Professional Documents
Culture Documents
Catalogue LED RangDong 5.2022 Thietbidiendgp
Catalogue LED RangDong 5.2022 Thietbidiendgp
2022
HOTLINE: 19002098
MỤC LỤC
NHÓM SẢN PHẨM SMART BLUETOOTH
ĐÈN LED PANEL TRÒN...................................................... 6
ĐÈN LED PANEL KHỔ LỚN................................................ 7
ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 8
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT14........................................... 10
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT16........................................... 11
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT20........................................... 12
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT18........................................... 13
ĐÈN LED DOWNLIGHT - AT19........................................... 15
ĐÈN LED THẢ TRẦN........................................................... 16
ĐÈN LED BULB.................................................................... 16
ĐÈN LED TRACKLIGHT....................................................... 17
ĐÈN LED DÂY.................................................................... 18
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BLUETOOTH....................................... 19
CẢM BIẾN BỤI, KHÓI, NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, CỬA.............. 20
CẢM BIẾN ÁNH SÁNG, CHUYỂN ĐỘNG......................... 21
ĐIỀU KHIỂN CẢNH, CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH........... 21
CÔNG TẮC CẢM BIẾN ÁNH SÁNG BLE.......................... 22
CÔNG TẮC CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG BLE.................. 22
LED LE D
Signature LED
Premium NORMA
NHÓM SẢN PHẨM DỰ PHÒNG NHÓM SẢN PHẨM LED
ĐÈN LED PANEL................................................................. 49
CHUYÊN DỤNG NNCNC
ĐÈN LED DOWNLIGHT, ỐP TRẦN..................................... 50 BÓNG ĐÈN LED BULB CHO HOA CÚC............................ 145
ĐÈN LED CHỈ DẪN, KHẨN CẤP........................................ 51 BÓNG ĐÈN LED BULB CHO THANH LONG...................... 145
BỘ ĐÈN LED THỦY SINH ĐỔI MÀU................................... 146
NHÓM SẢN PHẨM PHỔ THÔNG ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG CHO CÂY TRỒNG.................. 149
BÓNG ĐÈN LED BULB........................................................ 52 BÓNG ĐÈN LED BULB CHO TÀU CÁ................................ 152
BÓNG ĐÈN LED TUBE........................................................ 61 ĐÈN THẢ CHÌM.................................................................. 153
BỘ ĐÈN LED TUBE.............................................................. 64 ĐÈN LED ĐÁNH CÁ........................................................... 154
BỘ ĐÈN LED T5 LIỀN THÂN................................................ 67 ĐÈN LED BÈ........................................................................ 155
ĐÈN LED DOWNLIGHT...................................................... 68 ĐÈN LED CÂU MỰC.......................................................... 156
ĐÈN LED ỐP TRẦN............................................................. 76 ĐÈN LED CHIẾU BOONG.................................................. 157
ĐÈN LED PANEL................................................................. 86
ĐÈN LED DÂY.................................................................... 96
NHÓM SẢN PHẨM LED
ĐÈN LED GẮN TƯỜNG...................................................... 100
CHIẾU SÁNG HỌC ĐƯỜNG
ĐÈN LED ỐP TƯỜNG......................................................... 103 BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG LỚP HỌC.............................. 159
BỘ ĐÈN LED M15.............................................................. 104 BỘ ĐÈN LED CHIẾU SÁNG BẢNG.................................... 160
BỘ ĐÈN LED M26.............................................................. 107 BỘ ĐÈN LED TUBE HỌC ĐƯỜNG..................................... 161
BỘ ĐÈN LED M36.............................................................. 108
BỘ ĐÈN LED TUBE CHỐNG ẨM....................................... 109 NHÓM SẢN PHẨM LED
BỘ ĐÈN LED LINEAR.......................................................... 110 NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
BỘ ĐÈN LED M18.............................................................. 113
ĐÈN LED CHIẾU PHA ........................................................ 163
BỘ ĐÈN LED M38.............................................................. 113
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG....................................... 166
ĐÈN LED HIGHBAY............................................................ 115
BỘ LƯU ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI.......................... 169
ĐÈN LED LOW BAY............................................................ 118
ĐÈN LED CHIẾU PHA......................................................... 119 NHÓM SẢN PHẨM
ĐÈN LED TRACKLIGHT....................................................... 123 ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG....................................... 127
ĐÈN BÀN LED CẢM ỨNG BẢO VỆ THỊ LỰC..................... 171
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG GƯƠNG....................................... 138
ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC........................................ 172
ĐÈN PIN ĐỘI ĐẦU............................................................. 140
CHỨNG CHỈ - CHỨNG NHẬN ......................................... 174
ĐÈN BẮT MUỖI.................................................................. 140
Ổ CẮM KÉO DÀI............................................................... 141
CÔNG TẮC CẢM ỨNG.................................................... 143
Hi, how can I help?
RalliSmart
PT04.BLE 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux
26
50 2,5 m
750 750
100
600 600 3,5 m
150 42 lux 110
450 200 45 0
134
250
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04.BLE 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050 1,5 m
900 900 170 lux
60 2,5 m
26
750 750
120
600 600 3,5 m
180 60 lux 135
450 240 450
300 158
300 150 00 150 300 33 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
Dải điện
Công Quang Nhiệt độ Chỉ số ĐK khoét
áp hoạt Tần số Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông màu hoàn trần
động
màu
W V Hz lm K giờ mm mm
PT04.BLE 110/9W 9 150÷250 50/60 580 3000÷ 6500 80 25000 134 x 26 110
PT04.BLE 135/9W 9 150÷250 50/60 600 3000÷ 6500 80 25000 158 x 26 135
P07.BLE 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1286 lux 2m
900 900
400 3m
750 750
600
800 322 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 143 lux
2000
300 150 00 150 300 80 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 10
600
P07.BLE 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
1286 lux 2m
900 900
300
300 3m
750 750
600 322 lux
600 600 4m
900
450 1200 450 143 lux
10
1500 cd 1200
300 150 00 150 300 80 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
Dải điện
Công Quang Nhiệt độ Chỉ số
áp hoạt Tần số Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông màu hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
P07.BLE 600x600/40W 40 150÷250 50/60 3600 3000÷ 6500 80 25000 600x600x10
P07.BLE 300x1200/40W 40 150÷250 50/60 3600 3000÷ 6500 80 25000 300x1200x10
LN19.BLE 490/40W
400 6m
600 600
600
55 lux
450 800 450
1000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
24 lux 490 80
180.0 0.0 270.0 90.0
LN20.BLE 500/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200
1050 1050
2m
900 900 4m
200 215 lux
750 750
400 6m
600
600
600
54 lux
450 800 45 0
1000
300 150 00 150 300 24 lux 500 120
180.0 0.0 270.0 90.0
Dải điện
Công Quang Chỉ số
áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
LN19.BLE 490/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25000 490 x 80
LN20.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25000 500 x 120
LN22.BLE 500/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200
1050 1050
2m
900 900 4m
200 218 lux
750 750
400 6m
600 600
600
54 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 24 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 500 120
LN23.BLE.RGBCW 550/40W
1000 cd
Dải điện
Công Quang Chỉ số
áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Tuổi thọ Kích thước
Model suất thông hoàn
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
LN21.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25000 500 x 100
LN22.BLE 500/40W 40 150÷250 50/60 2800 3000÷ 6500 80 25000 500 x 120
LN23.BLE.RGBCW 550/40W 40 150÷250 50/60 2800 (3000÷ 6500)+RGB 80 25000 550 x 90
AT14.BLE 90/9W
55
75 0
750
300
600 600 3,5 m
450 53 lux 90
450 600 450
118.3
750 cd/klm
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT14.BLE 110/12W
300
600 600 3,5 m 110
450 109 lux
138.6
450 600 450
750 cd/klm
AT16.BLE 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
80
40
750 750 86 lux
160 3,5 m
60 0
60 0
240
31 lux 90
45 0 320 45 0
400
107.8
cd/klm
AT16.BLE 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
80 117 lux
40
750 750
160 3,5 m
600 600
240
42 lux 110
450 320 450
400 cd/klm
129.4
300 150 00 150 300 21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT16.BLE 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80
1050 1050
1m
900 900 2m
80
40
750
75 0 347 lux
160 3m
600
60 0
240
87 lux 110
450 320 450
129.4
400 cd/klm
300 15 0
0 0
15 30
0 0
39 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT20.BLE 90/7W
90
300
60 0
600
3,5 m
450 79 lux
45 0 600 45 0
750 cd
AT20.BLE 110/9W
75 0
750
160
60 0
600
3,5 m
240 56 lux
450 320 450
400 cd
Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT20.BLE 90/7W 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.BLE 110/9W 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45
AT18.BLE 60/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
400 1m
1050 1050
1612 lux 2m
900 900
400 3m
750 750
80
800 403 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179 lux 61.5 60
2000 cd
30 0
15 0
0
150 300
0
101 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
80
800 403 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179 lux
61.5 60
2000 cd
80
600 317 lux
600 600 4m
900
450 1200 450 141 lux 61.5 60
1500 cd
103
800 396 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 176 lux
87 80
2000 cd
103
1200 627 lux
600 600 4m
1800
450 2400 450 279 lux
87 80
3000 cd
103
800 321 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 143 lux
87 80
2000 cd
AT18.BLE 100/9W
Kết nối không dây: Bluetooth Mesh
Điều khiển từ xa thông qua Internet
Điều khiển đèn thông qua mạng Local
không cần Internet
83,2
80
750 750 3m
800 403 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 176 lux
2000 cd
72 65
300 150 00 150 300 101 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
80
800
600 600 4m
1200
450 1600 450 205 lux
2000 cd
95
800 403 lux
600 600 4m
1200
450 1600 450 179 lux
2000 cd
600 600 4m
1200
450 1600 450 179 lux
2000 cd
TTR01.BLE 12W
Kết nối không dây: Bluetooth Mesh
Điều khiển từ xa thông qua Internet
Điều khiển đèn thông qua mạng Local không cần Internet
Thay đổi độ sáng từ 10 - 100%, thay đổi nhiệt độ màu từ 2700 - 6500
Điều khiển theo kịch bản và theo thời gian thực
Phần mềm điều khiển cài đặt trên Smartphone tương thích với hệ điều
hành Android và IOS
Điều khiển bằng giọng nói tương thích với Google Assistant
A60.BLE.RGBCW/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
30 1m
1050 1050
134 lux 2m
900 900
30
100
750 750 3m
60 33 lux
600 600 4m
90
450 120 450 15 lux
150 cd
Dải điện
Công Quang Chỉ số Tuổi
Model áp hoạt Tần số Nhiệt độ màu Kích thước
suất thông hoàn thọ
động
màu
W V Hz lm K giờ mm
A60.BLE.RGB- 9 150÷250 50 810 (3000÷6500) 80 20000 60x100
CW/9W +RGB
TRL04.BLE 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI 80
1800 120 0
2000
1050 1050
2m
120
90 0
900 4m
2000 1796 lux
750 750
4000 6m
210
600 600
6000
449lux
450 8000 450
10000
30 0
15 0
0
150 300
0
222 lux 80
180.0 0.0 270.0 90.0
TRL04.BLE 25W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI 90
1800 1200
2000
1050 1050
2m
140
900 900
4m
2000
750
75 0 1996 lux
230
4000 6m
600 600
6000
499 lux
450 8000 450 90
10000
300 150 00 150 300 222 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
RD-LD01.RF.BLE 1000/7W
Dòng điện
Model Điện áp vào Điện áp ra Kích thước Ghi chú
đầu ra max
V V A mm
DR-LD01.RF.BLE Bộ nguồn cho LED dây
150÷250 24 VDC 6.5 195x9,7x29,8
1000/7W LD01.RF.BLE 1000/7W
LD01.BLE.RGBCW 1000/3W
Dải điện Cấp Chỉ số
Công Quang Nhiệt độ Tuổi Kích
Model áp hoạt Tần số bảo hoàn
suất thông màu thọ thước
động vệ màu
W V Hz lm K giờ mm
LD01.BLE. RGB- (2700 ÷
15/5m 150÷250 50/60 400/5m IP20 80 25000 5000
CW 1000/3W 6500)+RGB
LD01.BLE.RGB 1000/7W
Công Điện áp Nhiệt độ Cấp Cuộn Chiều dài nhỏ nhất
Model Tuổi thọ
suất nguồn màu bảo vệ (m) có thể cắt
W VDC K giờ m
LD01.BLE.RGB
7 200 RGB IP65 100 25000 1
1000/7W
LD01.BLE 1000/9W
DR-LD01.BLE
Dòng
Điện áp Dải điện áp Công suất Công suất Điện áp
Model điện Tuổi thọ
nguồn hoạt động danh định tối đa đầu ra
max
V/Hz V A W/m W VDC giờ
DR-LD01.
