You are on page 1of 24

HÀNG KHÔNG VIỆT NAM- ĐƯỜNG BAY CHÂU Á

MÃ SỐ VÉ TÊN KHÁCH HÀNG TUYẾN BAY HẠNG GIÁ GIÁ VÉ HÀNH LÝ(KG)
BK-2B Trần An Bangkok Thương Gia 110 23
BJ-1E Lý Cường Bắc Kinh Phổ Thông 195 18
BK-1E Nguyễn Ngọc Bangkok Phổ Thông 110 37
HK-2B Lâm Hà Hồng Công Thương Gia 215 45
BK-2B Lê Thị Liên Bangkok Thương Gia 110 16
BJ-2B Phạm Sáng Bắc Kinh Thương Gia 195 37
BJ-1B Ngô Hương Bắc Kinh Thương Gia 195 41
HK-1E Cao Văn Sơn Hồng Công Phổ Thông 215 12
BK-2E Đình Long Bangkok Phổ Thông 110 24

BẢNG GIÁ (USD)


MÃ TUYẾN TUYẾN BAY GIÁ VÉ
BK Bangkok 110 USD
BJ Bắc Kinh 195 USD
HK Hồng Công 215 USD BẢNG THỐNG KÊ
BẢNG THỐNG KÊ Bangkok Bắc Kinh Hồng Công
TUYẾN BAY PHỤ THU
Bangkok; 26.
Bangkok 26.4
Bắc Kinh 74.1 Hồng Công; 53.75; 35%
Hồng Công 53.75
Bắc Kinh; 74.1; 48%
PHỤ THU
3.3
0
18.7
53.75
0
33.15
40.95
0
4.4

BẢNG THỐNG KÊ
Bangkok Bắc Kinh Hồng Công

Bangkok; 26.4; 17%


53.75; 35%

Bắc Kinh; 74.1; 48%


KẾT QUẢ CUỘC THI CHẠY VIỆT DÃ 2017
Mã Số Họ Tên Phái Năm Sinh Nội dung thi Xuất phát Về đích
M1 Trần Tấn Tài Nam 1982 Marathon 6:00 8:49
B2 Lê Xuân Anh Nữ 1985 Đi bộ 20km 7:00 9:05
B3 Lê Văn Toàn Nam 1990 Đi bộ 20km 7:00 8:57
C4 Võ Thế Bảo Nam 1980 Chạy 10000m 8:30 9:43
M5 Lê Minh Tâm Nam 1975 Marathon 6:00 9:10
C6 Võ Thị Liên Nữ 1988 Chạy 10000m 8:30 9:52
M7 Võ Thanh Tâm Nữ 1985 Marathon 6:00 10:06
C8 Trân Văn Lộc Nam 1989 Chạy 10000m 8:30 9:20
M9 Lê Ngọc Thủy Nữ 1987 Marathon 6:00 9:12

Giờ
xuất
Tên nội dung thi-Xuất phát phát Thống kê
M Marathon 6:00 Số lượng
B Đi bộ 20km 7:00 Nam 5
C Chạy 10000m 8:30 Nữ 4

Nữ; 4; 44%
Thành tích Hạng
2:49 6
2:05 5
1:57 4
1:13 2
3:10 7
1:22 3
4:06 9
0:50 1
3:12 8

Số lượng
Nam Nữ

Nữ; 4; 44%

Nam; 5; 56%
CỬA HÀNG RAU SẠCH AN PHÚ
STT CHỪNG TỪ LOẠI RAU SỐ KG GIÁ BÁN THÀNH TIỀN VẬN CHUYỂN
1 1XL-0 Xà Lách 20 80000 1,600,000 VNĐ 0
3 2KT-2 Khoai Tây 10 15000 150,000 VNĐ 15000
3 3KT-1 Khoai Tây 50 15000 750,000 VNĐ 37500
4 4XL-1 Xà Lách 25 80000 2,000,000 VNĐ 100000
5 5CR-0 Cà Rốt 40 10000 400,000 VNĐ 0
6 6KT-1 Khoai Tây 60 15000 900,000 VNĐ 45000
7 7XL-0 Xà Lách 15 80000 1,200,000 VNĐ 0
8 8CR-2 Cà Rốt 70 10000 700,000 VNĐ 70000
9 9CR-1 Cà Rốt 30 10000 300,000 VNĐ 15000

