You are on page 1of 23

Phân lớp Cẩm chướng

(Caryophyllidae)
• Đặc điểm chung:
– Cây thảo, cây bụi, cây nhỡ.
– Hoa lưỡng tính, đơn tính, thường Co
– Mạch dẫn có mặt ngăn thủng lỗ đơn.
– Đính noãn trung tâm.
– Phôi cong, thụ phấn nhờ gió.
– Các bộ tiến hoá thấp bộ nhuỵ có các lá noãn
còn rời nhau.
Phân lớp Cẩm chướng (Caryophyllidae)

TT Bộ Họ

1 Cẩm chướng Amaranthaceae

2 Rau răm Polygonaceae


3
Họ Rau răm (Polygonaceae)
1 2
• Dạng sống: Cây cỏ, cây bụi, dây leo.

• Lá: đơn, so le (1) , thường có bẹ chìa (2).


• Cụm hoa: Chùm, bông (3).
• Hoa: Nhỏ, lưỡng tính, đều, thường mẫu 3. 4

• Đài gồm 3+3 hoặc 5 (4) , tồn tại và bọc lấy quả (5).
• Không cánh hoa,
• Nhị 3-6 (-9).
• Bầu 1 ô, đính noãn gốc.

• ‫⚤ ٭‬K3-(5)-6C0A3-6-(9)G(3)
5 6

• Quả đóng, 3 cạnh hoặc có hình thấu kính (6). Hạt có phôi
thẳng hoặc cong.
Họ Rau răm (Polygonaceae)
1. Cành mang cụm hoa; 2. Một số dạng bẹ chìa; 3. Hoa; 4. Hoa bộc lộ bộ nhị, nhụy; 5. Bầu; 6. Bầu cắt dọc; 7. Quả mang đài tồn tại; 8.
Quả; 9. Quả cắt dọc; 10. Mặt cắt ngang quả; 11. Sơ đồ hoa
Họ Rau răm (Polygonaceae)
• Vai trò:
• Cảnh: Tigon

• Gia vị: Nghể răm

• Lương thực: Mạch ba góc

• Làm thuốc:
• Hà thủ ô đỏ - Fallopia multiflora

• Đại hoàng – Rheum palmatum

• Cốt khí củ – Reynoutria japonica

• Mạch ba góc – Fagopyrum esculentum


Cốt khí củ

Reynoutri

a japonica
Binomial Family Pharmaceutical Chinese English Plant Part(s)
Drug Name Name Name Comprising Drug

Polygonum Polygonaceae Herba Bianxu Common Dried aerial part


aviculare Polygoni Knotgrass Herb
Avicularis

Polygonum Polygonaceae Rhizoma Quanshen Bistort Rhizome Dried rhizome


bistorta Polygoni
Bistortae
Polygonum Polygonaceae Rhizoma Huzhang Giant Knotweed Dried rhizome
cuspidatum Polygoni Rhizome and root
Cuspidati
Polygonum Polygonaceae Radix Polygoni Heshouwu Fleeceflower Root Dried root tuber
multiflorum Multiflori

Polygonum Polygonaceae Caulis Shouwuteng Tuber Dried lianoid


multiflorum Polygoni Fleeceflower stem
Multiflori Stem
Polygonum Polygonaceae Fructus Shuihonghuazi Prince's-feather Dried ripe fruit
orientale Polygoni Fruit
Orientalis
Binomial Family Pharmaceutical Chinese English Plant Part(s)
Drug Name Name Name Comprising Drug

Polygonum Polygonaceae Indigo Naturalis* Qingdai Natural Indigo Dried powder or


tinctorium mass prepared
from the leaf or
the stem and leaf
Polygonum Polygonaceae Folium Liaodaqingye Indigoplant Leaf Dried leaf
tinctorium Polygoni
Tinctorii
Rheum officinale Polygonaceae Radix et Dahuang Rhubarb Dried root and
Rhizoma Rhei* rhizome

Rheum palmatum Polygonaceae Radix et Dahuang Rhubarb Dried root and


Rhizoma Rhei* rhizome

Rheum Polygonaceae Radix et Dahuang Rhubarb Dried root and


tanguticum Rhizoma Rhei* rhizome
Fagopyrum Polygonaceae Rhizoma Jinqiaomai Golden Dried rhizome
dibotrys Fagopyri Buckwheat
Dibotryis Rhizome
Lễ hội
Hoa Tam giác
mạch lần thứ
V, năm 2019

16/11/2019

Mạch ba góc

Fagopyrum
esculentum
Thồm lồm
Polygonum chinense
2

Họ Rau dền (Amaranthaceae)


4
8

– Dạng sống: Cây thân cỏ, cây bụi hoặc dây leo
– Lá: Đơn, mọc so le (1), đối.
– Cụm hoa: Bông (2) hay chùm.
– Hoa: nhỏ, đều, lưỡng tính hoặc đơn tính (3) . 4-5 1
lá đài khô xác, C0.
– Nhị đứng đối diện lá đài (3).
– Bộ Nhuỵ gồm 2-3 lá noãn dính nhau (4), bầu trên,
một ô, đính noãn trung tâm (5).
– ‫ ⚤ ٭‬K4-5C0A4-5G(2-3) 3

– ‫ ♂ ٭‬K4-5C0A5G0 (6)
6
– ‫ ♀ ٭‬K4-5C0A0G(3). (7) 5

– Qủa và hạt: quả hạch nhỏ, đôi khi là quả hộp (8).
Họ Rau dền (Amaranthaceae)
1. Cành mang hoa; 2. Hoa đực; 3. Hoa cái; 4. Hoa lưỡng tính; 5. Hoa bất thụ; 6. Hoa đã bỏ đài, bộc lộ bộ nhị - nhụy; 7. Bộ nhị; 8. Hoa
cắt dọc; 9. Bầu cắt dọc; 10. Quả; 11. Hạt và hạt cắt dọc; 12. Sơ đồ hoa
Gomphora globosa – Cúc bách nhật
Họ Rau dền (Amaranthaceae)
• Vai trò
–Rau ăn: Rau dền
– Cây cảnh
• Nhung hoa,
• Cúc bách nhật
– Cây thuốc
• Nhung hoa
• Cỏ xước
Binomial Family Pharmaceutical Chinese English Plant Part(s)
Drug Name Name Name Comprising Drug

Achyrantes Amaranthaceae Radix Niuxi Twotoothed Dried root


bidentata Achyranthis Achyranthes
Bidentatae Root
Cyathula Amaranthaceae Radix Cyathulae Chuanniuxi Medicinal Dried root
officinalis Cyathula
Root
Celosia argentea Amaranthaceae Semen Celosiae Qingxiangzi Feather Dried ripe seed
Cockscomb Seed
Celosia cristata Amaranthaceae Flos Celosiae Jiguanhua Cockcomb Dried capitulum
Cristatae Flower
Nhung hoa
Iresine herbstii
Rau dền
Amaranthus viridis
Ngưu tất
Achyranthes bidentata

You might also like