1. The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.
2. Giveaway: something that a company gives free, usually with something else that is for sale (một cái gì đó mà một công ty cung cấp miễn phí, thường là với một cái gì đó khác đó là để bán) => Present (n) quà tặng (miễn phí). 3. Raffle: a competition or game in which people buy numbered tickets and can win prizes (một cuộc thi hoặc trò chơi mà mọi người mua vé số và có thể giành giải thưởng) => SYN: lottery, lotto (trò chơi xổ số, bốc thăm trúng thưởng) 4. To arrange a meeting (để sắp xếp cuộc gặp mặt) = to make appointment (để lên cuộc hẹn) 5. Officially start (bắt đầu chính thức) = effective (có hiệu lực) 6. Change (thay đổi) = adjust (điều chỉnh) 7. Present = introduce (giới thiệu) 8. Be known for = well-known = famous (nổi tiếng) 9. Melodious: pleasant to listen to, like music (dễ chịu để nghe, như âm nhạc), SYN: melodic, informal easy on the ear => du dương. 10. For more information about a full listing of dishes (để thêm thông tin về danh sách đầy đủ các món ăn) = view a full dinner menu (xem toàn bộ thực đơn của món ăn) 11. A small restaurant (một nhà hàng nhỏ) = space is limited (không gian bị giới hạn) 12. Undergo something: to experience something, especially a change or something unpleasant (để trải qua một điều gì đó, đặc biệt là một sự thay đổi hoặc một cái gì đó khó chịu) => trãi qua, SYN: experience. 13. Refurbish something: to clean and decorate a room, building, etc. in order to make it more attractive, more useful, (để làm sạch và trang trí một căn phòng, xây dựng, vv để làm cho nó hấp dẫn hơn, hữu ích hơn, vv),=> cải tạo, sửa chữa, tân trang, SYN: renovate 14. Put on hold: to pause, postpone or suspend an activity (tạm dừng, hoãn hoặc tạm ngừng hoạt động) => hoãn, dừng hoạt động, SYN: postpone 15. Stage: a separate part that a process, etc. is divided into (một phần riêng biệt mà một quá trình, vv được chia thành, => giai đoạn, SYN: phase 16. Initial: happening at the beginning; first (xảy ra ngay từ đầu; Đầu tiên) => bắt đầu, SYN: begin 17. A decade ago (một thập kỉ trước) = ten years ago (mười năm về trước) 18. Single issue: ấn phẩm độc nhất 19. Associate member: someone who is a member etc of something, but who is at a lower level and has fewer rights (ai đó là thành viên của một cái gì đó, nhưng ai ở mức thấp hơn và có ít quyền hơn) =>thành viên sơ cấp/cơ bản, SYN: basic member 20. Up-to-date: modern, recent, or containing the latest information (hiện đại, gần đây hoặc chứa thông tin mới nhất) => hiện đại, SYN: contemporary, modern, state-of-the-art 21. index of: an alphabetical list, such as one printed at the back of a book showing which page a subject, name, etc. is on (một danh sách theo thứ tự bảng chữ cái, chẳng hạn như một danh sách được in ở mặt sau của một cuốn sách hiển thị trang, chủ đề, tên, v.v .. trên), => danh sách, SYN: list. 22. Archives: a place where historical records are kept (archives [plural] a place where historical records are kept) => thư khố, SYN: store. 23. Job posting (đăng tuyển dụng) = job notices (thông báo tuyển dụng) 24. A list of educational opportunities (một danh sách các cơ hội về giáo dục) = an index of relevant courses for professional development (một danh sách của các khóa học có liên quan để phát triển chuyên môn) 25. Specify: to state as a condition (condition = stipulation) => quy định, SYN: stipulation 26. Standard ground shipping: Vận chuyển đường bộ tiêu chuẩn 27. Fragile: easily damaged, broken, or harmed (dễ bị hỏng, bị hỏng hoặc bị tổn hại), => dễ vỡ, SYN: easily broken 28. Bulk: something that very large (cái gì đó mà rất lớn), => số lượng lớn. 29. Expedite something: to make a process happen more quickly (để làm cho một quá trình xảy ra nhanh hơn), => nhanh, tăng tốc, SYN: speed up, hurry, quicken. Cụm: expedited service dịch vụ chuyển phát nhanh. 30. Amout = money: tiền 31. Process = carry out: thực hiện, tiến hành 32. Delivers products with care (vận chuyển sản phẩm cẩn thận) = orders are delivered in perfect conditions (đơn đặt hàng được vận chuyển trong điều kiện hoàn hảo). 33. An error in recipient's address (sai địa chỉ của người nhận) = the shipping address is incorrect (địa chỉ giao hàng không đúng) 34. Opening address: state/speech opening (phát biểu khai mạc) 35. Medication: a drug or another form of medicine that you take to prevent or to treat an illness (một loại thuốc hoặc một loại thuốc khác mà bạn dùng để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh) => thuốc, SYN: drug. 36. Adolescent: in the process of developing from a child into an adult (trong quá trình phát triển từ trẻ em thành người lớn) => thanh niên 37. Prescription (for something): an official piece of paper on which a doctor writes the type of medicine you should have, and which enables you to get it from a chemist’s shop/drugstore (một mảnh giấy chính thức mà bác sĩ viết loại thuốc bạn nên có, và cho phép bạn lấy nó từ cửa hàng / hiệu thuốc của nhà hóa học) => đơn thuốc 38. Pharmaceutical: connected with making and selling drugs (kết nối với việc sản xuất và bán thuốc) => dược/thuộc dược phẩm 39. Opening address (phát biểu khai mạc) = an introductory talk (giới thiệu/mở đầu cuộc nói chuyện) 40. Medicine for young people (thuốc cho thanh thiếu niên) = medication for children and adolescents (thuốc cho trẻ em và thanh thiếu niên) 41. Courtesy: polite behaviour that shows respect for other people (hành vi lịch sự thể hiện sự tôn trọng đối với người khác) => lịch sự, tri ân, SYN: politeness, Cụm: special courtesy tri ân đặc biệt. 42. License plate number: the official set of numbers and letters shown on the front and back of a road vehicle (bộ số chính thức và chữ cái được hiển thị ở mặt trước và mặt sau của phương tiện giao thông đường bộ) => biển số xe 43. Paper = article 44. Gear sth to/towards: to design or organize something so that it is suitable for a particular purpose, situation, or group of people (để thiết kế hoặc sắp xếp thứ gì đó sao cho phù hợp với mục đích, tình huống hoặc nhóm người cụ thể) => thiết kế, tổ chứ. SYN: Design, held. 45. Take on: to accept some work or responsibility (chấp nhận một số công việc hoặc trách nhiệm) => đảm nhiệm 46. Inception: the beginning of an organization or official activity (sự khởi đầu của một tổ chức hoặc hoạt động chính thức) => bắt đầu, khởi đầu, SYN: beginning, start 47. Tentative: (of a plan or idea) not certain or agreed, or (of a suggestion or action) said or done in a careful but uncertain way because you do not know if you are right [(của một kế hoạch hoặc ý tưởng) không nhất định hoặc đồng ý, hoặc (của một đề nghị hoặc hành động) nói hoặc thực hiện một cách cẩn thận nhưng không chắc chắn bởi vì bạn không biết nếu bạn là đúng] => tạm thời, SYN: provisional 48. Provisional assignment (nhiệm vụ tạm thời) = tentative assignment (nhiệm vụ tạm thời) 49. Was employed by client (đã được thuê bởi khách hàng) = used to work in marketing department at Frampton Clother (đã từng làm việc ở bộ phận tiếp thị tại công ty Frampton Clother) 50. First-rate: extremely good (cực tốt) => hạng nhất. 51. Spectacular: very exciting to look at (rất thú vị khi nhìn vào) => ngoạn mục, hùng vĩ, SYN: magnificent, splendid 52. Reporters (n) A reporter is someone who writes news articles or who broadcasts news reports (Một phóng viên là người viết bài báo hoặc những người phát sóng các báo cáo tin tức.) => người phóng viên, người viết bài báo. 53. Biking trail: a path or marked route that is intended for people riding bicycles (đường dẫn hoặc tuyến đường được đánh dấu dành cho những người đạp xe đạp) => đường mòn dành cho xe đạp. 54. Backyard: a small space surrounded by walls at the back of a house, usually with a hard surface (một không gian nhỏ bao quanh bởi các bức tường ở phía sau của một ngôi nhà, thường là với một bề mặt cứng) => sân sau. 55. Oversize = large lớn. 56. Courtyard: an open space that is partly or completely surrounded by buildings and is usually part of a castle, a large house, etc (một không gian mở một phần hoặc hoàn toàn được bao quanh bởi các tòa nhà và thường là một phần của một lâu đài, một ngôi nhà lớn, vv) => sân trước. 57. Breathtaking = spectacular ngoạn mục, hùng vĩ 58. Gathering (n) sự tụ họp = meeting cuộc họp 59. Closely = carefully cẩn thận, tỷ mỷ 60. Miscellaneous: consisting of a mixture of various things that are not usually connected with each other (bao gồm một hỗn hợp các thứ khác nhau không thường được kết nối với nhau) => linh tinh. 61. Extra large guest rooms (phòng khách cực lớn) = oversize room phòng lớn. 62. Back issue: ấn bản/ấn phẩm cũ 63. Monthly = every month 64. Carousel (a round platform with model horses, cars, etc. that turns around and around and that children ride on at a fairground - một nền thềm tròn với mô hình ngựa, xe hơi, vv mà quay xung quanh và xung quanh và trẻ em đi xe trên tại một hội chợ) => trò chơi đu quay ngựa 65. A miniature train: xe lửa kéo (dạng mini) 66. Pavilion: a temporary building used at public events and exhibitions (một tòa nhà tạm thời được sử dụng tại các sự kiện và triển lãm công cộng) => nhà rạp, lều 67. Decorate = tặng/trao huy chương (medal) 68. Span: the length of time that something lasts or is able to continue => khoảng thời gian, Exp: a short span of time - quãng thời gian ngắn, SYN: period 69. Lap: one journey from the beginning to the end of a track used for running, etc (một hành trình từ đầu đến cuối đường được sử dụng để chạy, v.v.) => vòng, Exp: the fastest lap on record vòng quay nhanh nhất trên kỷ lục. 70. Sibling: a brother or sister => anh/chị em ruột 71. Pay an entry fee (trả phí vào cửa) = 5$ registration fee is required (phía đăng ký vào 5$ thì được yêu cầu). TEST 2 ETS 2016 PART 7 1. Get away: to leave or escape from a person or place, often when it is difficult to do this / to go somewhere to have a holiday, often because you need to rest (để rời khỏi hoặc trốn khỏi một người hoặc một nơi, thường là khi khó thực hiện việc này / đi đâu đó để có một kỳ nghỉ, thường là vì bạn cần nghỉ ngơi). => trốn chạy/đi đâu đó nghĩ ngơi. 2. Fantastic: extremely good (cực kỳ tốt) => tuyệt vời, SYN: wonderful, outstanding 3. Accommodation: a place to live, work, stay, etc. in (nơi sinh sống, làm việc, lưu trú, v.v. trong:), SYN: rooms, place to stay, housing => chỗ ở. 4. Plus: added to (được thêm vào) => thêm vào 5. Firework: a small device containing powder that burns or explodes and produces bright coloured lights and loud noises, used especially at celebrations (một thiết bị nhỏ có chứa bột cháy hoặc phát nổ và tạo ra các loại đèn có màu sáng và tiếng ồn lớn, được sử dụng đặc biệt tại lễ kỷ niệm) => pháo hoa/pháo bông. 6. Show = program: chương trình 7. Be eligible for: đủ điều kiện/đủ tư cách 8. Paid sick leave: nghỉ ốm được hưởng lương 9. Task = duty: nhiệm vụ 10. Handed = deal with: xử lý, giải quyết 11. Accomplish = complete: hoàn thành 12. Organize = held: tổ chức 13. Score of: a lot of people or things (rất nhiều người hoặc những thứ) => nhiều, SYN: more 14. Congenial: pleasant to spend time with because their interests and character are similar to your own (dễ chịu dành thời gian với vì sở thích và tính cách của họ tương tự như sở thích của bạn) => hợp tính, SYN: suitable 15. Conscientious: careful to do everything that it is your job or duty to do (cẩn thận để làm tất cả mọi thứ mà đó là công việc hoặc nhiệm vụ của bạn để làm), SYN: diligent, dedicated, thorough 16. Employment: work, especially when it is done to earn money; the state of being employed (đặc biệt là khi nó được thực hiện để kiếm tiền; tình trạng làm việc) => công việc, việc làm, SYN: work, a job. 17. Unhappy in job (không vui với công việc) = felt disappointed work (cảm thấy thất vọng về công việc) 18. Lapse: a short period of time during which you fail to do something well or properly, often caused by not being careful (một khoảng thời gian ngắn mà bạn không làm điều gì đó tốt hoặc đúng cách, thường là do không cẩn thận) => hết hiệu lực, SYN: expire 19. Keep up with: to do whatever is necessary to stay level or equal with someone or something (để làm bất cứ điều gì là cần thiết để ở mức độ hoặc bằng với một ai đó hoặc một cái gì đó) => bắt kịp/theo kịp. 20. Find out: to learn by study, observation, or search (học bằng cách nghiên cứu, quan sát hoặc tìm kiếm) => tìm hiểu, khám phá, SYN: discover 21. Sparkling: shining and flashing with light (sáng và nhấp nháy với ánh sáng) => lấp lánh. 22. In working order: A machine or device that is in working order is functioning properly and is not broken (Một máy hoặc thiết bị đang hoạt động đúng chức năng và không bị hỏng) => hoạt động bình thường 23. Fabulous: very good; excellent (rất tốt; Xuất sắc) => tuyệt vời. 24. Complimentary = free miễn phí 25. Engaging: pleasant, attractive, and charming (dễ chịu, hấp dẫn và quyến rũ): thu hút, SYN: acttractive. 