BẢNG GIÁ BẢNG THỐNG KÊ


MÃ SỐ LOẠI RAU GIÁ BÁN RAU Cà Rốt
CR Cà Rốt 10000 TỔNG SỐ KG 140 KG
KT Khoai Tây 15000
XL Xà Lách 80000
BẢNG THỐNG KÊ

60 KG;
19% Cà Rốt
140 Khoai Tây
KG; Xà Lách
44%
120
KG;
38%
TỔNG CỘNG
1,600,000 VNĐ
165,000 VNĐ
787,500 VNĐ
2,100,000 VNĐ
400,000 VNĐ
945,000 VNĐ
1,200,000 VNĐ
770,000 VNĐ
315,000 VNĐ

ẢNG THỐNG KÊ
Khoai Tây Xà Lách
120 KG 60 KG

Cà Rốt
Khoai Tây
Xà Lách
QUẢN LÝ XUẤT GIÀY DÉP

STT Mã Hàng Tên Hàng Ngày Xuất Số Lượng Phí Bốc Hàng
1 SD40N Sandal 15/11/2018 40 200,000 VNĐ
2 DE12D Dép 03/12/2018 12 6,000 VNĐ
3 CD72D Cột Dây 22/11/2018 72 360,000 VNĐ
4 SD56D Sandal 18/11/2018 56 280,000 VNĐ
5 CD25T Cột Dây 06/11/2018 25 125,000 VNĐ
6 SD42N Sandal 10/11/2018 42 210,000 VNĐ
7 DE15D Dép 04/12/2018 15 7,500 VNĐ
8 CD60D Cột Dây 20/11/2018 60 300,000 VNĐ
9 SD50D Sandal 25/11/2018 50 250,000 VNĐ
10 CD30T Cột Dây 08/11/2018 30 150,000 VNĐ
TỔNG 402 1,888,500 VNĐ

Mã giày dép Tên hàng Tên hàng Tông số lượng


SD Sandal Sandal 188
DE Dép Dép 27
CD Cột Dây Cột Dây 187
Ghi Chú

Tông số lượng

Sandal
Cột Dây; 187; Sandal; 188; Dép
47% 47% Cột Dây

Dép; 27; 7%
QUẢN LÝ NHẬP HÀNG

STT Mã hàng Loại hàng Ngày nhập Đơn giá Số lượng


1 TRO15M Trung Bình 15/11/2018 35000 15
2 TIM25S Nhỏ 03/12/2018 32000 25
3 TIM54M Trung Bình 22/11/2018 32000 54
4 CAO22L Lớn 18/11/2018 30000 22
5 TRO118S Nhỏ 06/11/2018 35000 18
6 TRO10M Trung Bình 18/11/2018 35000 54
7 TIM21S Nhỏ 08/12/2018 32000 22
8 TIM50M Trung Bình 20/11/2018 32000 18
9 CAO32L Lớn 29/11/2018 30000 15
10 TRO28S Nhỏ 10/11/2018 35000 25

Tổng
Mã Đơn giá Mã Tổng tiền
TRO 35000 TRO 3,769,500 VNĐ CAO
12%
TIM 32000 TIM 3,657,600 VNĐ
CAO 30000 CAO 999,000 VNĐ

TIM
43%

TRO TIM
Thuế Thành tiền
0 525,000 VNĐ
80000 720,000 VNĐ
0 1,728,000 VNĐ
66000 594,000 VNĐ
63000 567,000 VNĐ
0 1,890,000 VNĐ
70400 633,600 VNĐ
0 576,000 VNĐ
45000 405,000 VNĐ
87500 787,500 VNĐ

