Professional Documents
Culture Documents
3 On12
3 On12
A. alanin. B. 2-aminopropanoic
C α-aminopropionic. D. 2-aminopropinoic.
Câu 14: Cho c|c chất sau: HCl, NaOH, NaHCO3, CH3OH, CuO Số chất ph n ứng v i glixin điều i n cần
thiết có đ l{
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 15: Cho , mol amino axit X t|c dụng vừa đ v i 5 ml dd HCl , M Cô cạn dd sau ph n ứng
đ ợc ,835g muối Ph}n tử hối c a X l{
A. 89. B. 103. C. 147. D. 157.
Câu 16: ấy ,6g một đipepit tạo ra từ glixin v{ alanin cho t|c dụng vừa đ v i HCl M Thể tích dd
HCl tham gia ph n ứng l{
A. 0,1 lít. B. 0,2 lít. C. 0,3lít. D. 0,4 lít.
Câu 17: S n phẩm c a ph n ứng trùng hợp metyl metacrylat đ ợc gọi l{
nh a ba elit B nh a PVC
C chất dẻo D thuỷ tinh hữu cơ
Câu 18: Đun nóng poli vinyl axetat v i iềm ở điều i n thích hợp ta thu đ ợc s n phẩm trong đó có
A. ancol vinylic. B. ancol etylic.
C. poli(vinyl ancol). D. axeton.
Câu 19 Hợp chất X có th{nh phần gồm C, H, O chứa v ng benzen Cho 6,9 gam X v{o 36 ml dung d ch
NaOH ,5 M d % so v i l ợng cần ph n ứng đến ph n ứng ho{n to{n, thu đ ợc dung d ch Y Cô
cạn Y thu đ ợc m gam chất r n han Mặt h|c, đốt ch|y ho{n to{n 6,9 gam X cần vừa đ 7,8 lít O 2
đ tc , thu đ ợc 5, gam CO2 Biết X có công thức ph}n tử trùng v i công thức đơn gi n nhất Gi| tr
c a m l{
A. 13,2 B. 12,3 C. 11,1 D. 11,4
Câu 20: Đun nóng m gam hỗn hợp X gồm c|c chất có cùng một loại nhóm chức v i 6 ml dung d ch
NaOH , 5M, thu đ ợc dung d ch Y chứa muối c a một axit cacboxylic đơn chức v{ 5, gam hơi Z
gồm c|c ancol Cho to{n bộ Z t|c dụng v i Na d , thu đ ợc 5, lít hí H 2 đ tc Cô cạn dung d ch Y,
nung nóng chất r n thu đ ợc v i CaO cho đến hi ph n ứng x y ra ho{n to{n, thu đ ợc 7, gam một
chất hí Gi| tr c a m l{
A. 40,60 B. 22,60 C. 34,30 D. 34,51
B PH N D[NH CHO P , V[ CT
C. NH[CH2]6NHCO[CH2]4CO n . D. NHCH(CH3)CO n .
A. sobitol. B. etanol.
C xenlulozơ D saccarozơ
Câu 9: Từ m g nguyên li u chứa 8 % tinh bột % tạp chất trơ có thể s n xuất đ ợc g glucozơ
Biết hi u suất c a qu| trình s n xuất l{ 75% Gi| tr c a m là
A. 90. B. 150.
C. 120. D. 96.
Câu 10: Chọn ph|t biểu đ ng về hợp chất tạp chức l{
Hợp chất hữu cơ có từ hai loại nhóm chức trở lên
B Hợp chất hữu cơ có từ hai nhóm chức trở lên
C Hợp chất hữu cơ có nhiều nhóm chức
D Hợp chất hữu cơ có hai nhóm chức
Câu 11: Tên gọi sai c a hợp chất CH3-CH(NH2)-COOH là
A. alanin. B. axit 2-aminopropanoic
C axit α-aminopropionic. D. axit α -
aminopropanoic.
Câu 12: So s|nh tính chất c a glucozơ, tinh bột, saccarozơ, xenlulozơ
C chất đều d tan trong n c
Chỉ có glucozơ có thể tham gia ph n ứng tr|ng bạc
3 C chất đều b th y ph}n trong môi tr ờng axit
hi đốt ch|y ho{n to{n chất trên đều thu đ ợc số mol CO2 và H2O bằng nhau
Trong c|c so s|nh trên, số l ợng ph|t biểu đ ng là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 13: Cho , mol amino axit X t|c dụng vừa đ v i ml dd HCl , M Cô cạn dd sau ph n ứng
đ ợc 3,67g muối Ph}n tử hối c a X l{
A. 89. B. 103. C. 147. D. 157.
Câu 14: S n phẩm c a ph n ứng trùng hợp X đ ợc dùng để s n xuất thuỷ tinh hữu cơ X l{
A. vinyl clorua. B. acrilonnitrin. C. axit metacrylic. D. metyl metacrylat.
Câu 15: Trùng ng ng axit -aminocaproic ta đ ợc polime có tên gọi l{
A. nilon-6,6. B. nilon-6. C. nilon-7. D tơ nitron
Câu 16: Cho 14,55 gam muối H2NCH2COONa t|c dụng ho{n to{n v i dung d ch HCl d , thu đ ợc dung
d ch X Cô cạn to{n bộ dung d ch X, thu đ ợc bao nhiêu gam muối han?
