You are on page 1of 12

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Chương 2. Định thức

1 2 1 
Câu 1: Cho 2 ma trận A   0 4 3  và B  2 A . Khẳng định nào sau đây đúng ?
 0 0 1
 
a) det B  8 b) det B  8 c) det B  32 d) det B  32
 2 3 4
Câu 2: Cho ma trận A   2 5 6  . Khẳng định nào sau đây đúng ?
4 6 7
 
a) detA = -1 và số hạng thuộc dòng 2 cột 3 bằng 6
b) detA = -4 và số hạng thuộc dòng 2 cột 3 bằng -1
c) detA = -4 và số hạng thuộc dòng 2 cột 3 bằng 6
d) Các khẳng định trên đều sai.
 2 3 4
 
Câu 3: Cho ma trận A   0 1 6  . Khẳng định nào sau đây đúng ?
 0 0 3
 
a) detA = 6 và số hạng thuộc dòng 2 cột 2 bằng 1
b) detA = -6 và số hạng thuộc dòng 2 cột 2 bằng -1
c) detA = -1 và số hạng thuộc dòng 2 cột 2 bằng 0
d) Các khẳng định trên đều sai.
Caâu 4: Cho A là một ma trận vuông cấp 3, đặt B = 2A. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) det B  det A b) det B  2det A c) det B  4det A d) det B  8det A
Caâu 5: Cho A là một ma trận vuông cấp 3, đặt B  3 A . Khẳng định nào sau đây đúng ?
t

a) det B  det A b) det B  27det A c) det B  3det A d) det B  3det A


1
Caâu 6: Cho A là một ma trận vuông khả nghịch và det A  2 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) det A  2 b) det A  2 c) det A  1/ 2 d) det A  1/ 2
Caâu 7: Cho A là một ma trận vuông khả nghịch và det A  4 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) det A1  1/ 4 b) det A1  4 c) det A  1/ 2 d) det A  1/ 2
Câu 8: Cho A là một ma trận vuông cấp 3 khả nghịch và B=3A. Khẳng định nào sau đây đúng ?
1
a) det B  3det A b) B 1  3 A1 c) B 1  A1 d) det B  det A
3
Câu 9: Cho A là một ma trận vuông cấp 4 có định thức detA=3. Đặt B=2A, ta có:
a) detB=24 b) detB=48 c) detB=12 d) detB=6
1 3 4 2 3 4 2 1
5 3 3 1 3 3 1 5
Câu 10: Cho 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2 5 7 2 5 7 4
8 6 2 3 6 2 3 8
a)  2  1 b)  2  1 c)  2  21 d)  2  21
1 3 4 2 1 3 4 4
5 3 3 1 5 3 3 2
Câu 11: Cho 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2 5 7 8 4 10 28
8 6 2 3 8 6 2 6

1
a)  2  1 b)  2  1 c)  2  21 d)  2  41
1 3 4 2 4 2 5 7
5 3 3 1 5 3 3 1
Câu 12: Cho 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2 5 7 8 6 2 3
8 6 2 3 1 3 4 2
a)  2  1 b)  2  1 c)  2  21 d)  2  41
8 6 4 2 4 3 2 4
5 3 3 1 5 3 3 4
Câu 13: Cho 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2 5 7 4 2 5 28
8 6 2 3 8 6 2 12
a)  2  1 b)  2  1 c)  2  21 d)  2  41
8 6 4 2 2 3 2 1
10 3 3 1 5 3 3 1
Câu 14: Cho 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2 5 7 2 2 5 7
8 6 2 3 4 6 2 3
a)  2  41 b)  2  1 c) 1  2 2 d) 1  4 2
a b c  a b c 
   
