(Giai đoạn từ 01/07/2017 đến 30/06/2018) Chỉ tiêu tài chính Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 EPS (Nghìn đồng) 1.95 1.95 1.8 0.59 BV (Nghìn đồng) 12.43 11.76 13.17 13.36 P/E 5.59 4.05 2.89 11.83 ROA (%) 6.59 9.19 5.7 1.66 ROE (%) 9.09 14.48 12.16 4.43 ROS (%) 17.24 16.94 16.78 3.36 GOS (%) 12.5 12.46 27.38 9.49 DAR (%) 27.53 36.51 53.08 62.61
EPS cơ bản (nghìn đồng): 0.63
EPS pha loãng (nghìn đồng): 0.60 P/E : 10.16 Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng): 12.52 Hệ số beta: 1.38 KLGD khớp lệnh trung bình 10 7,905,927 phiên: Giá tham 6.14 KLCP đang niêm yết: 909,997,807 chiếu KLCP đang lưu hành: 709,997,807 Giá trần 6.56 Vốn hóa thị trường (tỷ đồng): 4,345.19 Giá sàn 5.72 Giá mở cửa 6.15 Giá cao nhất 6.18 Giá thấp nhất 6.12 GD ròng -43,700 NĐTNN Room NN 41,82 (%) còn lại Đơn vị giá 1000 VNĐ