You are on page 1of 2

Apathy Tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững

Nhất trí, đồng lòngUnanimous


Catalyst Chất xúc tác
restitution (n): Sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi
- tarantula (n): /təˈræn.tjə.lə/
- CONGRATULATION (N) /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/
- hierarchy (n) /ˈhaɪ.rɑːr.ki/ Hệ thống cấp bậc
- machete (n): /məˈʃet̬ .i/ dao rựa
- moustache (n) /ˈmʌs.tæʃ/
- - niche /nɪtʃ/thích hợp
- inundated (adj): /ˈɪn.ʌn.deɪtid/ tràn ngập
- immunity (n) /ɪˈmjuː.nə.t̬ i/ Sự miễn, sự được miễn , miễn nhiễm
- munificent (adj) /mjuːˈnɪf.ə.sənt/ Hào phóng
- dubious (adj) /ˈduː.bi.əs/ Lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
- audit (v): /ˈɑː.dɪt/ Sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán
- raucous (adj): /ˈrɑː.kəs/ khàn khàn
- draught (n): /dræft/ bản nháp
- manslaughter (n): /ˈmænˌslɑː.t̬ ɚ/ ngộ sát
- hypocritical (adj): /ˌhɪp.əˈkrɪt̬ .ɪ.kəl/ đạo đức giả
Ubiquitous (adj) /juːˈbɪk.wə.t̬ əs/ Phổ cập
- Infuriating (adj): /ɪnˈfjʊr.i.eɪ.t̬ ɪŋ/ Tức giận
- Promotional (adj): /prəˈmoʊ.ʃən.əl/ Khuyến mại
- meningitis (adj) : /ˌmen.ɪnˈdʒaɪ.t̬ əs/ viêm màng não
- anaesthetic (adj): /ˌæn.əsˈθet̬ .ɪk/ gây tê, gây mê
- congenial (adj): /kənˈdʒiː.ni.əl/ Hợp với, thích hợp
- promiscuos (adj)” /prəˈmɪs.kju.əs/ : (adj) đào hoa
homicide (n) /ˈhɑː.mə.saɪd/ Kẻ giết người
- internship (n): /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/: thực tập
- incumbent (adj): /ɪnˈkʌm.bənt/ -> be incumbent on sb= be necessary for sb đương
chức
- sycophant (n) /ˈsɪk.ə.fænt/ Kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ
Người ăn bám
- tyrannical (adj): /tɪˈræn.ɪ.kəl/ chuyên chế
- subservient (adj): as less important than othersPhụ thuộc; có ích, giúp ích
Khúm núm, quỵ luỵ
- obstentably : not exist in any dictionary 
- taxidermy/ˈtæksɪdɜːmi/ phân loại
- zealot (n): /ˈzelət/ nhiệt huyết
- hermit (n): /ˈhɜːrmɪt/ che giấu mặt
- morbid (adj) /ˈmɔːrbɪd/ bệnh tật
- concoct /kənˈkɑːkt/Pha, chế

You might also like