You are on page 1of 159

LED LE D

Signature
Premium
LED
NORMA
MỤC LỤC NHÓM SẢN PHẨM ĐỔI MÀU
BỘ ĐÈN M26...................................................................... 28
BỘ ĐÈN M36...................................................................... 28
ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHỰA............................................ 28
NHÓM SẢN PHẨM SMART BLUETOOTH
ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHÔM.......................................... 30
ĐÈN LED PANEL TRÒN...................................................... 6 ĐÈN LED ỐP TRẦN KHỔ LỚN........................................... 32
ĐÈN LED PANEL KHỔ LỚN................................................ 7 ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 32
ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 8 ĐÈN LED PANEL TRÒN...................................................... 33
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT14........................................... 10 ĐÈN LED DOWNLIGHT...................................................... 35
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT16........................................... 11 ĐÈN LED ỐP TƯỜNG......................................................... 36
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT18 WHITE................................ 12 ĐÈN LED DOWNLIGH COB............................................... 36
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT19........................................... 14
ĐÈN LED THẢ TRẦN........................................................... 15 NHÓM SẢN PHẨM DỰ PHÒNG
ĐÈN LED BULB.................................................................... 15
ĐÈN LED DOWNLIGHT...................................................... 38
ĐÈN LED TRACKLIGHT....................................................... 16
ĐÈN LED ỐP TRẦN .......................................................... 38
ĐÈN LED DÂY.................................................................... 17
ĐÈN LED CHỈ DẪN............................................................. 39
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BLUETOOTH....................................... 18
ĐÈN LED KHẨN CẤP......................................................... 39

NHÓM SẢN PHẨM CẢM BIẾN NHÓM SẢN PHẨM PHỔ THÔNG
ĐÈN LED DOWNLIGHT...................................................... 21
ĐÈN LED BULB.................................................................... 22 BÓNG ĐÈN LED BULB A........................................41
ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 23 BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM ĐÚC...............43
BỘ ĐÈN LED M18.............................................................. 24 BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM NHỰA.............44
ĐÈN NGỦ........................................................................... 24 BÓNG ĐÈN LED BULB 12-24 VDC........................46
ĐUI ĐÈN............................................................................. 25 BÓNG ĐÈN LED BULB NẾN DÂY TÓC..................46
CÔNG TẮC....................................................................... 25 BÓNG ĐÈN LED BULB TRANG TRÍ.........................47
ĐÈN LED GƯƠNG............................................................. 25
BÓNG ĐÈN LED TUBE NHÔM NHỰA....................50
BÓNG ĐÈN LED TUBE THỦY TINH BỌC NHỰA......50
BÓNG ĐÈN LED TUBE THỦY TINH..........................51
BỘ ĐÈN LED TUBE NHÔM NHỰA..........................52
BỘ ĐÈN LED TUBE THỦY TINH BỌC NHỰA...........53
BỘ ĐÈN LED TUBE THỦY TINH................................54
BỘ ĐÈN LED T5 LIỀN THÂN....................................55
ĐÈN LED DOWNLIGHT AT04.................................58
ĐÈN LED DOWNLIGHT AT06.................................60
ĐÈN LED DOWNLIGHT AT10.................................61
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN05.......................................64
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN08.......................................65
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN09.......................................66
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN10.......................................67
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN11.......................................67
ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHỰA LN12N....................68
ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHÔM LN12.....................70
ĐÈN LED PANEL TRÒN PT04..................................74

LE D LED
ĐÈN LED PANEL VUÔNG PN04............................76
LED Signature ĐÈN LED PANEL P06..............................................76
Premium NORMA
ĐÈN LED PANEL CHIẾU CẠNH P08.......................77 ĐÈN LED NÔNG NGHIỆP ĐA NĂNG....................123
ĐÈN LED PANEL TRANG TRÍ P04...........................78 ĐÈN LED TRỒNG DƯA LƯỚI, CÀ CHUA, DÂU TÂY,
ĐÈN LED DÂY........................................................80 HOA LAN...............................................................123
BỘ DRIVER LED DÂY.............................................81 ĐÈN LED TRỒNG CÂY..........................................123
BỘ PHỤ KIỆN LED DÂY..........................................81 ĐÈN LED TRỒNG CÂY TRONG NHÀ....................123
ĐÈN LED GẮN TƯỜNG..........................................83 BÓNG ĐÈN LED BULB CHO TÀU CÁ....................126
ĐÈN LED ỐP TƯỜNG.............................................85 ĐÈN THẢ CHÌM......................................................126
BỘ ĐÈN LED M15 VUÔNG....................................87 ĐÈN LED ĐÁNH CÁ...............................................127
BỘ ĐÈN LED M15 DÀI...........................................87 ĐÈN LED BÈ............................................................128
BỘ ĐÈN LED M20..................................................90 ĐÈN LED CHIẾU BOONG......................................130
BỘ ĐÈN LED M26..................................................90 NHÓM SẢN PHẨM LED
BỘ ĐÈN LED M36..................................................91 CHIẾU SÁNG HỌC ĐƯỜNG
BỘ XOAY GÓC.....................................................91
ĐÈN LED M36.........................................................91 BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG LỚP HỌC..................132
BỘ PHỤ KIỆN LED LINEAR......................................93 BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG BẢNG........................133
BỘ ĐÈN LED LINEAR..............................................93 BỘ ĐÈN LED TUBE HỌC ĐƯỜNG.........................134
BỘ DRIVER LED LINEAR.........................................93 BÓNG ĐÈN LED TUBE............................................136
BỘ ĐÈN LED M18..................................................95 NHÓM SẢN PHẨM LED
BỘ ĐÈN LED M38..................................................95 CÔNG TRÌNH DỰ ÁN
ĐÈN LED HIGHBAY UFO........................................98
ĐÈN LED LOW BAY................................................99 BỘ ĐÈN LED TUBE..................................................136
ĐÈN LED CHIẾU PHA 06........................................102 BỘ ĐÈN LED TUBE CHỐNG ẨM...........................137
ĐÈN LED CHIẾU PHA 08........................................103 ĐÈN LED HIGHBAY UFO........................................138
ĐÈN LED TRACKLIGHT 04......................................105 ĐÈN LED DOWNLIGHT..........................................139
ĐÈN LED TRACKLIGHT 05......................................105 ĐÈN LED DOWNLIGHT..........................................140
ĐÈN LED TRACKLIGHT 06 (xoay góc)..................105 ĐÈN LED DOWNLIGHT VIVID COB.......................140
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02......................108 ĐÈN LED DOWNLIGHT ĐỔI MÀU.........................141
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02......................109 ĐÈN LED DOWNLIGHT XOAY GÓC.....................141
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 03......................110 ĐÈN LED PANEL 05................................................142
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 03......................111 ĐÈN LED PANEL 07................................................143
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 05......................113 BỘ ĐÈN LED M15..................................................144
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 06......................114
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 08......................115 NHÓM SẢN PHẨM LED
ĐÈN PIN ĐỘI ĐẦU.................................................117 NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Ổ CẮM KÉO DÀI...................................................117
ĐÈN LED CHIẾU PHA.............................................146
NHÓM SẢN PHẨM LED
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG...........................148
CHUYÊN DỤNG NNCNC
BỘ LƯU ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI..............151
ĐÈN LED CHO THANH LONG...............................119 NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED CHO TRỒNG RAU..................................120 ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC
ĐÈN LED CHO NUÔI CẤY MÔ.............................121
ĐÈN BÀN LED CẢM ỨNG BẢO VỆ THỊ LỰC.................. 153
ĐÈN LED TRỒNG CÂY DƯỢC LIỆU.......................122
ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC..................................... 154
ĐÈN LED NUÔI ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO............122 CHỨNG CHỈ - CHỨNG NHẬN ...................................... 156
ĐÈN LED TRỒNG TẢO...........................................122
ĐÈN LED TRỒNG RAU, HOA LAN.........................122
Hi, how can I help?

Chiếu sáng nhà ở Chiếu sáng văn phòng công sở

Chiếu sáng trường học Chiếu sáng bệnh viện

4 Catalogue LED 2022


Tải và cài đặt ứng dụng RalliSmart
trên Appstore và CH Play

RalliSmart

GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG


RALLISMART
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI TÍNH NĂNG
• Sử dụng chuẩn không dây Mesh: Các • Thay đổi cường độ, màu ánh sáng, phù hợp
thiết bị kết nối trực tiếp với nhau ổn định với với tâm trạng, cảm xúc của con người.
số lượng lên đến 200. • Đặt lịch, hẹn giờ, thiết lập các kịch bản theo
• Cài đặt và hoạt động: Chỉ cần Internet khi yêu cầu và sở thích cá nhân.
cài đặt hệ thống. Sau đó, nếu mất Internet, • Tích hợp cảm biến ánh sáng và/hoặc cảm
hệ thống đèn vẫn hoạt động bình thường. biến chuyển động, giúp tiết kiệm điện, góp
• Kết nối không giới hạn: Chủ nhà có thể phần đảm bảo an ninh, an toàn cho người
điều khiển, giám sát hệ thống đèn ở bất cứ sử dụng.
đâu chỉ với Smartphone trong tay có kết • Có thể điều khiển bằng Smartphone, giọng
nối 3G/4G. nói hay điều khiển local.
• Phương thức điều khiển: Có thể điều
khiển bằng Smartphone, giọng nói hay
điều khiển local.
• Khả năng tương thích: Có thể mở rộng và LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG
tương thích với nhiều giải pháp nhà thông • Tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất
minh khác. của con người thông qua đảm bảo duy trì
• Phù hợp với mọi lứa tuổi: Có thể điều nhịp sinh học phù hợp.
khiển trên ứng dụng RalliSmart hay đơn • Đảm bảo an ninh, an toàn nhờ hệ thống
giản bằng bảng điều khiển cảnh treo các cảm biến và tín hiệu cảnh báo.
tường, bảng điều khiển cầm tay hoặc • Tiết kiệm chi phí tiền điện nhờ tính năng
thậm chí bằng giọng nói. cảm biến và hẹn giờ.

Hệ sinh thái 4.0 5


ĐÈN LED PANEL TRÒN TUNABLE WHITE

PT04.BLE 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux

26
50 2,5 m
75 0
75 0

100
600 600 3,5 m
150 42 lux 110
450 200 450
134
250
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.BLE 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 170 lux
60 2,5 m
26

750
75 0

120
600 600 3,5 m
180 60 lux 135
450 240 450
300 158
300 150 00 150 300 33 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện
Công Quang Nhiệt độ Chỉ số ĐK khoét
áp hoạt Tần số Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông màu hoàn trần
động
màu
W V Hz lm K giờ mm mm
PT04.BLE 110/9W 9 150÷250 50/60 580 3000÷ 6500 80 25,000 134 x 26 110
PT04.BLE 135/9W 9 150÷250 50/60 600 3000÷ 6500 80 25,000 158 x 26 135

6 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED PANEL KHỔ LỚN TUNABLE WHITE

P07.BLE 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400
1050 1050 1,5 m
900 900 572 lux
400 2,5 m
750
750

600
800
600 600 3,5 m
1200 206 lux
450 1600 450
2000
300 150 00 150 300 105 lux

10
180.0 0.0 270.0 90.0
600

P07.BLE 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300
1050 1050 1,5 m
900 900 572 lux
300

300 2,5 m
750 750
600
600 600 3,5 m
900 206 lux
450 1200 450
10

1500 cd 1200
300 150 00 150 300 105 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện
Công Quang Nhiệt độ Chỉ số
áp hoạt Tần số Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông màu hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
P07.BLE 600x600/40W 40 150÷250 50/60 3600 3000÷ 6500 80 25,000 600x600x10
P07.BLE 300x1200/40W 40 150÷250 50/60 3600 3000÷ 6500 80 25,000 300x1200x10

Hệ sinh thái 4.0 7


ĐÈN LED ỐP TRẦN TUNABLE WHITE

LN19.BLE 490/40W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 389 lux
200 2,5 m
750
75 0

400
600 600 3,5 m
600 140 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 72 lux 490 80
180.0 0.0 270.0 90.0

LN20.BLE 500/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 382 lux
200 2,5 m
750 750
400
600 600 3,5 m
600 138 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 70 lux 500 120
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện
Công Quang Chỉ số
áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
LN19.BLE 490/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25,000 490 x 80
LN20.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25,000 500 x 120

8 Catalogue LED 2022


LN21.BLE 500/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 375 lux
200 2,5 m
750
75 0

400
600 600 3,5 m
600 135 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 69 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 500 100

LN22.BLE 500/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 388 lux
200 2,5 m
750 750
400
600 600 3,5 m
600 140 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 71 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 500 120

LN23.BLE.RGBCW 550/40W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 375 lux
200 2,5 m
750 750
400
600 600 3,5 m
600 135 lux
450 800 450
1000 cd

300 150 00 150 300 69 lux


180.0 0.0 270.0 90.0
550 90

Dải điện
Công Quang Chỉ số
áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
LN21.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25,000 500 x 100
LN22.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25,000 500 x 120
LN23.BLE.RGBCW 550/40W 40 150÷250 50/60 2800 (3000÷ 6500)+RGB 80 25,000 550 x 90

Hệ sinh thái 4.0 9


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT14 TUNABLE WHITE

AT14.BLE 90/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
900 900 147 lux
150 2,5 m
75 0
75 0

55
300
600 600 3,5 m
450 53 lux
450 600 450 90
750 cd/klm 118.3
30 0
15 0
0
150 300
0
27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT14.BLE 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
900 900 302 lux
150 2,5 m
55

75 0
75 0

300
600 600 3,5 m
450 109 lux 110
450 600 450
138.6
750 cd/klm
300 150 00 150 300 56 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động màu
W V Hz lm K giờ mm mm
AT14.BLE 90/9W 9 150÷250 50/60 780 2700÷ 6500 80 25,000 118,3x55 90
AT14.BLE 110/12W 12 150÷250 50/60 950 2700÷ 6500 80 25,000 138,6x55 110

10 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT16 TUNABLE WHITE

AT16.BLE 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050 1,5 m
900 900 86 lux
80 2,5 m

40
750 750
160
600 600 3,5 m
240 31 lux 90
450 320 450
400
107.8
cd/klm

300 150 00 150 300 16 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT16.BLE 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
80 117 lux

40
750 750
160 3,5 m
600 600
240
42 lux 110
450 320 450
400 cd/klm
129.4
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT16.BLE 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050 1,5 m
900 900 154 lux
80 2,5 m
40

750
75 0

160
600 600 3,5 m
240 56 lux 110
450 320 450
129.4
400 cd/klm
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động màu
W V Hz lm K giờ mm mm
AT16.BLE 90/7W 7 150÷250 50/60 700 3000÷ 6500 80 25,000 107,8x40 90
AT16.BLE 110/9W 9 150÷250 50/60 900 3000÷ 6500 80 25,000 129,4x40 110
AT16.BLE 110/12W 12 150÷250 50/60 1200 3000÷ 6500 80 25,000 129,4x40 110

Hệ sinh thái 4.0 11


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT18 TUNABLE WHITE

AT18.BLE 60/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612.0 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

80
800 403.0 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179.1 lux 61.5 60
2000 cd

30 0
15 0
0
150 300 100.8 lux
0

180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 60/7W (F18)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612.0 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

80
800 403.0 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179.1 lux
61.5 60
2000 cd

300 150 00 150 300 100.8 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 60/7W (F24)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
1269.0 lux 2m
900 900
300 3m
750 750

80
600 317.3 lux
600 600 4m
900
450 1200 450 141.0 lux 61.5 60
1500 cd

300 150 00 150 300 79.3 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 80/12W (F36)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1584.0 lux 2m
900 900
400 3m
750 750
102

800 396.0 lux


600 600 4m
1200
450 1600 450 176.0 lux
102 80
2000 cd

300 150 00 150 300 99.0 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động tia màu
W V Hz lm K độ giờ mm mm
AT18.BLE 60/7W 7 150÷250 50/60 390 2700÷ 6500 24 80 25.000 61.5x80 60
AT18.BLE 60/7W (F18) 7 150÷250 50/60 350 2700÷ 6500 18 80 25,000 61.5x80 60
AT18.BLE 60/7W (F24) 7 150÷250 50/60 350 2700÷ 6500 24 80 25,000 61.5x80 60
AT18.BLE 80/12W (F36) 12 150÷250 50/60 750 2700÷ 6500 36 80 25,000 102x102 80

12 Catalogue LED 2022


AT18.BLE 80/12W (A36)
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1584.0 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

103
800 396.0 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 176.0 lux
87 80
2000 cd

300 150 00 150 300 99.0 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 80/12W (A24)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
600 1m
1050 1050
2508.0 lux 2m
900 900
600 3m
750 750

103
1200 627.0 lux
600 600 4m
1800
450 2400 450 278.7 lux
87 80
3000 cd

300 150 00 150 300 156.8 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 80/12W (FW)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1284.0 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

103
800 321.0 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 142.7 lux
87 80
2000 cd

300 150 00 150 300 80.3 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 100/9W
Kết nối không dây: Bluetooth Mesh
Điều khiển từ xa thông qua Internet
Điều khiển đèn thông qua mạng Local
không cần Internet
83,2

Thay đổi độ sáng từ 10 - 100%, thay đổi


nhiệt độ màu từ 2700 - 6500
144 100
Điều khiển theo kịch bản và theo thời
gian thực

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động tia màu
W V Hz lm K độ giờ mm mm
AT18.BLE 80/12W (A36) 12 150÷250 50/60 750 2700÷ 6500 36 80 25,000 87x103 80
AT18.BLE 80/12W (A24) 12 150÷250 50/60 750 2700÷ 6500 24 80 25,000 87x103 80
AT18.BLE 80/12W (FW) 12 150÷250 50/60 410 2700÷ 6500 24 80 25,000 87x103 80
AT18.BLE 100/9W 9 150÷250 50/60 700 2700÷ 6500 80 25,000 144x83,2 100

Hệ sinh thái 4.0 13


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT19 TUNABLE WHITE

AT19.BLE 65/7W (A18)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612.0 lux 2m
900 900
400

80
750 750 3m
800 403.0 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 176.1 lux
2000 cd
72 65
300 150 00 150 300 100.8 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT19.BLE 65/7W (A24)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1842.0 lux 2m
900 900
400 3m
750 750
460.5 lux

80
800
600 600 4m
1200
450 1600 450 204.7 lux
2000 cd

300 150 00 150 300 115.1 lux 72 65


180.0 0.0 270.0 90.0

AT19.BLE 80/12W (A24)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612.0 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

95
800 403.0 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179.1 lux
2000 cd

300 150 00 150 300 100.8 lux 92 80


180.0 0.0 270.0 90.0

AT19.BLE 80/12W (A18)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612.0 lux 2m
900 900
400 3m
750 750
800 403.0 lux
95

600 600 4m
1200
450 1600 450 179.1 lux
2000 cd

300 150 00 150 300 100.8 lux 92 80


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động tia màu
W V Hz lm K độ giờ mm mm
AT19.BLE 65/7W (A18) 7 150÷250 50/60 350 2700÷ 6500 18 80 25,000 72x80 65
AT19.BLE 65/7W (A24) 7 150÷250 50/60 350 2700÷ 6500 24 80 25,000 72x80 65
AT19.BLE 80/12W (A24) 12 150÷250 50/60 700 2700÷ 6500 24 80 25,000 92x95 80
AT19.BLE 80/12W (A18) 12 150÷250 50/60 700 2700÷ 6500 18 80 25,000 92x95 80

14 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED THẢ TRẦN TUNABLE WHITE

TTR01.BLE 12W
Kết nối không dây: Bluetooth Mesh
Điều khiển từ xa thông qua Internet
Điều khiển đèn thông qua mạng Local không cần Internet
Thay đổi độ sáng từ 10 - 100%, thay đổi nhiệt độ màu từ 2700 - 6500
Điều khiển theo kịch bản và theo thời gian thực
Phần mềm điều khiển cài đặt trên Smartphone tương thích với hệ điều
hành Android và IOS
Điều khiển bằng giọng nói tương thích với Google Assistant

Dải điện Góc


Công Quang Chỉ số Tuổi
áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm Kích thước
Model suất thông hoàn thọ
động tia
màu
W V Hz lm K độ giờ mm
TTR01.BLE 12W 12 150÷250 50 650 2700÷ 6500 24 80 25,000 60x300

ĐÈN LED BULB TUNABLE WHITE

A60.BLE.RGBCW/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 59 lux
30 2,5 m
100

750 750
60
600 600 3,5 m
90 21 lux
450 120 450
150 cd

300 150 00 150 300 11 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27

A65.BLE.RGBCW/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
106

900 900 59 lux


30 2,5 m
750 750
60
600 600 3,5 m
90 21 lux
450 120 450
150 cd

300 150 00 150 300 11 lux 65 E27


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện
Công Quang Chỉ số Tuổi
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Kích thước
suất thông hoàn thọ
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
A60.BLE.RGB- 9 150÷250 50 810 (3000÷6500) 80 20,000 60x100
CW/9W +RGB
A65.BLE.RGB- 9 150÷250 50/60 900 (3000÷6500) 80 20,000 65x106
CW/9W +RGB

Hệ sinh thái 4.0 15


ĐÈN LED TRACKLIGHT TUNABLE WHITE

TRL04.BLE 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI 80

1800 120 0

2000
1050 1050
2m

120
900
900 4m
2000 1796 lux
750 750
4000 6m

210
600 600
6000
449lux
450 8000 450
10000
30 0
15 0 0
150 300
0
222 lux 80
180.0 0.0 270.0 90.0

TRL04.BLE 25W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI 90
1800 1200
2000
1050 1050
2m
900 900
140

4m
2000
75 0
750 1996 lux
4000 6m
600 600
6000
230

499 lux
450 8000 450
10000
30
0
15 0
00
15 0
300
222 lux 90
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang Tuổi
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm hoàn Kích thước
suất thông thọ
động tia màu
W V Hz lm K độ giờ mm
TRL04.BLE 20W 20 150÷250 50/60 1540 2700÷ 6500 24 80 25,000 80x120x210
TRL04.BLE 25W 25 150÷250 50/60 1800 2700÷ 6500 24 80 25,000 90x140x230

16 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DÂY TUNABLE WHITE

LD01.RF.BLE 1000/7W DR-LD01.RF.BLE 1000/7W LD01.BLE.RGBCW 1000/3W

Chỉ số
Công Điện áp Quang Nhiệt độ Cấp Tuổi Kích thước
Model Tần số hoàn
suất đầu vào thông màu bảo vệ thọ (DxRxC)
màu
W VDC Hz lm K giờ mm
LD01.RF.BLE
36/5m 24 50 3000/5m 3000÷ 6500 IP65 80 25.000 5000x14.5x6.2
1000/7W

Dòng điện
Model Điện áp vào Điện áp ra Kích thước Ghi chú
đầu ra max
V V A mm
Bộ nguồn cho LED dây
DR-LD01.RF.BLE 1000/7W 150÷250 24 VDC 6.5 195x9,7x29,8
LD01.RF.BLE 1000/7W

Dải điện Chỉ số


Công Quang Cấp Tuổi
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu hoàn Kích thước
suất thông bảo vệ thọ
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LD01.BLE. RGB-
15/5m 150÷250 50/60 400/5m (2700 ÷ 6500)+RGB IP20 80 25.000 5000
CW 1000/3W

Hệ sinh thái 4.0 17


THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BLUETOOTH

Bộ điều khiển trung tâm: RD-HC01

Nguồn cấp danh định: 12VDC/ 1.7A


Nhiệt độ hoạt động: (-10÷50) °C
Chuẩn truyền thông: Ble, Ethernet - WIFI
Kích thước: (120x91x28) mm

Bảng điều khiển cảnh âm tường: RD-SC03

Dải điện áp hoạt động: (150÷250) V


Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Công suất tiêu thụ: <1 W
Số cảnh: 18
Kích thước: (120x80x30) mm
Khoảng cách kết nối ≤ 50 m

Bảng điều khiển cảnh âm tường: RD-SC04

Dải điện áp hoạt động: (150÷250) V


Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Công suất tiêu thụ: <1 W
Số cảnh: 18
Kích thước: (91x91x30) mm
Khoảng cách kết nối ≤ 50 m

Bảng điều khiển cảnh: RD-SC.M2

Nguồn cấp: Pin RCR2450/3V-620 mAh


Nhiệt độ hoạt động (-10÷40) °C
Số cảnh 18
Kích thước (86x86x10) mm
Khoảng cách kết nối ≤ 50 m

18 Catalogue LED 2022


Cảm biến chuyển động: CB02.PIR.BLE (DC)

Nguồn cấp: Dùng 2 Pin AAA/ 1.5V


Góc phát hiện chuyển động (90/ 360) °
Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Khoảng cách kết nối ≤ 50 m
Khoảng cách phát hiện
<7m
chuyển động:
Kích thước: (64x64x32) mm

Cảm biến ánh sáng: CB03.LS.BLE (DC)

Nguồn cấp: Dùng 2 Pin AAA/ 1.5V


Dải đo ánh sáng: 0÷1000 lux
Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Góc nhận diện 110 °
Khoảng cách kết nối ≤ 50 m
Kích thước: (64x64x26.5) mm

Công tắc chuyển mạch: CT.BLE.ON/OFF


Công suất không tải max: 1W
Dải điện áp hoạt động: (150÷250) V
Tần số: 50/60 Hz
Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Đèn sợi đốt: 700 W
Công suất:
Đèn Led: 150 W
Khoảng cách kết nối: ≤ 50 m
Kích thước: (76x32x22) mm

Điều khiển cảnh : RD-SC.M3


Nguồn cấp Pin CR 2330/3V
Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Chuẩn kết nối: Bluetooth mesh
Khoảng cách kết nối: ≤ 50 m
Số cảnh cài đặt tối đa: 12
Kích thước: (86x86x15) mm

Ổ cắm Wifi đơn: OC.01.WF 16W

• Kết nối không dây Wifi.