A. 28,8 gam B. 51 gam
C. 57,6 gam D. 25,5 gam
Câu 17: Từ 1 tấn xenlulozơ ng ời ta s n xuất đ ợc m tấn xenlulozơ trinitrat (biết hi u suất ph n ứng
là 90%). Giá tr c a m là
A. 1,65. B. 1,83. C. 1,62. D. 1,67.
Câu 18: Cao su l u hóa có ho ng ,3% l u huỳnh về hối l ợng V y có ho ng bao nhiêu m t xích
isopren có một cầu đisunfua –S-S–? Gi thiết rằng S đ~ thay thế cho H ở cầu metylen trong mạch cao
su.
A. 39 B. 40 C. 45 D. 46
Câu 19: C|c este th ờng có mùi thơm d ch u, phần l n mùi thơm c a
qu chín l{ do este tạo ra, ví dụ mùi chuối chín l{ do este isoamyl
axetat; mùi dứa l{ do este X X l{ este n{o d i đ}y
A. metyl butirat
B. etyl axetat
C. etyl butirat
D. benzyl axetat Mùi dứa do este X tạo ra
TÀI LIỆU HỌC TẬP 7 [0919 339 881]
TÀI LIỆU HÓA HỌC PHỔ THÔNG [HH 01]
C. NH[CH2]6NHCO[CH2]4CO n . D. NHCH(CH3)CO n .
Câu 23: D~y gồm c|c hợp chất đ ợc s p xếp theo thứ t tăng dần l c bazơ l{:
A. metylamin, amoniac, anilin. B. amoniac, anilin, metylamin.
C. anilin, metylamin, amoniac. D. anilin, amoniac, metylamin.
Câu 24: Số đồng ph}n amin b c c a C3H9N là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1
PH N RIÊNG
PH N D[NH CHO P 3, , , C V[ CV có 6 c}u: từ c}u 5 đến c}u 3
Câu 25: Metyl axetat có công thức l{
A. CH3COOCH3 B. C2H5COOCH3
C. HCOOC2H5 D. CH3COOCH2CH3
Câu 26: Gluxit hông thể th y ph}n đ ợc l{
saccarozơ B tinh bột
C glucozơ D xenlulozơ
Câu 27: Cho 30,0g hỗn hợp c|c amin gồm anilin, metylamin, đimetylamin, etylmetylamin t|c dụng vừa
đ v i ml dung d ch HCl 0,5M hối l ợng s n phẩm thu đ ợc l{
A. 19,05g. B. 33,65g. C. 42,25g. D. 66,5g.
Câu 28: Th y ph}n 6, gam tinh bột v i hi u suất ph n ứng l{ 75%, hối l ợng glucozơ thu đ ợc l{
A. 13,5g. B. 135g. C. 18g. D. 180g.
Câu 29: Cho m gam glucozơ ph n ứng ho{n to{n v i l ợng d dung d ch gNO3 trong NH3 đun nóng
nh , thu đ ợc ,8 gam g Gi| tr c a m l{
A. 16,2 B. 9,0 C. 36,0 D. 18,0
Câu 30: Để ph n ứng ho{n to{n v i dung d ch chứa 9,45g H2NCH2COOH cần vừa đ V ml dung d ch
NaOH M Gi| tr c a V l{
A. 150. B. 252. C. 225. D. 126.
Câu 31: Cho 9,0g hỗn hợp Y gồm hai amin đơn chức, no, mạch hở t|c dụng vừa đ v i dung d ch HCl
thu đ ợc 16,3g muối Biết trong hỗn hợp, số mol hai amin bằng nhau Công thức ph}n tử c a hai amin
là:
A. CH5N và C2H7N. B. C3H9N và CH5N. C. C3H9N và C2H7N. D. CH5N, C4H9N.
Câu 32: ấy 7,3g một đipepit tạo ra từ glixin v{ alanin cho t|c dụng vừa đ v i HCl M Thể tích dd HCl
tham gia ph n ứng l{
A. 0,1 lít. B. 0,2 lít. C. 0,3lít. D. 0,4 lít.
Câu 33: Số đồng ph}n este c a C4H8O2 là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34: Cho hỗn hợp X gồm hai hợp chất hữu cơ no, đơn chức t|c dụng vừa đ v i ml dung d ch
TÀI LIỆU HỌC TẬP 8 [0919 339 881]
TÀI LIỆU HÓA HỌC PHỔ THÔNG [HH 01]
KOH 0,4M, thu đ ợc một muối v{ 67 ml hơi một ancol ở đ tc Nếu đốt ch|y ho{n to{n l ợng hỗn
hợp X trên, sau đó hấp thụ hết s n phẩm ch|y v{o bình đ ng dung d ch Ca OH 2 d thì hối l ợng
bình tăng 3,6 gam Công thức c a hai hợp chất hữu cơ trong X l{
A. HCOOH và HCOOC2H5.B. HCOOH và HCOOC3H7.
C. CH3COOH và CH3COOC2H5. D. C2H5COOH và C2H5COOCH3.
Câu 35: Cacbohiđrat nhất thiết ph i chứa nhóm chức c a
A. Xeton B nđehit C. Amin D. Ancol.
Câu 36: Đun nóng m gam hỗn hợp gồm a mol tetrapeptit mạch hở X v{ a mol tripeptit mạch hở Y v i
ml dung d ch NaOH M vừa đ Sau hi c|c ph n ứng ết th c, cô cạn dung d ch thu đ ợc 8,3
gam muối han c a c|c amino axit đều có một nhóm -COOH v{ một nhóm -NH2 trong ph}n tử Gi| tr
c a m l{
A. 51,72 B. 54,72 C. 34,48 D. 44,48
ĐỀ I M TR TẬP TRUNG GI H I Năm học 7-2018
PH N CHUNG có 5 c}u: từ c}u đến c}u 5
Câu 1. Th y tinh hữu cơ plexiglas l{ polime n{o sau đ}y?
