Professional Documents
Culture Documents
3-Bai Tap Trac Nghiem-Chuong 2
3-Bai Tap Trac Nghiem-Chuong 2
1 2 1
Câu 1: Cho 2 ma trận A 0 4 3 và B 2 A . Khẳng định nào sau đây đúng ?
0 0 1
a) det B 8 b) det B 8 c) det B 32 d) det B 32
2 3 4
Câu 2: Cho ma trận A 2 5 6 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
4 6 7
a) detA = -1 và số hạng thuộc dòng 2 cột 3 bằng 6
b) detA = -4 và số hạng thuộc dòng 2 cột 3 bằng -1
c) detA = -4 và số hạng thuộc dòng 2 cột 3 bằng 6
d) Các khẳng định trên đều sai.
2 3 4
Câu 3: Cho ma trận A 0 1 6 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
0 0 3
a) detA = 6 và số hạng thuộc dòng 2 cột 2 bằng 1
b) detA = -6 và số hạng thuộc dòng 2 cột 2 bằng -1
c) detA = -1 và số hạng thuộc dòng 2 cột 2 bằng 0
d) Các khẳng định trên đều sai.
Caâu 4: Cho A là một ma trận vuông cấp 3, đặt B = 2A. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) det B det A b) det B 2det A c) det B 4det A d) det B 8det A
Caâu 5: Cho A là một ma trận vuông cấp 3, đặt B 3 A . Khẳng định nào sau đây đúng ?
t
1
a) 2 1 b) 2 1 c) 2 21 d) 2 41
1 3 4 2 4 2 5 7
5 3 3 1 5 3 3 1
Câu 12: Cho 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2 5 7 8 6 2 3
8 6 2 3 1 3 4 2
a) 2 1 b) 2 1 c) 2 21 d) 2 41
8 6 4 2 4 3 2 4
5 3 3 1 5 3 3 4
Câu 13: Cho 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2 5 7 4 2 5 28
8 6 2 3 8 6 2 12
a) 2 1 b) 2 1 c) 2 21 d) 2 41
8 6 4 2 2 3 2 1
10 3 3 1 5 3 3 1
Câu 14: Cho 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2 5 7 2 2 5 7
8 6 2 3 4 6 2 3
a) 2 41 b) 2 1 c) 1 2 2 d) 1 4 2
a b c a b c
Câu 15: Cho 2 ma trận A 2 4 3 và B 2 x a 2 y b 2 z c . Khẳng định nào sau đây đúng ?
x y z 2 3
4
a) det B det A b) det B 8det A c) det B 2det A d) det B 2det A
1 2 4 3 1 2 4 3
a b c d 1 2a 2 2b 4 2c 3 2d
Caâu 16: Cho 1 và 2 .
2 3 5 2 2 3 5 2
2 1 3 2 2 1 3 2
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 2 21 b) 2 21 c) 2 41 d) 2 81
1 2 3 4 1 2 5 2
a b c d a b 2a c b d
Câu 17: Cho 2 định thức: 1 và 2 . Ta có:
0 1 2 3 0 1 2 2
0 0 2 4 0 0 2 4
a) 2 1 b) 2 21 c) 2 1 d) 2 21
1 2 4 3 1 4a 2 4b 4 4c 3 4d
a b c d 4a 4b 4c 4d
Câu 18: Cho 2 định thức 1 và 2 .
2 3 5 2 2 3 5 2
2 1 3 2 2 1 3 2
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 2 41 b) 2 81 c) 2 161 d) 2 161
2
2 3 a 5 2 3 10 5 a
3 1 b 2 3 1 4 2b
Câu 19: Cho 2 định thức 1 vaø 2 .
