Professional Documents
Culture Documents
(Kenhxaydung.vn) Bản Checklist Phần Thô - Tường Vây
(Kenhxaydung.vn) Bản Checklist Phần Thô - Tường Vây
1
BIÊN BẢN TỔNG HỢP TẤM TƯỜNG
Công trình: Bắt đầu:…...…………………………………
Kết thúc:…...………………………………..
Hạ ống đổ bê tông
Đổ bê tông
Ghi chú :
Kết luận :
Nhà thầu
STT Nội dung công việc Ngày, giờ bắt đầu Ngày, giờ kết thúc
Ngày, giờ kết thúc
3 Vét lắng
6 Thổi rửa
7 Đổ bê tông
Đổ bê tông
Chiều sâu
gặp sét
Thi công
đào tường
Định vị
tường
vây
Thời gian
Nhà thầu
Kết thúc:……………………………………
Tọa độ định vị :
Thiết kế
Thực tế
Sai lệch
Cao độ
Thiết kế
Thực tế
Sai lệch
Cao độ
Ngoài nhà
Ghi chú : Điểm Điểm Điểm
.............-PN
Nhà thầu
Kết thúc:……………………………………
POLYMER CUNG CẤP CHO CÔNG TÁC ĐÀO TƯỜNG VÂY XÁC NHẬN
Giới hạn cho phép Kết quả thực tế
Đánh giá
Đơn vị
Chỉ tiêu thí nghiệm Trong khi Trong khi Ngày, giờ Nhà thầu TVGS
Mới Mới Đạt Không đạt
đào đào
Tỉ trọng g/ml 1.00÷1.02 1.00÷1.02
pH 8÷10 8÷10.5
pH 8 ÷10.5
pH 8 ÷10.5
Đánh giá
Đơn vị
Nội dung kiểm tra Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3
Trong nhà Đạt Không đạt
KẾT LUẬN
Nhà thầu
Kết thúc:…………………………………………………………..
Chiều rộng thiết kế : (m) Chiều dài thiết kế : (m) Chiều sâu thiết kế: (m)
Chiều rộng sau khi đào: (m) Chiều dài kết thúc đào: (m) Chiều sâu trước khi đổ bêtôn(m)
Ngoài nhà
M… M… M...
Trong nhà
Ghi chú:
Kết luận:
Họ và tên Ký tên
Nhà thầu
Kết thúc:……………………………………
MIỆNG ĐÀO 1
1 10m
2 15m
3 20m
4 25m
5 30m
6 39m
MIỆNG ĐÀO 2
1 10m
2 15m
3 20m
4 25m
5 30m
6 39m
MIỆNG ĐÀO 3
1 10m
2 15m
3 20m
4 25m
5 30m
6 39m
Nhà thầu
Kết thúc:………………………………
Độ ổn định
Ghi chú:
Kết luận:
Nhà thầu
Kết thúc:………………………………….
Đánh giá
Các chi tiết lồng thép được kiểm tra Ghi chú
Đạt Không đạt
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều dày
Hạ lồng thép
Đánh giá
Các chi tiết lồng thép được kiểm tra Ghi chú
Đạt Không đạt
Ghi chú:
Kết luận:
Nhà thầu
Kết thúc:……………………….
Ghi chú:
Kết luận:
Nhà thầu
Kết thúc:……………………..
2 1 3 2 1 41 3 2
Nhà thầu
Độ sụt thiết kế: cm Chiều sâu đào thực tế từ đỉnh tường dẫn: m Khối lượng bê tông thực tế:………………. m3
Nhà cung cấp bê tông:……………………………………….
Cao độ dừng đổ thiết kế: m Cao độ tuyệt đối/tương đối mũi tường trước khi đổ bt: m Hao hụt :………….. %
Thể tích BT
Ống đổ số 1 Ống đổ số 2 Ống đổ số 3 Thời gian
so với đỉnh tường (m3)
Độ dâng bê tông
Độ dâng bê tông
Độ dâng bê tông
Độ dâng bê tông
Độ dâng bê tông
Độ dâng bê tông
Chiều dài ống Chiều dài ống Chiều dài ống
Chiều sâu bê
Chiều sâu bê
trong bê tông trong bê tông trong bê tông Thời gian trộn Độ sụt
tường dẫn
tường dẫn
tường dẫn
tự Cộng Số xe Lấy mẫu chú
lý thuyết
lý thuyết
lý thuyết
(cm)
thực tế
thực tế
thực tế
Mỗi xe
Chiều dài
Chiều dài
dẫn
dẫn
dẫn
cắt ống
cắt ống
cắt ống
(m3)
(m3)
ống
ống
ống
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nhà thầu
0 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80 88 96 104 112 120 128 136 144 152 160 168 176 184 192 200 208 216 224 232 240 248 256
0
2
4
Chiều sâu từ đỉnh tường dẫn (m)
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
42
44
46
48
50
52
54
56
58
60
K bê tông (m3)
Tỷ lệ vượt trội:
Ghi chú:
Kết luận:
Nhà thầu