BLE.RGB 220/50 170÷250 1,6 7/1 150/nguồn 200 25000
1000/7W
DR-LD01.BLE
220/50 170÷250 1,6 9/1 150/nguồn 200 25000
1000/9W
• Lựa chọn mức ánh sáng của đèn theo phần trăm
công suất khi không sử dụng cảm biến ánh sáng.
• Điều chỉnh được hướng của cảm biến xoay theo các
hướng khác nhau
• Lựa chọn mức ánh sáng của đèn theo phần trăm
công suất khi không sử dụng cảm biến ánh sáng.
• Điều chỉnh được hướng của cảm biến xoay theo các
hướng khác nhau.
ĐIỀU KHIỂN ĐIỀU KHIỂN THAY ĐỔI ĐIỀU KHIỂN SỬ DỤNG CHUẨN
ĐẶT LỊCH & HẸN GIỜ
BẰNG GIỌNG NÓI MÀU ÁNH SÁNG THEO KỊCH BẢN KHÔNG DÂY MESH
RD-CT.01.WF
120
72 34
RD-CT.04.WF
120
72 34
RD-CT.01.WF.NL
120
72 34
OC02.WF 3C/3M/10A
60
270
35
36
OC02.WF 3C/5M/10A
60
270
35
36
Điện áp Chiều
Dòng điện Chuẩn điều Dải nhiệt độ
Model Công suất hoạt động dài Kích thước
max khiển hoạt động
max dây
W A V ºC m mm
OC02.WF 3C/3M/10A 2500 10 150÷250 Wi-Fi -10÷45 3 270x60x35
OC02.WF 3C/5M/10A 2500 10 150÷250 Wi-Fi -10÷45 5 270x60x35
ĐK.IR.WF
Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT16.RM 90/7W C4 7 150÷250 0.5 100 700 3000÷6500 80 25000 90 107.8x40
AT16.RM 110/9W C4 9 150÷250 0.5 100 900 3000÷6500 80 25000 110 129.4x40
AT16.RM 90/7W C6 7 150÷250 0.5 100 700 3000÷6500 80 25000 90 107.8x40
AT16.RM 110/9W C6 9 150÷250 0.5 100 900 3000÷6500 80 25000 110 129.4x40
Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT16.RM 90/7W C8 7 150÷250 0.5 100 700 3000÷6500 80 25000 90 107.8x40
AT16.RM 110/9W C8 9 150÷250 0.5 100 900 3000÷6500 80 25000 110 129.4x40
AT16.RM 90/7W C10 7 150÷250 0.5 100 700 3000÷6500 80 25000 90 107.8x40
AT16.RM 110/9W C10 9 150÷250 0.5 100 900 3000÷6500 80 25000 110 129.4x40
Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT20.RM 90/7W C4 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.RM 110/9W C4 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45
AT20.RM 90/7W C6 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.RM 110/9W C6 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45
Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT20.RM 90/7W C8 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.RM 110/9W C8 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45
AT20.RM 90/7W C10 7 150÷250 0.5 92 650 3000÷6500 80 30000 90 103x45
AT20.RM 110/9W C10 9 150÷250 0.5 91 820 3000÷6500 80 30000 110 123x45
≤5 m ≤5 m ≤5 m
A60.RAD/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
30 1m
1050 1050
134 lux 2m
900 900
30 3m
750 750
113
60 33 lux
600 600 4m
90
450 120 450 15 lux
150 cd
A60.RAD/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60
113
750
750 133 lux
120 3,5 m
600
600
180
33 lux
450 240 450
300 cd/klm
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27
TR70.RAD/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
180 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 45 lux
4m
130
600 600
150
450 200 450 20 lux
250 cd
A60.PIR/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60
123
300 cd/klm
Chỉ
Dải điện Hệ số Góc Thời gian
Công Tần Quang Nhiệt độ KC/BK phát số Tuổi Kích
Model áp hoạt công phát đèn tự
suất số thông màu hiện hoàn thọ thước
động suất hiện động tắt
màu
W V Hz lm K m độ giờ giây mm
A60.RAD/7W 7 170÷250 50-60 0.5 600 6500 Gắn tường: 120x360 83 20000 20 Ø60x113
2-8 m
A60.RAD/9W 9 170÷250 50-60 0.5 810 6500 120x360 85 20000 20 Ø60x113
Gắn trần:
TR70.RAD/15W 15 170÷250 50-60 0.5 1350 6500 4-6 m 120x360 85 20000 20 Ø70x130
Gắn trần:
2-3 m
A60.PIR/9W 9 150÷250 50-60 0.5 720/750 3000/6500 90x360 80 20000 60±10 Ø60x123
Gắn tương:
3-4 m
180 3m
600
600
270
70 lux
450 360 450
450 cd 220 36
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
32 lux 220 36
180.0 0.0 270.0 90.0
450 cd
220 36
300 150 00 150 300 32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
65
môi trường < 15lux.
+ Chế độ Auto (Chế độ phát hiện chuyển
động): Khi ánh sáng môi trường <15 lux và
có chuyển động thì đèn bật sáng. Sau 120s
nếu không phát hiện chuyển động đèn tự
động tắt.
65 40.9
ĐN02.LS 65x65/0.3W
• Tích hợp tính năng cảm biến ánh sáng
• Có 2 chế độ hoạt động được điều khiển
bằng công tắc gạt:
+ Chế độ On: Đèn luôn sáng sau khi cấp
nguồn.
65
+ Chế độ Auto: Đèn chỉ sáng khi cấp
nguồn và ánh sáng môi trường và
cường độ ánh sáng <15 lux.
65 40.9
Dải
Mức KC phát Thời gian đèn
Dải điện Nhiệt nhiệt
Công cảm hiện tắt khi không Tuổi
áp hoạt độ độ Kích thước
Model suất biến ánh chuyển phát hiện thọ
động màu hoạt
sáng động chuyển động
động
W V lux m giây giờ K độ mm
ĐN01.PIR 65x65/0.3W 0.3 150÷250 < 15 3-4 120-150 30,000 3000 -10÷40 (65x65x40.9)
ĐN02.LS 65x65/0.3W 0.3 150÷250 < 15 - - 30,000 3000 -10÷40 (65x65x40.9)
120 3,5 m
60 0
600
180
34 lux 90
45 0 240 45 0
300 cd/klm
300 150 00 150 300 17 lux
120
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04.PIR 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 120 lux
750 750
36
120 3,5 m
600 600
180
43 lux 110
450 240 450
300 cd/klm
138
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
Chỉ Kích
Dải điện Hệ số Góc Thời gian
Công Tần Quang Nhiệt độ KC/BK phát số Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công phát đèn tự
suất số thông màu hiện hoàn thọ thước khoét
động suất hiện động tắt
màu trần
W V Hz lm K m độ giờ giây mm mm
AT04.PIR 90/7W 7 150÷250 50-60 0.5 500 3000/6500 3-5 90x360 80 20000 120±10 120x40 90
AT04.PIR 110/9W 9 150÷250 50-60 0.5 650 3000/6500 3-5 90x360 80 20000 120±10 138x36 110
78
250 1m
1050 1050
1040 lux 2m
900 900
250
80
750 750 3m
500 260 lux
600 600 4m
750
450 1000 450 116 lux
1250 cd
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
65 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
1220
Model Công Dải điện Tần số "Hệ số Quang thông Nhiệt Chỉ số Tuổi thọ Kích thước
suất áp hoạt công độ hoàn
động suất " màu màu
W V Hz lm K giờ mm
M18.RAD 120/36W 36 150÷250 50 0.5 3200 6500 80 20000 1220x80x78
GT16.PIR 180/15W
220
tự động tắt.
• Khi ánh sáng môi trường > 80 lux, đèn sẽ không
tự động bật sáng khi phát hiện có chuyển
động trong vùng hoạt động của cảm biến
Khoảng cách phát hiện m:
• Gắn tường cao 2-3 m: (2-5) m
Thời gian giữ sáng khi không phát hiện 220 50
chuyển động: 60±10 s
GT16.PIR 220x100/15W
tự động tắt.
• Khi ánh sáng môi trường > 80 lux, đèn sẽ không
tự động bật sáng khi phát hiện có chuyển
động trong vùng hoạt động của cảm biến
Khoảng cách phát hiện m:
• Gắn tường cao 2-3 m: (2-5) m
100 50
Thời gian giữ sáng khi không phát hiện
chuyển động: 60±10 s
Công suất 8W
Dải điện áp hoạt động (150÷250) V
Tần số 50 Hz
Nhiệt độ màu 6500 K/3000 K
Quang thông 450 lm
Tuổi thọ 25.000 giờ
Khoảng cách phát hiện (1-2) m
Kích thước (600x154x123) mm
Đèn hoạt động ở 2 chế độ:
- Chế độ On (Đèn thường) - Đèn luôn sáng sau
khi được cấp nguồn
- Chế độ Auto (Đèn cảm biến) - Đèn tự động
Tính năng bật sáng khi phát hiện có người chuyển động
trong phạm vi hoạt động của cảm biến.
Sau 180s kể từ khi không phát hiện có người
chuyển động trong phạm vi hoạt động của
cảm biến, đèn sẽ tự động tắt.