Tổng tiền
CAO
12%
TRO
45%

TIM
43%

TRO TIM CAO


QUẢN LÝ BÁN HÀNG

STT Mã hàng Loại hàng Đơn giá Số lượng Giảm giá


01 C34SS Samsung 450000 56 2520000
02 M23SN Sony 530000 78 4134000
03 T45TS Toshiba 370000 23 0
04 M15SN Sony 530000 45 0
05 C25SS Samsung 450000 12 0
06 T35TS Toshiba 370000 78 2886000
07 M16SN Sony 530000 23 0
08 C20SS Samsung 450000 45 0
09 M44SS Samsung 450000 12 0
10 M29SN Sony 530000 56 2968000

BẢNG 1 BẢNG 2
Mã Đơn giá Mã Tổng số lượng Tổn
SS 450000 SS 125
SN 530000 SN 202
TS; 101;
TS 370000 TS 101 24%

SN;
47%
Thành tiền
22,680,000 VNĐ
37,206,000 VNĐ
8,510,000 VNĐ
23,850,000 VNĐ
5,400,000 VNĐ
25,974,000 VNĐ
12,190,000 VNĐ
20,250,000 VNĐ
5,400,000 VNĐ
26,712,000 VNĐ

Tổng số lượng
TS; 101;
24% SS; 125;
29%
SS
SN
TS

SN; 202;
47%

Ngày mua Tên tỉnh Tên hàng Số lượng Đơn giá (USD)
hàng
FUH51 TP HCM Future 51 1500
LOC31 Cần Thơ Loncin 31 900
DAC61 Cần Thơ Dayang 61 800
LOC42 Cần Thơ Loncin 42 1000
LIC31 Cần Thơ Lifan 31 750
LIC82 Cần Thơ Lifan 82 800
FUC51 Cần Thơ Future 51 1200
DAC52 Cần Thơ Dayang 52 950

Tên hàng Tồn thành tiền


Dayang 2,160,400,000 VNĐ
Lifan 1,954,700,000 VNĐ
Loncin 1,537,800,000 VNĐ
Future 3,029,400,000 VNĐ
Thành tiền VNĐ

1,683,000,000 VNĐ
613,800,000 VNĐ
1,073,600,000 VNĐ
924,000,000 VNĐ
511,500,000 VNĐ
1,443,200,000 VNĐ
1,346,400,000 VNĐ
1,086,800,000 VNĐ

Tỉ giá USD
22000
SST MÃ HÀNG TÊN HÀNG NGÀY NHẬP NGÀY XUẤT ĐƠN GIÁ (USD) SỐ LƯỢNG

1 HDDSS16 Đĩa cứng 4/2/2015 4/15/2015 53 350


2 CPUIT20 Chíp xử lý 4/2/2015 4/9/2015 124 120
4 CPUIT24 Chíp xử lý 4/10/2015 4/20/2015 155 100
5 HDDSG16 Đĩa cứng 4/1/2015 4/20/2015 67 280
7 CPUAM26 Chíp xử lý 4/6/2015 4/14/2015 160 50
8 DRMKM10 DDRamII 4/6/2015 5/10/2015 53 400
TIỀN THU SAU
THÀNH TIỀN (VNĐ) THUẾ GIẢM
THUẾ
408,100,000 VNĐ 12243000 395,857,000 VNĐ
327,360,000 VNĐ 0 327,360,000 VNĐ
341,000,000 VNĐ 0 341,000,000 VNĐ
412,720,000 VNĐ 41272000 371,448,000 VNĐ
176,000,000 VNĐ 0 176,000,000 VNĐ
466,400,000 VNĐ 23320000 443,080,000 VNĐ

TỈ GIÁ USD 22000


BÁO CÁO DOANH THU
DOANH
MÃ SỐ TÊN NGÀY BÁN LOẠI SL GIÁ
THU
1C Máy cưa 12/7/2012 1 180 250000 45,000,000VNĐ
2P Máy phay 11/8/2012 2 90 100000 9,000,000VNĐ
3M Máy mài 12/9/2012 3 250 120000 30,000,000VNĐ
2K Máy khoan 2/8/2012 2 300 630000 189,000,000VNĐ
1K Máy khoan 3/8/2012 1 400 680000 272,000,000VNĐ
3P Máy phay 24/07/2012 3 80 215000 17,200,000VNĐ
2C Máy cưa 11/7/2012 2 100 200000 20,000,000VNĐ
3M Máy mài 23/07/2012 3 220 120000 26,400,000VNĐ