Điện áp nguồn danh định: 220V/50 Hz
• Điều khiển từ xa qua Internet.
Dải điện áp hoạt động: (150÷250) V
• Điều khiển theo kịch bản.
Dòng điện ổ cắm tối đa: 16 A • Đặt lịch & Hẹn giờ.
Số chu kỳ bật tắt: 100 000 • Phần mềm điều khiển cài đặt
Dải nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) ºC trên smartphone tương thích với
Kích thước: (63x44x49) mm cả Hệ điều hành Androi và IOS.

Hệ sinh thái 4.0 19


NHÓM SẢN PHẨM
CẢM BIẾN
CRI

≤5 m ≤5 m ≤5 m

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI TÍNH NĂNG


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất cao, • Đèn sử dụng công nghệ cảm biến RADAR, cảm
chất lượng ánh sáng tốt và tuổi thọ dài. biến PIR, cảm biến ánh sáng, tự động bật sáng
khi có người và tắt khi không có người.
• Dải điện áp hoạt động rộng (150÷250)V, đáp
ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Hệ số trả màu cao (Ra = 80), ánh sáng trung
thực tự nhiên (đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG
Việt Nam TCVN 7114: 2008).
• Tiện nghi: Sử dụng đèn cảm biến là giải pháp hợp
• Khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh lý khi bạn không rảnh tay để bật đèn.
sáng (flicker free), không gây mỏi mắt, mang
• An ninh: Lắp đèn cảm biến tại cửa, cổng, hiên
lại cảm giác dễ chịu, bảo vệ mắt người dùng.
nhà giúp đảm bảo an ninh cho người và tải sản.
• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao, bảo
• An toàn: Sử dụng đèn cảm biến sẽ đảm bảo an
vệ đèn khỏi tác động của các xung điện áp
toàn cho các gia đình các người già và trẻ nhỏ.
cao gây ra bởi các thiết bị khác (đáp ứng tiêu
chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5). • Tiết kiệm điện: Lắp đèn cảm biến tại khu vực
không thường xuyên có người qua lại là giải pháp
• Nhiệt độ làm việc rộng (-10÷45)ºC, phù hợp
không thể tối ưu hơn.
điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.

20 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng nhà ở Chiếu sáng trường học

Chiếu sáng văn phòng công sở Chiếu sáng bệnh viện

ĐÈN LED DOWNLIGHT CẢM BIẾN


AT04.PIR 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
Chiều cao lắp đặt
900 900 2,5 m
60 90°
750 750 94 lux
120 3,5 m
60 0
600
180
34 lux
450 240 450
300 cd/klm
300 150 00 150 300 17 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04.PIR 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m - Đèn tự động bật sáng khi phát hiện có
900 900
750
60
750 120 lux
2,5 m người chuyển động trong phạm vi cảm
600
120
600
3,5 m biến.
180
450 240 450
43 lux - Đèn tự động tắt sau 120s kể từ khi không
300 cd/klm phát hiện có người chuyển động trong
300
180.0
150 00 150 300
0.0 270.0 90.0
22 lux phạm vi cảm biến.

Chỉ Kích
Dải điện Hệ số Góc Thời gian
Công Tần Quang Nhiệt độ KC/BK phát số Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công phát đèn tự
suất số thông màu hiện hoàn thọ thước khoét
động suất hiện động tắt
màu trần
W V Hz lm K m độ giờ giây mm mm
AT04.PIR 90/7W 7 150÷250 50-60 0.5 500 3000/6500 3-5 90x360 80 20,000 120±10 120x36 90
AT04.PIR 110/9W 9 150÷250 50-60 0.5 650 3000/6500 3-5 90x360 80 20,000 120±10 138x36 110

Hệ sinh thái 4.0 21


ĐÈN LED BULB CẢM BIẾN

A60.RAD/9W PHẠM VI HOẠT ĐỘNG


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI CỦA CẢM BIẾN
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 133 lux
750 750
120 3,5 m
600 600
180
33 lux
450 240 450
300 cd/klm
300 150 00 150 300 15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

TR70.RAD/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
179.9 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 45.0 lux
600 600 4m
150
450 200 450 20.0 lux
250 cd

300 150 00 150 300 11.2 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

A60.PIR/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
750
60
750 133 lux - Đèn chỉ tự động bật sáng khi cường
120 3,5 m
600
180
600 độ ánh sáng xung quanh vị trí lắp đèn ≤
450 240 450
33 lux 80lux và phát hiện có người chuyển động
300 cd/klm trong phạm vi hoạt động của cảm biến.
300 150 00 150 300 15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
- Sau 60s nếu không phát hiện có người
chuyển động trong phạm vi hoạt động
cảm biến đèn tự động tắt.

Chỉ
Dải điện Hệ số Góc Thời gian
Công Tần Quang Nhiệt độ KC/BK phát số Tuổi Kích
Model áp hoạt công phát đèn tự
suất số thông màu hiện hoàn thọ thước
động suất hiện động tắt
màu
W V Hz lm K m độ giờ giây mm
A60.RAD/7W 7 170÷250 50-60 0.5 600 6500 Gắn tường: 120x360 83 20,000 20 Ø60x113
2-8 m
A60.RAD/9W 9 170÷250 50-60 0.5 810 6500 120x360 85 20,000 20 Ø60x113
Gắn trần:
TR70.RAD/15W 15 170÷250 50-60 0.5 1350 6500 4-6 m 120x360 85 20,000 20 Ø70x130
Gắn trần:
2-3 m
A60.PIR/9W 9 150÷250 50-60 0.5 720/750 3000/6500 90x360 80 20,000 60±10 Ø60x123
Gắn tương:
3-4 m

22 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ỐP TRẦN CẢM BIẾN

LN12.RAD 220/18W (WC)


PHẠM VI HOẠT ĐỘNG CỦA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
CẢM BIẾN ỐP TRẦN (WC)
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600 600
3

Chiều cao lắp đặt


270
70 lux 90°
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 32 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12.RAD 220x220/18W (WC)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG CỦA
90 284 lux
750 750
180 3m
600 600

450
270
360 450
70 lux CẢM BIẾN ỐP TRẦN (HL)
450 cd

300 150 00 150 300 32 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

8 7 6 5 4 3 2 1 1 2 3 4 5 6 7 8
120°

LN12.RAD 220/18W (HL) Chiều cao lắp đặt


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI 2- 4m
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600
600
270
70 lux
450 360 45 0
5- 8m
450 cd

300 150 00 150 300 32 lux


180.0 0.0 270.0 90.0
- Đèn chỉ tự động bật sáng khi cường độ ánh
sáng xung quanh vị trí lắp đèn ≤ 100lux và
phát hiện có người chuyển động trong phạm
vi hoạt động của cảm biến.
LN12.RAD 220x220/18W (HL) - Sau 120 giây nếu không phát hiện có người
chuyển động trong phạm vi hoạt động cảm
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI biến đèn tự động tắt.
Gamma Angles 1800 1200
1050
900
90
1050
900
1m LƯU Ý
2m
90
750
750 284 lux - Không lắp các đèn cảm biến ở vị trí gần
180 3m
600 600 nhau, khoảng cách tối thiểu giữa 2 đèn cảm
270
70 lux biến là 2m.
450 360 450
450 cd
- Lắp đặt các xa các bộ phát sóng điện từ
300 15 0
0 0
15 30
0 0
32 lux như bộ phát wifi, máy sóng điện từ (>1 m)
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ
Model áp hoạt phát hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông màu
động hiện màu
W V lm K độ giờ mm
LN12.RAD 220/18W (WC) 18 150÷250 1400 3000/6500 90x360 80 25,000 220x36
LN12.RAD 220x220/18W (WC) 18 150÷250 1400 3000/6500 90x360 80 25,000 220x220x36
LN12.RAD 220/18W (HL) 18 150÷250 1400 3000/6500 120x360 80 25,000 220x36
LN12.RAD 220x220/18W (HL) 18 150÷250 1400 3000/6500 120x360 80 25,000 220x220x36

Hệ sinh thái 4.0 23


NỖI LO BÓNG TỐI

ĐÈN NGỦ CẢM BIẾN

ĐN01.PIR 65x65/0.3W
• Tích hợp tính năng cảm biến ánh sáng và
cảm biến chuyển động
• Có 2 chế độ hoạt động được điều khiển
bằng công tắc gạt:
+ Chế độ On: Đèn sáng liên tục khi ánh sáng
môi trường < 15lux.
+ Chế độ Auto (Chế độ phát hiện chuyển
động): Khi ánh sáng môi trường <15 lux và
có chuyển động thì đèn bật sáng. Sau 120s
nếu không phát hiện chuyển động đèn tự
động tắt.

ĐN02.LS 65x65/0.3W
• Tích hợp tính năng cảm biến ánh sáng
• Có 2 chế độ hoạt động được điều khiển
bằng công tắc gạt:
+ Chế độ On: Đèn luôn sáng sau khi cấp
nguồn.
+ Chế độ Auto: Đèn chỉ sáng khi cấp
nguồn và ánh sáng môi trường và
cường độ ánh sáng <15 lux.

Dải
Mức KC phát Thời gian đèn
Dải điện Nhiệt nhiệt
Công cảm hiện tắt khi không Tuổi
áp hoạt độ độ Kích thước
Model suất biến ánh chuyển phát hiện thọ
động màu hoạt
sáng động chuyển động
động
W V lux m giây giờ K độ mm
ĐN01.PIR 65x65/0.3W 0.3 150÷250 < 15 3-4 120-150 30,000 3000 -10÷40 (65x65x40.9)
ĐN02.LS 65x65/0.3W 0.3 150÷250 < 15 - - 30,000 3000 -10÷40 (65x65x40.9)

24 Catalogue LED 2022


ĐUI ĐÈN CẢM BIẾN
ĐCB01.PIR E27/300W

Công suất ≤ 300 W


Dải điện áp hoạt động (180÷250) V
Tần số 50 Hz
Kiểu đầu đèn E27
KL đèn lắp trên đui (Max) 300 g
Thời gian ngắt mạch khi không
(3-900) giây
phát hiện chuyển động
Phạm vi cảm biến (3-6) m
Mức cảm biến ánh sáng (30-2000) lux
Tuổi thọ 30,000 giờ
Vật liệu thân Nhựa ABS
Dải nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Kích thước (100x73x64) mm
Điều khiển 1 đèn hoặc 1 đèn kèm 1
Tính năng thiết bị điện (chuông báo, quạt gió)
công suất max 300w

CÔNG TẮC CẢM BIẾN


CT01.PIR 300W

Công suất ≤ 300 W


Dải điện áp hoạt động (180÷250) V
Tần số 50 Hz
Thời gian ngắt mạch khi không
(3-900) giây
phát hiện chuyển động
Phạm vi cảm biến (3-6) m
Mức cảm biến ánh sáng (30-2000) lux
Tuổi thọ 30,000 giờ
Vật liệu thân Nhựa ABS
Dải nhiệt độ hoạt động (-10÷40) °C
Kích thước (113x70x70) mm
Điều khiển 1 đèn hoặc 1 dãy đèn
Tính năng hoặc thiết bị khác (Chuông báo) có
công suất max 300W

ĐÈN LED GƯƠNG CẢM BIẾN


G04.PIR 8W

Công suất 8W
Dải điện áp hoạt động (150÷250) V
Tần số 50 Hz
Nhiệt độ màu 6500 K/3000 K
Quang thông 450 lm
Tuổi thọ 25.000 giờ
Khoảng cách phát hiện (1-2) m
Kích thước (600x154x123) mm
Đèn hoạt động ở 2 chế độ:
- Chế độ On (Đèn thường) - Đèn luôn sáng sau
khi được cấp nguồn
- Chế độ Auto (Đèn cảm biến) - Đèn tự động
Tính năng bật sáng khi phát hiện có người chuyển động
trong phạm vi hoạt động của cảm biến.
Sau 180s kể từ khi không phát hiện có người
chuyển động trong phạm vi hoạt động của
cảm biến, đèn sẽ tự động tắt.

Hệ sinh thái 4.0 25


NHÓM SẢN PHẨM
ĐỔI MÀU

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất cao, chất lượng ánh sáng tốt và tuổi thọ dài
• Dải điện áp hoạt động rộng (150÷250)V, đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Hệ số trả màu cao (Ra = 80), ánh sáng trung thực tự nhiên (đáp ứng tiêu chuẩn chiếu
sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008).
• Khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh sáng (flicker free), không gây mỏi mắt,
mang lại cảm giác dễ chịu, bảo vệ mắt người dùng.
• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao, bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung
điện áp cao gây ra bởi các thiết bị khác (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN
8241-4-5/IEC6100-4-5).
• Nhiệt độ làm việc rộng (-10÷45)ºC, phù hợp điều kiện thời tiết nhiệt thời tiết nhiệt đới
gió mùa.

26 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng nhà ở

Chiếu sáng văn phòng công sở

Chiếu sáng nhà hàng, khách sạn

Chiếu sáng bệnh viện

TÍNH NĂNG LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG


• Đổi 3 màu ánh sáng • Đơn giản, dễ sử dụng.
bằng công tắc tường. • An toàn và tin cậy.
• Tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất của con người
thông qua đảm bảo duy trì nhịp sinh học phù hợp.

Hệ sinh thái 4.0 27


BỘ ĐÈN M26 ĐỔI MÀU
M26 ĐM 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 522 lux
60 2,5 m
750 750

75
120
600 600 3,5 m
180 188 lux
450 240 450 25
300 cd

300 150 00 150 300 96 lux 1200


180.0 0.0 270.0 90.0

BỘ ĐÈN M36 ĐỔI MÀU


M36 ĐM 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 420 lux
200 2,5 m
75 75

31
0 0

400
600 600 3,5 m
600 151 lux
450 800 450
1000
1172 61
cd

300 150 00 150 300 77 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Tần Tuổi
Model áp hoạt công suất Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Kích thước
suất số thọ
động suất sáng màu
W V Hz lm/W lm giờ mm
M26 ĐM 1200/40W 40 150÷250 50 0.5 110 4400/3960/4400 6500/3000/4000 80 25,000 1200x75x25
M36 ĐM 1200/40W 40 150÷250 50 0.5 110 4400/4000/4400 6500/3000/4000 80 25,000 1.172x61x31

ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHỰA ĐỔI MÀU


LN12N ĐM 170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 73 lux
40 2,5 m
750 750
80
600 600 3,5 m
120 26 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 13 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N ĐM 170x170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 73 lux
40 2,5 m
75 0
75 0

80
600 600 3,5 m
120 26 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 13 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN12N ĐM 170/12W 12 150÷250 50 900/810/900 6500/3000/4000 80 25,000 160x36
LN12N ĐM 170x170/12W 12 150÷250 50 900/810/900 6500/3000/4000 80 25,000 160x160x36

28 Catalogue LED 2022


LN12N ĐM 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 136 lux
90 2,5 m
750 750
180
600 600 3,5 m
270 45 lux
45 0 360 45 0

450 cd

300 150 00 150 300 23 lux 220 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N ĐM 220x220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 136 lux
90 2,5 m
750 750
180
600 600 3,5 m
270 45 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 23 lux 220 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N ĐM 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050 1,5 m
900 900 163 lux
80 2,5 m
750 750
160
600 600 3,5 m
240 59 lux
450 320 450
400 cd

300 150 00 150 300 30 lux 280 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N ĐM 300x300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050 1,5 m
900 900 163 lux
80 2,5 m
750
750

160
600 600 3,5 m
240 59 lux
450 320 450
400 cd

300 150 00 150 300 30 lux 280 36


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN12N ĐM 220/18W 18 150÷250 50 1400/1260/1400 6500/3000/4000 80 25,000 220x36
LN12N ĐM 220x220/18W 18 150÷250 50 1400/1260/1400 6500/3000/4000 80 25,000 220x220x36
LN12N ĐM 300/24W 24 150÷250 50 2000/1800/2000 6500/3000/4000 80 25,000 280x36
LN12N ĐM 300x300/24W 24 150÷250 50 2000/1800/2000 6500/3000/4000 80 25,000 280x280x36

Hệ sinh thái 4.0 29


ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHÔM ĐỔI MÀU

LN12 ĐM 170/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 90 lux
50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 32 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 16 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 ĐM 170x170/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 90 lux
50 2,5 m
75 0
750

100
600 600 3,5 m
150 32 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 16 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN12 ĐM 170/15W 15 150÷250 50 1100/990/1100 6500/3000/4000 80 30,000 160x36
LN12 ĐM 170x170/15W 15 150÷250 50 1100/990/1100 6500/3000/4000 80 30,000 160x160x36

30 Catalogue LED 2022


LN12 ĐM 220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 139 lux
50 2,5 m
750
750

100
600 600 3,5 m
150 50 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 25 lux 220 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 ĐM 220x220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 139 lux
50 2,5 m
750
750

100
600 600 3,5 m
150 50 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 25 lux 220 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 ĐM 300x300/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 179.5 lux
90 2,5 m
750 750
180
600 600 3,5 m
270 64.6 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 33 lux 280 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 ĐM 300/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 179.5 lux
90 2,5 m
750 750
180
600 600 3,5 m
270 64.6 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 33 lux 280 36


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN12 ĐM 220/22W 22 150÷250 50 1700/1530/1700 6500/3000/4000 80 30,000 220x36
LN12 ĐM 220x220/22W 22 150÷250 50 1700/1530/1700 6500/3000/4000 80 30,000 220x220x36
LN12 ĐM 300x300/30W 30 150÷250 50 2200/1980/2200 6500/3000/4000 80 30,000 280x36
LN12 ĐM 300/30W 30 150÷250 50 2200/1980/2200 6500/3000/4000 80 30,000 280x280x36

Hệ sinh thái 4.0 31


ĐÈN LED ỐP TRẦN KHỔ LỚN ĐỔI MÀU

LN16 ĐM 480/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 381.8 lux
200 2,5 m
750 750
400
600 600 3,5 m
600 137.4 lux
450 800 450
1200 cd

300 150 00 150 300 70 lux 480 86


180.0 0.0 270.0 90.0

ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐỔI MÀU

LN24 ĐM 247/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 245.8 lux
90 2,5 m
750 750
180
600 600 3,5 m
270 88.5 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 45 lux


247 39
180.0 0.0 270.0 90.0

LN24 ĐM 247x247/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 284.8 lux
90 2,5 m
75 0
750

180
600 600 3,5 m
270 88.5 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 247 39


45 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN16 ĐM 480/40W 40 150÷250 50 2800/2520/2800 6500/3000/4000 80 25,000 480x86
LN24 ĐM 247/24W 24 150÷250 50 1800/1300/1800 6500/3000/4000 80 25,000 247x39
LN24 ĐM 247x247/24W 24 150÷250 50 1800/1300/1800 6500/3000/4000 80 25,000 247x247x39

32 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED PANEL TRÒN ĐỔI MÀU

PT04 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
750 750
80 3,5 m
600 600

17
120
24 lux 90
450 160 450
200 cd
115
300 150 00 150 300 12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 ĐM 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
750 750
80 3,5 m
600 600
120

17
24 lux
450 160 450 110
200 cd

30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux 134
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
50 80 lux
750 750
100 3,5 m
600 600
17
150
29 lux 110
450 200 450
250 cd 134
300 15 0
0 0
15 30
0 0
15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 ĐM 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 106 lux
750 750
120 3,5 m
17

600
600
180
38 lux 135
450 240 45 0

300 cd 158
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công Tần Kích ĐK khoét
Model áp hoạt Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất số thước trần
động màu
W V Hz lm K giờ mm mm
PT04 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 520/470/570 6500/4000/5000 80 20,000 115x17 90
PT04 ĐM 110/7W 7 150÷250 50 540/520/610 6500/4000/5000 80 20,000 134x17 110
PT04 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 600/580/680 6500/4000/5000 80 20,000 134x17 110
PT04 ĐM 135/9W 9 150÷250 50 640/600/680 6500/4000/5000 80 20,000 158x17 135

Hệ sinh thái 4.0 33


PT05 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
75 0
750
80 3,5 m
600 600

17
120
24 lux 90
450 160 450
200 cd
115
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 ĐM 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
75 0
75 0

80 3,5 m
600 600

17
120
24 lux 110
450 160 450
200
134
cd

30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
50 80 lux
750
750

100 3,5 m
600 600

17
150
29 lux 110
450 200 450
250 cd 134
300 15 0
0 0
15 30
0 0
15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 ĐM 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 106 lux
750 750
120 3,5 m
17

600
600
180
38 lux 135
450 240 45 0

300 cd 158
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 ĐM 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 125 lux
750 750
120 3,5 m
17

600 600
180
45 lux 135
450 240 450
300 cd 158
300 150 00 150 300 33 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công Tần Tuổi Kích ĐK khoét
Model áp hoạt Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất số thọ thước trần
động màu
W V Hz lm K giờ mm mm
PT05 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 520/470/ 570 6500/4000/5000 80 20,000 115x17 90
PT05 ĐM 110/7W 7 150÷250 50 540/520/ 610 6500/4000/5000 80 20,000 134x17 110
PT05 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 600/580/ 680 6500/4000/5000 80 20,000 134x17 110
PT05 ĐM 135/9W 9 150÷250 50 640/600/680 6500/4000/5000 80 20,000 158x17 135
PT05 ĐM 135/12W 12 150÷250 50 800/750/850 6500/4000/5000 80 20,000 158x17 135

34 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT ĐỔI MÀU
AT02 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 89 lux
50 2,5 m
750 750

32
100
600 600 3,5 m
150 32 lux 90
450 200 45 0

250 cd
118
300 150 00 150 300 16 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT02 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 110 lux
60 2,5 m
750 750

32
120
600 600 3,5 m
180 39.8 lux
450 240 45 0 110
300 cd 138
300 150 00 150 300 20.3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 89 lux
50 2,5 m

32
750 750
100
600 600 3,5 m
150 32 lux 90
450 200 450
118
250 cd

300 150 00 150 300 16 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 110 lux
60 2,5 m
750 750
32

120
600 600 3,5 m
180 39.8 lux 110
450 240 450
300 cd
138
300 150 00 150 300 20.3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 ĐM 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 154.2 lux
60 2,5 m
32

75 0
75 0

120
600 600 3,5 m
180 55.5 lux 90
450 240 450
138
300 cd

300 150 00 150 300 28.3 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hiệu Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động sáng màu
W V Hz lm/W lm K giờ mm mm
AT02 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 100 700 6500/4000/3000 80 25,000 118x32 90
AT02 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 100 900 6500/4000/3000 80 25,000 138x32 110
AT10 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 100 700 6500/4000/3000 80 25,000 118x32 90
AT10 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 100 900 6500/4000/3000 80 25,000 138x32 110
AT10 ĐM 110/12W 12 150÷250 50 100 1200 6500/4000/3000 80 25,000 138x32 110

Hệ sinh thái 4.0 35


ĐÈN LED ỐP TƯỜNG ĐỔI MÀU
LN18 ĐM 83x60/6W

Tiết kiệm đến 90% điện năng.


