You are on page 1of 2

Ặ BIỆT 2022

VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 2022


ĐỀ LUYỆN KỸ NĂNG 28 CÂU– SỐ 4
(Thời gian làm bài 7 phút)
NAP 41: Chất n|o sau đ}y l| amin bậc ba?
A. (CH3)3N B. CH3CH2NH2 C. C6H5NHCH3 D. CH3NHCH3
NAP 42: Kim loại n|o sau đ}y có tính khử mạnh nhất?
A. Cu. B. Mg. C. Na. D. Al.
NAP 43: Tripanmitin có công thức hóa học l|
A. (C17H31COO)3C3H5. B. (C17H33COO)3C3H5.
C. (C17H35COO)3C3H5. D. (C15H31COO)3C3H5.
NAP 44: Sắt có số oxi hóa +3 trong hợp chất n|o sau đ}y?
A. Fe(OH)2. B. Fe(OH)3. C. FeO. D. FeSO4.
NAP 45: Ở nhiệt độ thường, kim loại n|o sau đ}y không t{c dụng với nước?
A. Ba. B. Na. C. Ca. D. Be.
NAP 46: Xà phòng hoá hoàn toàn 13,6 gam CH3COOC6H5 bằng dung dịch KOH dư thì thu
được m gam muối. Gi{ trị của m bằng
A. 13,2. B. 9,8. C. 23,0. D. 15,4.
NAP 47: Cho hỗn hợp g m , gam g v| , gam gO t{c dụng h t với lượng dư dd HNO3.
Sau khi c{c ph n ứng x y ra ho|n to|n, thu được , lít khí đktc v| dd . |m bay h i
dung dịch thu được gam muối khan. Khí l|
A. N2. B. NO2. C. N2O. D. NO.
NAP 48: Chất n|o sau đ}y thuộc loại este?
A. H2NCH2COOH. B. CH3COOCH3. C. C2H5OH. D. CH3COONa.
NAP 49: Chất n|o sau đ}y là tetrapeptit?
A. Alanin. B. Gly-Gly-Gly. C. Ala-Gly-Ala-Val. D. Gly-Ala.
NAP 50: T n|o sau đ}y thuộc loại t b{n tổng hợp?
A. T tằm. B. T xenluloz axetat.
C. T nilon-6,6. D. T nitron.
NAP 51: Polime n|o sau đ}y thuộc loại polime thiên nhiên?
A. Tinh bột. B. T nilon-6. C. T visco. D. Polietilen.
NAP 52: Cho 3,5 gam hỗn hợp g m metylamin, đimetylamin ph n ứng vừa đủ với ,1 mol
HCl, thu được m gam muối. Gi{ trị của m l|
A. 7,15. B. 7,51. C. 5,71. D. 5,17.
NAP 53: Đường mía có th|nh phần chính l| chất n|o sau đ}y?
A. Tinh bột. B. enluloz . C. Saccaroz . D. Glucoz .
NAP 54: Thủy ph}n triolein trong dung dịch NaOH, thu được glixerol v| muối . Công thức
của l|
A. C17H35COONa. B. CH3COONa. C. C17H33COONa. D. C15H31COONa.

T y đổi y – Bứ á à cô |1
Ặ BIỆT
NAP 55: Công thức cấu tạo của alanin l|
A. CH3-CH(NH2)-COOH. B. CH3NH2.
C. C6H5NH2. D. H2N-CH2-COOH.
NAP 56: Chất n|o sau đ}y không t{c dụng với NaOH?
A. CH3COOCH3. B. CH3NH2. C. H2NCH2COOH. D. CH3COOH.
NAP 57: Cho c{c chất: polietilen, xenluloz axetat, tinh bột, poli metyl metacrylat , t nitron,
policaproamit, nilon-6. Số polime tổng hợp l|
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
NAP 58: Cacbohiđrat n|o sau đ}y không bị thủy ph}n trong môi trường axit?
A. Glucoz . B. Tinh bột. C. enluloz . D. Saccaroz .
NAP 59: Cho vinyl axetat t{c dụng ho|n to|n với dung dịch KOH dư thu được 1 , gam muối
v| m gam chất hữu c . Gi{ trị của m l|
A. 9,9. B. 4,4. C. 3,3. D. 6,6.
NAP 60: Chất n|o sau đ}y tham gia ph n ứng trùng ngưng?
A. Benzen. B. Axit ε-aminocaproic.
C. Axit axetic. D. Buta - 1,3 - đien.
NAP 61: Có bao nhiêu nguyên tử nit trong ph}n tử Ala-Gly-Ala-Lys?
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
NAP 62: Este A l| hợp chất th m có công thức C8H8O2. A có kh năng tr{ng bạc. Khi đun nóng
1 ,3 gam A với 15 ml dung dịch NaOH 1 thì NaOH còn dư sau ph n ứng. Số công thức của
A thỏa mãn l|
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
NAP 63: Cho m gam hỗn hợp kim loại Al, Cu v|o dung dịch HCl dư . Sau khi c{c ph n ứng
x y ra ho|n to|n, thu được 3,36 lit H2 đktc v| , gam kim loại không tan. Gi{ trị của m l|
A. 16,0 B. 4,7 C. 15,0 D. 2,0
NAP 64: Cho gam glucoz lên men rượu với hiệu suất %, thu được V lít khí CO 2 đktc .
Gi{ trị của V bằng bao nhiêu?
A. 11,20. B. 17,92. C. 22,40. D. 8,96.
NAP 65: Cho hỗn hợp rắn A g m 5, gam Fe v| , gam Cu t{c dụng với 3 ml dung dịch
AgNO3 . Sau khi ph n ứng x y ra ho|n to|n khối lượng chất rắn thu được l|
A. 21,6 gam. B. 43,2 gam. C. 64,8 gam. D. 54,0 gam.
NAP 66: Thủy ph}n este CH3COOCH = CH2 trong dung dịch NaOH dư, thu được s n phẩm
hữu c g m
A. CH3COONa và CH3OH. B. CH3COOH và C2H5OH
C. CH3COONa và CH2 = CH - OH. D. CH3COONa và CH3CHO .
NAP 67: Este n|o sau đ}y có công thức ph}n tử C4H8O2?
A. Phenyl axetat. B. Etyl axetat. C. Propyl axetat. D. Vinyl axetat.
NAP 68: Cacbohiđrat n|o sau đ}y tham gia ph n ứng với dung dịch AgNO3/NH3 (to)?
A. enluloz . B. Fructoz . C. Tinh bột. D. Saccaroz .
----------------- HẾT -----------------

2|T y đổi y – Bứ á à cô

You might also like