Professional Documents
Culture Documents
Kim loại
Tên nguyên tố Kí hiệu phtử NTK Hóa trị
Liti Li 7 I
Natri Na 23 I
Magie Mg 24 II
Nhôm Al 27 III
Kali K 39 I
Canxi Ca 40 II
Crom Cr 52 II,III
Mangan Mn 55 II,IV
Sắt Fe 56 II,III
Đồng Cu 64 I,II
Kẽm Zn 65 II
Bạc Ag 108 I
Bari Ba 137 II
II. Oxit – Axit – Bazo – Muối
Hợp chất Oxit Axit Bazo Muối
Là hợp Là những hợp
chất có Là hợp chất chất gồm ngtử
Có 2 ngtố trong ngtố H có nhóm kim loại + gốc
Định nghĩa đó 1 ngtố là Oxi đứng đầu OH(hidroxit) axit
Làm quì
tím đổi Làm quì tím Quì tím ko đổi
Nhận biết màu đỏ đổi màu xanh màu