Professional Documents
Culture Documents
Bai-Tap-Excel-7-2017 - Lê Thu Trang
Bai-Tap-Excel-7-2017 - Lê Thu Trang
1. Tính điểm TB với hệ số Toán là 3, Tin là 3, Anh là 4 (làm tròn đến 1 chữ số thập phân).
2. Cho biết các sinh viên xếp thứ bao nhiêu trong danh sách
3.Tính học bổng của sinh viên biết rằng ĐTB >=9 HB là 320000, 8<=ĐTB<=9 HB là 280000, còn lại HB là 0
4. Lập bảng thống kê như sau:
Môn học Toán Tin Anh Điểm TB
Điểm cao nhất
Điểm thấp nhất
Điểm lớn thứ 3
Điểm nhỏ thứ 3
Số điểm >=8
Số điểm <=5
5.Tính mức điểm trung bình của môn toán
6.Có bao nhiêu sinh viên nữ trong danh sách
7.Trong lớp CQ5341.02 có bao nhiêu sinh viên nam
8.Trong lớp CA5341.01 có bao nhiêu sinh viên nam có điểm toán bằng 9
9. Tính tổng số học bổng/tháng
10.Tính tổng số học bổng/tháng của lớp CQ5341.01
11. Tính tổng số học bổng/tháng của sinh viên nữ lớp CQ5341.01
còn lại HB là 0
Bài 1: BẢNG THEO DÕI NHẬP NÔNG SẢN THÁNG 7
STT Mã SP Ngày nhập Tên SP Số lượng
G05VN100 05 G 100
K21TL50 21 K 50
N12TL80 12 N 80
G15TL500 15 G 500
K17VN300 17 K 300
Điền vào các cột còn trống biết Mã SP bao gồm:
Điền vào các cột còn trống biết Mã SP tính từ bên phải bao gồm:
02 ký tự đầu tiên chỉ Xuất xứ
02 Ký tự tiếp theo chỉ ngày nhập
01 Ký tự tiếp theo chỉ tên viết tắt của sản phẩm
Các ký tự còn trống chỉ số lượng (tấn)
Bài 3: BẢNG THEO DÕI NHẬP NÔNG SẢN THÁNG 10 NĂM 2014
STT Mã SP Ngày nhập Tên SP Số lượng
GVN10005 05 G 100
KTL5021 21 K 50
NTL8012 12 N 80
GTL50015 15 G 500
KVN30017 17 K 300
Mã SP Xuất xứ
MÃ 1 100N05GV VN
50L21KT TL
8000L12NT TL
G 10 NĂM 2014 MÃ 2 GN100V05 VN
Xuất xứ KL50T21
TL
VN NL8000T12 TL
TL MÃ 3 G05NV100 VN
TL K21LT50 TL
TL N12LT8000 TL
VN
phẩm
G 10 NĂM 2014
Xuất xứ
hạn thanh toán
VN
TL
TL
TL
VN
gồm:
hẩm
Ngày Tên
Số lượng
nhập SP
05 100 G
21 50 K
12 8000 N
05 100 G
21 50 K
12 8000 N
BẢNG THEO DÕI BÁNH TRUNG THU THÁNG 8 NĂM 2013
Hạn
Tên Đơn Ngày hết
STT Mã SP Ngày SX Số lượng SD Thành tiền
SP giá hạn
(Ngày)
1 N8110005 5/8/2013 81 41491 10 8/15/2013
2 N835021 8/21/2013 83 41507 15 9/5/2013
3 N8620002 8/2/2013 86 41488 30 9/1/2013
4 N85320015 8/15/2013 85 41501 60 10/14/2013
5 N713517 8/17/2013 71 41503 80 11/5/2013
1. 2 ký tự bên phải của Mã SP chỉ Ngày SX; VD nếu Mã SP="N8110005" thì Ngày SX là 5/8/2013
1 8/5/2014
2 1.5 8/21/2015
2 8/2/2015
3 8/15/2016
5 8/17/2018
là 5/8/2013
, month, year)
BẢNG THEO DÕI NÔNG SẢN THÁNG 8 NĂM
ngày
STT Mã SP Tên SP Số lượng Đơn giá
xuất
G05VN100
G21VN50
N12TL80
G15TL500
Đ17VN300
1. Điền vào Tên SP biết ký tự đầu chỉ tên SP: G: Gạo; N: Ngô; Đ: Đỗ
2. Điền vào cột Số lượng biết Các ký tự từ thứ 6 đến cuối Mã SP chỉ số lượng (
3.Tìm Xuất xứ biết ký tự thứ 4 và 5 của Mã XP chỉ xuất xứ: VN: Việt Nam; T
4. Điền vào Đơn giá biết Gạo:15 triệu; Ngô: 4 triệu; Đỗ: 5 triệu.