Chiếu sáng gián tiếp, hắt sáng 2 chiều.
Linh hoạt điều chỉnh góc chiếu sáng

60
151
bằng cánh gạt.
83

Dải điện áp rộng (150 – 250)V đáp ứng


dải điện áp lưới tại Việt Nam.

ĐÈN LED DOWNLIGH COB ĐỔI MÀU


AT17 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 436 lux
200 2,5 m
750 750

47
400
600 600 3,5 m
600 157 lux
450 800 450
1000 cd
96 90
300 150 00 150 300 80 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT17 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
250
1050 1050 1,5 m
900 900 578.2 lux
250 2,5 m
750 750

55
500
600 600 3,5 m
750 208.2 lux
450 1000 450
1250 cd
113 105
300 150 00 150 300 106.2 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT17 ĐM 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300
1050 1050 1,5 m
900 900 578.2 lux
300 2,5 m
750 750
64

600
600 600 3,5 m
900 208.2 lux
450 1200 450
1500 cd
138 110
300 150 00 150 300 106.2 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hiệu Chỉ số


Công Tần ĐK khoét
Model áp hoạt suất Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất số trần
động sáng màu
W V Hz lm/W lm K giờ mm mm
LN18 ĐM 83x60/6W 6 150÷250 50 - 350 6500/3000/4000 85 20.000 83x60x151 -
AT17 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 90 630/580/560 6500/3000/4000 80 20,000 96x47 90
AT17 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 95 860/800/770 6500/3000/4000 80 20,000 113x55 105
AT17 ĐM 110/12W 12 150÷250 50 95 1140/1050/1020 6500/3000/4000 80 20,000 138x64 110

36 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM LED
DỰ PHÒNG, KHẨN CẤP, EXIT
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG

• Nguồn sáng LED chất lượng cao, hiệu suất • Tiết kiệm đến 60-75% điện năng thay thế đèn
cao và tuổi thọ dài. chỉ dẫn dùng bóng huỳnh quang. Giảm chi
phí hóa đơn tiền điện.
• Bộ lưu điện dung lượng Pin Ni-Cd
400mAh/800mAh, thời gian nạp đầy 20 giờ. • Tuổi thọ cao 15.000 giờ (L70), cao gấp 2-3
lần đèn bóng huỳnh quang, không hạn chế
• Thời gian chiếu sáng dự phòng 3 giờ. số lần tắt bật.
• Nhiệt độ làm việc rộng (-10÷45)ºC, phù hợp
điều kiện thời tiết nhiệt thời tiết đới gió mùa.
ỨNG DỤNG
• Tiêu chuẩn chung áp dụng: TCVN 7722-1/
IEC 60598-1 • Chiếu sáng chỉ dẫn thoát hiểm trong tòa
nhà, bệnh viện, chung cư, học đường, trung
TÍNH NĂNG tâm thương mại, khu vực hầm,…
• Đèn tự động bật sáng khi có sự cố mất điện.

ĐÈN LED PANEL DỰ PHÒNG


P08.DP 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050 1m
900 900 1500 lux
400 2m
750
75 0
600

800
600 600 3m
1200 375 lux
450 1600 450
2000
300 150 00 150 300 166 lux
10

180.0 0.0 270.0 90.0 600

P08.DP 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050 1,5 m
900 900 666.7 lux
300

400 2,5 m
750 750
800
600 600 3,5 m
1200 240.0 lux
450 1600 450
10

2000 1200
300 150 00 150 300 122.4 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Thời
Thời Quang Quang
gian
Công Điện áp gian Nhiệt thông thông
Model chiếu Pin Tuổi thọ Kích thước
suất danh định nạp độ màu Power Power
sáng dự
đầy pin on off
phòng
W V giờ giờ K lm lm giờ mm
P08.DP 600x600/40W 40 220/50-60 2 12-15 6500 4000 1,300 Lithium 25,000 600x600x12
P08.DP 300x1200/40W 40 220/50-60 2 12-15 6500 4000 1,300 Lithium 25,000 1200x300x12
ĐÈN LED DOWNLIGHT DỰ PHÒNG
AT04.DP 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 83 lux

32
60 2,5 m
750 750
120
600 600 3,5 m 90
180 30 lux
45 0 240 45 0
118
300
300 150 00 150 300 15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04.DP 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 108 lux

41
60 2,5 m
75 0
75 0

120
600 600 3,5 m 110
180 39 lux
450 240 450 138
300
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04.DP 110/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 142 lux
100 2,5 m
750 750

41
200
600 600 3,5 m
300 51 lux 110
450 400 450
500 138
300 150 00 150 300 26 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

ĐÈN LED ỐP TRẦN DỰ PHÒNG

LN09.DP 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90 1.5 m
1050 1050
317 lux 2.5 m
900 900
90 3.5 m
750 750
180 114 lux
600 600
270
450 360 450 58 lux
450
300 150 00 150 300 228 33
180.0 0.0 270.0 90.0

Thời
Thời Quang Quang
gian
Công Điện áp gian Nhiệt thông thông
Model chiếu Pin Tuổi thọ Kích thước
suất danh định nạp độ màu Power Power
sáng dự
đầy pin on off
phòng
W V giờ giờ K lm lm giờ mm
AT04.DP 90/7W 7 220/50-60 2 12÷15 6500 500 440 Lithium 20,000 118x32
AT04.DP 110/9W 9 220/50-60 2 12÷15 6500 700 440 Lithium 20,000 138x41
AT04.DP 110/12W 12 220/50-60 2 12÷15 6500 930 550 Lithium 20,000 138x41
LN09.DP 300/24W 24 220V/50Hz 2 12÷15 6500 900 480 - 15.000 288x33

38 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHỈ DẪN ĐÈN LED KHẨN CẤP
DC01 40x20/2.2 W (*) A80.KC/9W
(1 mặt/2 mặt)

AT07.KC 90/5W (*) KC01 2W (*)

KC04 6W, KC03 8W (*) KC02 10W (*)

Thời
Nguồn Thời gian Quang Đường
Công gian Kích thước
Model điện danh chiếu sáng thông Dung lượng pin Tuổi thọ kính
suất nạp (DxRxC)
định dự phòng max khoét lỗ
đầy pin
W V/Hz giờ lm giờ giờ mm mm
CD01 40x20/2.2W
2.2 220/50 3 - 800mAh 20 15.000 370x25x202
(1 mặt/2 mặt) (*)
AC: 810
A80.KC/9W 9 220/50 6 3.7V (2x1200mAh) 10÷15 15.000 170x80
DC: 230
AT07.KC 90/5W (*) 5 220/50 ≥2 310 3.7V 3350mAh 24 15.000 Ø118x40 90
KC01 2W (*) 2 220/50 6V – 4Ah 258x265x50
6 (1 bóng)
KC04 6W (*) 6 220/50 500 3.7V – 2200mAh 24 15.000 223x195x55
3 (2 bóng)
6 (1 bóng)
KC03 8W (*) 8 220/50 1200 6V – 4Ah 24 15.000 265x60x260
3 (2 bóng)
6 (1 bóng)
KC02 10W (*) 10 220/50 1000 6V – 4Ah 24 15.000 -
3 (2 bóng)

(*) Có giấy chứng nhận


Kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy

Hệ sinh thái 4.0 39


NHÓM SẢN PHẨM
LED BULB
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG
• Sử dụng Chip LED Hàn Quốc có • Chiếu sáng hộ gia
độ tin cậy cao đình, căn hộ: phòng
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI> khách, phòng ngủ,
80) tăng khả năng nhận diện phòng vệ sinh, bếp,
màu sắc của vật, ánh sáng trung ban công,...
thực tự nhiên. • Chiếu sáng trang trí
• Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp tại các cửa hàng, nhà
ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam. hàng, khu vui chơi, ...

• Có khả năng chịu nhiệt, tản nhiệt


Chiếu sáng Indoor nhanh, chịu áp suất...

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG


• Phổ ánh sáng phù hợp điều khiển • Sử dụng chiếu sáng
ra hoa cây hoa cúc/thanh long cây thanh long, hoa
thương phẩm và nhân giống cúc, nâng cao hiệu
• Chất lượng cây hoa tốt, đồng quả kinh tế cho bà con
đều, giá trị kinh tế cao nông dân.

• Chỉ số IP 54 ( hoa cúc), IP 65


(thanh long)
• Tuổi thọ đèn cao, tiết kiệm
điện năng
Chiếu sáng nông nghiệp

40 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED BULB A
A45N1/3W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
20
1050 1050 1,5 m
900 900 17 lux

77
20 2,5 m
75 0
75 0

40
600 600 3,5 m
60 6 lux
450 80 450
120 45 E27
300 150 00 150 300 3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

A55N4/5W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
20
1050 1050 1,5 m
900 900 28 lux

100
20 2,5 m
750 750
40
600 600 3,5 m
60 10 lux
450 80 450
100
55 E27
300 150 00 150 300 5 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

A60N3/7W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 37 lux
30 2,5 m
750 750
112

60
600 600 3,5 m
90 13 lux
45 0 120 45 0

180
300 150 00 150 300 7 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27

A60N1/9W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 48 lux
30 2,5 m
750 750
60
112

600 600 3,5 m


90 17 lux
450 120 450
180
300 150 00 150 300 9 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
A45N1/3W.H 3 150 ÷ 250 0.5 90-95 270/285 3000/4000/6500 83 20000 45x77
A55N4/5W.H 5 150 ÷ 250 0.5 90-95 450/475 3000/4000/6500 83 20000 55x100
A60N3/7W.H 7 150 ÷ 250 0.5 80-90 560/630 3000/4000/6500 83 20000 60x112
A60N1/9W.H 9 150 ÷ 250 0.5 80-90 720/810 3000/4000/6500 83 20000 60x112

Hệ sinh thái 4.0 41


A70N1/12W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 64 lux
40 2,5 m

138
750 750
80
600 600 3,5 m
120 23 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux 70 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

A80N1/15W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 80 lux
50 2,5 m
75 75

155
0 0

100
600 600 3,5 m
150 29 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 80 E27

A95N1/20W.H

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
70
1050 1050 1,5 m
900 900 113 lux
187

70 2,5 m
750
75 0

140
600 600 3,5 m
210 41 lux
450 280 450
350
300 150 00 150 300 21 lux 95 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

A120N1/30W.H

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 169 lux
100 2,5 m
220

750 750
200
600 600 3,5 m
300 61 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 120 E27

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
A70N1/12W.H 12 150 ÷ 250 0.5 85-90 1020-1080 3000/4000/6500 83 20000 70x138
A80N1/15W.H 15 150 ÷ 250 0.5 85-90 1270-1350 3000/4000/6500 83 20000 80x155
A95N1/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 90-95 1800-1900 3000/4000/6500 83 20000 95x187
A120N1/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 85-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 20000 120x220

42 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM ĐÚC

TR80NĐ2/20W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux
100 2,5 m

146
750 750
200
600 600 3,5 m
300 42 lux
450 400 45 0

500
300 150 00 150 300 22 lux 80 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

TR100NĐ2/30W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 176 lux
100 2,5 m
75 75

170
0 0

200
600 600 3,5 m
300 63 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 100 E27

TR135NĐ1/60W.H

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 366 lux

236
200 2,5 m
75 0
75 0

400
600 600 3,5 m
600 132 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 67 lux 135 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

TR135NĐ/80W.H

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
300
1050 1050 1,5 m
900 900 488 lux
260

300 2,5 m
750 750
600
600 600 3,5 m
900 176 lux
450 1200 450
1500
300 150 00 150 300 90 lux 135 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR80NĐ2/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 85-95 1700-1900 3000/4000/6500 83 30000 80x146
TR100NĐ2/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 85-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 30000 100x170
TR135NĐ1/60W.H 60 150 ÷ 250 0.5 85-95 5100/5700 3000/4000/6500 83 30000 135x236
TR135NĐ1/80W.H 80 150 ÷ 250 0.5 92/95 7400/7600 3000/4000/6500 83 30000 135x260

Hệ sinh thái 4.0 43


BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM NHỰA
TR60N2/10W.H

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 59 lux
40 2,5 m

118
750
75 0

80
600 600 3,5 m
120 21 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 11 lux 60 E27


180.0 0.0 270.0 90.0

TR70N2/12W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 70 lux
40 2,5 m
750 750
80
600 600 3,5 m
120 25 lux
128

450 160 45 0

200 cd

300 150 00 150 300 13 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

70 E27

TR70N1/14W.H

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 82 lux
50 2,5 m
750
75 0
128

100
600 600 3,5 m
150 30 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 15 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 70 E27

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR60N2/10W.H 10 150 ÷ 250 0.5 80-95 800-950 3000/4000/6500 83 20000 60x118
TR70N2/12W.H 12 150 ÷ 250 0.5 90-95 1080-1140 3000/4000/6500 83 20000 70x128
TR70N1/14W.H 14 150 ÷ 250 0.5 85-95 1190-1330 3000/4000/6500 83 20000 70x128

44 Catalogue LED 2022


TR80N1/20W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux
100 2,5 m

143
750 750
200
600 600 3,5 m
300 42 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 22 lux 81 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

TR100N1/30W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 176 lux
100 2,5 m
750 750

185
200
600 600 3,5 m
300 63 lux
450 400 45 0

500
300 150 00 150 300 32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 100 E27

TR120N1/40W.H

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
900 900 235 lux
208

150 2,5 m
750 750
300
600 600 3,5 m
450 84 lux
450 600 450
750
300 150 00 150 300 43 lux 120 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

TR140N1/50W.H

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 293 lux
200 2,5 m
225

750 750
400
600 600 3,5 m
600 106 lux
450 800 45 0

1000
300 150 00 150 300 54 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 140 E27

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR80N1/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 93-95 1860-1900 3000/4000/6500 83 20000 81x143
TR100N1/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 90-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 20000 100x185
TR120N1/40W.H 40 150 ÷ 250 0.5 85-95 3400-3800 3000/4000/6500 83 20000 120x208
TR140N1/50W.H 50 150 ÷ 250 0.5 85-95 4250-4750 3000/4000/6500 83 20000 140x225

Hệ sinh thái 4.0 45


BÓNG ĐÈN LED BULB 12-24 VDC
A60N1/9W.DCV2
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 187 lux
30 2,5 m
750 750

100
60
600 600 3,5 m
90 67 lux
45 0 120 45 0

180
300 150 00 150 300 34 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
60

TR70N1/12W.DCV2

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 68 lux

117
40 2,5 m
750 750
80
600 600 3,5 m
120 24 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 12 lux 70


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxC)
động suất sáng màu
W VDC lm/W lm K Giờ mm
A60N1/9W.DCV2 9 11÷12.7 0.9 80 720 3000/6500 80 15000 60x90
TR70N1/12W.DCV2 12 11÷12.7 1.2 80 980 3000/6500 80 15000 70x117

BÓNG ĐÈN LED BULB NẾN DÂY TÓC


C35/2.5W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050
1m
122

20
900 900 2m
10
750 750 2.8 lux
3m
60 0
60 0
10
0.7 lux
45 0 20 45 0

30
30 E14
300 150 00 150 300 0.3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxC)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
C35/2.5W 2.5 170 -250 0.5 112 280 2700 80 20000 30x122

46 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED BULB TRANG TRÍ

A45R/1W

69
45 E27

A45Y/1W

69
45 E27

A45G/1W

69

45 E27

A45B/1W
69

45 E27

A45W/1W
69

45 E27

Hệ số Hiệu
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng
W V lm/W lm K Giờ mm
A45R/1W 1 170 ÷250 0,5 30 30 đỏ 15000 45x69
A45Y/1W 1 170 ÷250 0,5 75 75 vàng 15000 45x69
A45G/1W 1 170 ÷250 0,5 65 65 xanh lá 15000 45x69
A45B/1W 1 170 ÷250 0,5 8 8 xanh lam 15000 45x69
A45W/1W 1 170 ÷250 0,5 70 70 trắng 15000 45x69

Hệ sinh thái 4.0 47


NHÓM SẢN PHẨM
BÓNG - BỘ ĐÈN LED TUBE
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả
năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu
sáng, ánh sáng trung thực tự nhiên
• Dải điện áp rộng 170 – 250V đáp ứng dải điện áp
lưới tại Việt Nam.
• Tương thích điện từ trường không gây ra hiện
tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị
ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác

ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng khách,
phòng ngủ, phòng vệ sinh, bếp, ban công,...
• Chiếu sáng trang trí: hắt khe trần, kệ trưng bày,..

48 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng Indoor Chiếu sáng trang trí

Hệ sinh thái 4.0 49


BÓNG ĐÈN LED TUBE NHÔM NHỰA

T8 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
28
900 900 119 lux
60 2,5 m
750 750
120
600 600 3,5 m
180 43 lux 604
45 0 240 450
300
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 238 lux 28
60 2,5 m
75 0
750

120
600 600 3,5 m
180 86 lux
450 240 450
1213
300
30 0
15 0 0
150 300
0
44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxL)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
T8 600/10W 10 150 ÷ 250 0.5 100 1000 3000/6500 82 30000 28x604
T8 1200/20W 20 150 ÷ 250 0.5 115 2300 3000/6500 82 30000 28x1213

BÓNG ĐÈN LED TUBE THỦY TINH BỌC NHỰA

T8 N02 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m 27
900 900 2m
50 275 lux
750 750
100 3m
600 600
150
69 lux 604
45 0 200 45 0

250
300 150 00 150 300 31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 N02 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m 27
900 900 2m
50 523 lux
750 750
100 3m
600 600
150
131 lux 1213
450 200 450
250
300 15 0
0 0
15 30
0 0
58 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxL)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
T8 N02 600/10W 10 170 ÷ 250 0.5 100/110 1000/1100 3000/6500 82 20000 27x604
T8 N02 1200/20W 20 170 ÷ 250 0.5 120/130 2400/2600 3000/6500 82 20000 27x1213

50 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED TUBE THỦY TINH

T8 TT01 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
27
900 900 114 lux
50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 41 lux 604
45 0 200 450
250
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 240 lux 27
90 2,5 m
750 750
180
600 600 3,5 m
270 86 lux
450 360 450 1213
450
300 150 00 150 300 44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 1200/20W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 277 lux
90 2,5 m 27
75 0
75 0

180
600 600 3,5 m
270 100 lux
450 360 450 1213
450
300 150 00 150 300 51 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxL)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
T8 TT01 600/10W 10 150÷250 0.5 100/110 1000/1100 3000/6500 82 30000 27x604
T8 TT01 1200/20W 20 170÷250 0.5 120/130 2400/2600 3000/6500 82 30000 27x1213
T8 TT01 1200/20W.H 20 170÷250 0.5 140/150 2800/3000 3000/6500 82 30000 27x1213

Hệ sinh thái 4.0 51


BỘ ĐÈN LED TUBE NHÔM NHỰA

T8 M11/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 48
119 lux
60 2,5 m
750
750

H
120
600 600 3,5 m
180 43 lux 628
450 240 450
300
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 238 lux 68
60 2,5 m
750 750
120
600
600
3,5 m
180 86 lux
1238
450 240 450
300
300 150 00 150 300 44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxL)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
T8 M11/10Wx1 10 150-250 0.5 100 1000 3000/6500 82 30000 48x628
T8 M11/20Wx1 20 150-250 0.5 115 2300 3000/6500 82 30000 48x1238

52 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED TUBE THỦY TINH BỌC NHỰA

T8 N02 M11/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 110 lux 48
60 2,5 m
750 750

H
120
600 600 3,5 m
180 40 lux
628
450 240 450
300
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 N02 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 240 lux
60 2,5 m 48
750
750

120
H
600
600
3,5 m
180 86 lux
450 240 450 1238
300
30 0
15 0
0 0
150 300 44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 N02 M21.1/20Wx1

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 240 lux 48
90 2,5 m
750
750
H

180
600 600 3,5 m
270 86 lux
1238
450 360 450
450
300 150 00 150 300 44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số Kích


Công Hiệu suất
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ thước
suất sáng
động suất màu (øxL)
W V lm/W lm K giờ mm
T8 N02 M11/10Wx1 10 150-250 0.5 110 1100 3000/4000/6500 82 20000 48x628
T8 N02 M11/20Wx1 20 150-250 0.5 100 2000 3000/4000/6500 82 20000 48x1238
T8 N02 M21.1/20Wx1 20 150-250 0.5 100 2000 3000/4000/6500 82 20000 48x1238

Hệ sinh thái 4.0 53


BỘ ĐÈN LED TUBE THỦY TINH

T8 TT01 M21.1/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 114 lux 48
50 2,5 m
750 750

H
100
600 600 3,5 m
150 41 lux 628
45 0 200 450
250
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 240 lux 48
60 2,5 m
75 0
75 0

120
H

600 600 3,5 m


180 86 lux
450 240 450 1238
300
30 0
15 0
0 0
150 300 44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 M21.1/20Wx1

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 240 lux 48
90 2,5 m
75 0
75 0
H

180
600 600 3,5 m
270 86 lux
1238
450 360 450
450
300 150 00 150 300 44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số Kích


Công Tuổi
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn thước
suất thọ
động suất màu (øxL)
W V lm/W lm K giờ mm

T8 TT01 M21.1/10Wx1 10 170 ÷ 250 0.5 100/110 1000/1100 3000/4000/5000/6500 82 20000 48x628

T8 TT01 M11/20Wx1 20 170 ÷ 250 0.5 120/130 2400/2600 3000/4000/5000/6500 82 20000 48x1238
T8 TT01 M21.1/20Wx1 20 170 ÷ 250 0.5 120/130 2400/2600 3000/4000/5000/6500 82 20000 48x1238

54 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED T5 LIỀN THÂN

T5 LT03 300/4W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200 21.7
60
1050 1050 1,5 m
900 900 24 lux
60 2,5 m
750 750
120
600
600
3,5 m
180 8 lux 310
450 240 450
300
300 150 00 150 300 4 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T5 LT03 600/8W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
21.7
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 43 lux
60 2,5 m
750
750

120 570
600 600 3,5 m
180 16 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 8 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T5 LT03 1200/16W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200 21.7
60
1050 1050 1,5 m
900
900
93 lux
60 2,5 m
750 750
120
600 600 3,5 m
180 34 lux 1180
450 240 450
300
300 150 00 150 300 17 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước (øxL)
suất sáng thông
động suất màu
W V lm/W lm K giờ mm
T5 LT03 300/4W 4 150-250 0.5 90 360 3000/6500 80 15000 21,7x310
T5 LT03 600/8W 8 150-250 0.5 87 700 3000/6500 80 15000 21,7x570
T5 LT03 1200/16W 16 150-250 0.5 81 1300 3000/6500 80 15000 21,7x1180

Hệ sinh thái 4.0 55


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED DOWNLIGHT

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng
nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng, ánh
sáng trung thực tự nhiên
• Dải điện áp rộng 150 ÷ 250V đáp ứng dải điện áp lưới
tại Việt Nam.
• Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng
nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng
nhiễu của các thiết bị điện tử khác
• Đa dạng công suất, chủng loại, đáp ứng nhu cầu
của khách hàng.