A. Poli(metyl metacrylat). B. Poli(vinyl axetat).
C. Poli(metyl acrylat). D. Poli phenol fomanđehit
Câu 2. Th y ph}n ho{n to{n 7, g este X có công thức ph}n tử C3H6O2 trong g dung d ch NaOH %,
cô cạn dung d ch sau ph n ứng, thu đ ợc ,8 g chất r n Tên c a X l{
A. propyl fomat. B. etyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl axetat.
Câu 3. Hỗn hợp X gồm axit axetic v{ ancol etylic Chia X th{nh ba phần bằng nhau
Cho phần một t|c dụng v i natri d , thấy có 3,36 lít hí H2 tho|t ra đ tc
Phần hai ph n ứng vừa đ v i ml dung d ch NaOH M
Thêm v{o phần ba một l ợng H2SO4 l{m x c t|c rồi th c hi n ph n ứng este hóa, hi u suất đạt
60%.
hối l ợng este thu đ ợc l{
A. 4,98g. B. 4,65g. C. 4,89g. D. 5,28g.
Câu 4. Ứng v i công thức ph}n tử C4H8O2 có bao nhiêu đồng ph}n este?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 5. Dung d ch chất n{o d i đ}y l{m đổi m{u quỳ tím th{nh xanh?
A. C6H5NH2. B. H2N-CH2-COOH.
C. CH3CH2NH2. D. CH3-COOH.
Câu 6. Hợp chất n{o sau đ}y thuộc loại đipeptit?
A. H2N-CH2CONH-CH2CONH-CH2COOH. B. H2N-CH2CONH-CH(CH3)-COOH.
C. H2N-CH2CH2CONH-CH2CH2COOH. D. H2N-CH2CH2CONH-CH2COOH.
Câu 7. hi x{ ph ng hóa tristearin ta thu đ ợc s n phẩm l{
A. C17H35COOH và glixerol. B. C15H31COONa và etanol.
C. C15H31COOH và glixerol. D. C17H35COONa và glixerol.
Câu 8. Vinyl axetat có công thức l{
A. CH3COOCH3 B. C2H3COOCH3
C. CH3COOC2H5 D. CH3COOC2H3
Câu 9. Nhóm gluxit đều tham gia ph n ứng th y ph}n l{:
A. Saccarozơ, mantozơ, glucozơ. B Saccarozơ, fructozơ, xenlulozơ
C. Saccarozơ, tinh bột, xenlulozơ D. Saccarozơ, glucozơ, tinh bột
Câu 10. Ph ơng trình: 6nCO2 + 5nH2O asmt
Clor ofin
(C6H10O5)n + 6nO2, l{ ph n ứng hóa học chính c a
qu| trình n{o sau đ}y?
qu| trình hô hấp B qu| trình quang hợp
C qu| trình hử D. quá trình oxi hóa.
Câu 11. Số l ợng đồng ph}n amin có chứa v ng benzen ứng v i công th c ph}n tử C7H9N là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 12. Đun sôi a gam một triglixerit X v i dung d ch ali hidroxit d đến hi ph n ứng ho{n to{n
thu đ ợc ,9 g glixerol v{ m gam hỗn hợp Y gồm muối c a axit oleic C17H33COOH v{ 3, 8 g muối
c a axit linoleic C17H31COOH Gi| tr c a a l{
A. 9,18. B. 8,19. C. 8,28. D. 8,82.
Câu 13. R ợu l{ dung d ch ancol etylic trong n c, trong đó ancol etylic chiếm % về thể tích
Ng ời ta dùng một loại nguyên li u chứa 5 % glucozơ để lên men th{nh r ợu v i hi u suất 8 % Để
thu đ ợc ,6 lít r ợu cần dùng bao nhiêu ilogam nguyên li u nói trên? Biết rằng hối l ợng riêng
c a ancol etylic l{ ,8 g/ml
A. 7,2. B. 5,4. C. 1,8. D. 3,6.
Câu 14. S n phẩm c a ph n ứng este ho| giữa aminoaxit X v{ metanol thu đ ợc este có tỉ hối hơi so
v i hí H2 l{ ,5 Tên gọi c a X l{
A. alanin. B. glyxin. C. axit glutamic. D. metyl axetat.
Câu 15. Cho ,9g hỗn hợp Y gồm hai amin đơn chức l{ đồng đ ng ế tiếp, t|c dụng vừa đ v i dd HCl
thu đ ợc 5,85g muối Công thức ph}n tử c a hai amin l{:
A. CH5N và C2H7N. B. C3H9N và C2H7N. C. C3H9N và C4H11N. D. C3H9N, CH5N.
Câu 16: Hỗn hợp E chứa CH3OH; C3H7OH; CH2=CHCOOCH3; (CH2=CHCOO)2C2H4 trong đó CH3OH và
C3H7OH có số mol bằng nhau Đốt ch|y 7,86 gam E cần dùng 9,7 lít O2 đ tc , s n phẩm ch|y dẫn
qua dung d ch Ca OH 2 d thấy hối l ợng dung d ch gi m m gam Gi| tr gần nhất c a m l{
A. 16,0 gam B. 14,0 gam C. 15,0 gam D. 12,0 gam
Câu 17: Th y ph}n , mol saccarozơ thu đ ợc dung d ch X cho hi u suất ph n ứng th y ph}n là
75% hi cho to{n bộ X t|c dụng v i một l ợng d dung d ch gNO3 trong NH3 thì số mol Ag thu
đ ợc tối đa là
A. 0,06 mol B. 0,07 mol C. 0,08 mol D. 0,09 mol
Câu 18: Một loại cao su l u hóa chứa % l u huỳnh H i cứ ho ng bao nhiêu m t xích isopren có một
cầu nối đisunfua –S-S- , gi thiết rằng nguyên tử S đ~ thay thế nguyên tử H ở nhóm metylen trong
mạch cao su?
A. 63. B. 46. C. 24. D. 54.
Câu 19: Cho c|c ph|t biểu sau:
(1) Este vinyl axetat đ ợc điều chế bằng ph n ứng giữa axit axetic và ancol t ơng ứng
(2) hi x{ ph ng hóa tristearin ta thu đ ợc s n phẩm l{ C15H31COONa và glixerol.
(3) Số CTCT c a C6H12O2 vừa tác dụng v i NaOH vừa tác dụng v i AgNO3/NH3 là 8.
(4) Các este th ờng l{ c|c chất hí, tan vô hạn trong n c, có mùi thơm nh ng rất độc.
Số ph|t biểu đ ng l{
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 20: Chất X có các đặc điểm sau: phân tử có nhiều nhóm -OH, có v ngọt, hông có ph n ứng
tr|ng bạc, th y ph}n có tạo ra fructozơ. Chất X l{
A. mantozơ B. xenlulozơ C. glucozơ. D. saccarozơ.
Câu 21: Cho các ph|t biểu sau:
Trùng hợp hỗn hợp glyxin v{ alanin thu đ ợc số đipeptit l{
(2) H2NCH2COOH l{ chất r n hông m{u, d tan trong n c, ết tinh ở điều i n th ờng
(3) H2NCH2COOH l{ chất l ỡng tính d d{ng t|c dụng v i tất c axit v{ tất c bazơ
C|c chất: H2NCH(COOH)2, CH3NH3Cl, CH3NH3HCO3 vừa t|c dụng v i HCl, vừa t|c dụng v i OH
Số ph|t biểu đ ng l{
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 22: Cho các ph|t biểu sau:
(1) B n chất hóa học c a tơ tằm l{ protit. (2) B n chất hóa học c a tơ capron l{
poliamit.
(3) B n chất hóa học c a sợi bông l{ xenlulozơ. Tơ enang thuộc loại polieste
Số ph|t biểu đ ng l{
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 23: Cho các ph|t biểu sau về cacbohiđrat:
(1) Trong gạo nếp có nhiều amilopectin hơn gạo tẻ do đó gạo nếp dẻo hơn
(2) hi ăn cơm nhai ỹ sẽ thấy có v ngọt, vì hi nhai ỹ c|c enzim trong n c bọt ph}n h y một
phần tinh bột tạo đ ờng glucozơ nên có v ngọt
3 Ruột b|nh mì th ờng ít ngọt hơn v b|nh mì vì phần v b t|c động nhi t nhiều nên tinh bột b
ph}n h y một phần th{nh đ ờng fructozơ do đó có v ngọt
(4) Đ ờng glucozơ có nhiều trong qu nho chín nên gọi l{ đ ờng nho, đ ờng nho ít ngọt hơn
đ ờng fructozơ
Số ph|t biểu đ ng l{
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 24: Ph|t biểu không đ ng là
A. Trong dung d ch, H N-CH -COOH c n tồn tại ở dạng ion l ỡng c c H N+-CH -COO-.
2 2 3 2
B. mino axit l{ hợp chất hữu cơ tạp chức, ph}n tử chứa đồng thời nhóm amino v{ nhóm cacboxyl
C. Amino axit là những chất r n, kết tinh, tan tốt trong n c và có v ngọt
D. Hợp chất H2N-CH2-COOH3N-CH3 là este c a glyxin.
Câu 25: Đun nóng , mol hỗn hợp T gồm hai peptit mạch hở T1, T2 (T1 ít hơn T2 một liên ết peptit,
đều đ ợc tạo th{nh từ X, Y l{ hai amino axit có dạng H2N-CnH2n-COOH; MX < MY v i dung d ch NaOH
vừa đ , thu đ ợc dung d ch chứa , mol muối c a X v{ , mol muối c a Y Mặt h|c, đốt ch|y ho{n
