You are on page 1of 176

CATALOGUE LED

2022

HOTLINE: 19002098
MỤC LỤC
NHÓM SẢN PHẨM SMART BLUETOOTH
ĐÈN LED PANEL TRÒN...................................................... 6
ĐÈN LED PANEL KHỔ LỚN................................................ 7
ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 8
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT14........................................... 10
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT16........................................... 11
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT20........................................... 12
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT18........................................... 13
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT19........................................... 15
ĐÈN LED THẢ TRẦN........................................................... 16
ĐÈN LED BULB.................................................................... 16
ĐÈN LED TRACKLIGHT....................................................... 17
ĐÈN LED DÂY.................................................................... 18
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BLUETOOTH....................................... 19
CẢM BIẾN BỤI, KHÓI, NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, CỬA.............. 20
CẢM BIẾN ÁNH SÁNG, CHUYỂN ĐỘNG......................... 21
ĐIỀU KHIỂN CẢNH, CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH........... 21
CÔNG TẮC CẢM BIẾN ÁNH SÁNG BLE.......................... 22
CÔNG TẮC CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG BLE.................. 22

NHÓM SẢN PHẨM WIFI


CÔNG TẮC CẢM BIẾN..................................................... 24
Ổ CẮM KÉO DÀI, BỘ ĐIỀU KHIỂN HỒNG NGOẠI.......... 25

NHÓM COMBO SENCE


COMBO SENCE ĐIỀU KHIỂN REMOTE AT16..................... 26
COMBO SENCE ĐIỀU KHIỂN REMOTE AT20..................... 28

NHÓM SẢN PHẨM CẢM BIẾN


ĐÈN LED BULB.................................................................... 31
ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 32
ĐÈN LED ĐÈN NGỦ , DOWNLIGHT................................... 33
BỘ ĐÈN LED M18, ĐÈN GẮN TƯỜNG.............................. 34
ĐUI ĐÈN, CÔNG TẮC, ĐÈN LED GƯƠNG....................... 35

NHÓM SẢN PHẨM ĐỔI MÀU


ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 38
BỘ ĐÈN M26,M36............................................................. 42
ĐÈN LED PANEL TRÒN...................................................... 43
ĐÈN LED DOWNLIGHT...................................................... 46
ĐÈN LED PHA..................................................................... 47
ĐÈN LED DOWNLIGH COB , ĐÈN LED ỐP TƯỜNG......... 48

LED LE D
Signature LED
Premium NORMA
NHÓM SẢN PHẨM DỰ PHÒNG NHÓM SẢN PHẨM LED
ĐÈN LED PANEL................................................................. 49
CHUYÊN DỤNG NNCNC
ĐÈN LED DOWNLIGHT, ỐP TRẦN..................................... 50 BÓNG ĐÈN LED BULB CHO HOA CÚC............................ 145
ĐÈN LED CHỈ DẪN, KHẨN CẤP........................................ 51 BÓNG ĐÈN LED BULB CHO THANH LONG...................... 145
BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU................................... 146
NHÓM SẢN PHẨM PHỔ THÔNG ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG CHO CÂY TRỒNG.................. 149
BÓNG ĐÈN LED BULB........................................................ 52 BÓNG ĐÈN LED BULB CHO TÀU CÁ................................ 152
BÓNG ĐÈN LED TUBE........................................................ 61 ĐÈN THẢ CHÌM.................................................................. 153
BỘ ĐÈN LED TUBE.............................................................. 64 ĐÈN LED ĐÁNH CÁ........................................................... 154
BỘ ĐÈN LED T5 LIỀN THÂN................................................ 67 ĐÈN LED BÈ........................................................................ 155
ĐÈN LED DOWNLIGHT...................................................... 68 ĐÈN LED CÂU MỰC.......................................................... 156
ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 76 ĐÈN LED CHIẾU BOONG.................................................. 157
ĐÈN LED PANEL................................................................. 86
ĐÈN LED DÂY.................................................................... 96
NHÓM SẢN PHẨM LED
ĐÈN LED GẮN TƯỜNG...................................................... 100
CHIẾU SÁNG HỌC ĐƯỜNG
ĐÈN LED ỐP TƯỜNG......................................................... 103 BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG LỚP HỌC.............................. 159
BỘ ĐÈN LED M15.............................................................. 104 BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG BẢNG.................................... 160
BỘ ĐÈN LED M26.............................................................. 107 BỘ ĐÈN LED TUBE HỌC ĐƯỜNG..................................... 161
BỘ ĐÈN LED M36.............................................................. 108
BỘ ĐÈN LED TUBE CHỐNG ẨM....................................... 109 NHÓM SẢN PHẨM LED
BỘ ĐÈN LED LINEAR.......................................................... 110 NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
BỘ ĐÈN LED M18.............................................................. 113
ĐÈN LED CHIẾU PHA ........................................................ 163
BỘ ĐÈN LED M38.............................................................. 113
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG....................................... 166
ĐÈN LED HIGHBAY............................................................ 115
BỘ LƯU ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI.......................... 169
ĐÈN LED LOW BAY............................................................ 118
ĐÈN LED CHIẾU PHA......................................................... 119 NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED TRACKLIGHT....................................................... 123 ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG....................................... 127
ĐÈN BÀN LED CẢM ỨNG BẢO VỆ THỊ LỰC..................... 171
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG GƯƠNG....................................... 138
ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC........................................ 172
ĐÈN PIN ĐỘI ĐẦU............................................................. 140
CHỨNG CHỈ - CHỨNG NHẬN ......................................... 174
ĐÈN BẮT MUỖI.................................................................. 140
Ổ CẮM KÉO DÀI............................................................... 141
CÔNG TẮC CẢM ỨNG.................................................... 143
Hi, how can I help?

Chiếu sáng nhà ở Chiếu sáng văn phòng công sở

Chiếu sáng trường học Chiếu sáng bệnh viện

4 Catalogue LED 2022


Tải và cài đặt ứng dụng RalliSmart
trên Appstore và CH Play

RalliSmart

GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG


RALLISMART
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI TÍNH NĂNG
• Sử dụng chuẩn không dây Mesh: Các • Thay đổi cường độ, màu ánh sáng, phù hợp
thiết bị kết nối trực tiếp với nhau ổn định với với tâm trạng, cảm xúc của con người.
số lượng lên đến 200. • Đặt lịch, hẹn giờ, thiết lập các kịch bản theo
• Cài đặt và hoạt động: Chỉ cần Internet khi yêu cầu và sở thích cá nhân.
cài đặt hệ thống. Sau đó, nếu mất Internet, • Tích hợp cảm biến ánh sáng và/hoặc cảm
hệ thống đèn vẫn hoạt động bình thường. biến chuyển động, giúp tiết kiệm điện, góp
• Kết nối không giới hạn: Chủ nhà có thể phần đảm bảo an ninh, an toàn cho người
điều khiển, giám sát hệ thống đèn ở bất cứ sử dụng.
đâu chỉ với Smartphone trong tay có kết • Có thể điều khiển bằng Smartphone, giọng
nối 3G/4G. nói hay điều khiển local.
• Phương thức điều khiển: Có thể điều
khiển bằng Smartphone, giọng nói hay
điều khiển local.
• Khả năng tương thích: Có thể mở rộng và LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG
tương thích với nhiều giải pháp nhà thông • Tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất
minh khác. của con người thông qua đảm bảo duy trì
• Phù hợp với mọi lứa tuổi: Có thể điều nhịp sinh học phù hợp.
khiển trên ứng dụng RalliSmart hay đơn • Đảm bảo an ninh, an toàn nhờ hệ thống
giản bằng bảng điều khiển cảnh treo các cảm biến và tín hiệu cảnh báo.
tường, bảng điều khiển cầm tay hoặc • Tiết kiệm chi phí tiền điện nhờ tính năng
thậm chí bằng giọng nói. cảm biến và hẹn giờ.

Hệ sinh thái 4.0 5


ĐÈN LED PANEL TRÒN TUNABLE WHITE

PT04.BLE 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux

26
50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 42 lux 110
450 200 45 0
134
250
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.BLE 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 170 lux
60 2,5 m
26

750 750
120
600 600 3,5 m
180 60 lux 135
450 240 450
300 158
300 150 00 150 300 33 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện
Công Quang Nhiệt độ Chỉ số ĐK khoét
áp hoạt Tần số Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông màu hoàn trần
động
màu
W V Hz lm K giờ mm mm
PT04.BLE 110/9W 9 150÷250 50/60 580 3000÷ 6500 80 25000 134 x 26 110
PT04.BLE 135/9W 9 150÷250 50/60 600 3000÷ 6500 80 25000 158 x 26 135

6 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED PANEL KHỔ LỚN TUNABLE WHITE

P07.BLE 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1286 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

600
800 322 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 143 lux
2000
300 150 00 150 300 80 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 10
600

P07.BLE 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
1286 lux 2m
900 900
300

300 3m
750 750
600 322 lux
600 600 4m
900
450 1200 450 143 lux
10

1500 cd 1200
300 150 00 150 300 80 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện
Công Quang Nhiệt độ Chỉ số
áp hoạt Tần số Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông màu hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
P07.BLE 600x600/40W 40 150÷250 50/60 3600 3000÷ 6500 80 25000 600x600x10
P07.BLE 300x1200/40W 40 150÷250 50/60 3600 3000÷ 6500 80 25000 300x1200x10

Hệ sinh thái 4.0 7


ĐÈN LED ỐP TRẦN TUNABLE WHITE

LN19.BLE 490/40W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050
2m
900 900 4m
200 219 lux
750
750

400 6m
600 600
600
55 lux
450 800 450
1000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
24 lux 490 80
180.0 0.0 270.0 90.0

LN20.BLE 500/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200
1050 1050
2m
900 900 4m
200 215 lux
750 750
400 6m
600
600
600
54 lux
450 800 45 0

1000
300 150 00 150 300 24 lux 500 120
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện
Công Quang Chỉ số
áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
LN19.BLE 490/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25000 490 x 80
LN20.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25000 500 x 120

8 Catalogue LED 2022


LN21.BLE 500/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200
1050 1050
2m
900 900 4m
200 211 lux
750 750
400 6m
600 600
600
53 lux
450 800 450
1000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 500 100

LN22.BLE 500/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200
1050 1050
2m
900 900 4m
200 218 lux
750 750
400 6m
600 600
600
54 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 24 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 500 120

LN23.BLE.RGBCW 550/40W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
200
1050 1050
2m
900 900 4m
200 59 lux
750 750
400 6m
600
600
600
15 lux
450 800 45 0

1000 cd

300 150 00 150 300 7 lux


180.0 0.0 270.0 90.0
550 90

Dải điện
Công Quang Chỉ số
áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
LN21.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25000 500 x 100
LN22.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25000 500 x 120
LN23.BLE.RGBCW 550/40W 40 150÷250 50/60 2800 (3000÷ 6500)+RGB 80 25000 550 x 90

Hệ sinh thái 4.0 9


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT14 TUNABLE WHITE

AT14.BLE 90/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
900 900 147 lux
150 2,5 m

55
75 0
750

300
600 600 3,5 m
450 53 lux 90
450 600 450
118.3
750 cd/klm
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT14.BLE 110/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
55

900 900 302 lux


150 2,5 m
75 0
750

300
600 600 3,5 m 110
450 109 lux
138.6
450 600 450
750 cd/klm

300 150 00 150 300 56 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động màu
W V Hz lm K giờ mm mm
AT14.BLE 90/9W 9 150÷250 50/60 780 2700÷ 6500 80 25000 118,3x55 90
AT14.BLE 110/12W 12 150÷250 50/60 950 2700÷ 6500 80 25000 138,6x55 110

10 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT16 TUNABLE WHITE

AT16.BLE 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
80

40
750 750 86 lux
160 3,5 m
60 0
60 0
240
31 lux 90
45 0 320 45 0

400
107.8
cd/klm

300 150 00 150 300 16 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT16.BLE 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
80 117 lux

40
750 750
160 3,5 m
600 600
240
42 lux 110
450 320 450
400 cd/klm
129.4
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT16.BLE 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050
1m
900 900 2m
80
40

750
75 0 347 lux
160 3m
600
60 0
240
87 lux 110
450 320 450
129.4
400 cd/klm
300 15 0
0 0
15 30
0 0
39 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động màu
W V Hz lm K giờ mm mm
AT16.BLE 90/7W 7 150÷250 50/60 700 3000÷ 6500 80 25000 107,8x40 90
AT16.BLE 110/9W 9 150÷250 50/60 900 3000÷ 6500 80 25000 129,4x40 110
AT16.BLE 110/12W 12 150÷250 50/60 1200 3000÷ 6500 80 25000 129,4x40 110

Hệ sinh thái 4.0 11


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT20 TUNABLE WHITE

AT20.BLE 90/7W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
900 900 220 lux
150 2,5 m
750 750

90
300
60 0
600
3,5 m
450 79 lux
45 0 600 45 0

750 cd

300 150 00 150 300 40 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 103 45

AT20.BLE 110/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
80
1050 1050 1,5 m
900 900 155 lux
80 2,5 m
110

75 0
750

160
60 0
600
3,5 m
240 56 lux
450 320 450
400 cd

300 150 00 150 300 28 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 123 45

Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT20.BLE 90/7W 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.BLE 110/9W 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45

12 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT18 TUNABLE WHITE

AT18.BLE 60/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

80
800 403 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179 lux 61.5 60
2000 cd

30 0
15 0
0
150 300
0
101 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 60/7W (F18)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

80
800 403 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179 lux
61.5 60
2000 cd

300 150 00 150 300 101 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 60/7W (F24)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
1269 lux 2m
900 900
300 3m
750 750

80
600 317 lux
600 600 4m
900
450 1200 450 141 lux 61.5 60
1500 cd

300 150 00 150 300 79 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 80/12W (F36)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1584 lux 2m
900 900
400 3m
750 750
102

800 396 lux


600 600 4m
1200
450 1600 450 176 lux
102 80
2000 cd

300 150 00 150 300 99 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động tia màu
W V Hz lm K độ giờ mm mm
AT18.BLE 60/7W 7 150÷250 50/60 390 2700÷ 6500 24 80 25000 61.5x80 60
AT18.BLE 60/7W (F18) 7 150÷250 50/60 350 2700÷ 6500 18 80 25000 61.5x80 60
AT18.BLE 60/7W (F24) 7 150÷250 50/60 350 2700÷ 6500 24 80 25000 61.5x80 60
AT18.BLE 80/12W (F36) 12 150÷250 50/60 750 2700÷ 6500 36 80 25000 102x102 80

Hệ sinh thái 4.0 13


AT18.BLE 80/12W (A36)
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1584 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

103
800 396 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 176 lux
87 80
2000 cd

300 150 00 150 300 99 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 80/12W (A24)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
600 1m
1050 1050
2508 lux 2m
900 900
600 3m
750 750

103
1200 627 lux
600 600 4m
1800
450 2400 450 279 lux
87 80
3000 cd

300 150 00 150 300 157 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 80/12W (FW)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1284 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

103
800 321 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 143 lux
87 80
2000 cd

300 150 00 150 300 80 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT18.BLE 100/9W
Kết nối không dây: Bluetooth Mesh
Điều khiển từ xa thông qua Internet
Điều khiển đèn thông qua mạng Local
không cần Internet
83,2

Thay đổi độ sáng từ 10 - 100%, thay đổi


nhiệt độ màu từ 2700 - 6500
144 100
Điều khiển theo kịch bản và theo thời
gian thực

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động tia màu
W V Hz lm K độ giờ mm mm
AT18.BLE 80/12W (A36) 12 150÷250 50/60 750 2700÷ 6500 36 80 25000 87x103 80
AT18.BLE 80/12W (A24) 12 150÷250 50/60 750 2700÷ 6500 24 80 25000 87x103 80
AT18.BLE 80/12W (FW) 12 150÷250 50/60 410 2700÷ 6500 24 80 25000 87x103 80
AT18.BLE 100/9W 9 150÷250 50/60 700 2700÷ 6500 80 25000 144x83,2 100

14 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT19 TUNABLE WHITE

AT19.BLE 65/7W (A18)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612 lux 2m
900 900
400

80
750 750 3m
800 403 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 176 lux
2000 cd
72 65
300 150 00 150 300 101 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT19.BLE 65/7W (A24)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1842 lux 2m
900 900
400 3m
750 750
461 lux

80
800
600 600 4m
1200
450 1600 450 205 lux
2000 cd

300 150 00 150 300 72 65


115 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT19.BLE 80/12W (A24)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612 lux 2m
900 900
400 3m
750 750

95
800 403 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179 lux
2000 cd

300 150 00 150 300 92 80


101 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT19.BLE 80/12W (A18)


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612 lux 2m
900 900
400 3m
750 750
800 403 lux
95

600 600 4m
1200
450 1600 450 179 lux
2000 cd

300 150 00 150 300 101 lux


92 80
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động tia màu
W V Hz lm K độ giờ mm mm
AT19.BLE 65/7W (A18) 7 150÷250 50/60 350 2700÷ 6500 18 80 25000 72x80 65
AT19.BLE 65/7W (A24) 7 150÷250 50/60 350 2700÷ 6500 24 80 25000 72x80 65
AT19.BLE 80/12W (A24) 12 150÷250 50/60 700 2700÷ 6500 24 80 25000 92x95 80
AT19.BLE 80/12W (A18) 12 150÷250 50/60 700 2700÷ 6500 18 80 25000 92x95 80

Hệ sinh thái 4.0 15


ĐÈN LED THẢ TRẦN TUNABLE WHITE

TTR01.BLE 12W
Kết nối không dây: Bluetooth Mesh
Điều khiển từ xa thông qua Internet
Điều khiển đèn thông qua mạng Local không cần Internet
Thay đổi độ sáng từ 10 - 100%, thay đổi nhiệt độ màu từ 2700 - 6500
Điều khiển theo kịch bản và theo thời gian thực
Phần mềm điều khiển cài đặt trên Smartphone tương thích với hệ điều
hành Android và IOS
Điều khiển bằng giọng nói tương thích với Google Assistant

Dải điện Góc


Công Quang Chỉ số Tuổi
áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm Kích thước
Model suất thông hoàn thọ
động tia
màu
W V Hz lm K độ giờ mm
TTR01.BLE 12W 12 150÷250 50 650 2700÷ 6500 24 80 25000 60x300

ĐÈN LED BULB TUNABLE WHITE

A60.BLE.RGBCW/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
30 1m
1050 1050
134 lux 2m
900 900
30
100

750 750 3m
60 33 lux
600 600 4m
90
450 120 450 15 lux
150 cd

300 150 00 150 300 8 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27

Dải điện
Công Quang Chỉ số Tuổi
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Kích thước
suất thông hoàn thọ
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
A60.BLE.RGB- 9 150÷250 50 810 (3000÷6500) 80 20000 60x100
CW/9W +RGB

16 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED TRACKLIGHT TUNABLE WHITE

TRL04.BLE 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI 80

1800 120 0

2000
1050 1050
2m

120
90 0
900 4m
2000 1796 lux
750 750
4000 6m

210
600 600
6000
449lux
450 8000 450
10000
30 0
15 0
0
150 300
0
222 lux 80
180.0 0.0 270.0 90.0

TRL04.BLE 25W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI 90

1800 1200
2000
1050 1050
2m
140

900 900
4m
2000
750
75 0 1996 lux
230

4000 6m
600 600
6000
499 lux
450 8000 450 90
10000
300 150 00 150 300 222 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang Tuổi
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu chùm hoàn Kích thước
suất thông thọ
động tia màu
W V Hz lm K độ giờ mm
TRL04.BLE 20W 20 150÷250 50/60 1540 2700÷ 6500 24 80 25000 80x120x210
TRL04.BLE 25W 25 150÷250 50/60 1800 2700÷ 6500 24 80 25000 90x140x230

Hệ sinh thái 4.0 17


ĐÈN LED DÂY TUNABLE WHITE
LD01.RF.BLE 1000/7W
Chỉ số
Công Điện áp Tần Quang Nhiệt độ Cấp Tuổi Kích thước
Model hoàn
suất đầu vào số thông màu bảo vệ thọ (DxRxC)
màu
W VDC Hz lm K giờ mm
LD01.RF.BLE 3000÷
36/5m 24 50 3000/5m IP65 80 25000 5000x14.5x6.2
1000/7W 6500

RD-LD01.RF.BLE 1000/7W
Dòng điện
Model Điện áp vào Điện áp ra Kích thước Ghi chú
đầu ra max
V V A mm
DR-LD01.RF.BLE Bộ nguồn cho LED dây
150÷250 24 VDC 6.5 195x9,7x29,8
1000/7W LD01.RF.BLE 1000/7W

LD01.BLE.RGBCW 1000/3W
Dải điện Cấp Chỉ số
Công Quang Nhiệt độ Tuổi Kích
Model áp hoạt Tần số bảo hoàn
suất thông màu thọ thước
động vệ màu
W V Hz lm K giờ mm
LD01.BLE. RGB- (2700 ÷
15/5m 150÷250 50/60 400/5m IP20 80 25000 5000
CW 1000/3W 6500)+RGB

LD01.BLE.RGB 1000/7W
Công Điện áp Nhiệt độ Cấp Cuộn Chiều dài nhỏ nhất
Model Tuổi thọ
suất nguồn màu bảo vệ (m) có thể cắt
W VDC K giờ m
LD01.BLE.RGB
7 200 RGB IP65 100 25000 1
1000/7W

LD01.BLE 1000/9W

Cấp Chỉ số Chiều dài


Công Điện áp Quang Nhiệt độ Tuổi Kích thước
Model bảo hoàn nhỏ nhất
suất đầu vào thông màu thọ (DxRxC)
vệ màu có thể cắt

W VDC lm K giờ m cuộn (m)


LD01.BLE 3000÷
9 200 600 IP65 80 25000 1 100
1000/9W 6500

DR-LD01.BLE
Dòng
Điện áp Dải điện áp Công suất Công suất Điện áp
Model điện Tuổi thọ
nguồn hoạt động danh định tối đa đầu ra
max
V/Hz V A W/m W VDC giờ
DR-LD01.
BLE.RGB 220/50 170÷250 1,6 7/1 150/nguồn 200 25000
1000/7W
DR-LD01.BLE
220/50 170÷250 1,6 9/1 150/nguồn 200 25000
1000/9W

18 Catalogue LED 2022


THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BLUETOOTH
Bộ điều khiển trung tâm: RD-HC01

Nguồn cấp danh định: 12VDC/ 1.7A


Nhiệt độ hoạt động: (-10÷50) °C
Chuẩn truyền thông: Ble, Ethernet - WIFI
Kích thước: (120x91x28) mm

Bảng điều khiển cảnh âm tường: RD-SC03

Dải điện áp hoạt động: (150÷250) V


Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Công suất tiêu thụ: <1 W
Số cảnh: 18
Kích thước: (120x80x30) mm
Khoảng cách kết nối: ≤ 50 m

Bảng điều khiển cảnh âm tường: RD-SC04

Dải điện áp hoạt động: (150÷250) V


Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Công suất tiêu thụ: <1 W
Số cảnh: 18
Kích thước: (91x91x30) mm
Khoảng cách kết nối: ≤ 50 m

Bảng điều khiển cảnh: RD-SC.M2

Nguồn cấp: Pin RCR2450/3V-620 mAh


Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Số cảnh: 18
Kích thước: (86x86x10) mm
Khoảng cách kết nối: ≤ 50 m

THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN ĐA NĂNG


Điều khiển cảnh đa năng BLE: ĐK02.TP.BLE

Công suất max (W): 3


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Tần số (Hz): 50
Độ phân giải (Pixel): 720x720
Dải nhiệt độ hoạt động (K): -10÷50
Tính năng điều khiển: Cảm ứng touch
Kích thước (mm): (100x100x40) mm
Khối lượng (gr) 250

Hệ sinh thái 4.0 19


Cảm biến bụi mịn BLE: CB05.PM2.5.BLE

Công suất tiêu thụ (W) ≤2


Nguồn cung cấp (V/A) 5 V/1 A
Phạm vị đo nồng độ bụi mịn
0÷999
trong không khí (µg/m3):
Dải nhiệt độ hoạt động (°C): -10÷50
0÷95 (không đọng
Dải độ ẩm hoạt động (%):
sương)
Khối lượng (gr): 250
Kích thước (mm): 80x80x68.5

Cảm biến khói BLE: CB06.SM.BLE

Nguồn cung cấp: Pin CR123A


Dải nhiệt độ đo: -10÷ 50
Dải độ ẩm hoạt động: 0÷ 95
Khối lượng (gr): 150
Kích thước (mm): ø90x37

Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm BLE: CB07.TE.BLE

Nguồn cung cấp: Pin 2xAAA (3VDC)


Dải nhiệt độ đo: -10÷55
Độ chính xác nhiệt độ: +3
Dải độ ẩm hoạt động: 0÷99.9
Độ chính xác độ ẩm: +3
Khối lượng (gr): 60
Kích thước (mm): ø61x23.5

Cảm biến cửa BLE: CB08.DO.BLE

Nguồn cung cấp: Pin CR2032


Dải nhiệt độ đo: -10÷55
Kích thước cảm biến (mm) 52.4 x 26.4 x 14.2
Kích thước nam châm (mm) 25.5 x 12.5 x 14
Khối lượng (gr): 10

20 Catalogue LED 2022


Cảm biến chuyển động: CB02.PIR.BLE (DC)

Nguồn cấp: Dùng 2 Pin AAA/ 1.5V


Góc phát hiện chuyển động (90/ 360) °
Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Khoảng cách kết nối ≤ 50 m
Khoảng cách phát hiện
<7m
chuyển động:
Kích thước: (64x64x32) mm

Cảm biến ánh sáng: CB03.LS.BLE (DC)

Nguồn cấp: Dùng 2 Pin AAA/ 1.5V


Dải đo ánh sáng: 0÷1000 lux
Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Góc nhận diện 110 °
Khoảng cách kết nối ≤ 50 m
Kích thước: (64x64x26.5) mm

Điều khiển cảnh : RD-SC.M3


Nguồn cấp Pin CR 2330/3V
Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Chuẩn kết nối: Bluetooth mesh
Khoảng cách kết nối: ≤ 50 m
Số cảnh cài đặt tối đa: 12
Kích thước: (86x86x15) mm

Công tắc chuyển mạch: CT.BLE.ON/OFF


Công suất không tải max: 1W
Dải điện áp hoạt động: (150÷250) V
Tần số: 50/60 Hz
Nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Đèn sợi đốt: 700 W
Công suất:
Đèn Led: 150 W
Khoảng cách kết nối: ≤ 50 m
Kích thước: (76x32x22) mm

Hệ sinh thái 4.0 21


Công tắc cảm biến ánh sáng BLE: CT02.LS.BLE

Điện áp (V): 220V


Dải điện áp hoạt động
(150 ÷250)V 50/60Hz
(V):
Chuẩn kết nối: Bluetooth Mesh
Khoảng cách điều khiển
≤ 50m
thẳng (m):
Dải nhiệt độ hoạt động
(-10 ÷ 40) ºC
(độ C):
Dải đo ánh sáng (lux): 0-10,000 lux
Kích thước (mm): 113 x 70 x 70
• Sản phẩm kết hợp cảm biến ánh sáng và điều khiển
thiết bị bằng sóng Bluetooth không phải nối dây trực
tiếp tới đèn.

