Professional Documents
Culture Documents
De 2
De 2
MÃ SỐ VÉ TÊN KHÁCH HÀNG TUYẾN BAY HẠNG GIÁ GIÁ VÉ HÀNH LÝ(KG)
BK-2B Trần An Bangkok Thương Gia 110 23
BJ-1E Lý Cường Bắc Kinh Phổ Thông 195 18
BK-1E Nguyễn Ngọc Bangkok Phổ Thông 110 37
HK-2B Lâm Hà Hồng Công Thương Gia 215 45
BK-2B Lê Thị Liên Bangkok Thương Gia 110 16
BJ-2B Phạm Sáng Bắc Kinh Thương Gia 195 37
BJ-1B Ngô Hương Bắc Kinh Thương Gia 195 41
HK-1E Cao Văn Sơn Hồng Công Phổ Thông 215 12
BK-2E Đình Long Bangkok Phổ Thông 110 24
BẢNG THỐNG KÊ
Bangkok Bắc Kinh Hồng Công
Giờ
xuất
Tên nội dung thi-Xuất phát phát Thống kê
M Marathon 6:00 Số lượng
B Đi bộ 20km 7:00 Nam 5
C Chạy 10000m 8:30 Nữ 4
Nữ; 4; 44%
Thành tích Hạng
2:49 6
2:05 5
1:57 4
1:13 2
3:10 7
1:22 3
4:06 9
0:50 1
3:12 8
Số lượng
Nam Nữ
Nữ; 4; 44%
Nam; 5; 56%
CỬA HÀNG RAU SẠCH AN PHÚ
STT CHỪNG TỪ LOẠI RAU SỐ KG GIÁ BÁN THÀNH TIỀN VẬN CHUYỂN
1 1XL-0 Xà Lách 20 80000 1,600,000 VNĐ 0
3 2KT-2 Khoai Tây 10 15000 150,000 VNĐ 15000
3 3KT-1 Khoai Tây 50 15000 750,000 VNĐ 37500
4 4XL-1 Xà Lách 25 80000 2,000,000 VNĐ 100000
5 5CR-0 Cà Rốt 40 10000 400,000 VNĐ 0
6 6KT-1 Khoai Tây 60 15000 900,000 VNĐ 45000
7 7XL-0 Xà Lách 15 80000 1,200,000 VNĐ 0
8 8CR-2 Cà Rốt 70 10000 700,000 VNĐ 70000
9 9CR-1 Cà Rốt 30 10000 300,000 VNĐ 15000
60 KG;
19% Cà Rốt
140 Khoai Tây
KG; Xà Lách
44%
120
KG;
38%
TỔNG CỘNG
1,600,000 VNĐ
165,000 VNĐ
787,500 VNĐ
2,100,000 VNĐ
400,000 VNĐ
945,000 VNĐ
1,200,000 VNĐ
770,000 VNĐ
315,000 VNĐ
ẢNG THỐNG KÊ
Khoai Tây Xà Lách
120 KG 60 KG
Cà Rốt
Khoai Tây
Xà Lách
QUẢN LÝ XUẤT GIÀY DÉP
STT Mã Hàng Tên Hàng Ngày Xuất Số Lượng Phí Bốc Hàng
1 SD40N Sandal 15/11/2018 40 200,000 VNĐ
2 DE12D Dép 03/12/2018 12 6,000 VNĐ
3 CD72D Cột Dây 22/11/2018 72 360,000 VNĐ
4 SD56D Sandal 18/11/2018 56 280,000 VNĐ
5 CD25T Cột Dây 06/11/2018 25 125,000 VNĐ
6 SD42N Sandal 10/11/2018 42 210,000 VNĐ
7 DE15D Dép 04/12/2018 15 7,500 VNĐ
8 CD60D Cột Dây 20/11/2018 60 300,000 VNĐ
9 SD50D Sandal 25/11/2018 50 250,000 VNĐ
10 CD30T Cột Dây 08/11/2018 30 150,000 VNĐ
TỔNG 402 1,888,500 VNĐ
Tông số lượng
Sandal
Cột Dây; 187; Sandal; 188; Dép
47% 47% Cột Dây
Dép; 27; 7%
QUẢN LÝ NHẬP HÀNG
Tổng
Mã Đơn giá Mã Tổng tiền
TRO 35000 TRO 3,769,500 VNĐ CAO
12%
TIM 32000 TIM 3,657,600 VNĐ
CAO 30000 CAO 999,000 VNĐ
TIM
43%
TRO TIM
Thuế Thành tiền
0 525,000 VNĐ
80000 720,000 VNĐ
0 1,728,000 VNĐ
66000 594,000 VNĐ
63000 567,000 VNĐ
0 1,890,000 VNĐ
70400 633,600 VNĐ
0 576,000 VNĐ
45000 405,000 VNĐ
87500 787,500 VNĐ
Tổng tiền