26. Readable: easy and enjoyable to read (dễ và thú vị để đọc) => dễ đọc, thú vị để đọc. 27. Campus: the buildings of a college or university and the land that surrounds them (các tòa nhà của một trường cao đẳng hoặc đại học và vùng đất bao quanh họ) => khuôn viên trường đại học/cao đẳng. 28. lost over time: mất theo thời gian 29. Bibliography: a list of the books and articles that have been used by someone when writing a particular book or article (một danh sách các cuốn sách và bài báo đã được sử dụng bởi một ai đó khi viết một cuốn sách hoặc bài viết cụ thể) => danh sách những cuốn sách, bài báo dùng để tham khảo lúc viết 30. Reference work (Books and other works that contain useful facts and information, such as dictionaries, encyclopedias, and bibliographies - Sách và các tác phẩm khác có chứa thông tin và thông tin hữu ích, chẳng hạn như từ điển, bách khoa toàn thư và thư mục) => sách tham khảo, SYN: reference book. 31. A well-written work (một tác phẩm được viết tốt) = attained another perfect score (đạt được một số điểm hoàn khảo) 32. Companion volume: a book that complements another on a related subject, usually by the same author (một cuốn sách bổ sung cho một chủ đề khác có liên quan, thường là bởi cùng một tác giả) => sách hướng dẫn. 33. Retention: the action of keeping something rather than losing it or stopping it (hành động giữ gì đó thay vì mất nó hoặc dừng nó): giữ chân, SYN: retain, cụm retention employee giữ chân nhân viên 34. Foremost: the best or most important: quan trọng, SYN leading, top 35. A publishing company (công ty xuất bản) = the premier puplisher of travel and tourism books (nhà xuất bản hàng đầu về du lịch và sách du lịch) 36. Started six years ago (bắt đầu cách đây 6 năm) = founded six years ago (thành lập 6 năm về trước) 37. Allocate: to give something officially to somebody/something for a particular purpose (để cung cấp cho một cái gì đó chính thức cho ai đó / một cái gì đó cho một mục đích cụ thể) => phân phát/phân bổ/phân phối 38. Issue = matter: vấn đề 39. Locked when it is not officially open (khóa khi nó không mở cửa chính thức) = locked during nonbusiness hours (đóng cửa trong suốt giờ không kinh doanh) 40. Fixture: a piece of equipment that is fixed inside a house or building and is sold as part of the house (một thiết bị được cố định bên trong một ngôi nhà hoặc một tòa nhà và được bán như một phần của ngôi nhà) => thiết bị, SYN: equipment 41. Fit = suitable: phù hợp 42. A variety of something: a lot of things of the same type that are different from each other in some way (nhiều thứ cùng loại khác nhau theo một cách nào đó) => nhiều, SYN: a lot of, more 43. Pattern: a small piece of material, paper, etc. that helps you choose the design of something (một mảnh nhỏ của vật liệu, giấy, vv giúp bạn chọn thiết kế của một cái gì đó) => mẫu, SYN: sample 44. Versatile: able to do many different things (có thể làm nhiều việc khác nhau) => đa năng, linh hoạt, SYN: flexibility 45. Moisture: very small drops of water that are present in the air, on a surface or in a substance (rất nhỏ giọt nước có mặt trong không khí, trên bề mặt hoặc trong một chất) => độ ẩm 46. Look = appearance: bề ngoài 47. Cubicle: a small room that is made by separating off part of a larger room (một căn phòng nhỏ được làm bằng cách tách ra khỏi một phần của một căn phòng lớn hơn) => small room (phòng nhỏ) 48. Moderately: to an average extent (đến mức trung bình), SYN: reasonably 49. Economical: using money, time, goods etc carefully and without wasting (sử dụng tiền bạc, thời gian, hàng hóa vv một cách cẩn thận và không lãng phí bất kỳ) => rẽ, SYN: cheap 50. Update the room (cập nhật/hiện đại hóa căn phòng) = modernize a room (hiện đại hóa căn phòng) 51. the most popular model (mẫu phổ biến/ưu chuộng nhất) = best selling models (mẫu bán chạy nhất) 52. Last longer than (kéo dài hơn) = times longer (thời gian lâu hơn) 54. Novice: someone who has no experience in a skill, subject, or activity (người không có kinh nghiệm về kỹ năng, chủ đề hoặc hoạt động) => người không có kinh nghiệm, SYN beginner 55. Core: the central part of an object (phần trung tâm của một đối tượng) => lõi 56. Aluminum: is a light, silver-grey metal used for making pans, etc (là một kim loại màu xám bạc, nhẹ được sử dụng để làm chảo, v.v.) => nhôm 57. Pan sides: mặt chão 58. Copper: đồng 59. Straining holes: lỗ thoát hơi 53. Feature = have 60. Base: the lowest part of something, especially the part or surface on which it rests or stands (phần thấp nhất của một cái gì đó, đặc biệt là một phần hoặc bề mặt mà nó nằm hoặc đứng) => đáy 61. Pouring spout: vòi rót 62. Utensil: a thing such as a knife, spoon etc that you use when you are cooking (một thứ như dao, thìa, vv mà bạn sử dụng khi nấu) => đồ dùng/dụng cụ gia đình 63. Immensely: extremely => vô cùng 64. Evenly = equaly: đồng đều 65. Stress = emphasize: nhấn mạnh 66. Host: someone who introduces and talks to the guests on a television or radio programme (người giới thiệu và nói chuyện với khách trên chương trình truyền hình hoặc radio) => người giới thiệu chương trình, SYN: compere 67. Piece: a single item of writing, art, music, etc. that somebody has produced or created (một tác phẩm độc nhất của văn bản, nghệ thuật, âm nhạc, vv mà ai đó đã sản xuất hoặc tạo ra) => tác phẩm, SYN: work 68. Add = state further: nói thêm 69. Organizing an event (tổ chức sự kiện) = organize a conference (tổ chức hội nghị) 70. Relocate (dời địa điểm) = move (di chuyển) 71. Newsprint: the cheap paper that newspapers are printed on (giấy rẻ tiền được in trên báo) => giấy in báo TEST 3 ETS 2016 PART 7 1. Take on: to begin to perform or deal with: undertake took on new responsibilities (để bắt đầu thực hiện hoặc đối phó với: cam kết chịu trách nhiệm mới) => đảm nhiệm, SYN: undertake 2. Retrieve: to find and get back data or information that has been stored in the memory (tìm và lấy lại dữ liệu hoặc thông tin đã được lưu trữ trong bộ nhớ) => khôi phục, tìm lại, SYN: get back, bring back, recover, regain 3. Accept an assignment (chấp nhận một nhiệm vụ) = take on the assignment (đảm nhiệm nhiệm vụ) 4. A computer problem (một vấn đề máy tính) = problem with my email system (lỗi với hệ thống email) 5. Checkbook: a book containing detachable forms for writing checks on a bank ( một cuốn sách có chứa các biểu mẫu có thể tháo rời để viết séc trên ngân hàng) => cuốn sổ viết séc 6. Teller: a machine that pays out money automatically (một máy trả tiền tự động) => máy rút tiền 7. Clear = complete hoàn thành 8. Check: chi phiếu 9. To go on vacation with family (đi nghỉ với gia đình) = arrange family's vacation travel plans (sắp xếp kế hoạch du lịch nghỉ mát của gia đình) 10. Fill out customer satisfaction survey (điền hoàn chỉnh vào mẫu khảo sát khách hàng) = complete a survey (hoàn thành khảo sát) 11. Land: obtain, get, acquire => thu được. 12. Grant: an amount of money given especially by the government to a person or organization for a special purpose (một số tiền được chính phủ trao cho một cá nhân hoặc tổ chức cho một mục đích đặc biệt) => sự trợ cấp 13. Rail freight: goods that are transported by train (hàng hóa được vận chuyển bằng tàu hỏa) => vận chuyển hàng hóa đường sắt 14. Has chosen site on new plant (chọn địa điểm cho nhà máy mới) = the proposed site of the new plant (vị trí được đề xuất cho nhà máy mới) 15. Attract new investment (thu hút đầu tư mới) = encourage development in city (khuyến khích phát triển trong thành phố) 16. Defensive driving: The standard Safe Practices for Motor Vehicle Operation (Các tiêu chuẩn lái xe an toàn cho việc vận hành xe Motor) => tiêu chuẩn lái xe an toàn 17. Next driving course (khóa học lái xe tiếp theo) = next session (phiên/khóa tiếp theo) 18. Relinquish: to stop having something, especially when this happens unwillingly (để ngừng có một cái gì đó, đặc biệt là khi điều này xảy ra miễn cưỡng) => từ bỏ, SYN: give something up 19. Venture: a business project or activity, especially one that involves taking risks (một dự án kinh doanh hoặc hoạt động, đặc biệt là một dự án liên quan đến việc chấp nhận rủi ro)=>kinh doanh rủi ro 20. Reasons are personal (những lý do nàylà việc cá nhân) = personal reason (lý do cá nhân) 21. Extensive business experience (kinh nghiệm kinh doanh chuyên sâu) = diverse experience (kinh nghiệm phong phú) 22. A rise in the price of heating oil (sự tăng giá dầu để sưởi ấm) = increase the cost of heating fuel (tăng chi phí nhiên liệu sưởi ấm) 23. Sprinkler: a device with holes in that is used to spray water in drops on plants, soil or grass (một thiết bị có lỗ trong đó được sử dụng để phun nước trong giọt trên thực vật, đất hoặc cỏ) => vòi phun nước 24. Valve: a device for controlling the flow of a liquid or gas, letting it move in one direction only (một thiết bị để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, cho phép nó di chuyển theo một hướng) => van 25. Brass: metal, bright yellow metal made by mixing copper and zinc; objects made of brass (kim loại, kim loại màu vàng sáng được làm bằng cách trộn đồng và kẽm; đối tượng làm bằng đồng thau) => đồng thau. 26. Sleeve: chỗ kết nối 27. Burst: to break open or apart, especially because of pressure from inside; to make something break in this way (để phá vỡ mở hoặc ngoài, đặc biệt là vì áp lực từ bên trong; để làm một cái gì đó phá vỡ theo cách này) => vỡ 28. Crack: to break without dividing into separate parts; to break something in this way ( để phá vỡ mà không chia thành các phần riêng biệt; để phá vỡ một cái gì đó theo cách này) => nứt 29. Stand behind: to support (someone or something) (để hỗ trợ (ai đó hoặc một cái gì đó)) => hỗ trợ 30. Fruitful: producing many useful results (tạo ra nhiều kết quả hữu ích) => hữu ích, SYN: useful 31. Cost dynamic: biến động chi phí 32. Areas = field lĩnh vực 33. Decanor: the way that sb looks or behave => cư xử, SYN: behave 34. Visit = tour 35. Wanted = hire = recruit: tuyển dụng 36. Attach = enclose: đính kèm 37. Outline = show: thể hiện 38. Insight: is being able to see or understand something clearly, often sensed using intuition (có khả năng nhìn thấy hoặc hiểu điều gì đó rõ ràng, thường được cảm nhận bằng trực giác) => cái nhìn sâu sắc 39. Value: how useful => hữu ích 40. Dimension: a measurement of something in a particular direction, especially its height, length, or width (đo lường một thứ gì đó theo một hướng cụ thể, đặc biệt là chiều cao, chiều dài hoặc chiều rộng của nó) => kích thước 41. Tuner: the part of a radio or television that allows you to choose the broadcasting station you want to listen to or watch (một phần của đài hoặc TV cho phép bạn chọn đài phát thanh bạn muốn nghe hoặc xem) => nút điều chỉnh đài/kênh 42. Involve: to make somebody take part in something (để làm cho ai đó tham gia vào một cái gì đó) => tham gia, SYN: take part in 43. Set forth: to explain or describe something in a clear and detailed way, especially in writing (để giải thích hoặc mô tả một cái gì đó một cách rõ ràng và chi tiết, đặc biệt là bằng văn bản) => giải thích/mô tả 44. Turn to = deal with = handle = solve: giải quyết => giải quyết/xử lý 45. Shred: to cut or tear something into small pieces (để cắt hoặc xé một cái gì đó thành những miếng nhỏ) => xé nhỏ 46. An automatic climate control (kiểm soát khí hậu tự động) = fully air conditioned (đầy đủ điều hòa không khí) = temperature control (kiểm soát nhiệt độ) 47. Not done business (chưa từng là đối tác) = potential customer (khách hàng tiềm năng) 48. Very fast = very quickly TEST 4 ETS 2016 PART 7 1. Emphasize (nhấn mạnh) = focus (tập trung) 2. Laundry appliances (thiết bị giặt là) = washing machines (máy giặt) 3. Exhibition = exposition, showcase, Exhibit: vật trưng bày, vật triển lãm 4. A personalized daily calendar (lịch hàng ngày cá nhân) = personalized calendars (lịch cá nhân) 5. Help you choose from dozens of formats and styles (giúp bạn chọn từ hàng tá định dạng và kiểu) = give advice about design option (đưa ra lời khuyên về tùy chọn thiết kế) 6. Indicate = show: thể hiện, chỉ ra 7. Crew: a group of people with special skills working together (một nhóm người có kỹ năng đặc biệt làm việc cùng nhau) => 1 nhóm người/đội, SYN: team, group. 8. Insufficient: not large, strong or important enough for a particular purpose (không lớn, đủ mạnh hoặc đủ quan trọng cho một mục đích cụ thể) => không đủ, thiếu, SYN: not enough, inadequate 9. Assist: to help somebody to do something (để giúp ai đó làm điều gì đó) => giúp đỡ, hỗ trợ, SYN: support, help, Aid (viện trợ) 10. Handle = deal with: xử lý, giải quyết 11. Recruit: tuyển dụng = hire, employ thuê 12. A long wait for repair (chờ đợi lâu để sửa chữa) = wait a week or longer for service ( đợi 1 tuần hoặc lâu hơn cho dịch vụ) 13. Employing more repair workers (sử dụng nhiều công nhân sửa chữa hơn) = recruit five more people (tuyển thêm năm người hơn nữa) 14. A free sample of juice (một mẫu nước ép miễn phí) = complimentary bottles of the the drinks (chai nước uống miễn phí) 15. A discount certificate (giấy chứng nhận giảm giá) = 15% discount coupon (phiếu giảm giá 15%) 16. Feedback questionnairs (bảng câu hỏi phản hồi) = a feedback form (một mẫu phản hồi) 17. Yum Cocoplum contained too much sugar (Yum Cocoplum chứa quá nhiều đường) = One of the juices was too sweet (Một trong những loại nước ép quá ngọt) 18. Gather = collect: thu thập 19. Tap: a piece of equipment for controlling the flow of water, gas etc from a pipe or container ( một phần của thiết bị để kiểm soát dòng chảy của nước, khí đốt vv từ một đường ống hoặc vật chứa) => vòi, SYN faucet 20. Filter: a device containing paper, sand, chemicals, etc. that a liquid or gas is passed through in order to remove any materials that are not wanted (một thiết bị có chứa giấy, cát, hóa chất, v.v. một chất lỏng hoặc khí được truyền qua để loại bỏ bất kỳ vật liệu nào không muốn) => bộ lọc 21. Cartridge filter: lõi lọc 22. Spare: kept in case you need to replace the one you usually use; extra (giữ trong trường hợp bạn cần phải thay thế một trong những bạn thường sử dụng; thêm) => dự phòng, dự trữ, Exp: three spare cartridges 3 lõi dự trữ) 23. To select the filtering mode (để chọn chế độ lọc) = a switch that changes the mode from "filtered" to "unfiltered" (một công tắc cái mà thay đổi chế đồ từ lọc sang không lọc) 24. Dispense: to provide something (để cung cấp một cái gì đó) => chảy ra, phân phối, SYN: allocate 25. Bypass: a tube that allows gas or liquid to flow around something rather than through it (một ống cho phép khí hoặc chất lỏng chảy qua một thứ gì đó thay vì qua nó) => bỏ qua. 26. On behalf of: representing đại diện/thay mặt 27. Compromises = weaken (suy yếu) 28. Income = earnings, revenue: thu nhập 29. Evidence: the information that is used in court to try to prove something (thông tin được sử dụng tại tòa án để cố gắng chứng minh điều gì đó) => bằng chứng 30. Workforce: all the people who work in a particular industry or company, or are available to work in a particular country or area (tất cả những người làm việc trong một ngành hoặc công ty cụ thể hoặc sẵn sàng làm việc ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể) => lực lượng lao động 31. Support legislation modifying the ban: hỗ trợ sự lập pháp sửa đổi lệnh cấm = a change in the city law (sự thay đổi trong luật của thành phố) 32. Commemorate: to do something to show that you remember and respect someone important or an important event in the past (làm điều gì đó để cho thấy rằng bạn nhớ và tôn trọng ai đó quan trọng hoặc một sự kiện quan trọng trong quá khứ) => kỷ niệm, SYN: celebrate 33. Chain = seri: chuỗi 34. Assemble: they are gathered together in one place, often for a particular purpose (chúng được tập hợp lại với nhau ở một nơi, thường cho một mục đích cụ thể) => tập hợp/hình thành 35. Bear in mind = remember: ghi nhớ 36. A serving guide: hướng dẫn phục vụ 37. Characterize: to be typical of a person, place or thing ( là điển hình của một người, địa điểm hoặc vật) => đặc trưng. 38. A minimum of time (một thời gian tối thiểu) = little time (ít thời gian) 39. The allowable weight limits: giới hạn trọng lượng cho phép 40. Find out: to learn by study, observation, or search (học bằng cách nghiên cứu, quan sát hoặc tìm kiếm) => tìm hiểu 41. Light weight: made of thinner material and less heavy than usual (làm bằng vật liệu mỏng hơn và ít nặng hơn bình thường) => nhẹ. 42. Overweight bags: túi thừa cân 43. Light weight material: vật liệu nhẹ 44. Travel-sized container: những vật chứa có kích cở dành cho du lịch (ý nói mua loại vừa sử dụng) 45. Defect: a fault in something or in the way it has been made which means that it is not perfect (một lỗi trong một cái gì đó hoặc theo cách nó đã được thực hiện có nghĩa là nó không phải là hoàn hảo) => lỗi, SYN: fault, error 46. Case number (số vỏ máy) 47. Refer somebody/something to somebody: to send someone or something to a person or organization to be helped or dealt with (để gửi một ai đó hoặc một cái gì đó cho một người hoặc tổ chức để được giúp đỡ hoặc xử lý) => gửi đến ai đó để xử lý. 48. Please take a moment: xin vui lòng dành chút thời gian 49. The gates are too far apart (Các cửa quá xa nhau) = b (khoảng cách giữa các cái cửa xa nhau). Chú ý nghĩa của từ: distance (ngoài nghĩa khoảng cách nó còn nói cách xa nhau): used to talk about a situation when something is far away from you in (được sử dụng để nói về một tình huống khi có thứ gì đó xa bạn) 50. More extensive questionnaires (Câu hỏi đầy đủ hơn) = a greater number of questions (một số lượng lớn các câu hỏi) 51. Run = write: viết 52. An inaugural: is the first in a planned series of similar events (là lần đầu tiên trong một loạt các sự kiện tương tự được lên kế hoạch) = khai mạc, mở đầu, SYN: opening, first, launching, initial, introductory 53. Accompany: if a book, document etc accompanies something, it comes with it (nếu một cuốn sách, tài liệu, vv đi kèm với một cái gì đó, nó đi kèm với nó) => đi kèm/cùng SYN: go with 54. In person: by meeting with someone rather than talking on the phone, e-mailing, or writing to the person (bằng cách gặp gỡ với ai đó thay vì nói chuyện qua điện thoại, gửi thư điện tử hoặc viết thư cho người đó) => gặp trực tiếp 55. Logistics: the practical organization that is needed to make a complicated plan successful when a lot of people and equipment are involved (các tổ chức thực tế đó là cần thiết để thực hiện một kế hoạch phức tạp thành công khi có rất nhiều người và thiết bị có liên quan) => hậu cần 56. Judgment: a decision or opinion about someone or something that you form after thinking carefully (một quyết định hoặc ý kiến về một người nào đó hoặc một cái gì đó mà bạn hình thành sau khi suy nghĩ cẩn thận) => quyết định, SYN: decision , discretion 57. Dispatch: to send something, especially goods or a message, somewhere for a particular purpose (để gửi một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc một tin nhắn, một nơi nào đó cho một mục đích cụ thể) => gửi, SYN: send. 58. Out of stock: products that are out of stock are not available to buy in a store because they have all been sold ( các sản phẩm hết hàng không có sẵn để mua trong cửa hàng vì chúng đã được bán hết) => hết hàng 59. In the unlikely event of something: if something—which probably will not happen—actually happens (nếu có điều gì đó - có thể sẽ không xảy ra - thực sự xảy ra) => nếu cái gì đó có thể xảy ra. 60. Preferred method of delivery (phương pháp giao hàng/vận chuyển được ưu thích) = choose a shipping option (chọn tùy chọn vận chuyển/giao hàng). 61. Due: expected to happen or arrive at a particular time (dự kiến sẽ xảy ra hoặc đến một thời điểm cụ thể) => dự kiến, SYN: expect 62. Item is Not yet available (mặt hàng chưa có sẵn) = item is out of stock (mặt hàng này là hết hàng) 63. Put out: to publish a book, magazine, or newspaper, or produce a video or CD for sale (xuất bản sách, tạp chí hoặc báo hoặc sản xuất video hoặc đĩa CD để bán) => xuất bản, SYN: publish 64. Archive: a collection of historical documents or records of a government, a family, a place or an organization; the place where these records are stored (tập hợp các tài liệu lịch sử hoặc hồ sơ của chính phủ, gia đình, địa điểm hoặc tổ chức; nơi lưu trữ các hồ sơ này) => kho lưu trữ 65. Interface: the way a computer program presents information to a user or receives information from a user, in particular the layout of the screen and the menus ( cách chương trình máy tính trình bày thông tin cho người dùng hoặc nhận thông tin từ người dùng, cụ thể là bố cục của màn hình và menu) => giao diện 66. Definitely: in a way that is certain or that shows that you are certain (theo cách chắc chắn hoặc điều đó cho thấy bạn chắc chắn) => chắc chắn, SYN: certain 67. Give a demonstration (đưa ra một minh họa) = show how it would work (thể hiện nó hoạt động như thế nào) TEST 5 ETS 2016 PART 7 1. Syndicated (adj) a group of newspapers under one management => tổ hợp. 2. Chronicle (v) to describe events in the order in which they happened (để mô tả các sự kiện theo thứ tự mà chúng đã xảy ra) => mô tả, SYN: describe 3. Journalist (n) someone who writes news reports for newspapers, magazines, television, or radio (một người viết báo cáo tin tức cho báo chí, tạp chí, truyền hình hoặc đài phát thanh) => nhà báo, SYN: reporter 4. Turn in: mở, SYN: open 5. A drawing: a competition in which people whose names or tickets are chosen by chance win money or prizes (một cuộc thi trong đó những người có tên hoặc vé được lựa chọn bằng cơ hội thắng tiền hoặc giải thưởng) => trò quay số trúng thưởng, SYN: raffle, lottery 6. A variety of something: a lot of things of the same type that are different from each other in some way (nhiều thứ cùng loại khác nhau theo một cách nào đó) => nhiều, SYN: a lot of 7. A pack of: a group of wild animals that live and hunt together, especially wolves (một nhóm động vật hoang dã sống và săn lùng cùng nhau, đặc biệt là những con sói) => một bầy/đàn, cụm: a pack of wolves một đàn sói. 8. Biologist: someone who studies or works in biology (một người nghiên cứu hoặc làm việc trong sinh học) => nhà sinh vật học. 9. Enact: to make a proposal into a law (để đưa ra đề xuất thành luật) => ban hành 10. Landmark: bước ngoặc 11. To put someone or something in danger of being hurt, damaged, or destroyed (để đặt một ai đó hoặc một cái gì đó có nguy cơ bị tổn thương, hư hỏng hoặc bị phá hủy) => tuyệt chủng. 