Câu 15: Cho 2 ma trận A   2 4 3  và B   2 x  a 2 y  b 2 z  c  . Khẳng định nào sau đây đúng ?
 x y z  2 3 
   4
a) det B   det A b) det B  8det A c) det B  2det A d) det B  2det A
1 2 4 3 1 2 4 3
a b c d 1  2a 2  2b 4  2c 3  2d
Caâu 16: Cho 1  và  2  .
2 3 5 2 2 3 5 2
2 1 3 2 2 1 3 2
Khẳng định nào sau đây đúng?
a)  2  21 b)  2  21 c)  2  41 d)  2  81
1 2 3 4 1 2 5 2
a b c d a b 2a  c b  d
Câu 17: Cho 2 định thức: 1  và  2  . Ta có:
0 1 2 3 0 1 2 2
0 0 2 4 0 0 2 4
a)  2  1 b)  2  21 c)  2  1 d)  2  21
1 2 4 3 1  4a 2  4b 4  4c 3  4d
a b c d 4a 4b 4c 4d
Câu 18: Cho 2 định thức 1  và  2  .
2 3 5 2 2 3 5 2
2 1 3 2 2 1 3 2
Khẳng định nào sau đây đúng?
a)  2  41 b)  2  81 c)  2  161 d)  2  161

2
2 3 a 5 2 3 10 5  a
3 1 b 2 3 1 4 2b
Câu 19: Cho 2 định thức 1  vaø  2  .
1 4 c 3 1 4 6 3c
2 1 d 2 2 1 4 2d
Khẳng định nào sau đây đúng?

a)  2  1 b)  2  21 c)  2  21 d)  2  1


2 3 a 5 4 3 2a  5 5
3 1 b 2 6 1 2b  2 2
Câu 20: Cho 2 định thức 1  vaø  2  .
1 4 c 3 2 4 2c  3 3
2 1 d 2 4 1 2d  2 2
Khẳng định nào sau đây đúng?

a)  2  41 b)  2  21 c)  2  21 d)  2  41


1 2 3 4 a b 2b  c d
a b c d 1 2 7 4
Câu 21: Cho 2 định thức: 1  và  2  . Ta có:
0 1 2 3 0 1 4 3
0 0 2 4 0 0 2 4
a)  2  1 b)  2  21 c)  2  1 d)  2  21
2 1 3  1 1 3
   
Câu 22 : Cho 2 ma trận A   1 0 2  và B   1 1 2  .
 2 0 1 2 0 0
   
Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) det  AB   50 b) det  AB   50 c) det  AB   25 d) det  AB   25
2 1 3  1 0 2 
   
Câu 23: Cho 2 ma trận A   0 0 2  và B   1 1 2  .
 1 2 1 2 0 3 
  
Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) det  AB   6 b) det  AB   6 c) det  AB   10 d) det  AB   10
x y z 1
Câu 24: Tính định thức   y  z x 1
zx y 1
a)   x 2  y 2  z 2 b)    x  y  z  c)   x  y  z d)   0
2

x y x y
Câu 25: Tính định thức   y x y x
x y x y
a)   2  x3  y 3  b)   2  x3  y 3  c)   x 3  y 3 d)   0

3
1 x x2
Câu 26: Tính định thức   1 y y2
1 z z2
a)    y  x  z  x  z  y  b)    x  y  z  x  z  y 
c)    y  x  z  x  z  y  d)   x 2  y 2  z 2
2 2 4
Câu 27: Tính định thức   2 1 4
2 3 4
a)   0 b)   2 c)   2 d)   4
2 2 4
Câu 28: Tính định thức   3 0 4
1 0 2
a)   4 b)   4 c)   2 d)   2
1 6 7
Câu 29: Tính định thức   2 2 2
1 2 2
a)   6 b)   2 c)   2 d)   6
0 1 2
Câu 30: Tính định thức   2 4 6
1 6 3
a)   16 b)   8 c)   16 d)   2
1 4 6
Câu 31: Tính định thức   2 2 3
1 2 3
a)   1 b)   0 c)   1 d)   2
5 1 3
Câu 32: Tính định thức   10 1 0
15 2 1
a)   10 b)   9 c)   8 d)   7
1 1 1 1 1
0 1 3 2 0
Câu 33: Tính định thức   0 2 4 0 0
0 3 0 0 0
1 0 0 0 0
a)   4 b)   4 c)   24 d)   24

