You are on page 1of 65

Chương 4

4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và


các công nghệ nổi trội
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Mục tiêu học tập

▪ Hạ tầng CNTT, các thành phần nền tảng của CNTT


▪ Các xu hướng hiện nay trong nền tảng phần cứng
máy tính là gì?
▪ Các xu hướng hiện nay trong nền tảng phần mềm
máy tính là gì?
▪ Các thách thức của việc quản lý cơ sở hạ tầng CNTT
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
4.1.1 Hạ tầng IT
❖Hạ tầng IT:
❑ Thiết lập các thiết bị vật lý và phần mềm cần thiết để vận
hành doanh ghiệp
❑ Thiết lập dịch vụ toàn bộ công ty bao gồm:
▪ Nền tảng điện toán cung cấp dịch vụ điện toán
▪ Dịch vụ viễn thông
▪ Dịch vụ quản lý dữ liệu
▪ Dịch vụ phần mềm ứng dụng
▪ Dịch vụ quản lý cơ sở vật chất
▪ Dịch vụ quản lý IT, giáo dục và các dịch vụ khác
❑ Quan điểm "Nền tảng dịch vụ"
▪ Có cái nhìn chính xác hơn về giá trị của khoản đầu tư
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
4.1.1 Hạ tầng IT
Các dịch vụ của một công
ty có khả năng cung cấp
cho khách hàng, nhà
cung cấp và nhân viên là
một chức năng trực tiếp
của cơ sở hạ tầng CNTT
của công ty. Lý tưởng
nhất, cơ sở hạ tầng này
sẽ hỗ trợ chiến lược kinh
doanh và hệ thống thông
tin của công ty. công
nghệ thông tin mới có tác
động mạnh mẽ vào chiến
lược kinh doanh và CNTT,
cũng như các dịch vụ có
thể được cung cấp cho
khách hàng.
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
4.1.1 Hạ tầng IT
❖ Bảy thành phần chính của cơ sở hạ tầng CNTT:
❑ Nền tảng phần cứng máy tính
❑ Nền tảng hệ điều hành
❑ Phần mềm ứng dụng doanh nghiệp
❑ Quản lý và lưu trữ dữ liệu
❑ Nền tảng mạng/viễn thông
❑ Nền tảng Internet
❑ Dịch vụ tư vấn tích hợp hệ thống
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Nền tảng CNTT
Có bảy thành phần chính
phải được phối hợp để cung
cấp cho các công ty với một
cơ sở hạ tầng CNTT mạch
lạc. Được liệt kê ở đây là
những công nghệ lớn và các
nhà cung cấp cho mỗi thành
phần.
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Nền tảng CNTT
1. Nền tảng phần cứng máy tính
❖ Máy khách (Client machines):
▪ Máy tính để bàn, laptop
▪ Điện toán di động: Điện thoại thông
minh, máy tính bảng
❖ Máy chủ (Servers):
▪ Máy chủ phiến (Blade servers):
những máy tính siêu mỏng được lưu
trữ trong kệ.
❖ Máy tính lớn (Mainframes):
▪ Máy tính trung ương của IBM tương
đương với hàng ngàn máy chủ phiến
❖ Nhà sản xuất chip hàng đầu: Intel,
AMD
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Nền tảng CNTT
2. Nền tảng hệ điều hành
❖ Các hệ điều hành:
▪ Máy chủ: 65% chạy Unix hoặc Linux; 35% chạy Windows
▪ Máy khách:
➢ 90% chạy Microsoft Windows (Windows 8, Windows 7,
vv.)
➢ Di động/cảm ứng đa điểm (Android, iOS)
➢ Điện toán đám mây (Chrome OS của Google)
3. Phần mềm ứng dụng doanh nghiệp
❖ Các nhà cung cấp ứng dụng doanh nghiệp: SAP và Oracle
❖ Các nhà cung cấp trung gian: IBM, Oracle
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Nền tảng CNTT
4. Quản lý và lưu trữ dữ liệu
❖ Phần mềm cơ sở dữ liệu:
▪ IBM (DB2), Oracle, Microsoft (SQL Server), Sybase
(Adaptive Server Enterprise), MySQL
❖ Lưu trữ dữ liệu vật lý:
▪ EMC Corp (Hệ thống lớn), Seagate, Western Digital
❖ Mạng lưu trữ (SANs):
▪ Kết nối nhiều thiết bị lưu trữ trên mạng chuyên dụng
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Nền tảng CNTT
5. Nền tảng mạng/viễn thông
❖ Dịch vụ viễn thông:
▪ Viễn thông, truyền hình cáp, cước phí đàm thoại và truy
cập internet
▪ AT&T, Verizon
❖ Hệ điều hành mạng:
▪ Windows Server, Linux, Unix
❖ Các nhà cung cấp phần cứng mạng:
▪ Cisco, Alcatel-Lucent, \Juniper Networks