• Đo độ sáng và điều chỉnh công suất các đèn đảm


bảo ánh sáng trong khu vực hoạt động luôn luôn được
Tính năng: giữ ở 1 mức cố định.

• Lựa chọn mức ánh sáng của đèn theo phần trăm
công suất khi không sử dụng cảm biến ánh sáng.

• Điều chỉnh được hướng của cảm biến xoay theo các
hướng khác nhau

Công tắc cảm biến chuyển động BLE: CT02.PIR.BLE

Điện áp (V): 220V


Dải điện áp hoạt động
(150 ÷250)V 50/60Hz
(V):
Chuẩn kết nối: Bluetooth Mesh
Khoảng cách phát hiện
≤ 50m
(m)
• Sản phẩm kết hợp cảm biến ánh sáng và điều khiển
thiết bị bằng sóng Bluetooth không phải nối dây trực
tiếp tới đèn.

• Đo độ sáng và điều chỉnh công suất các đèn đảm


bảo ánh sáng trong khu vực hoạt động luôn luôn được
Tính năng: giữ ở 1 mức cố định.

• Lựa chọn mức ánh sáng của đèn theo phần trăm
công suất khi không sử dụng cảm biến ánh sáng.

• Điều chỉnh được hướng của cảm biến xoay theo các
hướng khác nhau.

22 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM
ĐIỀU KHIỂN BẰNG WIFI

ĐIỀU KHIỂN ĐIỀU KHIỂN THAY ĐỔI ĐIỀU KHIỂN SỬ DỤNG CHUẨN
ĐẶT LỊCH & HẸN GIỜ
BẰNG GIỌNG NÓI MÀU ÁNH SÁNG THEO KỊCH BẢN KHÔNG DÂY MESH

Hệ sinh thái 4.0 23


CÔNG TẮC CẢM ỨNG WIFI

RD-CT.01.WF

• Điều khiển từ xa qua Internt.


• Thiết lập kịch bản.
• Chuẩn điều khiển: Wi-Fi

120
72 34

RD-CT.04.WF

• Điều khiển từ xa qua Internt.


• Thiết lập kịch bản.
• Chuẩn điều khiển: Wi-Fi

120
72 34

RD-CT.01.WF.NL

• Điều khiển từ xa qua Internt.


• Thiết lập kịch bản.
• Chuẩn điều khiển: Wi-Fi

120

72 34

Dải điện Cấp


Nhiệt độ Số lần Chuẩn
Model Công suất Điện áp áp hoạt bảo Kích thước
làm việc tắt bật điều khiển
động vệ
W V/Hz V ºC lần mm
RD-CT.01.WF 300 220/50-60 150÷250 -10÷40 100000 IP44 Wi-Fi 120x72x34
RD-CT.04.WF 300/nút 220/50-60 150÷250 -10÷40 100000 IP44 Wi-Fi 120x72x34
RD-CT.01.WF.NL 2500 220/50-60 150÷250 -10÷40 100000 IP44 Wi-Fi 120x72x34

Ổ cắm Wifi đơn: OC.01.WF 16W

• Kết nối không dây Wifi.


Điện áp nguồn danh định: 220V/50 Hz
• Điều khiển từ xa qua Internet.
Dải điện áp hoạt động: (150÷250) V
• Điều khiển theo kịch bản.
Dòng điện ổ cắm tối đa: 16 A • Đặt lịch & Hẹn giờ.
Số chu kỳ bật tắt: 100 000 • Phần mềm điều khiển cài đặt
Dải nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) ºC trên smartphone tương thích với
Kích thước: (63x44x49) mm cả Hệ điều hành Androi và IOS.

24 Catalogue LED 2022


Ổ CẮM KÉO DÀI ĐIỀU KHIỂN WIFI

OC02.WF 3C/3M/10A

60
270

35
36
OC02.WF 3C/5M/10A

60
270

35
36

Điện áp Chiều
Dòng điện Chuẩn điều Dải nhiệt độ
Model Công suất hoạt động dài Kích thước
max khiển hoạt động
max dây
W A V ºC m mm
OC02.WF 3C/3M/10A 2500 10 150÷250 Wi-Fi -10÷45 3 270x60x35
OC02.WF 3C/5M/10A 2500 10 150÷250 Wi-Fi -10÷45 5 270x60x35

BỘ ĐIỀU KHIỂN HỒNG NGOẠI WIFI

ĐK.IR.WF

Dải điện áp hoạt động (V) 5V/1A


Tần số định danh Wifi
Khoảng cách điều khiển
4÷8
thiết bị (m)
Dải nhiệt độ hoạt động 0 ÷ 50
Kích thước (mm) ø68x23
Khối lượng
60
(gr)

Hệ sinh thái 4.0 25


COMBO SENSE ĐIỀU KHIỂN REMOTE AT16

AT16.RM 90/7W C4 AT16.RM 110/9W C4

AT16.RM 90/7W C6 AT16.RM 110/9W C6

Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT16.RM 90/7W C4 7 150÷250 0.5 100 700 3000÷6500 80 25000 90 107.8x40
AT16.RM 110/9W C4 9 150÷250 0.5 100 900 3000÷6500 80 25000 110 129.4x40
AT16.RM 90/7W C6 7 150÷250 0.5 100 700 3000÷6500 80 25000 90 107.8x40
AT16.RM 110/9W C6 9 150÷250 0.5 100 900 3000÷6500 80 25000 110 129.4x40

26 Catalogue LED 2022


AT16.RM 90/7W C8 AT16.RM 110/9W C8

AT16.RM 90/7W C10 AT16.RM 110/9W C10

Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT16.RM 90/7W C8 7 150÷250 0.5 100 700 3000÷6500 80 25000 90 107.8x40
AT16.RM 110/9W C8 9 150÷250 0.5 100 900 3000÷6500 80 25000 110 129.4x40
AT16.RM 90/7W C10 7 150÷250 0.5 100 700 3000÷6500 80 25000 90 107.8x40
AT16.RM 110/9W C10 9 150÷250 0.5 100 900 3000÷6500 80 25000 110 129.4x40

Hệ sinh thái 4.0 27


COMBO SENSE ĐIỀU KHIỂN REMOTE AT20

AT20.RM 90/7W C4 AT20.RM 110/9W C4

AT20.RM 90/7W C6 AT20.RM 110/9W C6

Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT20.RM 90/7W C4 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.RM 110/9W C4 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45
AT20.RM 90/7W C6 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.RM 110/9W C6 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45

28 Catalogue LED 2022


AT20.RM 90/7W C8 AT20.RM 110/9W C8

AT20.RM 90/7W C10 AT20.RM 110/9W C10

Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT20.RM 90/7W C8 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.RM 110/9W C8 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45
AT20.RM 90/7W C10 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.RM 110/9W C10 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45

Hệ sinh thái 4.0 29


NHÓM SẢN PHẨM
CẢM BIẾN
CRI

≤5 m ≤5 m ≤5 m

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI TÍNH NĂNG


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất cao, • Tích hợp cảm biến RADAR và/hoặc cảm biến
chất lượng ánh sáng tốt và tuổi thọ dài. PIR và/hoặc cảm biến ánh sáng đèn sẽ tự động
bật sáng khi có người và tắt khi người rời đi.
• Dải điện áp hoạt động rộng (150÷250)V, đáp
ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Hệ số trả màu cao (Ra = 80), ánh sáng trung
thực tự nhiên (đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG
Việt Nam TCVN 7114: 2008).
• Tiện nghi: Sử dụng đèn cảm biến là giải pháp hợp
• Khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh lý khi bạn không rảnh tay để bật đèn.
sáng (flicker free), không gây mỏi mắt, mang
• An ninh: Lắp đèn cảm biến tại cửa, cổng, hiên
lại cảm giác dễ chịu, bảo vệ mắt người dùng.
nhà giúp đảm bảo an ninh cho người và tải sản.
• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao, bảo
• An toàn: Sử dụng đèn cảm biến sẽ đảm bảo an
vệ đèn khỏi tác động của các xung điện áp
toàn cho các gia đình các người già và trẻ nhỏ.
cao gây ra bởi các thiết bị khác (đáp ứng tiêu
chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5). • Tiết kiệm điện: Lắp đèn cảm biến tại khu vực
không thường xuyên có người qua lại là giải pháp
• Nhiệt độ làm việc rộng (-10÷45)ºC, phù hợp
không thể tối ưu hơn.
điều kiện thời tiết nhiệt thời tiết đới gió mùa.

30 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED BULB CẢM BIẾN

A60.RAD/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
30 1m
1050 1050
134 lux 2m
900 900
30 3m
750 750

113
60 33 lux
600 600 4m
90
450 120 450 15 lux
150 cd

300 150 00 150 300 8 lux


180.0 0.0 270.0 90.0
60 E27

A60.RAD/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60

113
750
750 133 lux
120 3,5 m
600
600
180
33 lux
450 240 450
300 cd/klm
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27

TR70.RAD/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
180 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 45 lux
4m
130
600 600
150
450 200 450 20 lux
250 cd

300 150 00 150 300 11 lux


180.0 0.0 270.0 90.0
70 E27

A60.PIR/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60
123

750 750 133 lux


120 3,5 m
600
600
180
33 lux
450 240 45 0

300 cd/klm

300 150 00 150 300 15 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27

Chỉ
Dải điện Hệ số Góc Thời gian
Công Tần Quang Nhiệt độ KC/BK phát số Tuổi Kích
Model áp hoạt công phát đèn tự
suất số thông màu hiện hoàn thọ thước
động suất hiện động tắt
màu
W V Hz lm K m độ giờ giây mm
A60.RAD/7W 7 170÷250 50-60 0.5 600 6500 Gắn tường: 120x360 83 20000 20 Ø60x113
2-8 m
A60.RAD/9W 9 170÷250 50-60 0.5 810 6500 120x360 85 20000 20 Ø60x113
Gắn trần:
TR70.RAD/15W 15 170÷250 50-60 0.5 1350 6500 4-6 m 120x360 85 20000 20 Ø70x130
Gắn trần:
2-3 m
A60.PIR/9W 9 150÷250 50-60 0.5 720/750 3000/6500 90x360 80 20000 60±10 Ø60x123
Gắn tương:
3-4 m

Hệ sinh thái 4.0 31


ĐÈN LED ỐP TRẦN CẢM BIẾN

LN12.RAD 220/18W (WC)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750
750

180 3m
600
600
270
70 lux
450 360 450
450 cd 220 36
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

LN12.RAD 220x220/18W (WC)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600 600
270
70 lux
450 360 450
450 cd

30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
32 lux 220 36
180.0 0.0 270.0 90.0

LN12.RAD 220/18W (HL)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600 600
270
70 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 32 lux 220 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12.RAD 220x220/18W (HL)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600
600
270
70 lux
450 360 45 0

450 cd
220 36
300 150 00 150 300 32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Góc Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ
Model áp hoạt phát hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông màu
động hiện màu
W V lm K độ giờ mm
LN12.RAD 220/18W (WC) 18 150÷250 1400 3000/6500 90x360 80 25000 220x36
LN12.RAD 220x220/18W (WC) 18 150÷250 1400 3000/6500 90x360 80 25000 220x220x36
LN12.RAD 220/18W (HL) 18 150÷250 1400 3000/6500 120x360 80 25000 220x36
LN12.RAD 220x220/18W (HL) 18 150÷250 1400 3000/6500 120x360 80 25000 220x220x36

32 Catalogue LED 2022


ĐÈN NGỦ CẢM BIẾN
ĐN01.PIR 65x65/0.3W
• Tích hợp tính năng cảm biến ánh sáng và
cảm biến chuyển động
• Có 2 chế độ hoạt động được điều khiển
bằng công tắc gạt:
+ Chế độ On: Đèn sáng liên tục khi ánh sáng

65
môi trường < 15lux.
+ Chế độ Auto (Chế độ phát hiện chuyển
động): Khi ánh sáng môi trường <15 lux và
có chuyển động thì đèn bật sáng. Sau 120s
nếu không phát hiện chuyển động đèn tự
động tắt.
65 40.9

ĐN02.LS 65x65/0.3W
• Tích hợp tính năng cảm biến ánh sáng
• Có 2 chế độ hoạt động được điều khiển
bằng công tắc gạt:
+ Chế độ On: Đèn luôn sáng sau khi cấp
nguồn.

65
+ Chế độ Auto: Đèn chỉ sáng khi cấp
nguồn và ánh sáng môi trường và
cường độ ánh sáng <15 lux.

65 40.9

Dải
Mức KC phát Thời gian đèn
Dải điện Nhiệt nhiệt
Công cảm hiện tắt khi không Tuổi
áp hoạt độ độ Kích thước
Model suất biến ánh chuyển phát hiện thọ
động màu hoạt
sáng động chuyển động
động
W V lux m giây giờ K độ mm
ĐN01.PIR 65x65/0.3W 0.3 150÷250 < 15 3-4 120-150 30,000 3000 -10÷40 (65x65x40.9)
ĐN02.LS 65x65/0.3W 0.3 150÷250 < 15 - - 30,000 3000 -10÷40 (65x65x40.9)

ĐÈN LED DOWNLIGHT CẢM BIẾN


AT04.PIR 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 94 lux
750 750
40

120 3,5 m
60 0
600
180
34 lux 90
45 0 240 45 0

300 cd/klm
300 150 00 150 300 17 lux
120
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04.PIR 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 120 lux
750 750
36

120 3,5 m
600 600
180
43 lux 110
450 240 450
300 cd/klm
138
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Chỉ Kích
Dải điện Hệ số Góc Thời gian
Công Tần Quang Nhiệt độ KC/BK phát số Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công phát đèn tự
suất số thông màu hiện hoàn thọ thước khoét
động suất hiện động tắt
màu trần
W V Hz lm K m độ giờ giây mm mm
AT04.PIR 90/7W 7 150÷250 50-60 0.5 500 3000/6500 3-5 90x360 80 20000 120±10 120x40 90
AT04.PIR 110/9W 9 150÷250 50-60 0.5 650 3000/6500 3-5 90x360 80 20000 120±10 138x36 110

Hệ sinh thái 4.0 33


BỘ ĐÈN LED M18 CẢM BIẾN
M18.RAD 1200/36W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200

78
250 1m
1050 1050
1040 lux 2m
900 900
250
80
750 750 3m
500 260 lux
600 600 4m
750
450 1000 450 116 lux
1250 cd

30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
65 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
1220

Model Công Dải điện Tần số "Hệ số Quang thông Nhiệt Chỉ số Tuổi thọ Kích thước
suất áp hoạt công độ hoàn
động suất " màu màu
W V Hz lm K giờ mm
M18.RAD 120/36W 36 150÷250 50 0.5 3200 6500 80 20000 1220x80x78

ĐÈN GẮN TƯỜNG CẢM BIẾN

GT16.PIR 180/15W

Đèn tích hợp cảm biến hồng ngoại PIR và cảm


biến ánh sáng:
• Khi ánh sáng môi trường < 80 lux và phát hiện
có chuyển động trong vùng hoạt động của
cảm biến, đèn tự động bật sáng, sau 60 ±10
giây nếu không phát hiện chuyển động đèn

220
tự động tắt.
• Khi ánh sáng môi trường > 80 lux, đèn sẽ không
tự động bật sáng khi phát hiện có chuyển
động trong vùng hoạt động của cảm biến
Khoảng cách phát hiện m:
• Gắn tường cao 2-3 m: (2-5) m
Thời gian giữ sáng khi không phát hiện 220 50
chuyển động: 60±10 s

GT16.PIR 220x100/15W

Đèn tích hợp cảm biến hồng ngoại PIR và cảm


biến ánh sáng:
• Khi ánh sáng môi trường < 80 lux và phát hiện
có chuyển động trong vùng hoạt động của
cảm biến, đèn tự động bật sáng, sau 60 ±10
giây nếu không phát hiện chuyển động đèn
220

tự động tắt.
• Khi ánh sáng môi trường > 80 lux, đèn sẽ không
tự động bật sáng khi phát hiện có chuyển
động trong vùng hoạt động của cảm biến
Khoảng cách phát hiện m:
• Gắn tường cao 2-3 m: (2-5) m
100 50
Thời gian giữ sáng khi không phát hiện
chuyển động: 60±10 s

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Nhiệt độ
áp hoạt công Quang thông hoàn Tuổi thọ Kích thước
Model suất sáng màu
động suất màu
W V lm/W lm K giờ mm
GT16.PIR 180/15W 15 150÷250 0.5 63/60 950/900 3000/6500 80 25000 220x55
GT16.PIR 220x100/15W 15 150÷250 0.5 63/60 950/900 3000/6500 80 25000 220x100x55

34 Catalogue LED 2022


ĐUI ĐÈN CẢM BIẾN
ĐCB01.PIR E27/300W

Công suất ≤ 300 W


Dải điện áp hoạt động (180÷250) V
Tần số 50 Hz
Kiểu đầu đèn E27
KL đèn lắp trên đui (Max) 300 g
Thời gian ngắt mạch khi không
(3-900) giây
phát hiện chuyển động
Phạm vi cảm biến (3-6) m
Mức cảm biến ánh sáng (30-2000) lux
Tuổi thọ 30,000 giờ
Vật liệu thân Nhựa ABS
Dải nhiệt độ hoạt động: (-10÷40) °C
Kích thước (100x73x64) mm
Điều khiển 1 đèn hoặc 1 đèn kèm 1
Tính năng thiết bị điện (chuông báo, quạt gió)
công suất max 300w

CÔNG TẮC CẢM BIẾN


CT01.PIR 300W

Công suất ≤ 300 W


Dải điện áp hoạt động (180÷250) V
Tần số 50 Hz
Thời gian ngắt mạch khi không
(3-900) giây
phát hiện chuyển động
Phạm vi cảm biến (3-6) m
Mức cảm biến ánh sáng (30-2000) lux
Tuổi thọ 30,000 giờ
Vật liệu thân Nhựa ABS
Dải nhiệt độ hoạt động (-10÷40) °C
Kích thước (113x70x70) mm
Điều khiển 1 đèn hoặc 1 dãy đèn
Tính năng hoặc thiết bị khác (Chuông báo) có
công suất max 300W

ĐÈN LED GƯƠNG CẢM BIẾN


G04.PIR 8W

Công suất 8W
Dải điện áp hoạt động (150÷250) V
Tần số 50 Hz
Nhiệt độ màu 6500 K/3000 K
Quang thông 450 lm
Tuổi thọ 25.000 giờ
Khoảng cách phát hiện (1-2) m
Kích thước (600x154x123) mm
Đèn hoạt động ở 2 chế độ:
- Chế độ On (Đèn thường) - Đèn luôn sáng sau
khi được cấp nguồn
- Chế độ Auto (Đèn cảm biến) - Đèn tự động
Tính năng bật sáng khi phát hiện có người chuyển động
trong phạm vi hoạt động của cảm biến.
Sau 180s kể từ khi không phát hiện có người
chuyển động trong phạm vi hoạt động của
cảm biến, đèn sẽ tự động tắt.

Hệ sinh thái 4.0 35


NHÓM SẢN PHẨM
ĐỔI MÀU

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất cao, chất lượng ánh sáng tốt và tuổi thọ dài
• Dải điện áp hoạt động rộng (150÷250)V, đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Hệ số trả màu cao (Ra = 80), ánh sáng trung thực tự nhiên (đáp ứng tiêu chuẩn chiếu
sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008).
• Khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh sáng (flicker free), không gây mỏi mắt,
mang lại cảm giác dễ chịu, bảo vệ mắt người dùng.
• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao, bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung
điện áp cao gây ra bởi các thiết bị khác (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN
8241-4-5/IEC6100-4-5).
• Nhiệt độ làm việc rộng (-10÷45)ºC, phù hợp điều kiện thời tiết nhiệt thời tiết nhiệt đới
gió mùa.

36 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng nhà ở

Chiếu sáng văn phòng công sở

Chiếu sáng nhà hàng, khách sạn

Chiếu sáng bệnh viện

TÍNH NĂNG LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG


• Đổi 3 màu ánh sáng • Đơn giản, dễ sử dụng.
bằng công tắc tường. • An toàn và tin cậy.
• Tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất của con người
thông qua đảm bảo duy trì nhịp sinh học phù hợp.

