Professional Documents
Culture Documents
2 - Chuong Trinh Dao Tao Cac Diem Moi Cua FSSC 22000 (Phien Ban 5)
2 - Chuong Trinh Dao Tao Cac Diem Moi Cua FSSC 22000 (Phien Ban 5)
, LTD
No.18, Street 12, Hiep Binh Chanh, Thu Duc, HCM
Tel: 028-35119066; 028-35119067
Email: info@iso.com.vn; www.iso.com.vn
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NHẬN THỨC CÁC ĐIỂM MỚI CỦA FSSC 22000
(Phiên bản 5)
(New points of FSSC 22000 Version 5 awareness training program)
Đào tạo FSSC 22000 Phiên bản 5 (FSSC 22000 version 5 training)
- Giới thiệu thuật ngữ và định nghĩa & cơ sở từ vựng trong FSSC
22000 (Introduction about fundamentals and vocabulary of FSSC 22000) Tham khảo
- Quản lý dịch vụ (2.5.1) (Management of services) ISO 22000 :
- Nhãn sản phẩm (2.5.2) (Product labelling) 2018
- Bảo vệ sản phẩm (2.5.3) (Food defense)
- Đánh giá mối đe dọa (2.5.3.1) (Threat assessment) ISO/ TS
dd/mm/yyy
- Chống gian lận thực phẩm (2.5.4) (Food fraud mitigation) 22002-1:
(9:00-12:00) - Sử dụng logo (2.5.5) (Logo use) 2009
- Quản lý chất dị ứng (2.5.6) (Management of allergens )
13:00-16:00) - Quản lý môi trường (2.5.7) (Environmental monitoring) FSSC 22000
- Công thức sản phẩm (2.5.8) (Formulation of products) scheme
- Kiểm soát vận chuyển & giao hàng (2.5.9) (Transport and version 5
delivery)
- Các chương trình tiên quyết (PRPs) theo ISO/ TS 22002-1: 2009
& ISO/ TS 22002-4: 2013
(PRPs according to ISO/ TS 22002-1: 2009 & ISO/ TS 22002-4: 2013)
- Thảo luận (Discussion)
Chương trình đào tạo các điểm mới của FSSC 22000 (Version 5) 1