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Nền tảng CNTT
6. Nền tảng internet
❖ Phần cứng, phần mềm, dịch vụ quản lý để hỗ trợ các trang
web công ty (bao gồm các dịch vụ web - hosting), intranet,
extranet.
❖ Thị trường máy chủ phần cứng internet: IBM, Dell,
Sun(Oracle), HP
❖ Công cụ/Bộ phát triển Web: Microsoft (Visual Studio and
.NET), Oracle-Sun (Java), Adobe, Real Networks
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Nền tảng CNTT
7. Dịch vụ tư vấn và tích hợp hệ thống
❖ Ngay cả các công ty lớn không có nguồn tài nguyên đầy đủ
các cho hỗ trợ cơ sở hạ tầng mới, phức tạp
❖ Công ty tư vấn hàng đầu: Accenture, IBM Global Services,
HP, Infosys, Wipro Technologies
❖ Phần mềm tích hợp: Đảm bảo cơ sở hạ tầng mới làm việc với
các hệ thống di sản
❖ Hệ thống di sản: TPS cũ tạo ra cho máy tính lớn đó sẽ là quá
tốn kém để thay thế hoặc thiết kế lại
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần cứng hiện nay
❖ Các nền tảng kỹ thuật số di động
❑ Điện thoại thông minh (iPhone, Android, và Blackberry)
▪ Truyền tải dữ liệu, lướt web ,e-mail, và IM (Instant message:
Tin nhắn)
❑ Netbooks:
▪ Máy tính xách tay nhỏ nhẹ tối ưu hóa cho truyền thông
không dây và công việc cốt lõi
❑ Máy tính bảng (iPad)
❑ Đọc sách điện tử trên mạng (Kindle and Nook)
❑ Thiết bị đeo (Đồng hồ thông minh, kính thông minh)
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần cứng hiện nay
❖BYOD (Bring Your Own Device)
❑ Cho phép nhân viên sử dụng thiết bị di động cá nhân tại nơi
làm việc
❖Xu hướng tiêu dùng của CNTT
❑ Công nghệ thông tin mới sẽ xuất hiện trên thị trường tiêu
dùng trước và lan tỏa tới các tổ chức kinh doanh
❑ Thúc đẩy doanh nghiệp và bộ phận IT suy nghĩ lại cách trang
bị và quản lý thiết bị, dịch vụ CNTT
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần cứng hiện nay
❖Máy tính lượng tử
❑ Sử dụng vật lý lượng tử để trình bày và vận hành dữ liệu
❑ Cải thiện tốc độ máy tính một cách ngoạn mục
❖Ảo hóa
❑ Cho phép một nguồn lực vật lý hoạt động như nhiều nguồn
lực (ví dụ: chạy nhiều hệ điều hành song song)
❑ Giảm chi phí phần cứng và năng lượng
❑ Tạo điều kiện tập trung phần cứng
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần cứng hiện nay
❖ Điện toán đám mây
❑ Dịch vụ máy tính theo yêu cầu (tiện ích) được cung cấp qua
mạng
▪ Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
▪ Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
▪ Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
❑ Đám mây có thể công khai hoặc riêng tư
❑ Cho phép các công ty giảm thiểu các khoản đầu tư vào
CNTT
❑ Nhược điểm: Mối lo ngại về an ninh, độ tin cậy
❑ Mô hình điện toán đám mây kết hợp
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần cứng hiện nay
Trong điện toán đám
mây, khả năng phần
cứng và phần mềm là
một tổ hợp tài nguyên
ảo hóa được cung cấp
qua mạng, thường là
Internet. Các doanh
nghiệp và người lao
động có quyền truy cập
vào các ứng dụng và
cơ sở hạ tầng CNTT ở
bất cứ đâu, bất cứ lúc
nào, và trên bất kỳ thiết
bị.
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần cứng hiện nay
❖ Công nghệ thông tin xanh (Green IT)
❑ Giải pháp và công nghệ cho việc sản xuất, sử dụng, xử lý
của phần cứng máy tính và mạng
❑ Ưu tiên cao cho việc giảm tiêu thụ năng lượng
❑ CNTT chịu trách nhiệm về 2 % nhu cầu năng lượng của Hoa
Kỳ
❖ Bộ vi xử lý hiệu suất cao, tiết kiệm điện
❑ Bộ vi xử lý đa lõi
❑ Bộ vi xử lý tiết kiệm điện
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần mềm hiện nay
❖ Phần mềm mã nguồn mở
❑ Được tạo ra bởi cộng đồng lập trình
❑ Miễn phí và sửa đổi bởi người sử dụng
❑ Ví dụ: Apache web server, Mozilla Firefox browser,
OpenOffice