Hệ sinh thái 4.0 37


ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHÔM ĐỔI MÀU

LN12 ĐM 170/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
202 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 51 lux
600 600 4m
150
450 200 450 22 lux
250 cd

300 150 00 150 300 13 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 ĐM 170x170/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
202 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 51 lux
600 600 4m
150
450 200 450 22 lux
250 cd

300 150 00 150 300 13 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN12 ĐM 170/15W 15 150÷250 50 1100/990/1100 6500/3000/4000 80 30000 160x36
LN12 ĐM 170x170/15W 15 150÷250 50 1100/990/1100 6500/3000/4000 80 30000 160x160x36

38 Catalogue LED 2022


LN12 ĐM 220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
312 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 78 lux
600 600 4m
150
450 200 450 35 lux
250 cd

300 150 00 150 300 20 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 220 36

LN12 ĐM 220x220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
312 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 78 lux
600 600 4m
150
450 200 450 35 lux
250 cd

300 150 00 150 300 20 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 220 36

LN12 ĐM 300/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90 1m
1050 1050
404 lux 2m
900 900
90 3m
750 750
180 101 lux
600 600 4m
270
450 360 450 45 lux
450 cd

300 150 00 150 300 25 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 220 36

LN12 ĐM 300x300/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90 1m
1050 1050
404 lux 2m
900 900
90 3m
750 750
180 101 lux
600 600 4m
270
450 360 450 45 lux
450 cd

300 150 00 150 300 25 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 220 36

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN12 ĐM 220/22W 22 150÷250 50 1700/1530/1700 6500/3000/4000 80 30000 220x36
LN12 ĐM 220x220/22W 22 150÷250 50 1700/1530/1700 6500/3000/4000 80 30000 220x220x36
LN12 ĐM 300x300/30W 30 150÷250 50 2200/1980/2200 6500/3000/4000 80 30000 280x36
LN12 ĐM 300/30W 30 150÷250 50 2200/1980/2200 6500/3000/4000 80 30000 280x280x36

Hệ sinh thái 4.0 39


ĐÈN LED ỐP TRẦN KHỔ LỚN ĐỔI MÀU

LN16 ĐM 480/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200 1m
1050 1050
859 lux 2m
900 900
200 3m
750 750
400 215 lux
600 600 4m
600
450 800 450 95 lux
1200 cd

300 150 00 150 300 36 lux 480 86


180.0 0.0 270.0 90.0

ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐỔI MÀU

LN24 ĐM 247/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 553 lux
750 750
180 3m
600 600
270
138 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 61 lux 247 39


180.0 0.0 270.0 90.0

LN24 ĐM 247x247/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 553 lux
750
750

180 3m
600
600
270
138 lux
450 360 45 0

450 cd

300 150 00 150 300 61 lux 247 39


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN16 ĐM 480/40W 40 150÷250 50 2800/2520/2800 6500/3000/4000 80 25000 480x86
LN24 ĐM 247/24W 24 150÷250 50 1800/1300/1800 6500/3000/4000 80 25000 247x39
LN24 ĐM 247x247/24W 24 150÷250 50 1800/1300/1800 6500/3000/4000 80 25000 247x247x39

40 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHỰA ĐỔI MÀU

LN12N ĐM 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600 600
270
70 lux
450 360 450
450 cd

300 150 00 150 300 32 lux 220 41


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N ĐM 220x220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
60 0
600
270
70 lux
45 0 360 45 0

450 cd

300 150 00 150 300 32 lux 220 41


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N ĐM 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80 1m
1050 1050
367 lux 2m
900 900
80 3m
750 750
160 92 lux
600 600 4m
240
450 320 450 41 lux
400 cd

300 150 00 150 300 23 lux 280 41


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N ĐM 300x300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80 1m
1050 1050
367 lux 2m
900 900
80 3m
750 750
160 92 lux
600 600 4m
240
450 320 450 41 lux
400 cd

300 150 00 150 300 280 41


23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN12N ĐM 220/18W 18 150÷250 50 1400/1260/1400 6500/3000/4000 80 25000 220x41
LN12N ĐM 220x220/18W 18 150÷250 50 1400/1260/1400 6500/3000/4000 80 25000 220x220x41
LN12N ĐM 300/24W 24 150÷250 50 2000/1800/2000 6500/3000/4000 80 25000 280x41
LN12N ĐM 300x300/24W 24 150÷250 50 2000/1800/2000 6500/3000/4000 80 25000 280x280x41

Hệ sinh thái 4.0 41


LN12N ĐM 170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40 1m
1050 1050
165 lux 2m
900 900
40 3m
750 750
80 41 lux
600 600 4m
120
450 160 450 18 lux
200 cd

300 150 00 150 300 10 lux 160 41


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N ĐM 170x170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40 1m
1050 1050
165 lux 2m
900 900
40 3m
750 750
80 41 lux
600 600 4m
120
450 160 450 18 lux
200 cd

300 150 00 150 300 10 lux


160 41
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công
Model áp hoạt Tần số Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất
động màu
W V Hz lm K giờ mm
LN12N ĐM 170/12W 12 150÷250 50 900/810/900 6500/3000/4000 80 25,000 160x41
LN12N ĐM 170x170/12W 12 150÷250 50 900/810/900 6500/3000/4000 80 25,000 160x160x41

BỘ ĐÈN M26 ĐỔI MÀU


M26 ĐM 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 1174 lux
750 750
75

120 3m
600 600
180
256 lux
450 240 450 25
300 cd

300 150 00 150 300 112 lux 1200


180.0 0.0 270.0 90.0

BỘ ĐÈN M36 ĐỔI MÀU


M36 ĐM 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200 1m
1050 1050
944 lux 2m
900 900
200 3m
750 750
31

400 236 lux


600 600 4m
600
450 800 450 105 lux
1000
1172 61
cd

300 150 00 150 300 59 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Tần Tuổi
Model áp hoạt công suất Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Kích thước
suất số thọ
động suất sáng màu
W V Hz lm/W lm giờ mm
M26 ĐM 1200/40W 40 150÷250 50 0.5 110 4400/3960/4400 6500/3000/4000 80 25000 1200x75x25
M36 ĐM 1200/40W 40 150÷250 50 0.5 110 4400/4000/4400 6500/3000/4000 80 25000 1.172x61x31

42 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED PANEL TRÒN ĐỔI MÀU

PT04 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
750 750

10
80 3,5 m
600 600
120
24 lux 90
450 160 450
200 cd
104
300 150 00 150 300 12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 ĐM 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
750 750
80 3,5 m

10
600 600
120
24 lux
450 160 450 110
200 cd

30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux 122
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
50 80 lux
750 750

10
100 3,5 m
600 600
150
29 lux 110
450 200 450
250 cd 122
300 15 0
0 0
15 30
0 0
15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 ĐM 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 106 lux
750 750
10

120 3,5 m
600
600
180
38 lux 135
450 240 45 0

300 cd 147
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công Tần Kích ĐK khoét
Model áp hoạt Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất số thước trần
động màu
W V Hz lm K giờ mm mm
PT04 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 520/470/570 6500/4000/5000 80 20000 104x10 90
PT04 ĐM 110/7W 7 150÷250 50 540/520/610 6500/4000/5000 80 20000 122x10 110
PT04 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 600/580/680 6500/4000/5000 80 20000 122x10 110
PT04 ĐM 135/9W 9 150÷250 50 640/600/680 6500/4000/5000 80 20000 147x10 135

Hệ sinh thái 4.0 43


ĐÈN LED PANEL TRÒN ĐỔI MÀU

PT04.V2 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40

10
75 0
75 0 66 lux
80 3,5 m
600 600
120 90
24 lux
450 160 450
200
104
cd

300 150 00 150 300 12 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.V2 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m

10
40 66 lux
750 750
80 3,5 m
60 0
60 0
120 110
24 lux
45 0 160 45 0
122
200 cd

300 150 00 150 300 12 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.V2 ĐM 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900

135
2.5 m
50 106 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
38 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 20 lux 147 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.V2 ĐM 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60
135

750 750 125 lux


120 3.5 m
600
600
180
45 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 147 10

Dải điện Chỉ số ĐK


Công Tần Hiệu suất Kích
Model áp hoạt Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét
suất số sáng thước
động màu trần
W V Hz lm/W lm K giờ mm mm
PT04.V2 ĐM 90/7W 7 150÷250 0.5 67/71/64 470/500/450 4000/5000/6500 80 25000 90 104x10
PT04.V2 ĐM 110/9W 9 150÷250 0.5 64/75/66 580/680/600 4000/5000/6500 80 25000 110 122x10
PT04.V2 ĐM 135/9W 9 150÷250 0.5 66/75/71 600/680/640 4000/5000/6500 80 25000 110 122x10
PT04.V2 ĐM 135/12W 12 150÷250 0.5 62/71/66 750/850/800 4000/5000/6500 80 25000 135 147x10

44 Catalogue LED 2022


PT05 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
75 0
750

10
80 3,5 m
600 600
120
24 lux 90
450 160 450
200 cd
104
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 ĐM 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
75 0
75 0

10
80 3,5 m
600 600
120
24 lux 110
450 160 450
200
122
cd

30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
50 80 lux
750
750

10
100 3,5 m
600 600
150
29 lux 110
450 200 450
250 cd 122
300 15 0
0 0
15 30
0 0
15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 ĐM 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 106 lux
750 750
10

120 3,5 m
600
600
180
38 lux 135
450 240 45 0

300 cd 147
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 ĐM 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 125 lux
750 750
10

120 3,5 m
600 600
180
45 lux 135
450 240 450
300 cd 147
300 150 00 150 300 33 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Chỉ số


Công Tần Tuổi Kích ĐK khoét
Model áp hoạt Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất số thọ thước trần
động màu
W V Hz lm K giờ mm mm
PT05 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 520/470/ 570 6500/4000/5000 80 20000 104x10 90
PT05 ĐM 110/7W 7 150÷250 50 540/520/ 610 6500/4000/5000 80 20000 122x10 110
PT05 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 600/580/ 680 6500/4000/5000 80 20000 122x10 110
PT05 ĐM 135/9W 9 150÷250 50 640/600/680 6500/4000/5000 80 20000 147x10 135
PT05 ĐM 135/12W 12 150÷250 50 800/750/850 6500/4000/5000 80 20000 147x10 135

Hệ sinh thái 4.0 45


ĐÈN LED DOWNLIGHT ĐỔI MÀU
AT02 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1m
900 900 2m
50 200 lux
750
750

33
100 3m
600
600
150 90
50 lux
450 200 450
250 cd
118
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT02 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 249 lux
750 750

36
120 3m
600 600
180
62 lux 110
450 240 450
300 cd 138
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1m
900 900 2m
50

33
750 750 200 lux
100 3m
60 0
60 0
150
50 lux 90
45 0 200 45 0
118
250 cd

300 150 00 150 300 22 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 ĐM 90/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60
33

750 750 243 lux


120 3m
600 600
180
61 lux 90
450 240 450
118
300
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hiệu Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động sáng màu
W V Hz lm/W lm K giờ mm mm
AT02 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 100 700 6500/4000/3000 80 30000 118x33 90
AT02 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 100 900 6500/4000/3000 80 30000 138x36 110
AT10 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 100 700 6500/4000/3000 80 30000 118x33 90
AT10 ĐM 90/9W 9 150÷250 0.5 100 900 3000/4000/6500 80 30000 118x33 90

46 Catalogue LED 2022


AT10 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 249 lux
750 750

38
120 3m
600 600
180
62 lux 110
450 240 450
300 cd
138
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 ĐM 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60

36
750 750 347 lux
120 3m
60 0
60 0
180
87 lux 110
45 0 240 45 0

138
300 cd

300 150 00 150 300 39 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hiệu Chỉ số


Công Quang ĐK khoét
Model áp hoạt Tần số suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất thông trần
động sáng màu
W V Hz lm/W lm K giờ mm mm
AT10 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 100 900 6500/4000/3000 80 25000 138x36 110
AT10 ĐM 110/12W 12 150÷250 50 100 1200 6500/4000/3000 80 25000 138x36 110

ĐÈN LED PHA ĐỔI MÀU

CP09.RGB 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
150
1050 1050
2m
900 900 4m
180

150 168 lux


750 750
300 6m
600
60 0
450
42 lux
450 600 45 0

750 cd

300 150 00 150 300 19 lux


200 55
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Màu Số cảnh


Công Dòng điện Cấp Kích thước
Model áp hoạt công ánh chiếu sáng Tuổi thọ
suất đầu vào bảo vệ (DxRxC)
động suất sáng cài sẵn
W V A giờ mm
CP09.RGB 20W 20 150÷250 0,5 0.25 RGB 10 IP66 30000 200x180x55

• Có thể kết hợp với bộ Timer để tự động đổi màu ánh sáng.

Hệ sinh thái 4.0 47


ĐÈN LED DOWNLIGH COB ĐỔI MÀU
AT17 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200 1m
1050 1050
982 lux 2m
900 900
200 3m
750 750

60
400 245 lux
600 600 4m
600
450 800 45 0 109 lux
1000 cd
96 90
300 150 00 150 300 61 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT17 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
250 1m
1050 1050
1301 lux 2m
900 900
250 3m
750 750

65
500 325 lux
600 600 4m
750
450 1000 450 145 lux
1250 cd
113 110
300 150 00 150 300 81 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT17 ĐM 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
1301 lux 2m
900 900
300 3m
750 750

65
600 325 lux
600 600 4m
900
450 1200 45 0 145 lux
1500 cd
113 110
300 150 00 150 300 81 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hiệu Chỉ số


Công Tần ĐK khoét
Model áp hoạt suất Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước
suất số trần
động sáng màu
W V Hz lm/W lm K giờ mm mm
AT17 ĐM 90/7W 7 150÷250 50 90 630/580/560 6500/3000/4000 80 20000 96x60 90
AT17 ĐM 110/9W 9 150÷250 50 95 860/800/770 6500/3000/4000 80 20000 113x65 110
AT17 ĐM 110/12W 12 150÷250 50 95 1140/1050/1020 6500/3000/4000 80 20000 113x65 110

ĐÈN LED ỐP TƯỜNG ĐỔI MÀU


LN18 ĐM 83x60/6W LN18.V2 ĐM 110x75/6W
151

150

83 60 110 75

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm K giờ mm
LN18 ĐM 83x60/6W 6 150÷250 0,5 350 6500/3000/4000 85 20000 83x60x151
LN18.V2 ĐM 110x75/6W 6 150÷250 0,5 200 6500/3000/4000 85 20000 110x75x150

48 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM LED
DỰ PHÒNG, KHẨN CẤP, EXIT
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG

• Nguồn sáng LED chất lượng cao, hiệu suất • Tiết kiệm đến 60-75% điện năng thay thế
cao và tuổi thọ dài. đèn chỉ dẫn dùng bóng huỳnh quang.
Giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
• Bộ lưu điện dung lượng Pin Ni-Cd
400mAh/800mAh, thời gian nạp đầy 20 giờ. • Tuổi thọ cao 15.000 giờ (L70), cao gấp
2-3 lần đèn bóng huỳnh quang, không
• Thời gian chiếu sáng dự phòng 3 giờ. hạn chế số lần tắt bật.
• Nhiệt độ làm việc rộng (-10÷45)ºC, phù hợp
điều kiện thời tiết nhiệt thời tiết đới gió mùa.

• Tiêu chuẩn chung áp dụng: TCVN 7722-1/ ỨNG DỤNG


IEC 60598-1
• Chiếu sáng chỉ dẫn thoát hiểm trong
TÍNH NĂNG tòa nhà, bệnh viện, chung cư, học
đường, trung tâm thương mại, khu vực
• Đèn tự động bật sáng khi có sự cố mất điện. hầm,…

ĐÈN LED PANEL DỰ PHÒNG


P08.DP 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400 1.0 m
1050 1050
1500 lux 2.0 m
900 900
400 3.0 m
750 750
600

800 375 lux


600 600
1200
450 1600 450 167 lux
2000
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
10

180.0 0.0 270.0 90.0 600

P08.DP 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400 1.0 m
1050 1050
1500 lux 2.0 m
900 900
300

400 3.0 m
750 750
800 375 lux
600 600
1200
450 1600 450 167 lux
10

2000 1200
300 150 00 150 300
180.0 0.0 270.0 90.0

Thời
Thời Quang Quang
gian
Công Điện áp gian Nhiệt thông thông
Model chiếu Pin Tuổi thọ Kích thước
suất danh định nạp độ màu Power Power
sáng dự
đầy pin on off
phòng
W V giờ giờ K lm lm giờ mm
P08.DP 600x600/40W 40 220/50-60 2 12-15 6500 4000 1,300 Lithium 25000 600x600x12
P08.DP 300x1200/40W 40 220/50-60 2 12-15 6500 4000 1,300 Lithium 25000 1200x300x12

Hệ sinh thái 4.0 49


ĐÈN LED DOWNLIGHT DỰ PHÒNG
AT04.DP 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60 1m
1050 1050
187 lux 2m
900 900

40
60 3m
750 750
120 47 lux
600 600
180 90
450 240 450 21 lux
118
300
300 150 00 150 300
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04.DP 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60 1m
1050 1050
243 lux 2m
900 900
60

50
750 750 3m
120 61 lux
600 600
180 110
450 240 450 27 lux
138
300
300 150 00 150 300
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04.DP 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60 1m
1050 1050
243 lux 2m
900 900
60 3m
750 750

50
120 61 lux
600 600
180
240 27 lux
110
450 450
300 138
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0

180.0 0.0 270.0 90.0

ĐÈN LED ỐP TRẦN DỰ PHÒNG

LN09.DP 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90 1.5 m
1050 1050
317 lux 2.5 m
900 900
90 3.5 m
750 750
180 114 lux
600 600
270
450 360450 58 lux
450
300 150 00 150 300 228 33
180.0 0.0 270.0 90.0

Thời
Thời Quang Quang
gian
Công Điện áp gian Nhiệt thông thông
Model chiếu Pin Tuổi thọ Kích thước
suất danh định nạp độ màu Power Power
sáng dự
đầy pin on off
phòng
W V giờ giờ K lm lm giờ mm
AT04.DP 90/7W 7 220/50-60 2 12÷15 6500 500 440 Lithium 20000 118x40
AT04.DP 110/9W 9 220/50-60 2 12÷15 6500 700 440 Lithium 20000 138x50
AT04.DP 110/12W 12 220/50-60 2 12÷15 6500 930 550 Lithium 20000 138x50
LN09.DP 300/24W 24 220V/50Hz 2 12÷15 6500 900 480 - 15000 288x33

50 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHỈ DẪN

CD01 40x20/2.2 W (1 mặt/2 mặt)

ĐÈN LED KHẨN CẤP

AT07.KC 90/5W KC01 2W

KC02 10W KC04 6W, KC03 8W

Thời
Nguồn Thời gian Quang Đường
Công gian Kích thước
Model điện danh chiếu sáng thông Pin Tuổi thọ kính
suất nạp (DxRxC)
định dự phòng max khoét lỗ
đầy pin
W V/Hz giờ lm giờ giờ mm mm
CD01 40x20/2.2W
2.2 220/50 3 - 3.7VDC - 1.2Ah 20 15000 395x25x202
(1 mặt/2 mặt)
AT07.KC 90/5W 5 220/50 ≥2 310 3.7VDC - 1.2Ah 24 15000 Ø118x40 90
KC01 2W 2 220/50 258x265x50
6 (1 bóng)
KC04 6W 6 220/50 500 3.7VDC - 1.2Ah 24 15000 223x195x55
3 (2 bóng)
6 (1 bóng)
KC03 8W 8 220/50 1200 3.7VDC - 1.2Ah 24 15000 265x60x260
3 (2 bóng)
6 (1 bóng)
KC02 10W 10 220/50 1000 3.7VDC - 1.2Ah 24 15000 -
3 (2 bóng)

Hệ sinh thái 4.0 51


NHÓM SẢN PHẨM
LED BULB
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG
• Sử dụng Chip LED Hàn Quốc có • Chiếu sáng hộ gia
độ tin cậy cao đình, căn hộ: phòng
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI> khách, phòng ngủ,
80) tăng khả năng nhận diện phòng vệ sinh, bếp,
màu sắc của vật, ánh sáng trung ban công,...
thực tự nhiên. • Chiếu sáng trang trí
• Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp tại các cửa hàng, nhà
ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam. hàng, khu vui chơi, ...

• Có khả năng chịu nhiệt, tản nhiệt


Chiếu sáng Indoor nhanh, chịu áp suất...

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG


• Phổ ánh sáng phù hợp điều khiển • Sử dụng chiếu sáng
ra hoa cây hoa cúc/thanh long cây thanh long, hoa
thương phẩm và nhân giống cúc, nâng cao hiệu
• Chất lượng cây hoa tốt, đồng quả kinh tế cho bà con
đều, giá trị kinh tế cao nông dân.

• Chỉ số IP 54 ( hoa cúc), IP 65


(thanh long)
• Tuổi thọ đèn cao, tiết kiệm
điện năng
Chiếu sáng nông nghiệp

52 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED BULB
A45N1/3W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
20
1050 1050 1,5 m
900 900 17 lux
20 2,5 m

77
750 750
40
600 600 3,5 m
60 6 lux
450 80 450
120
45 E27
300 150 00 150 300 3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

A55N4/5W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
20
1050 1050 1,5 m
900 900 28 lux
20 2,5 m

100
75 0
75 0

40
600 600 3,5 m
60 10 lux
450 80 450
100
300 150 00 150 300 5 lux 55 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

A60N3/7W.H

LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 37 lux
108

30 2,5 m
750 750
60
600 600 3,5 m
90 13 lux
45 0 120 45 0

180
300 150 00 150 300 7 lux 60 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

A60N1/9W.H

LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 48 lux
30 2,5 m
108

750 750
60
600 600 3,5 m
90 17 lux
450 120 450
180
300 150 00 150 300 9 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
A45N1/3W.H 3 150 ÷ 250 0.5 90-95 270/285 3000/4000/6500 83 20000 45x77
A55N4/5W.H 5 150 ÷ 250 0.5 90-95 450/475 3000/4000/6500 83 20000 55x100
A60N3/7W.H 7 150 ÷ 250 0.5 80-90 560/630 3000/4000/6500 83 20000 60x108
A60N1/9W.H 9 150 ÷ 250 0.5 80-90 720/810 3000/4000/6500 83 20000 60x108

Hệ sinh thái 4.0 53


A70N1/12W.H
UANG
1800 1200
40
1050 1050 1,5 m
900 900 64 lux
40 2,5 m

138
75 0
75 0

80
600 600 3,5 m
120 23 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 70 E27

A80N1/15W.H
UANG
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 80 lux
50 2,5 m
750 750

155
100
600 600 3,5 m
150 29 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 80 E27

A95N1/20W.H
UANG
1800 1200
70
1050 1050 1,5 m
900 900 113 lux
70 2,5 m
187

750 750
140
600 600 3,5 m
210 41 lux
450 280 45 0

350
300 150 00 150 300 21 lux
95 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

A120N1/30W.H
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 169 lux
100 2,5 m
750 750
220

200
600 600 3,5 m
300 61 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 120 E27

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
A70N1/12W.H 12 150 ÷ 250 0.5 85-90 1020-1080 3000/4000/6500 83 20000 70x138
A80N1/15W.H 15 150 ÷ 250 0.5 85-90 1270-1350 3000/4000/6500 83 20000 80x155
A95N1/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 90-95 1800-1900 3000/4000/6500 83 20000 95x187
A120N1/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 85-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 20000 120x220

54 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM ĐÚC

TR80NĐ2/20W.H
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux
100 2,5 m
75 75

146
0 0

200
600 600 3,5 m
300 42 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 80 E27

TR100NĐ2/30W.H
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 176 lux
100 2,5 m
750 750

175
200
600 600 3,5 m
300 63 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 100 E27

TR135NĐ1/60W.H
UANG
1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 366 lux
200 2,5 m
236
750 750
400
600 600 3,5 m
600 132 lux
45 0 800 45 0

1000
300 150 00 150 300 67 lux
135 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

TR135NĐ/80W.H
UANG
1800 1200
300
1050 1050 1,5 m
900 900 488 lux
300 2,5 m
260

750 750
600
600 600 3,5 m
900 176 lux
450 1200 450
1500
300 150 00 150 300 90 lux
135 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR80NĐ2/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 85-95 1700-1900 3000/4000/6500 83 20000 80x146
TR100NĐ2/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 85-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 30000 100x175
TR135NĐ1/60W.H 60 150 ÷ 250 0.5 85-95 4590-5130 3000/4000/6500 83 20000 135x236
TR135NĐ/80W.H 80 150 ÷ 250 0.5 100/92 8000/7200 3000/4000/6500 83 25000 140x250

Hệ sinh thái 4.0 55


BÓNG ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM NHỰA
TR60N2/10W.H

Gamma Angles 1800 1200


40
1050 1050 1,5 m
900 900 59 lux
40 2,5 m
750
75 0

118
80
600 600 3,5 m
120 21 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 11 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27

TR70N2/12W.H

Gamma Angles 1800 1200


40
1050 1050 1,5 m
900 900 70 lux
40 2,5 m
75 75
128

0 0

80
600 600 3,5 m
120 25 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 13 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 70 E27

TR70N1/14W.H

Gamma Angles 1800 1200


50
1050 1050 1,5 m
900 900 82 lux
50 2,5 m
750
75 0
128

100
600 600 3,5 m
150 30 lux
450 200 450
250 cd

300 150 00 150 300 15 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 70 E27

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR60N2/10W.H 10 150 ÷ 250 0.5 80-95 800-950 3000/4000/6500 83 20000 60x118
TR70N2/12W.H 12 150 ÷ 250 0.5 90-95 1080-1140 3000/4000/6500 83 20000 70x128
TR70N1/14W.H 14 150 ÷ 250 0.5 85-95 1190-1330 3000/4000/6500 83 20000 70x128

56 Catalogue LED 2022


TR80N1/20W.H

UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux

143
100 2,5 m
750
75 0

200
600 600 3,5 m
300 42 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 80 E27
22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

TR100N1/30W.H
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 176 lux
100 2,5 m
750 750

185
200
600 600 3,5 m
300 63 lux
450 400 45 0

500
300 150 00 150 300 32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 100 E27

TR120N1/40W.H

UANG
1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
900 900 235 lux
208

150 2,5 m
750 750
300
600 600 3,5 m
450 84 lux
450 600 450
750
300 150 00 150 300 43 lux 120 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

TR140N1/50W.H

UANG
1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 293 lux
200 2,5 m
225

75 0
750

400
600 600 3,5 m
600 106 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 54 lux 140 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR80N1/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 93-95 1860-1900 3000/4000/6500 83 20000 80x143
TR100N1/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 85-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 20000 100x185
TR120N1/40W.H 40 150 ÷ 250 0.5 85-95 3400-3800 3000/4000/6500 83 20000 120x208
TR140N1/50W.H 50 150 ÷ 250 0.5 85-95 4250-4750 3000/4000/6500 83 20000 140x225

Hệ sinh thái 4.0 57


BÓNG ĐÈN LED BULB 12-24 VDC
A60N1/9W.DCV2

1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 187 lux
30 2,5 m
750 750

90
60
600 600 3,5 m
90 67 lux
450 120 450
180
300 150 00 150 300 34 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 60

TR70N1/12W.DCV2

Gamma Angles 1800 1200


40
1050 1050 1,5 m
900 900 68 lux

117
40 2,5 m
750 750
80
600 600 3,5 m
120 24 lux
450 160 450
200 cd

300 150 00 150 300 12 lux 70


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hiệu Chỉ số


Công Điện áp Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt suất hoàn Tuổi thọ
suất nguồn thông màu (øxC)
động sáng màu
W VDC lm/W lm K Giờ mm
A60N1/9W.DCV2 9 12 11÷12,7 80 720 3000/6500 80 15000 60x90
TR70N1/12W.DCV2 12 12 11÷12,7 80 980 3000/6500 80 15000 70x117

BÓNG ĐÈN LED BULB NẾN DÂY TÓC


C35/2.5W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050
1m
122

20
900 900 2m
10
750 750 2.8 lux
3m
60 0
60 0
10
0.7 lux
45 0 20 45 0

30
30 E14
300 150 00 150 300 0.3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxC)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
C35/2.5W 2.5 170 -250 0.5 112 280 2700 80 20000 30x122

58 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED BULB TRANG TRÍ

A45R/1W

69
45 E27

A45Y/1W

69
45 E27

A45G/1W

69

45 E27

A45B/1W
69

45 E27

A45W/1W
69

45 E27

Hệ số Hiệu
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng
W V lm/W lm Giờ mm
A45R/1W 1 170 ÷250 0,5 30 30 đỏ 15000 45x69
A45Y/1W 1 170 ÷250 0,5 75 75 vàng 15000 45x69
A45G/1W 1 170 ÷250 0,5 65 65 xanh lá 15000 45x69
A45B/1W 1 170 ÷250 0,5 8 8 xanh lam 15000 45x69
A45W/1W 1 170 ÷250 0,5 70 70 trắng 15000 45x69

Hệ sinh thái 4.0 59


NHÓM SẢN PHẨM
BÓNG - BỘ ĐÈN LED TUBE
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả
năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu
sáng, ánh sáng trung thực tự nhiên
• Dải điện áp rộng 170 – 250V đáp ứng dải điện áp
lưới tại Việt Nam.
• Tương thích điện từ trường không gây ra hiện
tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị
ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác

ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng khách,
phòng ngủ, phòng vệ sinh, bếp, ban công,...
• Chiếu sáng trang trí: hắt khe trần, kệ trưng bày,..

