You are on page 1of 3

Phân Biệt Join, Join In, Attend, Participate, Take Part

Join /dʒɔɪn/: gia nhập.


+ Ý nghĩa: Trở thành thành viên của một tổ chức, câu lạc bộ, công ty. Trong tiếng Việt ta sẽ dùng
động từ gia nhập để thể hiện bản chất của join.

+ Sự khác biệt: Với nghĩa gia nhập, join khác biệt hoàn toàn với:

join in (tham gia vào sự việc đang diễn ra, tiến hành);

attend (tham dự – với tính trang trọng -);

participate và take part (tham dự với tính ít trang trọng hơn).

Sự khác biệt này các bạn hãy quan sát các ví dụ sau. Cũng như là nội dung của các từ vựng cần
phân biệt trong phần còn lại của bài viết nhé!

Ví dụ:

My football club is looking for an established and enthusiastic individual for new season. I think you
should join because of your talent. (Câu lạc bộ bóng đá của tôi đang tìm kiếm một cá nhân nhiệt huyết và
tài năng cho mùa giải mới. Tôi nghĩ với tài năng của mình, bạn nên gia nhập).

Join in: tham gia vào.


+ Ý nghĩa: Giả sử có một hoạt động, sự việc gì đó đang diễn ra và bạn muốn tham gia hoặc
được khuyến khích tham gia vào. Trong ngữ cảnh này, ta dùng  join in.

+ Sự khác biệt: Join in khác biệt rõ rệt với join. Nếu như  join là gia nhập vào một tổ chức để trở
thành một thành viên thì join in là tham gia vào một hoạt động đang xảy ra.

Ví dụ: 

Last morning, when a parade was occurring on the Main street, I called for him to join in it. (Sáng qua khi
một buổi diễu hành diễn ra trên đường Main, tôi đã rủ anh ấy tham gia vào).

Đối với sự khác biệt của join in với attend, participate, take part, chúng ta xem nội dung bên dưới.

Attend /əˈtend/: tham dự.


+ Ý nghĩa: động từ attend mang tính trang trọng khi đề cập đến việc tham gia một sự kiện chính
thức. Chẳng hạn như cuộc họp, hội nghị,…. Trong tiếng Việt, động từ tham dự là phù hợp để
diễn giải nghĩa của attend.

+ Sự khác biệt:

Attend nhấn mạnh đến 2 yếu tố sau. (1) Việc xuất hiện tại sự kiện và (2) sự kiện tham gia là chính thức,
trang trọng, thường được mời để tham dự. Ở yếu tố (1), việc xuất hiện là rất quan trọng, bởi lẽ với ý nghĩa
này, attend nhấn mạnh đến việc “đi đến sự kiện đó”. Ở yếu tố (2), sự kiện này cần chính thức và thông
thường thông qua lời mời để attendee (người tham dự) có thể  attend (tham dự).

Với ý nghĩa trên, attend khác biệt với join (gia nhập) và join in (tham gia vào hoạt động đang diễn ra).

Hiện nay với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, các cuộc họp / hội nghị có thể tiến hành trực tuyến. Do đó
yếu tố (1) ở trên có thể linh hoạt mở rộng phạm vi thay vì phải “xuất hiện” đơn thuần theo nghĩa đen.

+ Ví dụ:

John and Mary will have a wedding next week. They invited me to attend it but I am going to have an
important project and I haven’t known when I can finish yet, unfortunately. (John và Mary sẽ tổ chức lễ
cưới vài tuần tới. Họ đã mời tôi tham dự nhưng thật không may, tôi sẽ có một cuộc dự án quan trọng và
chưa biết khi nào có thể hoàn thành).
Participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (in something).
+ Ý nghĩa: động từ này cũng mang nghĩa tham gia vào một hoạt động (để đảm nhận một vai trò nào
đó).

+ Sự khác biệt: Có 2 điểm cần lưu ý giữa động từ này và các từ còn lại trong bài viết.

Với nghĩa tham gia, động từ này khác biệt với join (gia nhập).

Với mục đích đảm nhận một vai trò nào đó trong hoạt động mình tham gia, động từ này mang tính chuyên
biệt hơn join in. Tuy nhiên, so sánh với attend thì participate in không giống về ngữ cảnh sử
dụng. Attend là tham dự một sự kiện (có thể có hoặc không nhằm đảm nhận một vai trò gì) thường từ một
lời mời. Participate in là tham gia một hoạt động, sự kiện nhằm đảm nhận một vai trò và sự tham gia này
thường mang tính chủ động, thường không cần lời mời cho người tham gia (participant).

+ Ví dụ: 

In order to be eligible for the scholarship, Jack said that he had decided to participate in this competition.
(Để đủ điều kiện cho học bổng, Jack nói với tôi anh ấy đã quyết định tham gia cuộc thi này).

In the last sales campaign, Fredick participated in it as a project manager. (Trong chiến dịch bán hàng
vừa rồi, Fredick đã tham gia vào chiến dịch như một người quản lý dự án).

Take part /teɪk pɑːt/ (in something).