❖ Linux
❑ Hệ điều hành mã nguồn mở được hiệu năng cao sử dụng
trong tính toán
❑ Được sử dụng trong các thiết bị di động, mạng cục bộ, máy
chủ Web, hệ điều hành Android
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần mềm hiện nay
❖ Phần mềm dùng cho Web
❑ Java:
▪ Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
▪ Hệ điều hành, vi xử lý độc lập
❑ HTML/HTML5
▪ Ngôn ngữ mô tả trang Web
▪ HTML5 là tiến triển mới nhất
➢ Nhúng media, animation
➢ Hỗ trợ các ứng dụng đa nền tảng, lưu trữ dữ liệu
offline
❑ Ruby and Python
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần mềm hiện nay
❖Dịch vụ Web
❑ Thành phần phần mềm trao đổi thông tin sử dụng các tiêu
chuẩn Web và ngôn ngữ Web
❑ XML: Extensible Markup Language
▪ Mạnh mẽ và linh hoạt hơn HTML
▪ Gắn thẻ cho phép các máy tính để xử lý dữ liệu tự động

❖SOA (Service-oriented architecture): Kiến trúc


hướng dịch vụ
❑ Tập hợp các dịch vụ khép kín giao tiếp với nhau để tạo ra một
ứng dụng phần mềm làm việc
❑ Phát triển phần mềm tái sử dụng các dịch vụ trong các kết
hợp khác để xây dựng các ứng dụng khác khi cần thiết
▪ Ví dụ: một “hóa đơn dịch vụ” phục vụ cho toàn bộ công ty để tính
toán và gửi hóa đơn in
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần mềm hiện nay
❖ Gia công phần mềm và dịch vụ điện toán đám
mây
❑ Ba nguồn bên ngoài cho phần mềm:
▪ Phần mềm đóng gói và phần mềm doanh nghiệp
▪ Gia công phần mềm
➢ Ký kết với các công ty bên ngoài để phát triển phần mềm
▪ Dịch vụ phần mềm dựa trên điện toán đám mây
➢ Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
➢ Truy cập bằng trình duyệt web qua Internet
➢ Cam kết chất lượng dịch vụ (SLAs): Hợp đồng chính thức với
các nhà cung cấp dịch vụ
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Xu hướng nền tảng phần mềm hiện nay
❖ Gia công phần mềm và dịch vụ điện toán đám
mây (tt)
❑ Mashups (Ứng dụng hỗn hợp)
▪ Kết hợp hai hoặc nhiều hơn các ứng dụng online, ví dụ như kết hợp
phần mềm bản đồ (Google Maps) với nội dung địa phương
❑ Apps (Các ứng dụng)
▪ Các mảng nhỏ phần mềm chạy trên Internet, trên máy tính hoặc trên
thiết bị di động của bạn
▪ Tham khảo chung cho các ứng dụng điện thoại di động
✓ iPhone, Android
▪ Gắn kết người dùng với nền tảng
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Những thách thức của việc quản lý cơ sở hạ tầng IT

❖ Xử lý vấn đề thay đổi nền tảng và cơ sở hạ tầng


❑ Khi các công ty thu nhỏ hoặc phát triển, CNTT cần phải linh
hoạt và có khả năng mở rộng
❑ Khả năng mở rộng:
▪ Khả năng mở rộng để phục vụ số lượng người dùng lớn hơn
❑ Đối với máy tính di động và điện toán đám mây
▪ Các chính sách và thủ tục mới cho việc quản lý những nền tảng mới
▪ Thỏa thuận hợp đồng với các công ty vận hành các đám mây và phân
phối các phần mềm cần thiết
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Những thách thức của việc quản lý cơ sở hạ tầng IT

❖Quản trị
❑ Ai kiểm soát cơ sở hạ tầng CNTT ?
❑ Bộ phận CNTT nên được tổ chức như thế nào?
▪ Tập trung
➢ Trung tâm CNTT ra quyết định
▪ Phân cấp
➢ Bộ phận CNTT tại đơn vị kinh doanh tự ra quyết định
❑ Chi phí được phân bổ như thế nào cho các phòng ban, bộ
phận?
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Những thách thức của việc quản lý cơ sở hạ tầng IT

❖Đầu tư cơ sở hạ tầng một cách thông minh


❑ Số tiền nên đầu tư cho CNTT là một câu hỏi phức tạp
▪ Thuê và mua, điện toán đám mây
▪ Gia công phần mềm
❑ Mô hình tổng chi phí sở hữu (TCO)
▪ Phân tích chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp
▪ Chi phí cho phần cứng và phần mềm chỉ chiếm khoảng 20% TCO
▪ Những chi phí khác: Lắp đặt, đào tạo, hỗ trợ, bảo trì, cơ sở hạ tầng,
thời gian chết của máy, không gian và năng lượng
❑ TCO có thể được giảm
▪ Sử dụng dịch vụ điện toán đám mây, tập trung và chuẩn hóa các
nguồn lực phần cứng và phần mềm
4.1 Cơ sở hạ tầng CNTT và các công
nghệ nổi trội
Những thách thức của việc quản lý cơ sở hạ tầng IT

