You are on page 1of 1

ĐỀ ÔN KIỂM TRA GỮA HỌC KÌ II

Năm học: 2021-2022


(Đề số 4)
Câu 1.
1) Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 3x – 15y; b) 4x2 +4x +1- y2 ; c) x2 – y2 + 3x – 3y; d) x3 + 6x2 +9x
2) Giải các phương trình sau:
a)  7 x  2 5x  7   0 ; b) x2  9 x  0 ; c) 4x2 - 9 = 0;
2 x  2 x 1  x  4 ; 2x  5 2x 3
d) e)  2  0.
3 6 3 x  4 x  2x 2  x
2

Câu 2.
1) Thực hiện phép tính:
4x  3 6x  3 x2  2 x 2 x  9 2 x 2  5 xy 1 x y
a)  ; b)  c)   2
xy xy x3 x3 x y
3 3
y  x x  xy  y 2
(a  3)2  6a  18 
2) Cho biểu thức: P  1 .
2a2  6a  a2  9 
a) Tìm điều kiện xác định của P; b) Rút gọn biểu thức P;
4x
c) Với giá trị nào của a thì P = 0, P = 1; d) Tìm số tự nhiên a để .P là số nguyên.
x 1
Câu 3. Giải các bài toán sau bằng cách lập phương trình
1) Một ô tô đi từ Hà Nội đến Hải Phòng với vận tốc 40km/h. Đến Hải Phòng ô tô nghỉ 36
phút, sau đó ô tô từ Hải Phòng về Hà Nội với vận tốc 50km/h. Tổng thời gian đi, thời gian nghỉ
và thời gian về là 6 giờ. Tính quãng đường Hà Nội – Hải Phòng.
2) Một xe ô tô đi từ A đến B với vận tốc 50km/h rồi đi từ B về A với vận tốc giảm bớt
10km/h. Cả đi và về mất 5 giờ 24 phút. Tính quãng đường AB.
Câu 4.
1) Cho  ABC có A  700 , B  600 , I là giao điểm của 3 đường phân giác của tam
giác ABC, đường thẳng vuông góc với CI tại I cắt AC và BC lần lượt ở M và N.
2
AM  AI 
a) Tính góc AIM; b) Chứng minh rằng: AM.IB = AI.MI.; 3) Chứng minh :   .
BN  BI 
2) Cho hình bình hành ABCD, một đường thẳng qua A cắt tia đối của tia BD tại I và cắt
tia CB, tia CD tại H và K. Chứng minh rằng:
AH HB AH BI AH BD 1 1 1
a)  ; b)  và  ; c)   .
AK AD AK DI AI DI AI AK AH
Câu 5.
1) Chứng minh rằng: x 2  x  1  0 với mọi x.
2) Cho x  y  a và x 2  y 2  a 2 . Tính Q  x 2020  y 2020
   
3) Khi nào thì phương trình m mx 1  2 2 x 1  0 (x là ẩn) vô nghiệm.
4) Tính giá tri của biểu các biểu thức sau:
 4 1  4 1  4 1   4 1 
A
 23  13  33  23  43  33  ... 1003  993 
;
1   3   5   ...  99  
B 
4  4  4  4 .
 23  13 33  23  43  33 ...1003  993   4 1  4 1  4 1   4 1
 2   4   6   ...  100  
 4  4  4  4
---------------Hết--------------

You might also like