Professional Documents
Culture Documents
2.THỰC CHIẾN THÁNG 9 (P1)
2.THỰC CHIẾN THÁNG 9 (P1)
NAP 1. Este n|o sau đ}y t{c dụng với dung dịch NaOH thu được natri fomat?
A. C2H5COOC2H5. B. HCOOCH3. C. CH3COOCH3. D. CH3COOC2H5.
NAP 2. Chất béo có số nguyên tử cacbon ít nhất trong c{c chất sau là:
A. Triolein. B. Trilinolein. C. Tripanmitin. D. Tristearin.
NAP 3: Chất n|o sau đ}y l| polime thiên nhiên?
A. Saccarozơ. B. Xenlulozơ. C. Glucozơ. D. Poli(metyl metacrylat).
NAP 4: Công thức ph}n tử của etyl acrylat l|
A. C3H6O2. B. C4H6O2. C. C4H8O2. D. C5H8O2.
NAP 5: Đốt ch{y ho|n to|n m gam xenlulozơ, thu được CO2 và 2,7 gam H2O. Gi{ trị của m là
A. 4,86. B. 5,40. C. 2,43. D. 4,05.
NAP 6: Amino axit đầu N của petpit Ala-Gly-Val có nhóm chức
A. COOH. B. NH2. C. OH. D. CONH.
NAP 7: Chất n|o sau đ}y có phản ứng lên men rượu?
A. Xenlulozơ. B. Saccarozơ. C. Glucozơ. D. Tinh bột.
NAP 8: Số nguyên tử hiđro trong ph}n tử etyl axetat l|
A. 10. B. 4. C. 6. D. 8.
NAP 9: Cho c{c dung dịch sau: saccarozơ, glucozơ, axit axetic, glixerol, metanol, etilen glicol. Số lượng
dung dịch có thể ho| tan Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường l|
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
NAP 10: Nhận xét n|o sau đ}y đúng?
A. Amilopectin có cấu tạo mạch nh{nh.
B. Thủy ph}n xenlulozơ trong dung dịch axit thu được saccarozơ.
C. Ph}n tử tinh bột được tạo th|nh từ c{c đơn vị β - glucozơ.
D. Ph}n tử saccarozơ được tạo th|nh từ hai đơn vị α - glucozơ.
NAP 11: Cho 0,1 mol X (X l| amin đơn chức, mạch hở) v|o 100 ml dd HCl 0,8M. Cô cạn cẩn thận dung
dịch sau phản ứng, thu được 6,52 gam muối khan. Công thức của X l|
A. C2H7N. B. C3H9N. C. CH5N. D. C6H7N.
NAP 12: Ph{t biểu đúng l|
A. Tơ tằm, sợi bông l| tơ thiên nhiên.
B. Amilopectin có mạch polime không ph}n nh{nh.
C. Tơ visco có nguồn gốc từ protein.
D. Tơ nilon-6 và nilon-6,6 là polipeptit.
NAP 13: Chất X có công thức ph}n tử l| C4H6O2. Khi thủy ph}n X trong môi trường axit, thu được
anđehit axetic. Công thức cấu tạo thu gọn của X l|:
A. CH2=CHCOOCH3. B. CH3COOCH=CH2.
C. CH3CH2COOCH=CH2. D. HCOOC(CH3)=CH2.