56 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng gia đình

Chiếu sáng văn phòng

ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng
khách, phòng ngủ, phòng bếp…
• Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp,
hành lang, tiền sảnh, WC…
• Chiếu sáng trung tâm thương mại, siêu thị:
Sảnh, khu mua bán chung….

Chiếu sáng nhà hàng/TTTM

Hệ sinh thái 4.0 57


ĐÈN LED DOWNLIGHT AT04
AT04 90/5W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 39 lux
30 2,5 m

32
750 750
60
600 600 3,5 m
90 14 lux
90
450 120 450
150 118
300 150 00 150 300 7 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 83 lux
60 2,5 m

32
75 0
75 0

120
600 600 3,5 m
180 30 lux
90
450 240 450
300 118
300 150 00 150 300 15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 110/7W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 108 lux
60 2,5 m
32

75 0
75 0

120
600 600 3,5 m
180 39 lux 110
450 240 450
300 138
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 90/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 108 lux
60 2,5 m
32

750 750
120
600 600 3,5 m
180 39 lux
90
450 240 450
300 118
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất hoạt động sáng thông (øxH)
suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT04 90/5W 5 150 ÷ 250 0.5 65/60 330/300 3000/4000/6500 80 30000 118x32 90
AT04 90/7W 7 150 ÷ 250 0.5 100 700 3000/4000/6500 80 30000 118x32 90
AT04 110/7W 7 150 ÷ 250 0.5 100 700 3000/4000/6500 80 30000 138x32 110
AT04 90/9W 9 150 ÷ 250 0.5 100 900 3000/4000/6500 80 30000 118x32 90

58 Catalogue LED 2022


AT04 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80
1050 1050 1,5 m
900 900 107 lux
2,5 m

32
80
75 0
75 0

160
600 600 3,5 m
240 38 lux 110
450 320 450
138
400
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 110/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 142 lux
2,5 m

32
100
750 750
200
600 600 3,5 m
300 51 lux 110
45 0 400 45 0
138
500
300 150 00 150 300 26 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 155/16W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
900 900 190 lux 41
150 2,5 m
75 0
75 0

300
600 600 3,5 m
450 68 lux 155
450 600 450 180
750
300 150 00 150 300 35 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 155/25W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
250
1050 1050 1,5 m
900 900 296 lux
250 2,5 m
41

750 750
500
600 600 3,5 m
750 107 lux 155
450 1000 450
180
1250
300 150 00 150 300 54 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất hoạt động sáng thông (øxH)
suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT04 110/9W 9 150 ÷ 250 0.5 100 900 3000/4000/6500 80 30000 138x32 110
AT04 110/12W 12 150 ÷ 250 0.5 100 1200 3000/4000/6500 80 30000 138x32 110
AT04 155/16W 16 150 ÷ 250 0.5 100 1600 3000/4000/6500 80 30000 180x41 155
AT04 155/25W 25 150 ÷ 250 0.5 100 2500 3000/4000/6500 80 30000 180x41 155

Hệ sinh thái 4.0 59


ĐÈN LED DOWNLIGHT AT06
AT06 76/3W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
10
1050 1050 1,5 m
900 900 39 lux
2,5 m

80
10
750
75 0

20
600 600 3,5 m
30 14 lux
450 40 450
50 cd

300 150 00 150 300 7 lux 100 37


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06 90/5W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
25
1050 1050 1,5 m
900 900 51 lux

90
25 2,5 m
750 750
50
600 600 3,5 m
75 18 lux
450 100 450
125 cd

300 150 00 150 300 9 lux 115 35


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06 90/7W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 78 lux
2,5 m

90
40
750 750
80
600 600 3,5 m
120 28 lux
450 160 45 0

200 cd

300 150 00 150 300 14 lux 115 35


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06 110/7W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 78 lux
110

40 2,5 m
750
75 0

80
600 600 3,5 m
120 28 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 14 lux 140 35


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06 110/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
110

900 900 102 lux


50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 37 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 19 lux 140 35


180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất hoạt động sáng thông (øxH)
suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT06 76/3W 3 150 ÷ 250 50 53/60/60 160/180/180 3000/5000/6500 80 15000 100x37 80
AT06 90/5W 5 150 ÷ 250 50 54/60/60 270/300/300 3000/4000/6500 80 15000 115x35 90
AT06 90/7W 7 150 ÷ 250 50 60/65 410/460 3000/6500 80 15000 115x35 90
AT06 110/7W 7 150 ÷ 250 50 60/65 410/460 3000/6500 80 15000 140x35 110
AT06 110/9W 9 150 ÷ 250 50 60/67 540/600 3000/6500 80 15000 140x35 110

60 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT AT10

AT10 90/7W (VIỀN VÀNG)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 89 lux

90
50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 32 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 16 lux 118 33
180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 90/7W (VIỀN BẠC)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 89 lux
50 2,5 m

90
750 750
100
600 600 3,5 m
150 32 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 16 lux 118 33
180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 110/9W (VIỀN VÀNG)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 114 lux
110

60 2,5 m
75 0
75 0

120
600 600 3,5 m
180 41 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 21 lux 138 36
180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 110/9W (VIỀN BẠC)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 114 lux
110

60 2,5 m
75 0
75 0

120
600 600 3,5 m
180 41 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 21 lux 138 36
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất hoạt động sáng thông (øxH)
suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT10 90/7W
7 150 ÷ 250 0.5 100 700 3000/4000/6500 85 30000 118x33 90
(Viền bạc/vàng)
AT10 110/9W
9 150 ÷ 250 0.5 100 900 3000/4000/6500 85 30000 138x36 110
(Viền bạc/vàng)

Hệ sinh thái 4.0 61


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED ỐP TRẦN

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy
cao
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả
năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu
sáng, ánh sáng trung thực tự nhiên
• Dải điện áp rộng 150 ÷ 250V đáp ứng dải điện
áp lưới tại Việt Nam.
• Tương thích điện từ trường không gây ra hiện
tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị
ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
• Độ kín khít cao, chống côn trùng xâm nhập
• Đa dạng công suất, chủng loại, đáp ứng nhu
cầu của khách hàng.

62 Catalogue LED 2022


ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng indoor – Chiếu sáng hộ gia đình,
căn hộ, tòa nhà: Hành lang, ban công, gara
oto, phòng khách, phòng bếp, phòng wc…

Hệ sinh thái 4.0 63


ĐÈN LED ỐP TRẦN LN05

LN05L 160/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 96 lux

160
50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 35 lux
450 200 450
250 cd/klm

300 150 00 150 300 18 lux 160 48


180.0 0.0 270.0 90.0

LN05L 220/14W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 174 lux
220

90 2,5 m
750 750
180
600 600 3,5 m
270 63 lux
450 360 450
450 cd/klm

300 150 00 150 300 32 lux


220 48
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxC)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN05L 160/9W 9 170 ÷ 250 0.5 67 600 3000/6500 80 15000 160x160x48
LN05L 220/14W 14 170 ÷ 250 0.5 78 1100 3000/6500 80 15000 220x220x48

64 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ỐP TRẦN LN08

LN08 170x170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900

162
2.5 m
60 238 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
86 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 44 lux 162 30
180.0 0.0 270.0 90.0

LN08 230x230/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

212
50 238 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
86 lux
450 200 450
250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
44 lux
212 30
180.0 0.0 270.0 90.0

LN08 300x300/24W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900
290

2.5 m
90 317 lux
750
750

180 3.5 m
600 600
270
114 lux
450 360 450
450
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
58 lux 290 33
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Tuổi Kích thước
Model công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất hoạt động thọ (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN08 170x170/12W 12 170 ÷ 250 0.5 50/65 675/750 3000/6500 80 20000 162 x 162 x 30
LN08 230x230/18W 18 150 ÷ 250 0.5 50/61 990/1100 3000/6500 80 20000 212 x 212 x 30
LN08 300x300/24W 24 170 ÷ 250 0.5 75 1800 3000/6500 80 15000 290 x 290 x 33

Hệ sinh thái 4.0 65


ĐÈN LED ỐP TRẦN LN09

LN09 172/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900

162
2.5 m
60 120 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
43 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 22 lux 162 30
180.0 0.0 270.0 90.0

LN09 225/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

212
50 238 lm
750 750
100 3.5 m
60 0
60 0
150
86 lux
45 0 200 45 0

250
300 150 00 150 300 44 lux
212 30
180.0 0.0 270.0 90.0

LN09 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
300

60 126.2 lux
750 750
120 3.5 m
600 600
180
54.4 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23.1 lux 300 39
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Tuổi Kích thước
Model công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất hoạt động thọ (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN09 172/12W 12 170 ÷ 250 0.5 65 750 3000/6500 80 20000 162 x162 x 30
LN09 225/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 212 x 212 x 30
LN09 300/24W 24 170 ÷ 250 0.5 70/75 1800/1900 3000/6500 80 20000 300 x300x39

66 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ỐP TRẦN LN10

LN10 22x22/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900

220
2.5 m
50 283 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
102 lux
450 200 450
250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
52 lux 220 18
180.0 0.0 270.0 90.0

ĐÈN LED ỐP TRẦN LN11

LN11 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
1.5 m
900 900
220

2.5 m
150 536 lux
750 750
300 3.5 m
600
600

450
134 lux
450
600 450

750
300 150 00 150 300 60 lux 220 18
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động sáng thông (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN10 22x22/18W 18 150 ÷ 250 0.5 83 1500 3000/6500 80 25000 220 x220 x 18
LN11 220/18W 18 150 ÷ 250 0.5 83 1500 3000/6500 80 25000 220 x 18

Hệ sinh thái 4.0 67


ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHỰA LN12N

LN12N 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 136 lux
90 2,5 m
750 750

220
180
600 600 3,5 m
270 45 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 23 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 220 41

LN12N 22x22/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 136 lux
90 2,5 m
750
750

220
180
600 600 3,5 m
270 45 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 23 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 220 41

LN12N 170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 73 lux
40 2,5 m
750 750
160

80
600 600 3,5 m
120 26 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 13 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 160 41

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12N 220/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70/78 1260/1400 3000/6500 80 25000 Ø220x41
LN12N 22x22/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70/78 1260/1400 3000/6500 80 25000 220 x220x41
LN12N 170/12W 12 150 ÷ 250 0.5 75/68 810/900 3000/6500 80 25000 Ø160x41

68 Catalogue LED 2022


LN12N 170x170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 73 lux
40 2,5 m
750 750

160
80
600 600 3,5 m
120 26 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 13 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 160 41

LN12N 300/24W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050 1,5 m
900 900 163 lux
80 2,5 m
750
750

300
160
600 600 3,5 m
240 59 lux
450 320 450
400 cd

300 150 00 150 300 30 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 300 41

LN12N 300x300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050 1,5 m
900 900 163 lux
80 2,5 m
75 75
300

0 0

160
600 600 3,5 m
240 59 lux
450 320 450
400 cd

300 150 00 150 300 30 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 300 41

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12N 170x170/12W 12 150 ÷ 250 0.5 75/68 900/810 3000/6500 80 25000 160x160x41
LN12N 300/24W 24 150 ÷ 250 0.5 83/75 2000/1800 3000/6500 80 25000 Ø280x41
LN12N 300x300/24W 24 150 ÷ 250 0.5 83/75 2000/1800 3000/6500 80 25000 280 x280x41

Hệ sinh thái 4.0 69


ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHÔM LN12

LN12 170x170/15W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 90 lux

160
50 2,5 m
750
750

100
600 600 3,5 m
150 32 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 16 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 170/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 90 lux

160
50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 32 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 16 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 220x220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900
160

139 lux
50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 50 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 25 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 139 lux
220

50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 50 lux
450 200 45 0

250 cd

300 150 00 150 300 25 lux 220 36


180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12 170x170/15W 15 150 ÷ 250 0.5 74/66 1100/990 3000/6500 80 30000 160 x160 x36
LN12 170/15W 15 150 ÷ 250 0.5 74/66 1100/990 3000/6500 80 30000 160 x160 x36
LN12 220x220/22W 22 150 ÷ 250 0.5 78/70 1700/1530 3000/6500 80 30000 220 x220 x 36
LN12 220/22W 22 150 ÷ 250 0.5 78/70 1700/1530 6500K/3000K 80 30000 220 x220 x 36

70 Catalogue LED 2022


LN12 300x300/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 179.5 lux
90 2,5 m

280
750
750

180
600 600 3,5 m
270 64.6 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 33 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 280 36

LN12 300/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050 1,5 m
900 900 179.5 lux

280
90 2,5 m
750
750

180
600 600 3,5 m
270 64.6 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 33 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 280 36

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12 300x300/30W 30 150 ÷ 250 0.5 74/66 2200/1980 6500K/3000K 80 30000 280 x280x36
LN12 300/30W 30 150 ÷ 250 0.5 74/66 2200/1980 6500K/3000K 80 30000 280 x280x36

ĐÈN LED ỐP TRẦN LN16

LN16 540x540/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300
1050 1050 1,5 m
900 900 546 lux
300 2,5 m
540

750 750
600
600 600 3,5 m
900 196 lux
450 1200 450
1500 cd

300 150 00 150 300 100 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 540 46

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN16 540x540/40W 40 150 ÷ 250 0.5 100/90 4000/3600 6500K/3600K 80 25000 540 x540x46

Hệ sinh thái 4.0 71


72 Catalogue LED 2022
NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED PANEL

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG


• Sử dụng Chip LED Samsung đạt độ tin cậy cao • Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách,
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI>= 80) tăng khả phòng bếp
năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu • Chiếu sáng văn phòng tòa nhà, bênh viện,
sáng, Ánh sáng trung thực tự nhiên trung tâm thương mại…: Phòng làm việc,
• Tương thích điện từ trường EMC/EMI phòng họp, tiền sảnh
• Tối ưu mặt thiết kế chiếu sáng để đáp ứng tiêu • Lắp đặt âm trần, nổi trần
chí chiếu sáng công trình xanh.
• Độ kín khít cao, chống côn trùng xâm nhập
• Đa dạng công suất, chủng loại, kiểu dáng
(vuông/tròn/chữ nhật) đáp ứng nhu cầu
khách hàng

Hệ sinh thái 4.0 73


ĐÈN LED PANEL TRÒN PT04

PT04 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

90
40 66 lux
750
75 0

80 3.5 m
600
60 0
120
24 lux
450 160 45 0

200
300 150 00 150 300 12 lux 115 17
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
110
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600 600
120
24 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux
134 17
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 110/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
40 66 lux
110

750 750
80 3.5 m
600 600
120
24 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 134 17

Dải điện Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất sáng (øxH)
động suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
Vàng/trung tính/
PT04 90/7W 7 150 ÷ 250 0.5 58/65/65 410/460/460 80 20000 115x17 90
trắng
Vàng/trung tính/
PT04 110/7W 7 150 ÷ 250 0.5 64/67/67 450/470/470 80 20000 134x17 110
trắng
Vàng/trung tính/
PT04 110/9W 9 150 ÷ 250 0.5 53/59/59 480/530/530 80 20000 134x17 110
trắng

74 Catalogue LED 2022


PT04 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900

135
2.5 m
50 106 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
38 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 20 lux 158 17
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60

135
750
75 0 125 lux
120 3.5 m
600
60 0
180
45 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 158 17

PT03 160/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60
160

750
75 0 125 lux
120 3.5 m
600
60 0
180
45 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 170 17

Dải điện Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất sáng (øxH)
động suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
Vàng/trung tính/
PT04 135/9W 9 150 ÷ 250 0.5 55/62/62 500/555/555 80 20000 158x17 135
trắng
Vàng/trung tính/
PT04 135/12W 12 150 ÷ 250 0.5 52/58/58 630/700/700 80 20000 158x17 135
trắng
PT03 160/12W 12 150 ÷ 250 0.5 63/67 750/800 3000/6500 80 20000 170x17 160

Hệ sinh thái 4.0 75


ĐÈN LED PANEL VUÔNG PN04

PN04 110x110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900

110
2.5 m
40 80 lux
750 750
80 3.5 m
600
600
120
29 lux
450 160 45 0

14
200
300 150 00 150 300 15 lux 122 17
180.0 0.0 270.0 90.0

PN04 160x160/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

160
60 120 lux
750 750
120 3.5 m
600 600
180
43 lux
450 240 450

14
300
300 150 00 150 300 22 lux
175 17
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất sáng thông màu (WxH)
động suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
PN04 110x110/9W 9 150 ÷ 250 0.5 55-61 495/550 3000/6500 80 20000 120 x22 110
PN04 160x160/12W 12 150 ÷ 250 0.5 60-66 720-800 3000/6500 80 20000 175 x22 160

ĐÈN LED PANEL P06


P06 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
300
1050 1050
1m
900 900 2m
600

300 1214 lux


750 750
600 3m
600 600
900
303 lux
450 1200 450
1500
300 150 00 150 300 134 lux
600 30
180.0 0.0 270.0 90.0

P06 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
300
1050 1050 1m
900 900 1214 lux
300

300 2m
75 0
75 0

600
600 600 3m
900 303 lux
450 1200 450 1200 30
1500
30 0
15 0
0
150 300
0
134 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
P06 600x600/40W 40W 150 ÷ 250 0.5 90/100 3600/4000 3000/6500/4000 80 25 000 600x600x30
P06 300x1200/40W 40W 150 ÷ 250 0.5 90/100 3600/4000 3000/6500/4000 80 25 000 1200x300x30

76 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED PANEL CHIẾU CẠNH P08

P08 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050 1m
900 900 1500 lux

300
400 2m
750 750
800
600 600 3m
1200 375 lux
450 1600 450 1200 10
2000
300 150 00 150 300 166 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

P08 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900 2m

300
400 1500 lux
750 750
800 3m
600 600
1200
375 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
167 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 1200 10

P08 600x1200/80W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
700
1050 1050
1m
900 900 2m
700
600

750 750 3000 lux


1400 3m
600 600
2100
750 lux
450 2800 450
3500 1200 10
30 0
15 0
0 0
150 300 333 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
P08 300x1200/40W 40 150 ÷ 250 0.9 100/105 4000/4200 3000/6500/4000 80 25 000 1200x300x10
P08 600x600/40W 40 150 ÷ 250 0.9 100/105 3800/4000 3000/6500/4000 80 25 000 600x600x10
P08 600x1200/80W 80 150 ÷ 250 0.9 100/105 8000/8400 3000/4000/6500 80 25000 1200x600x10

Hệ sinh thái 4.0 77


ĐÈN LED PANEL TRANG TRÍ P04

P04 TTR01 600x600/40W


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m

600
900 900 2m
400 893 lux
750
750

800 3m
600
600
1200
223 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
99 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 600 22

P04 TTR03 600x600/40W


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900
600

2m
400 786 lux
750 750
800 3m
600 600
1200
196 lux
450 1600 450
2000
300 150 00 150 300 87 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 600 22

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước Dòng điện
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC) Max
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm (A)
P04 TTR01 600x600/40W 40 150 ÷ 250 0.9 50 2000 3000/6500 80 25000 600x600x10 0.17
P04 TTR03 600x600/40W 40 150 ÷ 250 0.9 55 2200 3000/6500 80 25000 600x600x10 0.17

* Hoa văn trang trí có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng

78 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED DÂY

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất sáng cao, tuổi thọ cao
• Cấu tạo vỏ nhựa PVC có độ bền cao, dễ dàng uốn cong và
khả năng chống nước tốt (IP65)

ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng trong nhà: trang trí hắt trần thạch cao, hắt tường,
tạo điểm nhấn cho phòng khách, phòng ngủ; chiếu sáng bổ
sung cho kệ, tủ bếp,…
• Chiếu sáng ngoài trời: sân vườn, cây cối, tòa nhà,…

Hệ sinh thái 4.0 79


ĐÈN LED DÂY
LD01 1000/7W
Công suất (W): 7
Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Quang thông (lm): 300
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 14x8
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100

LD01 1000/9W
Công suất (W): 9
Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Quang thông (lm): 700
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 18x9
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100

LD01 ĐM 1000/9W

Công suất (W): 9


Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Quang thông (lm): 600
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 18x10
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100

LD01.B 1000/7W

Công suất (W): 7


Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Màu ánh sáng: Blue
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 13x7
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 100

LD01.R 1000/7W

Công suất (W): 7


Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Màu ánh sáng: Red
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 13x7
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 100

80 Catalogue LED 2022


LD01 1000/12W (12VDC)
Công suất (W): 12
Điện áp nguồn (VDC): 12
Quang thông (lm): 1300
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 13x7
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 100

BỘ PHỤ KIỆN LED DÂY

Bộ phụ kiện nối dài Bộ phụ kiện nối dài Bộ phụ kiện nối dài
Đèn LED dây LD01 Đèn LED dây LD01 Đèn LED dây LD01
1000/7W 1000/9W ĐM 1000/9W

Cấp bảo vệ: IP65 Cấp bảo vệ: IP65 Cấp bảo vệ: IP65
Số lượng/ thùng (cái): 50 Số lượng/ thùng (cái): 50 Số lượng/ thùng (cái): 50

BỘ DRIVER LED DÂY


DR-LD01 1000/7W DR-LD01 1000/9W DR-LD01 ĐM 1000/9W DR-LD01 60W (12VDC)

Công Nhiệt độ
Model Điện áp vào Điện áp ra Cấp bảo vệ
suất làm việc

W VAC VDC ºC
DR-LD01 1000/7W 500 150 ÷ 250 150 ÷ 250 -10 ÷ 40 IP65
DR-LD01 1000/9W 500 150 ÷ 250 150 ÷ 250 -10 ÷ 40 IP65
DR-LD01 ĐM 1000/9W (*) 300 150 ÷ 250 150 ÷ 250 -10 ÷ 40 IP65
DR-LD01 60W (12VDC) 60 170 ÷ 250 (11.5÷12.5) -10 ÷ 40 IP65
(*) 1 Bộ Driver chỉ sử dụng cho tối đa 25m

Hệ sinh thái 4.0 81


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED GẮN TƯỜNG

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI HIỆU QUẢ KINH TẾ


Nguồn sáng LED hiệu suất cao, tuổi thọ cao Tiết kiệm đến 50-80% điện năng thay thế bộ
Kiểu dáng thiết kế độc đáo, hiện đại, tạo đèn gắn tường sử dụng bóng sợi đốt, halogen,
điểm nhấn cho không gian ngôi nhà compact. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
Phân bố ánh sáng bán trực tiếp: phù hợp Tuổi thọ cao 15 000 giờ (L70), cao gấp 15 lần
chiếu sáng nội thất đèn sợi đốt; 3-4 lần bộ đèn bóng compact;
Chỉ số hoàn màu cao (Ra=80) mang đến ánh không hạn chế số lần tắt bật
sáng trung thực, sắc nét
Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷40°C: phù hợp ỨNG DỤNG
điều kiện nhiệt thời tiết đới gió mùa Chiếu sáng tạo điểm nhấn cho các không
gian phòng khách, phòng ngủ, hành lang,
cầu thang, văn phòng,….

