You are on page 1of 6

<EXP> 1/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 304267009600
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - *304267009600*
/

Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình E62 2 Mã số thuế đại diện 0801
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CTHANHBP Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 12/10/2021 20:53:03 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Người xuất khẩu


Mã 3800302238
Tên Công Ty TNHH Kiều Loan

Mã bưu chính
Địa chỉ ĐT741, khu phố Phước Trung, P Phước Bình, TX Phước Long, tỉnh Bình Phước

Số điện thoại 0903828594

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên ATLANTIX COMMODITIES

Mã bưu chính
Địa chỉ 1270 44TH ST SUITE #2R BROOKLYN
NY 11219 USA
Mã nước US

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan

Số vận đơn 122100015724023


Số lượng 700 CT
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 16.434,84 KGM
Địa điểm lưu kho 61PAZ19 CTY TNHH KIEU LOAN
Địa điểm nhận hàng cuối cùng USNYC NEW YORK - NY
Địa điểm xếp hàng VNNEU CONG TY CP PHUC LONG
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 MOL MAESTRO 059E
Ngày hàng đi dự kiến 16/10/2021
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - KLAC214102021


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 12/10/2021
3 Phương thức thanh toán DP
4 Tổng trị giá hóa đơn FOB - USD - 66.500 - A
5 Tổng trị giá tính thuế -
Tỷ giá tính thuế USD - 22.660 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 66.500 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế 1 Mã xác định thời hạn nộp thuế D Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh

Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1

Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -


Phần ghi chú HD:HC211086;Hangtapket daydu tai khocty,dongcont ngay12/10/2021;V/c tu khoCty
den cang ICD PHUC LONG
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00175

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC Hải quan Chơn Thành
Ngày hoàn thành kiểm tra 12/10/2021 20:53:
Ngày cấp phép xuất nhập 12/10/2021 20:53:
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 12/10/2021
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 02IKC01 12/10/2021
<EXP> 2/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 304267009600.00 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình E62 2 Mã số thuế đại diện 0801
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CTHANHBP Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 12/10/2021 20:53:03 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 61PAZ19 2 3 4 5
Tên CTY TNHH KIEU LOAN
Địa chỉ DT741, KHU PHO PHUOC TRUNG, P PHUOC BINH, TX PHUOC LONG, T BINH PHUOC

Số container
1 BMOU1454611 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /
<EXP> 3/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 304267009600 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình E62 2 Mã số thuế đại diện 0801
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CTHANHBP Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 12/10/2021 20:53:03 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<01>
Mã số hàng hóa 08013200 Mã quản lý riêng 261PA Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa DIEUNHANKG20#&Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang) Loai LP#&VN

Số lượng (1) 15.876 KGM


Số lượng (2) 15.876 KGM
Trị giá hóa đơn 66.500 Đơn giá hóa đơn 4,188713 - USD - KGM
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 1.506.890.000 VN Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 94.916,22575 VND KGM
Thuế suất 0%
Số tiền thuế VN
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP>

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên -
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tr Mã loại hình Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

You might also like