Mặt bằng kết cấu nắp bể 1 A2
74 7 Mặt bằng định vị cột 1 A2
75 8 Chi tiết cột 1 A2
76 9 Chi tiết dầm 1 A2
77 10 Chi tiết thành bể 1 A2
78 11 Mặt bằng thép sàn đáy bể 1 A2
79 12 Mặt bằng thép sàn nắp bể 1 A2
80 13 chi tiết thang 1 A2
81 14 BPTC định hướng 1 A2