60 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng Indoor Chiếu sáng trang trí

Hệ sinh thái 4.0 61


BÓNG ĐÈN LED TUBE NHÔM NHỰA

T8 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m 28
900 900 2m
60 267 lux
750 750
120 3m
600 600
180
67 lux 604
45 0 240 45 0

300
300 150 00 150 300 30 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 28
2m
60 535 lux
75 0
750
120 3m
600 600
180
134 lux 1213
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
59 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxL)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
T8 600/10W 10 150 ÷ 250 0.5 100 1000 3000/6500 82 30000 28x604
T8 1200/20W 20 150 ÷ 250 0.5 115 2300 3000/6500 82 30000 28x1213

BÓNG ĐÈN LED TUBE THỦY TINH BỌC NHỰA

T8 N02 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m 27
900 900 2m
50 275 lux
750 750
100 3m
600 600
150
69 lux 604
450 200 450
250
300 15 0
0 0
15 30
0 0
31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 N02 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m 27
900 900 2m
50 523 lux
750 750
100 3m
600 600
150
131 lux 1213
45 0 200 450

250
300 150 00 150 300 58 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxL)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
T8 N02 600/10W 10 170 ÷ 250 0.5 100/110 900 3000/6500 82 20000 27x604
T8 N02 1200/20W 20 170 ÷ 250 0.5 110/130 2400/2600 3000/6500 82 20000 27x1213

62 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED TUBE THỦY TINH

T8 TT01 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m 27
900 900 2m
50 256 lux
750 750
100 3m
600 600
150
64 lux 604
45 0 200 45 0

250
300 150 00 150 300 29 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m 27
90 540 lux
750 750
180 3m
600 600
270
135 lux 1213
450 360 450
450
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 1200/20W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 27
75 0
75 0 540 lux
180 3m
60 0
60 0
270
135 lux
450 360 450 1213
450
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxL)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
T8 TT01 600/10W 10 150÷250 0.5 100/110 1000/1100 3000/6500 82 30000 27x604
T8 TT01 1200/20W 20 170÷250 0.5 110/130 2400/2600 3000/6500 82 30000 27x1213
T8 TT01 1200/20W.H 20 170÷250 0.5 140/150 2800/3000 3000/6500 82 30000 27x1213

Hệ sinh thái 4.0 63


BỘ ĐÈN LED TUBE NHÔM NHỰA

T8 M11/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 48
2m
60 267 lux
750
750
H

120 3m
600 600
180 628
67 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
30 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m 48
60 535 lux
750 750
120 3m
600 600
180
134 lux 1238
450 240 450
300
300 150 00 150 300 59 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxL)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
T8 M11/10Wx1 10 150-250 0.5 85 1000 Trắng/Vàng 82 30000 48x628
T8 M11/20Wx1 20 150-250 0.5 100 2300 Trắng/Vàng 82 30000 48x1238

64 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED TUBE THỦY TINH BỌC NHỰA

T8 N02 M11/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m 48
60 248 lux
750 750

H
120 3m
600 600
180
62 lux 628
450 240 450
300
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 N02 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 48
750
750 540 lux
120 3m
H
600
600
180
135 lux
450 240 450 1238
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 N02 M21.1/20Wx1

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m 48
90 540 lux
750
750
H

180 3m
600 600
270
135 lux 1238
450 360 450
450
300 15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số Kích


Công
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ thước
suất
động suất màu (øxL)
W V lm/W lm K giờ mm
110 (6500K ) 1100 (6500K )
T8 N02 M11/10Wx1 10 150-250 0.5 3000/4000/6500 82 20000 48x628
100 (4000-3000K) 1000 (4000-3000K)
T8 N02 M11/20Wx1 20 150-250 0.5 110 2000 3000/4000/6500 82 20000 48x1238
T8 N02 M21.1/20Wx1 20 150-250 0.5 110 2000 3000/4000/6500 82 20000 48x1238

Hệ sinh thái 4.0 65


BỘ ĐÈN LED TUBE THỦY TINH

T8 TT01 M21.1/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m
900 900 2m
48
50 256 lux
750 750

H
100 3m
600 600
150
64 lux 628
45 0 200 45 0

250
300 150 00 150 300 29 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m 48
60 540 lux
75 0
750
120 3m
H

600 600
180
135 lux 1238
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 M21.1/20Wx1

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m 48
90 540 lux
750 750
H

180 3m
600 600
270
135 lux 1238
450 360 450
450
300 15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số Kích


Công Tuổi
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn thước
suất thọ
động suất màu (øxL)
W V lm/W lm K giờ mm
110 (6500-5000K) 1100 ( 6500-5000K)
T8 TT01 M21.1/10Wx1 10 170 ÷ 250 0.5 3000/4000/5000/6500 82 20000 48x628
100 (4000-3000K) 1000 ( 4000-3000K)
T8 TT01 M11/20Wx1 20 170 ÷ 250 0.5 110/120 2200/2400 3000/4000/5000/6500 82 20000 48x1238
T8 TT01 M21.1/20Wx1 20 170 ÷ 250 0.5 110/120 2400/2600 3000/4000/5000/6500 82 20000 48x1238

66 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED T5 LIỀN THÂN

T5 LT03 300/4W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200 21.7
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 53 lux
750 750
120 3m
600
600
180 310
19 lux
450 240 450

300
300 150 00 150 300 10 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T5 LT03 600/8W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
21.7
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 97 lux
750
750
120 3m
600 600 570
180
35 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 18 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T5 LT03 1200/16W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200 21.7
60
1050 1050
1m
900
900
2m
60 210 lux
750 750
120 3m
600 600
180 1180
75 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 39 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ Kích thước (øxL)
suất sáng thông
động suất màu
W V lm/W lm K giờ mm
T5 LT03 300/4W 4 150-250 0.5 90 360 3000/6500 80 15000 21,7x310
T5 LT03 600/8W 8 150-250 0.5 87 700 3000/6500 80 15000 21,7x570
T5 LT03 1200/16W 16 150-250 0.5 87 1300 3000/6500 80 15000 21,7x1180

Hệ sinh thái 4.0 67


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED DOWNLIGHT

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng
nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng, ánh
sáng trung thực tự nhiên
• Dải điện áp rộng 150 ÷ 250V đáp ứng dải điện áp lưới
tại Việt Nam.
• Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng
nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng
nhiễu của các thiết bị điện tử khác
• Đa dạng công suất, chủng loại, đáp ứng nhu cầu
của khách hàng.

68 Catalogue LED 2022


Chiếu sáng gia đình

Chiếu sáng văn phòng

ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng
khách, phòng ngủ, phòng bếp…
• Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp,
hành lang, tiền sảnh, WC…
• Chiếu sáng trung tâm thương mại, siêu thị:
Sảnh, khu mua bán chung….

Chiếu sáng nhà hàng/TTTM

Hệ sinh thái 4.0 69


ĐÈN LED DOWNLIGHT AT04
AT04 90/5W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050
1m
900 900 2m
30 123 lux

40
750 750
60 3m
600
600
90
31 lux 90
450 120 45 0

150 118
300 150 00 150 300 14 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 187 lux

40
750
750
120 3m
600 600
180
47 lux 90
450 240 450
300 118
300 15 0
0 0
15 30
0 0
21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 110/7W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60
50

750
750 243 lux
120 3m
600 600
180
61 lux 110
450 240 450
300 138
300 15 0
0 0
15 30
0 0
27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 90/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 243 lux
40

750 750
120 3m
600
600
180
61 lux 90
450 240 45 0

300 118
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số Kích Đường kính


Công Dải điện áp Quang
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ thước khoét trần
suất hoạt động thông
suất sáng màu (øxH) (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT04 90/5W 5 150 ÷ 250 0.5 65/60 330/300 3000/4000/6500 80 30000 118x40 90
AT04 90/7W 7 150 ÷ 250 0.5 100 700 3000/4000/6500 80 30000 118x40 90
AT04 110/7W 7 150 ÷ 250 0.5 100 700 3000/4000/6500 80 30000 138x50 110
AT04 90/9W 9 150 ÷ 250 0.5 100 900 3000/4000/6500 80 30000 118x40 90

70 Catalogue LED 2022


AT04 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80
1050 1050
1m
900 900 2m

50
80 344 lux
750
750

160 3m
600
600
240 110
86 lux
450 320 450
138
400
300 150 00 150 300 38 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 110/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100
1050 1050
1m
900 900 2m

50
100 460 lm
750 750
200 3m
600 600
300 110
115 lux
450 400 450
138
500
300 150 00 150 300 51 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 155/16W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
1m
900 900 2m 44
150 612 lux
750 750
300 3m
600 600
450 155
153 lux
450 600 450 180
750
300 150 00 150 300 68 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT04 155/25W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
250
1050 1050
1m
900 900 2m
250
44

750 750 960 lux


500 3m
600 600
750
240 lux 155
450 1000 450
180
1250
300 15 0
0 0
15 30
0 0
106 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất hoạt động sáng thông (øxH)
suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT04 110/9W 9 150 ÷ 250 0.5 100 900 3000/4000/6500 80 30000 138x50 110
AT04 110/12W 12 150 ÷ 250 0.5 100 1200 3000/4000/6500 80 30000 138x50 110
AT04 155/16W 16 150 ÷ 250 0.5 100 1600 3000/4000/6500 80 30000 180x44 155
AT04 155/25W 25 150 ÷ 250 0.5 100 2500 3000/4000/6500 80 30000 180x44 155

Hệ sinh thái 4.0 71


ĐÈN LED DOWNLIGHT AT06
AT06 76/3W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
10 2m
1050 1050
12 lux 4m
900 900

80
10 6m
750 750
20 3 lux
600 600 8m
30
450 40 450 1 lux
50 cd

300 150 00 150 300 1 lux 100 37


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06 90/5W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
25 2m
1050 1050
17 lux 4m
900 900

90
25 6m
750 750
50 4 lux
600 600 8m
75
450 100 450 2 lux
125 cd

300 150 00 150 300 1 lux 115 35


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06 90/7W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
40 2m
1050 1050
44 lux 4m
900 900

90
40 6m
750 750
80 11 lux
600 600 8m
120
450 160 45 0 5 lux
200 cd

300 150 00 150 300 3 lux 115 35


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06 110/7W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
40 2m
1050 1050
44 lux 4m
900 900
110

40 6m
750 750
80 11 lux
600 600 8m
120
450 160 450 5 lux
200 cd

300 150 00 150 300 3 lux 140 35


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06 110/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
50 2m
1050 1050
58 lux 4m
110

900 900
50 6m
750 750
100 14 lux
600 600 8m
150
450 200 450 6 lux
250 cd

300 150 00 150 300 140 35


4 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất hoạt động sáng thông (øxH)
suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT06 76/3W 3 150 ÷ 250 50 53/60/60 160/180/180 3000/5000/6500 80 15000 100x37 80
AT06 90/5W 5 150 ÷ 250 50 54/60/60 270/300/300 3000/4000/6500 80 15000 115x35 90
AT06 90/7W 7 150 ÷ 250 50 60/65 410/460 3000/6500 80 15000 115x35 90
AT06 110/7W 7 150 ÷ 250 50 60/65 410/460 3000/6500 80 15000 140x35 110
AT06 110/9W 9 150 ÷ 250 50 60/67 540/600 3000/6500 80 15000 140x35 110

72 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DOWNLIGHT AT06.V2
AT06.V2 90/7W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
40 2m
1050 1050
44 lux 4m
900 900

90
40 6m
750 750
80 11 lux
600 600 8m
120
450 160 450 5 lux
200 cd

300 150 00 150 300 3 lux 114 44


180.0 0.0 270.0 90.0

AT06.V2 110/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
50 2m
1050 1050
58 lux 4m
900 900

110
50 6m
750 750
100 14 lux
600 600 8m
150
450 200 450 6 lux
250 cd

300 150 00 150 300 4 lux 134 44


180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất hoạt động sáng thông (øxH)
suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT06.V2 90/7W 7 150 ÷ 250 0.5 100 700 3000/4000/6500 80 25000 90 114x44
AT06.V2 110/9W 9 150 ÷ 250 0.5 100 900 3000/4000/6500 80 25000 110 134x44

ĐÈN LED DOWNLIGHT AT10


AT10 90/7W (VIỀN VÀNG/VIỀN BẠC)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
50
1050 1050
1m
900 900 2m
90

50 200 lux
750
750

100 3m
600 600
150
50 lux
450 200 450
250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
22 lux 118 33
180.0 0.0 270.0 90.0

AT10 110/9W (VIỀN VÀNG/VIỀN BẠC)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900
110

2m
60 249 lux
750
750

120 3m
600 600
180
62 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
28 lux 138 36
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất hoạt động sáng thông (øxH)
suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT10 90/7W
7 150 ÷ 250 0.5 100 700 3000/4000/6500 85 30000 118x33 90
(Viền bạc/vàng)
AT10 110/9W
9 150 ÷ 250 0.5 100 900 3000/4000/6500 85 30000 138x36 110
(Viền bạc/vàng)

Hệ sinh thái 4.0 73


ĐÈN LED DOWNLIGHT AT11
AT11 110/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
80
1050 1050 1,5 m

110
900 900 153 lux
80 2,5 m
750 750
160
600 600 3,5 m
240 55 lux
450 320 450
400 cd

300 150 00 150 300


138 50
28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số Kích Đường kính


Công Dải điện áp Hiệu suất Quang
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ thước khoét trần
suất hoạt động sáng thông
suất màu (øxH) (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT11 110/12W 12 150 ÷ 250 0.5 100 1200 3000/6500 80 30000 138x50 110

LED DOWNLIGHT DIỆT KHUẨN


AT21.UV 90/7W
• Tích hợp chip LED UV-C và cảm biến
Radar, đèn sáng như đèn thường khi
có người và bật chế độ khử khuẩn khi
không còn phát hiện chuyển động.

• Góc phát hiện 90º. Diện tích khử trùng


90

4m²

• 2 chế độ khử trùng: Tự động 30 phút;


Chuyên sâu 3 giờ
110 51,4

AT21.UV 135/14W

• Tích hợp chip LED UV-C và cảm biến


Radar, đèn sáng như đèn thường khi có
người và bật chế độ khử khuẩn khi không
còn phát hiện chuyển động.
135

• Góc phát hiện 90º. Diện tích khử trùng


9m2

• 2 chế độ khử trùng: Tự động 20 phút;


149 51,4
Chuyên sâu 2 giờ.

Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT21.UV 90/7W 7 150÷250 0.5 80 560 3000/6500 80 15000 90 110x51.4
AT21.UV 135/14W 14 150÷250 0.5 80 1000 3000/6500 80 35000 135 149x51.4

74 Catalogue LED 2022


ĐÈN DOWNLIGHT XOAY GÓC

AT22 60/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
800
1050 1050 1,5 m
900 900 581 lux
800 2,5 m
750 750

93
1600
600 600 3,5 m
2400 209 lux
450 3200 450
4000 cd
72 60
300 150 00 150 300 107 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT22 60/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
800
1050 1050 1,5 m
900 900 695 lux
800 2,5 m
75 0
75 0

93
1600
600 600 3,5 m
2400 250 lux
450 3200 450
4000 cd
72 60
300 150 00 150 300 128 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

AT22 60/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
800
1050 1050 1,5 m
900 900 1084 lux
800 2,5 m
75 0
75 0

93
1600
60 0
60 0
3,5 m
2400 390 lux
450 3200 450
4000 cd
72 60
300 150 00 150 300 199 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Đường
Chỉ số Kích
Công Dải điện áp Hiệu suất Góc Xoay kính khoét
Model Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ thước
suất hoạt động sáng chiếu góc trần
màu (øxH)
(øc)

W V lm/W lm K º º Giờ mm mm

AT22 60/7W 7 150÷250 42/50/50 300/350/350 3000/4000/5000 15 20 90 30000 60 72x93


AT22 60/9W 9 150÷250 55/61/61 500/550/550 3000/4000/5000 15 20 90 30000 60 72x93
AT22 60/12W 12 150÷250 52/58/58 630/700/700 3000/4000/5000 15 20 90 30000 60 72x93

Hệ sinh thái 4.0 75


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED ỐP TRẦN

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy
cao
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả
năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu
sáng, ánh sáng trung thực tự nhiên
• Dải điện áp rộng 150 ÷ 250V đáp ứng dải điện
áp lưới tại Việt Nam.
• Tương thích điện từ trường không gây ra hiện
tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị
ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
• Độ kín khít cao, chống côn trùng xâm nhập
• Đa dạng công suất, chủng loại, đáp ứng nhu
cầu của khách hàng.

76 Catalogue LED 2022


ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng indoor – Chiếu sáng hộ gia đình,
căn hộ, tòa nhà: Hành lang, ban công, gara
oto, phòng khách, phòng bếp, phòng wc…

Hệ sinh thái 4.0 77


ĐÈN LED ỐP TRẦN LN05

LN05L 160/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40 2m
1050 1050
42 lux 4m
900 900

160
40 6m
750 750
80 10 lux
600 600 8m
120
450 160 450 5 lux
200
300 150 00 150 300 3 lux 160 48
180.0 0.0 270.0 90.0

LN05L 220/14W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50 2m
1050 1050
52 lux 4m
900 900
50
220

750 750 6m
100 13 lux
600 600 8m
150
450 200 450 6 lux
250
300 150 00 150 300 3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 220 48

Dải điện Hệ số Hiệu Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công suất hoàn Tuổi thọ
suất thông màu (øxC)
động suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN05L 160/9W 9 170 ÷ 250 0.5 67 600 3000/6500 80 15000 160x160x48
LN05L 220/14W 14 170 ÷ 250 0.5 78 1100 3000/6500 80 15000 220x220x48

78 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ỐP TRẦN LN08

LN08 170x170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900

162
2.5 m
60 238 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
86 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 44 lux 162 30
180.0 0.0 270.0 90.0

LN08 230x230/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

212
50 238 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
86 lux
450 200 450
250
30 0
15 00
15 30
00 0
44 lux
212 30
180.0 0.0 270.0 90.0

LN08 300x300/24W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900
290

2.5 m
90 317 lux
750
750

180 3.5 m
600 600
270
114 lux
450 360 450
450
30 0
15 00
15 30
00 0
58 lux 290 33
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Hiệu suất Tuổi Kích thước
Model công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất hoạt động sáng thọ (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN08 170x170/12W 12 170 ÷ 250 0.5 65 750 3000/6500 80 20000 162 x 162 x 30
LN08 230x230/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 212 x 212 x 30
LN08 300x300/24W 24 170 ÷ 250 0.5 75 1800 3000/6500 80 20000 290 x 290 x 33

Hệ sinh thái 4.0 79


ĐÈN LED ỐP TRẦN LN09

LN09 172/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900

162
2.5 m
60 120 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
43 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 22 lux 162 30
180.0 0.0 270.0 90.0

LN09 225/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

212
50 238 lm
750 750
100 3.5 m
60 0
60 0
150
86 lux
45 0 200 45 0

250
300 150 00 150 300 44 lux
212 30
180.0 0.0 270.0 90.0

LN09 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
300

60 126 lux
750 750
120 3.5 m
600 600
180
54 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux 300 39
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Tuổi Kích thước
Model công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất hoạt động thọ (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN09 172/12W 12 170 ÷ 250 0.5 65 750 3000/6500 80 20000 162 x162 x 30
LN09 225/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 212 x 212 x 30
LN09 300/24W 24 170 ÷ 250 0.5 70/75 1800/1900 3000/6500 80 20000 300 x300x39

80 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ỐP TRẦN LN10

LN10 22x22/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900

220
2.5 m
50 283 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
102 lux
450 200 450
250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
52 lux 220 18
180.0 0.0 270.0 90.0

ĐÈN LED ỐP TRẦN LN11

LN11 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
1.5 m
900 900
220

2.5 m
150 536 lux
750 750
300 3.5 m
600
600

450
134 lux
450
600 450

750
300 150 00 150 300 60 lux 220 18
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động sáng thông (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN10 22x22/18W 18 150 ÷ 250 0.5 83 1500 3000/6500 80 25000 220x220x18
LN11 220/18W 18 150 ÷ 250 0.5 83 1500 3000/6500 80 25000 220x220x18

Hệ sinh thái 4.0 81


ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHỰA LN12N

LN12N 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900

220
2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600
600
270
70 lux
450 360 45 0

450 cd

300 150 00 150 300 32 lux 220 41


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N 220x220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m

220
90 284 lux
750 750
180 3m
600 600
270
70 lux
450 360 450
450 cd

30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
32 lux
220 41
180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N 170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40 1m
1050 1050
165 lux 2m
900 900
160

40 3m
750 750
80 41 lux
600 600 4m
120
450 160 450 18 lux
200 cd

300 150 00 150 300 10 lux 160 41


180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12N 220/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 220 x220x41
LN12N 220x220/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 220 x220x41
LN12N 170/12W 12 150 ÷ 250 0.5 75/68 810/900 3000/6500 80 25000 160x160x41

82 Catalogue LED 2022


LN12N 170x170/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
40 1m
1050 1050
165 lux 2m

160
900 900
40 3m
750 750
80 41 lux
600 600 4m
120
450 160 450 18 lux
200 cd

300 150 00 150 300 160 41


10 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N 300/24W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
80 1m
1050 1050
367 lux 2m
900 900

300
80 3m
750 750
160 92 lux
600 600 4m
240
450 320 450 41 lux
400 cd

300 150 00 150 300 23 lux 300 41


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12N 300x300/24W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
80 1m
1050 1050
367 lux
300

900 900 2m
80 3m
750 750
160 92 lux
600 600 4m
240
450 320 450 41 lux
400
300 41
cd

300 150 00 150 300 23 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12N 170x170/12W 12 150 ÷ 250 0.5 75/68 900/810 3000/6500 80 25000 160x160x41
LN12N 300/24W 24 150 ÷ 250 0.5 83/75 2000/1800 3000/6500 80 25000 300 x300x41
LN12N 300x300/24W 24 150 ÷ 250 0.5 83/75 1800/2000 3000/6500 80 25000 300 x300x41

Hệ sinh thái 4.0 83


ĐÈN LED ỐP TRẦN ĐẾ NHÔM LN12

LN12 170x170/15W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
202 lux 2m
900 900

160
50 3m
750 750
100 51 lux
600 600 4m
150
450 200 450 22 lux
250 cd

300 150 00 150 300 13 lux 160 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 170/15W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
202 lux 2m

160
900 900
50 3m
750 750
100 51 lux
600 600 4m
150
450 200 450 22 lux
250 cd

300 150 00 150 300 160 36


13 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 220x220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
312 lux 2m
900 900
220