❖ Mô hình các lực lượng cạnh tranh cho việc đầu


tư cơ sở hạ tầng CNTT
1. Nhu cầu của thị trường đối với các dịch vụ của công ty
2. Chiến lược kinh doanh của công ty
3. Chiến lược CNTT, cơ sở hạ tầng và chi phí của công ty
4. Đánh giá CNTT
5. Dịch vụ của công ty, của đối thủ cạnh tranh
6. Đầu tự cơ sở hạ tầng CNTT của công ty, của đối thủ cạnh
tranh
Chương 4

4.2 Cơ sở dữ liệu và quản


trị thông tin
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Các khái niệm tổ chức dữ liệu
Phân loại theo hình thức lưu trữ, mô hình tổ chức
❑ Cơ sở dữ liệu dạng tệp (file database): Dữ liệu được lưu trữ dưới
dạng các file có thể là văn bản, ảnh, thông tin nhị phân, hoặc phát
triển hơn là tệp cơ sở dữ liệu nhỏ gọn của các phần mềm quản lý dữ
liệu. Tiêu biểu cho cơ sở dữ liệu dạng tệp là*.mdb Foxpro, Microsoft
Access…dạng cơ sở dữ liệu này thường phù hợp với phạm vi nhỏ
hoặc theo cách thức tổ chức quản lý dạng cũ.
❑ Cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database): Dữ liệu được lưu trữ
trong các bảng dữ liệu gọi là các thực thể, giữa các thực thể này có
mối liên hệ với nhau gọi là các quan hệ, mỗi quan hệ có các thuộc
tính, trong đó có một thuộc tính là khóa chính. Các hệ quản trị hỗ trợ
cơ sở dữ liệu quan hệ như: MS SQL server, Oracle, MySQL… là đặc
trưng thể hiện của các cơ sở dữ liệu này.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Các khái niệm tổ chức dữ liệu
Phân loại theo hình thức lưu trữ, mô hình tổ chức
❑ Cơ sở dữ liệu phân cấp (herachical database): Một mô hình
cơ sở dữ liệu phân cấp là một mô hình dữ liệu trong đó các
dữ liệu được tổ chức thành một cây cấu trúc. Các dữ liệu
được lưu trữ như các hồ sơ đó được kết nối với nhau thông
qua các liên kết. Một thực thể là một tập hợp của các thực
thể con, mỗi thực thể con cuối cùng (gọi là lá) chỉ chưa giá
trị. Thể hiện thực tế của loại cơ sở dữ liệu này là cơ sở dữ
liệu được lưu như hệ thống thư mục trên ổ đĩa. Mỗi thư
mục cha chứa các thư mục con và tệp nằm trong các thư
mục. Một thể hiện khác là các cơ sở dữ liệu quản lý tài
khoản, người dùng như LDAP, AD trong đó có chứa các
tài khoản tổ chức, cá nhân có cấu trúc lồng nhau.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Thực thể - Bản thể
Thực thể là khái niệm để chỉ một tập các đối tượng cụ thể
hay các khái niệm có cùng đặc trưng mà ta quan tâm.
Một đối tượng hay một khái niệm cụ thể nào đó được gọi là
một bản thể
Mỗi thực thể được gán một cái tên. Tên thực thể là một
cụm danh từ viết bằng chữ in. Một thực thể được biễu
diễn bằng một hình chữ nhật có tên bên trong.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Thuộc tính (Attribute)
Thuộc tính là đặc tính hoặc tính chất mô tả của một thực
thể.
Chú ý:
Chỉ một số đặc tính nào là cần cho thực thể NHÂN VIÊN, thì
mới coi là thuộc tính của thực thể NHÂN VIÊN.
Có 3 loại thuộc tính:
▪ Thuộc tính khóa
▪ Thuộc tính kết nối (hay khóa ngoại)
▪ Thuộc tính mô tả
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Thuộc tính (Attribute)
▪ Thuộc tính khóa
Là một hay một số thuộc tính của một thực thể mà giá trị
của nó cho phép phân biệt được các bản thể khác nhau
của một thực thể.
▪ Một thực thể có thể có nhiều nhóm thuộc tính có thể chọn
làm thuộc tính khóa. Trong trường hợp này cần chọn một
thuộc tính khóa thích hợp.
▪ Trong mỗi thực thể thuộc tính khóa có dấu # để phân biệt
với các thuộc tính khác của nó.
Ví dụ:
Thuộc tính khoá của NHÂN VIÊN là mã số nhân viên#.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Thuộc tính (Attribute)
▪ Thuộc tính kết nối (hay khóa ngoại)
Là thuộc tính dùng để mô tả của thực thể này nhưng là
thuộc tính khóa của thực thể khác.
Ví dụ:
Thuộc tính Mã khách hàng trong thực thể HÓA ĐƠN trỏ tới
thực thể KHÁCH HÀNG.

