You are on page 1of 16

1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B
B

C Trạm 8 Mô hình kiểm tra sản phẩm lỗi C

D
D

E
E

Người vẽ La Anh Tuấn


Trang bìa
Kiểm tra Trần T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 1/16
1 2 3 4 5 6 7 8

Số trang Nội dung


A A
1 Trang bìa
2 Mục lục
3 Tên thiết bị
B 4 Bảng quy ước ký hiệu
B

5 Layout panel
6 Layout s7 1200
7 Layout bàn nhôm
C
8 Layout mặt bàn C

9 Bản vẽ kết nối nguồn


10 Bản vẽ kết nối panel input PLC
11 Bản vẻ kết nối Input mặt bàn
D
D
12 Bản vẽ kết nối output panel
13 Bản vẽ kết nối Output mặt bàn

14 Bản vẽ kết nối động cơ


E
15 Bản vẽ kết nối MB-DB25 PLC E

16 Bản vẽ kết nối khí nén

Người vẽ La Anh Tuấn


Mục lục
Kiểm tra Trần T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 2/16
1 2 3 4 5 6 7 8

A Ký hiệu Tên thiết bị Số lượng Ký hiệu Tên thiết bị Số lượng Ký hiệu Tên thiết bị Số lượng A

CẦU CHÌ 1
ĐỘNG CƠ 1
XYLANH 1
VAN 5/2 GẠT PHÔI
1 ĐẦU 2
SOLENOID TERMINO CB 1
B
B
TIẾP ĐIỂM K 1
CẢM BIẾN
1
ĐIỆN TỪ
VAN TIẾT LƯU 3
1 CHIỀU CUỘN 2
SOLENOID
C
C
NGUỒN KHÍ 1
PLC 1
S7 - 1200
BỘ CHUYỂN
ĐỔI ĐIỆN 1
ÁP 1 CHIỀU NGUỒN 1

D
D
CẢM BIẾN 4
QUANG CB 1

CẢM BIẾN TỪ 2 XY LANH 1


CHẶN PHÔI
E
E
CỤM ĐIỀU 1
CUỘN DÂY K 1
HÒA

Người vẽ Nguyễn Trí Nhớ


Tên thiết bị
Kiểm tra Trần T.Phúc F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 3/16
1 2 3 4 5 6 7 8

Quy ước trong bản vẽ điện,khí nén Bảng quy ước số dây
STT KÝ HIỆU VIẾT TẮT Ý NGHĨA A
A Tên gọi Màu dây Kích thước dây Quy ước số dây
1 PS 0V Chân 0V của nguồn ngoài BLUE(BL)
PS0V 0.25mm2 Số trang-PS0V-x(1-99)
2 PS 24V Chân 24V của nguồn ngoài RED(RD) 0.25mm2 Số trang-PS24V-x(1-99)
PS24V
3 TB 0V DC Terminal nhận tín hiệu chân 0V của PS 0V BLUE(BL) 0.25mm2 Số trang-TB 0VDC-x(1-99)
TB 0V DC
4 TB 24V DC Terminal nhận tín hiệu chân 24V của PS 24V TB 24V DC RED(RD) 0.25mm2 Số trang-TB 24VDC-x(1-99)
5 1A Xylanh gạt phôi DB25 0V DC BLUE(BL) 0.25mm2 Số trang-DB25 0VDC-x(1-99)
B
B
6 2A Xylanh chặn phôi DB25 24V DC RED(RD) 0.25mm2 Số trang-DB25 24VDC-x(1-99)

7 Cảm biến hành trình trên xylanh 1A xác định vị trí trong của pittong 1A DB25 INPUT BLACK(BK) 0.25mm2 Số trang-Tên thiết bị-x(1-99)
1A0
DB25 OUTPUT WHITE(WH) 0.25mm2 Số trang-Tên thiết bị-x(1-99)
8 1A1 Cảm biến hành trình trên xylanh 1A xác định vị trí ngoài của pittong 1A
220V AC RED(RD) 0.5mm2 Số trang-Tên thiết bị-x(1-99)
9 B1 Cảm biến điện từ phát hiện vật kim loại
0V AC BLUE(BL) 0.5mm2 Số trang-Tên thiết bị-x(1-99)
C 10 B2 Cảm biến quang phát hiện vật ở đầu băng tải
Dây khí 4 mm2 Số trang-Tên thiết bị-x(1-99) C
11 B3 Cảm biến quang phát hiện vật ở cảm biến kim loại
TB PE YL/GR 0.25mm2 Số trang-TB PE-x(1-99)
12 B4 Cảm biến quang phát hiện vật rơi xuống máng
13 B5 Cảm biến quang phát hiện vật ở cuối băng tải
14 1Y1 Cuộn solenoid thứ nhất điều khiển van 5/2 của xylanh 1A
15 2Y1 Cuộn solenoid thứ nhất điều khiển van 5/2 của xylanh 2A
D
16 K Relay điều khiển động cơ D