50 3m
750 750
100 78 lux
600 600 4m
150
450 200 450 35 lux
250 cd

300 150 00 150 300 20 lux 220 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 220/22W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
312 lux 2m
220

900 900
50 3m
750 750
100 78 lux
600 600 4m
150
450 200 450 35 lux
250 cd

300 150 00 150 300 220 36


20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12 170x170/15W 15 150 ÷ 250 0.5 74/66 990/1100 3000/6500 80 30000 160 x160 x36
LN12 170/15W 15 150 ÷ 250 0.5 74/66 990/1100 3000/6500 80 30000 160 x160 x36
LN12 220x220/22W 22 150 ÷ 250 0.5 78/70 1530/1700 3000/6500 80 30000 220 x220 x 36
LN12 220/22W 22 150 ÷ 250 0.5 78/70 1530/1700 6500K/3000K 80 30000 220 x220 x 36

84 Catalogue LED 2022


LN12 300/30W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
90 1m
1050 1050
404 lux 2m
900 900

280
90 3m
750 750
180 101 lux
600 600 4m
270
450 360 450 45 lux
450 cd

300 150 00 150 300 25 lux 280 36


180.0 0.0 270.0 90.0

LN12 300x300/30W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
90 1m
1050 1050
404 lux 2m
900 900

280
90 3m
750 750
180 101 lux
600 600 4m
270
450 360 450 45 lux
450 cd

300 150 00 150 300 25 lux 280 36


180.0 0.0 270.0 90.0

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12 300x300/30W 30 150 ÷ 250 0.5 74/66 2200/1980 6500K/3000K 80 30000 280 x280x36
LN12 300/30W 30 150 ÷ 250 0.5 74/66 2200/1980 6500K/3000K 80 30000 280 x280x36

ĐÈN LED ỐP TRẦN LN16

LN16 540x540/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200 1m
1050 1050
859 lux 2m
900 900
540

200 3m
750 750
400 215 lux
600 600 4m
600
450 800 450 95 lux
1000 cd

300 150 00 150 300 54 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 540 46

Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN16 540x540/40W 40 150 ÷ 250 0.5 100/90 4000/3600 6500K/3000K 80 25000 540 x540x46

Hệ sinh thái 4.0 85


86 Catalogue LED 2022
NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED PANEL

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG


• Sử dụng Chip LED Samsung đạt độ tin cậy cao • Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách,
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI>= 80) tăng khả phòng bếp
năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu • Chiếu sáng văn phòng tòa nhà, bênh viện,
sáng, Ánh sáng trung thực tự nhiên trung tâm thương mại…: Phòng làm việc,
• Tương thích điện từ trường EMC/EMI phòng họp, tiền sảnh
• Tối ưu mặt thiết kế chiếu sáng để đáp ứng tiêu • Lắp đặt âm trần, nổi trần
chí chiếu sáng công trình xanh.
• Độ kín khít cao, chống côn trùng xâm nhập
• Đa dạng công suất, chủng loại, kiểu dáng
(vuông/tròn/chữ nhật) đáp ứng nhu cầu
khách hàng

Hệ sinh thái 4.0 87


ĐÈN LED PANEL TRÒN PT04

PT04 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

90
40 66 lux
750
750

80 3.5 m
600
600
120
24 lux
450 160 45 0

200
300 150 00 150 300 12 lux 104 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
110
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600 600
120
24 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux
122 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 110/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
40 66 lux
110

750 750
80 3.5 m
600 600
120
24 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 122 10

Dải điện Hệ số Chỉ số Kích Đường kính


Công Hiệu suất
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ thước khoét trần
suất sáng
động suất màu (øxH) (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm
Vàng/trung tính/
PT04 90/7W 7 150 ÷ 250 0.5 58/65/65 410/460/460 80 20000 104x10 90
trắng
Vàng/trung tính/
PT04 110/7W 7 150 ÷ 250 0.5 64/67/67 450/470/470 80 20000 122x10 110
trắng
Vàng/trung tính/
PT04 110/9W 9 150 ÷ 250 0.5 53/59/59 480/530/530 80 20000 122x10 110
trắng

88 Catalogue LED 2022


PT04 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900

135
2.5 m
50 106 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
38 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 20 lux 147 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60

135
750
75 0 125 lux
120 3.5 m
600
60 0
180
45 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 147 10

PT03 160/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60
160

750
75 0 125 lux
120 3.5 m
600
60 0
180
45 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 170 20

Dải điện Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất sáng (øxH)
động suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
Vàng/trung tính/
PT04 135/9W 9 150 ÷ 250 0.5 55/62/62 500/555/555 80 20000 147x10 135
trắng
Vàng/trung tính/
PT04 135/12W 12 150 ÷ 250 0.5 52/58/58 630/700/700 80 20000 147x10 135
trắng
PT03 160/12W 12 150 ÷ 250 0.5 63/67 750/800 3000/6500 80 20000 170x20 160

Hệ sinh thái 4.0 89


ĐÈN LED PANEL TRÒN PT04.V2
PT04.V2 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

90
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600 600
120
24 lux
450 160 450
200
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
12 lux 104 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.V2 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

110
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600
600
120
24 lux
450 160 45 0

200
300 150 00 150 300 12 lux
122 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.V2 110/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900

110
2.5 m
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600
600
120
24 lux
450 160 45 0

200
300 150 00 150 300 12 lux 122 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.V2 135/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900
135
2.5 m
50 106 lux
750 750
100 3.5 m
60 0
60 0
150
38 lux
45 0 200 45 0

250
300 150 00 150 300 20 lux 147 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT04.V2 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60 125 lux
750 750
135

120 3.5 m
600 600
180
45 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 147 10

Đường
Dải điện Hệ số Chỉ số
Công Hiệu suất kính khoét Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng trần (øxH)
động suất màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
PT04.V2 90/7W 7 150÷250 0.5 64/71/71 450/500/500 3000/4000/6500 80 25000 90 104x10
PT04.V2 110/7W 7 150÷250 0.5 70/78/78 495/550/550 3000/4000/6500 80 25000 110 122x10
PT04.V2 110/9W 9 150÷250 0.5 70/77/77 630/700/700 3000/4000/6500 80 25000 110 122x10
PT04.V2 135/9W 9 150÷250 0.5 80/88/88 720/800/800 3000/4000/6500 80 25000 135 147x10
PT04.V2 135/12W 12 150÷250 0.5 75/83/83 900/1000/1000 3000/4000/6500 80 25000 135 147x10

90 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED PANEL TRÒN PT05

PT05 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m

90
40 66 lux
75 0
75 0

80 3,5 m
60 0
60 0
120
24 lux
450 160
450
200 cd

30 0
15 0 0
15 30
0 00
12 lux 104 10
180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1,5 m
900 900

110
2,5 m
50 80 lux
750 750
100 3,5 m
600 600
150
29 lux
450 200450
250 cd

300 150 00 150 300 15 lux 122 10


180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 135/9W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m

135
60 106 lux
750 750
120 3,5 m
600
600
180
38 lux
450 240450
300 cd

300 150 00 150 300 20 lux 147 10


180.0 0.0 270.0 90.0

PT05 135/12W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
135

60 125 lux
750
750

120 3,5 m
600
600
180
45 lux
450 240 450
300 cd

30 0
15 0
0
15 30
00 0
33 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 147 10

Dải điện Hệ số Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ kính khoét
suất sáng (øxH)
động suất màu trần
W V lm/W lm K Giờ mm mm
PT05 90/7W 7 150÷250 0,5 64/71/71 450/500/500 3000/4000/6500 80 25000 90 104x10
PT05 110/9W 9 150÷250 0,5 70/77/77 630/700/700 3000/4000/6500 80 25000 110 122x10
PT05 135/9W 9 150÷250 0,5 80/88/88 720/800/800 3000/4000/6500 80 25000 135 147x10
PT05 135/12W 12 150÷250 0,5 75/83/83 900/1000/1000 3000/4000/6500 80 25000 135 147x10

Hệ sinh thái 4.0 91


ĐÈN LED PANEL VUÔNG PN04

PN04 110x110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900

110
2.5 m
40 80 lux
750 750
80 3.5 m
600
600
120
29 lux
450 160 45 0

14
200
300 150 00 150 300 15 lux 122 22
180.0 0.0 270.0 90.0

PN04 160x160/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m

160
60 120 lux
750 750
120 3.5 m
600 600
180
43 lux
450 240 450

14
300
300 150 00 150 300 22 lux
175 22
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số Đường kính


Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Kích thước
Model áp hoạt công hoàn Tuổi thọ khoét trần
suất sáng thông màu (WxH)
động suất màu (øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
PN04 110x110/9W 9 150 ÷ 250 0.5 55/61 495/550 3000/6500 80 20000 122x22 110
PN04 160x160/12W 12 150 ÷ 250 0.5 60/66 720/800 3000/6500 80 20000 175 x22 160

ĐÈN LED PANEL P06

P06 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900 2m
600

400 1429 lux


750 750
800 3m
600 600
1200
357 lux
450 1600 450
2000
300 150 00 150 300 157 lux
600 30
180.0 0.0 270.0 90.0

P06 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400 1.0 m
1050 1050
1429 lux 2.0 m
900 900
400
300

750 750 3.0 m


800 357 lux
600 600
1200
450 1600 450 157 lux
1200 30
2000
300 150 00 150 300
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
P06 600x600/40W 40W 150 ÷ 250 0.5 90/100 3600/4000 3000/4000/6500 80 25000 600x600x30
P06 300x1200/40W 40W 150 ÷ 250 0.5 90/100 3600/4000 3000/4000/6500 80 25000 1200x300x30

92 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED PANEL CHIẾU CẠNH P08

P08 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900

300
2m
400 1500 lux
750 750
800 3m
600
600
1200
375 lux
450 1600 45 0 1200 10
2000
300 150 00 150 300 167 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

P08 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900 2m

600
400 1500 lux
750 750
800 3m
600 600
1200
375 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
167 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 600 10

P08 600x1200/80W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900 2m
400
600

750 750 3000 lux


800 3m
600 600
1200
750 lux
450 1600 450
2000 1200 10
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
333 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
P08 300x1200/40W 40 150 ÷ 250 0.9 95/100 3800/4000 3000/4000/6500 80 25000 1200x300x10
P08 600x600/40W 40 150 ÷ 250 0.9 100/105 3800/4000 3000/4000/6500 80 25000 600x600x10
P08 600x1200/80W 80 150 ÷ 250 0.9 100/105 8000/8400 3000/4000/6500 80 25000 1200x600x10

Hệ sinh thái 4.0 93


ĐÈN LED PANEL TRANG TRÍ P04

P04 TTR01 600x600/40W


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m

600
900 900 2m
400 893 lux
750
750

800 3m
600
600
1200
223 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
99 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 600 22

P04 TTR03 600x60/40W0

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
400
1050 1050
1m
600

900 900 2m
400 786 lux
750
750
800 3m
600 600
1200
196 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
87 lux
600 22
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước Dòng điện
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC) Max
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm (A)
P04 TTR01 600x600/40W 40 150 ÷ 250 0.9 50 2000 3000/6500 80 25000 600x600x22 0.17
P04 TTR03 600x600/40W 40 150 ÷ 250 0.9 55 2200 3000/6500 80 25000 600x600x22 0.17

* Hoa văn trang trí có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng

94 Catalogue LED 2022


GIÁ TREO ĐÈN LED PANEL

GTP 300x1200

Kích thước: (300x1200x10) mm

GTP 600x600

Kích thước: (600x600x60) mm

GTP 600x1200

Kích thước: (600x1200x10) mm

Hệ sinh thái 4.0 95


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED DÂY

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất sáng cao, tuổi thọ cao
• Cấu tạo vỏ nhựa PVC có độ bền cao, dễ dàng uốn cong và
khả năng chống nước tốt (IP65)

ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng trong nhà: trang trí hắt trần thạch cao, hắt tường,
tạo điểm nhấn cho phòng khách, phòng ngủ; chiếu sáng bổ
sung cho kệ, tủ bếp,…
• Chiếu sáng ngoài trời: sân vườn, cây cối, tòa nhà,…

96 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED DÂY CHIẾU SÁNG

LD01 1000/7W
Công suất (W): 7
Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Quang thông (lm): 300
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Chiếu sáng phòng
Tuổi thọ (giờ): 25000
khách
Kích thước (RxC) (mm): 14x8
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100

LD01 1000/9W
Công suất (W): 9
Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Quang thông (lm): 700
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Chiếu
Kích thước (RxC) sáng phòng
(mm): 18x9 ngủ
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100

LD01 ĐM 1000/9W

Công suất (W): 9


Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Quang thông (lm): 600
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000

Chiếu
Kích thước (RxC) sáng cây
(mm): 18x10 cối
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100

Chiếu sáng sân vườn

Hệ sinh thái 4.0 97


ĐÈN LED DÂY TRANG TRÍ

LD01.B 1000/7W

Công suất (W): 7


Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Màu ánh sáng: Blue
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 13x7
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 100

LD01.R 1000/7W

Công suất (W): 7


Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Màu ánh sáng: Red
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 13x7
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 100

LD01 1000/12W (12VDC)

Công suất (W): 12


Điện áp hoạt động (VDC): 12
Quang thông (lm): 1300
Nhiệt độ màu: 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Chiều dài nhỏ nhất có thể
0.025
cắt (m):
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 100

98 Catalogue LED 2022


BỘ PHỤ KIỆN LED DÂY

Bộ phụ kiện nối dài Bộ phụ kiện nối dài Bộ phụ kiện nối dài
Đèn LED dây LD01 Đèn LED dây LD01 Đèn LED dây LD01
1000/7W 1000/9W ĐM 1000/9W

Cấp bảo vệ: IP65 Cấp bảo vệ: IP65 Cấp bảo vệ: IP65
Số lượng/ thùng (cái): 50 Số lượng/ thùng (cái): 50 Số lượng/ thùng (cái): 50

BỘ DRIVER LED DÂY


DR-LD01 1000/7W

Công suất Max (W): 500


Điện áp vào (VAC): 150 ÷ 250
Điện áp ra (VDC): 150 ÷ 250
Nhiệt độ làm việc (°C): -10 ÷ 40
Cấp bảo vệ: IP65

DR-LD01 1000/9W

Công suất Max (W): 500


Điện áp vào (VAC): 150 ÷ 250
Điện áp ra (VDC): 150 ÷ 250
Nhiệt độ làm việc (°C): -10 ÷ 40
Cấp bảo vệ: IP65

DR-LD01 ĐM 1000/9W

Công suất Max (W): 500


Điện áp vào (VAC): 150 ÷ 250
Điện áp ra (VDC): 150 ÷ 250
Nhiệt độ làm việc (°C): -10 ÷ 40
Cấp bảo vệ: IP65
1 Bộ Driver chỉ sử dụng cho tối
Lưu ý:
đa 25m

Hệ sinh thái 4.0 99


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED GẮN TƯỜNG

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI HIỆU QUẢ KINH TẾ


Nguồn sáng LED hiệu suất cao, tuổi thọ cao Tiết kiệm đến 50-80% điện năng thay thế bộ
Kiểu dáng thiết kế độc đáo, hiện đại, tạo đèn gắn tường sử dụng bóng sợi đốt, halogen,
điểm nhấn cho không gian ngôi nhà compact. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
Phân bố ánh sáng bán trực tiếp: phù hợp Tuổi thọ cao 15 000 giờ (L70), cao gấp 15 lần
chiếu sáng nội thất đèn sợi đốt; 3-4 lần bộ đèn bóng compact;
Chỉ số hoàn màu cao (Ra=80) mang đến ánh không hạn chế số lần tắt bật
sáng trung thực, sắc nét
Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷40°C: phù hợp ỨNG DỤNG
điều kiện nhiệt thời tiết đới gió mùa Chiếu sáng tạo điểm nhấn cho các không
gian phòng khách, phòng ngủ, hành lang,
cầu thang, văn phòng,….

100 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED GẮN TƯỜNG
GT05 T/2,5W
Công suất (W): 2,5
Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Nhiệt độ màu (K): 2700
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 213x93x128

GT06 CD/2,5W

Công suất (W): 2,5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Nhiệt độ màu (K): 2700
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 265x95x115

GT08/2,5W

Công suất (W): 2,5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Nhiệt độ màu (K): 2700
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 135x95x183

GT07/5W

Công suất (W): 5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Quang thông (lm): 300
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 15000
Kích thước (DxRxC) (mm): 307x108x100

GT08/5W

Công suất (W): 5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Quang thông (lm): 250
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 15000
Kích thước (DxRxC) (mm): 187x143x100

Hệ sinh thái 4.0 101


GT12/5W

Công suất (W): 5


Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Quang thông (lm): 350
Nhiệt độ màu (K): 3000
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 15000
Kích thước (DxRxC) (mm): 217x177x112

GT18.3M 6W

Công suất (W): 6


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Hệ số công suất: 0,5
Quang thông (lm): 400/440/440
Hiệu suất sáng (lm/W): 66/73/73
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 30000
Kích thước (DxRxC) (mm): 168x42x80

GT18.4M 8W

Công suất (W): 8


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Hệ số công suất: 0,5
Quang thông (lm): 520/580/580
Hiệu suất sáng (lm/W): 65/73/73
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 30000
Kích thước (DxRxC) (mm): 220x44x80

GT19 5W

Công suất (W): 5


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Hệ số công suất: 0,5
Quang thông (lm): 400/450/450
Hiệu suất sáng (lm/W): 80/90/90
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 30000
Kích thước (DxRxC) (mm): 123x102x98

102 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ỐP TƯỜNG

LN12 70x160/5W
Công suất (W): 5
Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Hiệu suất sáng (lm/W) 90/100/100
Quang thông (lm): 450/500/500
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 160x70
Cấp bảo vệ: IP54

LN12 90x195/10W
Công suất (W): 10
Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Hiệu suất sáng (lm/W) 90/100/100
Quang thông (lm): 900/1000/1000
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 195x90
Cấp bảo vệ: IP54

Hệ sinh thái 4.0 103


ởs gnôc gnòhp năv gnás uếihC

nệiv hnệb gnás uếihC

NHÓM SẢN PHẨM


ĐÈN LED ÂM TRẦN M15
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
Sử dụng chip LED Hàn Quốc: chất lượng cao, hiệu
suất cao, tuổi thọ cao.
Dải điện áp rộng (150÷250)V: đáp ứng dải điện áp
lưới tại Việt Nam. cọh pớl gnás uếihC
HIỆU QUẢ KINH TẾ
Mặt tán xạ mica: hệ số truyền sáng cao, tạo phân
bố ánh sáng đều trên bề mặt, giảm độ chói, góc Tiết kiệm đến 60% điện năng thay thế bộ máng
mở rộng. đèn bóng huỳnh quang T8, T10 ballast sắt từ,
Tối ưu mặt thiết kế chiếu sáng: đáp ứng tiêu chí điện tử.
chiếu sáng công trình xanh. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
Hệ số trả màu cao (Ra = 80): cho ánh sáng trung Tuổi thọ cao 25 000 giờ (L70), cao gấp 2-3 lần
thực tự nhiên (đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt bộ máng đèn bóng huỳnh quang T8, T10 ballast
Nam TCVN 7114: 2008). sắt từ, điện tử, không hạn chế số lần tắt bật
Khả năng tương thích điện từ (EMC): giúp đèn LED
hoạt động bình thường trong môi trường điện từ
và không gây nhiễu đến hệ thống thiết bị khác ỨNG DỤNG
(Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN nệiv ư7186:2010/CISPR
ht gnás uếihC Chiếu sáng văn phòng: phòng làm việc, phòng
15:2009)
họp, hội trường,…
Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao: bảo
Chiếu sáng bệnh viện: phòng khám, phòng
vệ đèn khỏi tác động của các xung điện áp cao
GNứng
ỤDtiêu
GNchuẩn
Ứ chờ,… ẾT HNIK ẢUQ UỆIH
gây ra bởi các thiết bị khác (Đáp
TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5). Chiếu sáng trường học: lớp học, thư viện,
gnòhp ,cệiv màl gnòhp :gnòhp năv gnás uếihC • gná m ộb ế
phòng ht ya
giáo ht gnăn nệiđ %06 nếđ mệik tếiT •
viên,…
Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷40°C:
…,gnờưrtphù
iộh hợp
,pọhđiều ,ừt tắs tsallab 01T ,8T gnauq hnỳuh gnób nèđ
kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa. .ửt nệiđ
gnòhp ,máhk gnòhp :nệiv hnệb gnás uếihC •
Không chứa thủy ngân và hóa chất…độc ,ờhc hại, nệiđ nềit nơđ aóh íhp ihc mảiG •
không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và
,nệan
iv toàn
ưht ,cho
cọh người
pớl :sử
cọdụng.
h gnờưrt gnás uếihC • nầl 3-2 pấg oac ,)07L( ờig 000 52 oac ọht iổuT •
…,nêiv oáig gnòhp tsallab 01T ,8T gnauq hnỳuh gnób nèđ gnám ộb
Tiêu chuẩn chung áp dụng: tậb tắt nầl ốs ếhc nạh gnôhk ,ửt nệiđ ,ừt tắs
TCVN 7722-1/IEC60598-1.

104 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED M15 VUÔNG
M15 600x600/36W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m

605
900 900 2m
60 1110 lux
750
750

120 3m
600
600
180
278 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
123 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 605 65

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước Dòng điện
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC) Max
động suất màu
W V lm/W lm K giờ mm A
M15 600x600/36W 36 150÷250 0.9 82/86/86 2950/3100/3100 3000/4000/6500 80 25000 605x605x65 0.28

BỘ ĐÈN LED M15 DÀI


M15 300x1200/36W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60

300
750 750 1110 lux
120 3m
600 600
180
278 lux
450 240 450
300 1217 65

30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
123 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M15 600x1200/72W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900
605

2m
60 2363 lux
750 750
120 3m
600
600
180
591 lux
450 240 45 0

300
1217 65
300 150 00 150 300 263 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước Dòng điện
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC) Max
động suất màu
W V lm/W lm K giờ mm A
M15 300x1200/36W 36 150÷250 0.9 82/86/86 2950/3100/3100 3000/4000/6500 80 25000 1217x300x65 0.28
M15 600x1200/72W 72 150÷250 0.9 82/86/86 5900 /6200/6200 3000/4000/6500 80 25000 1217x605x65 0.56

Hệ sinh thái 4.0 105


NHÓM SẢN PHẨM
BỘ ĐÈN LED
M26 VÀ M36
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Sử dụng chip LED Hàn Quốc: chất lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao.
• Dải điện áp rộng (150÷250) V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Phân bố quang đồng đều, hạn chế chói lóa, góc mở rộng, tạo cảm giác thân thiện và thoải mái cho
người dùng
• Thiết kế kiểu dáng sang trọng, ấn tượng, khác biệt phù hợp lắp đặt nhiều không gian
• Hệ số trả màu cao (Ra = 80): cho ánh sáng trung thực tự nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt
Nam TCVN 7114: 2008).
• Khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh sáng (Flicker free): không gây mỏi mắt, mang lại cảm giác
dễ chịu, bảo vệ đôi mắt.
• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao: bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung điện áp cao gây
ra bởi các thiết bị khác (Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5).
• Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷40°C: phù hợp điều kiện nhiệt thời tiết đới gió mùa.
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và an toàn
cho người sử dụng.
• Tiêu chuẩn chung áp dụng:TCVN 7722-1/IEC60598-1.