▪ Thuộc tính mô tả
Là thuộc tính dùng để mô tả về thực thể.
Ví dụ:
Họ tên, ngày sinh, giới tính,…trong thực thể NHÂN VIÊN.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Thuộc tính (Attribute)
▪ Kiểu dữ liệu của một thuộc tính
Định nghĩa thuộc tính đó có thể lưu theo kiểu dữ liệu nào.

▪ Miền của một thuộc tính


Định nghĩa một thuộc tính có thể chấp nhận các giá trị nào.

▪ Giá trị mặc nhiên của một thuộc tính


Là giá trị sẽ được lưu lại nếu người sử dụng không đặc tả
giá trị cho thuộc tính đó.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Các mối quan hệ
Dựa vào số bản thể tham gia vào mối quan hệ người ta
chia mối quan hệ thành 3 loại.

Mối quan hệ một : nhiều (1:n)


Mối quan hệ nhiều : nhiều (n:n)
Mối quan hệ một : một (1:1)
Ví dụ
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Quan hệ
Một quan hệ là một bảng dữ liệu hai chiều. Mỗi quan hệ
gồm một tập các cột được đặt tên và một số tùy ý các dòng
không có tên.

Một quan hệ mô tả một tập các đối tượng trong thực tế


của một thực thể. Mỗi cột trong quan hệ tương ứng với
một thuộc tính của thực thể này và gọi là thuộc tính của
quan hệ. Mỗi dòng của quan hệ chứa các giá trị dữ liệu
của một đối tượng cụ thể thuộc thực thể mà quan hệ mô
tả.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Các tính chất của một quan hệ
Một quan hệ là một bảng dữ liệu hai chiều. Nhưng
không phải mọi bảng dữ liệu hai chiều đều là quan hệ. Một
bảng dữ liệu là một quan hệ nếu có các tính chất sau:
▪ Giá trị đưa vào một cột là đơn nhất.
▪ Giá trị đưa vào một cột phải thuộc cùng một miền giá trị.
▪ Mỗi dòng là duy nhất trong bảng.
▪ Thứ tự các cột là không quan trọng.
▪ Thứ tự các dòng là không quan trọng.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ

Ví dụ: Một quan hệ có tên ĐƠN HÀNG


ĐƠN HÀNG
Mã đơn ngày đơn Mã khách tên khách Mã hàng số lượng đơn giá
hàng# hàng hóa
007 05/08/2007 AAA Nguyễn Văn A A1 100 25
007 05/08/2007 AAA Nguyễn Văn A B1 40 27
007 05/08/2007 AAA Nguyễn Văn A C1 70 15
009 15/08/2007 BBB Nguyễn Văn B A1 50 25
009 15/08/2007 BBB Nguyễn Văn B A2 80 10
009 15/08/2007 BBB Nguyễn Văn B B1 20 27
015 15/08/2007 AAA Nguyễn Văn A C1 500 15
015 15/08/2007 AAA Nguyễn Văn A B1 60 27
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ

❑Chuẩn hóa một quan hệ (một thực thể)


Chuẩn hóa là kỹ thuật phân tích dữ liệu, nhằm tổ chức các
thuộc tính dữ liệu thành các quan hệ (các thực thể) không
dư thừa, không lặp lại.

Có 3 dạng chuẩn hóa cơ bản


▪ Dạng chuẩn hóa thứ nhất (1NF - First Normal Form)
▪ Dạng chuẩn hóa thứ hai (2NF - Second Normal Form)
▪ Dạng chuẩn hóa thứ ba (3NF – Third Normal Form)
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Chuẩn hóa một quan hệ (một thực thể)
Dạng chuẩn hóa thứ nhất:

Một quan hệ ở dạng mẫu chuẩn hóa thứ nhất nếu không
có sự lặp lại của nhóm của những thuộc tính.
Ghi chú:
Thuộc tính lặp (hay nhóm lặp) của một quan hệ là những
thuộc tính có giá trị khác nhau trên một số dòng (lớn hơn
1), mà ở những dòng này, các giá trị của thuộc tính còn lại
hoàn toàn giống nhau.
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Cơ sở dữ liệu quan hệ
❑Chuẩn hóa một quan hệ (một thực thể)
Dạng chuẩn hóa thứ hai:
Một quan hệ ở trong dạng chuẩn hóa thứ hai nếu nó ở
trong dạng 1NF và mọi thuộc tính không khóa phải phụ
thuộc toàn bộ vào khóa.