4
1 0 0 0 0 1
0 2 0 0 2 0
0 0 3 3 0 0
Câu 34: Tính định thức  
0 0 4 0 0 0
0 5 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0
a)   6 b)   6 c)   120 d)   120
1 0 0 0 1
0 2 0 2 0
Câu 35: Tính định thức   0 0 3 0 0
0 4 0 0 0
5 0 0 0 0
a)   6 b)   6 c)   120 d)   120
0 1 2 0
2 2 7 0
Câu 36: Tính định thức  
7 3 4 1
0 4 4 0
a)   4 b)   4 c)   8 d)   8
7 3 4 1
0 1 2 0
Câu 37: Tính định thức  
2 2 7 0
0 4 4 0
a)   4 b)   4 c)   8 d)   8
0 1 2 0
7 3 7 5
Câu 38: Tính định thức  
1 2 7 0
0 4 4 0
a)   4 b)   4 c)   8 d)   8
0 0 1 2
7 1 3 4
Câu 39: Tính định thức  
1 0 2 7
0 0 4 4
a)   4 b)   4 c)   8 d)   8
7 1 3 4
0 0 1 2
Câu 40: Tính định thức  
1 0 2 7
0 0 4 4
a)   4 b)   4 c)   8 d)   8

5
2 m 4
Câu 41: Cho định thức   3 0 . Tìm m để   0 .
0
1 1 2
a) m  2 b) m  2 c) m  1 d) m  1
2 m 4
Câu 42: Cho định thức   m 0 0 . Tìm m để   0 .
1 1 m
a) m  2; m  0 b) m  2; m  0 c) m  2; m  2 d) Các kết quả trên sai.
2 0 4
Câu 43: Cho định thức   0 m 0 . Tìm m để   0 .
1 1 m
a) m  2; m  0 b) m  2; m  0 c) m  2; m  2 d) Các kết quả trên sai.
1 1 3
Câu 44: Cho định thức   1 2 m . Tìm m để   0 .
1 1 m
a) m  3 b) m  3 c) m  2 d) m  2
1 2 m
Câu 45: Cho định thức   2 5 m . Tìm m để   0 .
3 7 m
a) m  1 b) m  1 c) m  0 d) m  0
1 1 m
Câu 46: Cho định thức   1 2 0 . Tìm m để   0 .
1 1 2
a) m  2 b) m  2 c) m  3 d) m  4
1 0 m
Câu 47: Cho định thức   2 1 2m  2 . Tìm m để   0 .
1 0 2
a) m  2 b) m  0 c) m  1 d) m  2
1 2 1
Câu 48: Cho định thức   0 m 1 . Tìm m để   0 .
1 0 1
a) m  2 b) m  2 c) m  0 d) m tùy ý
1 2 m
Câu 49: Cho định thức   2 5 m  1 . Tìm m để   0 .
3 7 m2
a) m  1 b) m  1 c) m  0 d) m  0
2 m2 4
Câu 50: Cho định thức   m m 0 . Tìm m để   0 .
1 2 m

6
a) m  2; m  0; m  2 b) m  2; m  0 c) m  0; m  2 d) m  2; m  2
2 2m  2 4
Câu 51: Cho định thức   m  1 2m  1 2 . Tìm m để   0 .
1 2 2m
a) m  1; m  0; m  1 b) m  1; m  0 c) m  0; m  1 d) m  1; m  1