1 4 c 3 1 4 6 3c
2 1 d 2 2 1 4 2d
Khẳng định nào sau đây đúng?
x y x y
Câu 25: Tính định thức y x y x
x y x y
a) 2 x3 y 3 b) 2 x3 y 3 c) x 3 y 3 d) 0
3
1 x x2
Câu 26: Tính định thức 1 y y2
1 z z2
a) y x z x z y b) x y z x z y
c) y x z x z y d) x 2 y 2 z 2
2 2 4
Câu 27: Tính định thức 2 1 4
2 3 4
a) 0 b) 2 c) 2 d) 4
2 2 4
Câu 28: Tính định thức 3 0 4
1 0 2
a) 4 b) 4 c) 2 d) 2
1 6 7
Câu 29: Tính định thức 2 2 2
1 2 2
a) 6 b) 2 c) 2 d) 6
0 1 2
Câu 30: Tính định thức 2 4 6
1 6 3
a) 16 b) 8 c) 16 d) 2
1 4 6
Câu 31: Tính định thức 2 2 3
1 2 3
a) 1 b) 0 c) 1 d) 2
5 1 3
Câu 32: Tính định thức 10 1 0
15 2 1
a) 10 b) 9 c) 8 d) 7
1 1 1 1 1
0 1 3 2 0
Câu 33: Tính định thức 0 2 4 0 0
0 3 0 0 0
1 0 0 0 0
a) 4 b) 4 c) 24 d) 24
4
1 0 0 0 0 1
0 2 0 0 2 0
0 0 3 3 0 0
Câu 34: Tính định thức
0 0 4 0 0 0
0 5 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0
a) 6 b) 6 c) 120 d) 120
1 0 0 0 1
0 2 0 2 0
Câu 35: Tính định thức 0 0 3 0 0
0 4 0 0 0
5 0 0 0 0
a) 6 b) 6 c) 120 d) 120
0 1 2 0
2 2 7 0
Câu 36: Tính định thức
7 3 4 1
0 4 4 0
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8
7 3 4 1
0 1 2 0
Câu 37: Tính định thức
2 2 7 0
0 4 4 0
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8
0 1 2 0
7 3 7 5
Câu 38: Tính định thức
1 2 7 0
0 4 4 0
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8
0 0 1 2
7 1 3 4
Câu 39: Tính định thức
1 0 2 7
0 0 4 4
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8
7 1 3 4
0 0 1 2
Câu 40: Tính định thức
1 0 2 7
0 0 4 4
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8
5
2 m 4
Câu 41: Cho định thức 3 0 . Tìm m để 0 .
0
1 1 2
a) m 2 b) m 2 c) m 1 d) m 1
2 m 4
Câu 42: Cho định thức m 0 0 . Tìm m để 0 .
1 1 m
a) m 2; m 0 b) m 2; m 0 c) m 2; m 2 d) Các kết quả trên sai.
2 0 4
Câu 43: Cho định thức 0 m 0 . Tìm m để 0 .
1 1 m
a) m 2; m 0 b) m 2; m 0 c) m 2; m 2 d) Các kết quả trên sai.
1 1 3
Câu 44: Cho định thức 1 2 m . Tìm m để 0 .
1 1 m
a) m 3 b) m 3 c) m 2 d) m 2
1 2 m
Câu 45: Cho định thức 2 5 m . Tìm m để 0 .
3 7 m
a) m 1 b) m 1 c) m 0 d) m 0
1 1 m
Câu 46: Cho định thức 1 2 0 . Tìm m để 0 .
1 1 2
a) m 2 b) m 2 c) m 3 d) m 4
1 0 m
Câu 47: Cho định thức 2 1 2m 2 . Tìm m để 0 .
1 0 2
a) m 2 b) m 0 c) m 1 d) m 2
1 2 1
Câu 48: Cho định thức 0 m 1 . Tìm m để 0 .
1 0 1
a) m 2 b) m 2 c) m 0 d) m tùy ý
1 2 m
Câu 49: Cho định thức 2 5 m 1 . Tìm m để 0 .
3 7 m2
a) m 1 b) m 1 c) m 0 d) m 0
2 m2 4
Câu 50: Cho định thức m m 0 . Tìm m để 0 .
1 2 m
6
a) m 2; m 0; m 2 b) m 2; m 0 c) m 0; m 2 d) m 2; m 2
2 2m 2 4
Câu 51: Cho định thức m 1 2m 1 2 . Tìm m để 0 .
1 2 2m
a) m 1; m 0; m 1 b) m 1; m 0 c) m 0; m 1 d) m 1; m 1
2 m 4
Câu 52: Cho định thức m 0 0 . Tìm m để 0 .