LN12 ĐM 170/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
202 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 51 lux
600 600 4m
150
450 200 450 22 lux
250 cd
LN12 ĐM 170x170/15W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
202 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 51 lux
600 600 4m
150
450 200 450 22 lux
250 cd
LN12 ĐM 220x220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
312 lux 2m
900 900
50 3m
750 750
100 78 lux
600 600 4m
150
450 200 450 35 lux
250 cd
LN12 ĐM 300/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90 1m
1050 1050
404 lux 2m
900 900
90 3m
750 750
180 101 lux
600 600 4m
270
450 360 450 45 lux
450 cd
LN12 ĐM 300x300/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90 1m
1050 1050
404 lux 2m
900 900
90 3m
750 750
180 101 lux
600 600 4m
270
450 360 450 45 lux
450 cd
LN16 ĐM 480/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200 1m
1050 1050
859 lux 2m
900 900
200 3m
750 750
400 215 lux
600 600 4m
600
450 800 450 95 lux
1200 cd
LN24 ĐM 247/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 553 lux
750 750
180 3m
600 600
270
138 lux
450 360 450
450 cd
LN24 ĐM 247x247/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 553 lux
750
750
180 3m
600
600
270
138 lux
450 360 45 0
450 cd
LN12N ĐM 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600 600
270
70 lux
450 360 450
450 cd
LN12N ĐM 220x220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 284 lux
750 750
180 3m
60 0
600
270
70 lux
45 0 360 45 0
450 cd
LN12N ĐM 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80 1m
1050 1050
367 lux 2m
900 900
80 3m
750 750
160 92 lux
600 600 4m
240
450 320 450 41 lux
400 cd
LN12N ĐM 300x300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
80 1m
1050 1050
367 lux 2m
900 900
80 3m
750 750
160 92 lux
600 600 4m
240
450 320 450 41 lux
400 cd
LN12N ĐM 170x170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40 1m
1050 1050
165 lux 2m
900 900
40 3m
750 750
80 41 lux
600 600 4m
120
450 160 450 18 lux
200 cd
120 3m
600 600
180
256 lux
450 240 450 25
300 cd
PT04 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
750 750
10
80 3,5 m
600 600
120
24 lux 90
450 160 450
200 cd
104
300 150 00 150 300 12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04 ĐM 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
750 750
80 3,5 m
10
600 600
120
24 lux
450 160 450 110
200 cd
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux 122
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
50 80 lux
750 750
10
100 3,5 m
600 600
150
29 lux 110
450 200 450
250 cd 122
300 15 0
0 0
15 30
0 0
15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04 ĐM 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 106 lux
750 750
10
120 3,5 m
600
600
180
38 lux 135
450 240 45 0
300 cd 147
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04.V2 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40
10
75 0
75 0 66 lux
80 3,5 m
600 600
120 90
24 lux
450 160 450
200
104
cd
PT04.V2 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
10
40 66 lux
750 750
80 3,5 m
60 0
60 0
120 110
24 lux
45 0 160 45 0
122
200 cd
PT04.V2 ĐM 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900
135
2.5 m
50 106 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
38 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 20 lux 147 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04.V2 ĐM 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60
135
300
300 150 00 150 300 23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 147 10
10
80 3,5 m
600 600
120
24 lux 90
450 160 450
200 cd
104
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
PT05 ĐM 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
40 66 lux
75 0
75 0
10
80 3,5 m
600 600
120
24 lux 110
450 160 450
200
122
cd
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
PT05 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
50 80 lux
750
750
10
100 3,5 m
600 600
150
29 lux 110
450 200 450
250 cd 122
300 15 0
0 0
15 30
0 0
15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
PT05 ĐM 135/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 106 lux
750 750
10
120 3,5 m
600
600
180
38 lux 135
450 240 45 0
300 cd 147
300 150 00 150 300 20 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
PT05 ĐM 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
60 125 lux
750 750
10
120 3,5 m
600 600
180
45 lux 135
450 240 450
300 cd 147
300 150 00 150 300 33 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
33
100 3m
600
600
150 90
50 lux
450 200 450
250 cd
118
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT02 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 249 lux
750 750
36
120 3m
600 600
180
62 lux 110
450 240 450
300 cd 138
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT10 ĐM 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1m
900 900 2m
50
33
750 750 200 lux
100 3m
60 0
60 0
150
50 lux 90
45 0 200 45 0
118
250 cd
AT10 ĐM 90/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60
33
38
120 3m
600 600
180
62 lux 110
450 240 450
300 cd
138
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT10 ĐM 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60
36
750 750 347 lux
120 3m
60 0
60 0
180
87 lux 110
45 0 240 45 0
138
300 cd
CP09.RGB 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
150
1050 1050
2m
900 900 4m
180
750 cd
• Có thể kết hợp với bộ Timer để tự động đổi màu ánh sáng.
60
400 245 lux
600 600 4m
600
450 800 45 0 109 lux
1000 cd
96 90
300 150 00 150 300 61 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT17 ĐM 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
250 1m
1050 1050
1301 lux 2m
900 900
250 3m
750 750
65
500 325 lux
600 600 4m
750
450 1000 450 145 lux
1250 cd
113 110
300 150 00 150 300 81 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT17 ĐM 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
1301 lux 2m
900 900
300 3m
750 750
65
600 325 lux
600 600 4m
900
450 1200 45 0 145 lux
1500 cd
113 110
300 150 00 150 300 81 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
150
83 60 110 75
• Nguồn sáng LED chất lượng cao, hiệu suất • Tiết kiệm đến 60-75% điện năng thay thế
cao và tuổi thọ dài. đèn chỉ dẫn dùng bóng huỳnh quang.
Giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
• Bộ lưu điện dung lượng Pin Ni-Cd
400mAh/800mAh, thời gian nạp đầy 20 giờ. • Tuổi thọ cao 15.000 giờ (L70), cao gấp
2-3 lần đèn bóng huỳnh quang, không
• Thời gian chiếu sáng dự phòng 3 giờ. hạn chế số lần tắt bật.
• Nhiệt độ làm việc rộng (-10÷45)ºC, phù hợp
điều kiện thời tiết nhiệt thời tiết đới gió mùa.
P08.DP 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400 1.0 m
1050 1050
1500 lux 2.0 m
900 900
300
400 3.0 m
750 750
800 375 lux
600 600
1200
450 1600 450 167 lux
10
2000 1200
300 150 00 150 300
180.0 0.0 270.0 90.0
Thời
Thời Quang Quang
gian
Công Điện áp gian Nhiệt thông thông
Model chiếu Pin Tuổi thọ Kích thước
suất danh định nạp độ màu Power Power
sáng dự
đầy pin on off
phòng
W V giờ giờ K lm lm giờ mm
P08.DP 600x600/40W 40 220/50-60 2 12-15 6500 4000 1,300 Lithium 25000 600x600x12
P08.DP 300x1200/40W 40 220/50-60 2 12-15 6500 4000 1,300 Lithium 25000 1200x300x12
40
60 3m
750 750
120 47 lux
600 600
180 90
450 240 450 21 lux
118
300
300 150 00 150 300
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04.DP 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60 1m
1050 1050
243 lux 2m
900 900
60
50
750 750 3m
120 61 lux
600 600
180 110
450 240 450 27 lux
138
300
300 150 00 150 300
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04.DP 110/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60 1m
1050 1050
243 lux 2m
900 900
60 3m
750 750
50
120 61 lux
600 600
180
240 27 lux
110
450 450
300 138
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
LN09.DP 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90 1.5 m
1050 1050
317 lux 2.5 m
900 900
90 3.5 m
750 750
180 114 lux
600 600
270
450 360450 58 lux
450
300 150 00 150 300 228 33
180.0 0.0 270.0 90.0
Thời
Thời Quang Quang
gian
Công Điện áp gian Nhiệt thông thông
Model chiếu Pin Tuổi thọ Kích thước
suất danh định nạp độ màu Power Power
sáng dự
đầy pin on off
phòng
W V giờ giờ K lm lm giờ mm
AT04.DP 90/7W 7 220/50-60 2 12÷15 6500 500 440 Lithium 20000 118x40
AT04.DP 110/9W 9 220/50-60 2 12÷15 6500 700 440 Lithium 20000 138x50
AT04.DP 110/12W 12 220/50-60 2 12÷15 6500 930 550 Lithium 20000 138x50
LN09.DP 300/24W 24 220V/50Hz 2 12÷15 6500 900 480 - 15000 288x33
Thời
Nguồn Thời gian Quang Đường
Công gian Kích thước
Model điện danh chiếu sáng thông Pin Tuổi thọ kính
suất nạp (DxRxC)
định dự phòng max khoét lỗ
đầy pin
W V/Hz giờ lm giờ giờ mm mm
CD01 40x20/2.2W
2.2 220/50 3 - 3.7VDC - 1.2Ah 20 15000 395x25x202
(1 mặt/2 mặt)
AT07.KC 90/5W 5 220/50 ≥2 310 3.7VDC - 1.2Ah 24 15000 Ø118x40 90
KC01 2W 2 220/50 258x265x50
6 (1 bóng)
KC04 6W 6 220/50 500 3.7VDC - 1.2Ah 24 15000 223x195x55
3 (2 bóng)
6 (1 bóng)
KC03 8W 8 220/50 1200 3.7VDC - 1.2Ah 24 15000 265x60x260
3 (2 bóng)
6 (1 bóng)
KC02 10W 10 220/50 1000 3.7VDC - 1.2Ah 24 15000 -
3 (2 bóng)
77
750 750
40
600 600 3,5 m
60 6 lux
450 80 450
120
45 E27
300 150 00 150 300 3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
A55N4/5W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
20
1050 1050 1,5 m
900 900 28 lux
20 2,5 m
100
75 0
75 0
40
600 600 3,5 m
60 10 lux
450 80 450
100
300 150 00 150 300 5 lux 55 E27
180.0 0.0 270.0 90.0
A60N3/7W.H
LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 37 lux
108
30 2,5 m
750 750
60
600 600 3,5 m
90 13 lux
45 0 120 45 0
180
300 150 00 150 300 7 lux 60 E27
180.0 0.0 270.0 90.0
A60N1/9W.H
LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 48 lux
30 2,5 m
108
750 750
60
600 600 3,5 m
90 17 lux
450 120 450
180
300 150 00 150 300 9 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 60 E27
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
A45N1/3W.H 3 150 ÷ 250 0.5 90-95 270/285 3000/4000/6500 83 20000 45x77
A55N4/5W.H 5 150 ÷ 250 0.5 90-95 450/475 3000/4000/6500 83 20000 55x100
A60N3/7W.H 7 150 ÷ 250 0.5 80-90 560/630 3000/4000/6500 83 20000 60x108
A60N1/9W.H 9 150 ÷ 250 0.5 80-90 720/810 3000/4000/6500 83 20000 60x108
138
75 0
75 0
80
600 600 3,5 m
120 23 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 70 E27
A80N1/15W.H
UANG
1800 1200
50
1050 1050 1,5 m
900 900 80 lux
50 2,5 m
750 750
155
100
600 600 3,5 m
150 29 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 15 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 80 E27
A95N1/20W.H
UANG
1800 1200
70
1050 1050 1,5 m
900 900 113 lux
70 2,5 m
187
750 750
140
600 600 3,5 m
210 41 lux
450 280 45 0
350