5. Thành tiền = Đơn giá * Số lượng; nếu Số lượng>200 thì giảm 10%; nếu >=1
6. Thành tiền = Đơn giá * Số lượng; nếu Số lượng>200 và là gạo thì giảm 10%
7. hjhfjj
5 điều kiện được giảm giá hoặc khuyến mại
NG 8 NĂM 2013
Xuất xứ Thành tiền
Đỗ
hỉ số lượng (tấn)
Việt Nam; TL: Thái Lan
Điền thông tin vào các cột còn lại dựa theo các bảng phụ sau:
Mã SP G N Đ K
Tên SP Gạo Ngô Đỗ Khoai
Đơn giá 15 4 6 2
VN TL LA IN
Bảng xuất xứ Việt NamThái Lan Lào Indonesia
5
S L
Sắn Lạc
1 7
Dạng 1: BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 10
0 Yếu
5 TB
7 Khá
8 Giỏi
9 Xuất sắc
Bài 1: Cho bảng số liệu sau
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG
Đơn giá
STT Mã hàng Tên hàng Loại SP
vl-iff hl-if
1 B12SVHH30
2 L14CCSC7
3 B13BDQT193
Ý nghĩa: Tính từ trái qua phải ký tự đầu tiên dùng để chỉ loại bán hàng (
buôn, bán lẻ), 2 ký tự tiếp theo chỉ ngày bán, ký tự thứ 4 và 5 chỉ loại hàn
ký tự thứ 6 và 7 chỉ mã hàng, các ký tự còn lại chỉ số lượng bán
Yêu cầu: - Điền vào cột Tên hàng, Loại SP.
- Điền vào cột Vị trí Tên hàng
- Điền vào cột Vị trí Loại SP
- Điền vào cột Đơn giá
#N/A
câu 12 ý 1
1 Err:504
Thành tiền
547500000
29500000
41300000
90000000
54700000
60000000
157300000
37500000
102200000
85500000
1.206E+09
Err:504
Err:504
547500000
c hóa đơn
Err:504
563287.6528 3
#NAME? 563287.6528 1
3.14159265 563287.6528 0
0.47853573 563287.6528 -2
2.3 563287.6528 -4
-2.3 563287.6528 -5
-2.9 563287.6528 -6
dư
5 2 1
5 -2 1
-5 2 -1
-5 -2 -1
563287.653 563287.653
563287.7 563287.7
563288 563288
563300
560000
600000
1000000
1
-1
1
-1
1
45
HTRHG
2/2/2018
TÊN t2 t1
anh 300 500
mai 200 -300 4 200
lan 100 200 30 1
mai 250 100 lan 0 lan com
hà 90 90 90 30 CCCC 250
200 hồng 3333
3
5 100
10 ### 4 200 300
-20 30 nga 0
1 60 7777
13 89 kkkk
40 18 200 hồng 370
15 18
500
-300 6
200 1
100 3
con 250
500
-300
200
100
11111