12. Submission: bài dự thi 13. High a school: in the US for older children, usually children from grades 9-12, or aged approximately 14-18 ( ở Mỹ cho trẻ lớn hơn, thường là trẻ em từ lớp 9-12, hoặc tuổi khoảng 14-18:) => trường cấp 3 14. Scholarship: an amount of money that is given to someone by an educational organization to help pay for their education (một số tiền được trao cho một người nào đó bởi một tổ chức giáo dục để giúp trả tiền cho giáo dục của họ) => học bổng 15. An acceptance letter: thư trúng tuyển 16. Be eligible to: đủ điều kiện 17. Academic year: the annual period of sessions of an educational institution usually beginning in September and ending in June (khoảng thời gian thường niên của một cơ sở giáo dục thường bắt đầu vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 6) => năm học 18. Aid: help that is given to a person (sự giúp đỡ cái mà được đưa đến 1 người) => sự giúp đỡ, SYN: help, support 19. Mail (v) to send a letter or package to someone (để gửi một lá thư hoặc gói cho một người nào đó) => gửi, SYN: sent 20. Checklist: a list that helps you by reminding you of the things you need to do or get for a particular job or activity (danh sách giúp bạn bằng cách nhắc bạn về những điều bạn cần làm hoặc kiếm được một công việc hoặc hoạt động cụ thể) => danh sách/ danh sách kiểm tra. 21. Hints about packing (những gợi ý về gói đồ) = tips about packing (những mẹo về gói đồ) 22. Details about hotels (chi tiết về khách sạn) = descriptions of the hotels (mô tả về khách sạn) 23. Host: held tổ chức 24. Work: something created as a result of effort, especially a painting, book, or piece of music (một thứ gì đó được tạo ra như là kết quả của nỗ lực, đặc biệt là một bức tranh, sách hoặc một phần âm nhạc) => tác phẩm 25. Miniature: very small; much smaller than usual (rất nhỏ; nhỏ hơn nhiều so với bình thường) => thu nhỏ, SYN: very small 26. Miniature portrait: tranh chân dung thu nhỏ 27. Portrait: a painting, drawing or photograph of a person, especially of the head and shoulders (một bức tranh, bản vẽ hoặc bức ảnh của một người, đặc biệt là đầu và vai) 28. To date: up to the present time (đến thời điểm hiện tại) => cho đến nay, SYN: until now 29. Admission counter: quầy bán vé 30. An employee of the museum (nhân viên của bảo tàng) = attention museum members (thành viên của bảo tàng chú ý) 31. Born in France (sinh ra ở pháp) = a native of France (người bản xứ của pháp) 32. Unveil something: to remove a cover or curtain from a painting, statue, etc. so that it can be seen in public for the first time ( để loại bỏ một trang bìa hoặc bức màn từ một bức tranh, bức tượng, vv để nó có thể được nhìn thấy ở nơi công cộng lần đầu tiên) => tiết lộ, SYN: reveal, present, display, show 33. Rotating: to move or turn around a central fixed point; to make something do this (di chuyển hoặc xoay quanh một điểm cố định trung tâm; để làm một cái gì đó làm điều này) => luân phiên 34. Cove: a small bay (an area of sea that is partly surrounded by land một khu vực biển được bao bọc một phần bởi đất liền) => một vịnh nhỏ. 35. Stony: having a lot of stones on it or in it (có rất nhiều đá trên đó hoặc trong nó) => nhiều đá 36. A brief summary: một bản tóm tắt ngắn 37. Off-site: not working or happening in a particular office, factory, etc. but somewhere else (không hoạt động hoặc đang diễn ra tại một văn phòng, nhà máy, vv .. nhưng ở một nơi khác) => xa, SYN: away from 38. Scale: a set of numbers, amounts, etc., used to measure or compare the level of something (một tập hợp các số, số lượng, v.v., được sử dụng để đo lường hoặc so sánh mức độ của một cái gì đó) => thang điểm. 39. Chance = random: ngẫu nhiên 40. Results of the study = result of the group taste test 41. Is eager to: háo hức để làm gì đó 42. Rate = judge: đánh giá 43. Rice crop: vụ lúa 44. Soybean crop: vụ đậu nành 45. Grain prices: giá ngũ cốc 46. Bushel: a unit for measuring grain and fruit (equal in volume to 8 gallons) - một đơn vị đo hạt và trái cây (bằng với thể tích đến 8 gallon) => giạ 47. Crop: a plant that is grown in large quantities, especially as food (một cây được trồng với số lượng lớn, đặc biệt là thực phẩm) => mùa vụ 48. Relief: also means the reduction or end of pain (cũng có nghĩa là giảm hoặc kết thúc đau) => nhẹ nhõm 49. Meat: the flesh of an animal when it is used for food (thịt của một con vật khi nó được sử dụng cho thực phẩm) => thịt 50. Upcoming: happening soon (sắp diễn ra SYN sắp tới) => sắp tới, SYN forthcoming 51. Sense of: an understanding about something; an ability to judge something (một sự hiểu biết về một cái gì đó; khả năng đánh giá điều gì đó) => hiểu biết 52. Walking distance: not very far : close enough to reach by walking Her house is within walking distance ( không phải rất xa: gần đủ để đạt được bằng cách đi bộ Ngôi nhà của cô là trong khoảng cách đi bộ) => nằm trong khoảng cách có thể đi bộ 53. Unit = rooms, apartment căn hộ 54. A renovated kitchen (nhà bếp được cải tạo) = a updated kitchen (nhà bếp được cập nhật) 55. The apartment remains in good condition (căn hộ vẫn còn trong tình trạng tốt) = the property was in good condition (Tài sản ở trong tình trạng tốt) 56. So far = until now cho đến bây giờ 57. Renowned = well-know: nổi tiếng 58. Debut: he first public appearance of a performer or sports player (lần đầu xuất hiện trước công chúng của một nghệ sĩ biểu diễn hoặc thể thao) => ra mắt 59. Starring: means being the main character in a movie or play (có nghĩa là nhân vật chính trong phim hoặc chơi) => diễn viên chính 60. Acclaimed = famous nổi tiếng 61. Actress: a woman who performs on the stage, on television or in films/movies, especially as a profession (một người phụ nữ biểu diễn trên sân khấu, trên truyền hình hoặc trong phim / phim, đặc biệt là một nghề) => diễn viên nữ 62. Pursue: to do something or try to achieve something over a period of time (làm điều gì đó hoặc cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian) => theo đuổi 63. Costar: one of two or more famous actors who appear together in a film/movie or play (một trong hai diễn viên nổi tiếng xuất hiện cùng nhau trong một bộ phim / phim hoặc trò chơi) => diễn viên đóng cùng 64. Baking dish: a usually ceramic dish in which items can be baked ( cái đĩa thường bằng gốm trong đó chứa vật có thể nướng) => khay nướng 65. Flying pan: a flat metal pan with a long handle, used for frying food (một chảo kim loại phẳng với một tay cầm dài, được sử dụng để chiên thực phẩm) => chảo chiên 66. Dented: a hollow area in the surface of something, usually made by something hitting it (một khu vực trống rỗng trên bề mặt của một thứ gì đó, thường được tạo ra bởi một thứ gì đó đánh vào nó) => móp 67. A cutting board: cái thớt 68. Ice-cream maker: máy làm kem 69. Indicate: quy định 70. In circulation qualify: lưu hành đủ điều kiện 71. Periodicals: a magazine that is published every week, month, etc., especially one that is concerned with an academic subject (một tạp chí được xuất bản hàng tuần, tháng, v.v., đặc biệt là tạp chí có liên quan đến môn học) => tạp chí định kỳ 72. Reference: the act of looking at something for information (hành động xem xét thông tin gì đó) => tra cứu thông tin. TETS 6 PART 7 ETS 2016 1. Schedule an appointment (lên lịch một lịch hẹn) = make an appointment (đặt một lịch hẹn) 2. Appetizer: a small amount of food or a drink that you have before a meal (một lượng nhỏ thức ăn hoặc đồ uống mà bạn có trước bữa ăn) => món khai vị 3. Poultry: meat from chickens, ducks and geese (thịt từ gà, vịt và ngỗng) => thịt từ gia cầm 4. Visit administration office (đến văn phòng hành chính) = in person (gặp trực tiếp) 5. Municipal = city, urban (thành phố, đô thị) 6. Cubic: relating to a measurement of space which is calculated by multiplying the length of something by its width and height (liên quan đến một phép đo của không gian được tính bằng cách nhân chiều dài của một cái gì đó bởi chiều rộng và chiều cao của nó) => M3. 7. Meter ( device that measures and records the amount of electricity, gas, water, etc. that you have used or the time and distance you have travelled, etc. thiết bị đo và ghi lại lượng điện, khí đốt, nước, vv mà bạn đã sử dụng hoặc thời gian và khoảng cách bạn đã đi du lịch, v.v.) => đồng hồ đo 8. Account will incur a late fee (tài khoản sẽ phát sinh một khoản phí trễ) = a fee will be applied for late payment (một khoản phí sẽ được thêm vào cho việc thanh toán muộn) 9. District = area, region (khu vực) 10. Foster: to encourage something to develop (khuyến thích cái gì đó phát triển) => phát triển, thúc đẩy, SYN: encourage, promote 11. Accommodate = meet: đáp ứng 12. Scratch: to damage the surface of something, especially by accident, by making thin shallow marks on it (để làm hỏng bề mặt của một cái gì đó, đặc biệt là do tai nạn, bằng cách làm cho các dấu hiệu nông cạn mỏng trên đó) => xướt, SYN: damage 13. Replace the broken shelf (thay thế kệ bị hỏng) = a replace part (thay thế một bộ phận/phụ kiện/linh kiện) 14. High prolife: attracting a lot of attention and interest from the public (thu hút rất nhiều sự chú ý và quan tâm từ công chúng) => nổi tiếng, SYN: famous, well-known, celebrated 15. Clerical: relating to office work, especially work such as keeping records or accounts (liên quan đến công việc văn phòng, đặc biệt là công việc như giữ hồ sơ hoặc tài khoản) => văn thư/công việc văn phòng 16. Verbal: spoken rather than written (nói thay vì viết) => bằng lời nói 17. Thrive: to become, and continue to be, successful, strong, healthy, etc (trở thành và tiếp tục thành công, mạnh mẽ, khỏe mạnh, v.v.) => phát triển, SYN: develop 18. Commensurate (with something) (formal) matching something in size, importance, quality, etc (phù hợp với một cái gì đó về kích thước, tầm quan trọng, chất lượng, vv) => tương xứng/phù hợp, SYN: match, suitable 19. Work ethic: the belief that work is valuable as an activity and is morally good (niềm tin rằng công việc có giá trị như một hoạt động và đạo đức tốt) => đạo đức nghề nghiệp 20. Exposure: the attention that someone or something gets from newspapers, television etc (sự chú ý từ một ai đó hoặc một cái gì đó được từ báo chí, truyền hình vv) => quảng cáo, SYN publicity, ad. 21. Visibility: the fact or state of being easy to see (thực tế hoặc trạng thái dễ thấy) => sự hiện diện 22. Open for only a few months (mở cửa chỉ khoảng vài tháng) = opened three months ago (mở cửa 3 tháng trước đó) 23. Watercolorist: a person who paints with watercolours (một người vẽ bằng màu nước) => người vẽ tranh màu nước. 24. Gallery = exhibit phòng trưng bày 25. Run = take place diễn ra 26. Enthusiast: a person who is very interested in something and spends a lot of time doing it (một người rất quan tâm đến một cái gì đó và dành rất nhiều thời gian làm việc đó) => người đam mê 27. Ornithologist: a person who studies birds (một người nghiên cứu chim) => nhà nghiên cứu về loài chim, SYN: compare birdwatcher 28. Avid: very enthusiastic about something (often a hobby) (rất nhiệt tình về điều gì đó (thường là sở thích)) => nhiệt tình, synonym keen 29. Ecology: the relation of plants and living creatures to each other and to their environment; the study of this (mối quan hệ giữa thực vật và sinh vật với nhau và môi trường của chúng; nghiên cứu về điều này) => sinh thái học 30. Premier: most important, famous or successful (quan trọng nhất, nổi tiếng hoặc thành công) => quan trọng, nổi tiếng 31. Charateristic: very typical of something or of somebody’s character (điển hình của một cái gì đó hoặc của nhân vật của ai đó) => điển hình, SYN: typical 32. Intricate: containing many small parts or details that all work or fit together (chứa nhiều phần nhỏ hoặc chi tiết mà tất cả các công việc hoặc phù hợp với nhau) => phức tạp, SYN: complex 33. Appendices: a part at the end of a book containing additional information (một phần ở cuối sách chứa thông tin bổ sung) => phụ lục 34. Recount: tell someone a story or describe a series of events (kể cho ai đó một câu chuyện hoặc mô tả một loạt các sự kiện) => kể lại 35. Stunning: extremely attractive or beautiful (cực kỳ hấp dẫn hoặc đẹp) => đẹp 36. Transition: the process or a period of changing from one state or condition to another (quá trình hoặc giai đoạn thay đổi từ một trạng thái hoặc tình trạng này sang trạng thái hoặc điều kiện khác) => sự thay đổi/chuyển đổi 37. Crafted: khéo léo 38. Given (prep) căn cứ/dựa vào 39. Anecdote: a short story based on your personal experience (một truyện ngắn dựa trên trải nghiệm cá nhân của bạn) => giai thoại, truyện ngắn 40. Pertain: to exist or to apply in a particular situation or at a particular time (tồn tại hoặc áp dụng trong một tình huống cụ thể hoặc tại một thời điểm cụ thể) => áp dụng/tồn tại 41. Inaugural: the first official speech, meeting, etc. that marks the beginning of something important, for example the time when a new leader or parliament starts work (bài phát biểu chính thức đầu tiên, cuộc họp, vv đánh dấu sự khởi đầu của một cái gì đó quan trọng, ví dụ như thời gian khi một nhà lãnh đạo mới hoặc quốc hội bắt đầu làm việc) => bài khai mạc. TEST 7 ETS 2016 1. Rain day: A second date scheduled for an outdoor event in case rain forces cancellation of the first date (Một ngày thứ 2 dự kiến cho một sự kiện ngoài trời trong trường hợp do mưa hủy bỏ ngày đầu tiên) => Ngày dự phòng. 2. The annual employee picnic will be held on Thurday (buổi dã ngoại của nhân viên sẽ được tổ chức vào ngày thứ 5) = to announce an upcoming event (để thông báo một sự kiện sắp tới) 3. Entertainment: films/movies, music, etc. used to entertain people; an example of this (phim / phim, âm nhạc, vv được sử dụng để giải trí mọi người; một ví dụ về điều này) => những hoạt động giải trí 4. Preferred customer: a customer who pays a company a lower price for goods or services than other customers, especially because they regularly buy from that company (khách hàng trả tiền cho công ty với mức giá thấp hơn cho hàng hóa hoặc dịch vụ so với các khách hàng khác, đặc biệt là vì họ thường xuyên mua từ công ty đó) => khách hàng quen 5. Across from: on the opposite side from (someone or something (ở phía đối diện từ (ai đó hoặc một cái gì đó) => đối diện, SYN: opposite 6. To reschedule an appointment (Lên lên lịch lại cuộc hẹn) = arrange a new meeting time with you (sắp xếp thời gian lịch họp mới) 7. Try to contact you again (cố gắng liên lạc lại lần nữa với bạn) = call Mr. Matsumoto again (Gọi ông Matsumoto một lần nữa) 8. Go over: to examine something (kiểm tra gì đó) => kiểm tra 9. Essel (n) a large ship or boat (một tàu or thuyền lớn) => tàu/thuyền lớn Abroad (n) trên tàu 10. Paid training: đào tạo được trả lương 11. Great benefit: lợi ích tuyệt vời 12. Opportunities to advance: Cơ hội thăng tiến 13. Cruise: a journey by sea, visiting different places, especially as a holiday/vacation (một cuộc hành trình bằng đường biển, ghé thăm những nơi khác nhau, đặc biệt là một kỳ nghỉ / kỳ nghỉ) => chuyến hành trình đường biển 14. Cruise = travel 15. By going to the web site (bằng cách truy cập vào Website) = visit website (ghé qua website) 16. Watercolor painting: A painting done in transparent watercolors (Một bức tranh được thực hiện trong màu nước trong suốt) => tranh màu nước. 17. Figure: a person of the type mentioned (một người thuộc loại được đề cập) => nhân vật, SYN: character 18. Filled to capacity: đầy ắp (không còn chỗ trống) 19. Creative talent: tài năng sáng tạo 20. Costume: the clothes worn by people from a particular place or during a particular historical period (quần áo được người dân mặc từ một nơi cụ thể hoặc trong một thời kỳ lịch sử cụ thể) => trang phục, SYN: garments, (set of) clothes, ensemble; dress, clothing, attire. 21. Amateur: a person who is not skilled (một người không có kỹ năng) => người không chuyên 22. Accomplished: very good at a particular thing; having a lot of skills (rất tốt ở một điều cụ thể; có rất nhiều kỹ năng) => tài năng, SYN: talented, gifted. 23. Gallery: a room or building for showing works of art, especially to the public (một phòng hoặc tòa nhà để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là cho công chúng) => phòng trưng bày, SYN: showroom 24. Invoice = bill hóa đơn 25. Payment: the act of paying somebody/something or of being paid (hành động trả tiền cho ai đó / một cái gì đó hoặc trả tiền) => sự thanh toán/chi trả 26. Brochure: a small magazine or book containing pictures and information about something or advertising something (một tạp chí nhỏ hoặc cuốn sách có chứa hình ảnh và thông tin về một cái gì đó hoặc quảng cáo một cái gì đó) => tập sách nhỏ, tờ rơi, SYN: booklet, pamphlet, leaflet, flyer. 27. Sightseeing: the activity of visiting interesting buildings and places as a tourist (hoạt động tham quan các tòa nhà thú vị và địa điểm du lịch) => sự tham quan, SYN: visit 28. The balance due: số tiền còn nợ 29. Coin: a small flat piece of metal used as money (một mảnh kim loại phẳng nhỏ được sử dụng làm tiền) => đồng xu 30. Concise: giving only the information that is necessary and important, using few words (chỉ cung cấp thông tin cần thiết và quan trọng, sử dụng vài từ) => tóm tắt, vấn tắt, SYN: brief, short and to the point, short and sweet; abridged. 31. Cover something: to include something; to deal with something (để bao gồm một cái gì đó; để đối phó với một cái gì đó) => bao gồm 32. Anecdotes: a short, interesting or amusing story about a real person or event (một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc thú vị về một người hoặc sự kiện thực sự) => câu chuyện ngắn/giai thoại 33. Alike: living; not dead => sống động 34. Amusing: funny and enjoyable (vui và thú vị) 35. Engrossing: if something engrosses you, it interests you so much that you do not notice anything else (nếu một cái gì đó hấp thụ bạn, nó làm bạn quan tâm đến mức bạn không nhận thấy bất cứ điều gì khác) => cuốn hút. 36. Dull: not interesting (không thú vị) => buồn tẻ, SYN: boring 37. Vacant: empty; not being used (trống; không được sử dụng) => trống, SYN: unoccupied 38. Arid: having little or no rain; very dry (có ít hoặc không có mưa; rất khô) => khô cằn 39. Humorous: funny and entertaining; showing a sense of humour (vui nhộn và giải trí; thể hiện cảm giác hài hước) => hài hước 40. Chaos: a state of complete confusion and lack of order (một trạng thái hoàn toàn nhầm lẫn và thiếu trật tự) => hỗn loạn 41. Dominant: more important, powerful or noticeable than other things (quan trọng hơn, mạnh mẽ hoặc đáng chú ý hơn những thứ khác) => thống trị 42. Entire = whole, total, full: toàn bộ 43. fleet: a group of planes, buses, taxis, etc. travelling together or owned by the same organization (một nhóm máy bay, xe buýt, taxi, vv đi cùng nhau hoặc thuộc sở hữu của cùng một tổ chức) => hạm đội/một nhóm 44. Jet: a plane driven by jet engines (một chiếc máy bay điều khiển bằng động cơ phản lực) => máy bay phản lực 45. Changeover: a complete change from one system or method to another (thay đổi hoàn toàn từ một hệ thống hoặc phương pháp này sang một hệ thống hoặc phương pháp khác) => thay đổi toàn bộ 46. Commission (v) ủy nhiệm 47. Lighthouse: a tower or other building that contains a strong light to warn and guide ships near the coast (một tòa tháp hoặc tòa nhà khác có chứa ánh sáng mạnh để cảnh báo và hướng dẫn tàu gần bờ biển) => ngọn hải đăng 48. Official = officer: viên chức 49. Untrained eye: used as a way of referring to someone with little knowledge or experience of a particular activity or subject ( được sử dụng như một cách đề cập đến một người có ít kiến thức hoặc kinh nghiệm về một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể) => dưới ánh mắt của người không chuyên 50. Good shape: in good condition physically and functionally sound and sturdy (trong tình trạng tốt về thể chất và chức năng âm thanh và mạnh mẽ) => trong tình trạng tốt 51. Dire: very serious or extreme (rất nghiêm trọng hoặc cực đoan) => rất nghiêm trọng/cấp bách/bắt buộc, SYN: imperative 52. Brick: a rectangular block of hard material used for building walls and houses (một khối hình chữ nhật của vật liệu cứng được sử dụng để xây tường và nhà) => gạch 53. Address (v) to give attention to or deal with a matter or problem (để chú ý hoặc giải quyết vấn đề hoặc vấn đề) => giải quyết, SYN: deal with, handle 54. Corrosion (n) slowly damaged by something such as rain or water ( từ từ bị hư hại bởi một thứ như mưa hoặc nước) => ăn mòn 55. Base: nền/móng 56. Remark: to give a spoken statement of an opinion or thought (để đưa ra một tuyên bố nói của một ý kiến hoặc suy nghĩ) => tuyên bố 57. A local landmark: danh lam tại địa phương 58. Poster: áp phích 59. Signs: bản hiệu 60. Pivotal: central and important (trung tâm và quan trọng) => chính, cụm: a pivotal 61. role vai trò chính 62. Phases: a particular period of time (một khoảng thời gian cụ thể) => giai đoạn 63. Coincide: to happen at or near the same time (xảy ra tại hoặc gần cùng một thời điểm) => cùng thời điểm, SYN: at the same time 64. Bicentennial: year that is 200 years after a particular event, esp. an important one; a 200th anniversary (năm là 200 năm sau một sự kiện cụ thể, đặc biệt. một điều quan trọng; kỷ niệm lần thứ 200) => 200 năm 65. To drink, taking only a very small amount at a time (để uống, chỉ uống một lượng rất nhỏ tại một thời điểm) => nhấp nháp 66. Notable = well-known nổi tiếng 67. Transfer = move: chuyển 68. Entrepreneur: someone who starts their own business, especially when this involves seeing a new opportunity (một người bắt đầu kinh doanh riêng của họ, đặc biệt là khi điều này liên quan đến việc nhìn thấy một cơ hội mới) => doanh nhân 69. Savor: to enjoy food or an experience slowly, in order to appreciate it as much as possible (để thưởng thức món ăn hoặc một trải nghiệm từ từ, để đánh giá cao nó càng nhiều càng tốt) => thưởng thức 70. Confess: to admit that you have done something wrong or something that you feel guilty or bad about (thừa nhận rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc điều gì đó mà bạn cảm thấy có lỗi hoặc xấu về) => thú nhận/thừa nhận 71. Sedan: a car with seats for four or five people, two or four doors, and a separate area in the back for bags, boxes, and suitcases (một chiếc xe với chỗ ngồi cho bốn hoặc năm người, hai hoặc bốn cửa ra vào, và một khu vực riêng biệt ở phía sau cho túi xách, hộp và va li) => xe 4 chỗ 72. All time: mọi lúc 73. Consumer demand/need: nhu cầu người tiêu dùng 74. Brief = a summary: tóm tắt 