Dạng chuẩn hóa thứ ba:


Một quan hệ ở trong dạng chuẩn hóa thứ ba nếu nó ở
trong dạng 2NF và mỗi thuộc tính hay (tập thuộc tính)
không khóa phải phụ thuộc trực tiếp vào khóa và không
phụ thuộc bất kỳ thuộc tính nào khác.
Quan hệ với nhóm
thuộc tính lặp

Tách nhóm lặp

Dạng chuẩn 1,
chưa chuẩn 2
Tách phụ thuộc Chuẩn
Các hóa
vào phần khóa
chuẩn
cơ bản Dạng chuẩn 2,
chưa chuẩn 3
Tách phụ thuộc
bắt cầu
Dạng chuẩn 3

Ví dụ:
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Quản lý dữ liệu trong môi trường tập tin truyền thống

❑ Các vấn đề về môi trường tập tin truyền thống


(các tập tin được duy trì một cách riêng biệt bởi
các phòng ban khác nhau)
❑ Dữ liệu thừa:
▪ Sự hiện diện của dữ liệu trùng lặp trong nhiều tập tin
❑ Không nhất quán dữ liệu:
• Cùng các thuộc tính có nhiều giá trị khác nhau
❑ Chương trình - ràng buộc dữ liệu:
▪ Khi có sự thay đổi trong chương trình đòi hỏi phải thay đổi cả dữ
liệu truy cập bởi chương trình
❑ Thiếu linh hoạt
❑ Bảo mật kém
❑ Thiếu sự sẵn có và chia sẻ dữ liệu
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Quản lý dữ liệu trong môi trường tập tin truyền thống
Minh họa chương trình ứng dụng quản lý theo tập tin truyền thống
Chương trình ứng Lưu dữ liệu Trách nhiệm dữ
dụng liệu

File bảng lương

Chương trình bảng Nhân viên#, tên NV, địa chỉ NV,
lương Phòng lương
suất lương chuẩn

File quản lý

Chương trình quản lý Tên phòng, tên NV, địa chỉ NV, Nhân viên dữ liệu
phòng ban vị trí cơ quan phòng ban

File dự án
Chương trình tiến độ
Tên dự án, tên NV, địa chỉ NV,
dự án
giờ dự án, ngày Trưởng dự án
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Khả năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

❖Cơ sở dữ liệu
❑ Phục vụ nhiều ứng dụng bằng cách tập trung dữ liệu và kiểm
soát dữ liệu dư thừa
❖Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
❑ Giao diện giữa các ứng dụng và các tập tin dữ liệu
❑ Tách quan điểm luận lý và vật lý của dữ liệu
❑ Giải quyết các vấn đề về môi trường tập tin truyền thống
▪ Kiểm soát sự dư thừa
▪ Loại bỏ sự không thống nhất
▪ Tách chương trình và dữ liệu
▪ Cho phép tổ chức có thể quản lý dữ liệu trung tâm và bảo mật dữ liệu
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Khả năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Minh họa chương trình ứng dụng quản lý theo CSDL

Chương trình Trách nhiệm Lưu dữ liệu


ứng dụng dữ liệu

Chương trình
bảng lương Chi tiết nhân viên

CSDL
Chương trình Yêu cầu chi tiết nhân viên
quản lý phòng
ban

Chương trình Chi tiết về


Hệ quản
tiến độ dự án dự án và
trị CSDL
quản trị
nhân viên

Cập nhật tên và


địa chỉ NV

Chương trình
phân bổ chi phí
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Khả năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

❖ DBMS quan hệ
❑ Đại diện cho dữ liệu như bảng hai chiều
❑ Mỗi bảng chứa dữ liệu về thực thể và thuộc tính
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Khả năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

❖ Khả năng của DBMS


❑ Khả năng định nghĩa dữ liệu: Xác định cấu trúc của nội dung
cơ sở dữ liệu, được sử dụng để tạo các bảng và xác định
kiểu dữ liệu của trường
❑ Từ điển dữ liệu:
❑ Ngôn ngữ thao tác dữ liệu: Dùng để thêm, thay đổi, xóa, lấy
dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
▪ Structured Query Language (SQL)
▪ Các công cụ sử dụng Microsoft Access để tạo SQL
❑ Nhiều DBMS có khả năng tạo báo cáo (Crystal Reports)
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Công cụ để cải thiệu xuất kinh doanh và ra quyết định