300 150 00 150 300 21 lux
95 E27
180.0 0.0 270.0 90.0
A120N1/30W.H
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 169 lux
100 2,5 m
750 750
220
200
600 600 3,5 m
300 61 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 120 E27
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
A70N1/12W.H 12 150 ÷ 250 0.5 85-90 1020-1080 3000/4000/6500 83 20000 70x138
A80N1/15W.H 15 150 ÷ 250 0.5 85-90 1270-1350 3000/4000/6500 83 20000 80x155
A95N1/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 90-95 1800-1900 3000/4000/6500 83 20000 95x187
A120N1/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 85-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 20000 120x220
TR80NĐ2/20W.H
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux
100 2,5 m
75 75
146
0 0
200
600 600 3,5 m
300 42 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 80 E27
TR100NĐ2/30W.H
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 176 lux
100 2,5 m
750 750
175
200
600 600 3,5 m
300 63 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 100 E27
TR135NĐ1/60W.H
UANG
1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 366 lux
200 2,5 m
236
750 750
400
600 600 3,5 m
600 132 lux
45 0 800 45 0
1000
300 150 00 150 300 67 lux
135 E27
180.0 0.0 270.0 90.0
TR135NĐ/80W.H
UANG
1800 1200
300
1050 1050 1,5 m
900 900 488 lux
300 2,5 m
260
750 750
600
600 600 3,5 m
900 176 lux
450 1200 450
1500
300 150 00 150 300 90 lux
135 E27
180.0 0.0 270.0 90.0
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR80NĐ2/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 85-95 1700-1900 3000/4000/6500 83 20000 80x146
TR100NĐ2/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 85-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 30000 100x175
TR135NĐ1/60W.H 60 150 ÷ 250 0.5 85-95 4590-5130 3000/4000/6500 83 20000 135x236
TR135NĐ/80W.H 80 150 ÷ 250 0.5 100/92 8000/7200 3000/4000/6500 83 25000 140x250
118
80
600 600 3,5 m
120 21 lux
450 160 450
200 cd
TR70N2/12W.H
0 0
80
600 600 3,5 m
120 25 lux
450 160 450
200 cd
TR70N1/14W.H
100
600 600 3,5 m
150 30 lux
450 200 450
250 cd
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR60N2/10W.H 10 150 ÷ 250 0.5 80-95 800-950 3000/4000/6500 83 20000 60x118
TR70N2/12W.H 12 150 ÷ 250 0.5 90-95 1080-1140 3000/4000/6500 83 20000 70x128
TR70N1/14W.H 14 150 ÷ 250 0.5 85-95 1190-1330 3000/4000/6500 83 20000 70x128
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 117 lux
143
100 2,5 m
750
75 0
200
600 600 3,5 m
300 42 lux
450 400 450
500
300 150 00 150 300 80 E27
22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
TR100N1/30W.H
UANG
1800 1200
100
1050 1050 1,5 m
900 900 176 lux
100 2,5 m
750 750
185
200
600 600 3,5 m
300 63 lux
450 400 45 0
500
300 150 00 150 300 32 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 100 E27
TR120N1/40W.H
UANG
1800 1200
150
1050 1050 1,5 m
900 900 235 lux
208
150 2,5 m
750 750
300
600 600 3,5 m
450 84 lux
450 600 450
750
300 150 00 150 300 43 lux 120 E27
180.0 0.0 270.0 90.0
TR140N1/50W.H
UANG
1800 1200
200
1050 1050 1,5 m
900 900 293 lux
200 2,5 m
225
75 0
750
400
600 600 3,5 m
600 106 lux
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 54 lux 140 E27
180.0 0.0 270.0 90.0
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng màu
W V lm/W lm K Giờ mm
TR80N1/20W.H 20 150 ÷ 250 0.5 93-95 1860-1900 3000/4000/6500 83 20000 80x143
TR100N1/30W.H 30 150 ÷ 250 0.5 85-95 2550-2850 3000/4000/6500 83 20000 100x185
TR120N1/40W.H 40 150 ÷ 250 0.5 85-95 3400-3800 3000/4000/6500 83 20000 120x208
TR140N1/50W.H 50 150 ÷ 250 0.5 85-95 4250-4750 3000/4000/6500 83 20000 140x225
1800 1200
30
1050 1050 1,5 m
900 900 187 lux
30 2,5 m
750 750
90
60
600 600 3,5 m
90 67 lux
450 120 450
180
300 150 00 150 300 34 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 60
TR70N1/12W.DCV2
117
40 2,5 m
750 750
80
600 600 3,5 m
120 24 lux
450 160 450
200 cd
20
900 900 2m
10
750 750 2.8 lux
3m
60 0
60 0
10
0.7 lux
45 0 20 45 0
30
30 E14
300 150 00 150 300 0.3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
A45R/1W
69
45 E27
A45Y/1W
69
45 E27
A45G/1W
69
45 E27
A45B/1W
69
45 E27
A45W/1W
69
45 E27
Hệ số Hiệu
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu Tuổi thọ
suất hoạt động thông (øxC)
suất sáng
W V lm/W lm Giờ mm
A45R/1W 1 170 ÷250 0,5 30 30 đỏ 15000 45x69
A45Y/1W 1 170 ÷250 0,5 75 75 vàng 15000 45x69
A45G/1W 1 170 ÷250 0,5 65 65 xanh lá 15000 45x69
A45B/1W 1 170 ÷250 0,5 8 8 xanh lam 15000 45x69
A45W/1W 1 170 ÷250 0,5 70 70 trắng 15000 45x69
ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng khách,
phòng ngủ, phòng vệ sinh, bếp, ban công,...
• Chiếu sáng trang trí: hắt khe trần, kệ trưng bày,..
T8 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m 28
900 900 2m
60 267 lux
750 750
120 3m
600 600
180
67 lux 604
45 0 240 45 0
300
300 150 00 150 300 30 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 28
2m
60 535 lux
75 0
750
120 3m
600 600
180
134 lux 1213
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
59 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 N02 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m 27
900 900 2m
50 275 lux
750 750
100 3m
600 600
150
69 lux 604
450 200 450
250
300 15 0
0 0
15 30
0 0
31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 N02 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m 27
900 900 2m
50 523 lux
750 750
100 3m
600 600
150
131 lux 1213
45 0 200 450
250
300 150 00 150 300 58 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 TT01 600/10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m 27
900 900 2m
50 256 lux
750 750
100 3m
600 600
150
64 lux 604
45 0 200 45 0
250
300 150 00 150 300 29 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 TT01 1200/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m 27
90 540 lux
750 750
180 3m
600 600
270
135 lux 1213
450 360 450
450
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 TT01 1200/20W.H
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
90 27
75 0
75 0 540 lux
180 3m
60 0
60 0
270
135 lux
450 360 450 1213
450
300 150 00 150 300 22 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 M11/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 48
2m
60 267 lux
750
750
H
120 3m
600 600
180 628
67 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
30 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m 48
60 535 lux
750 750
120 3m
600 600
180
134 lux 1238
450 240 450
300
300 150 00 150 300 59 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 N02 M11/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m 48
60 248 lux
750 750
H
120 3m
600 600
180
62 lux 628
450 240 450
300
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 N02 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 48
750
750 540 lux
120 3m
H
600
600
180
135 lux
450 240 450 1238
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 N02 M21.1/20Wx1
180 3m
600 600
270
135 lux 1238
450 360 450
450
300 15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 TT01 M21.1/10Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1m
900 900 2m
48
50 256 lux
750 750
H
100 3m
600 600
150
64 lux 628
45 0 200 45 0
250
300 150 00 150 300 29 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 TT01 M11/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m 48
60 540 lux
75 0
750
120 3m
H
600 600
180
135 lux 1238
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 TT01 M21.1/20Wx1
180 3m
600 600
270
135 lux 1238
450 360 450
450
300 15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T5 LT03 300/4W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200 21.7
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 53 lux
750 750
120 3m
600
600
180 310
19 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 10 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T5 LT03 600/8W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
21.7
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 97 lux
750
750
120 3m
600 600 570
180
35 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 18 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T5 LT03 1200/16W
ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng
khách, phòng ngủ, phòng bếp…
• Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp,
hành lang, tiền sảnh, WC…
• Chiếu sáng trung tâm thương mại, siêu thị:
Sảnh, khu mua bán chung….
40
750 750
60 3m
600
600
90
31 lux 90
450 120 45 0
150 118
300 150 00 150 300 14 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 187 lux
40
750
750
120 3m
600 600
180
47 lux 90
450 240 450
300 118
300 15 0
0 0
15 30
0 0
21 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04 110/7W
750
750 243 lux
120 3m
600 600
180
61 lux 110
450 240 450
300 138
300 15 0
0 0
15 30
0 0
27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04 90/9W
750 750
120 3m
600
600
180
61 lux 90
450 240 45 0
300 118
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
50
80 344 lux
750
750
160 3m
600
600
240 110
86 lux
450 320 450
138
400
300 150 00 150 300 38 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04 110/12W
50
100 460 lm
750 750
200 3m
600 600
300 110
115 lux
450 400 450
138
500
300 150 00 150 300 51 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04 155/16W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
1m
900 900 2m 44
150 612 lux
750 750
300 3m
600 600
450 155
153 lux
450 600 450 180
750
300 150 00 150 300 68 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT04 155/25W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
250
1050 1050
1m
900 900 2m
250
44
80
10 6m
750 750
20 3 lux
600 600 8m
30
450 40 450 1 lux
50 cd
AT06 90/5W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
25 2m
1050 1050
17 lux 4m
900 900
90
25 6m
750 750
50 4 lux
600 600 8m
75
450 100 450 2 lux
125 cd
AT06 90/7W
90
40 6m
750 750
80 11 lux
600 600 8m
120
450 160 45 0 5 lux
200 cd
AT06 110/7W
40 6m
750 750
80 11 lux
600 600 8m
120
450 160 450 5 lux
200 cd
AT06 110/9W
900 900
50 6m
750 750
100 14 lux
600 600 8m
150
450 200 450 6 lux
250 cd
90
40 6m
750 750
80 11 lux
600 600 8m
120
450 160 450 5 lux
200 cd
AT06.V2 110/9W
110
50 6m
750 750
100 14 lux
600 600 8m
150
450 200 450 6 lux
250 cd
50 200 lux
750
750
100 3m
600 600
150
50 lux
450 200 450
250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
22 lux 118 33
180.0 0.0 270.0 90.0
2m
60 249 lux
750
750
120 3m
600 600
180
62 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
28 lux 138 36
180.0 0.0 270.0 90.0
110
900 900 153 lux
80 2,5 m
750 750
160
600 600 3,5 m
240 55 lux
450 320 450
400 cd
4m²
AT21.UV 135/14W
Đường
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ kính khoét Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu trần (øxH)