82 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED GẮN TƯỜNG
GT05 T/2,5W
Công suất (W): 2,5
Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Nhiệt độ màu (K): 2700
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 213x93x128

GT06 CD/2,5W

Công suất (W): 2,5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Nhiệt độ màu (K): 2700
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 265x95x115

GT08/2,5W

Công suất (W): 2,5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Nhiệt độ màu (K): 2700
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 135x95x183

Hệ sinh thái 4.0 83


GT07/5W

Công suất (W): 5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Quang thông (lm): 300
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 15000
Kích thước (DxRxC) (mm): 307x108x100

GT08/5W

Công suất (W): 5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Quang thông (lm): 250
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 15000
Kích thước (DxRxC) (mm): 187x143x100

GT12/5W

Công suất (W): 5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Quang thông (lm): 350
Nhiệt độ màu (K): 3000
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 15000
Kích thước (DxRxC) (mm): 217x177x112

84 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ỐP TƯỜNG

LN12 70x160/5W
Công suất (W): 5
Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Hiệu suất sáng (lm/W) 90/100/100
Quang thông (lm): 450/500/500
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 160x70
Cấp bảo vệ: IP54

LN12 90x195/10W
Công suất (W): 10
Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Hiệu suất sáng (lm/W) 90/100/100
Quang thông (lm): 900/1000/1000
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 195x90
Cấp bảo vệ: IP54

Hệ sinh thái 4.0 85


ởs gnôc gnòhp năv gnás uếihC

nệiv hnệb gnás uếihC

NHÓM SẢN PHẨM


ĐÈN LED ÂM TRẦN M15
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
Sử dụng chip LED Hàn Quốc: chất lượng cao, hiệu
suất cao, tuổi thọ cao.
Dải điện áp rộng (150÷250)V: đáp ứng dải điện áp
lưới tại Việt Nam. cọh pớl gnás uếihC
HIỆU QUẢ KINH TẾ
Thân đèn bằng hợp kim nhôm: hệ số dẫn nhiệt
cao, tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm. Tiết kiệm đến 60% điện năng thay thế bộ máng
Mặt tán xạ mica: hệ số truyền sáng cao, tạo phân đèn bóng huỳnh quang T8, T10 ballast sắt từ,
bố ánh sáng đều trên bề mặt, giảm độ chói, góc điện tử.
mở rộng. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
Tối ưu mặt thiết kế chiếu sáng: đáp ứng tiêu chí Tuổi thọ cao 25 000 giờ (L70), cao gấp 2-3 lần
chiếu sáng công trình xanh. bộ máng đèn bóng huỳnh quang T8, T10 ballast
Hệ số trả màu cao (Ra = 80): cho ánh sáng trung sắt từ, điện tử, không hạn chế số lần tắt bật
thực tự nhiên (đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt
Nam TCVN 7114: 2008).
Khả năng tương thích điện từ (EMC): giúp đèn LED ỨNG DỤNG
hoạt động bình thường trong nệmôi
iv ưhtrường
t gnás u ếihCtừ
điện Chiếu sáng văn phòng: phòng làm việc, phòng
và không gây nhiễu đến hệ thống thiết bị khác họp, hội trường,…
(Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 7186:2010/CISPR
Chiếu sáng bệnh viện: phòng khám, phòng
15:2009)
GNỤD GNỨ chờ,… ẾT HNIK ẢUQ UỆIH
Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao: bảo
Chiếu sáng trường học: lớp học, thư viện,
gvệnòđèn
hp ,ckhỏi
ệiv m tác
àl gđộng
nòhpcủa
:gnòcác
hp nxung
ăv gnđiện
ás uếápihCcao
• gnám ộb ếht yaht gnăn nệiđ %06 nếđ mệik tếiT •
phòng giáo viên,…
gây ra bởi các thiết bị khác (Đáp
…,gnờứng tiêu
ưrt iộ h ,pchuẩn
ọh ,ừt tắs tsallab 01T ,8T gnauq hnỳuh gnób nèđ
gTCVN
nòhp 8241-4-5/IEC6100-4-5).
,máhk gnòhp :nệiv hnệb gnás uếihC • .ửt nệiđ
Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷40°C: phù… hợp
,ờhđiều
c nệiđ nềit nơđ aóh íhp ihc mảiG •
,nkiện
ệiv thời
ưht tiết
,cọnhiệt
h pớđới
l :cgió
ọh mùa.
gnờưrt gnás uếihC • nầl 3-2 pấg oac ,)07L( ờig 000 52 oac ọht iổuT •
Không chứa thủy ngân và …,hóa
nêiv ochất
áig gđộc
nòhphại, tsallab 01T ,8T gnauq hnỳuh gnób nèđ gnám ộb
không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và tậb tắt nầl ốs ếhc nạh gnôhk ,ửt nệiđ ,ừt tắs
an toàn cho người sử dụng.
Tiêu chuẩn chung áp dụng:
TCVN 7722-1/IEC60598-1.

86 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED M15 VUÔNG
M15 600x600/36W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
250
1050 1050
1m

605
900 900 2m
250 1110 lux
750 750
500 3m
600 600
750
278 lux
450 1000 450
1250
300 150 00 150 300 123 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 605 65

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước Dòng điện
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC) Max
động suất màu
W V lm/W lm K giờ mm A
M15 600x600/36W 36 150÷250 0.9 82/86/86 2950/3100/3100 3000/4000/6500 80 25000 605x605x65 0.28

BỘ ĐÈN LED M15 DÀI


M15 300x1200/36W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
250
1050 1050
1m
900 900 2m
250

300
750 750 1110 lux
500 3m
600 600
750
278 lux
450 1000 450
1217 65
1250
30 0
15 0
0 0
150 300 123 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M15 600x1200/72W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
500
1050 1050
1m
900 900
605

2m
500 2363 lux
750 750
1000 3m
600
60 0

1500
591 lux
450
2000 45 0

2500
1217 65
300 150 00 150 300 263 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước Dòng điện
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC) Max
động suất màu
W V lm/W lm K giờ mm A
M15 300x1200/36W 36 150÷250 0.9 82/86/86 2950/3100/3100 3000/4000/6500 80 25000 1217x300x65 0.28
M15 600x1200/72W 72 150÷250 0.9 82/86/86 5900 /6200/6200 3000/4000/6500 80 25000 1217x605x65 0.56

Hệ sinh thái 4.0 87


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED M26-M36
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Sử dụng chip LED Hàn Quốc: chất lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao.
• Dải điện áp rộng (150÷250) V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Phân bố quang đồng đều, hạn chế chói lóa, góc mở rộng, tạo cảm giác thân thiện và thoải mái cho
người dùng
• Thiết kế kiểu dáng sang trọng, ấn tượng, khác biệt phù hợp lắp đặt nhiều không gian
• Hệ số trả màu cao (Ra = 80): cho ánh sáng trung thực tự nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt
Nam TCVN 7114: 2008).
• Khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh sáng (Flicker free): không gây mỏi mắt, mang lại cảm giác
dễ chịu, bảo vệ đôi mắt.
• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao: bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung điện áp cao gây
ra bởi các thiết bị khác (Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5).
• Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷40°C: phù hợp điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và an toàn
cho người sử dụng.
• Tiêu chuẩn chung áp dụng:TCVN 7722-1/IEC60598-1.

88 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng văn phòng công sở

Chiếu sáng phòng làm việc

Chiếu sáng phòng khách

Chiếu sáng khu vui chơi

HIỆU QUẢ KINH TẾ ỨNG DỤNG


• Tiết kiệm đến 60% điện năng thay thế bộ đèn • Chiếu sáng văn phòng công sở: Phòng làm
bóng huỳnh quang bóng T8, T10 ballast sắt từ, việc, phòng họp, hội trường,…
điện tử. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện • Chiếu sáng nhà ở: phòng khách, phòng ngủ,
• Tuổi thọ cao 25 000 giờ (L70), cao gấp 2-3 lần phòng đọc sách,….
bộ đèn huỳnh quang bóng T8, T10 ballast sắt từ, • Chiếu sáng Décor cho nhiều không gian (tạo
điện tử, không hạn chế số lần tắt bật các góc chiếu khác nhau, chiếu thẳng, chiếu
hắt, chiếu cạnh, chiếu vị trí khó lắp đặt khi kết
hợp bộ gá đa năng)

Hệ sinh thái 4.0 89


BỘ ĐÈN LED M20

M20 AT01 1200/24W (*)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150 1.0 m
1050 1050
635 lux 2.0 m
900 900
150 3.0 m
750 750

65
300 159 lux
600 600
450 4.0 m
450 600 450 71 lux 1220 65
750
300 150 00 150 300 40 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số ĐK


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét
suất sáng (DxRxC)
động suất màu trần
W V lm/W lm K Giờ mm mm
M20 AT01 1200/24W 24 150÷250 0.9 75/80/80 1800/1920/1920 3000/4000/6500 82 25000 1220x65x65 0.2
*Lắp đặt âm trần và thả trần

BỘ ĐÈN LED M26

M26 300/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 254 lux
750 750

75
120 3m
600 600
180
64 lux 300 25
450 240 450
300
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M26 600/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 559 lux
75 0
750

120 3m
600 600
180 75
128 lux
450 240 450
300 600 25
300
15 0
0 0
15 30
0 0
56 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M26 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 1174 lux
750 750
120 3m
75

600 600
180
256 lux
450 240 450
1200 25
300
300
15 0
0 0
15 30
0 0
112 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
M26 300/9W 9 150÷250 0.5 73/83/83 700/750/750 3000/4000/6500 80 25000 300x75x25
M26 600/20W 20 150÷250 0.5 90/100/100 1800/2000/2000 3000/4000/6500 80 25000 600x75x25
M26 1200/40W 40 150÷250 0.5 90/100/100 3600/4000/4000 3000/4000/6500 80 25000 1200x75x25

90 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED M36

M36 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200 1m
1050 1050
945 lux 2m
900 900
200

61
750 750 3m
400 236 lux
600 600 4m
600
450 800 450 105 lux 1172 31
1000
300 150 00 150 300 59 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M36 600/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 1m
1050 1050
472 lux 2m
900 900

61
100 3m
750 750
200 118 lux
600 600 4m
300
572 31
450 400 450 53 lux
500
300 150 00 150 300 30 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
M36 1200/40W 40 150÷250 0.5 100 4000 3000/4000/6500 80 25000 1172x61x31
M36 600/20W 20 150÷250 0.5 100 2000 3000/4000/6500 80 25000 572x61x31

BỘ XOAY GÓC BỘ GÁ TREO ĐA NĂNG


ĐÈN LED M36 ĐÈN LED M36

BXG ĐM 36-01 BXG ĐM 36-01

Phù hợp lắp Phù hợp lắp


M36 M16-M26-M36
bộ đèn: bộ đèn:

Khả năng chịu tải Số lượng đèn/01


01 01/02/03
tối đa (kg): (bộ gá):

Số lượng đèn
01 Kích thước (mm): 200x50x30
(bộ gá):

Hệ sinh thái 4.0 91


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED LINEAR

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất sáng cao, tuổi • Chiếu sáng nhà ở: phòng khách,
thọ cao phòng ngủ,….
• Chỉ số hoàn màu cao (Ra=80) mang đến ánh sáng • Chiếu sáng văn phòng công sở
trung thực, sắc nét • Chiếu sáng trung tâm thương mại
• Thiết kế linh hoạt theo yêu cầu, đa dạng cách lắp đặt
(âm trần, thả trần, nổi trần)
• Cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt.

92 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED LINEAR

LR01 1000/20W

65
1220 65

* Sản phẩm lắp âm trần.


* Sản phẩm đặt hàng theo yêu cầu của
khách hàng.
* Chiều dài cắt là bội số của 100 mm. và kích
thước cắt tối thiểu là 100 mm.

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất (RxC)
động suất màu
W V lm K Giờ mm
LR01 1000/20W 20 150÷250 0.5 1300 3000/6500 80 25000 65x32

BỘ DRIVER LED LINEAR


DR-LR01 50W (24VDC)

30
96 45

Dòng Hệ số
Công Điện áp Dòng điện đầu Dòng điện đầu Kích thước
Model điện tiêu công Tuổi thọ
suất vào vào Max ra Max (RxC)
thụ suất
W VDC A A A Giờ mm
DR-LR01 50W (24VDC) 50 150÷250 50/60 0,5 0.6 1.85 30000 (96x45x30)±5

BỘ PHỤ KIỆN LED LINEAR


PK T-LR01 300x100/8W PK L-LR01 220x220/8W PK V-LR01 210x210/8W

Dòng Chỉ số Kích


Công Điện áp Quang Chiều rộng
Model điện tiêu Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ thước
suất vào thông khoét trần
thụ màu (RxC)
W VDC A lm K Giờ mm mm
PK T-LR01 300x100/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2
PK L-LR01 220x220/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2
PK V-LR01 210x210/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2

Hệ sinh thái 4.0 93


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED M38

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất sáng • Chiếu sáng xưởng sản xuất, siêu thị,
cao, tuổi thọ cao trung tâm thương mại, văn phòng công
• Chất lượng ánh sáng cao (Ra=80) tăng khả sở, hầm để xe của toàn nhà, trường
năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu học, bệnh viện,…
sáng
• Góc chiếu sáng rộng 105 độ, ánh sáng tập
trung tại vị trí làm việc, chiếu sáng định
hướng, giúp tăng hiệu quả công việc
• Kết cấu đơn giản, có lẫy sập, khe luồn dây,
giảm chi phí và thời gian lắp đặt so với bộ đèn
Tube LED đôi hay bộ đèn huỳnh quang T8.

94 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED M18

M18 600/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
1m
900 900 2m
150

78
750 750 224 lux
300 3m
600 600
450
81 lux
450 600 450
750
630 80
300 150 00 150 300 41 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M18 1200/36W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
2500
1050 1050
1m
900 900 2m
2500

78
750
750 4300 lux
5000 3m
600
600

7500
1548 lux
450
1000 450

12500
1220 80
30 0
15 00
150 300
0
790 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Cấp Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng bảo vệ (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
M18 600/18W 18 150÷250 0.5 88/94/94 1600/1700/1700 3000/5000/6500 80 20000 IP65 630x80x78
M18 1200/36W 36 150÷250 0.5 88 3200 3000/5000/6500 80 20000 IP65 1220x80x78

BỘ ĐÈN LED M38


M38 1200/40W
60

1196 32

Dải điện Hệ số
Công Hiệu suất Chỉ số Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu Tuổi thọ
suất sáng hoàn màu (DxRxC)
động suất
W V lm/W lm K Giờ mm
M38 1200/40W 40 150÷250 0.5 130 5200 3000/4000/6500 80 25000 1196x60x32

Hệ sinh thái 4.0 95


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED HIGHBAY

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED Samsung hiệu suất cao, tuổi thọ cao.
• Dải điện áp rộng (150÷250) V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Hệ số công suất cao ≥0.9: giúp nhà máy không phải mua công suất phản kháng.
• Khả năng bật sáng tức thì: khả năng khởi động nhanh, không cần chờ thời gian khởi động lại.
• Hệ số trả màu cao (Ra ≥70): cho ánh sáng trung thực tự nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt
Nam TCVN 7114:2008).
• Khả năng tương thích điện từ (EMC): giúp đèn LED hoạt động bình thường trong môi trường điện từ
và không gây nhiễu đến hệ thống thiết bị khác (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 7186:2010/CISPR15:2009)

96 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng nhà xưởng

Chiếu sáng kho hàng

Chiếu sáng văn phòng

• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao: lên tới HIỆU QUẢ KINH TẾ
6kV bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung
điện áp cao gây ra bởi các thiết bị khác (Đáp • Tiết kiệm đến 45-55% điện năng thay thế bộ đèn
ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5). Metal halide.
• Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷45°C: phù hợp • Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa. • Tuổi thọ cao 30 000 giờ (L70), cao gấp 4-5 lần bộ
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, đèn Metal halide, không hạn chế số lần tắt bật.
không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và
an toàn cho người sử dụng. ỨNG DỤNG
• Tiêu chuẩn chung áp dụng:TCVN7722-1/IEC
60598-1. • Chiếu sáng nhà xưởng, kho hàng,….

Hệ sinh thái 4.0 97


ĐÈN LED HIGHBAY UFO

HB03 290/100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
2000
1050 1050
4m
900 900 6m
2000 455 lux
750
750

4000 8m
600
600

6000
202 lux
450
8000 450

10000
290 160
300 150 00 150 300 114 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 350/120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
4m
900 900 6m
150 553 lux
750 750
300 8m
600 600
450
246 lux
450 600 450
750
30 0
15 0
0 0
150 300 138 lux 345 160
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 350/150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2500
1050 1050
4m
900 900 6m
2500 692 lux
750
750

5000 8m
600 600
7500
307 lux
450 10000 450
12500
30 0
15 0
0 0
150 300 173 lux 345 160
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 390/200W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
4000
1050 1050
4m
900 900 6m
4000 922 lux
750 750
8000 8m
600
600

12000
410 lux
450
16000 450

20000
390 160
300 150 00 150 300 321 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (ØxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
HB03 290/100W 100 150÷250 0.9 120/130/130 12000/13000/13000 3000/4000/6500 80 30000 290x160
HB03 350/120W 120 150÷250 0.9 120/130/130 14400/15600/15600 3000/4000/6500 80 30000 345x160
HB03 350/150W 150 150÷250 0.9 120/130/130 18000/19500/19500 3000/4000/6500 80 30000 345x160
HB03 390/200W 200 150÷250 0.9 120/130/130 24000/26000/26000 3000/4000/6500 80 30000 390x160

98 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED LOW BAY

LB0110W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 2m
1050 1050
93 lux 4m
900 900
100 6m

93
750 750
200 23 lux
600 600
300
450 400 450 10 lux
500
300 150 00 150 300 172
180.0 0.0 270.0 90.0

LB01 20W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100 2m
1050 1050
169 lux 4m
900 900

124
100 6m
750 750
200 47 lux
600 600
300
450 400 450 21 lux
500
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
240
180.0 0.0 270.0 90.0

LB01 30W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100 2m
1050 1050
279 lux 4m
900 900
133

100 6m
750 750
200 70 lux
600 600
300
450 400 450 31 lux
500
300 150 00 150 300 281
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LB01 10W 10 150÷250 0.5 83 830 3000/5000/6500 80 15000 172x93
LB01 20W 20 150÷250 0.5 85 1700 3000/5000/6500 80 15000 240x124
LB01 30W 30 150÷250 0.5 83 2500 3000/5000/6500 80 15000 281x133

Hệ sinh thái 4.0 99


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED CHIẾU PHA
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Nguồn sáng LED hiệu suất 150 lm/W: chất lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao
• Dải điện áp rộng (150÷250)V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Kết cấu: vỏ đèn bằng nhôm đúc, sơn phủ chống tác động của môi trường với hệ số dẫn nhiệt cao.
• Kính làm bằng thủy tinh: Có khả năng chịu lực và nhiệt độ cao.
• Khả năng bật sáng tức thì: khả năng khởi động nhanh, không cần chờ thời gian khởi động lại.
• Hệ số trả màu cao (Ra = 80): cho ánh sáng trung thực tự nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt
Nam TCVN 7114: 2008).
• Khả năng chịu xung sét lên tới 2kV: bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung điện áp cao gây ra bởi
các thiết bị khác. (Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5)
• Nhiệt độ làm việc rộng-10°C÷45°C: phù hợp điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại,không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và an
toàn cho người sử dụng.
• Cấp bảo vệ IP66, IK08: đảm bảo sử dụng ngoài trời, hạn chế hư hỏng.
• Tiêu chuẩn chung áp dụng: TCVN 7722-1/IEC60598-1.

100 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng biển quảng cáo

Chiếu sáng tòa nhà

Chiếu sáng sân vườn

Chiếu sáng công viên

HIỆU QUẢ KINH TẾ ỨNG DỤNG


• Tiết kiệm đến 55% điện năng thay thế bộ • Chiếu sáng ngoài trời: chiếu sáng biển quảng
đèn chiếu sáng đường Metal Halide, Cao cáo, tòa nhà, công trình công cộng, công viên,
áp Natri. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện. sân vườn
• Tuổi thọ cao 50 000 giờ (L70), cao gấp 5 lần • Lắp đặt: trên cột, gắn tường
bóng Metal Halide, gấp 2-3 lần đèn cao áp
Natri, không hạn chế số lần tắt bật.

Hệ sinh thái 4.0 101


ĐÈN LED CHIẾU PHA 06
CP06 10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900

116
4m
60 68 lux
750
750
120 6m
600 600
180
17 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
8 lux 40
136
180.0 0.0 270.0 90.0

CP06 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900 4m

116
60 68 lux
750 750
120 6m
600
600
180
17 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 8 lux 40
180.0 0.0 270.0 90.0 136

CP06 30W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
250
1050 1050
2m
900 900 4m

180
250 252 lux
750 750
500 6m
600
600
750
63 lux
450 1000 45 0

1250
300 150 00 150 300 28 lux 55
180.0 0.0 270.0 90.0 200

CP06 50W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
2m
900 900
197
4m
400 420 lux
75 0
75 0

800 6m
60 0
60 0
1200
105 lux
45 0 1600 45 0

2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
47 lux 55
220
180.0 0.0 270.0 90.0

CP06 70W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
600
1050 1050
2m
900 900 4m
220

600 662 lux


750 750
1200 6m
600 600
1800
165 lux
450 2400450
3000
300 150 00 150 300 74 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 265 65

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Cấp


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu chịu xung hoàn Tuổi thọ bảo
suất sáng (DxRxC)
động suất sét màu vệ
W V lm/W lm K kV Giờ mm
CP06 10W 10 150÷250 0.5 85 850 3000/4000/6500 1.5 80 20000 IP66 136x116x40
CP06 20W 20 150÷250 0.5 78 1550 3000/4000/6500 1.5 80 20000 IP66 136x116x40
CP06 30W 30 150÷250 0.5 77 2300 3000/4000/6500 2 80 20000 IP66 200x180x55
CP06 50W 50 150÷250 0.5 83 4150 3000/4000/6500 2 80 20000 IP66 220x197x55
CP06 70W 70 150÷250 0.9 90 6300 3000/5000/6500 6 80 20000 IP66 265x220x65

102 Catalogue LED 2022


CP06 100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
900
1050 1050
6m
900 900

282
9m
900 107 lux
750 750
1800 12 m
600 600
2700
48 lux
450 3600
450
4500
300 150 00 150 300 27 lux 328 78
180.0 0.0 270.0 90.0

CP06 150 W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
6m
900 900

335
9m
1500 153 lux
750 750
3000 12 m
60 0
60 0
4500
68 lux
45 0 6000 45 0

7500
300 150 00 150 300 38 lux 85
405
180.0 0.0 270.0 90.0

CP06 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
6m
900 900 9m

377
1500 185 lux
75 0
750
3000 12 m
600 600
4500
82 lux
450 6000
450
7500
30 0
15 0 0
15 30
0 0
0
46 lux
406 97
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Khả năng Chỉ số Cấp


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu chịu xung hoàn Tuổi thọ bảo
suất thông (DxRxC)
động suất sáng sét màu vệ
W V lm/W lm K kV Giờ mm
CP06 100W 100 150÷250 0.9 95 9500 3000/5000/6500 6 80 20000 IP66 328x282x78
CP06 150W 150 150÷250 0.9 90 13500 3000/5000/6500 6 80 20000 IP66 405x335x85
CP06 200W 200 150÷250 0.9 100 20000 3000/5000/6500 6 80 20000 IP66 406x377x97

ĐÈN LED CHIẾU PHA 08

CP08 50W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
400
1050 1050
2m
900 900
215

4m
400 420 lux
750
750

800 6m
600 600
1200
105 lux
450 1600450
2000
30 0
15 0
0
15 30
00 0
47 lux 248 62
180.0 0.0 270.0 90.0

Khả
Dải điện Hệ số năng Chỉ số
Công Hiệu suất Tuổi Cấp Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu chịu hoàn
suất sáng thọ bảo vệ (DxRxC)
động suất xung màu
sét
W V lm/W lm K kV Giờ mm
CP08 50W 50 150÷250 0.5 100/110/110 5000/5500/5500 3000/5000/6500 2 80 25000 IP65 248x215x62

Hệ sinh thái 4.0 103


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED TRACKLIGHT
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Nguồn sáng LED chất lượng cao, độ tin cậy, tuổi thọ cao giúp tần suất và chi phí thay thế,
bảo dưỡng
• Thân đèn làm bằng nhôm đúc, chống ăn mòn, chống oxy hóa
• Sử dụng thấu kính quang học để tạo hiệu quả cao nhất trong chiếu sáng
• Dễ dàng thay đổi góc chiếu sáng, góc mở đèn 24 độ, phù hợp không gian chiếu sáng Indoor
trang trí tạo điểm nhấn
• Kết cấu linh hoạt, phù hợp chiếu sáng điểm
• Ít phát nhiệt, không làm nóng bề mặt đèn và môi trường xung quanh
• Chất lượng ánh sáng trung thực, tự nhiên, chỉ số hoàn màu (Ra ≥80). (Đáp ứng tiêu chuẩn
chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008).

ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng điểm, rọi trong các cửa hàng thời trang, siêu thị, trung tâm thương mại, phòng
triển lãm, bảo tàng,…

104 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED TRACKLIGHT 04
TRL04 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900 4m

120
60 1796 lux
750
750

120 6m
600
600
180
449 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 200 lux 80
180.0 0.0 270.0 90.0 170

TRL04 25W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900

140
4m
60 1996 lux
750 750
120 6m
600
600
180
449 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 222 lux 180 90
180.0 0.0 270.0 90.0

ĐÈN LED TRACKLIGHT 05


TRL05 20W TRL05 30W
240

210
180 65 250 60

ĐÈN LED TRACKLIGHT 06 (xoay góc)


TRL06 20W

• Góc chiếu tùy chỉnh


15° 15°÷36°
240

36°
• Sử dụng Lense quang học
tạo phân bố quang đều
180 65
• Vỏ sử dụng nhôm tinh khiết
ép thủy lực

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Góc Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất sáng chiếu thọ (ØxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K độ Giờ mm
TRL04 20W 20 150÷250 0.5 81/90/90 1620/1800/1800 3000/4000/5000 24 90 25000 80x170x120
TRL04 25W 25 150÷250 0.5 80/88/88 1980/2200/2200 3000/4000/5000 24 90 25000 90x180x140
TRL05 20W 20 150÷250 0.5 83/90/90/90 1660/1800/1800/1800 3000/4000/5000/6500 24 80 25000 65x180x240
TRL05 30W 30 150÷250 0.5 81/90/90/90 2430/2700/2700/2700 3000/4000/5000/6500 24 90 25000 60x210x250
TRL06 20W 20 150÷250 0.5 68/75/75/75 1350/1500/1500/1500 3000/4000/5000/6500 15÷36 80 25000 65x180x240

Hệ sinh thái 4.0 105


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Sử dụng chip LED chất lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao.
• Dải điện áp rộng (100÷270)V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Kết cấu: vỏ đèn bằng nhôm đúc, sơn phủ chống tác động của môi trường với hệ
số dẫn nhiệt cao.
• Khả năng bật sáng tức thì: khả năng khởi động nhanh, không cần chờ thời gian
khởi động lại
• Khả năng lập trình Dimming 3-5 cấp công suất
• Khả năng chịu xung sét ≥10Kv: bảo vệ đèn khỏi các loại xung sét, nâng cao tuổi
thọ đèn (Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5)
• Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷45°C: phù hợp điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ
môi trường và an toàn cho người sử dụng.
• Cấp bảo vệ IP66/IK08: đảm bảo sử dụng ngoài trời, hạn chế hư hỏng
• Tiêu chuẩn chung áp dụng:TCVN 7722-1/IEC60598-1.

106 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng đường

Chiếu sáng ngõ xóm

Chiếu sáng khu đô thị

Chiếu sáng đường gom

HIỆU QUẢ KINH TẾ ỨNG DỤNG


• Tiết kiệm đến 55% điện năng thay thế bộ đèn • Chiếu sáng đường phố chính, đường khu đô thị,
chiếu sáng đường Metal Halide, Cao áp Natri. đường gom, khu công nghiệp
Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
• Tuổi thọ cao 30 000 giờ – 50 000 giờ, cao gấp 5
lần bóng Metal Halide, gấp 2-3 lần đèn cao áp
Natri, không hạn chế số lần bật tắt.

Hệ sinh thái 4.0 107


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02

CSD02 30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m

148
900 900 4m
60
750
750 314 lux 40
120 6m Ø
600 600
180
79 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
35 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
350 58

CSD02 60W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
4m

250
900 900 6m
60
750 750 468 lux 64
120 8m Ø
600 600
180
208 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 117 lux
620 100
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD02 70W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
4m
250

900 900 6m
60
750 750 468 lux 64
120 8m Ø
600
600
180
208 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 117 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
620 100

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Quang Tuổi Cấp Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu chịu xung hoàn kính lỗ
suất sáng thông thọ bảo vệ (DxRxC)
động suất sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD02 30W 30 150÷270 0.5 116 3500 4000/5000 10 ≥70 30000 IP66,IK08 Ø40 350x148x58
CSD02 60W 60 150÷270 0.95 110 6600 4000/5000 10 ≥80 50000 IP66,IK08 Ø64 620x250x100
CSD02 70W 70 150÷270 0.95 105 7350 4000/5000 10 ≥80 40000 IP66,IK08 Ø64 620x250x100

108 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02

CSD02 100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
6m

250
900 900 8m
60 356 lux
750 750
120 12 m 64
Ø
600 600
180
200 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 89 lux
620 100
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD02 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
6m

280
900 900 8m
60 356 lux
750
750
120 12 m 64
600 600
Ø
180
200 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
89 lux 725 100
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD02 150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
6m

280
900 900 8m
60 445 lux
750 750
120 12 m 64
600
600 Ø
180
250 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 111 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 725 100

CSD02 200W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
6m
328

900 900 8m
60 594 lux
750 750 64
120 12 m Ø
600
600
180
334 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 148 lux
845 100
180.0 0.0 270.0 90.0

Khả Đường
Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Quang Nhiệt độ năng Cấp kính Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu chịu bảo vệ lỗ cột (DxRxC)
động suất sáng màu
xung sét đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD02 100W 100 100÷270 0.95 125 12500 5000/4000 10 ≥80 50000 IP66,IK08 Ø64 725x280x100
CSD02 120W 120 150÷270 0.95 110 13200 5000/4000 10 ≥80 40000 IP66,IK08 Ø64 725x280x100
CSD02 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 5000/4000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 725x280x100
CSD02 200W 200 100÷277 0.95 115 23000 5000/4000 10 ≥80 50000 IP66,IK08 Ø64 845x328x100

Hệ sinh thái 4.0 109


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 03

CSD03 30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m

175
400 90 lux
750
750
800 8m
600 600
1200
41 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux 284 62
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD03 60W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
700
1050 1050
4m
900 900 6m
700

295
750 750 167 lux
1400 8m
600
600
2100
74 lux
450 2800 45 0

3500
300 150 00 150 300 42 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 460 85

CSD03 70W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
1000
1050 1050
4m
900 900
295

6m
1000 177 lux
750 750
2000 8m
600
600
3000
79 lux
450 4000 450
5000
300 150 00 150 300 44 lux 460 85
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Tuổi Cấp Kích thước
Model áp hoạt công chịu xung hoàn kính lỗ cột
suất sáng thông màu thọ bảo vệ (DxRxC)
động suất sét màu đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD03 30W 30 100÷277 0.9 120 3600 4000/5000 10 ≥70 35000 IP66,IK08 Ø(42÷48) 284x175x62
CSD03 60W 60 100÷277 0.9 120 7200 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(48÷60) 460x295x85
CSD03 70W 70 100÷277 0.9 130 9100 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(48÷60) 460x295x85

110 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 03

CSD03 80W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m

295
400 215 lux
750 750
800 8m
600
600
1200
95 lux
450 1600 45 0

2000
300 150 00 150 300 54 lux 460 85
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD03 90W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m
400

295
750
750 240 lux
800 8m
600 600
1200
107 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 460 85

CSD03 100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
1000
1050 1050
4m
900 900
295

6m
1000 270 lux
750 750
2000 8m
600 600
3000
120 lux
450 4000 450
5000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
67 lux 460 85
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công chịu xung hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất sáng thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD03 80W 80 100÷277 0.9 125 10000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(48÷60) 460x295x85
CSD03 90W 90 100÷277 0.9 120 10800 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(48÷60) 460x295x85
CSD03 100W 100 90÷305 0.9 120 12000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(48÷60) 460x295x85

Hệ sinh thái 4.0 111


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 04

CSD04 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000

316
750
750 168 lux
4000 12 m
600
600
6000
75 lux
450 8000 450
10000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
42 lux 577 136
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD04 150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
3000
1050 1050
6m
900 900 9m
3000

316
750 750 283 lux
6000 12 m
600 600
9000
126 lux
450 12000 450
15000
300 150 00 150 300 71 lux 577 136
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD04 180W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000 266 lux
750 750
316

4000 12 m
600 600
6000
118 lux
450 8000 450
10000
300 150 00 150 300 67 lux
650 136
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Khả năng Chỉ số Đường


Công Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công suất chịu xung hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất sáng sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD04 120W 120 100÷277 0.95 130 15600 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø60 577x316x136
CSD04 150W 150 100÷277 0.95 125 18750 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø60 577x316x136
CSD04 180W 180 100÷277 0.95 125 22500 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø60 650x316x136

112 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 05

CSD05 30W

55
243

CSD05 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000 188 lux
75 75

316
316
0 0

4000 12 m
600 600
6000
84 lux
450 8000 450
10000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
47 lux
577
702 136
90
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD05 120W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2500
1050 1050
6m
900 900 9m
2500 228 lux
750 750

316
5000 12 m
600 600
7500
101 lux
450 10000 450
12500
300 150 00 150 300 57 lux
702 90
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD05 150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
3000
1050 1050
6m
900 900 9m
3000 283 lux
750 750
316

6000 12 m
600 600
9000
126 lux
450 12000 450
15000
300 150 00 150 300 71 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 702 90

Dải điện Hệ số Hiệu Khả năng Chỉ số Đường


Công Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công suất chịu xung hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất sáng sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD05 30W 30 150÷250 0.5 100 3000 5000 - 83 20000 IP40 - 55x243
CSD05 100W 100 100÷277 0.95 150 15000 4000/5000 >10 70 50000 IP66,IK08 Ø64 702x316x90
CSD05 120W 120 100÷277 0.95 145 17400 4000/5000 >10 70 50000 IP66,IK08 Ø64 702x316x90
CSD05 150W 150 100÷277 0.95 135 20250 4000/5000 >10 70 50000 IP66,IK08 Ø64 702x316x90

Hệ sinh thái 4.0 113


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 06

CSD06 80W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1294 lux 4m
900 900
1500 6m

259
750 750
3000 323 lux
600 600 8m
4500
450 6000 450 144 lux
7500 cd

300 150 00 150 300 81 lux 622 181


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD06 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1544 lux 4m
900 900
1500 6m
750 750

259
3000 386 lux
600 600 8m
4500
450 6000 450 172 lux
7500 cd

300 150 00 150 300 97 lux 622 181


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD06 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
2000 2m
1050 1050
1853 lux 4m
900 900
2000

310
750 750 6m
4000 463 lux
600 600 8m
6000
450 8000 450 206 lux
10000 cd

300 150 00 150 300 116 lux 693 183


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD06 150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
2000 2m
1050 1050
2317 lux 4m
900 900
2000 6m
750 750
310

4000 579 lux


600 600 8m
6000
450 8000 450 257 lux
10000 cd

300 150 00 150 300 145 lux


693 183
180.0 0.0 270.0 90.0

Khả
Dải điện Hệ số năng Chỉ số Đường
Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công chịu hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất sáng thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất xung màu cột đèn
sét
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD06 80W 80 100÷277 0.95 130 10400 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 622x259x181
CSD06 100W 100 100÷277 0.95 130 13000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 622x259x181
CSD06 120W 120 100÷277 0.95 130 15600 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 693x310x183
CSD06 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 693x310x183

114 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 08

CSD08 80W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI

150
Gamma Angles 1800 1200
900 2m
1050 1050
1072 lux 4m
900 900
900 6m
750 750
1800 268 lux
600 600 8m
3700

250
450 3600 450 119 lux
4500 cd

300 150 00 150 300 67 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 666

CSD08 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI

150
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1341 lux 4m
900 900
1500 6m
750 750
3000 335 lux
600 600 8m
4500

300
450 6000 450 149 lux
7500 cd

300 150 00 150 300 84 lux 740


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD08 120W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI

150
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1446 lux 4m
900 900
1500 6m
750 750
3000 362 lux
600 600 8m

300
4500
450 6000 450 161 lux
7500 cd

300 150 00 150 300 90 lux 740


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD08 150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


150

Gamma Angles 1800 1200


2000 2m
1050 1050
1981 lux 4m
900 900
2000 6m
750 750
4000 495 lux
600 600 8m
300

6000
450 8000 45 0 220 lux
10000 cd

300 150 00 150 300 124 lux 740


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD08 200W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


150

Gamma Angles 1800 1200


2500 2m
1050 1050
2681 lux 4m
900 900
2500 6m
750 750
5000 670 lux
600 600 8m
7500
350

450 10000 450 298 lux


12500 cd

300 150 00 150 300 168 lux 805


180.0 0.0 270.0 90.0

Khả
Dải điện Hệ số Hiệu năng Chỉ số Tuổi Đường
Công Quang Nhiệt độ Kích thước Cấp bảo
Model áp hoạt công suất chịu hoàn thọ kính lỗ
suất thông màu (DxRxC) vệ
động suất sáng xung màu (giờ) cột đèn
sét
W V lm/W lm K kV giờ mm
CSD08 80W 80 100÷277 0.95 130 10400 4000/5000 10 ≥70 50000 666x250x150 IP66,IK08 Ø64
CSD08 100W 100 100÷277 0.95 130 13000 4000/5000 10 ≥70 50000 740x300x150 IP66,IK08 Ø64
CSD08 120W 120 100÷277 0.95 130 15600 4000/5000 10 ≥70 50000 740x300x150 IP66,IK08 Ø64
CSD08 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 4000/5000 10 ≥70 50000 740x300x150 IP66,IK08 Ø64
CSD08 200W 200 100÷277 0.95 130 26000 4000/5000 10 ≥70 50000 805x350x150 IP66,IK08 Ø64

Hệ sinh thái 4.0 115


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED GƯƠNG
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
Nguồn sáng LED hiệu suất 150 lm/W: chất
lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao
Dải điện áp rộng (150÷250)V: đáp ứng dải
điện áp lưới tại Việt Nam.
Kết cấu tháo lắp đơn giản, tiện lợi
Thiết kế hiện đại, sang trọng phù hợp chiếu
sáng chung, chiếu sáng trang trí
Hệ số trả màu cao (Ra = 80): cho ánh sáng
trung thực tự nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn
chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008).
Nhiệt độ làm việc rộng-10°C÷40°C: phù hợp
điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại,
không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi
trường và an toàn cho người sử dụng.

HIỆU QUẢ KINH TẾ ỨNG DỤNG


Tiết kiệm đến 50-80% điện năng thay thế bộ Chiếu sáng nhà ở (nhà tắm, bàn trang
đèn gương sử dụng bóng sợi đốt, halogen, điểm,...); khách sạn,...
compact. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
Tuổi thọ cao 15 000 giờ (L70), cao gấp 15 lần
đèn sợi đốt; 3-4 lần bộ đèn bóng compact;
không hạn chế số lần tắt bật.

ĐÈN LED GƯƠNG


G02 6W
Công suất (W): 6
Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Hiệu suất sáng (lm/W): 65
Quang thông (lm): 390
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 575x35x71
Góc chùm tia (°): 155 x 110

G03 6W

Công suất (W): 6


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Hiệu suất sáng (lm/W): 59/65/65
Quang thông (lm): 351/390/390
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 194x49x78
Góc chùm tia (°): 155 x 110

116 Catalogue LED 2022


ĐÈN PIN ĐỘI ĐẦU
PDD01 1W

Công suất (W): 1


Điện áp đầu vào nguồn sạc (V/Hz): 220/50
Điện áp đầu ra nguồn sạc (V/mA): 4.2/500
Pin (mA.h Li-ion): 2000
Điều chỉnh chế độ sáng: 2
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng

PDD02 3W

Công suất (W): 3


Điện áp đầu vào nguồn sạc (V/Hz): 220/50
Điện áp đầu ra nguồn sạc (V/mA): 4.2/500
Pin (mA.h Li-ion): 2000
Điều chỉnh chế độ sáng: 2
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng

PDD03 5W

Công suất (W): 5


Điện áp đầu vào nguồn sạc (V/Hz): 220/50
Điện áp đầu ra nguồn sạc (V/mA): 4.2/500
Pin (mA.h Li-ion): 2000
Điều chỉnh chế độ sáng: 2
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng

Ổ CẮM KÉO DÀI


RD-S02.E03/10A-3M

Công suất tối đa (W): 2200


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dây nguồn (mm2): 2x0.75
Chiều dài dây nguồn (mm): 3000
Số vị trí cắm: 3
Màu sắc vỏ Trắng Xanh
Kích thước (DxRxC) (mm) 196x55x36
Dòng điện Max (A): 10
Cấp bảo vệ IP20

RD-S02.E03/10A-5M

Công suất tối đa (W): 2200


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dây nguồn (mm2): 2x0.75
Chiều dài dây nguồn (mm): 5000
Số vị trí cắm: 3
Màu sắc vỏ Trắng Xanh
Kích thước (DxRxC) (mm) 196x55x36
Dòng điện Max (A): 10
Cấp bảo vệ IP20

Hệ sinh thái 4.0 117


ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG CHIẾU SÁNG
ĐIỀU KHIỂN RA HOA
CÂY HOA CÚC, THANH LONG

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Có phổ ánh sáng chuyên dụng kích thích điều khiển ra hoa cây
hoa cúc, thanh long, cho chất lượng cây ra hoa tốt, đồng đều,
giá trị kinh tế cao
• Kết cấu đèn kín khít, chống nước, phù hợp điều kiện sử dụng
ngoài trời
• Tiết kiệm điện năng, tuổi thọ đèn cao, hiệu suất cao, thân thiện
với môi trường, an toàn cho người sử dụng.

Chiếu sáng cây thanh long Chiếu sáng cây hoa cúc tại Đà Lạt

118 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO HOA CÚC
LED HC A60/6W WR
Tiết kiệm 70% điện năng so với bóng đèn Compact 20W
2700K.
Phổ ánh sáng phù hợp điều khiển ra hoa cây hoa cúc
thương phẩm và nhân giống.
Chất lượng cây hoa tốt, đồng đều, giá trị kinh tế cao.
Đèn LED sử dụng Cover trong cho độ rọi hiệu dụng tăng
25% và công suất chuyển đổi Phytochrome tăng 17% so
với đèn LED thông thường.

LED HC A60/9W 3000K


Tiết kiệm 50% điện năng so với bóng đèn Compact 20W
2700K.
Cường độ ánh sáng tăng trên 15%.
Phổ ánh sáng phù hợp điều khiển ra hoa cây hoa cúc
thương phẩm và nhân giống.
Chất lượng cây hoa tốt, đồng đều, giá trị kinh tế cao.
Đèn LED sử dụng Cover trong cho độ rọi hiệu dụng tăng
25% và công suất chuyển đổi Phytochrome tăng 14% so
với đèn LED thông thường.

TR60.HC/9W
Ứng dụng công nghệ đèn LED, hiệu suất cao, tiết kiệm
điện, tuổi thọ dài.
Có phổ ánh sáng chuyên dụng, điều khiển ra hoa cây
hoa Cúc.
Phân bố quang phù hợp với điều kiện chiếu sáng cho hoa
Cúc miền Bắc.
Tiết kiệm đến 55% điện năng so với đèn Compact 20W
Tuổi thọ 15 000 giờ, cao gấp 3 lần so với bóng Compact.

BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO THANH LONG


LED.TL-T60 WRF/9W
Tiết kiệm 50% điện năng so với bóng đèn Compact 20W
2700K và 60% điên năng so với đèn Sợi đốt IL - 60W.
Phổ ánh sáng chuyên dụng, có khả năng kích thích ra
hoa cây thanh long cao (20 ÷ 25)% so với bóng Compact
thông thường.
Kết cấu kín, chống nước, chống ẩm khi lắp môi trường
ngoài trời.

Công Dải điện áp Thông lượng Màu ánh Cấp bảo Kích thước
Model Tuổi thọ
suất hoạt động phô-tông sáng vệ (øxC)

W V (µmol/s) Giờ mm
LED HC A60/6W WR 6 150 ÷ 250 8 Vàng IP 54 15000 Ø65x123
LED HC A60/9W 3000K 9 150 ÷ 250 12 Vàng IP 54 15000 Ø60x110
TR60.HC/9W 9 150 ÷ 250 10.5 Vàng IP65 15000 Ø60x114
LED.TL-T60 WRF/9W 9 150 ÷ 250 12.5 Vàng IP 65 15000 Ø60x114

Hệ sinh thái 4.0 119


GÓC MỞ
IP42

90°
TUỔI THỌ
25 000 GIỜ Nhiệt độ làm việc
(-10 ÷ 40)°C

ĐÈN LED
CHUYÊN DỤNG CHO TRỒNG RAU
ƯU ĐIỂM
Phổ ánh sáng chuyên dụng kích thích sinh trưởng trọng lượng tươi, trọng lượng khô và vi chất dinh
dưỡng cho nhiều loại rau ăn lá, rau thơm, rau mầm…
Sử dụng chip LED chất lượng cao, hiệu suất cao, tiết kiệm 60% điện năng so với dùng đèn huỳnh
quang.
Đèn có kết cấu bền, nhẹ, đa dạng kích thước, thuận tiện cho lắp đặt, được thiết kế tập trung ánh
sáng tối đa lên cây rau.
Thích hợp cho trồng rau trong nhà công nghệ cao,nhà kính, nhà màng, tại các hộ gia đình …(thay
thế trực tiếp cho đèn huỳnh quang).

