You are on page 1of 2

1.

Công thức Tên thay thế Tên thường


Công thức phân tử CH2O2 Axit metanoic Axit fomic
Công thức cấu tạo H-COOH
Công thức phân tử C2H4O2 Axit etanoic Axit axetic
Công thức cấu tạo CH3COOH
Công thức phân tử C3H6O2 Axit propanoic Axit propionic
Công thức cấu tạo CH3CH2COOH Axit metylaxetic
Công thức phân tử C4H8O2 Axit butanoic Axit n-butiric
Công thức cấu tạo CH3CH2CH2COOH Axit etylaxetic
Công thức phân tử C4H8O2 Axit 2- metylpropanoic Axit isobutiric
Công thức cấu tạo (CH3)2CH-COOH Axit đimetylaxetic
Công thức phân tử C5H10O2 Axit pentanoic Axit n-valeric
Công thức cấu tạo CH3CH2CH2CH2COOH
Công thức phân tử C5H10O2 Axit 3-metylbutanoic Axit isovaleric
Công thức cấu tạo (CH3)2CHCH2COOH
Công thức Tên thay thế Tên thường
Công thức phân tử C6H12O2 Axit hexanoic Axit caproic
Công thức cấu tạo CH3(CH2)4COOH
Công thức Tên thay thế Tên thường
C13H27COOH Axit tetrađecanoic Axit miristic

Công thức Tên thay thế Tên thường


C15H31COOH Axit hexađecanoic Axit panmitic

Công thức Tên thay thế Tên thường


C17H35COOH Axit octađecanoic Axit stearic

Công thức Tên thay thế Tên thường


C17H33COOH Axit cis-9- Axit oleic
octađecenonic
Công thức Tên thay thế Tên thường
C17H31COOH Axit cis, cis - 9, 12 - octađecađienoic Axit linoleic

Công thức Tên thay thế Tên thường


CH2=CH-COOH Axit propenoic Axit acrilic

Công thức Tên thay thế Tên thường


CH2=C(CH3)-COOH Axit 2- metylpropenoic Axit metacrilic
Công thức Tên thay thế Tên thường
CH3-CH=CH-COOH Axit 2-butenoic Axit crotonic (dạng trans)

Công thức Tên thay thế Tên thường


CH2=CH-CH2-COOH Axit 3-butenoic Axit vinylaxetic

Công thức Tên thay thế Tên thường


CH2=CH-CH2-CH2-COOH Axit 4-pentenoic Axit alylaxetic

1
Công thức Tên thay thế Tên thường
CH≡C-COOH Axit propinoic Axit propiolic

Công thức Tên thay thế Tên thường


HOOC-COOH Axit etanđioic Axit oxalic

Công thức Tên thay thế Tên thường


HOOC-CH2-COOH Axit propanđoic Axit malonic

Công thức Tên thay thế Tên thường


HOOC-CH2-CH2-COOH Axit butanđioic Axit sucxinic
Công thức Tên thay thế Tên thường
HOOC-(CH2)3-CO OH Axit pentanđioic Axit glutaric
Công thức Tên thay thế Tên thường
HOOC-(CH2)4-COOH Axit hexanđioic Axit ađipic
Công thức Tên thay thế Tên thường
CH3-CH(OH)-COOH Axit 2-hiđroxipropanoic Axit lactic
Công thức Tên thay thế Tên thường
Axit glutamic
Axit α-aminoglutaric
Công thức Tên thay thế Tên thường
OHCH2-CH(OH)-CH(OH)- Axit 2,3,4,5,6- Axit gluconic
CH(OH)-CH(OH)-COOH hexahiđroxihexanoic

You might also like