CAO
12%
TRO
45%
TIM
43%
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã Đơn giá Mã Tổng số lượng Tổn
SS 450000 SS 125
SN 530000 SN 202
TS; 101;
TS 370000 TS 101 24%
SN;
47%
Thành tiền
22,680,000 VNĐ
37,206,000 VNĐ
8,510,000 VNĐ
23,850,000 VNĐ
5,400,000 VNĐ
25,974,000 VNĐ
12,190,000 VNĐ
20,250,000 VNĐ
5,400,000 VNĐ
26,712,000 VNĐ
Tổng số lượng
TS; 101;
24% SS; 125;
29%
SS
SN
TS
SN; 202;
47%
Mã
Ngày mua Tên tỉnh Tên hàng Số lượng Đơn giá (USD)
hàng
FUH51 TP HCM Future 51 1500
LOC31 Cần Thơ Loncin 31 900
DAC61 Cần Thơ Dayang 61 800
LOC42 Cần Thơ Loncin 42 1000
LIC31 Cần Thơ Lifan 31 750
LIC82 Cần Thơ Lifan 82 800
FUC51 Cần Thơ Future 51 1200
DAC52 Cần Thơ Dayang 52 950
1,683,000,000 VNĐ
613,800,000 VNĐ
1,073,600,000 VNĐ
924,000,000 VNĐ
511,500,000 VNĐ
1,443,200,000 VNĐ
1,346,400,000 VNĐ
1,086,800,000 VNĐ
Tỉ giá USD
22000
SST MÃ HÀNG TÊN HÀNG NGÀY NHẬP NGÀY XUẤT ĐƠN GIÁ (USD) SỐ LƯỢNG
TỔNG DOANH
TỔNG DOANH THU
TÊN THU TỔNG SL
Máy phay Máy cưa
Máy phay 26200000 2
Máy cưa 65000000 2
Máy cưa,
65000000
Máy phay,
26200000 TỔ
cưa,
0000
hay,
0000 TỔNG SL; 2
U TỔNG SL
BÁO CÁO DOANH THU MẶT HÀNG THỰC PHẨM
Số Đơn
STT Mã Hàng Tên Hàng Thành tiền Thuế
lượng giá
1 T2A Hồ tiêu 40 90000 3,600,000đồng 108000
2 O3B Dầu Oliu 10 120000 1,200,000đồng 24000
3 T3C Hồ tiêu 80 90000 6,480,000đồng 194400
4 M1B Dầu mè 50 80000 4,000,000đồng 40000
5 Đ3A Hạt điều 45 250000 11,250,000đồng 450000
6 O1B Dầu Oliu 70 120000 8,400,000đồng 168000
TỔNG CỘNG 984400
Bảng 1
Mã Hàng
Đ T O M
Đơn giá 250000 90000 120000 80000
Tỷ lệ thuế 4% 3% 2% 1%
Bảng 2
Mặt hàng Doanh thu
Hạt điều 11250000
Hồ tiêu 10080000
Dầu Oliu 9600000
Dầu mè 4000000
Doanh thu
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
2000000
0
Hạt điều Hồ tiêu Dầu Oliu Dầu mè
BẢNG CHI TIẾT BÁN HÀNG
Philip
Rạng đông
Toshiba
Điện quang
0 20 40 60 80 100 120
BẢNG BÁO CÁO TÌNH HÌNH BÁN HÀNG
Mã Tên Đơn vị Số Đơn Thành
STT Hàng Hàng tính lượng giá tiền
1 SC01 Sữa chua Hộp 10 5500 53,900đồng
2 ST02 Sữa tươi Hộp 7 6500 45,500đồng
3 KE03 Kem Cây 5 7000 35,000đồng
4 NG04 Nước ngọt Chai 8 8000 64,000đồng
5 KE05 Kem Cây 20 7000 137,200đồng
6 NG06 Nước ngọt Chai 10 8000 78,400đồng
TÔNG CỘNG 60 414,000đồng
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã hàng Đơn giá Tên hàng Doanh thu
SC 5500 Sữa chua 53900 Nướ
ST 6500 Sữa tươi 45500 3
KE 7000 Kem 172200
NG 8000 Nước ngọt 142400
Doanh thu
Sữa chua
13% Sữa chua
Nước ngọt Sữa tươi
34% 11% Sữa tươi
Kem
Nước ngọt
Kem
42%