suất sáng màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
AT21.UV 90/7W 7 150÷250 0.5 80 560 3000/6500 80 15000 90 110x51.4
AT21.UV 135/14W 14 150÷250 0.5 80 1000 3000/6500 80 35000 135 149x51.4
AT22 60/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
800
1050 1050 1,5 m
900 900 581 lux
800 2,5 m
750 750
93
1600
600 600 3,5 m
2400 209 lux
450 3200 450
4000 cd
72 60
300 150 00 150 300 107 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT22 60/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
800
1050 1050 1,5 m
900 900 695 lux
800 2,5 m
75 0
75 0
93
1600
600 600 3,5 m
2400 250 lux
450 3200 450
4000 cd
72 60
300 150 00 150 300 128 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
AT22 60/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
800
1050 1050 1,5 m
900 900 1084 lux
800 2,5 m
75 0
75 0
93
1600
60 0
60 0
3,5 m
2400 390 lux
450 3200 450
4000 cd
72 60
300 150 00 150 300 199 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
Đường
Chỉ số Kích
Công Dải điện áp Hiệu suất Góc Xoay kính khoét
Model Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ thước
suất hoạt động sáng chiếu góc trần
màu (øxH)
(øc)
W V lm/W lm K º º Giờ mm mm
LN05L 160/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40 2m
1050 1050
42 lux 4m
900 900
160
40 6m
750 750
80 10 lux
600 600 8m
120
450 160 450 5 lux
200
300 150 00 150 300 3 lux 160 48
180.0 0.0 270.0 90.0
LN05L 220/14W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50 2m
1050 1050
52 lux 4m
900 900
50
220
750 750 6m
100 13 lux
600 600 8m
150
450 200 450 6 lux
250
300 150 00 150 300 3 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 220 48
LN08 170x170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900
162
2.5 m
60 238 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
86 lux
450 240 45 0
300
300 150 00 150 300 44 lux 162 30
180.0 0.0 270.0 90.0
LN08 230x230/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
212
50 238 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
86 lux
450 200 450
250
30 0
15 00
15 30
00 0
44 lux
212 30
180.0 0.0 270.0 90.0
LN08 300x300/24W
2.5 m
90 317 lux
750
750
180 3.5 m
600 600
270
114 lux
450 360 450
450
30 0
15 00
15 30
00 0
58 lux 290 33
180.0 0.0 270.0 90.0
Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Hiệu suất Tuổi Kích thước
Model công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất hoạt động sáng thọ (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN08 170x170/12W 12 170 ÷ 250 0.5 65 750 3000/6500 80 20000 162 x 162 x 30
LN08 230x230/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 212 x 212 x 30
LN08 300x300/24W 24 170 ÷ 250 0.5 75 1800 3000/6500 80 20000 290 x 290 x 33
LN09 172/12W
162
2.5 m
60 120 lux
750 750
120 3.5 m
600
600
180
43 lux
450 240 45 0
300
300 150 00 150 300 22 lux 162 30
180.0 0.0 270.0 90.0
LN09 225/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
212
50 238 lm
750 750
100 3.5 m
60 0
60 0
150
86 lux
45 0 200 45 0
250
300 150 00 150 300 44 lux
212 30
180.0 0.0 270.0 90.0
LN09 300/24W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
300
60 126 lux
750 750
120 3.5 m
600 600
180
54 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux 300 39
180.0 0.0 270.0 90.0
Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Tuổi Kích thước
Model công Hiệu suất sáng Quang thông Nhiệt độ màu hoàn
suất hoạt động thọ (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN09 172/12W 12 170 ÷ 250 0.5 65 750 3000/6500 80 20000 162 x162 x 30
LN09 225/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 212 x 212 x 30
LN09 300/24W 24 170 ÷ 250 0.5 70/75 1800/1900 3000/6500 80 20000 300 x300x39
LN10 22x22/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
50
1050 1050
1.5 m
900 900
220
2.5 m
50 283 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
102 lux
450 200 450
250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
52 lux 220 18
180.0 0.0 270.0 90.0
LN11 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
1.5 m
900 900
220
2.5 m
150 536 lux
750 750
300 3.5 m
600
600
450
134 lux
450
600 450
750
300 150 00 150 300 60 lux 220 18
180.0 0.0 270.0 90.0
Hệ số Chỉ số
Công Dải điện áp Hiệu suất Quang Kích thước
Model công Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động sáng thông (LxWxH)
suất màu
W V lm/W lm K Giờ mm
LN10 22x22/18W 18 150 ÷ 250 0.5 83 1500 3000/6500 80 25000 220x220x18
LN11 220/18W 18 150 ÷ 250 0.5 83 1500 3000/6500 80 25000 220x220x18
LN12N 220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900
220
2m
90 284 lux
750 750
180 3m
600
600
270
70 lux
450 360 45 0
450 cd
LN12N 220x220/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
90
1050 1050
1m
900 900 2m
220
90 284 lux
750 750
180 3m
600 600
270
70 lux
450 360 450
450 cd
30 0
15 0
0
15 30
0 0 0
32 lux
220 41
180.0 0.0 270.0 90.0
LN12N 170/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40 1m
1050 1050
165 lux 2m
900 900
160
40 3m
750 750
80 41 lux
600 600 4m
120
450 160 450 18 lux
200 cd
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12N 220/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 220 x220x41
LN12N 220x220/18W 18 170 ÷ 250 0.5 70 1100 3000/6500 80 20000 220 x220x41
LN12N 170/12W 12 150 ÷ 250 0.5 75/68 810/900 3000/6500 80 25000 160x160x41
160
900 900
40 3m
750 750
80 41 lux
600 600 4m
120
450 160 450 18 lux
200 cd
LN12N 300/24W
300
80 3m
750 750
160 92 lux
600 600 4m
240
450 320 450 41 lux
400 cd
LN12N 300x300/24W
900 900 2m
80 3m
750 750
160 92 lux
600 600 4m
240
450 320 450 41 lux
400
300 41
cd
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12N 170x170/12W 12 150 ÷ 250 0.5 75/68 900/810 3000/6500 80 25000 160x160x41
LN12N 300/24W 24 150 ÷ 250 0.5 83/75 2000/1800 3000/6500 80 25000 300 x300x41
LN12N 300x300/24W 24 150 ÷ 250 0.5 83/75 1800/2000 3000/6500 80 25000 300 x300x41
LN12 170x170/15W
160
50 3m
750 750
100 51 lux
600 600 4m
150
450 200 450 22 lux
250 cd
LN12 170/15W
160
900 900
50 3m
750 750
100 51 lux
600 600 4m
150
450 200 450 22 lux
250 cd
LN12 220x220/22W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50 1m
1050 1050
312 lux 2m
900 900
220
50 3m
750 750
100 78 lux
600 600 4m
150
450 200 450 35 lux
250 cd
LN12 220/22W
900 900
50 3m
750 750
100 78 lux
600 600 4m
150
450 200 450 35 lux
250 cd
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12 170x170/15W 15 150 ÷ 250 0.5 74/66 990/1100 3000/6500 80 30000 160 x160 x36
LN12 170/15W 15 150 ÷ 250 0.5 74/66 990/1100 3000/6500 80 30000 160 x160 x36
LN12 220x220/22W 22 150 ÷ 250 0.5 78/70 1530/1700 3000/6500 80 30000 220 x220 x 36
LN12 220/22W 22 150 ÷ 250 0.5 78/70 1530/1700 6500K/3000K 80 30000 220 x220 x 36
280
90 3m
750 750
180 101 lux
600 600 4m
270
450 360 450 45 lux
450 cd
LN12 300x300/30W
280
90 3m
750 750
180 101 lux
600 600 4m
270
450 360 450 45 lux
450 cd
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN12 300x300/30W 30 150 ÷ 250 0.5 74/66 2200/1980 6500K/3000K 80 30000 280 x280x36
LN12 300/30W 30 150 ÷ 250 0.5 74/66 2200/1980 6500K/3000K 80 30000 280 x280x36
LN16 540x540/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
200 1m
1050 1050
859 lux 2m
900 900
540
200 3m
750 750
400 215 lux
600 600 4m
600
450 800 450 95 lux
1000 cd
Hệ số Hiệu Chỉ số
Công Dải điện áp Quang Nhiệt độ Kích thước
Model công suất hoàn Tuổi thọ
suất hoạt động thông màu (LxWxH)
suất sáng màu
W V lm/W lm K giờ mm
LN16 540x540/40W 40 150 ÷ 250 0.5 100/90 4000/3600 6500K/3000K 80 25000 540 x540x46
PT04 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90
40 66 lux
750
750
80 3.5 m
600
600
120
24 lux
450 160 45 0
200
300 150 00 150 300 12 lux 104 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
110
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600 600
120
24 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux
122 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04 110/9W
750 750
80 3.5 m
600 600
120
24 lux
450 160 450
200
300 150 00 150 300 12 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 122 10
135
2.5 m
50 106 lux
750 750
100 3.5 m
600 600
150
38 lux
450 200 450
250
300 150 00 150 300 20 lux 147 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60
135
750
75 0 125 lux
120 3.5 m
600
60 0
180
45 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 147 10
PT03 160/12W
750
75 0 125 lux
120 3.5 m
600
60 0
180
45 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 170 20
90
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600 600
120
24 lux
450 160 450
200
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
12 lux 104 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04.V2 110/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
110
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600
600
120
24 lux
450 160 45 0
200
300 150 00 150 300 12 lux
122 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04.V2 110/9W
110
2.5 m
40 66 lux
750 750
80 3.5 m
600
600
120
24 lux
450 160 45 0
200
300 150 00 150 300 12 lux 122 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04.V2 135/9W
250
300 150 00 150 300 20 lux 147 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT04.V2 135/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
60 125 lux
750 750
135
120 3.5 m
600 600
180
45 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 147 10
Đường
Dải điện Hệ số Chỉ số
Công Hiệu suất kính khoét Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất sáng trần (øxH)
động suất màu
(øc)
W V lm/W lm K Giờ mm mm
PT04.V2 90/7W 7 150÷250 0.5 64/71/71 450/500/500 3000/4000/6500 80 25000 90 104x10
PT04.V2 110/7W 7 150÷250 0.5 70/78/78 495/550/550 3000/4000/6500 80 25000 110 122x10
PT04.V2 110/9W 9 150÷250 0.5 70/77/77 630/700/700 3000/4000/6500 80 25000 110 122x10
PT04.V2 135/9W 9 150÷250 0.5 80/88/88 720/800/800 3000/4000/6500 80 25000 135 147x10
PT04.V2 135/12W 12 150÷250 0.5 75/83/83 900/1000/1000 3000/4000/6500 80 25000 135 147x10
PT05 90/7W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
40
1050 1050
1,5 m
900 900 2,5 m
90
40 66 lux
75 0
75 0
80 3,5 m
60 0
60 0
120
24 lux
450 160
450
200 cd
30 0
15 0 0
15 30
0 00
12 lux 104 10
180.0 0.0 270.0 90.0
PT05 110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
50
1050 1050
1,5 m
900 900
110
2,5 m
50 80 lux
750 750
100 3,5 m
600 600
150
29 lux
450 200450
250 cd
PT05 135/9W
135
60 106 lux
750 750
120 3,5 m
600
600
180
38 lux
450 240450
300 cd
PT05 135/12W
60 125 lux
750
750
120 3,5 m
600
600
180
45 lux
450 240 450
300 cd
30 0
15 0
0
15 30
00 0
33 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 147 10
PN04 110x110/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
40
1050 1050
1.5 m
900 900
110
2.5 m
40 80 lux
750 750
80 3.5 m
600