17 PLC INPUT Ngõ vào PLC


18 PLC OUTPUT Ngõ ra PLC
19 DB25 INPUT Terminal trên PLC đã kết nối các ngõ vào
20 DB25 OUTPUT Terminal trên PLC đã kết nối các ngõ ra
E
21 DB25 24V DC Terminal 24V DC E
22 DB25 0V DC Terminal 0V DC
23 TB PE Termial nhận tín hiệu nối đất

Người vẽ La Anh Tuấn


Bảng quy ước ký hiệu
Kiểm tra Trần T.Phúc F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 4/16
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B B
I4 Q6

I5

Q7
Q4 STAR STOP
C I6 C

Q5
I7
RESET AUTO/MAIN
GND GND

I/O
D D
I/O
Q1 Q2

E E

Người vẽ Nguyễn Q.Việt


Layout Panel
F F
Kiểm tra Trần T.PHÚC
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 5/16
1 2 3 4 5 6 7 8

A A
330

61
B B

83
1 2 3 4 5 67 1 2 3 4 5 6 1

50
TB 24V DC TB 0V DC PE

C 400 C

33
PS
PLC
CB F1

70
D D

70
33
E E

Người vẽ Nguyễn Q.Việt


Layout s7 1200
F F
Kiểm tra Trần T. Phúc
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 6/16
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

105 75

1Y1
B B

2Y1
Relay

C C

DB 25

D D

E E

Người vẽ Nguyễn Q.Việt


Layout bàn nhôm
F F
Kiểm tra Trần T. Phúc
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 7/16
1 2 3 4 5 6 7 8

B1
B5 A
A
B4 2A
B3 1A
B2 1A0
1A1
B
B

C
C

D
D

E
E

Người vẽ Ng.Q.Việt
Layout mặt bàn
Kiểm tra Trần.T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 8/16
1 2 3 4 5 6 7 8

220V AC

TO K1,SHT#14.4.C 09-DB25 24V DC-8 8


TO B5,SHT#11.6.A 09-DB25 24V DC-7 7
A A
TO B4,SHT#11.6.A 09-DB25 24V DC-6 6 09-L-2
TO B3,SHT#11.5.A 09-DB25 24V DC-5 5
TO B2,SHT#11.4.A 09-DB25 24V DC-4 4
09-DB25 24V DC-3

09-N-1
09-L-1
TO 1A1,SHT#11.4.A 3 09-N-2
TO 1A0,SHT#11.3.A 09-DB25 24V DC-2 2

RD_0.5mm2
TO B1,SHT#11.3.A 09-DB25 24V DC-1 1

24VDC INPUT
B DB25 24V DC B

PLC
SOCKET

1
TB PE 09-TB 0V DC-2

1M
BL_0.5mm2
09-DB25 0V DC-9 1
TO M,SHT#14.4.B 9
6
TO 2Y1,SHT#13.4.B 09-DB25 0V DC-8 8
C 5
TO 1Y1,SHT#13.4.B 09-DB25 0V DC-7 2
7 09-TB PE-1 C

09-CB-L2
4
TO K1,SHT#13.3.B 09-DB25 0V DC-6 6
YL/GR_0.25mm2
3
TO B5,SHT#11.6.B 09-DB25 0V DC-5 5
2
TO B4,SHT#11.6.B 09-DB25 0V DC-4 4 09-TB 0V DC-1

M
1

09-F1-L-1
TO B3,SHT#11.5.B 09-DB25 0V DC-3 3 24VDC

L+
TB 0V DC PLC
TO B2,SHT#11.5.B 09-DB25 0V DC-2 2
09-DB25 0V DC-1

BL_0.25mm2
TO B1,SHT#11.3.B 1

09-PS0VDC-1
D
DB25 0V DC D

PS

RELAY OUTPUT
7
6

PLC
5
4
E 09-TB 24V DC-3
3
09-TB 24V DC-2 E

2L
2
09-PS24VDC-1 09-TB 24VDC-1

1L
RD_0.25mm2 1
TB 24V DC

Người vẽ La Anh Tuấn


Bản vẽ kết nối nguồn
Kiểm tra Trần T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí -Bộ môn Cơ điện tử
Lớp : CĐ CĐT 17B 9/16
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

START STOP A/M RESET I4 I5 I6 I7 24V 24V 0V 0V


14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
PANEL
B
B

14 15 16 17 18 19 20 21 22 24

C PANEL DB25
C
Cu/PVC 25Cx0.5mm2

14 15 16 17 18 19 20 21 22 24

10-TB 24V DC-4


D
10-RESET-17
10-START-14

10-STOP-15

10-A/M-16

10-TB 0V DC-3
10-I4-18

10-I5-19

10-I6-20

10-I7-21
INPUT
PLC 4 3
E I0.0 I0.1 I0.2 I0.3 I0.4 I0.5 I0.6 I2.0
14 15 16 17 18 19 20 21 TB 24V DC TB 0V DC E

Người vẽ La Anh Tuấn


Bản vẽ kết nối Panel PLC
Kiểm tra Trần T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí -Bộ môn Cơ điện tử
Lớp : CĐ CĐT 17B 10/16
F
E
B