106 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED M26

M26 300/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 254 lux
750 750

75
120 3m
600 600
180
64 lux 300 25
450 240 450
300
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M26 600/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 559 lux
750 750
120 3m
600 600

75
180
128 lux
450 240 450
300 600 25
300 150 00 150 300 56 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M26 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 1174 lux
750 750
120 3m 75
600 600
180
256 lux
450 240 450
1200 25
300
300 150 00 150 300 112 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
M26 300/9W 9 150÷250 0.5 73/83/83 700/750/750 3000/4000/6500 80 25000 300x75x25
M26 600/20W 20 150÷250 0.5 90/100/100 1800/2000/2000 3000/4000/6500 80 25000 600x75x25
M26 1200/40W 40 150÷250 0.5 90/100/100 3600/4000/4000 3000/4000/6500 80 25000 1200x75x25

Hệ sinh thái 4.0 107


BỘ ĐÈN LED M36

M36 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200 1m
1050 1050
945 lux 2m
900 900
200

61
750 750 3m
400 236 lux
600 600 4m
600
450 800 450 105 lux 1172 31
1000
300 150 00 150 300 59 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M36 600/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 1m
1050 1050
472 lux 2m
900 900

61
100 3m
750 750
200 118 lux
600 600 4m
300
572 31
450 400 450 53 lux
500
300 150 00 150 300 30 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
M36 1200/40W 40 150÷250 0.5 100 4000 3000/4000/6500 80 25000 1172x61x31
M36 600/20W 20 150÷250 0.5 100 2000 3000/4000/6500 80 25000 572x61x31

BỘ XOAY GÓC BỘ GÁ TREO ĐA NĂNG


ĐÈN LED M36
ĐÈN LED M36
BXG ĐM 36-01 BXG ĐM 36-01

Phù hợp lắp Phù hợp lắp


M36 M16-M26-M36
bộ đèn: bộ đèn:

Khả năng chịu tải Số lượng đèn/01


01 01/02/03
tối đa (kg): (bộ gá):
Số lượng đèn
01 Kích thước (mm): 200x50x30
(bộ gá):

108 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED TUBE CHỐNG ẨM
T8 CA01 20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 540 lux
750 750
120 3m

93
600 600
180
135 lux
450 240 450
1260 80
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 CA01 20Wx2
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 1080 lux
750 750
120 3m

93
600
600
180
270 lux
450 240 45 0

1260 120
300
300 150 00 150 300 120 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 CA01 20Wx1


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 540 lux
750
750

120 3m

93
600 600
180
135 lux
450 240 450
1260 80
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 CA01 20Wx2


PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 1080 lux
750 750
120 3m
93

600 600
180
270 lux
450 240 450
1260 120
300
300 150 00 150 300 120 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số Cấp


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn bảo Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu vệ
W V lm/W lm K Giờ mm
3000/4000/ 30000,
T8 CA01 20Wx1 20 150 ÷ 250 0.5 110 2200 82 IP65 1260x80x93
5000/6500K (L70/F50)
3000/4000/ 30000,
T8 CA01 20Wx2 40 150 ÷ 250 0.5 110 4400 82 IP65 1260x120x93
5000/6500K (L70/F50)
3000/4000/ 30000,
T8 TT01 CA01 20Wx1 20 150 ÷ 250 0.5 115 2300 82 IP65 1260x80x93
5000/6500K (L70/F50)
3000/4000/ 30000,
T8 TT01 CA01 20Wx2 40 150 ÷ 250 0.5 115 4600 82 IP65 1260x120x93
5000/6500K (L70/F50)

Hệ sinh thái 4.0 109


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED LINEAR

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất sáng cao, tuổi • Chiếu sáng nhà ở: phòng khách,
thọ cao phòng ngủ,….
• Chỉ số hoàn màu cao (Ra=80) mang đến ánh sáng • Chiếu sáng văn phòng công sở
trung thực, sắc nét • Chiếu sáng trung tâm thương mại
• Thiết kế linh hoạt theo yêu cầu, đa dạng cách lắp đặt
(âm trần, thả trần, nổi trần)
• Cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt.

110 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED LINEAR
LR01 1000/20W

65
1220 65

* Sản phẩm lắp âm trần.


* Sản phẩm đặt hàng theo yêu cầu của
khách hàng.
* Chiều dài cắt là bội số của 100 mm. và kích
thước cắt tối thiểu là 100 mm.

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất (RxC)
động suất màu
W V lm K Giờ mm
LR01 1000/20W 20 150÷250 0.5 1300 3000/6500 80 25000 65x32

BỘ DRIVER LED LINEAR


DR-LR01 50W (24VDC)

30
96 45

Dòng Hệ số
Công Điện áp Dòng điện đầu Dòng điện đầu Kích thước
Model điện tiêu công Tuổi thọ
suất vào vào Max ra Max (RxC)
thụ suất
W VDC A A A Giờ mm
DR-LR01 50W (24VDC) 50 150÷250 50/60 0,5 0.6 1.85 30000 (96x45x30)±5

BỘ PHỤ KIỆN LED LINEAR


PK T-LR01 300x100/8W PK L-LR01 220x220/8W PK V-LR01 210x210/8W

Dòng Chỉ số
Công Điện áp Kích thước Chiều rộng
Model điện tiêu Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất vào (RxC) khoét trần
thụ màu
W VDC A lm K Giờ mm mm
PK T-LR01 300x100/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2
PK L-LR01 220x220/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2
PK V-LR01 210x210/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2

Hệ sinh thái 4.0 111


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED M18 & M38

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI ỨNG DỤNG


• Sử dụng chip LED Hàn Quốc hiệu suất sáng • Chiếu sáng xưởng sản xuất, văn phòng công
cao, tuổi thọ cao sở, hầm để xe của toàn nhà, trường học,
• Chất lượng ánh sáng cao (Ra=80) tăng khả bệnh viện,…
năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu
sáng
• Góc chiếu sáng rộng 105 độ, ánh sáng tập
trung tại vị trí làm việc, chiếu sáng định
hướng, giúp tăng hiệu quả công việc
• Kết cấu đơn giản, có lẫy sập, khe luồn dây,
giảm chi phí và thời gian lắp đặt so với bộ đèn
Tube LED đôi hay bộ đèn huỳnh quang T8.

112 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED M18

M18 600/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60

78
750 750 505 lux
120 3m
600 600
180
126 lux
450 240 450
300
630 80
300 150 00 150 300 56 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

M18 1200/36W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60

78
750
750 1040 lux
120 3m
600
600
180
260 lux
450 240 45 0

300
1220 80
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
116 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Cấp Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng bảo vệ (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
M18 600/18W 18 150÷250 0.5 88/94/94 1600/1700/1700 3000/5000/6500 80 20000 IP65 630x80x78
M18 1200/36W 36 150÷250 0.5 88 3200 3000/5000/6500 80 20000 IP65 1220x80x78

BỘ ĐÈN LED M38


M38 1200/40W
60

1182 32

Dải điện Hệ số
Công Hiệu suất Chỉ số Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu Tuổi thọ
suất sáng hoàn màu (DxRxC)
động suất
W V lm/W lm K Giờ mm
M38 1200/40W 40 150÷250 0.5 130 5200 3000/4000/6500 80 25000 1182x60x32

Hệ sinh thái 4.0 113


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED HIGHBAY

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED Samsung hiệu suất cao, tuổi thọ cao.
• Dải điện áp rộng (150÷250) V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Hệ số công suất cao ≥0.9: giúp nhà máy không phải mua công suất phản kháng.
• Khả năng bật sáng tức thì: khả năng khởi động nhanh, không cần chờ thời gian khởi động lại.
• Hệ số trả màu cao (Ra ≥70): cho ánh sáng trung thực tự nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt
Nam TCVN 7114:2008).
• Khả năng tương thích điện từ (EMC): giúp đèn LED hoạt động bình thường trong môi trường điện từ
và không gây nhiễu đến hệ thống thiết bị khác (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 7186:2010/CISPR15:2009)

114 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED HIGHBAY

HB02 350/50W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800
150
1200 Chiếu sáng nhà xưởng
1050 1050
4m
900 900

240
6m
150 159 lux
750 750
300 8m
600 600
450
71 lux
450 600 450
750
300 150 00 150 300 40 lux 350
180.0 0.0 270.0 90.0

HB02 350/70W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
150
1050 1050
4m
900 900

240
6m
150 267 lux
750 750
300 8m
600 600
450
119 lux
450 600 450
750
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
67 lux Chiếu sáng kho hàng 350
180.0 0.0 270.0 90.0

HB02 430/100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
4m
900 900 6m
280

90 634 lux
750 750
180 8m
600
600
270
409 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 82 lux
450
180.0 0.0 270.0 90.0

Chiếu sáng văn phòng

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Kích thước
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
• Khả năng chịu
suất xung đột biến điện áp cao: lên tới
động suất HIỆU QUẢ KINH màu TẾ (ØxC)
6kV bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung
W V lm/W lm K Giờ mm
điện áp cao gây ra bởi các thiết bị khác (Đáp • Tiết kiệm đến 45-55% điện năng thay thế bộ đèn
HB02 350/50W 50 150÷250 0.5 100/100/95 5000/5000/4750
ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5). Metal 6500/4000/3000
halide. 80 25000 (L /F ) 350x240 70 50

HB02 350/70W 70 150÷250 0.9 95/95/90 6650/6650/6300 6500/4000/3000 80 25000 (L /F ) 350x240


• Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷45°C: phù hợp • Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
70 50

HB02 430/100W 100 150÷250 0.9 100/100/95 10000/10000/9500 6500/4000/3000 80 25000 (L /F ) 450x280
điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
70 50

• Tuổi thọ cao 30 000 giờ (L70), cao gấp 4-5 lần bộ
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, đèn Metal halide, không hạn chế số lần tắt bật.
không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và
an toàn cho người sử dụng. ỨNG DỤNG
• Tiêu chuẩn chung áp dụng:TCVN7722-1/IEC
60598-1. • Chiếu sáng nhà xưởng, kho hàng,….

Hệ sinh thái 4.0 115


ĐÈN LED HIGHBAY

HB02 430/120W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
4m
900 900 6m

280
90 400 lux
750 750
180 8m
600 600
270
178 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 100 lux
450
180.0 0.0 270.0 90.0

HB02 430/150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
4m
900 900 6m

280
90 466 lux
750 750
180 8m
600 600
270
207 lux
450 360 450
450
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
116 lux
450
180.0 0.0 270.0 90.0

HB02 500/200W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
4m
900 900 6m
350

60 278 lux
750
750

120 8m
600
600
180
100 lux
450 240 45 0

300
300 150 00 150 300 70 lux 500
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Kích thước
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất (ØxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
HB02 430/120W 120 150÷250 0.9 100/100/95 12000/12000/11400 6500/4000/3000 80 25000 (L70/F50) 450x280
HB02 430/150W 150 150÷250 0.9 100/100/95 15000/15000/14250 6500/4000/3000 80 25000 (L70/F50) 450x280
HB02 500/200W 200 150÷250 0.9 105/105/95 21000/21000/19000 6500/4000/3000 80 25000 (L70/F50) 490x350

116 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED HIGHBAY UFO
HB03 290/100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80
1050 1050
4m
900 900 6m
80 241 lux
750 750
160 8m
600
600
240
107 lux
450 320 45 0

400
290 160
300 150 00 150 300 60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 350/120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80
1050 1050
4m
900 900 6m
80 289 lux
750 750
160 8m
600 600
240
129 lux
450 320 450
400
300 150 00 150 300 72 lux 345 160
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 350/150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
80
1050 1050
4m
900 900 6m
80 362 lux
750 750
160 8m
600 600
240
90 lux
450 320 450
400
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
58 lux 345 160
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 390/200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80 6m
1050 1050
234 lux 9m
900 900
80 12 m
750 750
160 104 lux
600 600
240
450 320 450 59 lux
400
300 150 00 150 300 390 160
180.0 0.0 270.0 90.0

HB03 390/250W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80 6m
1050 1050
234 lux 9m
900 900
80 12 m
750 750
160 104 lux
600 600
240
450 320 450 59 lux
400
300 150 00 150 300 390 160
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Kích thước
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất (ØxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
HB03 290/100W 100 150÷250 0.9 120/130/130 12000/13000/13000 3000/4000/6500 80 30000 290x160
HB03 350/120W 120 150÷250 0.9 120/130/130 14400/15600/15600 3000/4000/6500 80 30000 345x160
HB03 350/150W 150 150÷250 0.9 120/130/130 18000/19500/19500 3000/4000/6500 80 30000 345x160
HB03 390/200W 200 150÷250 0.9 120/130/130 24000/26000/26000 3000/4000/6500 80 30000 390x160
30000/32500/32500
HB03 390/250W 250 0.95 120/130/130/130 3000/4000/5000/6500 80 30.000 395x160
150÷250 /32500

Hệ sinh thái 4.0 117


ĐÈN LED LOW BAY

LB0110W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 2m
1050 1050
93 lux 4m
900 900
100 6m

93
750 750
200 23 lux
600 600
300
450 400 450 10 lux
500
300 150 00 150 300 172
180.0 0.0 270.0 90.0

LB01 20W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100 2m
1050 1050
169 lux 4m
900 900

124
100 6m
750 750
200 47 lux
600 600
300
450 400 450 21 lux
500
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
240
180.0 0.0 270.0 90.0

LB01 30W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100 2m
1050 1050
279 lux 4m
900 900
133

100 6m
750 750
200 70 lux
600 600
300
450 400 450 31 lux
500
300 150 00 150 300 281
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LB01 10W 10 150÷250 0.5 83 830 3000/5000/6500 80 15000 172x93
LB01 20W 20 150÷250 0.5 85 1700 3000/5000/6500 80 15000 240x124
LB01 30W 30 150÷250 0.5 83 2500 3000/5000/6500 80 15000 281x133

118 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED CHIẾU PHA
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Nguồn sáng LED hiệu suất 150 lm/W: chất lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao
• Dải điện áp rộng (150÷250)V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Kết cấu: vỏ đèn bằng nhôm đúc, sơn phủ chống tác động của môi trường với hệ số dẫn nhiệt cao.
• Kính làm bằng thủy tinh: Có khả năng chịu lực và nhiệt độ cao.
• Khả năng bật sáng tức thì: khả năng khởi động nhanh, không cần chờ thời gian khởi động lại.
• Hệ số trả màu cao (Ra = 80): cho ánh sáng trung thực tự nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt
Nam TCVN 7114: 2008).
• Khả năng chịu xung sét lên tới 10kV: bảo vệ đèn khỏi tác động của các xung điện áp cao gây ra bởi
các thiết bị khác. (Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5)
• Nhiệt độ làm việc rộng-10°C÷45°C: phù hợp điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại,không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và an
toàn cho người sử dụng.
• Cấp bảo vệ IP66, IK08: đảm bảo sử dụng ngoài trời, hạn chế hư hỏng.
• Tiêu chuẩn chung áp dụng: TCVN 7722-1/IEC60598-1.

Hệ sinh thái 4.0 119


ĐÈN LED CHIẾU PHA 08

CP08 50W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
400
1050 1050
2m
900 900

215
4m
400 420 lux
750 750
800 6m
600 600
1200
105 lux
450 1600 450
2000
300 150 00 150 300 47 lux 248 62
180.0 0.0 270.0 90.0

Khả
Chỉ
Dải điện Hệ số năng Cấp
Công Hiệu suất số Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu chịu bảo
suất sáng hoàn thọ (DxRxC)
động suất xung vệ
màu
sét
W V lm/W lm K kV Giờ mm
CP08 50W 50 150÷250 0.5 100/110/110 5000/5500/5500 3000/5000/6500 2 80 25000 IP65 248x215x62

ĐÈN LED CHIẾU PHA 06


CP06 10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900

116
4m
60 68 lux
750 750
120 6m
600 600
180
17 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 8 lux 40
136
180.0 0.0 270.0 90.0

CP06 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900 4m
60 68 lux
116
750
750

120 6m
600
600
180
17 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
8 lux 40
180.0 0.0 270.0 90.0 136

CP06 30W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
250
1050 1050
2m
900 900 4m
180

250 252 lux


750
750

500 6m
600
600
750
63 lux
450 1000 450
1250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
28 lux 55
180.0 0.0 270.0 90.0 200

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Cấp


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu chịu xung hoàn Tuổi thọ bảo
suất sáng (DxRxC)
động suất sét màu vệ
W V lm/W lm K kV Giờ mm
CP06 10W 10 150÷250 0.5 85 850 3000/4000/6500 1 80 20000 IP66 136x116x40
CP06 20W 20 150÷250 0.5 78 1550 3000/4000/6500 1 80 20000 IP66 136x116x40
CP06 30W 30 150÷250 0.5 77 2300 3000/4000/6500 1 80 20000 IP66 200x180x55

120 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU PHA 06
CP06 50W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
2m
900 900

197
4m
400 420 lux
750 750
800 6m
600 600
1200
105 lux
450 1600
450
2000
30 0
15 0 0
15 30
0 0 0
47 lux 55
220
180.0 0.0 270.0 90.0

CP06 70W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
600
1050 1050
2m
900 900 4m

220
600 662 lux
750 750
1200 6m
60 0
60 0
1800
165 lux
45 0 2400 45 0

3000
300 150 00 150 300 74 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 265 65

CP06 100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
900
1050 1050
6m
900 900

282
9m
900 107 lux
750
750

1800 12 m
600
600
2700
48 lux
450 3600 45 0

4500
30 0
15 0
0
15 30
0
0 0
27 lux 328 78
180.0 0.0 270.0 90.0

CP06 150 W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
6m
900 900
335

9m
1500 153 lux
750 750
3000 12 m
600 600
4500
68 lux
450 6000 450
7500
30 0
15 0
0
15 30
0
0 0
38 lux 85
405
180.0 0.0 270.0 90.0

CP06 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
6m
900 900 9m
377

1500 185 lux


750 750
3000 12 m
600
600
4500
82 lux
450 6000 450
7500
300 150 00 150 300 46 lux
406 97
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Cấp


Công Hiệu suất Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu chịu xung hoàn Tuổi thọ bảo
suất sáng (DxRxC)
động suất sét màu vệ
W V lm/W lm K kV Giờ mm
CP06 50W 50 150÷250 0.5 83 4150 3000/4000/6500 1 80 20000 IP66 220x197x55
CP06 70W 70 150÷250 0.9 90 6300 3000/5000/6500 6 80 20000 IP66 265x220x65
CP06 100W 100 150÷250 0.9 95 9500 3000/5000/6500 6 80 20000 IP66 328x282x78
CP06 150W 150 150÷250 0.9 90 13500 3000/5000/6500 6 80 20000 IP66 405x335x85
CP06 200W 200 150÷250 0.9 100 20000 3000/5000/6500 6 80 20000 IP66 406x377x97

Hệ sinh thái 4.0 121


ĐÈN LED CHIẾU PHA 07

CP07 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
100 2m
1050 1050

152
1775 lux 4m
900 900
100 6m
750 750
200 444 lux
600 600 8m
300
450 400 450 197 lux
500 cd

347 75
300 150 00 150 300 111 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CP07 150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
900
1050 1050

232
6m
900 900 9m
900 107 lux
750 750
1800 12 m
60 0
600
2700
48 lux
45 0 3600 45 0

4500
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 347 75

CP07 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050

313
6m
900 900 9m
1500 153 lux
750 750
3000 12 m
600 600
4500
68 lux
450 6000 450
7500
300 150 00 150 300 38 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 347 75

CP07 250W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
6m
394

900 900 9m
1500 185 lux
750 750
3000 12 m
600 600
4500
82 lux
450 6000 450
7500
300 150 00 150 300 46 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 347 75

Dải điện Hệ số Hiệu Khả năng Chỉ số


Công Quang Cấp bảo Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu chịu xung hoàn Tuổi thọ
suất thông vệ (DxRxC)
động suất sáng sét màu
W V lm/W lm K kV Giờ mm
CP07 100W 100 100÷277 0,95 135 13 500 4000/5000 0.6 ≥70 50000 IP66/IK08 347x152x75
CP07 150W 150 100÷277 0,95 135 20 250 4000/5000 0.6 ≥70 50000 IP66/IK08 347x232x75
CP07 200W 200 100÷277 0,95 135 27 000 4000/5000 0.6 ≥70 50000 IP66/IK08 347x313x75
CP07 250W 250 100÷277 0,95 135 33 750 4000/5000 0.6 ≥70 50000 IP66/IK08 347x394x75

122 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED TRACKLIGHT
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Nguồn sáng LED chất lượng cao, độ tin cậy, tuổi thọ cao giúp tần suất và chi phí thay thế,
bảo dưỡng
• Thân đèn làm bằng nhôm đúc, chống ăn mòn, chống oxy hóa
• Sử dụng thấu kính quang học để tạo hiệu quả cao nhất trong chiếu sáng
• Dễ dàng thay đổi góc chiếu sáng, góc mở đèn 24 độ, phù hợp không gian chiếu sáng Indoor
trang trí tạo điểm nhấn
• Kết cấu linh hoạt, phù hợp chiếu sáng điểm
• Ít phát nhiệt, không làm nóng bề mặt đèn và môi trường xung quanh
• Chất lượng ánh sáng trung thực, tự nhiên, chỉ số hoàn màu (Ra ≥80). (Đáp ứng tiêu chuẩn
chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008).

ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng điểm, rọi trong các cửa hàng thời trang, siêu thị, trung tâm thương mại, phòng
triển lãm, bảo tàng,…

Hệ sinh thái 4.0 123


ĐÈN LED TRACKLIGHT 04

TRL04 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900 4m

165
60 1796 lux
750 750
120 6m
600 600
180
449 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 200 lux 80
180.0 0.0 270.0 90.0 120

TRL04 25W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900

180
4m
60 1996 lux
750 750
120 6m
600 600
180
449 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 222 lux 140 90
180.0 0.0 270.0 90.0

ĐÈN LED TRACKLIGHT 06

TRL06 20W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
900
1050 1050
2m
900 900 4m
240

900 1476 lux


750 750
1800 6m
600 600
2700
369 lux
450 3600 450
4500
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
164 lux 65
180.0 0.0 270.0 90.0 180

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Góc Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất chiếu thọ (ØxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K độ Giờ mm
TRL04 20W 20 150÷250 0.5 81/90/90 1620/1800/1800 3000/4000/5000 24 90 25000 80x120x165
TRL04 25W 25 150÷250 0.5 80/88/88 1980/2200/2200 3000/4000/5000 24 90 25000 90x140x180
TRL06 20W 20 150÷250 0.5 68/75/75/75 1350/1500/1500/1500 3000/4000/5000/6500 15÷36 80 25000 65x180x240

124 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED TRACKLIGHT 05

TRL05 10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
700
1050 1050
2m
900 900 4m
700 759 lux

145
750 750
1400 6m
600
600
2100
190 lux
450 2800 450

3500
300 150 00 150 300 84 lux 110 60
180.0 0.0 270.0 90.0

TRL05 15W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
500
1050 1050
2m
900 900 4m
500 759 lux
750 750

145
1000 6m
600 600
1500
190 lux
450 2000 450
2500
300 150 00 150 300 84 lux 110 60
180.0 0.0 270.0 90.0

TRL05 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
600
1050 1050
2m
900 900 4m

140
600 1476 lux
750 750
1200 6m
600 600
1800
369 lux
450 2400 450
3000
135 50
300 150 00 150 300 164 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

TRL05 30W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
500
1050 1050
2m
900 900 4m
500
145

750 750 1476 lux


1000 6m
600 600
1500
369 lux
450 2000 450
2500
170 60
300 150 00 150 300 164 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Góc Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất chiếu thọ (ØxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K độ Giờ mm
TRL05 10W 10 150÷250 0.5 81/90/90/90 810/900/900/900/900 3000/4000/5000/6500 24 80 25000 60x110x145
TRL05 15W 15 150÷250 0.5 100/110/110/110 1500/1650/1650/1650 3000/4000/5000/6500 24 80 25000 60x110x145
TRL05 20W 20 150÷250 0.5 83/90/90/90 1660/1800/1800/1800 3000/4000/5000/6500 24 80 25000 50x135x140
TRL05 30W 30 150÷250 0.5 81/90/90/90 2430/2700/2700/2700 3000/4000/5000/6500 24 90 25000 60x170x145

Hệ sinh thái 4.0 125


PHỤ KIỆN ĐÈN TRACKLIGHT

RAY TRL01/1000 (1M) RAY TRL01/NCT

RAY TRL01/NG RAY TRL01/NC+

RAY TRL01/NT

120
170 80

Dòng điện Công suất Dải điện áp


Model Điện áp Điện trở cách điện Kích thước
max max hoạt động

A W V/Hz V MΩ mm
Ray TRL01/1000 (1m) 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 1000x35x20
RAY TRL01/NG 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 68x68x16
RAY TRL01/NT 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 95x35x16
RAY TRL01/NCT 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 102x70x16
RAY TRL01/NC+ 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 102x102x16

126 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM ĐÈN LED
CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
• Sử dụng chip LED chất lượng cao, hiệu suất sáng cao, tuổi thọ cao.
• Dải điện áp rộng (150÷270)V: đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
• Kết cấu: vỏ đèn bằng nhôm đúc, sơn phủ chống tác động của môi trường với hệ
số dẫn nhiệt cao.
• Khả năng bật sáng tức thì: khả năng khởi động nhanh, không cần chờ thời gian
khởi động lại
• Khả năng lập trình Dimming 3-5 cấp công suất
• Khả năng chịu xung sét ≥10Kv: bảo vệ đèn khỏi các loại xung sét, nâng cao tuổi
thọ đèn (Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5/IEC6100-4-5)
• Nhiệt độ làm việc rộng -10°C÷45°C: phù hợp điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ
môi trường và an toàn cho người sử dụng.
• Cấp bảo vệ IP66/IK08, IP65/IK09: đảm bảo sử dụng ngoài trời, hạn chế hư hỏng
• Tiêu chuẩn chung áp dụng:TCVN 7722-1/IEC60598-1.

HIỆU QUẢ KINH TẾ ỨNG DỤNG


• Tiết kiệm đến 55% điện năng thay thế bộ đèn • Chiếu sáng đường phố chính, đường khu đô thị,
chiếu sáng đường Metal Halide, Cao áp Natri. đường gom, khu công nghiệp
Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
• Tuổi thọ cao 30 000 giờ – 50 000 giờ, cao gấp 5
lần bóng Metal Halide, gấp 2-3 lần đèn cao áp
Natri, không hạn chế số lần bật tắt.