LOẠI PHỔ ÁNH SÁNG

Công Dải điện áp Thông lượng Cấp bảo


Model Phổ ánh sáng Tuổi thọ Kích thước
suất hoạt động phô-tông vệ

W V µmol/s Giờ DxC (mm)


LED TRR01 1200/25W 30B/70R 25 150 ÷ 250 32 30Blue/70Red IP42 25000 1200x17
LED TRR 25W 120/WR 25 150 ÷ 250 30 WR IP42 25000 1200x17
LED TRR 120/25W-100% BLUE 25 150 ÷ 250 32 Blue IP42 25000 1200x17
LED TRR 120/25W-100% RED 25 150 ÷ 250 22 Red IP42 25000 1200x17

120 Catalogue LED 2022


GÓC MỞ
IP42

90°
TUỔI THỌ
25 000 GIỜ Nhiệt độ làm việc
(-10 ÷ 40)°C

ĐÈN LED
CHUYÊN DỤNG CHO NUÔI CẤY MÔ
ƯU ĐIỂM
Phổ ánh sáng chuyên dụng, phù hợp chiếu sáng nhân giống nuôi cấy mô cho nhiều loại.
Sử dụng chip LED chất lượng cao, hiệu suất cao, tiết kiệm 50% điện năng so với dùng đèn
huỳnh quang.
Tiêu thụ năng lượng ít, tỏa nhiệt ít, tiết kiệm máy lạnh.

LOẠI PHỔ ÁNH SÁNG

Công Dải điện áp Thông lượng Cấp bảo


Model Phổ ánh sáng Tuổi thọ Kích thước
suất hoạt động phô-tông vệ

W V µmol/s Giờ DxC (mm)


LED NCM02 600/10W 10 150 ÷ 250 14 Trắng/ Vàng IP42 25000 600x17
LED NCM02 1200/10W 10 150 ÷ 250 15 Trắng/ Vàng IP42 25000 1200x17
LED NCM02 1200/16W 16 150 ÷ 250 20 Trắng/ Vàng IP42 25000 1200x17
LED NCM 16W 120/WR 16 150 ÷ 250 20 WR IP42 25000 1200x17

Hệ sinh thái 4.0 121


ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG CÂY DƯỢC LIỆU
LED NCM 1200/16W WBU
- Có phổ ánh sáng chuyên dụng phù hợp với sinh trưởng
và phát triển của cây trong nhân giống nuôi cấy mô.
- Góc mở phù hợp tập trung ánh sáng lên cây, phần ánh
sáng hữu ích đạt 75% ÷ 80%
- Điện năng tiêu thụ giảm 60% so với đèn huỳnh quang
T10, cường độ sáng tăng 30%.
- Tỏa nhiệt ít, tiết kiệm tối đa chi phí điều hòa.
- Ứng dụng công nghệ đèn LED, hiệu suất cao, tuổi thọ
dài.

ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG NUÔI ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO


LED NCM02.DIM 1200/16W
- Phổ ánh sáng chuyên dụng cho Đông Trùng Hạ Thảo
và nấm.
- Cường độ ánh sáng có thể thay đổi phù hợp với từng
giai đoạn phát triển của quả thể.
- Có thể hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao.
- Góc mở phù hợp tập trung ánh sáng lên cây, phần ánh
sáng hữu ích đạt 75%-80%.
- Tiết kiệm 60% điện năng so với bộ đèn Tube HQ 36W
- Tuổi thọ cao, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần
bật/tắt, cao gấp 2 lần so với bóng HQ.

ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG TẢO


T25W 120/BR
- Có phổ ánh sáng phù hợp cho nuôi Tảo, tăng cường
sinh trưởng và phát triển sinh khối.
- Ứng dụng công nghệ LED, hiệu suất cao, tiết kiệm điện,
tuổi thọ dài.
- Kết cấu phù hợp, dễ dàng lắp đặt với kệ nuôi.

ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG RAU, HOA LAN


LED NCM 1200/25W WBU
- Phổ ánh sáng chuyên dụng cho lĩnh vực trồng Lan đột
biến và cây dược liệu như: sâm, ba kích, cà gai leo,…
- Giúp sản sinh và làm tăng hàm lượng các dưỡng chất
quý trong các cây dược liệu.
- Kích thích ra rễ, tăng hình thái, trọng lượng tươi, trọng
lượng khô.
- Ứng dụng công nghệ LED, hiệu suất cao, tiết kiệm điện,
tuổi thọ dài.

Công Dải điện áp Thông lượng Cấp bảo


Model Phổ ánh sáng Tuổi thọ Kích thước
suất hoạt động phô-tông vệ

W V µmol/s Giờ DxC (mm)


LED NCM 1200/16W WBU 16 150 ÷ 250 22 WBU IP54 25000 1200x40
LED NCM02.DIM 1200/16W 16 150÷250 (0 ÷ 20) Trắng IP42 25000 1200x17
T25W 120/BR 25 150÷250 26 50Blue/50Red IP54 25000 1200x17
LED NCM 1200/25W WBU 25 150÷250 36 WBU IP54 25000 1200x40

122 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED NÔNG NGHIỆP ĐA NĂNG
LED ĐN 120/2x25W WBR
- Phổ ánh sáng Full Spectrum phù hợp với tất cả các loại
cây.
- Điều khiển từ xa bằng Smartphone thông qua kết nối
BLE.
- Thay đổi linh hoạt thành phần phổ ánh sáng theo từng
đối tượng cây, giúp tối ưu hàm lượng các vi chất trong
cây dược liệu.
- Dimming cường độ sáng 0%-100%, theo từng giai đoạn
phát triển của cây và các loại cây khác nhau.

ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG DƯA LƯỚI, CÀ CHUA, DÂU TÂY, HOA LAN
LED UFO330 150W-WBU
- Phổ ánh sáng WBU chuyên dụng, có thành triển, tăng độ ngọt, hương vị của quả Dâu
phần phổ tốt cho cây ăn quả như: Dưa lưới, tây.
Cà chua, Dâu tây; làm tăng hương vị của
- Cà chua: bổ sung ánh sáng cho cây vào mùa
cây gia vị như: rau húng, rau thơm, cây cải
đông, giúp cây sinh trưởng phát triển, tăng
làm mù tạt,…
hương vị, tăng trọng lượng quả Cà chua
- Dưa lưới: tăng độ ngọt (brix), độ giòn, tăng
- Lan: hạn chế thắt ngọn, giúp cây phát triển
trọng lượng quả, tăng hương vị cho quả Dưa
rễ, kích thích ra chồi gốc sớm vào mùa xuân.
Lưới.
- Đèn có kết cấu phù hợp, thuận tiện cho lắp
- Dâu tây: bổ sung ánh sáng cho cây vào mùa
đặt trong nhà kính, nhà lưới.
đông, mùa mưa giúp cây sinh trưởng và phát

ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG CÂY


LED TC-T135/50W WBU
- Phổ ánh sáng WBU chuyên dụng, có thành phần phổ
tốt cho cây ăn quả như: Dưa lưới, Cà chua, Dâu tây;
làm tăng hương vị của cây gia vị như: rau húng, rau
thơm, cây cải làm mù tạt,…
- Đèn có kết cấu phù hợp, thuận tiện cho lắp đặt trong
nhà kính, nhà lưới.

ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG CÂY TRONG NHÀ

CX50W WR-220V
- Bổ sung ánh sáng cho cây xanh trong nhà tại vị trí
thiếu sáng.
- Phổ ánh sáng chuyên dụng kích thích sinh trưởng.
- Ánh sáng đủ màu, giúp cây giữ được màu xanh tươi.
- Chùm ánh sáng dạng pha bán rộng, phù hợp với nhiều
đối tượng cây.
- Kết cấu thuận tiện lắp đặt, dễ dàng thay đổi góc
chiếu.

Công Dải điện áp Thông lượng Cấp bảo


Model Phổ ánh sáng Tuổi thọ Kích thước
suất hoạt động phô-tông vệ

W V µmol/s Giờ DxC (mm)


LED ĐN 120/2x25W WBR 25x2 150÷250 80 WBR IP42 25000 1200x17
LED UFO330 150W-WBU 150 150÷250 190 WBU IP65 30000 Ø330
LED TC-T135/50W WBU 50 150÷250 72 WBU IP54 15000 Ø135
CX50W WR-220V 50 150÷250 60 WR IP54 15000 248x215

Hệ sinh thái 4.0 123


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED NGƯ NGHIỆP

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED Samsung chuyên dụng hiệu suất cao
• Thiết kế quang học chuyên dụng cho đèn đánh bắt thủy sản
• Phát ít nhiệt, an toàn khi vận hành, không tia cực tím ngăn ngừa tổn thương da
và mắt
• Phổ ánh sáng chuyên dụng nâng cao năng suất đánh bắt
• Không gây nhiễu cho các thiết bị hàng hải trên tàu, có khả năng chịu tác động
cơ học tốt
• Khả năng chịu rung lắc, chống nước và chống ăn mòn trong môi trường biển
(IP66)
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ
môi trường và an toàn cho người sử dụng.

124 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng đánh bắt cá

Chiếu sáng bè

Chiếu sáng thả chìm

Chiếu sáng boong

ỨNG DỤNG
• Sử dụng cho nghề: Lưới chụp, lưới vây, pha xúc,
nghề câu,...

Hệ sinh thái 4.0 125


BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO TÀU CÁ
TR100.TC/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 1m
1050 1050
427 lux 2m
900 900
100 3m
750 750

170
200 107 lux
600 600 4m
300
450 400 450 47 lux
500
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
100 E27

TR120.TC/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150 1m
1050 1050
496 lux 2m
900 900
150 3m

200
750 750
300 124 lux
600 600 4m
450
45 0 600 45 0 55 lux
750
300 150 00 150 300 31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 120 E27

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Góc Cấp Kích thước
Model áp hoạt công hoàn Tuổi thọ
suất thông màu chùm tia bảo vệ (ØxC)
động suất màu
W V lm K ° Giờ mm
TR100.TC/30W 30 200÷250 >0.9 1800 6500 180 80 15000 IP65 100x170
TR120.TC/40W 40 200÷250 >0.9 2700 6500 180 80 15000 IP65 120x200

ĐÈN THẢ CHÌM


TC01 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1350
1800 1m
1200 1200
1200 1836.0 lux 2m
1050 1050
900 600 900 3m
459.0 lux 4m
102
750 750
600
600 1200 600 204.0 lux
1800 cd
450 300 150 00 150 300 450 114.8 lux
180.0 0.0 440

TC01 600W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1350
6000 1m
1200 1200
4000 5187.0 lux 2m
1050 1050
900 2000 900 3m
102

1296.8 lux 4m
750 750
2000
600 4000 600 576.3 lux
6000 cd
45 30 15 0 150 300 450
0 0 0 0
324.2 lux 440
180.0 0.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Góc Cấp Kích thước
Model áp hoạt công hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông màu chùm tia bảo vệ (ØxD)
động suất màu
W V lm/W lm K ° Giờ mm
TC01 200W 200 100÷277 0.95 85 17000 4000/Green 360 75 20000 IP68 102x440
TC01 600W 600 100÷277 0.95 80 48000 4000/Green 360 80 20000 IP68 102x440

126 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ĐÁNH CÁ

DC04 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
2500 1m
1050 1050
2451 lux 2m
900 900

220
2500 3m
750 750
5000 613 lux
600 600 4m
7500
450 1000 450 272 lux
12500
250
cd

300 150 00 150 300 153 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

DC04 300W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
4000 1m
1050 1050
3677 lux 2m
900 900

220
4000 3m
750 750
8000 919 lux
600 600 4m
12000
450 16000 450 409 lux
20000 cd

300 150 00 150 300 230 lux 360


180.0 0.0 270.0 90.0

DC04 400W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
4000 1m
1050 1050
4525 lux 2m
900 900

220
4000 3m
750 750
8000 1131 lux
600 600 4m
12000
45 0 16000 45 0 503 lux
20000 cd

300 150 00 150 300 283 lux


500
180.0 0.0 270.0 90.0

DCPX04 300W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
15000 1m
1050 1050
669.2 lux 2m
220

900 900
15000 3m
750 750
30000 167.3 lux
600 600 4m
45000
450 60000 450 74.4 lux
75000 cd
360
300 150 00 150 300 41.8 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải
Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp Kích
Công điện áp Quang Tuổi
Model công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn bảo thước
suất hoạt thông thọ
suất sáng tia màu vệ (DxR)
động
W V lm/W lm K ° Giờ mm
DC04 200W 200 100÷277 0.95 130 26000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 250x220
DC04 300W 300 100÷277 0.95 130 39000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 360x220
DC04 400W 400 100÷277 0.95 120 48000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 500x220
DCPX04 300W 300 100÷277 0.95 120 36000 3000/4000/5000 35 80 20000 IP66 360x220

Hệ sinh thái 4.0 127


ĐÈN LED ĐÁNH CÁ

DC05 400W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
5000 2m
1050 1050
4901 lux 4m

220
900 900
5000 6m
750 750
10000 1225 lux
600 600 8m
15000
450 20000 450 545 lux
25000 cd

300 150 00 150 300 306 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 380 190

DC05 500W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
6000 2m
1050 1050
6127 lux 4m
900 900

220
6000 6m
750 750
12000 1532 lux
600 600 8m
18000
450 24000 450 681 lux
30000 cd

300 150 00 150 300 383 lux 450 145


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải
Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp
Công điện áp Quang Tuổi Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn bảo
suất hoạt thông thọ (DxRxC)
suất sáng tia màu vệ
động
W V lm/W lm K ° Giờ mm
DC05 400W 400 100÷277 0.95 130 52000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 380x220x190
DC05 500W 500 100÷277 0.95 130 62000/65000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 450x220x145

ĐÈN LED BÈ

B04 150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
5000 1m
1050 1050
4901 lux 2m
900 900
185

5000 3m
750 750
10000 1225 lux
600 600 4m
15000
450 20000 450 545 lux 272 220
25000 cd
30 0
15 0
0
150 300
0
306 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ bảo
suất thông (DxRxC)
động suất sáng tia màu vệ
W VDC lm/W lm K ° Giờ mm
B04150W 150 10÷29 1 120 18000 3000/4000/5000 90 ≥75 20000 IP66 272x220x185

128 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CÂU MỰC

CM01 30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
307 lux 2m
900 900
300 3m

125
750 750
600 77 lux
600 600 4m
900
450 1200 45 0 34 lux
1500 cd

300 150 00 150 300 19 lux 135 120


180.0 0.0 270.0 90.0

CM01 50W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
500 1m
1050 1050
546 lux 2m
900 900

125
500 3m
750 750
1000 136 lux
600 600 4m
1500
450 2000 450 61 lux
2500
120
cd

300 150 00 150 300 34 lux 135


180.0 0.0 270.0 90.0

CM01 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
500 1m
1050 1050
1201 lux 2m
900 900
500 3m
750 750
1000 300 lux
150

600 600 4m
1500
450 2000 450 133 lux
2500 cd

300 150 00 150 300 75 lux


180.0 0.0 270.0 90.0
270 130

Dải điện Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ bảo
suất thông (DxRxC)
động suất sáng tia màu vệ
W VDC lm/W lm K ° Giờ mm
CM01 30W 30 10÷15 - 90 2700 Green/4000/5000 110 75 20000 IP66 135x120x125
CM01 50W 50 10÷15 - 100 5000 Green/4000/5000/6500 90 75 20000 IP66 135x120x125
CM01 100W 100 10÷15 1 110 11000 4000/5000 90 80 20000 IP66 270x130x150

Hệ sinh thái 4.0 129


ĐÈN LED CHIẾU BOONG

CB02 50W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
600 1m
1050 1050
625 lux 2m
900 900

150
600 3m
750 750
1200 156 lux
600 600 4m
1800
450 2400 450 69 lux
3000 cd
190 130
300 150 00 150 300 39 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CB02 100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
1500 1m
1050 1050
1365 lux 2m
900 900
1500 3m
750 750
150
3000 341 lux
600 600 4m
4500
450 6000 450 152 lux
7500 cd 270 130
300 150 00 150 300 85 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CB02 150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
2000 1m
1050 1050
2047 lux 2m
900 900
2000
150

750 750 3m
4000 512 lux
600 600 4m
6000
450 8000 450 227 lux
290 130
1000 cd

300 150 00 150 300 128 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Góc Chỉ số Cấp


Công Hiệu suất Quang Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu chùm hoàn bảo
suất sáng thông thọ (DxRxC)
động suất tia màu vệ
W V lm/W lm K ° Giờ mm
CB02 50W 50 150÷250 0.9 110 5500 3000/5000/6500 90 80 20000 IP66 190x130x150
CB02 100W 100 150÷250 0.9 120 12000 3000/5000/6500 90 80 20000 IP66 270x130x150
CB02 150W 150 150÷250 0.9 120 18000 3000/5000/6500 90 80 20000 IP66 290x130x150

130 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG HỌC ĐƯỜNG

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Nguồn LED hiệu suất cao, chất lượng cao, tuổi thọ cao.
• Hệ số trả màu cao (Ra ≥80): Cho ánh sáng trung thực tự
nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN
7114:2008)
• Khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh sáng (Flicker
Free): Không gây mỏi mắt, mang lại cảm giác dễ chịu,
bảo vệ đôi mắt.
• Khả năng tương thích điện từ (EMC): Giúp đèn LED hoạt
động bình thường trong môi trường điện từ và không gây
nhiễu đến hệ thống thiết bị khác (Đáp ứng tiêu chuẩn
TCVN 7186:2010/CISPR 15:2009)
• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao: Bảo vệ đèn
khỏi tác động của các xung điện áp cao gây ra bởi các
thiết bị khác (Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN
8241-4-5:2009/IEC6100-4-5:2005)

Hệ sinh thái 4.0 131


BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG LỚP HỌC
TT01 CSLH /20Wx2
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050 1,5 m

90
900 900 244 lux
150 2,5 m
75 75
240
0 0

300 1236
600 600 3,5 m
450
88 lux
450 600 450
750
30 0
15 0
0 0
15 0
300
45 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Tube T8 CSLH/20Wx2

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
250
1050 1050 1,5 m

90
900 900 260 lux
250 2,5 m
750 750
500 1236 240
600 600 3,5 m
750
93 lux
450 1000 450
1250
300 150 00 150 300 48 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

TT01 CSLH/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
2m
900 900 4m
150 146 lux
90

75 0
75 0

300 6m
60 0
60 0
450 1236 192
37 lux
45 0 600 45 0

750
300 150 00 150 300 16 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TT01 CSLH /20Wx2 20x2 170÷250 0.5 80 3200 3000/4000/5000/6500 82 20000 1236x240x90
Tube T8 CSLH/20Wx2 20x2 150÷250 0.5 80 3200 3000/4000/5000/6500 82 30000 1236x240x90
TT01 CSLH/20Wx1 20 170÷250 0.5 80 1600 3000/4000/5000/6500 82 20000 1236x192x90

132 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG BẢNG

T8 TT01 CSBA/20Wx1

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
200 654 lux
750 750

90
400 3.5 m
600 600
600 1236 192
236 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 120 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Tube T8 CSBA/20Wx1

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
200 654 lux
750
750

90
400 3.5 m
600 600
600
236 lux 1236 192
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 120 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
T8 TT01 CSBA/20Wx1 20 170÷250 0.5 80 1600 3000/4000/5000/6500 82 20000 1236x192x90
Tube T8 CSBA/20Wx1 20 150÷250 0.5 80 1600 3000/4000/5000/6500 82 30000 1236x192x90

Hệ sinh thái 4.0 133


BỘ ĐÈN LED TUBE HỌC ĐƯỜNG
CSLH 20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
75 75

100
0 0

180 3.5 m
600 600 1210 100
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSBA 1200/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
750 750
180 3.5 m
600 600
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSLH 1200/36W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
750 750

78
180 3.5 m
600 600 1200 103
270
125 lux
450 360 45 0

450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSLH.LS 1200/36W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
75 75
78

0 0

180 3.5 m
600
60 0 1200 103
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSLH.LS 1200/36W.HCL
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
750 750
78

180 3.5 m
600 600 1200 103
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
CSLH 20Wx1 20 150÷250 0.9 100 2000 5000/6500 80 30000 1210x100x100
CSBA 1200/18W 18 170÷250 0.9 94 1700 5000/6500 80 30000 1200x460x100
CSLH 1200/36W 36 170÷250 0.9 105 3780 5000/6500 85 30000 1200x103x78
CSLH.LS 1200/36W 36 170÷250 0.9 105 3780 - 85 30000 1200x103x78
CSLH.LS 1200/36W.HCL 36 170÷250 0.9 105 3780 - 85 30000 1200x103x78

134 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng sân vận động

NHÓM
SẢN PHẨM
Chiếu sáng đường phố - đô thị ĐÈN LED
CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN Chiếu sáng nhà kho

Chiếu sáng dây chuyền dệt may Chiếu sáng nhà xưởng Chiếu sáng văn phòng

Chiếu sáng Trung tâm thương mại Chiếu sáng nhà ở, phòng khách

Hệ sinh thái 4.0 135


BÓNG ĐÈN LED TUBE
T8 1200/16W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
27
900 900 238 lux
60 2,5 m
750
75 0

120
600 600 3,5 m
180 86 lux 1213
450 240 450
300
300 150 00 150 300 44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (ØxL)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
T8 1200/16W.DA 16 220 0.5 110/115 1760/1840 3000/6500 82 30000 1213x27

BỘ ĐÈN LED TUBE

T8 M11/16Wx1.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 68
238 lux
60 2,5 m
750 750
120
600 600 3,5 m
180 86 lux 1238
450 240 450
300
300 150 00 150 300 44 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
T8 M11/16Wx1.DA 16 170÷250 0.5 110/115 1760 /1840 3000/6500 82 30000 1238x48x68

136 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED TUBE CHỐNG ẨM

T8 CA01/18Wx1.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 540 lux
750 750
120 3m

93
600 600
180
135 lux
450 240 450
1260 80
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 CA01/18Wx2.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 1080 lux
750 750
120 3m
93

600
600
180
270 lux
450 240 45 0

1260 120
300
300 150 00 150 300 120 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Cấp Kích thước
Model áp hoạt công Màu ánh sáng hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông bảo vệ (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm Giờ mm
T8 CA01/18Wx1.DA 18 150÷250 0.5 115/110 2070/1980 Trắng/Vàng 82 IP65 30000 1260x80x93
115/110 2300/2200
T8 CA01/18Wx2.DA 18x2 150÷250 0.5 Trắng/Vàng 82 IP65 30000 1260x120x93
(1 bóng) (1 bóng)

Hệ sinh thái 4.0 137


ĐÈN LED HIGHBAY UFO
HB03 290/100W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2000
1050 1050
4m
900 900 6m
2000 455 lux
750 750
4000 8m
600 600
6000
202 lux
450 8000 450 290 160
10000
30 0
15 0
0 0
150 300 114 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 350/120W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
150
1050 1050
4m
900 900 6m
150 553 lux
750 750
300 8m
600
600

450
246 lux
450
600 450

750 345 160


300 150 00 150 300 138 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 350/150W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2500
1050 1050
4m
900 900 6m
2500 692 lux
750 750
5000 8m
600
600

7500
307 lux
450
10000 450
345 160
12500
300 150 00 150 300 173 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 390/200W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
80
1050 1050
6m
900 900 9m
80 234 lux
750 750
160 12 m
600 600
240
104 lux
450 320 450
400 390 160
300 150 00 150 300 59 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Cấp Kích