75. Tentative: not certain or agreed, or (of a suggestion or action) said or done in a careful but uncertain way because you do not know if you are right (không nhất định hoặc đồng ý, hoặc (của một đề nghị hoặc hành động) nói hoặc thực hiện một cách cẩn thận nhưng không chắc chắn bởi vì bạn không biết nếu bạn là đúng) => dự kiến 76. Culinary: connected with cooking or kitchens (kết nối với nấu ăn hoặc nhà bếp) => ẩm thực 77. Poolside: the area around a swimming pool (khu vực xung quanh hồ bơi) => cạnh hồ bơi 78. Concierge: someone who is employed in a hotel to help guests arrange things, such as theatre tickets and visits to restaurants (một người làm việc tại một khách sạn để giúp khách sắp xếp mọi thứ, chẳng hạn như vé nhà hát và tham quan nhà hàng) => người trợ giúp 79. Eligible for: đủ điều kiện 80. Premiere: the first public performance of a play or any other type of entertainment (màn trình diễn công khai đầu tiên của một vở kịch hoặc bất kỳ loại hình giải trí nào khác) => buổi công chiếu đầu tiên 81. Vocalist: a singer, especially in a pop, rock or jazz band (một ca sĩ, đặc biệt là trong một ban nhạc pop, rock hoặc jazz) => ca sĩ, SYN: singer 82. Prominent: important or well known (quan trọng hoặc nổi tiếng) => nổi tiếng 83. A comic musical: một vở nhạc kich 84. Witty: able to say or write clever, amusing things (có khả năng nói hoặc viết những điều thông minh, thú vị) => dí dõm 85. Masterpiece: a work of art such as a painting, film/movie, book, etc. that is an excellent, or the best, example of the artist’s work (một tác phẩm nghệ thuật như tranh vẽ, phim / phim, sách, v.v. là một ví dụ tuyệt vời hoặc tốt nhất về tác phẩm của nghệ sĩ) => tác phẩm xuất sắc/kiệt tác TEST 8 ETS 2016 1. Administrative employee training: đào tạo nhân viên hành chính 2. Packaging facility: cơ sở đóng gói 3. Continental breakfast: a light breakfast (as of rolls or toast and coffee) (bữa sáng nhẹ (như bánh mì cuộn hoặc bánh mì nướng và cà phê)) => bữa ăn sáng nhẹ. 4. Leaves for: di chuyển tới, SYN: go to 5. Publishing area: khu vực xuất hàng 6. Protective gear: refers to protective clothing, helmets, goggles, or other garments or equipment designed to protect the wearer's body from injury or infection (đề cập đến quần áo bảo hộ, mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, hoặc hàng may mặc khác hoặc thiết bị được thiết kế để bảo vệ cơ thể của người mặc từ chấn thương hoặc nhiễm trùng) => Đồ bảo hộ 7. Panel: a group of specialists who give their advice or opinion about something; a group of people who discuss topics of interest on television or radio (một nhóm các chuyên gia người đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến của họ về một cái gì đó; một nhóm người thảo luận về các chủ đề quan tâm trên truyền hình hoặc đài phát thanh) => một nhóm người, SYN: group, Cụm: panel discussion khảo luận nhóm 8. Visit a company facility (tham quan một cơ sở của công ty) = tour of packaging Facility (chuyến đi thăm quan cơ sở đóng gói bao bì) 9. Be in receipt of: to have received (đã nhận được) => đã nhận được, Exp: I am in Receipt of your instructions (tôi đã nhận được sự hướng dẫn của bạn) 10. Title: the name of a book, poem, painting, piece of music, etc (tên của một cuốn sách, bài thơ, hội hoạ, bản nhạc, v.v.) => tựa sách 11. Backorder: a request for goods that are not available now but will be available in the future (yêu cầu hàng hóa hiện không có sẵn nhưng sẽ có sẵn trong tương lai) => hàng chưa có sẵn hiện tại nhưng sẽ có trong tương lai. 12. Track: to follow the movements of an aircraft or ship by using radar (theo dõi chuyển động của máy bay hoặc tàu bằng radar) => theo dõi 13. Tracking delivery status (theo dõi việc vận chuyển) = track shipment status (theo dõi tình trạng giao hàng) 14. Cancel unshipped items (hủy các mặt hàng chưa được giao) = stopping shipment of an item (ngưng giao một mặt hàng) 15. Distinguished: đặc biệt, nổi tiếng 16. Faculty: all the teachers in a university (tất cả các giáo viên trong một trường đại học), a department or group of related departments within a university (một bộ phận hoặc một nhóm các phòng ban liên quan trong một trường đại học) => giáo viên, khoa. 17. Debate: discussion of a particular subject that often continues for a long time and in which people express different opinions (thảo luận về một chủ đề cụ thể thường tiếp tục trong một thời gian dài và trong đó mọi người bày tỏ ý kiến khác nhau) => thảo thuận/tranh luận, SYN: discussion 18. In honor of: in order to show respect and admiration for someone or something (để thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc một cái gì đó) => vinh danh 19. Stimulate: to encourage something to grow, develop, or become active (khuyến khích một cái gì đó để phát triển, phát triển hoặc trở nên năng động) => thúc đẩy, SYN: encourage 20. Energize: energize somebody to make somebody (tiếp thêm sinh lực cho ai đó để làm cho ai đó) => tiếp thêm sinh lực 21. Portraiture: the art of painting or drawing pictures of people (nghệ thuật vẽ tranh hoặc vẽ hình người) => tranh chân dung 22. Poetry: a collection of poems; poems in general (một tuyển tập thơ; những bài thơ nói chung) => Thơ ca 23. Literature: văn học 24. Major = large: lớn 25. Amazing (adj) very surprising, especially in a way that makes you feel pleasure or admiration (rất đáng ngạc nhiên, đặc biệt là theo cách khiến bạn cảm thấy vui hoặc ngưỡng mộ) => đáng kinh ngạc/ngạc nhiên 26. Astronomy: the scientific study of the sun, moon, stars, planets, etc (nghiên cứu khoa học về mặt trời, mặt trăng, sao, hành tinh, v.v.) => thiên văn học 27. Universe: the whole of space and everything in it, including the earth, the planets and the stars (toàn bộ không gian và mọi thứ trong nó, bao gồm cả trái đất, các hành tinh và các vì sao) => vũ trụ 28. Fate: thiên mệnh, định mệnh 29. Personal growth (sự phát triển riêng/cá nhân) = personal development 30. Newsletter: a printed report containing news of the activities of a club or organization that is sent regularly to all its members (một báo cáo in có chứa tin tức về các hoạt động của một câu lạc bộ hoặc tổ chức được gửi thường xuyên cho tất cả các thành viên của nó) => bản tin 31. Business forms: biểu mẫu kinh doanh 32. Flyer: a small sheet of paper that advertises a product or an event and is given to a large number of people (một tờ giấy nhỏ quảng cáo một sản phẩm hoặc một sự kiện và được trao cho một số lượng lớn người) => tờ rơi 33. Folder: a cardboard or plastic cover for holding loose papers, etc (bìa cứng hoặc bìa nhựa để giữ giấy tờ rời, v.v.) => bìa cứng/nhựa (đựng hồ sơ, giấy tờ) 34. Magnet: a piece of iron that attracts objects made of iron towards it, either naturally or because of an electric current that is passed through it (một miếng sắt thu hút các vật thể được làm bằng sắt về phía nó, hoặc là tự nhiên hoặc do dòng điện truyền qua nó) => nam châm 35. Sweatshirt: a piece of clothing for the upper part of the body, with long sleeves, usually made of thick cotton and often worn for sports (một phần quần áo cho phần trên của cơ thể, với tay áo dài, thường được làm bằng bông dày và thường được mặc cho thể thao) => áo len dài tay 36. Photographic processing: Photographic processing or development is the chemical means by which photographic film or paper is treated after photographic exposure to produce a negative or positive image. Photographic processing transforms the latent image into a visible image, makes this permanent and renders it insensitive to light (Xử lý hoặc phát triển nhiếp ảnh là phương tiện hóa học mà phim hoặc giấy ảnh được xử lý sau khi phơi sáng bằng ảnh để tạo ra một hình ảnh tiêu cực hoặc tích cực. Xử lý ảnh biến đổi hình ảnh tiềm ẩn thành hình ảnh hiển thị, làm cho ảnh này trở nên vĩnh viễn và làm cho ảnh không nhạy cảm với ánh sáng) => rửa ảnh 37. Incorporate: to include something as part of something larger (bao gồm thứ gì đó như một phần của thứ gì đó lớn hơn) => kết hợp/tham gia, SYN: join 38. Save money = a ten percent discount 39. Execute: to do or perform something, especially in a planned way (để thực hiện hoặc thực hiện điều gì đó, đặc biệt là theo cách được lên kế hoạch) => thực hiện, SYN: carry out 40. External body: nhóm/người bên ngoài 41. Residential: relating to homes rather than offices or businesses (liên quan đến nhà hơn là văn phòng hoặc doanh nghiệp) => khu dân cư 42. Shed: a small simple building, usually built of wood or metal, used for keeping things in (một tòa nhà nhỏ đơn giản, thường được xây bằng gỗ hoặc kim loại, được sử dụng để giữ mọi thứ trong) => nhà kho, nhà có máy che 43. Wire mesh: a network of fine wires (một mạng lưới dây tốt) => lưới thép 44. Furnish = provide 45. In accordance with: phù hợp/tuân thủ theo 46. Withdrawn: thu hồi 47. Balance due: tiền còn nợ 48. Pre-employment: trước khi tuyển dụng 49. Employment = job: công việc/việc làm 50. Interim: intended to last for only a short time until somebody/something more permanent is found (dự định kéo dài chỉ trong một thời gian ngắn cho đến khi ai đó/một cái gì đó vĩnh viễn hơn được tìm thấy) => tạm thời, SYN: provisional, temporary 51. Pattern: an excellent example to copy (một ví dụ tuyệt vời để sao chép) => mô hình/mẫu hình 52. Rather than: thay vì 53. Outlet: a shop/store or an organization that sells goods made by a particular company or of a particular type (cửa hàng / cửa hàng hoặc tổ chức bán hàng hóa do một công ty cụ thể hoặc một loại cụ thể tạo ra) => cửa hàng, SYN: store 54. Knit: to link firmly or closely (liên kết chặt chẽ hoặc chặt chẽ) => chặt chẽ, cụm knit network mạng lưới chặt chẽ 55. Advantage of: lợi thế 56. Mayonnaise: a thick white sauce, made of raw egg yolks and oil, often eaten on sandwiches or salad (nước sốt trắng dày, làm bằng lòng đỏ trứng và dầu sống, thường ăn trên bánh mì hoặc salad) => nước sốt 57. Cilantro: the leaves of the coriander plant, used in cooking as a herb (lá của cây rau mùi, được sử dụng trong nấu ăn như một loại thảo dược) => ngò 58. Celery: Celery is a vegetable with long pale green stalks. It is eaten raw in salads (Cần tây là một loại rau có thân cây xanh nhạt dài. Nó được ăn sống trong món salad) => cần tây 59. Stalks: a long narrow part of a plant that supports leaves, fruits, or flowers (một phần dài hẹp của một cây hỗ trợ lá, hoa quả, hoặc hoa) => cây/thân 60. Crips: tươi 61. Whisk: to mix liquid, eggs etc very quickly so that air is mixed in, using a fork or a whisk ( để trộn chất lỏng, trứng vv rất nhanh chóng để không khí được trộn lẫn trong, sử dụng một ngã ba hoặc một whisk) => trộn 62. Pepper: a powder made from dried berries (called peppercorns), used to give a hot flavour to food (một loại bột được làm từ quả khô (được gọi là hạt tiêu), được sử dụng để tạo ra hương vị nóng cho thức ăn) => tiêu 63. Toss something to shake or turn food in order to cover it with oil, butter, etc (đó để lắc hoặc biến thức ăn để phủ nó bằng dầu, bơ, vv) => trộn 64. A side dish: món ăn nhẹ 65. Meter: a device that measures and records the amount of electricity, gas, water, etc. that you have used or the time and distance you have travelled, etc (một thiết bị đo và ghi lại số lượng điện, khí đốt, nước, vv mà bạn đã sử dụng hoặc thời gian và khoảng cách bạn đã đi du lịch, v.v.) => đồng hồ đo 66. Malfunction: failure of a machine, etc. to work correctly (lỗi của máy móc, hoạt động không chính xác) => lỗi 67. Baggage claim: the area in an airport where arriving passengers pick up their checked baggage (khu vực sân bay nơi hành khách đến đón hành lý ký gửi của họ) => nơi nhận