to{n 3, gam T cần vừa đ ,63 mol O2 Ph}n tử hối c a T1 là
A. 402. B. 387. C. 359. D. 303.
PH N RIÊNG
(2) Tinh bột đ ợc tạo th{nh trong c}y xanh nhờ qu| trình quang hợp
3 Fructozơ có ph n ứng tr|ng bạc, vì trong cấu tạo Fructozơ có nhóm - CHO.
(4) Glucozơ l{ chất r n, tinh thể hông m{u, d tan trong n c, có v ngọt nh ng hông ngọt bằng
đ ờng mía
Số ph|t biểu không đ ng l{
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 22: Ph|t biểu đ ng là
A. H2N-CH2-CH2-COOH có tên là alanin.
B. min no đơn chức mạch hở có CTPT chung l{ CnH2n+3N; n≥
C. Amino axit là những hợp chất hữu cơ tạp chức có chứa một nhóm NH2 v{ một nhóm COOH
D. Hợp chất HOOC-CH2-NH3Cl là este c a glyxin.
Câu 23: Từ 8,1 tấn xenlulozơ ng ời ta s n xuất đ ợc m tấn xenlulozơ trinitrat (biết hi u suất ph n
ứng tính theo xenlulozơ l{ 9 % Gi| tr c a m là
A. 14,85. B. 29,70. C. 13,365. D. 26,73.
Câu 24: Ph|t biểu n{o sau đ}y sai ?
A. Glyxin, alanin là các α–amino axit.
B Geranyl axetat có mùi hoa hồng
C Glucozơ l{ hợp chất tạp chức
D Tơ nilon – 6,6 v{ tơ nitron đều l{ protein
Câu 25: Hỗn hợp X gồm glyxin, alanin v{ axit glutamic trong đó nguyên tố oxi chiếm , % về hối
l ợng Cho m gam X t|c dụng v i dung d ch NaOH d , thu đ ợc ,53 gam muối Gi| tr c a m l{:
A. 13,8 B. 12,0 C. 13,1 D.16,0
PH N RIÊNG
PH N D[NH CHO P 3, , 5, CV V[ C có 5 c}u: từ c}u 6 đến c}u 3
Câu 26: Công thức tổng qu|t c a este tạo bởi một axit cacboxylic v{ một ancol c axit v{ ancol đều
đơn chức, mạch hở l{
RCOOR’ B. CnH2nO2.
C. CnH2nCOOCmH2m. D. CnH2n+1COOCmH2m+1.
Câu 27: Chất X có công thức ph}n tử C4H8O2 hi X t|c dụng v i dung d ch NaOH sinh ra chất Y có công
thức C2H3O2Na Công thức cấu tạo thu gọn c a ancol tạo ra X l{
A. C2H3OH. B. C3H5OH. C. C2H5OH. D. CH3OH.
Câu 28: Tơ nilon – 6,6 có công thức l{
A. NH[CH2]5CO n . B. NH[CH2]6CO n .
C. NH[CH2]6NHCO[CH2]4CO n . D. NHCH(CH3)CO n .
Câu 29: mino axit X trong ph}n tử chỉ chứa hai loại nhóm chức Cho , mol X t|c dụng vừa đ v i ,
mol NaOH, thu đ ợc 7,7 gam muối Số nguyên tử hiđro trong ph}n tử X l{
A. 9. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 30: Đốt cháy hoàn toàn a gam triglixerit X cần vừa đ 4,83 mol O2, thu đ ợc 3,42 mol CO2 và
3,18 mol H2O. Mặt khác, cho a gam X ph n ứng vừa đ v i dd NaOH, thu đ ợc b gam muối Giá tr
c a b là
A. 53,16. B. 57,12. C. 60,36. D. 54,84.
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 6: Cho c|c ph|t biểu sau:
(1) Este metyl axetat đ ợc điều chế bằng ph n ứng giữa axit axetic và ancol metylic.
(2) Phân tử glucozơ có nhiều nhóm -OH, có v ngọt hông bằng đ ờng mía, có ph n ứng tr|ng
bạc, hông có ph n ứng th y ph}n
(3) min no đơn chức mạch hở có CTPT chung l{ CnH2n+1N; n≥ , n nguyên.
(4) Este có mùi hoa nhài tên là benzyl axetat.
Số ph|t biểu đ ng l{
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 7: S n phẩm c a ph n ứng trùng hợp X đ ợc dùng để s n xuất thuỷ tinh hữu cơ X l{
A. vinyl clorua. B. acrilonnitrin. C. axit metacrylic. D. metyl metacrylat.
Câu 8: Từ hexametylenđiamin v{ axit ađipic, tổng hợp đ ợc một loại tơ có tên gọi l{
tơ nitron B. nilon-6,6. C. nilon-6. D. nilon-7.
Câu 9: Cho c|c chất: alanin, anilin, metylamin, glyxin. Số chất trong d~y t|c dụng đ ợc v i dung d ch
HCl ở điều i n thích hợp l{
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 10: Th c hi n ph n ứng x{ ph ng hóa giữa , mol este đơn chức X v i 3 ml dung d ch OH M,
thu đ ợc 9, gam ancol v{ dung d ch chứa 5, gam chất tan Este X có tên gọi l{
A. etyl fomat. B. metyl axetat. C. etyl axetat. D. metyl fomat.
Câu 11: Th y ph}n ho{n to{n 7, gam este X v i ml dung d ch OH M vừa đ , thu đ ợc ,6 gam
một ancol Y X l{
A. CH3COOC2H5. B. HCOOC2H5. C. CH3COOCH3. D. HCOOCH3.
Câu 12: Từ m g nguyên li u chứa 7 % tinh bột 3 % tạp chất trơ có thể s n xuất đ ợc g