D
C
A
1
2

DB25 INPUT
11-B1-I0 09-DB25 24V DC-1

14
I0
RD_0.25mm2

I0.7
BLACK_0.25mm2
09-DB25 0V DC-1
BL_0.25mm2
3

11-1A0-I1 09-DB25 24V DC-2

15
I1

I1.0
11-1A1-I2 09-DB25 24V DC-3

16
I2

I1.1
4

11-B2-I3 09-DB25 24V DC-4


I3

I1.2
17

09-DB25 0V DC-2

Kiểm tra
11-B3-I4 09-DB25 24V DC-5

Người vẽ
18
5

I4

I1.3

09-DB25 0V DC-3

11-B4-I5 09-DB25 24V DC-6


19
I5

I1.4

Trần T.Phúc
09-DB25 0V DC-4
La Anh Tuấn

Lớp: CĐ CĐT 17B


6

11-B5-I6 09-DB25 24V DC-7


I6

I1.5

Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử


20

Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng

09-DB25 0V DC-5
7

mặt bàn
Sơ đồ kết nối Input
8

11/16
F
E
B

D
C
A
1 2 3 4 5 6 7 8

LSTART LRESET Q1 Q2 Q4 Q5 Q6 Q7 24V DC 24V DC 0V DC 0V DC


A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A
PANEL

B
B
01 02 03 04 05 06 07 08 09 11

PANEL DB25
Cu/PVC 25Cx0.5mm2
C
C

01 02 03 04 0506 07 08 09 11

D
D

12-TB 24V DC-5


12-LSTART-01

12-LRESET-02

12-TB 0V DC-4
12-Q2-04
12-Q1-03

12-Q5-06
12-Q4-05

12-Q6-07

12-Q7-08
E
E
OUTPUT
PLC 5 4
Q0.0 Q0.1 Q0.2 Q0.3 Q0.4 Q0.5 Q0.6 Q0.7
1 2 3 4 5 6 7 8 TB 24V DC TB 0V DC

Người vẽ La Anh Tuấn


Bản vẽ kết nối Output panel
Kiểm tra Trần T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 12/16
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B
B

09-DB25 0V DC-6

09-DB25 0V DC-7

09-DB25 0V DC-8
BL_0.25mm2
C
C

WH_0.25mm2

13-1Y1-Q2

13-2Y1-Q3
13-K1-Q1

D DB25 OUTPUT
Q0 Q1 Q2 D

01 02 03

K1
E
NO NC E

14.4.C

Người vẽ La Anh Tuấn Bản vẽ kết nối Output mặt bàn


Kiểm tra Trần T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 13/16
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B
B

09-DB25 24V DC-8


RD_0.25mm2

BL_0.25mm2
09-DB25 0V DC-9
C
C

14-K1-1
D
D

E
E

Người vẽ La Anh Tuấn


Bản vẽ kết nối động cơ
Kiểm tra Trần T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 14/16
1 2 3 4 5 6 7 8

I0 I1 I2 I3 I4 I5 I6 Q0 Q1 Q2 0V 0V 0V 0V 24V 24V 24V 24V


14 15 16 17 18 19 20 01 02 03 11 12 24 25 9 10 22 23
A DIN DB25 INPUT DIN DB25 OUTPUT DIN DB25 0V DC DIN DB25 24V DC
A

B
B

14 15 16 17 18 19 20 01 02 03 1124 09 22

MB-DB25
Cu/PVC 25Cx0.5mm2
C
C

14 15 16 17 18 19 20 01 02 03 11 24 09 22

D
D

15-TB 0V DC-6
15-TB 0V DC-5

15-TB 0V DC-6
15-TB 0V DC-7
15-1Y1-02

15-2Y1-03
15-1A0-15

15-1A1-16

15-B2-17

15-K1-01
15-B3-18
15-B1-14

15-B4-19

15-B5-20

E
E
INPUT 6 7
RELAY OUTPUT
PLC 5 6
I0.7 I1.0 I1.1 I1.2 I1.3 I1.4 I1.5 Q1.0 Q1.1 Q1.2
14 15 16 17 18 19 20 01 02 03 TB 0V DC TB 24V DC

Người vẽ La Anh Tuấn


Kiểm tra Trần T.Phúc Bản vẽ kết nối MB-DB25 PLC
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 15/16
1 2 3 4 5 6 7 8

1A0 1A1

A 1A 2A B B
A
B B

A A
A A

16-2A-1

16-2A-2
B
B

16-1A-1

16-1A-2
C
C

B C B C
1Y1 2Y1

1A+ D E 2A+ D E
A A

16-2Y1-1
D
D
16-1Y1-1

E
E

Người vẽ La Anh Tuấn


Bản vẽ kết nối khí nén
Kiểm tra Trần T.Phúc
F
F
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Khoa Cơ Khí - Bộ môn Cơ điện tử
Lớp: CĐ CĐT 17B 16/16

You might also like