Hệ sinh thái 4.0 127


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02

CSD02 30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m

148
900 900 4m
60
750
750 314 lux 40
120 6m Ø
600 600
180
79 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
35 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
350 58

CSD02 40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m

260
900 900 4m
60 314 lux
750 750
120 6m 64
Ø
600
600
180
79 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 35 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 620 100

CSD02 60W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
4m
245

900 900 6m
60
750 750 468 lux 64
120 8m Ø
600
600
180
208 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 117 lux
620 80
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Quang Tuổi Cấp Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu chịu xung hoàn kính lỗ
suất sáng thông thọ bảo vệ (DxRxC)
động suất sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD02 30W 30 150÷270 0.5 116 3300 4000/5000 10 ≥70 30000 IP66,IK08 Ø40 350x148x58
CSD02 40W 40 100÷277 0.95 120 4400 5000 10 80 50000 IP66,IK08 Ø64 620x260x100
CSD02 60W 60 150÷270 0.95 110 6600 4000 10 80 50000 IP66,IK08 Ø64 620x245x80

128 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02

CSD02 70W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
4m

260
900 900 6m
60
750 750 468 lux 64
120 8m Ø
600 600
180
208 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 117 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
620 100

CSD02 100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
6m

285
900 900 8m
60 356 lux
75 75
64
0 0

120 12 m Ø
600 600
180
200 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
89 lux
725 100
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Quang Tuổi Cấp Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu chịu xung hoàn kính lỗ
suất sáng thông thọ bảo vệ (DxRxC)
động suất sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD02 70W 70 100÷277 0.95 105 7350 5000/6500 10 ≥70 40000 IP66,IK08 Ø64 620x260x100
CSD02 100W 100 150÷270 0.95 125 12500 4000 10 ≥70 40000 IP66,IK08 Ø64 725x285x100

Hệ sinh thái 4.0 129


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 02

CSD02 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
6m

285
900 900 8m
60 356 lux
750
750
120 12 m 64
600 600 Ø
180
200 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
89 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
725 100

CSD02 150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
6m

285
900 900 8m
60 445 lux
750 750
120 12 m 64
600
600
Ø
180
250 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 111 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 725 100

CSD02 200W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
60
1050 1050
6m
340

900 900 8m
60 594 lux
750 750 64
120 12 m Ø
600
600
180
334 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 148 lux
830 100
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Quang Nhiệt Cấp Kích thước
Model áp hoạt công chịu xung hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất sáng thông độ màu bảo vệ (DxRxC)
động suất sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD02 120W 120 100÷277 0.95 135 16200 5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 725x285x100
CSD02 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 725x285x100
CSD02 200W 200 100÷277 0.95 115 23000 5000 10 80 50000 IP66,IK08 Ø64 830x340x100

130 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 03

CSD03 30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m

175
400 90 lux
750
750
800 8m
600 600
1200
41 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux 284 62
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD03 60W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
700
1050 1050
4m
900 900 6m
700

295
750 750 167 lux
1400 8m
600
600
2100
74 lux
450 2800 45 0

3500
300 150 00 150 300 42 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 450 85

CSD03 70W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
1000
1050 1050
4m
900 900
295

6m
1000 177 lux
750 750
2000 8m
600
600
3000
79 lux
450 4000 450
5000
300 150 00 150 300 44 lux 450 85
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Tuổi Cấp Kích thước
Model áp hoạt công chịu xung hoàn kính lỗ cột
suất sáng thông màu thọ bảo vệ (DxRxC)
động suất sét màu đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD03 30W 30 100÷277 0.9 120 3600 5000 10 ≥70 35000 IP66,IK08 Ø(42÷48) 284x175x62
CSD03 60W 60 100÷277 0.9 120 7200 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(42÷48) 450x295x85
CSD03 70W 70 100÷277 0.9 130 9100 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(42÷48) 450x295x85

Hệ sinh thái 4.0 131


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 03

CSD03 80W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m

295
400 215 lux
750 750
800 8m
600
600
1200
95 lux
450 1600 45 0

2000
300 150 00 150 300 54 lux 450 85
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD03 90W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m
400

295
750
750 240 lux
800 8m
600 600
1200
107 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 450 85

CSD03 100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
1000
1050 1050
4m
900 900
295

6m
1000 270 lux
750 750
2000 8m
600 600
3000
120 lux
450 4000 450
5000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
67 lux 450 85
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Khả năng Chỉ số Đường


Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công chịu xung hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất sáng thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD03 80W 80 100÷277 0.9 125 10000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(42÷48) 450x295x85
CSD03 90W 90 100÷277 0.9 120 10800 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(42÷48) 450x295x85
CSD03 100W 100 90÷305 0.9 120 12000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø(42÷48) 450x295x85

132 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 04

CSD04 80W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
4m
900 900 6m
1500 282 lux
750 750

316
3000 8m
600
60 0
4500
6000
125 lux 60
450
45 0
Ø
7500
300 150 00 150 300 71 lux 504 136
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD04 100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000
316
750 750 168 lux
4000 12 m
600 600
6000 60
75 lux Ø
450 8000 450
10000
300 150 00 150 300 42 lux 555 136
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Khả năng Chỉ số Đường


Công Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công suất chịu xung hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất sáng sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD04 80W 80 100÷277 0.95 130 10400 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK10 Ø60 504x316x136
CSD04 100W 100 100÷277 0.95 130 13000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK10 Ø60 555x316x136

Hệ sinh thái 4.0 133


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 04

CSD04 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000 168 lux
750
75 0

12 m

316
4000
600
60 0
6000
75 lux
450 8000 450 60
Ø
10000
300 15 0
0 0
15 30
0 0
42 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 577 136

CSD04 150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
3000
1050 1050
6m
900 900 9m
3000 283 lux
750 750

316
6000 12 m
600 600
9000
126 lux 60
450 12000 450 Ø
15000
300 150 00 150 300 71 lux 577 136
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD04 180W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m

316
2000 266 lux
750 750
4000 12 m
600 600 60
6000 Ø
118 lux
450 8000 450
10000 650 136
300 150 00 150 300 67 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD04 200W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000
316

750 750 266 lux


4000 12 m
600 600
6000 60
Ø
118 lux
450 8000 450
10000 650 136
300 150 00 150 300 67 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Khả năng Chỉ số Đường


Công Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công suất chịu xung hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất sáng sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD04 120W 120 100÷277 0.95 130 15600 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK10 Ø60 577x316x136
CSD04 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK10 Ø60 577x316x136
CSD04 180W 180 100÷277 0.95 130 23400 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK10 Ø60 650x316x136
CSD04 200W 200 100÷277 0,95 130 26000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK10 Ø60 650x316x136

134 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 05

CSD05 30W

55
243

CSD05 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000 188 lux

316
750
75 0

4000 12 m
600 600
4
Ø6
6000
84 lux
450 8000 450
10000
300 150 00 150 300 47 lux 702 90
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD05 120W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
2500
1050 1050
6m
900 900 9m

316
2500 228 lux
750 750
5000 12 m 4
600
7500
600 Ø6
101 lux
450 10000 45 0

12500 702 90
300 150 00 150 300 57 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSD05 150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
3000
1050 1050
6m
900 900 9m
316

3000 283 lux


750 750
6000 12 m
600 600 4
9000 Ø6
126 lux
450 12000 450
15000 702 90
300 150 00 150 300 71 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Khả năng Chỉ số Đường


Công Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công suất chịu xung hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất sáng sét màu cột đèn
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD05 30W 30 150÷250 0.5 100 3000 5000 - 83 20000 IP40 - 55x243
CSD05 100W 100 100÷277 0.95 150 15000 4000/5000 >10 70 50000 IP66,IK08 Ø64 702x316x90
CSD05 120W 120 100÷277 0.95 145 17400 4000/5000 >10 70 50000 IP66,IK08 Ø64 702x316x90
CSD05 150W 150 100÷277 0.95 135 20250 4000/5000 >10 70 50000 IP66,IK08 Ø64 702x316x90

Hệ sinh thái 4.0 135


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 06

CSD06 80W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1294 lux 4m
900 900

259
1500 6m
750 750
3000 323 lux
600
4500
600 8m 64
Ø
450 6000 450 144 lux
7500
622x259x181 181
cd

300 150 00 150 300 81 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD06 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1544 lux 4m
900 900
1500

259
750 750 6m
3000 386 lux
600 600 8m
4500 64
Ø
450 6000 450 172 lux
7500 cd

300 150 00 150 300 97 lux 622x259x181 181


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD06 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
2000 2m
1050 1050
1853 lux 4m
900 900

310
2000 6m
750 750
4000 463 lux
600 600 8m 64
6000 Ø
450 8000 45 0 206 lux
10000
693 183
cd

300 150 00 150 300 116 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

CSD06 150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
2000 2m
1050 1050
2317 lux 4m
900 900
2000 6m
750 750
310

4000 579 lux


600 600 8m
6000
450 8000 450 257 lux 64
Ø
10000 cd
300 150 00 150 300 145 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 693 183

Khả
Dải điện Hệ số năng Chỉ số Đường
Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công chịu hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất sáng thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất xung màu cột đèn
sét
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD06 80W 80 100÷277 0.95 130 10400 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 622x259x181
CSD06 100W 100 100÷277 0.95 130 13000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 622x259x181
CSD06 120W 120 100÷277 0.95 130 15600 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 693x310x183
CSD06 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 693x310x183

136 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG 08

CDC08 80W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI

150
Gamma Angles 1800 1200
900 2m
1050 1050
1072 lux 4m
900 900
900 6m
750 750
1800 268 lux
600 600 8m
3700

250
450 3600 450 119 lux
4500 cd

300 150 00 150 300 67 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 666

DC08 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI

150
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1341 lux 4m
900 900
1500 6m
750 750
3000 335 lux
600 600 8m
4500

300
450 6000 450 149 lux
7500 cd

300 150 00 150 300 84 lux 740


180.0 0.0 270.0 90.0

DC08 120W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI

150
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1446 lux 4m
900 900
1500 6m
750 750
3000 362 lux
600 600 8m

300
4500
450 6000 450 161 lux
7500 cd

300 150 00 150 300 90 lux 740


180.0 0.0 270.0 90.0

DC08 150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


150

Gamma Angles 1800 1200


2000 2m
1050 1050
1981 lux 4m
900 900
2000 6m
750 750
4000 495 lux
600 600 8m
300

6000
450 8000 45 0 220 lux
10000 cd

300 150 00 150 300 124 lux 740


180.0 0.0 270.0 90.0

DC08 200W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


150

Gamma Angles 1800 1200


2500 2m
1050 1050
2681 lux 4m
900 900
2500 6m
750 750
5000 670 lux
600 600 8m
7500
350

450 10000 450 298 lux


12500 cd

300 150 00 150 300 168 lux 805


180.0 0.0 270.0 90.0

Khả
Đường
Dải điện Hệ số Hiệu năng Chỉ số Tuổi
Công Quang Nhiệt độ kính Kích thước
Model áp hoạt công suất chịu hoàn thọ Cấp bảo vệ
suất thông màu lỗ cột (DxRxC)
động suất sáng xung màu (giờ)
đèn
sét

W V lm/W lm K kV giờ mm

CSD08 80W 80 100÷277 0.9 130 10400 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 666x250x150
CSD08 100W 100 100÷277 0.95 130 13000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 740x300x150
CSD08 120W 120 100÷277 0.95 130 14040 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 740x300x150
CSD08 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 740x300x150
CSD08 200W 200 100÷277 0.95 130 26000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 805x350x150

Hệ sinh thái 4.0 137


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED GƯƠNG
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI HIỆU QUẢ KINH TẾ
Nguồn sáng LED hiệu suất 150 lm/W: chất Tiết kiệm đến 50-80% điện năng thay thế bộ
lượng cao, hiệu suất cao, tuổi thọ cao đèn gương sử dụng bóng sợi đốt, halogen,
Dải điện áp rộng (150÷250)V: đáp ứng dải compact. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện
điện áp lưới tại Việt Nam. Tuổi thọ cao 15 000 giờ (L70), cao gấp 15 lần
Kết cấu tháo lắp đơn giản, tiện lợi đèn sợi đốt; 3-4 lần bộ đèn bóng compact;
không hạn chế số lần tắt bật.
Thiết kế hiện đại, sang trọng phù hợp chiếu
sáng chung, chiếu sáng trang trí
Hệ số trả màu cao (Ra = 80): cho ánh sáng ỨNG DỤNG
trung thực tự nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn Chiếu sáng nhà ở (nhà tắm, bàn trang
chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008). điểm,...); khách sạn,...
Nhiệt độ làm việc rộng-10°C÷40°C: phù hợp
điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại,
không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi
trường và an toàn cho người sử dụng.

138 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED GƯƠNG

G02 6W
Công suất (W): 6
Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Hiệu suất sáng (lm/W): 65
Quang thông (lm): 390
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 575x35x71
Góc chùm tia (°): 155 x 110

G02 8W

Công suất (W): 8


Dải điện áp hoạt động (V): 170÷250
Hiệu suất sáng (lm/W): 95
Quang thông (lm): 260
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 15000
Kích thước (RxC) (mm): 615x60x100

G03 6W

Công suất (W): 6


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Hiệu suất sáng (lm/W): 59/65/65
Quang thông (lm): 351/390/390
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 194x49x78
Góc chùm tia (°): 155 x 110

Hệ sinh thái 4.0 139


ĐÈN PIN ĐỘI ĐẦU

PDD01 1W

Công suất (W): 1


Điện áp đầu vào nguồn sạc (V/Hz): 220/50
Điện áp đầu ra nguồn sạc (V/mA): 4.2/500
Pin (mA.h Li-ion): 2000
Điều chỉnh chế độ sáng: 2
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng

PDD02 3W

Công suất (W): 3


Điện áp đầu vào nguồn sạc (V/Hz): 220/50
Điện áp đầu ra nguồn sạc (V/mA): 4.2/500
Pin (mA.h Li-ion): 2000
Điều chỉnh chế độ sáng: 2
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng

PDD03 5W

Công suất (W): 5


Điện áp đầu vào nguồn sạc (V/Hz): 220/50
Điện áp đầu ra nguồn sạc (V/mA): 4.2/500
Pin (mA.h Li-ion): 2000
Điều chỉnh chế độ sáng: 2
Nhiệt độ màu (K): Trắng/Vàng

ĐÈN BẮT MUỖI


DBM01 5W

Công suất (W): 5


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dải nhiệt độ hoạt động (ºC): -10÷45
Bước sóng LED UV (nm): 365
Kích thước (DxRxC) (mm) 200x238

140 Catalogue LED 2022


Ổ CẮM KÉO DÀI TÍCH HỢP USB
OC02.USB 3C/3M/10A

Công suất (W): 2500


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dải nhiệt độ hoạt động (ºC): -10÷45
Chiều dài dây (m): 3
Kích thước (DxRxC) (mm) 270x60x35
Dòng điện Max (A): 10

OC02.USB 3C/5M/10A

Công suất (W): 2500


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dải nhiệt độ hoạt động (ºC): -10÷45
Chiều dài dây (m): 5
Kích thước (DxRxC) (mm) 270x60x35
Dòng điện Max (A): 10

Hệ sinh thái 4.0 141


Ổ CẮM KÉO DÀI
OC02 4C/3M/10A

Công suất (W): 2500


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dải nhiệt độ hoạt động (ºC): -10÷45
Chiều dài dây (m): 3
Kích thước (DxRxC) (mm) 270x60x35
Dòng điện Max (A): 10

OC02 4C/5M/10A

Công suất (W): 2500


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dải nhiệt độ hoạt động (ºC): -10÷45
Chiều dài dây (m): 5
Kích thước (DxRxC) (mm) 270x60x35
Dòng điện Max (A): 10

RD-S02.E03/10A-3M

Công suất tối đa (W): 2200


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dây nguồn (mm2): 2x0.75
Chiều dài dây nguồn (mm): 3000
Số vị trí cắm: 3
Màu sắc vỏ Trắng Xanh
Kích thước (DxRxC) (mm) 196x55x36
Dòng điện Max (A): 10
Cấp bảo vệ IP20

RD-S02.E03/10A-5M

Công suất tối đa (W): 2200


Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Dây nguồn (mm2): 2x0.75
Chiều dài dây nguồn (mm): 5000
Số vị trí cắm: 3
Màu sắc vỏ Trắng Xanh
Kích thước (DxRxC) (mm) 196x55x36
Dòng điện Max (A): 10
Cấp bảo vệ IP20

142 Catalogue LED 2022


CÔNG TẮC CẢM ỨNG

RD-CT.01

120
72 34

RD-CT.04

120
72 34

RD-CT.01.NL
120

72 34

Dải điện áp Nhiệt độ Cấp


Model Công suất Điện áp Số lần tắt bật Kích thước
hoạt động làm việc bảo vệ
W V V ºC lần mm
RD-CT.01 300 220/50-60Hz 150÷250 -10÷40 100.000 IP44 120x72x34
RD-CT.04 300/nút 220/50-60Hz 150÷250 -10÷40 100.000 IP44 120x72x34
RD-CT.01.NL 2500 220/50-60Hz 150÷250 -10÷40 100000 IP44 120x72x34

Hệ sinh thái 4.0 143


ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG CHIẾU SÁNG

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Có phổ ánh sáng chuyên dụng kích thích điều khiển ra hoa cây
hoa cúc, thanh long, cho chất lượng cây ra hoa tốt, đồng đều,
giá trị kinh tế cao
• Kết cấu đèn kín khít, chống nước, phù hợp điều kiện sử dụng
ngoài trời
• Tiết kiệm điện năng, tuổi thọ đèn cao, hiệu suất cao, thân thiện
với môi trường, an toàn cho người sử dụng.

Chiếu sáng cây thanh long Chiếu sáng cây hoa cúc tại Đà Lạt

144 Catalogue LED 2022


BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO HOA CÚC
LED HC A60/6W WR
Tiết kiệm 70% điện năng so với bóng đèn Compact 20W
2700K.
Phổ ánh sáng phù hợp điều khiển ra hoa cây hoa cúc
thương phẩm và nhân giống.
Chất lượng cây hoa tốt, đồng đều, giá trị kinh tế cao.
Đèn LED sử dụng Cover trong cho độ rọi hiệu dụng tăng
25% và công suất chuyển đổi Phytochrome tăng 17% so
với đèn LED thông thường.

LED HC A60/9W 3000K


Tiết kiệm 50% điện năng so với bóng đèn Compact 20W
2700K.
Cường độ ánh sáng tăng trên 15%.
Phổ ánh sáng phù hợp điều khiển ra hoa cây hoa cúc
thương phẩm và nhân giống.
Chất lượng cây hoa tốt, đồng đều, giá trị kinh tế cao.
Đèn LED sử dụng Cover trong cho độ rọi hiệu dụng tăng
25% và công suất chuyển đổi Phytochrome tăng 14% so
với đèn LED thông thường.

TR60.HC/9W
Ứng dụng công nghệ đèn LED, hiệu suất cao, tiết kiệm
điện, tuổi thọ dài.
Có phổ ánh sáng chuyên dụng, điều khiển ra hoa cây
hoa Cúc.
Phân bố quang phù hợp với điều kiện chiếu sáng cho hoa
Cúc miền Bắc.
Tiết kiệm đến 55% điện năng so với đèn Compact 20W
Tuổi thọ 15 000 giờ, cao gấp 3 lần so với bóng Compact.

BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO THANH LONG


LED.TL-T60 WRF/9W
Tiết kiệm 50% điện năng so với bóng đèn Compact 20W
2700K và 60% điên năng so với đèn Sợi đốt IL - 60W.
Phổ ánh sáng chuyên dụng, có khả năng kích thích ra
hoa cây thanh long cao (20 ÷ 25)% so với bóng Compact
thông thường.
Kết cấu kín, chống nước, chống ẩm khi lắp môi trường
ngoài trời.

Công Dải điện áp Thông lượng Màu ánh Cấp bảo Kích thước
Model Tuổi thọ
suất hoạt động phô-tông sáng vệ (øxC)

W V (µmol/s) lm Giờ mm
LED HC A60/6W WR 6 150 ÷ 250 8 Vàng IP 54 15000 60x110
LED HC A60/9W 3000K 9 150 ÷ 250 12 Vàng IP 54 15000 65x123
TR60.HC/9W 9 150 ÷ 250 10.5 Vàng IP65 15000 60x114
LED.TL-T60 WRF/9W 9 150 ÷ 250 12.5 Vàng IP 65 15000 60x114

Hệ sinh thái 4.0 145


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED THỦY SINH
ĐỔI MÀU
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
Phổ ánh sáng Full Spectrum phù hợp với nhiều loại cá và
thủy sinh.
Tăng màu cho cá Koi, cá Rồng, giúp 2 loài cá này giữ
được màu sắc đẹp.
Giúp cây thủy sinh quang hợp tốt, lên màu căng hơn,
khỏe hơn.
Đèn có khả năng chống các giọt bắn, hoạt động trong
môi trường có độ ẩm cao.

146 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU

BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU 24W

105
450 40

BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU 32W

105
600 40

BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU 48W

900 40 105

BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU 60W


105

1200 40

Hệ số
Công Dải điện áp Dimming Quang Phổ ánh Chế độ Kích thước
Model công Tuổi thọ
suất hoạt động (cấp) thông sáng ánh sáng (øxC)
suất
W V (lm) lm Giờ mm
2 (Day light và
TS01.RGB 450/24W 24 100 ÷ 240 0.5 10 1200 Full Spectrum 20000 450x105x40
Moon Light)
2 (Day light và
TS01.RGB 600/32W 32 100 ÷ 240 0.5 10 1700 Full Spectrum 20000 600x105x40
Moon Light)
2 (Day light và
TS01.RGB 900/48W 48 100 ÷ 240 0.5 10 2300 Full Spectrum 20000 900x105x40
Moon Light)
2 (Day light và
TS01.RGB 1200/60W 60 100 ÷ 240 0.5 10 3100 Full Spectrum 20000 1200x105x40
Moon Light)

Hệ sinh thái 4.0 147


BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU

BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU 6W IP68

30
30
390

BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU 9W IP68

30
30
590

BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU 11W 30

30
780

Hệ số
Công Dải điện áp Dimming/ Quang Kích thước
Model công Cấp bảo vệ Tính năng Tuổi thọ
suất hoạt động Đổi màu thông (øxC)
suất
W V (lm) Giờ mm
17 chế độ màu,
Remote/
TS02.RGB 390/6W IP68 6 100 ÷ 240 0.5 160 IP68 4 chế độ trình 20000 390x30x30
Line Control
diễn ánh sáng
17 chế độ màu,
Remote/
TS02.RGB 590/9W IP68 9 100 ÷ 240 0.5 250 IP68 4 chế độ trình 20000 590x30x30
Line Control
diễn ánh sáng
17 chế độ màu,
Remote/
TS02.RGB 780/11W 11 100 ÷ 240 0.5 350 IP68 4 chế độ trình 20000 780x30x30
Line Control
diễn ánh sáng

148 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG
CHO CÂY TRỒNG
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI
Tiết kiệm 40% điện năng có với đèn huỳnh quang T10.
Phổ ánh sáng phù hợp cho trồng rau ăn lá - nuôi tảo -
cây xanh.
Ứng dụng công nghệ LED chuyên dụng, hiệu suất cao,
tiết kiệm điện, tuổi thọ dài.
Đèn có cấp bảo vệ IP65, hoạt động tốt trong môi trường
có độ ẩm cao.

Hệ sinh thái 4.0 149


ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG CHO CÂY TRỒNG

Đèn LED chuyên dụng cây trồng 30W B/R (IP65)

30
1200 30

Đèn LED chuyên dụng cây trồng 30W WBU (IP65)

30
1200 30

Hệ số
Công Dải điện áp Thông lượng Kích thước
Model công Cấp bảo vệ Tuổi thọ
suất hoạt động phô - tông (øxC)
suất
W V Giờ mm
T8 LT 1200/30W B/R (IP65) 30 170 ÷ 250 0.5 36 IP65 30000 1200x30x30
T8 LT 1200/30W WBU (IP65) 30 170 ÷ 250 0.5 36 IP65 30000 1200x30x30

ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG NUÔI CẤY MÔ

ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG NUÔI CẤY MÔ

Phổ ánh sáng phù hợp cho nuôi cấy mô -


trồng rau - đông trùng hạ thảo.
Tiết kiệm 60% điện năng so với đèn huỳnh
quang T10.
Ứng dụng công nghệ LED chuyên dụng, hiệu
suất cao, tiết kiệm điện, tuổi thọ dài.
Đèn có cấp bảo vệ IP65, hoạt động tốt trong
môi trường có độ ẩm cao.