❖ Dữ liệu lớn
❑ Bộ dữ liệu phi cấu trúc/ bán cấu trúc kềnh càng từ lưu lượng
dữ liệu web, phương tiện truyền thông xã hội, cảm biến,...
❑ Petabytes, exabytes của dữ liệu
▪ Lượng quá lớn cho DBMS điển hình
❑ Có thể tiết lộ nhiều mẫu và bất thường
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Công cụ để cải thiệu xuất kinh doanh và ra quyết định

❖ Cơ sở hạ tầng kinh doanh thông minh


❑ Ngày nay bao gồm một loạt các công cụ cho hệ thống riêng
biệt và dữ liệu lớn
❖ Các công cụ hiện đại:
❑ Kho dữ liệu
❑ Kho dữ liệu chuyên đề
❑ Hadoop
❑ Bộ nhớ trong máy tính
❑ Nền tảng phân tích
4.2 Cơ sở dữ liệu và quản trị thông tin
Công cụ để cải thiệu xuất kinh doanh và ra quyết định

❖ Kho dữ liệu:
❑ Chứa dữ liệu hiện tại và quá khứ từ nhiều hệ thống giao dịch
hoạt động cốt lõi
❑ Củng cố và chuẩn hóa thông tin để sử dụng toàn bộ doanh
nghiệp, nhưng dữ liệu không bị thay đổi
❑ Cung cấp các công cụ phân tích và báo cáo
❖ Kho dữ liệu chuyên đề:
❑ Tập hợp con của kho dữ liệu
❑ Tóm tắt hoặc tập trung một phần của dữ liệu để sử dụng bởi
tổng thể cụ thể của người sử dụng
❑ Thông thường tập trung vào chủ đề duy nhất hoặc ngành
nghề kinh doanh
Chương 4

4.3 Công nghệ mạng và


internet
4.3 Công nghệ mạng và internet
Các loại mạng khác nhau

❖ Các loại mạng


❑ Mạng cục bộ (LAN-Local
area networks)
▪ Ethernet
▪ Client / server vs peer-to-peer
❑ Mạng diện rộng (WAN-Wide
area networks)
Trên thực tế người ta còn sử dụng các khái niệm
❑ Mạng đô thị (MAN- như MAN (Metropolitan Area Network – mạng đô thị)
hay GAN (Global Area Network – mạng toàn cầu)
Metropolitan area networks) hay CAN(Campus Area Network ) tùy theo phạm vi
bao phủ để phục vụ việc quản lí và phân tích.
❑ Mạng toàn cầu (GAN-Global Nhưng trên cương vị người sử dụng, chúng ta chỉ
cần nắm rõ sự khác biệt của LAN và WAN là có thể
area networks) phục vụ phần lớn các tác vụ hay nhu cầu vọc phá
thường ngày. Để hiểu rõ hơn về các khác biệt này,
❑ Mạng trường học (CAN- tiếp đây chúng ta sẽ tìm hiểu đến các khái niệm trên
các thiết bị mạng trong nhà.
Campus area networks)
4.3 Công nghệ mạng và internet
Internet và công nghệ internet

❖ Dịch vụ Internet
❑ E-mail
❑ Chatting và nhắn tin tức thời
❑ Nhóm tin
❑ Telnet
❑ Giao thức truyền tập tin (FTP-File Transfer Protocol)
❑ World Wide Web
4.3 Công nghệ mạng và internet
Internet và công nghệ internet

❖ Voice over IP (VoIP)


❑ Thông tin liên lạc bằng giọng nói kỹ thuật số sử dụng IP,
chuyển mạch gói
❑ Nhà cung cấp
▪ Nhà cung cấp cáp
▪ Google, Skype
❖ Truyền thông Hợp nhất
❑ Hệ thống thông tin liên lạc tích hợp thoại, dữ liệu, e-mail,
hội nghị
❖ Mạng riêng ảo (VPN)
❑ An toàn, mã hóa, mạng chạy riêng trên Internet
▪ PPTP (Point-To-Point Tunneling Protocol)
▪ Tunneling
4.3 Công nghệ mạng và internet
Công nghệ và tiêu chuẩn cho mạng không dây

❖ Nhận dạng bằng tần số của song vô tuyến (RFID)


❑ Một thiết bị hay một hệ thống RFID được cấu tạo bởi hai
thành phần chính là thiết bị đọc ( reader) và thiết bị phát mã
RFID có gắn chip hay còn gọi là tag. Thiết bị đọc được gắn
antenna để thu- phát sóng điện từ, thiết bị phát mã RFID
tag được gắn với vật cần nhận dạng, mỗi thiết bi RFID tag
chứa một mã số nhất định và không trùng lặp nhau.
❑ Sử dụng phổ biến:
▪Tự động thu phí
▪Theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung
ứng
❑ Đòi hỏi các công ty phải có phần cứng
và phần mềm đặc biệt
❑ Giảm chi phí của thẻ làm RFID khả thi
cho nhiều công ty
Chương 4