+ Ý nghĩa và sự khác biệt: tương tự như participate (in something). Hai động từ này là từ đồng
nghĩa của nhau.

+ Ví dụ:

In order to be eligible for the scholarship, Jack said that he had decided to take part in this competition.
(Để đủ điều kiện cho học bổng, Jack nói với tôi anh ấy đã quyết định tham gia cuộc thi này).

In the last sales campaign, Fredick took part in it as a project manager. (Trong chiến dịch bán hàng vừa
rồi, Fredick đã tham gia vào chiến dịch như một người quản lý dự án).

Cách Phân Biệt Say, Tell, Talk, Speak 


Say /seɪ/
+ Ý nghĩa: nói hoặc bảo, chú trọng vào lời của người nói ra, đến ai đó về một điều gì đó.

+ Cách dùng: Với ý nghĩa của say, chúng ta dùng từ này để nhấn mạnh cả về hành động nói và
nội dung lời nói. Mặt khác, khi dùng say, ta nhấn mạnh vào người nói, không thường chú ý đến
người nghe. Ngoài ra, say là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Một
lưu ý khác, say cùng với tell được dùng trong câu tường thuật.

Ví dụ: 

+ She said (to me) that she came from France. (Cô ấy đã nói rằng cô ta đến từ nước Pháp).

+ Can you say something? I feel quite quiet here. (Bạn có thể nói điều gì đó không? Tôi cảm thấy ở đây
khá yên ắng).

Tell /tel/
+ Ý nghĩa: kể hoặc bảo để cung cấp thông tin cho ai đó bằng việc nói hoặc viết.

+ Cách dùng: Với ý nghĩa của tell, chúng ta dùng từ này để thể hiện hành động nói, bảo người
khác làm gì hay kể về một điều gì đó. Mặt khác, tell đề cập đến cả người nói, người nghe và
thông tin người nói cung cấp. Ngoài ra, tell cũng là một ngoại động từ (transitive verb – động từ
có túc từ đi sau). Như vậy, tell khác với say ở 02 điểm sau:
Tell có thêm nghĩa “bảo” hay “kể”. So với say, tell nhấn mạnh vào hành động nói hơn nội dung lời nói.

Ví dụ: Let them tell me about the reason why you went away! (Hãy để họ bảo tôi lý do vì sao bạn đã đi xa
thế!)

Tell còn dùng để thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.

Ví dụ: These notes told us every evidence of this theft. (Những ghi chú này đã nói cho chúng tôi mọi bằng
chứng của vụ trộm này).  

Một lưu ý khác, say cùng với tell thường được dùng trong câu tường thuật.

Talk /tɔːk/
+ Ý nghĩa: nói chuyện với ai đó; nói về ai đó/điều gì đó.

+ Cách dùng: Với talk, chúng ta dùng động từ này để thể hiện hành động nói chuyện (giữa hai
hoặc nhiều người) hoặc hành động nói về điều gì đó. Talk khác biệt với Say và Tell ở 02 điểm:

Talk hàm chứa ý nghĩa việc nói chuyện với nhau (talk to/with somebody) thay vì nói hay kể một cách đơn
thuần như say, tell. Với ý nghĩa nói về điều gì đó, talk gần giống với tell.

Ví dụ: In order to help us understand these lessons thoroughly, the teacher asked us to talk to each other.
(Để giúp chúng tôi hiểu các bài học này một cách thấu đáo, giáo viên đã yêu cầu chúng tôi nói chuyện trao
đổi với nhau).

Talk là một nội động từ (intransitive verb – động từ không có túc từ đi sau). Điểm này khác với say và tell.
Mặc dù, talk vẫn có thể là ngoại động từ với ý nghĩa “thảo luận điều gì đó quan trọng hoặc nghiêm túc).

Ví dụ: They stopped talking to start work. (Họ đã dừng việc nói chuyện để bắt đầu công việc).

Speak /spiːk/
+ Ý nghĩa: nói; phát biểu.

+ Cách dùng: Với speak, chúng ta dùng từ này để thể hiện hành động nói điều gì đó. Với ý nghĩa
này, speak gần giống với say hay talk. Tuy nhiên speak khác với say, tell ở 02 điểm sau:

Speak hàm chứa ý nghĩa phát biểu, nói trong một hoàn cảnh chính thức, trang trọng. Thay vì nói hay kể
một cách đơn thuần như say, tell, talk.

Ví dụ: On be half of our company, he will speak at the annual meeting in this July. (Đại diện cho công ty
chúng tôi, anh ấy sẽ phát biếu tại cuộc họp thường niên vào tháng 7 này).

Speak là một nội động từ (intransitive verb – động từ không có túc từ đi sau). Điểm này khác với say và tell
tuy nhiên giống với talk. Mặc dù, speak vẫn có thể là ngoại động từ trong một số trường hợp cụ thể.

Ví dụ: You had better speak aloud so that we can listen the announcements. (Bạn tốt hơn nên nói to để
chúng tôi có thể nghe được các thông báo).

Một lưu ý khác, speak được dùng khi nói về ngôn ngữ nào đó.

Ví dụ: Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

You might also like