You are on page 1of 2

BÀI TẬP SỐ 1

1
Câu 1: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức P  3 a5 . dưới dạng lũy thừa cơ số a ta được kết
a3
quả
1 5 7 19
A. P  a 6 . B. P  a 6 . C. P  a 6 . D. P  a 6 .
1
Câu 2: Rút gọn biểu thức P  x . x , với x là số thực dương.
3 4

1 7 2 2
A. P  x 12 . B. P  x 12 . C. P  x 3 . D. P  x 7 .
2
Câu 3: Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a . Viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ
7 7 5 1
A. a 6 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 .
log a 27
Câu 4: Cho a dương, khác 1. Tìm giá trị của P  a a

A. 9 . B. 27 . C. 3 . D. 39 .
2
4
Câu 5: Cho a là số thực dương, khác 1. Khi đó a 3 bằng
8 3
3
A. a 3 . B. 6
a. C. a2 . D. a 8 .
4 4
Câu 6: Cho x  0 , y  0 . Viết biểu thức x 5 . 6 x5 x về dạng x m và biểu thức y 5 : 6 y 5 y về dạng y n . Tính
mn.
11 8 11 8
A. . B.  . C.  . D. .
6 5 6 5
3
Câu 7: Cho a là một số thực dương. Viết biểu thức P  a 5 . 3 a 2 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
1 2 1 19

A. P  a 15 . B. P  a 5 . C. P  a 15
. D. P  a 15 .
1
Câu 8: Rút gọn biểu thức P  x 6 . 3 x với x  0.
1 2
A. P  x . 8
B. P  x . 9
C. P  x 2 . D. P  x .
Câu 9: Biểu thức T  5
a a với a  0 . Viết biểu thức T dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3

3 2 1 4
A. a . 5
B. a . 15
C. a . 3
D. a . 15

Câu 10: Cho biểu thức P  x . x . x ,  x  0  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 6 5

2 5 5 7
A. P  x 3 . B. P  x 2 . C. P  x 3 . D. P  x 3 .
Câu 11: Cho các số thực x , y thỏa mãn 2  3 , 3  4 . Tính giá trị biểu thức P  8x  9 y .
x y

A. 43 . B. 17 . C. 24 . D. log 32 3  log 32 4 .
Câu 12: Cho 0  a  1 . Giá trị của biểu thức P  log a a. 3 a 2 là  
4 5 5
A. . B. 3 . C. . D. .
3 3 2
Câu 13: Xét a , b là các số thực thỏa mãn ab  0 . Khẳng định nào sau đây sai?
1
 ab  ab   ab  5 .
8
A. 3
ab  6 ab . B. 8
 ab . C. 6
ab  6 a . 6 b . D. 5

Câu 14: Với  là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây sai?

A. 10   100 .  10  D. 10   10 .
2  2
C. 10  10 2 .
2
B. 10  .
Câu 15: Cho các số dương a  1 và các số thực  ,  . Đẳng thức nào sau đây là sai?
a
D.  a   a .

A. a .a   a   . B. a .a   a .  a   .
C.
a
Câu 16: Cho a  0 , b  0 và x , y là các số thực bất kỳ. Đẳng thức nào sau đúng?
x
a
A.  a  b   a x  b x . D. a x b y   ab  .
x xy
B.    a x .b  x . C. a x  y  a x  a y .
b

Câu 17: Biểu thức C  x x x x x với x  0 được viết dưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ là
3 7 15 31
A. x 16 . B. x 8 . C. x 16 . D. x 32 .
Câu 18: Cho a là số thực dương khác 0 . Giá trị của log a a 5 a 3 a a là
1 13 1 3
A. . B. . C. . D. .
4 10 2 10
1
Câu 19: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức P  3 a 5 . dưới dạng lũy thừa cơ số a ta được kết quả
a3
1 5 7 19
A. P  a 6 . B. P  a 6 . C. P  a 6 . D. P  a 6 .
1 1
a3 b b3 a
Câu 20: Cho a,b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức .
6
a  6b
2 1 1 2 2 2
A. a b3 3
B. a b3 3
C. ab 3
D. a b3 3

1
6
x 5 .x 3
Câu 21: Cho x  0 , thu gọn biểu thức A  bằng
x. x
1 2
 
A. A  x . 3
B. A  x . 3 2
C. A  x . D. A  x . 3

Câu 22: Với a là số thực dương tùy ý, a 3 . a bằng


3 3 7 7
A. a 2 . B. a 4 . C. a 2 . D. a 4 .

Câu 23: Cho biểu thức P  x 5 x 3 x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
2 3 13 1
A. P  x 3 . B. P  x 10 . C. P  x 10 . D. P  x 2 .
3
Câu 24: Cho a là một số thực dương. Khi đó a 5 . 3 a 2 bằng
1 19 1 2
A. a 35 . B. a 15 . C. a 15 . D. a 5 .
Câu 25: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. x m .x n  x m  n . B. ( xy ) n  x n . y n . C. ( x n ) m  x n.m . D. x m . y n  ( xy ) m  n .

……………………. Hết …………………….

You might also like