600
120
29 lux
450 160 45 0
14
200
300 150 00 150 300 15 lux 122 22
180.0 0.0 270.0 90.0
PN04 160x160/12W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
160
60 120 lux
750 750
120 3.5 m
600 600
180
43 lux
450 240 450
14
300
300 150 00 150 300 22 lux
175 22
180.0 0.0 270.0 90.0
P06 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900 2m
600
P06 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400 1.0 m
1050 1050
1429 lux 2.0 m
900 900
400
300
P08 300x1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900
300
2m
400 1500 lux
750 750
800 3m
600
600
1200
375 lux
450 1600 45 0 1200 10
2000
300 150 00 150 300 167 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
P08 600x600/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
1m
900 900 2m
600
400 1500 lux
750 750
800 3m
600 600
1200
375 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
167 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 600 10
P08 600x1200/80W
600
900 900 2m
400 893 lux
750
750
800 3m
600
600
1200
223 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
99 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 600 22
900 900 2m
400 786 lux
750
750
800 3m
600 600
1200
196 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
87 lux
600 22
180.0 0.0 270.0 90.0
* Hoa văn trang trí có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng
GTP 300x1200
GTP 600x600
GTP 600x1200
ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng trong nhà: trang trí hắt trần thạch cao, hắt tường,
tạo điểm nhấn cho phòng khách, phòng ngủ; chiếu sáng bổ
sung cho kệ, tủ bếp,…
• Chiếu sáng ngoài trời: sân vườn, cây cối, tòa nhà,…
LD01 1000/7W
Công suất (W): 7
Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Quang thông (lm): 300
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Chiếu sáng phòng
Tuổi thọ (giờ): 25000
khách
Kích thước (RxC) (mm): 14x8
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100
LD01 1000/9W
Công suất (W): 9
Dải điện áp hoạt động (V): 150 ÷ 250
Quang thông (lm): 700
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Chiếu
Kích thước (RxC) sáng phòng
(mm): 18x9 ngủ
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100
LD01 ĐM 1000/9W
Chiếu
Kích thước (RxC) sáng cây
(mm): 18x10 cối
Cấp bảo vệ: IP65
Cuộn (m): 50 -100
LD01.B 1000/7W
LD01.R 1000/7W
Bộ phụ kiện nối dài Bộ phụ kiện nối dài Bộ phụ kiện nối dài
Đèn LED dây LD01 Đèn LED dây LD01 Đèn LED dây LD01
1000/7W 1000/9W ĐM 1000/9W
Cấp bảo vệ: IP65 Cấp bảo vệ: IP65 Cấp bảo vệ: IP65
Số lượng/ thùng (cái): 50 Số lượng/ thùng (cái): 50 Số lượng/ thùng (cái): 50
DR-LD01 1000/9W
DR-LD01 ĐM 1000/9W
GT06 CD/2,5W
GT08/2,5W
GT07/5W
GT08/5W
GT18.3M 6W
GT18.4M 8W
GT19 5W
LN12 70x160/5W
Công suất (W): 5
Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Hiệu suất sáng (lm/W) 90/100/100
Quang thông (lm): 450/500/500
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 160x70
Cấp bảo vệ: IP54
LN12 90x195/10W
Công suất (W): 10
Điện áp danh định (V/Hz): 220/50
Hiệu suất sáng (lm/W) 90/100/100
Quang thông (lm): 900/1000/1000
Nhiệt độ màu (K): 3000/4000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 25000
Kích thước (RxC) (mm): 195x90
Cấp bảo vệ: IP54
605
900 900 2m
60 1110 lux
750
750
120 3m
600
600
180
278 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
123 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 605 65
300
750 750 1110 lux
120 3m
600 600
180
278 lux
450 240 450
300 1217 65
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
123 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
M15 600x1200/72W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900
605
2m
60 2363 lux
750 750
120 3m
600
600
180
591 lux
450 240 45 0
300
1217 65
300 150 00 150 300 263 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
M26 300/9W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 254 lux
750 750
75
120 3m
600 600
180
64 lux 300 25
450 240 450
300
300 150 00 150 300 28 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
M26 600/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 559 lux
750 750
120 3m
600 600
75
180
128 lux
450 240 450
300 600 25
300 150 00 150 300 56 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
M26 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 1174 lux
750 750
120 3m 75
600 600
180
256 lux
450 240 450
1200 25
300
300 150 00 150 300 112 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
M36 1200/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
200 1m
1050 1050
945 lux 2m
900 900
200
61
750 750 3m
400 236 lux
600 600 4m
600
450 800 450 105 lux 1172 31
1000
300 150 00 150 300 59 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
M36 600/20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 1m
1050 1050
472 lux 2m
900 900
61
100 3m
750 750
200 118 lux
600 600 4m
300
572 31
450 400 450 53 lux
500
300 150 00 150 300 30 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
93
600 600
180
135 lux
450 240 450
1260 80
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 CA01 20Wx2
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60 1080 lux
750 750
120 3m
93
600
600
180
270 lux
450 240 45 0
1260 120
300
300 150 00 150 300 120 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
120 3m
93
600 600
180
135 lux
450 240 450
1260 80
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
600 600
180
270 lux
450 240 450
1260 120
300
300 150 00 150 300 120 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
65
1220 65
30
96 45
Dòng Hệ số
Công Điện áp Dòng điện đầu Dòng điện đầu Kích thước
Model điện tiêu công Tuổi thọ
suất vào vào Max ra Max (RxC)
thụ suất
W VDC A A A Giờ mm
DR-LR01 50W (24VDC) 50 150÷250 50/60 0,5 0.6 1.85 30000 (96x45x30)±5
Dòng Chỉ số
Công Điện áp Kích thước Chiều rộng
Model điện tiêu Quang thông Nhiệt độ màu hoàn Tuổi thọ
suất vào (RxC) khoét trần
thụ màu
W VDC A lm K Giờ mm mm
PK T-LR01 300x100/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2
PK L-LR01 220x220/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2
PK V-LR01 210x210/8W 8 23÷25 0.35 520 3000/4000/6500 80 25000 64x32 56±2
M18 600/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60
78
750 750 505 lux
120 3m
600 600
180
126 lux
450 240 450
300
630 80
300 150 00 150 300 56 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
M18 1200/36W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
1m
900 900 2m
60
78
750
750 1040 lux
120 3m
600
600
180
260 lux
450 240 45 0
300
1220 80
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
116 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
1182 32
Dải điện Hệ số
Công Hiệu suất Chỉ số Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu Tuổi thọ
suất sáng hoàn màu (DxRxC)
động suất
W V lm/W lm K Giờ mm
M38 1200/40W 40 150÷250 0.5 130 5200 3000/4000/6500 80 25000 1182x60x32
HB02 350/50W
240
6m
150 159 lux
750 750
300 8m
600 600
450
71 lux
450 600 450
750
300 150 00 150 300 40 lux 350
180.0 0.0 270.0 90.0
HB02 350/70W
240
6m
150 267 lux
750 750
300 8m
600 600
450
119 lux
450 600 450
750
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
67 lux Chiếu sáng kho hàng 350
180.0 0.0 270.0 90.0
HB02 430/100W
90 634 lux
750 750
180 8m
600
600
270
409 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 82 lux
450
180.0 0.0 270.0 90.0
HB02 430/100W 100 150÷250 0.9 100/100/95 10000/10000/9500 6500/4000/3000 80 25000 (L /F ) 450x280
điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa.
70 50
• Tuổi thọ cao 30 000 giờ (L70), cao gấp 4-5 lần bộ
• Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, đèn Metal halide, không hạn chế số lần tắt bật.
không phát ra tia tử ngoại: bảo vệ môi trường và
an toàn cho người sử dụng. ỨNG DỤNG
• Tiêu chuẩn chung áp dụng:TCVN7722-1/IEC
60598-1. • Chiếu sáng nhà xưởng, kho hàng,….
HB02 430/120W
280
90 400 lux
750 750
180 8m
600 600
270
178 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 100 lux
450
180.0 0.0 270.0 90.0
HB02 430/150W
280
90 466 lux
750 750
180 8m
600 600
270
207 lux
450 360 450
450
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
116 lux
450
180.0 0.0 270.0 90.0
HB02 500/200W
60 278 lux
750
750
120 8m
600
600
180
100 lux
450 240 45 0
300
300 150 00 150 300 70 lux 500
180.0 0.0 270.0 90.0
400
290 160
300 150 00 150 300 60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
HB03 350/120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80
1050 1050
4m
900 900 6m
80 289 lux
750 750
160 8m
600 600
240
129 lux
450 320 450
400
300 150 00 150 300 72 lux 345 160
180.0 0.0 270.0 90.0
HB03 350/150W
HB03 390/200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80 6m
1050 1050
234 lux 9m
900 900
80 12 m
750 750
160 104 lux
600 600
240
450 320 450 59 lux
400
300 150 00 150 300 390 160
180.0 0.0 270.0 90.0
HB03 390/250W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
80 6m
1050 1050
234 lux 9m
900 900
80 12 m
750 750
160 104 lux
600 600
240
450 320 450 59 lux
400
300 150 00 150 300 390 160
180.0 0.0 270.0 90.0
LB0110W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 2m
1050 1050
93 lux 4m
900 900
100 6m
93
750 750
200 23 lux
600 600
300
450 400 450 10 lux
500
300 150 00 150 300 172
180.0 0.0 270.0 90.0
LB01 20W
124
100 6m
750 750
200 47 lux
600 600
300
450 400 450 21 lux
500
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
240
180.0 0.0 270.0 90.0
LB01 30W
100 6m
750 750
200 70 lux
600 600
300
450 400 450 31 lux
500
300 150 00 150 300 281
180.0 0.0 270.0 90.0
CP08 50W
215
4m
400 420 lux
750 750
800 6m
600 600
1200
105 lux
450 1600 450
2000
300 150 00 150 300 47 lux 248 62
180.0 0.0 270.0 90.0
Khả
Chỉ
Dải điện Hệ số năng Cấp
Công Hiệu suất số Tuổi Kích thước
Model áp hoạt công Quang thông Nhiệt độ màu chịu bảo
suất sáng hoàn thọ (DxRxC)
động suất xung vệ
màu
sét
W V lm/W lm K kV Giờ mm
CP08 50W 50 150÷250 0.5 100/110/110 5000/5500/5500 3000/5000/6500 2 80 25000 IP65 248x215x62
116
4m
60 68 lux
750 750
120 6m
600 600
180
17 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 8 lux 40
136
180.0 0.0 270.0 90.0
CP06 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900 4m
60 68 lux
116
750
750
120 6m
600
600
180
17 lux
450 240 450
300
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
8 lux 40
180.0 0.0 270.0 90.0 136
CP06 30W
500 6m
600
600
750
63 lux
450 1000 450
1250
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
28 lux 55
180.0 0.0 270.0 90.0 200
197
4m
400 420 lux
750 750
800 6m
600 600
1200
105 lux
450 1600
450
2000
30 0
15 0 0
15 30
0 0 0
47 lux 55
220
180.0 0.0 270.0 90.0
CP06 70W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
600
1050 1050
2m
900 900 4m
220
600 662 lux
750 750
1200 6m
60 0
60 0
1800
165 lux
45 0 2400 45 0
3000