3 m 1 m 4
a) m 2; m 0 b) m 2; m 0 c) m 2; m 2 d) m 2; m 2; m 0
2 2m 1 4
Câu 53: Cho định thức 3 1 m . Tìm m để 0 .
m3 1 m
a) m 4; m 0 b) m 4; m 0 c) 0 m 4 d) m 0 hoặc m 4
2 2m 5 12
Câu 54: Cho định thức m 3 3m . Tìm m để 0 .
m 1
m 3 m 1 3m
a) m 4; m 0 b) m 4; m 0 c) 0 m 4 d) m 0 hoặc m 4
2 2m 1 4
Câu 55: Cho định thức m 3 1 m . Tìm m để 0 .
3 1 m
a) m 4; m 0 b) m 4; m 0 c) 0 m 4 d) m 0 hoặc m 4
m5 5 3
Câu 56: Cho định thức m 1 m 1 0 . Tìm m để 0 .
11 1
a) m 1; m 0 b) m 0 c) m 1 d) m 1; m 2
m 0 2m m
1 m 1 m 0
Câu 57: Cho định thức . Tìm m để 0 .
1 1 0 0
m 0 0 0
a) m 0 b) m 0 c) m 1 d) m 1
m 0 0 0
1 m 1 0 0
Câu 58: Cho định thức . Tìm m để 0 .
1 1 m 0
m 2m 0 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1 d) Các kết quả trên sai.
m 3 m
Câu 59: Cho định thức 7 2 m 7 . Tìm m để 0 .
3 m 3
7
a) m 0 b) m 3 c) m 3 d) m 0; m 3
m8 7 6
Câu 60: Cho định thức m 1 m 2m 1 . Tìm m để 0 .
m 1 m 1 m 1
a) m 0 b) m 1 c) m 1; m 0 d) Các kết quả trên sai.
m 1 2
Câu 61: Cho định thức 4 m 1 . Tìm m để 0 .
m 4 m 1 5
a) m 2 b) m 2 c) m 2 d) Không có giá trị m nào.
m8 7 6
Câu 62: Cho định thức m 1 m 2m 1 . Tìm m để 0 .
m 1 m 1 m 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1 d) Các kết quả trên sai.
m8 7 6
Câu 63: Cho định thức m 1 m 2m 1 . Tìm m để 0 .
m 1 m 1 m 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1 d) Các kết quả trên sai.
m8 7 6
Câu 64: Cho định thức m 1 m 2m 1 . Tìm m để 0.
m 1 m 1 m 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1 d) Các kết quả trên sai.
1 2 3 4 2 5 4 7
2 5 4 7 1 2 3 4
Câu 65: Cho 2 định thức 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 6 8 4 4 8 12 17
4 8 12 17 3 6 8 4
a) 2 1 b) 2 1 c) 2 21 d) 2 21
1 2 3 4 2 4 6 16
2 5 4 7 2 5 4 14
Câu 66: Cho 2 định thức 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
a) 2 1 b) 2 1 c) 2 21 d) 2 41
1 2 3 4 2 4 6 8
a b c d 2a 2b 2c 2d
Câu 67: Cho 2 định thức 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17
đúng?
a) 2 21 b) 2 81 c) 2 41 d) 2 161
8
1 2 3 4 2 4 6 8
a b c d 2a 2b 2c 2d
Câu 68: Cho 2 định thức 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 8 16 24 34
đúng?
a) 2 161 b) 2 81 c) 2 41 d) 2 21
1 2 3 4 2 4 6 8
2 5 4 7 2 5 4 14
Câu 69: Cho 2 định thức 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
a) 2 1 b) 2 21 c) 2 41 d) Các khẳng định trên sai.