glucozơ Biết hi u suất c a qu| trình s n xuất l{ 8 % Gi| tr c a m l{
A. 192,86. B. 150,25. C. 122,35. D. 135,05.
Câu 13: Cho ,6 gam muối H2NCH2COO t|c dụng ho{n to{n v i dung d ch HCl d , thu đ ợc dung
d ch X Cô cạn to{n bộ dung d ch X, hối l ợng gam muối han thu đ ợc l{
A. 28,8. B. 29,9. C. 57,6. D. 37,2.
Câu 14: Cho 60,0 gam hỗn hợp c|c amin gồm anilin, metylamin, đimetylamin, etylmetylamin t|c dụng
vừa đ v i ml dung d ch HCl 0,5M hối l ợng gam s n phẩm thu đ ợc l{
A. 70,0. B. 67,3. C.72,5. D. 66,5.
Câu 15: Cho m gam glucozơ ph n ứng ho{n to{n v i l ợng d dung d ch gNO3 trong NH3 đun nóng
nh , thu đ ợc 5, gam g Gi| tr c a m l{
A. 16,2. B. 9,0. C. 4,5. D. 8,0.
Câu 16: Cho c|c ph|t biểu sau:
a Đun nóng dung d ch sacarozơ trong môi tr ờng axit chỉ thu đ ợc glucozơ
b Nh dung d ch brom v{o dung d ch anilin lấy d thấy xuất hi n ết t a m{u tr ng
c Để l{m sạch lọ đ ng anilin thì rửa bằng dung d ch HCl sau đó rửa lại bằng n c
d Có chất trong c|c chất: anilin, etyl axetat, ancol etylic, axit axetic t|c dụng đ ợc v i dd NaOH
Số ph|t biểu đ ng l{:
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 17: Cho c|c ph|t biểu sau:
a Đốt ch|y ho{n to{n este no, đơn chức, mạch hở luôn thu đ ợc số mol CO2 bằng số mol H2O.
b nilin có tính bazơ nên dung d ch anilin l{m quỳ tím hóa xanh
c Dung d ch glucozơ b oxi hóa bởi gNO3 trong dd NH3 tạo ra g
d Trùng hợp stiren thu đ ợc polime có tên l{ polistiren
Số ph|t biểu đ ng l{
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 18: Th y ph}n este X C4H8O2 thu đ ợc s n phẩm có ph n ứng tr|ng bạc Số công thức cấu tạo
c a X th a m~n tính chất trên l{
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 19: Có bao nhiêu tripeptit mạch hở h|c loại hi th y ph}n ho{n to{n thu đ ợc 3 amino axit:
glyxin, alanin và valin?
A. 6. B. 4. C. 9. D. 8.
Câu 20: Th c hi n c|c thí nghi m sau:
a Sục hí CH3NH2 v{o dung d ch CH3COOH.
b Đun nóng tinh bột trong dung d ch H2SO4 loãng.
c Sục hí H2 v{o nồi ín chứa triolein x c t|c Ni , đun nóng
d Cho dung d ch HCl v{o dung d ch axit glutamic
Số thí nghi m x y ra ph n ứng l{:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 21: Cho c|c chất: H2N-CH2CONH-CH2CONH-CH2COOH; H2N-CH2CONH-CH2CH(CH3)-COOH; H2N-
CH2CONH-CH(CH3)COOH; H2NCH2CONHCH2CH2COOH Số l ợng chất thuộc loại đipeptit l{
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 22: Đốt ch|y ho{n to{n , 6 mol hỗn hợp X gồm 3 triglixerit cần vừa đ ,77 mol O2, thu đ ợc
3,14 mol H2O Mặt h|c, hiđro hóa ho{n to{n 78,9 gam X x c t|c Ni, t o , thu đ ợc hỗn hợp Y Đun
nóng Y v i dung d ch OH vừa đ , thu đ ợc glixerol v{ m gam muối Gi| tr c a m l{
A. 86,10. B. 57,40. C. 83,82. D. 57,16.
Câu 23: Từ một loại nguyên li u chứa 8 % tinh bột, ng ời ta s n xuất ancol etylic bằng ph ơng ph|p
lên men S hao hụt trong qu| trình l{ % Từ ancol etylic ng ời ta pha th{nh cồn 9 Thể tích cồn
thu đ ợc từ tấn nguyên li u l{ biết rằng hối l ợng riêng c a ancol etylic l{ ,8g/ml
A. 252,4 lít. B. 252,0 lít. C. 504,8 lít. D. 504,0 lít.
Câu 24: Xenlulozơ trinitrat đ ợc điều chế từ xenlulozơ v{ axit nitric đặc có x c t|c axit sunfuric đặc,
nóng Để có 9,7 g xenlulozơ trinitrat, cần dùng dung d ch chứa m g axit nitric H= 9 % Gi| tr c a
m là
A. 42. B. 10. C. 30. D. 21.
Câu 25: mino axit X trong ph}n tử chỉ chứa hai loại nhóm chức Cho , mol X t|c dụng vừa đ v i ,
mol NaOH, thu đ ợc 7,7 gam muối Số nguyên tử cacbon trong ph}n tử X l{
A. 7. B. 3. C. 4. D. 2.
PH N RIÊNG 5 C]U
D[NH CHO C\C P 3, , 5,
CV, C 5 C]U
Câu 26: Cho sơ đồ ph n ứng: Tinh bột X
o
sobitol. X là
H ( xt , t )
2
o
Y 2AgNO3 3NH3 H2O
t
Amoni gluconat 2Ag 2NH4 NO3
Y
xúc tác
E Z
Z H2O
aùnhsaùng
chaát dieäp luïc
X G
X, Y v{ Z lần l ợt l{ :
tinh bột, glucozơ v{ ancol etylic B tinh bột, glucozơ v{ hí cacbonic.