300 150 00 150 300 74 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 265 65
CP06 100W
282
9m
900 107 lux
750
750
1800 12 m
600
600
2700
48 lux
450 3600 45 0
4500
30 0
15 0
0
15 30
0
0 0
27 lux 328 78
180.0 0.0 270.0 90.0
CP06 150 W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
6m
900 900
335
9m
1500 153 lux
750 750
3000 12 m
600 600
4500
68 lux
450 6000 450
7500
30 0
15 0
0
15 30
0
0 0
38 lux 85
405
180.0 0.0 270.0 90.0
CP06 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
6m
900 900 9m
377
CP07 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
100 2m
1050 1050
152
1775 lux 4m
900 900
100 6m
750 750
200 444 lux
600 600 8m
300
450 400 450 197 lux
500 cd
347 75
300 150 00 150 300 111 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CP07 150W
232
6m
900 900 9m
900 107 lux
750 750
1800 12 m
60 0
600
2700
48 lux
45 0 3600 45 0
4500
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 347 75
CP07 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
313
6m
900 900 9m
1500 153 lux
750 750
3000 12 m
600 600
4500
68 lux
450 6000 450
7500
300 150 00 150 300 38 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 347 75
CP07 250W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
6m
394
900 900 9m
1500 185 lux
750 750
3000 12 m
600 600
4500
82 lux
450 6000 450
7500
300 150 00 150 300 46 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 347 75
ỨNG DỤNG
• Chiếu sáng điểm, rọi trong các cửa hàng thời trang, siêu thị, trung tâm thương mại, phòng
triển lãm, bảo tàng,…
TRL04 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
900 900 4m
165
60 1796 lux
750 750
120 6m
600 600
180
449 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 200 lux 80
180.0 0.0 270.0 90.0 120
TRL04 25W
180
4m
60 1996 lux
750 750
120 6m
600 600
180
449 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 222 lux 140 90
180.0 0.0 270.0 90.0
TRL06 20W
TRL05 10W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
700
1050 1050
2m
900 900 4m
700 759 lux
145
750 750
1400 6m
600
600
2100
190 lux
450 2800 450
3500
300 150 00 150 300 84 lux 110 60
180.0 0.0 270.0 90.0
TRL05 15W
145
1000 6m
600 600
1500
190 lux
450 2000 450
2500
300 150 00 150 300 84 lux 110 60
180.0 0.0 270.0 90.0
TRL05 20W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
600
1050 1050
2m
900 900 4m
140
600 1476 lux
750 750
1200 6m
600 600
1800
369 lux
450 2400 450
3000
135 50
300 150 00 150 300 164 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
TRL05 30W
RAY TRL01/NT
120
170 80
A W V/Hz V MΩ mm
Ray TRL01/1000 (1m) 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 1000x35x20
RAY TRL01/NG 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 68x68x16
RAY TRL01/NT 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 95x35x16
RAY TRL01/NCT 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 102x70x16
RAY TRL01/NC+ 16 4000 220/50 150 ÷ 250 5 102x102x16
CSD02 30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
148
900 900 4m
60
750
750 314 lux 40
120 6m Ø
600 600
180
79 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
35 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
350 58
CSD02 40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
2m
260
900 900 4m
60 314 lux
750 750
120 6m 64
Ø
600
600
180
79 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 35 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 620 100
CSD02 60W
900 900 6m
60
750 750 468 lux 64
120 8m Ø
600
600
180
208 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 117 lux
620 80
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD02 70W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
4m
260
900 900 6m
60
750 750 468 lux 64
120 8m Ø
600 600
180
208 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 117 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
620 100
CSD02 100W
285
900 900 8m
60 356 lux
75 75
64
0 0
120 12 m Ø
600 600
180
200 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
89 lux
725 100
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD02 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
6m
285
900 900 8m
60 356 lux
750
750
120 12 m 64
600 600 Ø
180
200 lux
450 240 450
300
300 15 0
0 0
15 30
0 0
89 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
725 100
CSD02 150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
60
1050 1050
6m
285
900 900 8m
60 445 lux
750 750
120 12 m 64
600
600
Ø
180
250 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 111 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 725 100
CSD02 200W
900 900 8m
60 594 lux
750 750 64
120 12 m Ø
600
600
180
334 lux
450 240 450
300
300 150 00 150 300 148 lux
830 100
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD03 30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m
175
400 90 lux
750
750
800 8m
600 600
1200
41 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
23 lux 284 62
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD03 60W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
700
1050 1050
4m
900 900 6m
700
295
750 750 167 lux
1400 8m
600
600
2100
74 lux
450 2800 45 0
3500
300 150 00 150 300 42 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 450 85
CSD03 70W
6m
1000 177 lux
750 750
2000 8m
600
600
3000
79 lux
450 4000 450
5000
300 150 00 150 300 44 lux 450 85
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD03 80W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m
295
400 215 lux
750 750
800 8m
600
600
1200
95 lux
450 1600 45 0
2000
300 150 00 150 300 54 lux 450 85
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD03 90W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
400
1050 1050
4m
900 900 6m
400
295
750
750 240 lux
800 8m
600 600
1200
107 lux
450 1600 450
2000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
60 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 450 85
CSD03 100W
6m
1000 270 lux
750 750
2000 8m
600 600
3000
120 lux
450 4000 450
5000
30 0
15 0
0 0
15 30
0 0
67 lux 450 85
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD04 80W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
1500
1050 1050
4m
900 900 6m
1500 282 lux
750 750
316
3000 8m
600
60 0
4500
6000
125 lux 60
450
45 0
Ø
7500
300 150 00 150 300 71 lux 504 136
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD04 100W
CSD04 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000 168 lux
750
75 0
12 m
316
4000
600
60 0
6000
75 lux
450 8000 450 60
Ø
10000
300 15 0
0 0
15 30
0 0
42 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 577 136
CSD04 150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
3000
1050 1050
6m
900 900 9m
3000 283 lux
750 750
316
6000 12 m
600 600
9000
126 lux 60
450 12000 450 Ø
15000
300 150 00 150 300 71 lux 577 136
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD04 180W
316
2000 266 lux
750 750
4000 12 m
600 600 60
6000 Ø
118 lux
450 8000 450
10000 650 136
300 150 00 150 300 67 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD04 200W
CSD05 30W
55
243
CSD05 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
2000
1050 1050
6m
900 900 9m
2000 188 lux
316
750
75 0
4000 12 m
600 600
4
Ø6
6000
84 lux
450 8000 450
10000
300 150 00 150 300 47 lux 702 90
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD05 120W
316
2500 228 lux
750 750
5000 12 m 4
600
7500
600 Ø6
101 lux
450 10000 45 0
12500 702 90
300 150 00 150 300 57 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD05 150W
CSD06 80W
259
1500 6m
750 750
3000 323 lux
600
4500
600 8m 64
Ø
450 6000 450 144 lux
7500
622x259x181 181
cd
CSD06 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1544 lux 4m
900 900
1500
259
750 750 6m
3000 386 lux
600 600 8m
4500 64
Ø
450 6000 450 172 lux
7500 cd
CSD06 120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
2000 2m
1050 1050
1853 lux 4m
900 900
310
2000 6m
750 750
4000 463 lux
600 600 8m 64
6000 Ø
450 8000 45 0 206 lux
10000
693 183
cd
CSD06 150W
Khả
Dải điện Hệ số năng Chỉ số Đường
Công Hiệu suất Quang Nhiệt độ Cấp Kích thước
Model áp hoạt công chịu hoàn Tuổi thọ kính lỗ
suất sáng thông màu bảo vệ (DxRxC)
động suất xung màu cột đèn
sét
W V lm/W lm K kV Giờ mm mm
CSD06 80W 80 100÷277 0.95 130 10400 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 622x259x181
CSD06 100W 100 100÷277 0.95 130 13000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 622x259x181
CSD06 120W 120 100÷277 0.95 130 15600 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 693x310x183
CSD06 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 693x310x183
CDC08 80W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
150
Gamma Angles 1800 1200
900 2m
1050 1050
1072 lux 4m
900 900
900 6m
750 750
1800 268 lux
600 600 8m
3700
250
450 3600 450 119 lux
4500 cd
DC08 100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
150
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1341 lux 4m
900 900
1500 6m
750 750
3000 335 lux
600 600 8m
4500
300
450 6000 450 149 lux
7500 cd
DC08 120W
150
Gamma Angles 1800 1200
1500 2m
1050 1050
1446 lux 4m
900 900
1500 6m
750 750
3000 362 lux
600 600 8m
300
4500
450 6000 450 161 lux
7500 cd
DC08 150W
6000
450 8000 45 0 220 lux
10000 cd
DC08 200W
Khả
Đường
Dải điện Hệ số Hiệu năng Chỉ số Tuổi
Công Quang Nhiệt độ kính Kích thước
Model áp hoạt công suất chịu hoàn thọ Cấp bảo vệ
suất thông màu lỗ cột (DxRxC)
động suất sáng xung màu (giờ)
đèn
sét
W V lm/W lm K kV giờ mm
CSD08 80W 80 100÷277 0.9 130 10400 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 666x250x150
CSD08 100W 100 100÷277 0.95 130 13000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 740x300x150
CSD08 120W 120 100÷277 0.95 130 14040 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 740x300x150
CSD08 150W 150 100÷277 0.95 130 19500 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 740x300x150
CSD08 200W 200 100÷277 0.95 130 26000 4000/5000 10 ≥70 50000 IP66,IK08 Ø64 805x350x150
G02 6W
Công suất (W): 6
Dải điện áp hoạt động (V): 150÷250
Hiệu suất sáng (lm/W): 65
Quang thông (lm): 390
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: 80
Tuổi thọ (giờ): 20000
Kích thước (RxC) (mm): 575x35x71
Góc chùm tia (°): 155 x 110
G02 8W
G03 6W
PDD01 1W
PDD02 3W
PDD03 5W
OC02.USB 3C/5M/10A
OC02 4C/5M/10A
RD-S02.E03/10A-3M
RD-S02.E03/10A-5M
RD-CT.01
120
72 34
RD-CT.04
120
72 34
RD-CT.01.NL
120
72 34
Chiếu sáng cây thanh long Chiếu sáng cây hoa cúc tại Đà Lạt
TR60.HC/9W
Ứng dụng công nghệ đèn LED, hiệu suất cao, tiết kiệm
điện, tuổi thọ dài.
Có phổ ánh sáng chuyên dụng, điều khiển ra hoa cây
hoa Cúc.
Phân bố quang phù hợp với điều kiện chiếu sáng cho hoa
Cúc miền Bắc.
Tiết kiệm đến 55% điện năng so với đèn Compact 20W
Tuổi thọ 15 000 giờ, cao gấp 3 lần so với bóng Compact.
