Professional Documents
Culture Documents
HỆ THỐNG ESP
HỆ THỐNG ESP
Mã hiệu/KSS: BM01-BDSC
Tên thiết bị I&C Lần ban hành/New edittion: 01/2021
Tổ máy / Khu vực ESP Ngày có hiệu lực/Date in effect :
01/11/2021
Hệ thống Hệ thống tủ phân phối Trang/Page: 1/15
Serial (Ban hành kèm theo quyết định số:
KKS … ./……….., ngày … tháng … năm
No. ….)
Loại hình BDSC Bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên
Dùng Dùng
P1BMU02
2 dấu tick dấu tick
() ()
3 P1BHA00
3.1 P1BHA00GH001
3.2 P1BHA00GH002
3.3 P1BHA00GH003
3.4 P1BHA00GH004
3.5 P1BHA00GH005
BIÊN BẢN NGHIỆM THU
Mã hiệu/KSS: BM01-BDSC
Tên thiết bị I&C Lần ban hành/New edittion: 01/2021
Tổ máy / Khu vực ESP Ngày có hiệu lực/Date in effect :
01/11/2021
Hệ thống Hệ thống tủ phân phối Trang/Page: 2/15
Serial (Ban hành kèm theo quyết định số:
KKS … ./……….., ngày … tháng … năm
No. ….)
Loại hình BDSC Bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên
3.6 P1BHA00GH006
3.7 P1BHA00GH007
3.8 P1BHA00GH008
3.9 P1BHA00GH009
3.10 P1BHA00GH010
3.11 P1BHA00GH011
3.12 P1HDE10GH101
3.13 P1HDE10GH102
3.14 P1HDE10GH103
BIÊN BẢN NGHIỆM THU
Mã hiệu/KSS: BM01-BDSC
Tên thiết bị I&C Lần ban hành/New edittion: 01/2021
Tổ máy / Khu vực ESP Ngày có hiệu lực/Date in effect :
01/11/2021
Hệ thống Hệ thống tủ phân phối Trang/Page: 3/15
Serial (Ban hành kèm theo quyết định số:
KKS … ./……….., ngày … tháng … năm
No. ….)
Loại hình BDSC Bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên
3.15 P1HDE10GH104
3.16 P1HDE10GH105
3.17 P1HDE10GH106
3.18 P1HDE10GH107
3.19 P1HDE10GH108
3.20 P1HDE20GH101
3.21 P1HDE20GH102
3.22 P1HDE20GH103
3.23 P1HDE20GH104
BIÊN BẢN NGHIỆM THU
Mã hiệu/KSS: BM01-BDSC
Tên thiết bị I&C Lần ban hành/New edittion: 01/2021
Tổ máy / Khu vực ESP Ngày có hiệu lực/Date in effect :
01/11/2021
Hệ thống Hệ thống tủ phân phối Trang/Page: 4/15
Serial (Ban hành kèm theo quyết định số:
KKS … ./……….., ngày … tháng … năm
No. ….)
Loại hình BDSC Bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên
3.24 P1HDE20GH105
3.25 P1HDE20GH106
3.26 P1HDE20GH107
3.27 P1HDE20GH108
4 P2BHA00
4.1 P2BHA00GH001
4.2 P2BHA00GH002
4.3 P2BHA00GH003
4.4 P2BHA00GH004
BIÊN BẢN NGHIỆM THU
Mã hiệu/KSS: BM01-BDSC
Tên thiết bị I&C Lần ban hành/New edittion: 01/2021
Tổ máy / Khu vực ESP Ngày có hiệu lực/Date in effect :
01/11/2021
Hệ thống Hệ thống tủ phân phối Trang/Page: 5/15
Serial (Ban hành kèm theo quyết định số:
KKS … ./……….., ngày … tháng … năm
No. ….)
Loại hình BDSC Bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên
4.5 P2BHA00GH005
4.6 P2BHA00GH006
4.7 P2BHA00GH007
4.8 P2BHA00GH008
4.9 P2BHA00GH009
4.10 P2BHA00GH010
4.11 P2BHA00GH011
4.12 P2HDE10GH101
4.13 P2HDE10GH102
BIÊN BẢN NGHIỆM THU
Mã hiệu/KSS: BM01-BDSC
Tên thiết bị I&C Lần ban hành/New edittion: 01/2021
Tổ máy / Khu vực ESP Ngày có hiệu lực/Date in effect :
01/11/2021
Hệ thống Hệ thống tủ phân phối Trang/Page: 6/15
Serial (Ban hành kèm theo quyết định số:
KKS … ./……….., ngày … tháng … năm
No. ….)
Loại hình BDSC Bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên
4.14 P2HDE10GH103
4.15 P2HDE10GH104
4.16 P2HDE10GH105
4.17 P2HDE10GH106
4.18 P2HDE10GH107
4.19 P2HDE10GH108
4.20 P2HDE20GH101
4.21 P2HDE20GH102
4.22 P2HDE20GH103
BIÊN BẢN NGHIỆM THU
Mã hiệu/KSS: BM01-BDSC
Tên thiết bị I&C Lần ban hành/New edittion: 01/2021
Tổ máy / Khu vực ESP Ngày có hiệu lực/Date in effect :
01/11/2021
Hệ thống Hệ thống tủ phân phối Trang/Page: 7/15
Serial (Ban hành kèm theo quyết định số:
KKS … ./……….., ngày … tháng … năm
No. ….)
Loại hình BDSC Bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên
4.23 P2HDE20GH104
4.24 P2HDE20GH105
4.25 P2HDE20GH106
4.26 P2HDE20GH107
4.27 P2HDE20GH108
Dùng Dùng
Khu vực
5.1 dấu tick dấu tick
ESP
() ()
Bảo dưỡng
- Kiểm tra hoạt động của hệ thống đèn chiếu sáng (ghi kết quả thực hiện/ bất thường
thường xuyên tủ
6 - Kiểm tra ghi nhận các bất thường, rỉ sét của các thiết bị được phát hiện/ hành động bảo dưỡng
phân phối thiết
- Kiểm tra tình trạng các thiết bị trong tủ điện. – vệ sinh máy lạnh, châm nhớt…)
bị chiếu sáng:
Dùng Dùng
6.1 P1BJM00GH001 dấu tick dấu tick
() ()
6.2 P1BJM00GH002
Dùng Dùng
Khu vực
5.1 dấu tick dấu tick
ESP
() ()