Professional Documents
Culture Documents
ME4503 ĐA TKHTCK SXTĐ Đề
ME4503 ĐA TKHTCK SXTĐ Đề
a
VIỆN CƠ KHÍ Học kỳ:
Bộ môn Cơ điện tử Năm học: 20 - 20
1
- Phân tích tính chất, đặc điểm của phôi/sản phẩm để lựa chọn phương pháp cấp phôi
phù hợp
- Xác định các thành phần cơ bản và thông số/yêu cầu kỹ thuật của hệ thống
2. Tính toán và thiết kế
- Thiết kế các mô đun chức năng của hệ thống:
+ Mô đun cấp phôi tự động
+ Mô đun băng tải
+ Mô đun phân loại: pít tông khí nén, van từ, sensor, ...
3. Thiết kế chi tiết và xây dựng bản vẽ lắp
- Xây dựng bản vẽ lắp 2D/3D
- Xây dựng các bản vẽ chế tạo các chi tiết chính
4. Mô phỏng nguyên lý hoạt động (động học)
2
BẢNG SỐ LIỆU CÁC PHƯƠNG ÁN THIẾT KẾ
Năng suất
Trọng lượng phôi Kích thước hình học phôi (cm)
Đề số làm việc
[N,sp] [Qmin, kg] [Qmax, kg] [h1;d1] [h2;d2] [h3;d3] [h1] [h2] [h3]
VCK01-1 20 0,2 5 5;5 7;5 3;5 5 5 5
VCK01-2 18 0,3 5,5 10;6 5;6 3;6 5 5 10
VCK01-3 16 0,4 6 8;6 7;6 4;6 5 5 15
VCK01-4 14 0,5 6,5 15;5 10;5 5;5 3 3 5
VCK01-5 12 5,5 7 5;6 4;6 12;6 3 3 10
VCK01-6 10 0,2 5 10;4 5;4 4;4 3 3 15
VCK01-7 8 0,3 5,5 8;5 7;5 5;5 3 4 5
VCK01-8 6 0,4 6 15;5 10;5 3;5 3 4 10
VCK01-9 25 0,5 6,5 5;4 6;4 3;4 3 4 15
VCK01-10 20 5,5 7 10;4 5;4 4;4 4 6 5
VCK01-11 15 0,2 5 8;5 7;5 6;5 4 6 10
VCK01-12 10 0,3 5,5 15;5 10;5 4;5 4 6 15
VCK01-13 5 0,4 6 5;4 6;4 3;4 5 5 5
VCK01-14 30 0,5 6,5 10;6 5;6 6;6 5 5 10
VCK01-15 25 5,5 7 8;8 7;8 15;8 5 5 15
VCK01-16 20 0,2 5 15;4 10;4 3;4 3 3 5
VCK01-17 15 0,3 5,5 5;5 7;5 3;5 3 3 10
VCK01-18 10 0,4 6 10;6 5;6 3;6 3 3 15
VCK01-19 20 0,5 6,5 8;6 7;6 4;6 3 4 5
VCK01-20 15 5,5 7 15;5 10;5 5;5 3 4 10
VCK01-21 10 0,2 5 5;6 4;6 12;6 3 4 15
VCK01-22 5 0,3 5,5 10;4 5;4 4;4 4 6 5
VCK01-23 30 0,4 6 8;5 7;5 5;5 4 6 10
VCK01-24 25 0,5 6,5 15;5 10;5 3;5 4 6 15
VCK01-25 20 5,5 7 5;4 6;4 3;4 3 4 10
VCK01-26 16 0,4 6 10;4 5;4 4;4 3 4 15
VCK01-27 14 0,3 5 8;5 7;5 6;5 3 4 15
VCK01-28 12 0,4 5,5 15;5 10;5 4;5 4 6 5
VCK01-29 10 0,5 6 5;4 6;4 3;4 4 6 10
VCK01-30 8 5,5 6,5 10;6 5;6 6;6 4 6 15
VCK01-31 6 0,4 7 8;8 7;8 15;8 3 4 10
VCK01-32 12 5,5 6 15;4 10;4 3;4 3 4 15
VCK01-33 10 0,4 6 15;5 10;5 4;5 4 6 10