Professional Documents
Culture Documents
Foam Cream
Gel
Spray Oil
Solution Ointment
Tá dược
Ointment: rất nhờn, bít kín da, không châm chích da
• Sử dụng da trơn, không có lông/tóc hoặc tổn thương da
dày, khô hoặc tăng sừng
Cream (biến mất sau khi chà xát): ít nhờn, không bít
kín da và có thể gây châm chích hoặc kích ứng
• Thích hợp cho vùng da viêm xuất tiết, vùng kẽ
Lotion (dạng lỏng có thể rót được): ít nhờn, không bít
kín da, có thể gây châm chích da
• Thích hợp cho vùng da viêm xuất tiết hoặc vùng có
lông/tóc
Tá dược
Oil: ít châm chích, tác dụng tiêu sừng (bong vảy)
• Thích hợp cho da đầu nhất là những người tóc thô và
rất xoăn
Gel (giống thạch): ít nhờn, ít gây bít kín, khô nhanh, có
thể gây châm chích
• Thích hợp trong điều trị mụn và những vùng da có
lông/tóc mà không gây dính
Foam: lan nhanh, dễ thoa, mắc tiền
• Thích hợp vùng da có lông /tóc và da viêm
Spray: ít sử dụng
Kê toa thuốc thoa
1 LBT = 1% BSA
Sử dụng kích thước LBT
của bệnh nhân
Tính lượng thuốc: Fingertip Unit
1 LBT = 1% BSA
1 LBT = 1% BSA
Nếu bệnh không cải thiện trong lần tái khám, thầy
thuốc cần tự xem xét các vấn đề sau:
• Chẩn đoán có đúng chưa?
• Kê toa thuốc thoa có phù hợp chưa? (độ mạnh)
• Bệnh nhân có hiểu và nhớ hướng dẫn sử dụng chưa?
Những lưu ý khi điều trị bằng
thuốc thoa
Nếu bệnh không cải thiện trong lần tái khám, thầy
thuốc cần hỏi bệnh nhân các vấn đề sau:
• Mua thuốc có đúng không?
• Sử dụng như thế nào?
• Lượng thuốc thoa còn thừa lại bao nhiêu?
• Có điều gì ảnh hưởng đến việc thoa thuốc không?
• Có bất kỳ tác dụng phụ nào không?
• Có mối quan tâm nào về điều trị không?
Tuân thủ điều trị
Hiệu quả điều trị bằng thuốc thoa kém thường do sự
không tuân thủ và sử dụng không đúng cách
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng như hiệu quả của thuốc, tá
dược, chi phí, sợ tác dụng phụ, thời gian điều trị dài, chỉ
dẫn không rõ ràng
Cần tái khám thường xuyên và hướng dẫn cẩn thận
Kết luận
Hiệu quả của thuốc thoa liên quan đến độ mạnh, vị
trí, tá dược và nồng độ
Kê toa thuốc thoa bao gồm: tên gốc, tá dược, nồng
độ, cách sử dụng và hàm lượng
TCS được phân chia theo độ mạnh
Teo da, rạn da, giãn mạch, phát ban dạng trứng cá
là tác dụng phụ tại chỗ thường gặp của TCS
Tài liệu tham khảo