4.4 Hệ thống thông tin an


toàn
4.4 Hệ thống thông tin an toàn
Lỗ hổng và xâm nhập hệ thống

❖ Tại sao hệ thống dễ bị tổn thương


❑ Khả năng tiếp cận mạng
❑ Vấn đề phần cứng (hỏng hóc, lỗi cấu hình, thiệt hại từ
việc sử dụng không đúng cách hoặc bị trộm cắp)
❑ Vấn đề phần mềm (lỗi lập trình, lỗi cài đặt, thay đổi trái
phép)
❑ Thiên tai
❑ Sử dụng mạng / máy tính vượt ngoài kiểm soát của
công ty
❑ Mất và bị trộm cắp các thiết bị di động
4.4 Hệ thống thông tin an toàn
Lỗ hổng và xâm nhập hệ thống

❖ Lỗ hổng Internet
❑ Mạng mở cho bất cứ ai
❑ Kích thước của Internet có nghĩa là lạm dụng có thể có tác
động rộng
❑ Sử dụng địa chỉ Internet cố định với modem cáp / DSL tạo
ra các mục tiêu cố định cho tin tặc
❑ VOIP không được mã hóa
❑ E-mail, P2P, IM
▪ Sự nghe lén
▪ File đính kèm với các phần mềm độc hại
▪ Các quảng cáo
4.4 Hệ thống thông tin an toàn
Lỗ hổng và xâm nhập hệ thống

❖Thách thức của an toàn với mạng không dây


❑ Dải tần số vô tuyến dễ dàng để quét.
❑ SSIDs (dịch vụ nhận dạng):
▪ Xác định điểm truy cập
▪ Tần suất phát song
▪ Có thể xác định bới các chương trình sniffer (chương trình nghe lén)
▪ War driving
➢ Nghe trộm các tòa nhà và cố gắng phát hiện SSID và được truy cập vào
mạng và tài nguyên
▪ Khi điểm truy cập bị xâm nhập, kẻ đột nhập có thể sử dụng hệ điều
hành để truy cập vào ổ đĩa mạng và các tập tin.
4.4 Hệ thống thông tin an toàn
Lỗ hổng và xâm nhập hệ thống

❖ Lỗ hổng phần mềm


❑ Phần mềm thương mại có chứa lỗ hổng tạo ra lỗ hổng bảo
mật
▪ Hidden lỗi (khuyết tật mã chương trình)
➢ Lỗi Zero không thể đạt được bởi vì hoàn thành kiểm tra là không thể với các chương
trình lớn
▪ Sai sót có thể mở mạng cho những kẻ xâm nhập
❑ Bản vá lỗi
▪ Mảnh nhỏ của phần mềm để sửa chữa sai sót.
▪ Khai thác thường được tạo ra nhanh hơn so với các bản vá lỗi có
thể được phát hành và thực hiện
4.4 Hệ thống thông tin an toàn
Công cụ và kỹ thuật để an toàn thông tin

❖ Phần mềm quản lý danh tính:


❑ Tự động theo dõi dấu vết của người sử dụng và các quyền
được phân cấp
❑ Xác nhận TK sử dụng, kiểm tra việc xác thực, kiểm soát quá
trình truy cập
Xác thực:
❖ Hệ thống mật khẩu
❑ Công cụ xác thực
❑ Hệ thống thẻ thông minh
❑ Xác thực thông qua đặc điểm sinh trắc học
❑ Xác thực 2 yếu tố
4.4 Hệ thống thông tin an toàn
Công cụ và kỹ thuật để an toàn thông tin

 tường lửa:
❖Bức
❑ Là sự kết hợp của phần cứng và phần mềm nhằm ngăn chặn
người dùng trái phép truy cập các mạng cá nhân
❑ Công nghệ bao gồm:
▪ Lọc các gói tin
▪ Kiểm tra trạng thái gói tin
▪ Chuyển đổi địa chỉ mạng (NAT)
▪ Lọc thông tin tầng ứng dụng
4.4 Hệ thống thông tin an toàn
Công cụ và kỹ thuật để an toàn thông tin

❖ Hệ thống phát hiện xâm nhập:


❑ Màn hình chỉ ra các điểm trên mạng nội bộ của công ty để
phát hiện và ngăn chặn những tài khoản xâm nhập
❑ Xem xét các sự kiện trong giả định rằng chúng đang xảy ra để
phát hiện các mối tấn công đang xảy ra
❖ Phần mềm chống virus và phầm mềm chống
gián điệp
❑ Kiểm tra máy tính nhằm kiểm tra xem có sự xuất hiện của các
phần mềm độc hại và thường loại bỏ nó ngay lúc đó
❑ Yêu cầu liên tục cập nhật
❖ Hệ thống quản trị rủi ro thống nhất (UTM)

You might also like