1 2 3 x 1 2 3 6 2x
2 5 4 y 2 5 4 8 2y
Câu 70: Cho 2 định thức 1 và 2 . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 z 3 6 8 16 2 z
4 8 12 t 4 8 12 24 2t
đúng?
a) 2 1 b) 2 21 c) 2 21 d) 2 41
1 1 2 0
2 3 4 1
Câu 71: Tính định thức
1 1 7 0
2 2 2 1
a) 5 b) 5 c) 1 d) 1
4 1 0 0
2 3 0 0
Câu 72: Tính định thức
0 0 7 1
0 0 2 1
a) 50 b) 50 c) 10 d) 10
0 2 1 2
0 1 3 4
Câu 73: Tính định thức
2 1 0 0
1 1 0 0
a) 0 b) 4 c) 2 d) 2
0 0 1 2
0 0 3 4
Câu 74: Tính định thức
1 1 1 2
3 1 3 5
a) 0 b) 4 c) 2 d) 2
9
1 1 1 2
2 0 3 2
Câu 75: Tính định thức
1 1 2 4
2 4 4 8
a) 0 b) 8 c) 2 d) 2
2 1 1 2
2 0 1 2
Câu 76: Tính định thức
1 1 4 4
1 1 1 2
a) 0 b) 4 c) 1 d) 4
2 1 1 1 0
1 0 1 1 1
Câu 77: Tính định thức 1 1 4 1 2
1 1 1 2 0
0 1 2 0 0
a) 12 b) 12 c) 24 d) 24
4 0 1 2
8 0 3 4
Câu 78: Tính định thức
6 1 1 2
14 1 3 5
a) 1 b) 4 c) 2 d) 2
1 1 1
Câu 79: Tính định thức a b c
bc ca ab
a) 0 b) abc c) abc a b c d) a b b c c a
x 2 2
Câu 80: Tính định thức 2 x 2
2 2 x
a) 0 b) x 4 x 2 c) x 4 x 2 d) x 4 x 2
2 2 2
x 1 1 1
1 x 1 1
Câu 81: Tính định thức
1 1 x 1
1 1 1 x
a) 0 b) x 3 x 1 c) x 3 x 1 d) x 3 x 1
3 3 3
x 1 1 1
1 x 1 1
Câu 82: Tính định thức
0 0 x 1
0 0 1 x
10
a) 0 b) x 1 x 1 c) x 2 1 x 2 1 d) x 1 x 1
3 2 2
x 1 x 1 1
2 x2 1 1
Câu 83: Tính định thức
1 0 x 1
x 0 1 x
b) x 1 x 1 c) x x 2 1 d) x 1 x 1
2
a) 0
3 2 2
1 x 1 1
1 x 2
1 1
Câu 84: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình 0
0 1 1 1
0 2 0 2
a) r 1 b) r 2 c) r 3 d) r4
1 2x 1 1
1 x 1 1
Câu 85: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình 0
3 1 1 1
0 2 0 2
a) r 1 b) r 2 c) r 3 d) r 4
1 x 1 1
x 2 1 1 1
Câu 86: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình 0
0 0 x 1
0 0 0 2
a) r 1 b) r 2 c) r 3 d) r 4
1 x 1 1
1 x 1 1
Câu 87: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình 0
0 1 1 1
0 2 0 2
a) r 1 b) r 2 c) r 3 d) Phương trình vô nghiệm.
x x 1 1
1 x 2 1 1
Câu 88: Giải phương trình 0
1 1 x 1
1 0 1 1
a) x 0 b) x 1 c) x 0; x 1 d) x 0; x 1; x 2 .
x x 1 x
x 1 1 1
Câu 89: Giải phương trình 0
x x 2 1
x x 1 3
a) x 0 b) x 0; x 1 c) x 0; x 1; x 3 d) x 0; x 1; x 2; x 3 .
11
x x 1 0
1 2 1 1
Câu 90: Giải phương trình 0
2 2 1 2
x x 2 x
a) x 0 b) x 0; x 4 c) x 0; x 1; x 4 d) x 0; x 1; x 2; x 4 .
x 1 0 0
1 x 0 0
Câu 91: Giải phương trình 0
1 1 x 2
1 1 2 x
a) x 0 b) x 0; x 1 c) x 0; x 2 d) x 1; x 2 .
x 1 2 2
1 x 1 4
Câu 92: Giải phương trình 0
0 0 x 2
0 0 2 x
a) x 0 b) x 0; x 1 c) x 0; x 2 d) Phương trình vô nghiệm.
12