hành lý 68. Detach: you detach something, or if it detaches, it becomes separated from the thing it was attached to (bạn tách ra một cái gì đó, hoặc nếu nó tách rời, nó trở nên tách rời khỏi thứ mà nó gắn liền với) => tách rời 69. Handle: tay cầm 70. Latch: a small metal or plastic object used to keep a door, gate, or window closed (một vật bằng kim loại hoặc nhựa nhỏ được sử dụng để giữ cửa, cổng hoặc cửa sổ đóng) => cái chốt 71. Table = company: công ty 72. Skeptical (about/of something) having doubts that a claim or statement is true or that (có nghi ngờ rằng một tuyên bố hoặc tuyên bố là đúng hoặc rằng) => nghi ngờ 73. Ailing fortunes: số phận đáng buồn 74. Assume = take on: đảm nhiệm 75. Reaffirm something to state something again in order to emphasize that it is still true (một cái gì đó để nêu một cái gì đó một lần nữa để nhấn mạnh rằng nó vẫn đúng) => khẳng định lại 76. Treat = handle, deal with: giải quyết 77. Dignity: a calm and serious manner that deserves respect (một cách bình tĩnh và nghiêm túc xứng đáng được tôn trọng) => tôn trọng 78. Fairness: the quality of treating people equally or in a way that is reasonable (phẩm chất của mọi người đối xử bình đẳng hoặc theo cách hợp lý) => công bằng 79. Constraint: a thing that limits or restricts something, or your freedom to do something (một điều hạn chế hoặc hạn chế một cái gì đó, hoặc tự do của bạn để làm điều gì đó) => hạn chế, synonym restriction. TEST 9 2016 PART 7 1. Vegetarian: eating no meat or fish (không ăn thịt hoặc cá) => người ăn chay, cụm: vegetarian food thức ăn dành cho người ăn chay 2. Dessert: sweet food eaten at the end of a meal (thức ăn ngọt được ăn vào cuối bữa ăn) => món tráng miệng 3. Courteous: polite, especially in a way that shows respect (lịch sự, đặc biệt là theo cách thể hiện sự tôn trọng) => lịch sự, SYN: polite. 4. Take-out: prepared food packaged to be consumed away from its place of sale ( thực phẩm chuẩn bị được đóng gói để được tiêu thụ rời khỏi nơi bán của nó) => chuyển, cụm: take out service dịch vụ chuyển đồ ăn 5. A person who plays the piano (người mà chơi piano) => nghệ sĩ chơi đàn piano. 6. Statue: an object made from a hard material, especially stone or metal, to look like a person or animal (một vật được làm từ vật liệu cứng, đặc biệt là đá hoặc kim loại, trông giống như một người hoặc động vật) => tượng. 7. Sculptor: a person who makes sculptures (một người làm cho tác phẩm điêu khắc) => nhà điêu khắc 8. Pre-concert: occurring before a concert (diễn ra trước một buổi hòa nhạc) => buổi mở màn 9. Comedy: a play or film/movie that is intended to be funny, usually with a happy ending; plays and films/movies of this type (một vở kịch hoặc phim / bộ phim được dự định là buồn cười, thường là với một kết thúc có hậu; lượt phát và phim / phim thuộc loại này) => phim hài 10. Records: bản thu âm 11. Kite: a toy made of a light frame covered with paper, cloth, etc., that you fly in the air at the end of one or more long strings (một đồ chơi làm bằng một khung ánh sáng bao phủ bằng giấy, vải, vv, mà bạn bay trong không khí ở phần cuối của một hoặc nhiều chuỗi dài) => con diều 12. Tan: màu nâu nhạt 13. Color preferences: màu ưa thích 14. Sedan: a car that has four doors, seats for at least four people, and a boot (một chiếc xe có bốn cửa, chỗ ngồi cho ít nhất bốn người, và một khởi động) => xe 4 chỗ 15. Income: the money that you earn from your work or that you receive from investments, the government (số tiền bạn kiếm được từ công việc của bạn hoặc bạn nhận được từ đầu tư, chính phủ) => thu nhập 16. Affluent: having plenty of money, nice houses, expensive things etc (có nhiều tiền, nhà đẹp, những thứ đắt tiền vv) => giàu có, SYN wealthy 17. Picture = photograph 18. Circle (v) tô tròn 19. Treat = deal with, handle: giải quyết, xử lý 20. Phase: a stage in a process of change or development (một giai đoạn trong quá trình thay đổi hoặc phát triển) => giai đoạn 21. Adjacent to: cạnh 22. Auditorium: a large building used for concerts or public meetings (một tòa nhà lớn được sử dụng cho các buổi hòa nhạc hoặc các cuộc họp công cộng) => thính phòng 23. Scope: the range of things that a subject, activity, book etc deals with (phạm vi của những thứ mà một chủ đề, hoạt động, cuốn sách vv đề với) => phạm vi 24. Degree: the level or amount of something (mức độ hoặc số lượng của một cái gì đó) => mức độ 25. Venues: a place where an organized meeting, concert etc takes place (một nơi tổ chức cuộc họp, buổi hòa nhạc, vv diễn ra) => địa điểm, SYN: place 26. Work progress: tiến độ làm việc 27. Curator: a person whose job is to be in charge of the objects or works of art in a museum or an art gallery, etc (một người có công việc phụ trách các vật thể hoặc tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật, v.v.) => người phụ trách 28. Artifacts: an object such as a tool, weapon etc that was made in the past and is historically important (một đối tượng như một công cụ, vũ khí, vv đã được thực hiện trong quá khứ và là lịch sử quan trọng) => hiện vật 29. Co-chair: đồng chủ trì 30. Heritage: the history, traditions and qualities that a country or society has had for many years and that are considered an important part of its character (lịch sử, truyền thống và phẩm chất mà một quốc gia hoặc xã hội đã có trong nhiều năm và được coi là một phần quan trọng của nhân vật) => di sản 31. Permanent: lasting for a long time or for all time in the future; existing all the time (kéo dài trong một thời gian dài hoặc cho tất cả thời gian trong tương lai; hiện có mọi lúc) => lâu đời 32. Overwhelmingly: in a way that is very great or very strong; in a way that is so powerful that you cannot resist it or decide how to react (theo cách rất tuyệt vời hoặc rất mạnh; theo một cách mạnh mẽ đến nỗi bạn không thể cưỡng lại hoặc quyết định phản ứng) => nhiều, đông đảo, áp đảo 33. Feature = appear: xuất hiện 34. Showcase: to present somebody's abilities or the good qualities of something in an attractive way (để trình bày khả năng của ai đó hoặc những phẩm chất tốt của một cái gì đó một cách hấp dẫn) => trưng bày 35. Positive reviews: đánh giá tích cực 36. Issue: ấn bản 37. Newsletter: bản tin 38. Culture: the customs and beliefs, art, way of life and social organization of a particular country or group (phong tục và niềm tin, nghệ thuật, lối sống và tổ chức xã hội của một quốc gia hoặc một nhóm cụ thể) => văn hóa 39. Sentence: câu 40. Belong to st: to be a member of a group or organization (để trở thành thành viên của một nhóm hoặc tổ chức) => để trở thành thành viên 41. Name (v): to choose someone or something (để chọn một ai đó hoặc một cái gì đó) => chọn 42. Finalist: the last in a series of games, races, or competitions, usually the one in which the winner is chosen (người cuối cùng trong một loạt các trò chơi, chủng tộc hoặc cuộc thi, thường là người thắng cuộc được chọn) => vòng cuối 43. Entry: a piece of work that you do in order to take part in a competition, or the act of taking part in a competition (một phần công việc mà bạn làm để tham gia vào cuộc thi hoặc hành động tham gia cuộc thi) => tác phẩm tham gia 44. Contestant: someone who competes in a contest (ai đó cạnh tranh trong cuộc thi) => thí sinh 45. Accomodation = room, slot: chỗ 46. Categories: a group of people or things that are all of the same type (một nhóm người hoặc những thứ có cùng loại => hạng mục 47. Review (n) an article in a newspaper or magazine that gives an opinion about a new book, play, film etc (một bài báo trên một tờ báo hoặc tạp chí đưa ra ý kiến về một cuốn sách mới, vở kịch, phim vv => bài báo 48. Respectively: in the same order as the things you have just mentioned (theo thứ tự giống như những gì bạn vừa đề cập) => tương ứng 49. Workplace: the room, building etc where you work (phòng, tòa nhà, vv nơi bạn làm việc) => nơi làm việc 50. Household equipment: thiết bị gia dụng 51. Antitheft: (of a device, campaign, system, etc) designed to prevent theft ((của một thiết bị, chiến dịch, hệ thống, vv) được thiết kế để ngăn chặn hành vi trộm cắp) => chống trộm, cụm: antitheft alarm equipment thiết bị cảnh báo chống trộm 52. Renowned = famous: nổi tiếng 53. Mark: to write or draw a symbol, line, etc. on something in order to give information about it (viết hoặc vẽ một biểu tượng, đường kẻ, v.v. trên thứ gì đó để cung cấp thông tin về nó => đánh dấu 54. Nominate: to formally suggest that somebody should be chosen for an important role, prize, position, etc (chính thức đề xuất rằng ai đó nên được chọn cho một vai trò quan trọng, giải thưởng, vị trí, v.v.) => tiến cử 55. Appraisal: a judgement of the value, performance or nature of somebody/something (một đánh giá về giá trị, hiệu suất hoặc bản chất của ai đó / một cái gì đó) => đánh giá 56. Exclusively: for only one particular person, group or use (chỉ cho một người, nhóm hoặc sử dụng cụ thể) => dành riêng 57. Portion: phần, sự phục vụ, SYN: part, serving 58. Endeavour: an attempt to do something, especially something new or difficult (một nỗ lực để làm một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó mới hoặc khó khăn) => nỗ lực, SYN: attempt 59. Mature: based on slow careful consideration (dựa trên xem xét cẩn thận chậm) => xem xét cẩn thận/thận trọng 60. Outlook: the probable future for somebody/something; what is likely to happen (tương lai có thể xảy ra cho ai đó / cái gì đó; những gì có thể xảy ra) => triển vọng 61. Appended: to add something to a piece of writing (để thêm nội dung nào đó vào một đoạn văn bản) => đính kèm, thêm vào, SYN: add, attach, affix 62. Preferable to: better or more suitable (tốt hơn hoặc phù hợp hơn) => thích hợp hơn 63. Mineral: a valuable or useful chemical substance that is formed naturally in the ground (một chất hóa học có giá trị hoặc hữu ích được hình thành tự nhiên trong lòng đất) => khoáng chất 64. Attest: to show something or to say or prove that something is true (để hiển thị một cái gì đó hoặc để nói hoặc chứng minh rằng một cái gì đó là đúng) => chứng thực, SYN: prove 65. Visual art: Nghệ thuật thị giác (Visual Art) hay nghệ thuật trực quan là một hình thức nghệ thuật tạo ra các sản phẩm bắt nguồn tự nhiên, chủ yếu tác động vào thị giác như đồ gốm, ký họa, hội họa, điêu khắc, kiến trúc, đồ họa in ấn và các nghệ thuật thị giác hiện đại (nhiếp ảnh, làm phim), thiết kế và thủ công mĩ nghệ. Nghệ thuật thị giác còn bao gồm các lĩnh lực của nghệ thuật ứng dụng như: thiết kế công nghiệp, thiết kế đồ họa, thiết kế thời trang, thiết kế nội thất và trang trí nghệ thuật. 