Công Tuổi
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu chịu xung hoàn bảo thước
suất thọ
động suất sét màu vệ (ØxH)
W V lm/W lm K kV Giờ mm
HB03 290/100W.DA 100 100÷305 0.95 120/130/130 12000/13000/13000 3000/4000/6500 6 80 50000 IP65 290x160
HB03 350/120W.DA 120 150÷250 0.95 120/130/130 14400/15600/15600 5000/6500 6 80 50000 IP65 310x155
HB03 350/150W.DA 150 150÷250 0.95 120/130/130 18000/19500/19500 5000/6500 6 80 50000 IP65 310x165
HB03 390/200W.DA 200 150÷250 0.95 120/130/130 24000/26000/26000 5000/6500 6 80 50000 IP65 360x175

138 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT
AT12 125x125/9Wx1.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

143
400 281 lux
750 750
800 3.5 m
600
600
1200
296 lux
450 1600 45 0

2000
300 150 00 150 300 151 lux 140 125
180.0 0.0 270.0 90.0

AT12 240x125/9Wx2.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
600
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
600

143
750
750 2930 lux
1200 3.5 m
600 600
1800
1055 lux
450 2400 450
3000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
538 lux 140 125
180.0 0.0 270.0 90.0

AT16 90/7W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90

50 86 lux
750
750

100 3.5 m
600 600
150
31 lux
450 200 450
250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
16 lux 107,8 32
180.0 0.0 270.0 90.0

AT16 110/7W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
110

40 84 lux
750 750
80 3.5 m
600
600
120
30 lux
450 160 45 0

200
300 150 00 150 300 15 lux 129.4 32
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số Đường kính


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất thông (øxH)
động suất sáng màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT12 125x125/9Wx1.DA 9 100÷240 0.5 100 900 4000 80 25000 (140x140)x144 125x125
AT12 240x125/9Wx2.DA 9x2 100÷240 0.5 105 1950 4000 80 25000 (260x140)x143 240x125
AT16 90/7W.DA 7 150÷250 0.5 100 700 3000/4000/6500 85 30000 107.8x32 90
AT16 110/7W.DA 7 150÷250 0.5 100 700 3000/4000/6500 85 30000 129.4x32 110

Hệ sinh thái 4.0 139


ĐÈN LED DOWNLIGHT

AT16 90/9W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
50

90
750 750 115 lux
100 3.5 m
600 600
150
41 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 107,8 32

AT16 110/9W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900

110
2.5 m
60 117 lux
750 750
120 3.5 m
600 600
180
42 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 21 lux 129.4 32
180.0 0.0 270.0 90.0

AT16 110/12W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

110
60 117 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
42 lux
450 240 450

300
300 150 00 150 300 21 lux 129.4 32
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số Đường kính


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất thông (øxH)
động suất sáng màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT16 90/9W.DA 9 150÷250 0.5 100 900 3000/4000/6500 85 30000 107.8x32 90
AT16 110/9W.DA 9 150÷250 0.5 100 900 3000/4000/6500 85 30000 129.4x32 110
AT16 110/12W.DA 12 170÷250 0.5 100 1200 3000/4000/6500 85 30000 129.4x32 110

ĐÈN LED DOWNLIGHT VIVID COB

AT09 90/12W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
150
90

750 750 278 lux


300 3.5 m
600 600
450
103 lux
450 600 450
750
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
53 lux
118 48
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số Đường kính


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất thông (øxH)
động suất sáng màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT09 90/12W.DA 12 150÷250 0.5 80 960 4000 95 25000 118x48 90

140 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT ĐỔI MÀU

AT16 ĐM 90/7W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

90
50 86 lux
750
750

100 3.5 m
600
600
150
31 lux
450 200 450
250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
16 lux 107,8 32
180.0 0.0 270.0 90.0

AT16 ĐM 110/9W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900

110
2.5 m
60 117 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
42 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 21 lux 129.4 32
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số Đường kính


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất thông (øxH)
động suất sáng màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT16 ĐM 90/7W.DA 7 150÷250 0.5 100 700 3000/4000/6500 85 30000 107.8x32 90
AT16 ĐM 110/9W.DA 9 150÷250 0.5 100 900 3000/4000/6500 85 30000 129.4x32 110

ĐÈN LED DOWNLIGHT XOAY GÓC

AT02XG 76/4.5W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
400 227 lux
750 750
45

800 3.5 m
600
600
1200
82 lux
450 1800 45 0
76
2000
300 150 00 150 300 42 lux 90
180.0 0.0 270.0 90.0

AT02XG 76/6.5W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
400
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
45

400 324 lux


750 750
800 3.5 m
600 600
1200
117 lux 76
450 1800450
2000 90
300 150 00 150 300 60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số Đường kính


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất thông (øxH)
động suất sáng màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT02XG 76/4.5W.DA 4.5 150÷250 0.5 80 350 4000/6500 80 25000 90x45 76
AT02XG 76/6.5W.DA 6.5 150÷250 0.5 80 500 4000/6500 80 25000 90x45 76

Hệ sinh thái 4.0 141


ĐÈN LED PANEL 05

P05 600x600/50W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

600
60 802 lux
750 750
120 3.5 m
600 600
180
289 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 147 lux

25
180.0 0.0 270.0 90.0 600

P05 300x1200/50W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
300

900 900 2.5 m


60 802 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
289 lux
25

450 240 450

300 600
300 150 00 150 300 147 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước Cấp bảo
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC) vệ
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
P05 600x600/50W.DA 50 150÷250 0.9 105 5250 5000/6500 85 30000 640x640x25 IP40
P05 300x1200/50W.DA 50 150÷250 0.9 105 5250 5000/6500 85 30000 320x1280x25 IP40

142 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED PANEL 07

P07 300x600/24W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050
1.5 m

300
900 900 2.5 m
200 365 lux
750 750
400 3.5 m
600 600
600
131 lux
450 800 450

10
1000
300 150 00 150 300 67 lux
600
180.0 0.0 270.0 90.0

P07 600x600/35W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
250
1050 1050
1.5 m

600
900 900 2.5 m
250 524 lux
75 0
750

500 3.5 m
60 0
600
750
188 lux
450 1000 450
1250

10
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
96 lux 600
180.0 0.0 270.0 90.0

P07 300x1200/35W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
600
1050 1050
1.5 m

300
900 900 2.5 m
600 524 lux
750 750
1200 3.5 m
60 0
600
1800

10
188 lux
45 0 2400 45 0
1200
3000
300 150 00 150 300 96 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

P07 600x1200/75W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
600
1050 1050
600

2m
900 900 4m
600 636 lux
750 750
1200 6m
600 600
1800
159 lux
10

450 2400 450


3000 1200
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
71 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Kích thước
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
P07 300x600/24W.DA 24 150÷250 0.5 95/100/100 2280/2400/2400 3000/4000/6500 82 30000 600x300x10
P07 600x600/35W.DA 35 150÷250 0.9 100/110/110 3500/3850/3850 3000/4000/6500 82 30000 600x600x10
P07 300x1200/35W.DA 35 150÷250 0.9 100/110/110 3500/3850/3850 3000/4000/6500 82 30000 1200x300x10
P07 600x1200/75W.DA 75 150÷250 0.9 100/110/110 7500/8250/8250 3000/4000/6500 82 30000 1200x600x10

Hệ sinh thái 4.0 143


BỘ ĐÈN LED M15
M15 600x600/35W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
250
1050 1050
1m

605
900 900 2m
250 1110 lux
750 750
500 3m
600 600
750
278 lux
450 1000 450
1250
300 150 00 150 300 123 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 605 65

M15 300x1200/35W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
250
1050 1050
1m
900 900 2m
250

300
750
75 0 1110 lux
500 3m
600
60 0

750
278 lux
450
1000 45 0

1217 65
1250
300 150 00 150 300 123 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M15 600x1200/70W.DA

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
500
1050 1050
1m
900 900 2m

605
500 2363 lux
750 750
1000 3m
600 600
1500
591 lux
450 2000 450
2500
30 0
15 0
0 0
150 300 263 lux 1217 65
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
M15 600x600/35W.DA 35 150÷250 0.9 82/86/86 2900/3000/3000 3000/4000/6500 85 25000 605x605x65
M15 300x1200/35W.DA 35 150÷250 0.9 82/86/86 2900/3000/3000 3000/4000/6500 85 25000 1217x300x65
M15 600x1200/70W.DA 70 150÷250 0.9 82/86/86 5800/6000/6000 3000/4000/6500 85 25000 1217x605x65

144 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED SMD/LED hiệu suất cao, tuổi thọ
cao 50000 giờ, giảm chi phí thay thế và bảo trì
• Sử dụng Pin lưu điện công nghệ Lithium LiFePO4 an
toàn độ tin cậy cao, tuổi thọ dài và tấm Pin năng
lượng mặt trời hiệu suất cao, cho phép thu năng
lượng trong điều kiện ánh sáng yếu, kích thước nhỏ
Chiếu sáng danh lam thắng cảnh gọn, dễ lắp đặt, thi công
• Điều khiển tắt bật đèn theo cảm biến ánh sáng môi
trường hoặc bằng Remote.
• Đèn hoạt động độc lập, không phụ thuộc đường
dây điện nên dễ dàng lắp đặt ở những điểm đường
xa, đèo dốc, hải đảo,...những nơi khó kéo điện lưới
hoặc điện lưới không ổn định
• Không cần thi công lắp đặt dây điện giúp bảo tồn
cảnh quan; an toàn, không bị điện giật
• Bảo vệ môi trường khi sử dụng năng lượng tái tạo,
làm giảm khí thải và ô nhiễm không khí,...
• Thích nghi với điều kiện môi trường với chỉ số bảo vệ
IP65,IK08 chống sự xâm nhập của nước và bụi hay
thời tiết nắng mưa thất thường.
Chiếu sáng biển quảng cáo

HIỆU QUẢ KINH TẾ


• Tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành và không
mất chi phí tiền điện.

ỨNG DỤNG
• Đèn đường chiếu sáng cho các tuyến đường đô thị,
đường giao thông chính, đường cao tốc, đường
chính huyện, đường liên tỉnh, đường làng ngõ xóm,
khu vực công cộng, khu vực thiếu hoặc không có
điện lưới,..
• Đèn chiếu pha chiếu sáng công viên, quảng trường,
Chiếu sáng công viên sân vườn, địa điểm công cộng, biển quảng cáo,...

Hệ sinh thái 4.0 145


ĐÈN LED CHIẾU PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

CP01SL/10W
Công suất (W): 10
Quang thông (lm): 540
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 130x90x58
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/13
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 12W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

CP01SL/40W
Công suất (W): 40
Quang thông (lm): 1200
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 140x200x129
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/20
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 40W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

146 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

CP01SL/70W
Công suất (W): 70
Quang thông (lm): 3000
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 321x286x66
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/50
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 70W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

CP01SL/90W
Công suất (W): 90
Quang thông (lm): 4600
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 321x286x66
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/65
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 95W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

Hệ sinh thái 4.0 147


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

CSD02SL/15W
Công suất (W): 15
Quang thông (lm): 450
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 436x204x36
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/13
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 15W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

CSD01SL/30W
Công suất (W): 30
Quang thông (lm): 3200
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm): 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/50
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 65W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

148 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

CSD01SL/50W
Công suất (W): 50
Quang thông (lm): 4600
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm): 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/65
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 95W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

CSD02SL/70W
Công suất (W): 70
Quang thông (lm): 8000
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 755x280x100
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm) 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 12.8/42
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Mono-crystalline 100W
Điện áp (V): 18
Tuổi thọ (năm): >20

Hệ sinh thái 4.0 149


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
CSD02SL/100W
Công suất (W): 100
Quang thông (lm): 10500
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm) 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 12.8/54
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Mono-crystalline 130W
Điện áp (V): 18
Tuổi thọ (năm): >20

CSD02SL/120W

Công suất (W): 120


Quang thông (lm): 12000
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 755x280x100
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm) 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 12.8/54
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Mono-crystalline 170W
Điện áp (V): 18
Tuổi thọ (năm): >20

150 Catalogue LED 2022


BỘ LƯU ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

LD01.SL/5W
Công suất (W): 5
Quang thông (lm): 250
Nhiệt độ màu (K): 6500
Thời gian chiếu sáng (giờ): >16
Kích thước (DxRxC) (mm): 160x106x175

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/13
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

Hệ sinh thái 4.0 151


Green
lighting

CÔNG NGHỆ
ánh sáng
DUY NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG
ĐÈN BÀN LED CẢM ỨNG RD-RL-68.WF 12W

NHÓM SẢN PHẨM


ĐÈN BÀN LED
BẢO VỆ THỊ LỰC
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
Chiếu sáng bàn học cho học sinh
• Ánh sáng không nhấp nháy, tập trung chiếu xuống
bàn làm việc, không chiếu trực tiếp vào mắt người
tạo cảm giác tiện nghi và thoải mái
• Tuổi thọ cao 15000 giờ - 30000 giờ, độ tin cậy cao,
không hạn chế số lần bật tắt.
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI ≥ 80), ánh sáng trung
thực tự nhiên tăng khả năng nhận diện màu sắc của
vật được chiếu sáng (Đáp ứng Tiêu chuẩn chiếu
sáng Việt Nam TCVN 7114:2008)
• Độ rọi trung bình trên bàn học ≥ 500 lux, đảm bảo
ánh sáng trên bàn học, bảo vệ thị lực
Chiếu sáng bàn làm việc cho người đi làm
• Thiết kế sang trọng, màu sắc trang nhã, lịch sự
• Kết cấu linh hoạt, dễ điều chỉnh góc chiếu sáng
• Tích hợp cảm ứng điều chỉnh màu sắc & cường độ
ánh sáng theo mục đích sử dụng
• Giảm áp lực phân biệt màu sắc lên mắt. Giảm mệt
mỏi căng thẳng khi học nhiều.

ỨNG DỤNG

Chiếu sáng cho sinh viên • Đèn bàn bảo vệ thị lực cho học sinh, sinh viên, người
đi làm,…
• Sản phẩm quà tặng ý nghĩa

Sản phẩm quà tặng

152 Catalogue LED 2022


ĐÈN BÀN LED CẢM ỨNG BẢO VỆ THỊ LỰC
RD-RL-20V2 6W RD-RL-21.LED RD-RL-22.LED

RD-RL-31.LED RD-RL-36 6W RD-RL-38.PLUS 6W

RD-RL-39 7W RD-RL-68 12W

Dải điện Dòng Chỉ số


Model Công suất áp hoạt điện Độ rọi Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
động Max màu
W V A Lux K Giờ
RD-RL-20V2 6W 6 150 ÷ 250 - 700 3000 ÷ 6500 80 25000
RD-RL-21.LED 6 170 ÷ 240 - 700 Trắng - Trắng ấm - Vàng 80 25000
RD-RL-22.LED 6 170 ÷ 240 - 700 Trắng - Trắng ấm - Vàng 80 25000
RD-RL-31.LED 5 150 ÷ 250 0.042 500 3000 ÷ 6500 80 15000
RD-RL-36 6W 6 150 ÷ 250 0.08 700 3000 ÷ 6500 80 25000
RD-RL-38.PLUS 6W 6 150 ÷ 250 - 700 2400 ÷ 6000 97 25000
Đèn học:7 Đèn học:2700÷6500
RD-RL-39 7W 150÷250 0.1 700 80 30000
Đèn ngủ:3 Đèn ngủ: 2700
RD-RL-68 12W 12 150÷250 0.15 480 2700÷6500 97 25000

Hệ sinh thái 4.0 153


ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC
RD-RL-01.V2 5W RD-RL-16 5W RD-RL-19 5W

RD-RL-24.V2 5W RD-RL-25 5W RD-RL-26 5W

Điện áp Dòng Chỉ số


Công
Model hoạt điện Độ rọi Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất
động Max màu
W V A Lux K Giờ
RD-RL-01.V2 5W 5 220 0.07 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-16 5W 5 220 0.05 650 3000/6500 80 15000
RD-RL-19 5W 5 220 0.05 600 3000/6500 80 15000
RD-RL-24.V2 5W 5 220 0.075 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-25 5W 5 220 0.043 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-26 5W 5 220 0.043 700 3000/6500 80 20000

154 Catalogue LED 2022


ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC
RD-RL-27.V2 5W RD-RL-32 5W RD-RL-33 5W

RD-RL-38 6W RD-RL-40 8W (OC-OB) RD-RL-40 8W (OC-USB)

Điện áp Dòng Chỉ số


Công
Model hoạt điện Độ rọi Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất
động Max màu
W V A Lux K Giờ
RD-RL-27.V2 5W 5 220 0.075 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-32 5W 5 220 0.043 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-33 5W 5 220 0.043 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-38 6W 6 220 0.08 500 4000/6500 97 15000
RD-RL-40 8W (OC-OB) 8 220 0.1 900 3000/4000/6500 97 20000
RD-RL-40 8W (OC-USB) 8 220 0.1 900 3000/4000/6500 97 20000

Hệ sinh thái 4.0 155


CHỨNG CHỈ VÀ CHỨNG NHẬN

CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
TCVN ISO9001:2015/ISO 9001:2015 TCVN ISO 14001:2015/ISO 14001:2015

CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG CHỨNG CHỈ CÔNG NHẬN
ISO 50001:2011 VILAS 126

ISO 9001:2015 ISO 50001:2011 ISO 14001:2015

156 Catalogue LED 2022


NHÀ MÁY THÔNG MINH
MAKE IN VIETNAM

NĂNG LỰC THIẾT KẾ

Thiết kế Điện tử 01

Đo lường
Lập trình firmware
đánh giá sản phẩm
02

Thiết kế mô phỏng
Nhiệt Quang 08
07

Thử nghiệm
mạng Mesh - IoT
06

Thiết kế anten thu phát


03

05
04
Thiết kế chiếu sáng Thiết kế
kiểu dáng công nghiệp

Hệ sinh thái 4.0 157


NHÀ MÁY THÔNG MINH
MAKE IN VIETNAM
Mục lục
BÓNG ĐÈN LED BULB A.......................................................41
BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM ĐÚC..............................43
BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM NHỰA...........................44
BÓNG ĐÈN LED BULB 12-24 VDC.......................................46
BÓNG ĐÈN LED BULB NẾN DÂY TÓC.................................46
BÓNG ĐÈN LED BULB TRANG TRÍ........................................47
BÓNG ĐÈN LED TUBE NHÔM NHỰA...................................50
BÓNG ĐÈN LED TUBE THỦY TINH BỌC NHỰA....................50
BÓNG ĐÈN LED TUBE THỦY TINH.........................................51
BỘ ĐÈN LED TUBE NHÔM NHỰA.........................................52
BỘ ĐÈN LED TUBE THỦY TINH BỌC NHỰA..........................53
BỘ ĐÈN LED TUBE THỦY TINH..............................................54
BỘ ĐÈN LED T5 LIỀN THÂN..................................................55
ĐÈN LED DOWNLIGHT AT04................................................58
ĐÈN LED DOWNLIGHT AT06................................................60
ĐÈN LED DOWNLIGHT AT10................................................61
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN05......................................................64
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN08......................................................65
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN09......................................................66
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN10......................................................67
ĐÈN LED ỐP TRẦN LN11......................................................67
ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHỰA LN12N..................................68
ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHÔM LN12....................................70
ĐÈN LED PANEL TRÒN PT04................................................74
ĐÈN LED PANEL VUÔNG PN04...........................................76
ĐÈN LED PANEL P06............................................................76
VESION 1 ĐÈN LED PANEL CHIẾU CẠNH P08.....................................77
ĐÈN LED PANEL TRANG TRÍ P04..........................................78
CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC ĐÈN LED DÂY.......................................................................80
RẠNG ĐÔNG
Trụ sở chính:
BỘ DRIVER LED DÂY............................................................81
Địa chỉ: 87-89 Phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung,
BỘ PHỤ KIỆN LED DÂY.........................................................81
Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.
ĐT: 024 3 8584310/3 8584165 ĐÈN LED GẮN TƯỜNG........................................................83
Fax: 024 3 8585038
www.rangdong.com.vn ĐÈN LED ỐP TƯỜNG...........................................................85
Cơ sở 2:
KCN Quế Võ, Bắc Ninh BỘ ĐÈN LED M15 VUÔNG..................................................87
ĐT: 0222 3 617398
Fax: 0222 3 617397 BỘ ĐÈN LED M15 DÀI..........................................................87
BỘ ĐÈN LED M20.................................................................90
BỘ ĐÈN LED M26.................................................................90
BỘ ĐÈN LED M36.................................................................91
BỘ XOAY GÓC....................................................................91
ĐÈN LED M36.......................................................................91
BỘ PHỤ KIỆN LED LINEAR....................................................93
BỘ ĐÈN LED LINEAR............................................................93
BÓNG ĐÈN LED TUBE...........................................................136
BỘ DRIVER LED LINEAR.......................................................93
BỘ ĐÈN LED TUBE................................................................136
BỘ ĐÈN LED M18.................................................................95
BỘ ĐÈN LED TUBE CHỐNG ẨM..........................................137
BỘ ĐÈN LED M38.................................................................95
ĐÈN LED HIGHBAY UFO.......................................................138
ĐÈN LED HIGHBAY UFO.......................................................98
ĐÈN LED DOWNLIGHT.........................................................139
ĐÈN LED LOW BAY...............................................................99
ĐÈN LED DOWNLIGHT.........................................................140
ĐÈN LED CHIẾU PHA 06.......................................................102
ĐÈN LED DOWNLIGHT VIVID COB.....................................140
ĐÈN LED CHIẾU PHA 08.......................................................103
ĐÈN LED DOWNLIGHT ĐỔI MÀU........................................141
ĐÈN LED TRACKLIGHT 04.....................................................105
ĐÈN LED DOWNLIGHT XOAY GÓC....................................141
ĐÈN LED TRACKLIGHT 05.....................................................105
ĐÈN LED PANEL 05...............................................................142
ĐÈN LED TRACKLIGHT 06 (xoay góc)................................105
ĐÈN LED PANEL 07...............................................................143
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02.....................................108
BỘ ĐÈN LED M15.................................................................144
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02.....................................109
ĐÈN LED CHIẾU PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI................146
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 03.....................................110
ĐÈN LED CHIẾU PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI................147
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 03.....................................111
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 148
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 05.....................................113
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 149
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 06.....................................114
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 150
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 08.....................................115
BỘ LƯU ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI.............................151
ĐÈN PIN ĐỘI ĐẦU................................................................117
ĐÈN BÀN LED CẢM ỨNG BẢO VỆ THỊ LỰC........................153
Ổ CẮM KÉO DÀI..................................................................117
ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC...........................................154
BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO HOA CÚC...119
ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC...........................................155
BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO THANH LONG
119
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG CHO TRỒNG RAU.....................120
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG CHO NUÔI CẤY MÔ................121
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG CÂY DƯỢC LIỆU..........122
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG NUÔI ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO
122
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG TẢO..............................122
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG RAU, HOA LAN............122
ĐÈN LED NÔNG NGHIỆP ĐA NĂNG..................................123
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG DƯA LƯỚI, CÀ CHUA,
DÂU TÂY, HOA LAN.............................................................123
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG CÂY..............................123
ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG TRỒNG CÂY TRONG NHÀ.......123
BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO TÀU CÁ.......126
ĐÈN THẢ CHÌM.....................................................................126
ĐÈN LED ĐÁNH CÁ.............................................................127
ĐÈN LED BÈ..........................................................................128
ĐÈN LED CHIẾU BOONG.....................................................130
BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG LỚP HỌC.................................132
BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG BẢNG.......................................133
BỘ ĐÈN LED TUBE HỌC ĐƯỜNG........................................134

You might also like