C xenlulozơ, glucozơ v{ hí cacbon oxit D xenlulozơ, frutozơ v{ hí cacbonic
Câu 32: hi cho chất hữu cơ có công thức ph}n tử C6H10O5 và không có nhóm CH2 t|c dụng v i
NaHCO3 hoặc v i Na thì số mol hí sinh ra luôn bằng số mol ph n ứng v{ c|c s n phẩm B, D tham
gia ph n ứng theo ph ơng trình hóa học sau:
A B + H2O
+ NaOH → D + H2O
B + NaOH → D
D + HCl → E + NaCl
Tên gọi c a E l{
A. axit acrylic. B. axit 2-hiđroxi propanoic
C. axit 3-hiđroxi propanoic D. axit propionic.
Câu 33: Cho d~y c|c chất: m-CH3COOC6H4CH3; m-HCOOC6H4OH; ClH3NCH2COONH4; p-C6H4(OH)2; p-
HOC6H4CH2OH; H2NCH2COOCH3; CH3NH3NO3 Số chất trong d~y m{ mol chất đó ph n ứng tối đa
đ ợc v i mol NaOH l{
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 34: Hỗn hợp X gồm: ancol CH3OH, C2H5OH có cùng số mol, este etyl fomat v{ axit ađipic Đốt ch|y
ho{n to{n ,86 gam X cần dùng vừa đ , 8 lít hông hí đ tc, % O2 và 80% N2 theo thể tích thu
đ ợc hỗn hợp Y gồm hí v{ hơi Dẫn Y qua n c vôi trong d , sau hi c|c ph n ứng x y ra ho{n to{n
thấy hối l ợng dung d ch gi m m gam m gần nhất v i gi| tr
A. 2,75. B. 4,25. C. 2,25. D. 3,75.
Câu 35: mino axit X có công thức H2N)2C3H5COOH Cho , mol X t|c dụng v i ml dung d ch
hỗn hợp H2SO4 , M v{ HCl ,3M, thu đ ợc dung d ch Y Cho Y ph n ứng vừa đ v i ml dung d ch
NaOH , M v{ OH , M, thu đ ợc dung d ch chứa m gam muối Gi| tr c a m l{
A. 10,43. B. 6,38. C. 10,45. D. 8,09.
ĐỀ I M TR TẬP TRUNG GI H I Năm học -2021
PH N CHUNG 5 C]U
Câu 1. Chất X mạch hở, công thức ph}n tử l{ C2H4O2, cho X t|c dụng v i dung d ch NaOH tạo ra muối
v{ ancol Chất X thuộc loại
axit hông no đơn chức B ancol no đa chức
C este no đơn chức D axit no đơn chức
Câu 2. hi x{ ph ng hóa tristearin bằng dung d ch NaOH, thu đ ợc s n phẩm l{
A. C17H35COOH và glixerol. B. C15H31COONa và etanol.
C. C15H31COOH và glixerol. D. C17H35COONa và glixerol.
Câu 3. Vinyl axetat có công thức l{
A. CH3COOCH3. B. C2H5COOCH3.
C. HCOOC2H5. D. CH3COOCH=CH2.
Câu 4. hi n{o b nh nh}n đ ợc truyền tr c tiếp dung d ch glucozơ c n đ ợc gọi v i bi t danh
“huyết thanh ngọt”
hi b nh nh}n có l ợng glucozơ trong m|u > , %
B hi b nh nh}n có l ợng glucozơ trong m|u < , %
C hi b nh nh}n có l ợng glucozơ trong máu = 0,1%.
D hi b nh nh}n có l ợng glucozơ trong m|u từ , % 0,2%.
Câu 5. Nhóm gluxit đều tham gia ph n ứng th y ph}n l{:
A. Saccarozơ, fructozơ, glucozơ. B Saccarozơ, fructozơ, xenlulozơ
C. Saccarozơ, tinh bột, xenlulozơ D. Saccarozơ, glucozơ, tinh bột
Câu 6. Có c|c dung d ch sau: trimetylamin, metylamin, etylamin, đimetylamin Số l ợng dung d ch
l{m quỳ tím hóa xanh l{
A. 4. B. 3.
C. 2. D. 1.
Câu 7. Số l ợng đồng ph}n ứng v i công thức ph}n tử C3H9N là
A. 2. B. 3.
C. 4. D. 5.
Câu 8. Những ph}n tử n{o sau đ}y có thể tham gia ph n ứng trùng hợp?