Hệ số
Công Dải điện áp Thông lượng Kích thước
Model công Cấp bảo vệ Tuổi thọ
suất hoạt động phô - tông (øxC)
suất
W V Giờ mm
T5 LT 1200/16W 6500 IP65 16 170 ÷ 250 0.5 21 IP65 30000 1200x22x26

150 Catalogue LED 2022


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED NGƯ NGHIỆP

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED Samsung chuyên dụng hiệu suất cao
• Thiết kế quang học chuyên dụng cho đèn đánh bắt thủy sản
• Phát ít nhiệt, an toàn khi vận hành, không tia cực tím ngăn ngừa tổn thương da
và mắt
• Phổ ánh sáng chuyên dụng nâng cao năng suất đánh bắt
• Không gây nhiễu cho các thiết bị hàng hải trên tàu, có khả năng chịu tác động
cơ học tốt
• Khả năng chịu rung lắc, chống nước và chống ăn mòn trong môi trường biển
(IP66)
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ
môi trường và an toàn cho người sử dụng.

Hệ sinh thái 4.0 151


BÓNG ĐÈN LED BULB CHUYÊN DỤNG CHO TÀU CÁ

TR100.TC/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 1m
1050 1050
427 lux 2m
900 900
100 3m
750 750

170
200 107 lux
600 600 4m
300
450 400 450 47 lux
500
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
100 E27

TR120.TC/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150 1m
1050 1050
496 lux 2m
900 900
150 3m

200
750 750
300 124 lux
600 600 4m
450
450 600 450 55 lux
750
300 150 00 150 300 31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 120 E27

TR100N1.DC/30W E27 (12VDC)

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
100 1m
1050 1050
427 lux 2m
900 900
155

100 3m
750 750
200 107 lux
600 600 4m
300
450 400 45 0 47 lux
500
300 150 00 150 300 27 lux 100 E27
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Quang Nhiệt độ Góc Cấp Kích thước
Model áp hoạt công hoàn Tuổi thọ
suất thông màu chùm tia bảo vệ (ØxC)
động suất màu
W V/Vdc lm K ° Giờ mm
TR100.TC/30W 30 200÷250 >0.9 1800 6500 180 80 15000 IP65 100x170
TR120.TC/40W 40 200÷250 >0.9 2700 6500 180 80 15000 IP65 120x200
TR100N1.DC/30W
30 11÷28 - 2100 6500 - >80 15.000 - 100 x 155
E27 (12VDC)

152 Catalogue LED 2022


ĐÈN THẢ CHÌM
TC01/200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1350
1800 1m
1200 1200
1200 1836 lux 2m
1050 1050
900 600 900 3m
459 lux 4m
102

750 750
600
600 1200 600 204 lux
1800 cd
45 30 15 0 150 300 450
0 0 0 0
115 lux
180.0 0.0 440

TC01/600W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1350
6000 1m
1200 1200
4000 5187 lux 2m
1050 1050
900 2000 900 3m
102

1297 lux 4m
750 750
2000
600 4000 600 576lux
6000 cd
450 300 150 00 150 300 450 324 lux 440
180.0 0.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Góc Cấp Kích thước
Model áp hoạt công hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông màu chùm tia bảo vệ (ØxD)
động suất màu
W V lm/W lm K ° Giờ mm
TC01/200W 200 100÷277 0.95 85 17000 4000/Green 360 75 20000 IP68 102x440
TC01/600W 600 100÷277 0.95 80 48000 4000/Green 360 80 20000 IP68 102x440

Hệ sinh thái 4.0 153


ĐÈN LED ĐÁNH CÁ

DC04 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
2500 1m
1050 1050
2451 lux 2m
900 900

220
2500 3m
750 750
5000 613 lux
600 600 4m
7500
450 1000 450 272 lux
12500
250
cd

300 150 00 150 300 153 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

DC04 300W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
4000 1m
1050 1050
3677 lux 2m
900 900

220
4000 3m
750 750
8000 919 lux
600 600 4m
12000
450 16000 450 409 lux
20000 cd

300 150 00 150 300 230 lux 360


180.0 0.0 270.0 90.0

DC04 400W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
4000 1m
1050 1050
4525 lux 2m
900 900

220
4000 3m
750 750
8000 1131 lux
600 600 4m
12000
45 0 16000 45 0 503 lux
20000 cd

300 150 00 150 300 283 lux


500
180.0 0.0 270.0 90.0

DCPX 04/300W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
15000 1m
1050 1050
669 lux 2m
220

900 900
15000 3m
750 750
30000 167 lux
600 600 4m
45000
450 60000 450 74 lux
75000 cd
360
300 150 00 150 300 42 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải
Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp Kích
Công điện áp Quang Tuổi
Model công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn bảo thước
suất hoạt thông thọ
suất sáng tia màu vệ (DxR)
động
W V lm/W lm K ° Giờ mm
DC04 200W 200 100÷277 0.95 130 26000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 250x220
DC04 300W 300 100÷277 0.95 130 39000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 360x220
DC04 400W 400 100÷277 0.95 120 48000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 500x220
DCPX 04/300W 300 100÷277 0.95 120 36000 3000/4000/5000 35 80 20000 IP66 360x220

154 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED ĐÁNH CÁ

DC05 400W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
5000 2m
1050 1050
4901 lux 4m

220
900 900
5000 6m
750 750
10000 1225 lux
600 600 8m
15000
450 20000 450 545 lux
25000 cd

300 150 00 150 300 306 lux


180.0 0.0 270.0 90.0 380 190

DC05 500W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
6000 2m
1050 1050
6127 lux 4m
900 900

220
6000 6m
750 750
12000 1532 lux
600 600 8m
18000
450 24000 450 681 lux
30000 cd

300 150 00 150 300 383 lux 450 145


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải
Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp
Công điện áp Quang Tuổi Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn bảo
suất hoạt thông thọ (DxRxC)
suất sáng tia màu vệ
động
W V lm/W lm K ° Giờ mm
DC05 400W 400 100÷277 0.95 130 52000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 380x220x190
DC05 500W 500 100÷277 0.95 130 62000/65000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 450x220x145

ĐÈN LED CHIẾU BÈ

B04/150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
5000 1m
1050 1050
4901 lux 2m
900 900
185

5000 3m
750 750
10000 1225 lux
600 600 4m
15000
450 20000 450 545 lux 272 220
25000 cd
30 0
15 0
0
150 300
0
306 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ bảo
suất thông (DxRxC)
động suất sáng tia màu vệ
W VDC lm/W lm K ° Giờ mm
B04/150W 150 10÷29 1 120 18000 3000/4000/5000 90 ≥75 20000 IP66 272x220x185

Hệ sinh thái 4.0 155


ĐÈN LED CÂU MỰC

CM01/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
307 lux 2m
900 900
300 3m

125
750 750
600 77 lux
600 600 4m
900
450 1200 45 0 34 lux
1500 cd

300 150 00 150 300 19 lux 135 120


180.0 0.0 270.0 90.0

CM01/50W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
500 1m
1050 1050
546 lux 2m
900 900

125
500 3m
750 750
1000 136 lux
600 600 4m
1500
450 2000 450 61 lux
2500
120
cd

300 150 00 150 300 34 lux 135


180.0 0.0 270.0 90.0

CM01/100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
500 1m
1050 1050
546 lux 2m
900 900
500 3m
750 750
1000 136 lux
150

600 600 4m
1500
450 2000 450 61 lux
2500 cd

300 150 00 150 300 34 lux


180.0 0.0 270.0 90.0
270 130

Dải điện Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp


Công Quang Kích thước
Model áp hoạt công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn Tuổi thọ bảo
suất thông (DxRxC)
động suất sáng tia màu vệ
W VDC lm/W lm K ° Giờ mm
CM01/30W 30 10÷15 - 90 2700 Green/4000/5000 110 75 20000 IP66 135x120x125
CM01/50W 50 10÷15 - 100 5000 Green/4000/5000/6500 90 75 20000 IP66 135x120x125
CM01/100W 100 10÷15 1 110 11000 4000/5000 90 80 20000 IP66 270x130x150

156 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU BOONG

CB02/50W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
600 1m
1050 1050
625 lux 2m
900 900

150
600 3m
750 750
1200 156 lux
600 600 4m
1800
450 2400 450 69 lux
3000 cd
190 130
300 150 00 150 300 39 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CB02/100W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
1500 1m
1050 1050
1365 lux 2m
900 900
1500 3m
750 750
150
3000 341 lux
600 600 4m
4500
450 6000 450 152 lux
7500 cd 270 130
300 150 00 150 300 85 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CB02/150W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


Gamma Angles 1800 1200
2000 1m
1050 1050
2047 lux 2m
900 900
2000
150

750 750 3m
4000 512 lux
600 600 4m
6000
450 8000 450 227 lux
290 130
1000 cd

300 150 00 150 300 128 lux


180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Góc Chỉ số Cấp


Công Hiệu suất Quang Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu chùm hoàn bảo
suất sáng thông thọ (DxRxC)
động suất tia màu vệ
W V lm/W lm K ° Giờ mm
CB02/50W 50 150÷250 0.9 110 5500 3000/5000/6500 90 80 20000 IP66 190x130x150
CB02/100W 100 150÷250 0.9 120 12000 3000/5000/6500 90 80 20000 IP66 270x130x150
CB02/150W 150 150÷250 0.9 120 18000 3000/5000/6500 90 80 20000 IP66 290x130x150

Hệ sinh thái 4.0 157


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG HỌC ĐƯỜNG

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Nguồn LED hiệu suất cao, chất lượng cao, tuổi thọ cao.
• Hệ số trả màu cao (Ra ≥80): Cho ánh sáng trung thực tự
nhiên (Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN
7114:2008)
• Khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh sáng (Flicker
Free): Không gây mỏi mắt, mang lại cảm giác dễ chịu,
bảo vệ đôi mắt.
• Khả năng tương thích điện từ (EMC): Giúp đèn LED hoạt
động bình thường trong môi trường điện từ và không gây
nhiễu đến hệ thống thiết bị khác (Đáp ứng tiêu chuẩn
TCVN 7186:2010/CISPR 15:2009)
• Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao: Bảo vệ đèn
khỏi tác động của các xung điện áp cao gây ra bởi các
thiết bị khác (Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN
8241-4-5:2009/IEC6100-4-5:2005)

158 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG LỚP HỌC
T8 TT01 CSLH /20Wx2
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150 2m
1050 1050
137 lux

90
900 900 4m
150
6m
750
300
750
34 lux 8m 1236 240
600 600
450
450 600 450 15 lux
750
30 0
15 0
0 0
15 0
300
9 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 CSLH/20Wx2

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
250 2m
1050 1050
146 lux 4m

90
900 900
250
750 750 6m
500 37 lux 8m 1236 240
600 600
750
450 1000 450 16 lux
1250
300 150 00 150 300 9 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 TT01 CSLH/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
2m
900 900 4m
150 146 lux
90

75 0
750

300 6m
60 0
600
450 1236 192
37 lux
450 600 450
750
300 150 00 150 300 16 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
T8 TT01 CSLH /20Wx2 20x2 170÷250 0.5 80 3200 3000/4000/5000/6500 82 20000 1236x240x90
T8 CSLH/20Wx2 20x2 150÷250 0.5 80 3200 3000/4000/5000/6500 82 30000 1236x240x90
T8 TT01 CSLH/20Wx1 20 170÷250 0.5 80 1600 3000/4000/5000/6500 82 20000 1236x192x90

Hệ sinh thái 4.0 159


BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG BẢNG

T8 TT01 CSBA/20Wx1

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
200 708 lux
750 750
400 3.5 m 90
600
60 0
600 1236 192
255 lux
450 800 45 0

1000
300 150 00 150 300 130 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

T8 CSBA/20Wx1

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
200
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
200 708 lux
750 750
90

400 3.5 m
600 600
600
255 lux 1236 192
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 130 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
T8 TT01 CSBA/20Wx1 20 170÷250 0.5 80 1600 3000/4000/5000/6500 82 20000 1236x192x90
T8 CSBA/20Wx1 20 150÷250 0.5 80 1600 3000/4000/5000/6500 82 30000 1236x192x90

160 Catalogue LED 2022


BỘ ĐÈN LED TUBE HỌC ĐƯỜNG
CSLH 20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
75 75

100
0 0

180 3.5 m
600 600 1210 100
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSBA 1200/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
750 750

100
180 3.5 m
600 600 1200 460
270
125 lux
450 360 45 0

450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSLH 1200/36W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
750 750

78
180 3.5 m
600 600 1200 103
270
125 lux
450 360 45 0

450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSLH.LS 1200/36W

PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI


1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
75 75
78

0 0

180 3.5 m
600
600 1200 103
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

CSLH.LS 1200/36W.HCL
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
750 750
78

180 3.5 m
600 600 1200 103
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0

Dải điện Hệ số Chỉ số


Công Hiệu suất Quang Kích thước
Model áp hoạt công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng thông (DxRxC)
động suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
CSLH 20Wx1 20 150÷250 0.9 100 2000 5000/6500 80 30000 1210x100x100
CSBA 1200/18W 18 170÷250 0.9 94 1700 5000/6500 80 30000 1200x460x100
CSLH 1200/36W 36 170÷250 0.9 105 3780 5000/6500 85 30000 1200x103x78
CSLH.LS 1200/36W 36 170÷250 0.9 105 3780 - 85 30000 1200x103x78
CSLH.LS 1200/36W.HCL 36 170÷250 0.9 105 3780 - 85 30000 1200x103x78

Hệ sinh thái 4.0 161


NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI


• Sử dụng chip LED SMD/LED hiệu suất cao, tuổi thọ
cao 50000 giờ, giảm chi phí thay thế và bảo trì
• Sử dụng Pin lưu điện công nghệ Lithium LiFePO4 an
toàn độ tin cậy cao, tuổi thọ dài và tấm Pin năng
lượng mặt trời hiệu suất cao, cho phép thu năng
lượng trong điều kiện ánh sáng yếu, kích thước nhỏ
Chiếu sáng danh lam thắng cảnh gọn, dễ lắp đặt, thi công
• Điều khiển tắt bật đèn theo cảm biến ánh sáng môi
trường hoặc bằng Remote.
• Đèn hoạt động độc lập, không phụ thuộc đường
dây điện nên dễ dàng lắp đặt ở những điểm đường
xa, đèo dốc, hải đảo,...những nơi khó kéo điện lưới
hoặc điện lưới không ổn định
• Không cần thi công lắp đặt dây điện giúp bảo tồn
cảnh quan; an toàn, không bị điện giật
• Bảo vệ môi trường khi sử dụng năng lượng tái tạo,
làm giảm khí thải và ô nhiễm không khí,...
• Thích nghi với điều kiện môi trường với chỉ số bảo vệ
IP65,IK08 chống sự xâm nhập của nước và bụi hay
thời tiết nắng mưa thất thường.
Chiếu sáng biển quảng cáo

HIỆU QUẢ KINH TẾ


• Tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành và không
mất chi phí tiền điện.

ỨNG DỤNG
• Đèn đường chiếu sáng cho các tuyến đường đô thị,
đường giao thông chính, đường cao tốc, đường
chính huyện, đường liên tỉnh, đường làng ngõ xóm,
khu vực công cộng, khu vực thiếu hoặc không có
điện lưới,..
• Đèn chiếu pha chiếu sáng công viên, quảng trường,
Chiếu sáng công viên sân vườn, địa điểm công cộng, biển quảng cáo,...

162 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
CP01SL/70W
Công suất (W): 70
Quang thông (lm): 3000
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 321x286x66
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/50
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 70W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

CP01SL/90W
Công suất (W): 90
Quang thông (lm): 4600
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 321x286x66
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/65
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 95W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

Hệ sinh thái 4.0 163


ĐÈN LED CHIẾU PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
CP02.SL.RF 30W
Công suất (W): 30
Quang thông (lm): 1200
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 30000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 180x158x52
Cấp bảo vệ: IP65
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/15
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline
Điện áp (V): 6
Tuổi thọ (năm): >20

CP02.SL.RF 50W
Công suất (W): 50
Quang thông (lm): 1500
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 30000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 222x171x52
Cấp bảo vệ: IP65
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/20
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline
Điện áp (V): 6
Tuổi thọ (năm): >20

164 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
CP01.SL.RF 50W
Công suất (W): 50
Quang thông (lm): 1700
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 245x210x85
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/25
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

PHỤ KIỆN ĐÈN PHA NLMT


Dây nối dài tấm Solar DN 2mx0.75 CP NLMT 50W

Độ dài (m) 2
Tiết diện dây (mm) 2x0.75

PHỤ KIỆN ĐÈN PHA NLMT


Dây nối dài tấm Solar DN 3mx0.75 CP NLMT 50W

Độ dài (m) 3
Tiết diện dây (mm) 2x0.75

Hệ sinh thái 4.0 165


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

CSD01.SL.RF 25W
Công suất (W): 25
Quang thông (lm): 2100
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 30000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 500x205x80
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Chế độ sáng (cấp) 5
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/20
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 25W
Điện áp (V): 6
Tuổi thọ (năm): >20

CSD01SL/30W
Công suất (W): 30
Quang thông (lm): 3200
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm): 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/50
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 65W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

166 Catalogue LED 2022


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

CSD01SL/50W
Công suất (W): 50
Quang thông (lm): 4600
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm): 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/65
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 95W
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

CSD02SL/70W
Công suất (W): 70
Quang thông (lm): 8000
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 755x280x100
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm) 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 12.8/42
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Mono-crystalline 100W
Điện áp (V): 18
Tuổi thọ (năm): >20

Hệ sinh thái 4.0 167


ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

CSD02SL/100W
Công suất (W): 100
Quang thông (lm): 10500
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm) 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 12.8/54
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Mono-crystalline 130W
Điện áp (V): 18
Tuổi thọ (năm): >20

CSD02SL/120W

Công suất (W): 120


Quang thông (lm): 12000
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 755x280x100
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm) 60

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 12.8/54
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Mono-crystalline 170W
Điện áp (V): 18
Tuổi thọ (năm): >20

168 Catalogue LED 2022


BỘ LƯU ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

LD01.SL/5W
Công suất (W): 5
Quang thông (lm): 250
Nhiệt độ màu (K): 6500
Thời gian chiếu sáng (giờ): >16
Kích thước (DxRxC) (mm): 160x106x175

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 3.2/13
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline
Điện áp (V): 5
Tuổi thọ (năm): >20

LD01.SL/160Wh
Công suất (W): 160
Quang thông (lm): 350
Nhiệt độ màu (K): 6500
Thời gian chiếu sáng (giờ): 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 195x102x200

PIN LƯU ĐIỆN


Công nghệ: Lithium LiFePO4
Điện áp (V)/Dung lượng (Ah): 12.8/12
Tuổi thọ (năm): >10

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


Công nghệ: Poly-crystalline 18V/ 20W
Điện áp (V): 18
Tuổi thọ (năm): >20

Hệ sinh thái 4.0 169


ĐÈN BÀN LED
BẢO VỆ THỊ LỰC

ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI

• Ánh sáng không nhấp nháy, tập trung chiếu xuống


bàn làm việc, không chiếu trực tiếp vào mắt người
Chiếu sáng bàn học cho học sinh tạo cảm giác tiện nghi và thoải mái
• Tuổi thọ cao 15000 giờ - 30000 giờ, độ tin cậy cao,
không hạn chế số lần bật tắt.
• Chất lượng ánh sáng cao (CRI ≥ 80), ánh sáng trung
thực tự nhiên tăng khả năng nhận diện màu sắc của
vật được chiếu sáng (Đáp ứng Tiêu chuẩn chiếu
sáng Việt Nam TCVN 7114:2008)
• Độ rọi trung bình trên bàn học ≥ 500 lux, đảm bảo
ánh sáng trên bàn học, bảo vệ thị lực
• Thiết kế sang trọng, màu sắc trang nhã, lịch sự
• Kết cấu linh hoạt, dễ điều chỉnh góc chiếu sáng
Chiếu sáng bàn làm việc cho người đi làm
• Tích hợp cảm ứng điều chỉnh màu sắc & cường độ
ánh sáng theo mục đích sử dụng
• Giảm áp lực phân biệt màu sắc lên mắt. Giảm mệt
mỏi căng thẳng khi học nhiều.

ỨNG DỤNG

• Đèn bàn bảo vệ thị lực cho học sinh, sinh viên, người
Chiếu sáng cho sinh viên đi làm,…
• Sản phẩm quà tặng ý nghĩa

161

Sản phẩm quà tặng

170 Catalogue LED 2022


ĐÈN BÀN LED CẢM ỨNG BẢO VỆ THỊ LỰC

RD-RL-20V2 6W RD-RL-21.LED RD-RL-22.LED

RD-RL-31.LED RD-RL-36 6W RD-RL-38.PLUS 6W

RD-RL-39 7W RD-RL-41 6W RD-RL-60 8W

RD-RL-68 12W
Dải điện
Dòng điện Chỉ số
Model Công suất áp hoạt Độ rọi Nhiệt độ màu Tuổi thọ
Max hoàn màu
động
W V A Lux K Giờ
RD-RL-20V2 6W 6 150 ÷ 250 - 700 3000 ÷ 6500 80 25000
RD-RL-21.LED 6 170 ÷ 240 - 700 Trắng - Trắng ấm - Vàng 80 25000
RD-RL-22.LED 6 170 ÷ 240 - 700 Trắng - Trắng ấm - Vàng 80 25000
RD-RL-31.LED 5 150 ÷ 250 0.042 500 3000 ÷ 6500 80 15000
RD-RL-36 6W 6 150 ÷ 250 0.08 700 3000 ÷ 6500 80 25000
RD-RL-38.PLUS 6W 6 150 ÷ 250 - 700 2400 ÷ 6000 97 25000
Đèn học:7 Đèn học:2700÷6500
RD-RL-39 7W 150÷250 0.1 700 80 30000
Đèn ngủ:3 Đèn ngủ: 2700
RD-RL-68 12W 12 150÷250 0.15 480 2700÷6500 97 25000
RD-RL-41 6W 6 150÷250 0.08 > 700 3000÷6500 80 25000
RD-RL-60 8W 8 150÷250 0.1 700 3000÷6500 97 25000
Hệ sinh thái 4.0 171
ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC

RD-RL-01.V2 5W RD-RL-16 5W RD-RL-19 5W

RD-RL-24.V2 5W RD-RL-25 5W RD-RL-26 5W

Điện áp Dòng Chỉ số


Công
Model hoạt điện Độ rọi Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất
động Max màu
W V A Lux K Giờ
RD-RL-01.V2 5W 5 150÷250 0.07 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-16 5W 5 220 0.05 650 3000/6500 80 15000
RD-RL-19 5W 5 220 0.05 600 3000/6500 80 15000
RD-RL-24.V2 5W 5 220 0.075 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-25 5W 5 220 0.043 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-26 5W 5 220 0.043 700 3000/6500 80 20000

172 Catalogue LED 2022


ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC

RD-RL-27.V2 5W RD-RL-32 5W RD-RL-33 5W

RD-RL-38 6W RD-RL-40 8W (OC-OB) RD-RL-40 8W (OC-USB)

Điện áp Dòng Chỉ số


Công
Model hoạt điện Độ rọi Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất
động Max màu
W V A Lux K Giờ
RD-RL-27.V2 5W 5 220 0.075 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-32 5W 5 220 0.043 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-33 5W 5 220 0.043 700 3000/6500 80 20000
RD-RL-38 6W 6 220 0.08 500 4000/6500 97 15000
RD-RL-40 8W (OC-OB) 8 220 0.1 900 3000/4000/6500 97 20000
RD-RL-40 8W (OC-USB) 8 220 0.1 900 3000/4000/6500 97 20000

Hệ sinh thái 4.0 173


CHỨNG CHỈ VÀ CHỨNG NHẬN

CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
TCVN ISO9001:2015/ISO 9001:2015 TCVN ISO 14001:2015/ISO 14001:2015

CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG CHỨNG CHỈ CÔNG NHẬN
ISO 50001:2011 VILAS 126

ISO 9001:2015 ISO 50001:2011 ISO 14001:2015

174 Catalogue LED 2022


NHÀ MÁY THÔNG MINH
MAKE IN VIETNAM

NĂNG LỰC THIẾT KẾ

Thiết kế Điện tử 01

Đo lường
Lập trình firmware
đánh giá sản phẩm
02

Thiết kế mô phỏng
Nhiệt Quang 08
07

Thử nghiệm
mạng Mesh - IoT
06

Thiết kế anten thu phát


03

05
04
Thiết kế chiếu sáng Thiết kế
kiểu dáng công nghiệp

Hệ sinh thái 4.0 175


NHÀ MÁY THÔNG MINH
MAKE IN VIETNAM

VESION 1

CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC


RẠNG ĐÔNG
Trụ sở chính:
Địa chỉ: 87-89 Phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung,
Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.
ĐT: 024 3 8584310/3 8584165
Fax: 024 3 8585038
www.rangdong.com.vn
Cơ sở 2:
KCN Quế Võ, Bắc Ninh
ĐT: 0222 3 617398
Fax: 0222 3 617397

176 Catalogue LED 2022

You might also like