2 m 4
Câu 52: Cho định thức   m 0 0 . Tìm m để   0 .
3 m 1 m  4
a) m  2; m  0 b) m  2; m  0 c) m  2; m  2 d) m  2; m  2; m  0
2  2m 1 4
Câu 53: Cho định thức   3 1 m . Tìm m để   0 .
m3 1 m
a) m  4; m  0 b) m  4; m  0 c) 0  m  4 d) m  0 hoặc m  4
2  2m 5 12
Câu 54: Cho định thức   m  3 3m . Tìm m để   0 .
m 1
m  3 m  1 3m
a) m  4; m  0 b) m  4; m  0 c) 0  m  4 d) m  0 hoặc m  4
2  2m 1 4
Câu 55: Cho định thức   m  3 1 m . Tìm m để   0 .
3 1 m
a) m  4; m  0 b) m  4; m  0 c) 0  m  4 d) m  0 hoặc m  4
m5 5 3
Câu 56: Cho định thức   m  1 m  1 0 . Tìm m để   0 .
11 1
a) m  1; m  0 b) m  0 c) m  1 d) m  1; m  2
m 0 2m m
1 m 1 m 0
Câu 57: Cho định thức   . Tìm m để   0 .
1 1 0 0
m 0 0 0
a) m  0 b) m  0 c) m  1 d) m  1
m 0 0 0
1 m 1 0 0
Câu 58: Cho định thức   . Tìm m để   0 .
1 1 m 0
m 2m 0 1
a) m  1 b) m  1 c) m  1 d) Các kết quả trên sai.
m 3 m
Câu 59: Cho định thức   7 2 m  7 . Tìm m để   0 .
3 m 3

7
a) m  0 b) m  3 c) m  3 d) m  0; m  3
m8 7 6
Câu 60: Cho định thức   m  1 m 2m  1 . Tìm m để   0 .
m 1 m 1 m 1
a) m  0 b) m  1 c) m  1; m  0 d) Các kết quả trên sai.
m 1 2
Câu 61: Cho định thức   4 m 1 . Tìm m để   0 .
m  4 m 1 5
a) m  2 b) m  2 c) m  2 d) Không có giá trị m nào.
m8 7 6
Câu 62: Cho định thức   m  1 m 2m  1 . Tìm m để   0 .
m 1 m 1 m 1
a) m  1 b) m  1 c) m  1 d) Các kết quả trên sai.
m8 7 6
Câu 63: Cho định thức   m  1 m 2m  1 . Tìm m để   0 .
m 1 m 1 m 1
a) m  1 b) m  1 c) m  1 d) Các kết quả trên sai.
m8 7 6
Câu 64: Cho định thức   m  1 m 2m  1 . Tìm m để   0.
m 1 m 1 m 1
a) m  1 b) m  1 c) m  1 d) Các kết quả trên sai.
1 2 3 4 2 5 4 7
2 5 4 7 1 2 3 4
Câu 65: Cho 2 định thức 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 6 8 4 4 8 12 17
4 8 12 17 3 6 8 4
a)  2  1 b)  2  1 c)  2  21 d)  2  21
1 2 3 4 2 4 6 16
2 5 4 7 2 5 4 14
Câu 66: Cho 2 định thức 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
a)  2  1 b)  2  1 c)  2  21 d)  2  41
1 2 3 4 2 4 6 8
a b c d 2a 2b 2c 2d
Câu 67: Cho 2 định thức 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17
đúng?
a)  2  21 b)  2  81 c)  2  41 d)  2  161

8
1 2 3 4 2 4 6 8
a b c d 2a 2b 2c 2d
Câu 68: Cho 2 định thức 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 8 16 24 34
đúng?
a)  2  161 b)  2  81 c)  2  41 d)  2  21

1 2 3 4 2 4 6 8
2 5 4 7 2 5 4 14
Câu 69: Cho 2 định thức 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
a)  2  1 b)  2  21 c)  2  41 d) Các khẳng định trên sai.
1 2 3 x 1 2 3 6  2x
2 5 4 y 2 5 4 8 2y
Câu 70: Cho 2 định thức 1  và  2  . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 z 3 6 8 16  2 z
4 8 12 t 4 8 12 24  2t
đúng?
a)  2  1 b)  2  21 c)  2  21 d)  2  41
1 1 2 0
2 3 4 1
Câu 71: Tính định thức  
1 1 7 0
2 2 2 1
a)   5 b)   5 c)   1 d)   1
4 1 0 0
2 3 0 0
Câu 72: Tính định thức  
0 0 7 1
0 0 2 1
a)   50 b)   50 c)   10 d)   10
0 2 1 2
0 1 3 4
Câu 73: Tính định thức  
2 1 0 0
1 1 0 0
a)   0 b)   4 c)   2 d)   2
0 0 1 2
0 0 3 4
Câu 74: Tính định thức  
1 1 1 2
3 1 3 5
a)   0 b)   4 c)   2 d)   2