(1) CH2=CH2 (etilen); (2) C6H5CH=CH2 (stiren); (3) CH2=CH–Cl (vinyl clorua); (4) CH3–CH3 (etan)
A. (1), (3). B. (3), (2).
C. (1), (2), (3), (4). D. (1), (2), (3).
Câu 9. Tơ enang nilon-7 đ ợc điều chế bằng c|ch
trùng ng ng HOOC-[CH2]4-COOH. B trùng ng ng glyxin
C trùng ng ng H2N-[CH2]6-COOH. D trùng ng ng alanin
Câu 10. Th y ph}n ho{n to{n 8,8 gam este đơn chức, mạch hở X v i ml dung d ch OH M vừa
đ thu đ ợc ,6 gam một ancol Y Tên gọi c a X l{
A. etyl fomat. B. etyl propionat.
C. etyl axetat. D. propyl axetat.
Câu 11. Th y ph}n ho{n to{n chất béo E bằng dung d ch NaOH, thu đ ợc ,8 gam glixerol và 18,24
gam muối c a axit béo duy nhất Chất béo đó l{
A. (C17H33COO)3C3H5. B. (C17H35COO)3C3H5.
C. (C15H31COO)3C3H5. D. (C15H29COO)3C3H5.
Câu 12. Để tr|ng bạc một chiếc g ơng soi, ng ời ta ph i đun nóng dung d ch chứa 36, gam glucozơ
v i l ợng vừa đ dung d ch gNO3 trong amoniac hối l ợng gam bạc đ~ sinh ra b|m v{o mặt
ính c a g ơng l{ biết ph n ứng x y ra ho{n to{n
A. 43,2. B. 10,8.
C. 68,0. D. 34,0.
Câu 13. Th y ph}n 3 gam tinh bột v i hi u suất c a ph n ứng l{ 75%, hối l ợng gam glucozơ
thu đ ợc l{
A. 300. B. 250.
C. 360. D. 270.
Câu 14. Cho 5, gam hỗn hợp c|c amin gồm anilin, metylamin, đimetylamin, đietylmetylamin t|c
dụng vừa đ v i 5 ml dung d ch HCl M hối l ợng gam s n phẩm thu đ ợc có gi| tr l{
A. 16,825. B. 20,180.
C. 21,123. D. 17,350.
Câu 15. (X) l{ một amin đơn chức Cho 4,5 gam X t|c dụng vừa đ v i dung d ch HCl thu đ ợc 8,15
gam muối Số đồng ph}n c a (X) là
A. 3. B. 2.
C. 5. D. 4.
Câu 16: Th y ph}n c|c chất sau trong môi tr ờng iềm: vinyl axetat, tripanmitin, phenyl axetat, etyl
axetat; số tr ờng hợp thu đ ợc ancol l{:
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 17: Công thức c a este no, đơn chức, mạch hở l{:
A. CxHyOz. B. CnH2n+2O2.
C. CnH2nO2. D. CnH2n+1O2.
Câu 18: Cho c|c nh n xét sau:
(1) Trong m|u ng ời, nồng độ c a glucozơ có gi| tr hầu nh hông đổi l{ , %
Tinh bột trong gạo nếp chứa ho ng 98% l{ amilopectin
(3) C|c chất saccarozơ, tinh bột, xenlulozơ đều tham gia ph n ứng th y ph}n
Th y ph}n tinh bột thu đ ợc glucozơ
Số nh n xét đ ng l{
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 19: Cho c|c ph|t biểu sau:
Ph n ứng giữa axit axetic v{ ancol benzylic ở điều i n thích hợp tạo th{nh benzyl axetat
có mùi thơm c a chuối chín
Chất béo l{ trieste c a glixerol v{ axit béo
3 Dung d ch glucozơ h a tan đ ợc Cu OH 2 ở nhi t độ th ờng
Xenlulozơ l{ nguyên li u để s n xuất tơ axetat
Số l ợng ph|t biểu đ ng l{
A. 3. B. 2.
C. 1. D. 4.
Câu 20: hi đun nóng chất X có công thức ph}n tử C3H6O2 v i dung d ch axit H2SO4 lo~ng thu đ ợc
axit hữu cơ HCOOH v{ C2H5OH Công thức cấu tạo c a X l{
A. CH3COOC2H5. B. HCOOC2H5.
C. CH3COOCH3. D. C2H5COOH.
Câu 21: Để hử mùi tanh c a c|, ta dùng chất n{o sau đ}y:
A. n c B. giấm
C. dd NaOH. D. dd NaCl.
Câu 22: Xà phòng hóa hoàn toàn 2,96 gam HCOOC2H5 bằng một l ợng dd OH đun nóng lấy d
5% so v i l ợng ph n ứng Cô cạn dung d ch sau ph n ứng thu đ ợc m gam r n han Gi| tr c a
m là
A. 3,46. B. 5,04.
C. 3,36. D. 3,92.
Câu 23: X{ ph ng hóa ho{n to{n m gam chất béo X cần dùng vừa đ 5 ml dung d ch NaOH M, thu
đ ợc glixerol v{ hỗn hợp Y gồm ba muối c a axit oleic, axit panmitic v{ axit stearic Gi| tr m l{
A. 132,6. B. 124,8.
C. 132,9. D. 129,0.
Câu 24: Cho 9, gam muối H2NCH2COONa t|c dụng ho{n to{n v i dung d ch HCl d , thu đ ợc dung
d ch X Cô cạn to{n bộ dung d ch X, hối l ợng gam muối han thu đ ợc l{
A. 26,5. B. 34,7.
C. 34,0. D. 33,8.
Câu 25: Hỗn hợp X gồm glyxin, alanin v{ axit glutamic Trong X, nguyên tố oxi chiếm % về hối
l ợng Cho m gam X t|c dụng ho{n to{n v i dung d ch NaOH, tạo ra , gam muối Gi| tr c a m l{
A. 7,2. B. 10,8.
C. 9,6. D. 9,4.