66. Proofread: to read and correct a piece of written or printed work (để đọc và sửa một tác phẩm được viết hoặc in) => hiệu chỉnh 67. Jourmalism = reporter: nhà báo 68. Hereby: do đó 69. Relevant to: closely connected with the subject you are discussing or the situation you are thinking about (được kết nối chặt chẽ với chủ đề bạn đang thảo luận hoặc tình huống bạn đang suy nghĩ) => liên quan đến 70. Creation: tác phẩm TEST 10 ETS 2016 PART 7 1. Live entertainment (=performed while people watch, not recorded and watched later) ((= thực hiện trong khi mọi người xem, không được ghi lại và xem sau)) => biểu diễn giải trí trực tiếp 2. Live entertainment = listening to musicians (nghe nhạc từ nhạc sĩ) 3. Outdoor dinning = relaxing on the garden patio 4. Patio: a flat hard area near a house, where people sit outside (một khu vực bằng phẳng gần một ngôi nhà, nơi mọi người ngồi bên ngoài) => sân 5. Lunchtime: the time around the middle of the day when people usually eat lunch ( thời gian khoảng giữa ngày khi mọi người thường ăn trưa) => giờ ăn trưa 6. An award-winning: person or thing has won an award, especially an important or valuable one (người hoặc vật đã giành được một giải thưởng, đặc biệt là một giải thưởng quan trọng hoặc có giá trị) => đoạt được giải, cụm: award-winning restaurant: nhà hàng đã đoạt được giải 7. Up to: used to say that something is less than or equal to but not more than a stated value, number, or level (được sử dụng để nói rằng nội dung nào đó nhỏ hơn hoặc bằng nhưng không lớn hơn giá trị, số hoặc cấp đã nêu) => lên đến 8. Percent off = discount: giảm giá 9. On-site: existing or happening in the place where people are working or involved in a particular activity ( hiện tại hoặc đang diễn ra tại nơi mọi người đang làm việc hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể) => tại chỗ 10. Voucher: a printed piece of paper that can be used instead of money to pay for something, or that allows you to pay less than the usual price of something ( một tờ giấy in có thể được sử dụng thay vì tiền để trả tiền cho thứ gì đó, hoặc cho phép bạn trả ít hơn mức giá thông thường của một thứ gì đó) => phiếu giảm giá 11. Aquarium: a building where people go to look at fish and other water animals (một tòa nhà nơi mọi người đi xem cá và các động vật nước khác) => bể thủy sinh 12. Assembly (v) the process of putting together the parts of a machine or structure (quá trình kết hợp các bộ phận của máy hoặc cấu trúc) => lắp ráp 13. Goods = Items hàng hóa 14. A commercial driver's license: is required to operate a tractor-trailer for commercial use (được yêu cầu vận hành máy kéo để sử dụng cho mục đích thương mại) => giấy phép lái xe hạng nặng 15. Record: hồ sơ 16. Apartment: rooms for living in, usually on one floor of a building (phòng để ở, thường là trên một tầng của một tòa nhà) => căn hộ, chung cư 17. Allot: to use a particular amount of time for something, or give a particular share of money, space etc to someone or something (để sử dụng một lượng thời gian cụ thể cho một cái gì đó, hoặc cho một phần cụ thể của tiền bạc, không gian vv cho một ai đó hoặc một cái gì đó) => phân bổ, chia phần, SYN allocate 18. Rent = lease thuê 19. Furnish (v) to put furniture and other things into a house or room (cung cấp đồ nội thất và những thứ khác vào nhà hoặc phòng) => trang bị đồ nội thất 20. Stove: a piece of kitchen equipment on which you cook food in pots and pans, and that contains an oven (một phần thiết bị nhà bếp mà bạn nấu thức ăn trong nồi và chảo, và có lò nướng) => bếp 21 Clothes dryer: máy sấy quần áo 22. Constantly (adv) all the time, or very often (mọi lúc, hoặc rất thường xuyên) => liên tục, SYN continually 23. The fashion industry: ngành công nghiệp thời trang 24. Innovative : way of doing something is new, different, and better than those that existed before (cách làm điều gì đó mới mẻ, khác biệt và tốt hơn những gì đã tồn tại trước đây) => sáng tạo, cụm: innovative version phiên bản sáng tạo/cách tân 25. Notable for: important and deserving attention, because of being very good or interesting (quan trọng và đáng chú ý, vì rất tốt hoặc thú vị) => đáng chú ý/quan trọng 26. Vast: extremely big (cực kỳ lớn) => cực kì lớn/rất lớn 27. Garment: a piece of clothing (một mảnh quần áo) => trang phục 28. Silk: a type of fine smooth cloth made from silk thread (một loại vải mịn mịn làm từ sợi tơ) => lụa 29. Eveningwear: trang phục dạ tiệc 30. Sportswear: trang phục thể thao 31. Shirt and dress: áo sơ mi và váy 32. Fly off the rack: to be purchased very quickly (được mua rất nhanh) => được bán/tiêu thụ rất nhanh 33. Take a toll: To cause damage or deleterious effects gradually or through constant action or use (Để gây thiệt hại hoặc tác dụng có hại dần dần hoặc thông qua hành động hoặc sử dụng liên tục) => gây ảnh hưởng xấu 34. Given (prep) dựa vào 35. Permission: the act of allowing somebody to do something, especially when this is done by somebody in a position of authority (hành động cho phép ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là khi điều này được thực hiện bởi ai đó ở một vị trí có thẩm quyền) => sự cho phép, SYN: allow 36. in/on behalf of: as a representative of or a proxy for (đại diện cho hoặc đại diện cho) => đại diện/thay mặt 37. Journal: báo/tạp chí 38. chapter: any of the separate parts into which a book or other piece of text is divided, usually given a number or title (bất kỳ phần riêng biệt nào trong đó một cuốn sách hoặc một phần văn bản khác được chia, thường được đưa ra một số hoặc tiêu đề) => chương 39. Compile: to collect information from different places and arrange it in a book, report, or list (để thu thập thông tin từ những nơi khác nhau và sắp xếp thông tin trong một cuốn sách, báo cáo hoặc danh sách) => biên soạn 40. Encyclopedia: a book or set of books containing many articles arranged in alphabetical order that deal either with the whole of human knowledge or with a particular part of it, or a similar set of articles on the internet (một cuốn sách hoặc tập hợp các cuốn sách chứa nhiều bài báo được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái thỏa thuận với toàn bộ kiến thức của con người hoặc với một phần cụ thể của nó, hoặc một bộ bài báo tương tự trên internet): bách khoa toàn thư 41. Credit line: a line of text acknowledging the source or origin of published or exhibited material (một dòng văn bản thừa nhận nguồn gốc hoặc nguồn gốc của tài liệu được xuất bản hoặc được trưng bày) => dòng trích dẫn nguồn gốc tài liệu. 42. Work: tác phẩm 43. Credit: praise or approval because you are responsible for something good that has happened (khen ngợi hoặc chấp thuận bởi vì bạn chịu trách nhiệm cho một cái gì đó tốt đã xảy ra) => công nhận 44. Refrain from: To make a considered, conscious effort not to do something (Để thực hiện một nỗ lực có ý thức, được coi là không làm điều gì đó) => cấm/ngăn 45. Beautiful scenery: khung cảnh/cảnh quan tuyệt đẹp 46. Plantation: a large area of land in a hot country, where crops such as tea, cotton, and sugar are grown (một khu vực rộng lớn của đất ở một quốc gia khí hậu nóng, nơi cây trồng như trà, bông, và đường được trồng) => đồn điền 47. Harvest: the time when crops are gathered from the fields, or the act of gathering them (thời gian khi cây trồng được thu thập từ các cánh đồng, hoặc hành động thu thập chúng) => thu hoạch 48. Respite from: A usually short period of rest or relief (Một thời gian nghỉ ngơi hoặc cứu trợ thường ngắn) => thời gian gian nghỉ ngơi rời khỏi 49. Seedlings: a young plant that has grown from a seed (một cây non đã phát triển từ một hạt giống) => cây con 50. Mature: fully grown and developed (hoàn toàn phát triển và phát triển) => trưởng thành 51. Leaves: a flat green part of a plant, growing from a stem or branch or from the root (một phần màu xanh lá cây bằng phẳng của một nhà máy, phát triển từ một thân cây hoặc chi nhánh hoặc từ gốc) => lá 52. The raw leaves: lá khô 53. Conclude: to come to an end; to bring something to an end (chấm dứt; để mang lại một cái gì đó để kết thúc) => kết thúc 54. Teapot: a container with a spout, a handle and a lid, used for making and serving tea (một đồ chứa với một vòi, một tay cầm và một nắp, được sử dụng để làm và phục vụ trà) => ấm trà 55. Accessory: an extra piece of equipment that is useful but not essential or that can be added to something else as a decoration (thêm một phần của thiết bị đó là hữu ích nhưng không cần thiết hoặc có thể được thêm vào một cái gì đó khác như là một trang trí) => phụ kiện 56. Tremendously: extremely well (rất tốt) => vô cùng 57. Routines: the normal order and way in which you regularly do things (thứ tự bình thường và cách thức bạn thường xuyên làm việc) => thói quen 58. Consequently: as a result; therefore => do đó, vì vậy 59. Apart from: ngoại trừ 60. Crew = team đội/nhóm 61. Patience: he ability to stay calm and accept a delay or something annoying without complaining (anh ta có thể giữ bình tĩnh và chấp nhận một sự chậm trễ hoặc một cái gì đó gây phiền nhiễu mà không phàn nàn) => kiên nhẫn 62. Relieve: to remove or reduce an unpleasant feeling or pain (để loại bỏ hoặc giảm một cảm giác khó chịu hoặc đau) => giảm, SYN: reduce 63. Overcrowded: (of a place) with too many people or things in it ((của một nơi) với quá nhiều người hoặc những thứ trong đó) => đông đúc 64. Tourism: the business activity connected with providing accommodation, services and entertainment for people who are visiting a place for pleasure (các hoạt động kinh doanh kết nối với việc cung cấp chỗ ở, dịch vụ và giải trí cho những người đang đến thăm một nơi cho niềm vui) => du lịch 65. Hamper: to prevent somebody from easily doing or achieving something ( để ngăn chặn ai đó dễ dàng thực hiện hoặc đạt được điều gì đó) => cản trở, SYN: prevent, hinder 66. Baggage area: khu vực nhận hành lý 67. Waiting areas: khu vực đợi 68. Lack of space: thiếu không gian 69. Ferry: a boat or ship that carries people, vehicles and goods across a river or across a narrow part of the sea (thuyền hoặc tàu chở người, xe cộ và hàng hóa qua sông hoặc qua một phần hẹp của biển) => phà 70. Seaside: connected with an area that is by the sea/ocean, especially one where people go for a day or a holiday/vacation (kết nối với một khu vực đó là do biển / đại dương, đặc biệt là một nơi mà mọi người đi cho một ngày hoặc một kỳ nghỉ / kỳ nghỉ) => bờ biển 71. Away from: it is at a distance from that person or place (nó ở khoảng cách xa người hoặc địa điểm đó) => xa 72. Ample: enough or more than enough (đủ hoặc quá đủ) => đủ 73. Railway: a track with rails on which trains run (đường ray nơi mà tàu chạy) => đường sắt 74. Gathering: a meeting of people for a particular purpose (một gặp mặt/ tụ họp của người dân cho một mục đích cụ thể) => tập hợp/tụ họp, SYN: meeting 75. Party: buổi tiệc 76. Permanent exhibion: triển lảm cố định 77. The reverse side: the back of somethin => mặt sau 78. An instant: is an extremely short period of time (là một khoảng thời gian rất ngắn) => một khoảng thời gian ngắn 79. Hit: cú sốc 80. Blend of: a mixture of different things or styles (một hỗn hợp của những thứ khác nhau hoặc phong cách) => hổn hợp/kết hợp 81. Wrinkle: a small line or fold in cloth (một dòng nhỏ hoặc gấp trong vải) => nhăn, cụm: wrinkle resistant chống nhăn 82. List (v) liệt kê 83. A reference (n) người giới thiệu 84. Preliminary (n) coming before a more important action or event, especially introducing or preparing for it (đến trước một hành động hoặc sự kiện quan trọng hơn, đặc biệt là giới thiệu hoặc chuẩn bị cho nó) => sơ bộ 85. Statistical: relating to statistics (liên quan đến thống kê) => thống kê 86. Bimonthly: happening or appearing every two months or twice a month (xảy ra hoặc xuất hiện hai tháng một lần hoặc hai lần một tháng) => 2 tháng 1 lần 87. Content: the things that are contained in something (những thứ được chứa trong một cái gì đó) => nội dung 88. Mandatory: Something that is mandatory must be done, or is demanded by law (Cái gì đó là bắt buộc phải được thực hiện, hoặc được yêu cầu của pháp luật) => bắt buộc 89. Archival: a place where historical records are kept (nơi lưu trữ hồ sơ lịch sử) => thư khố 90. Major: the most important subject that a college or university student is studying, or the student himself or herself (chủ đề quan trọng nhất mà sinh viên đại học hoặc sinh viên đại học đang học hoặc bản thân sinh viên) => chuyên ngành 91. Academic year: the period of the year during which students attend school or university (khoảng thời gian trong năm học sinh đi học hoặc đại học) => năm học