TỔNG DOANH
TỔNG DOANH THU
TÊN THU TỔNG SL
Máy phay Máy cưa
Máy phay 26200000 2
Máy cưa 65000000 2

Máy cưa,
65000000
Máy phay,
26200000 TỔ

TỔNG DOANH THU TỔNG S


TỔNG DOANH THU
Máy phay Máy cưa

cưa,
0000
hay,
0000 TỔNG SL; 2

U TỔNG SL
BÁO CÁO DOANH THU MẶT HÀNG THỰC PHẨM

Số Đơn
STT Mã Hàng Tên Hàng Thành tiền Thuế
lượng giá
1 T2A Hồ tiêu 40 90000 3,600,000đồng 108000
2 O3B Dầu Oliu 10 120000 1,200,000đồng 24000
3 T3C Hồ tiêu 80 90000 6,480,000đồng 194400
4 M1B Dầu mè 50 80000 4,000,000đồng 40000
5 Đ3A Hạt điều 45 250000 11,250,000đồng 450000
6 O1B Dầu Oliu 70 120000 8,400,000đồng 168000
TỔNG CỘNG 984400

Bảng 1
Mã Hàng
Đ T O M
Đơn giá 250000 90000 120000 80000
Tỷ lệ thuế 4% 3% 2% 1%

Bảng 2
Mặt hàng Doanh thu
Hạt điều 11250000
Hồ tiêu 10080000
Dầu Oliu 9600000
Dầu mè 4000000
Doanh thu

12000000

10000000

8000000

6000000

4000000

2000000

0
Hạt điều Hồ tiêu Dầu Oliu Dầu mè
BẢNG CHI TIẾT BÁN HÀNG

Mã Tên Ngày Số Đơn Thành


STT Hàng Hàng bán lượng giá tiền
1 BDDQ Điện quang 15/05/19 12 70000 840,000đồng
2 BDRD Rạng đông 18/05/19 25 60000 1,500,000đồng
3 BDPL Philip 23/05/19 10 65000 650,000đồng
4 BDDQ Điện quang 23/05/19 60 70000 4,200,000đồng
5 BDTS Toshiba 28/05/19 22 75000 1,650,000đồng
6 BDDQ Điện quang 01/06/19 24 70000 1,680,000đồng
TỔNG CỘNG 6 153 10,520,000đồng

DOANH MỤC BÓNG ĐÈN BẢNG THỐNG KÊ


Tổng
Mã hàng Nhãn hiệu Đơn giản Mặt hàng số lượng
DQ Điện quang Liên hệ Điện quang 96
TS Toshiba 75000 Toshiba 22
RD Rạng đông 60000 Rạng đông 25
PL Philip 65000 Philip 10
BẢNG THỐNG KÊ

Philip

Rạng đông

Toshiba

Điện quang

0 20 40 60 80 100 120
BẢNG BÁO CÁO TÌNH HÌNH BÁN HÀNG
Mã Tên Đơn vị Số Đơn Thành
STT Hàng Hàng tính lượng giá tiền
1 SC01 Sữa chua Hộp 10 5500 53,900đồng
2 ST02 Sữa tươi Hộp 7 6500 45,500đồng
3 KE03 Kem Cây 5 7000 35,000đồng
4 NG04 Nước ngọt Chai 8 8000 64,000đồng
5 KE05 Kem Cây 20 7000 137,200đồng
6 NG06 Nước ngọt Chai 10 8000 78,400đồng
TÔNG CỘNG 60 414,000đồng

BẢNG 1 BẢNG 2
Mã hàng Đơn giá Tên hàng Doanh thu
SC 5500 Sữa chua 53900 Nướ
ST 6500 Sữa tươi 45500 3
KE 7000 Kem 172200
NG 8000 Nước ngọt 142400
Doanh thu

Sữa chua
13% Sữa chua
Nước ngọt Sữa tươi
34% 11% Sữa tươi
Kem
Nước ngọt

Kem
42%

You might also like