9
1 1 1 2
2 0 3 2
Câu 75: Tính định thức  
1 1 2 4
2 4 4 8
a)   0 b)   8 c)   2 d)   2
2 1 1 2
2 0 1 2
Câu 76: Tính định thức  
1 1 4 4
1 1 1 2
a)   0 b)   4 c)   1 d)   4
2 1 1 1 0
1 0 1 1 1
Câu 77: Tính định thức   1 1 4 1 2
1 1 1 2 0
0 1 2 0 0
a)   12 b)   12 c)   24 d)   24
4 0 1 2
8 0 3 4
Câu 78: Tính định thức  
6 1 1 2
14 1 3 5
a)   1 b)   4 c)   2 d)   2
1 1 1
Câu 79: Tính định thức   a b c
bc ca ab
a)   0 b)   abc c)   abc  a  b  c  d)    a  b  b  c  c  a 
x 2 2
Câu 80: Tính định thức   2 x 2
2 2 x
a)   0 b)    x  4  x  2  c)    x  4  x  2  d)    x  4  x  2 
2 2 2

x 1 1 1
1 x 1 1
Câu 81: Tính định thức  
1 1 x 1
1 1 1 x
a)   0 b)    x  3 x  1 c)    x  3 x  1 d)    x  3 x  1
3 3 3

x 1 1 1
1 x 1 1
Câu 82: Tính định thức  
0 0 x 1
0 0 1 x

10
a)   0 b)    x  1 x  1 c)    x 2  1 x 2  1 d)    x  1  x  1
3 2 2

x 1 x 1 1
2 x2 1 1
Câu 83: Tính định thức  
1 0 x 1
x 0 1 x
b)    x  1 x  1 c)   x  x 2  1 d)    x  1  x  1
2
a)   0
3 2 2

1 x 1 1
1 x 2
1 1
Câu 84: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình 0
0 1 1 1
0 2 0 2
a) r  1 b) r  2 c) r  3 d) r4
1 2x 1 1
1 x 1 1
Câu 85: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình 0
3 1 1 1
0 2 0 2
a) r  1 b) r  2 c) r  3 d) r  4
1 x 1 1
x 2 1 1 1
Câu 86: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình 0
0 0 x 1
0 0 0 2
a) r  1 b) r  2 c) r  3 d) r  4
1 x 1 1
1 x 1 1
Câu 87: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình 0
0 1 1 1
0 2 0 2
a) r  1 b) r  2 c) r  3 d) Phương trình vô nghiệm.
x x 1 1
1 x 2 1 1
Câu 88: Giải phương trình 0
1 1 x 1
1 0 1 1
a) x  0 b) x  1 c) x  0; x  1 d) x  0; x  1; x  2 .
x x 1 x
x 1 1 1
Câu 89: Giải phương trình 0
x x 2 1
x x 1 3
a) x  0 b) x  0; x  1 c) x  0; x  1; x  3 d) x  0; x  1; x  2; x  3 .

11
x x 1 0
1 2 1 1
Câu 90: Giải phương trình 0
2 2 1 2
x x 2 x
a) x  0 b) x  0; x  4 c) x  0; x  1; x  4 d) x  0; x  1; x  2; x  4 .
x 1 0 0
1 x 0 0
Câu 91: Giải phương trình 0
1 1 x 2
1 1 2 x
a) x  0 b) x  0; x  1 c) x  0; x  2 d) x  1; x  2 .
x 1 2 2
1 x 1 4
Câu 92: Giải phương trình 0
0 0 x 2
0 0 2 x
a) x  0 b) x  0; x  1 c) x  0; x  2 d) Phương trình vô nghiệm.

12

You might also like