Công Dải điện áp Thông lượng Màu ánh Cấp bảo Kích thước
Model Tuổi thọ
suất hoạt động phô-tông sáng vệ (øxC)
W V (µmol/s) lm Giờ mm
LED HC A60/6W WR 6 150 ÷ 250 8 Vàng IP 54 15000 60x110
LED HC A60/9W 3000K 9 150 ÷ 250 12 Vàng IP 54 15000 65x123
TR60.HC/9W 9 150 ÷ 250 10.5 Vàng IP65 15000 60x114
LED.TL-T60 WRF/9W 9 150 ÷ 250 12.5 Vàng IP 65 15000 60x114
105
450 40
105
600 40
900 40 105
1200 40
Hệ số
Công Dải điện áp Dimming Quang Phổ ánh Chế độ Kích thước
Model công Tuổi thọ
suất hoạt động (cấp) thông sáng ánh sáng (øxC)
suất
W V (lm) lm Giờ mm
2 (Day light và
TS01.RGB 450/24W 24 100 ÷ 240 0.5 10 1200 Full Spectrum 20000 450x105x40
Moon Light)
2 (Day light và
TS01.RGB 600/32W 32 100 ÷ 240 0.5 10 1700 Full Spectrum 20000 600x105x40
Moon Light)
2 (Day light và
TS01.RGB 900/48W 48 100 ÷ 240 0.5 10 2300 Full Spectrum 20000 900x105x40
Moon Light)
2 (Day light và
TS01.RGB 1200/60W 60 100 ÷ 240 0.5 10 3100 Full Spectrum 20000 1200x105x40
Moon Light)
30
30
390
30
30
590
30
780
Hệ số
Công Dải điện áp Dimming/ Quang Kích thước
Model công Cấp bảo vệ Tính năng Tuổi thọ
suất hoạt động Đổi màu thông (øxC)
suất
W V (lm) Giờ mm
17 chế độ màu,
Remote/
TS02.RGB 390/6W IP68 6 100 ÷ 240 0.5 160 IP68 4 chế độ trình 20000 390x30x30
Line Control
diễn ánh sáng
17 chế độ màu,
Remote/
TS02.RGB 590/9W IP68 9 100 ÷ 240 0.5 250 IP68 4 chế độ trình 20000 590x30x30
Line Control
diễn ánh sáng
17 chế độ màu,
Remote/
TS02.RGB 780/11W 11 100 ÷ 240 0.5 350 IP68 4 chế độ trình 20000 780x30x30
Line Control
diễn ánh sáng
30
1200 30
30
1200 30
Hệ số
Công Dải điện áp Thông lượng Kích thước
Model công Cấp bảo vệ Tuổi thọ
suất hoạt động phô - tông (øxC)
suất
W V Giờ mm
T8 LT 1200/30W B/R (IP65) 30 170 ÷ 250 0.5 36 IP65 30000 1200x30x30
T8 LT 1200/30W WBU (IP65) 30 170 ÷ 250 0.5 36 IP65 30000 1200x30x30
Hệ số
Công Dải điện áp Thông lượng Kích thước
Model công Cấp bảo vệ Tuổi thọ
suất hoạt động phô - tông (øxC)
suất
W V Giờ mm
T5 LT 1200/16W 6500 IP65 16 170 ÷ 250 0.5 21 IP65 30000 1200x22x26
TR100.TC/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
100 1m
1050 1050
427 lux 2m
900 900
100 3m
750 750
170
200 107 lux
600 600 4m
300
450 400 450 47 lux
500
300 150 00 150 300 27 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
100 E27
TR120.TC/40W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150 1m
1050 1050
496 lux 2m
900 900
150 3m
200
750 750
300 124 lux
600 600 4m
450
450 600 450 55 lux
750
300 150 00 150 300 31 lux
180.0 0.0 270.0 90.0 120 E27
100 3m
750 750
200 107 lux
600 600 4m
300
450 400 45 0 47 lux
500
300 150 00 150 300 27 lux 100 E27
180.0 0.0 270.0 90.0
750 750
600
600 1200 600 204 lux
1800 cd
45 30 15 0 150 300 450
0 0 0 0
115 lux
180.0 0.0 440
TC01/600W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1350
6000 1m
1200 1200
4000 5187 lux 2m
1050 1050
900 2000 900 3m
102
1297 lux 4m
750 750
2000
600 4000 600 576lux
6000 cd
450 300 150 00 150 300 450 324 lux 440
180.0 0.0
DC04 200W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
2500 1m
1050 1050
2451 lux 2m
900 900
220
2500 3m
750 750
5000 613 lux
600 600 4m
7500
450 1000 450 272 lux
12500
250
cd
DC04 300W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
4000 1m
1050 1050
3677 lux 2m
900 900
220
4000 3m
750 750
8000 919 lux
600 600 4m
12000
450 16000 450 409 lux
20000 cd
DC04 400W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
4000 1m
1050 1050
4525 lux 2m
900 900
220
4000 3m
750 750
8000 1131 lux
600 600 4m
12000
45 0 16000 45 0 503 lux
20000 cd
DCPX 04/300W
900 900
15000 3m
750 750
30000 167 lux
600 600 4m
45000
450 60000 450 74 lux
75000 cd
360
300 150 00 150 300 42 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
Dải
Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp Kích
Công điện áp Quang Tuổi
Model công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn bảo thước
suất hoạt thông thọ
suất sáng tia màu vệ (DxR)
động
W V lm/W lm K ° Giờ mm
DC04 200W 200 100÷277 0.95 130 26000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 250x220
DC04 300W 300 100÷277 0.95 130 39000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 360x220
DC04 400W 400 100÷277 0.95 120 48000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 500x220
DCPX 04/300W 300 100÷277 0.95 120 36000 3000/4000/5000 35 80 20000 IP66 360x220
DC05 400W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
5000 2m
1050 1050
4901 lux 4m
220
900 900
5000 6m
750 750
10000 1225 lux
600 600 8m
15000
450 20000 450 545 lux
25000 cd
DC05 500W
220
6000 6m
750 750
12000 1532 lux
600 600 8m
18000
450 24000 450 681 lux
30000 cd
Dải
Hệ số Hiệu Góc Chỉ số Cấp
Công điện áp Quang Tuổi Kích thước
Model công suất Nhiệt độ màu chùm hoàn bảo
suất hoạt thông thọ (DxRxC)
suất sáng tia màu vệ
động
W V lm/W lm K ° Giờ mm
DC05 400W 400 100÷277 0.95 130 52000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 380x220x190
DC05 500W 500 100÷277 0.95 130 62000/65000 3000/4000/5000 90 >70 30000 IP66 450x220x145
B04/150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
5000 1m
1050 1050
4901 lux 2m
900 900
185
5000 3m
750 750
10000 1225 lux
600 600 4m
15000
450 20000 450 545 lux 272 220
25000 cd
30 0
15 0
0
150 300
0
306 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CM01/30W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
300 1m
1050 1050
307 lux 2m
900 900
300 3m
125
750 750
600 77 lux
600 600 4m
900
450 1200 45 0 34 lux
1500 cd
CM01/50W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
500 1m
1050 1050
546 lux 2m
900 900
125
500 3m
750 750
1000 136 lux
600 600 4m
1500
450 2000 450 61 lux
2500
120
cd
CM01/100W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
500 1m
1050 1050
546 lux 2m
900 900
500 3m
750 750
1000 136 lux
150
600 600 4m
1500
450 2000 450 61 lux
2500 cd
CB02/50W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
Gamma Angles 1800 1200
600 1m
1050 1050
625 lux 2m
900 900
150
600 3m
750 750
1200 156 lux
600 600 4m
1800
450 2400 450 69 lux
3000 cd
190 130
300 150 00 150 300 39 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CB02/100W
CB02/150W
750 750 3m
4000 512 lux
600 600 4m
6000
450 8000 450 227 lux
290 130
1000 cd
90
900 900 4m
150
6m
750
300
750
34 lux 8m 1236 240
600 600
450
450 600 450 15 lux
750
30 0
15 0
0 0
15 0
300
9 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 CSLH/20Wx2
90
900 900
250
750 750 6m
500 37 lux 8m 1236 240
600 600
750
450 1000 450 16 lux
1250
300 150 00 150 300 9 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 TT01 CSLH/20Wx1
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
150
1050 1050
2m
900 900 4m
150 146 lux
90
75 0
750
300 6m
60 0
600
450 1236 192
37 lux
450 600 450
750
300 150 00 150 300 16 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 TT01 CSBA/20Wx1
1000
300 150 00 150 300 130 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
T8 CSBA/20Wx1
400 3.5 m
600 600
600
255 lux 1236 192
450 800 450
1000
300 150 00 150 300 130 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
100
0 0
180 3.5 m
600 600 1210 100
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CSBA 1200/18W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
750 750
100
180 3.5 m
600 600 1200 460
270
125 lux
450 360 45 0
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CSLH 1200/36W
78
180 3.5 m
600 600 1200 103
270
125 lux
450 360 45 0
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CSLH.LS 1200/36W
0 0
180 3.5 m
600
600 1200 103
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
CSLH.LS 1200/36W.HCL
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
1800 1200
90
1050 1050
1.5 m
900 900 2.5 m
90 346 lux
750 750
78
180 3.5 m
600 600 1200 103
270
125 lux
450 360 450
450
300 150 00 150 300 64 lux
180.0 0.0 270.0 90.0
ỨNG DỤNG
• Đèn đường chiếu sáng cho các tuyến đường đô thị,
đường giao thông chính, đường cao tốc, đường
chính huyện, đường liên tỉnh, đường làng ngõ xóm,
khu vực công cộng, khu vực thiếu hoặc không có
điện lưới,..
• Đèn chiếu pha chiếu sáng công viên, quảng trường,
Chiếu sáng công viên sân vườn, địa điểm công cộng, biển quảng cáo,...
CP01SL/90W
Công suất (W): 90
Quang thông (lm): 4600
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 321x286x66
Cấp bảo vệ: IP65,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote
CP02.SL.RF 50W
Công suất (W): 50
Quang thông (lm): 1500
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 30000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 222x171x52
Cấp bảo vệ: IP65
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote
Độ dài (m) 2
Tiết diện dây (mm) 2x0.75
Độ dài (m) 3
Tiết diện dây (mm) 2x0.75
CSD01.SL.RF 25W
Công suất (W): 25
Quang thông (lm): 2100
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 30000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 500x205x80
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Chế độ sáng (cấp) 5
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote
CSD01SL/30W
Công suất (W): 30
Quang thông (lm): 3200
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm): 60
CSD01SL/50W
Công suất (W): 50
Quang thông (lm): 4600
Nhiệt độ màu (K): 3000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm): 60
CSD02SL/70W
Công suất (W): 70
Quang thông (lm): 8000
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 755x280x100
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/ Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm) 60
CSD02SL/100W
Công suất (W): 100
Quang thông (lm): 10500
Nhiệt độ màu (K): 5000/6500
Chỉ số hoàn màu: >70
Tuổi thọ (giờ): 50000
Thời gian chiếu sáng (giờ) 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 650x206x73
Cấp bảo vệ: IP66,IK08
Dimming bằng remote(%): 50/100
Tính năng: Cảm biến ánh sáng/Remote
Kích thước lỗ lắp cần đèn (mm) 60
CSD02SL/120W
LD01.SL/5W
Công suất (W): 5
Quang thông (lm): 250
Nhiệt độ màu (K): 6500
Thời gian chiếu sáng (giờ): >16
Kích thước (DxRxC) (mm): 160x106x175
LD01.SL/160Wh
Công suất (W): 160
Quang thông (lm): 350
Nhiệt độ màu (K): 6500
Thời gian chiếu sáng (giờ): 12
Kích thước (DxRxC) (mm): 195x102x200
ỨNG DỤNG
• Đèn bàn bảo vệ thị lực cho học sinh, sinh viên, người
Chiếu sáng cho sinh viên đi làm,…
• Sản phẩm quà tặng ý nghĩa
161
RD-RL-68 12W
Dải điện
Dòng điện Chỉ số
Model Công suất áp hoạt Độ rọi Nhiệt độ màu Tuổi thọ
Max hoàn màu
động
W V A Lux K Giờ
RD-RL-20V2 6W 6 150 ÷ 250 - 700 3000 ÷ 6500 80 25000
RD-RL-21.LED 6 170 ÷ 240 - 700 Trắng - Trắng ấm - Vàng 80 25000
RD-RL-22.LED 6 170 ÷ 240 - 700 Trắng - Trắng ấm - Vàng 80 25000
RD-RL-31.LED 5 150 ÷ 250 0.042 500 3000 ÷ 6500 80 15000
RD-RL-36 6W 6 150 ÷ 250 0.08 700 3000 ÷ 6500 80 25000
RD-RL-38.PLUS 6W 6 150 ÷ 250 - 700 2400 ÷ 6000 97 25000
Đèn học:7 Đèn học:2700÷6500
RD-RL-39 7W 150÷250 0.1 700 80 30000
Đèn ngủ:3 Đèn ngủ: 2700
RD-RL-68 12W 12 150÷250 0.15 480 2700÷6500 97 25000
RD-RL-41 6W 6 150÷250 0.08 > 700 3000÷6500 80 25000
RD-RL-60 8W 8 150÷250 0.1 700 3000÷6500 97 25000
Hệ sinh thái 4.0 171
ĐÈN BÀN LED BẢO VỆ THỊ LỰC
CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
TCVN ISO9001:2015/ISO 9001:2015 TCVN ISO 14001:2015/ISO 14001:2015
CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG CHỨNG CHỈ CÔNG NHẬN
ISO 50001:2011 VILAS 126
Thiết kế Điện tử 01
Đo lường
Lập trình firmware
đánh giá sản phẩm
02
Thiết kế mô phỏng
Nhiệt Quang 08
07
Thử nghiệm
mạng Mesh - IoT
06
05
04
Thiết kế chiếu sáng Thiết kế
kiểu dáng công nghiệp
VESION 1