Professional Documents
Culture Documents
1
Khối lượng mol
D = m:V D Khối lượng riêng chất hoặc g/cm3 hoặc gam/ml
m dung dịch gam
Khối V Khối lượng chất hoặc dung cm3hoặc ml
lượng dịch
riêng Thể tích chất hoặc dung dịch
V= n.22,4 V Thể tích chất khíđkc lit
n Số mol chất khí đkc mol
V = m:D V Thể tích chất hoặc dung dịch cm3hoặc ml
m Khối lượng chất hoặc dung gam
D dịch g/cm3 hoặc gam/ml
Khối lượng riêng chất hoặc
Thể tích dung dịch
V= n: CM V Thể tích dung dịch lit
n Số mol chất tan mol
CM Nồng độ mol của dung dịch mol/lit hoặc M
Vkk = 5. VO2 Vkk Thể tích không khí lit
VO2 Thể tích oxi lit
MA dA/B Tỷ khối khí A đối với khí B
d A/ B
MB MA Khối lượng mol khí A gam
Tỷ khối MB Khối lượng mol khí B gam
chất khí MA dA/kk Tỷ khối khí A đối với khí B
d A / kk
M kk MA Khối lượng mol khí A gam
Mkk Khối lượng molkhông khí 29 gam
msptt .100 H% msptt Hiệu suất phản ứng %
H%
msplt msptt Khối lượng sản phẩm thực tế Gam,kg,…
Khối lượng sản phẩm lý Gam,kg,…
thuyết
Hiệu Vsptt .100 H% nsptt Hiệu suất phản ứng %
suất H%
Vsplt nsptt Thể tích sản phãm thực tế mol
phản ứng Thể tích sản phãm lý thuyết mol
2
Độ rượu Vr .100 Đr Độ rượu độ
Đr Vr Thể tích rượu nguyên chất ml
Vhh
Vhh Thể tích hỗn hợp rượu và ml
nước