You are on page 1of 32

Danh sách các học phần: KHÔNG MỞ LỚP, MỞ LỚP trong học kỳ hè năm học 2021-2022

* Chú ý: Sinh viên xem kỹ Mã học phần để tránh đăng ký sai học phần, có vấn đề gì chưa rõ phải hỏi kỹ lại trước khi đăng ký lịch
học trên hệ thống, thời gian và số điện thoại liên hệ xem tại thông báo đã đưa.

MÃ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN HỌC PHẦN MỞ / KHÔNG MỞ


BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Mở lớp
BAS1106 Giáo dục thể chất 1 Mở lớp
BAS1107 Giáo dục thể chất 2 Mở lớp
BAS1109 Lịch sử các học thuyết kinh tế Mở lớp
BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 Mở lớp
BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 Mở lớp
BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh Mở lớp
BAS1141 Tiếng Anh A11 Mở lớp
BAS1142 Tiếng Anh A12 Mở lớp
BAS1143 Tiếng Anh A21 Mở lớp
BAS1144 Tiếng Anh A22 Mở lớp
BAS1145 Tiếng Anh B11 Mở lớp
BAS1146 Tiếng Anh B12 Mở lớp
BAS1147 Tiếng Anh B21 Mở lớp
BAS1148 Tiếng Anh B22 Mở lớp
BAS1150 Triết học Mác - Lênin Mở lớp
BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin Mở lớp
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học Mở lớp
BAS1153 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Mở lớp
BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) Mở lớp
BAS1201 Đại số Mở lớp
BAS1203 Giải tích 1 Mở lớp
BAS1204 Giải tích 2 Mở lớp
BAS1208 Hóa học Mở lớp
BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê Mở lớp
BAS1219 Toán cao cấp 1 Mở lớp
BAS1220 Toán cao cấp 2 Mở lớp
BAS1221 Toán kỹ thuật Mở lớp
BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm Mở lớp
BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm Mở lớp
BAS1226 Xác suất thống kê Mở lớp
BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm Mở lớp
BSA1221 Pháp luật đại cương Mở lớp
BSA1241 Toán kinh tế Mở lớp
BSA1310 Kinh tế vi mô 1 Mở lớp
BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 Mở lớp
BSA1324 Quản trị chất lượng Mở lớp
BSA1328 Quản trị học Mở lớp
BSA1338 Thống kê doanh nghiệp Mở lớp
BSA1349 Quản lý dự án Mở lớp
BSA1351 Logicstics căn bản Mở lớp
ELE1302 Cấu kiện điện tử Mở lớp
ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động Mở lớp
ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử Mở lớp
ELE1308 Điện tử công suất Mở lớp
ELE1309 Điện tử số Mở lớp
ELE1310 Điện tử tương tự Mở lớp
ELE13105 Linh kiện và mạch điện tử Mở lớp
ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý Mở lớp
ELE1318 Lý thuyết mạch Mở lớp
ELE1319 Lý thuyết thông tin Mở lớp
ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần Mở lớp
ELE1325 Matlab và ứng dụng Mở lớp
ELE1330 Xử lý tín hiệu số Mở lớp
ELE1406 Cơ sở mật mã học Mở lớp
ELE1426 Thiết kế logic số Mở lớp
ELE1428 Truyền thông số Mở lớp
ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực Mở lớp
ELE1433 Kỹ thuật số Mở lớp
FIA1321 Nguyên lý kế toán Mở lớp
FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp Mở lớp
FIA1326 Tài chính tiền tệ Mở lớp
FIA1404 Hệ thống thông tin kế toán Mở lớp
INT1154 Tin học cơ sở 1 Mở lớp
INT1155 Tin học cơ sở 2 Mở lớp
INT1156 Tin học cơ sở 3 Mở lớp
INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin Mở lớp
INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Mở lớp
INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java Mở lớp
INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ Mở lớp
INT13110 Lập trình mạng với C++ Mở lớp
INT1313 Cơ sở dữ liệu Mở lớp
INT13145 Kiến trúc máy tính Mở lớp
INT13162 Lập trình với Python Mở lớp
INT1323 Kiến trúc máy tính Mở lớp
INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành Mở lớp
INT1328 Kỹ thuật đồ họa Mở lớp
INT1330 Kỹ thuật vi xử lý Mở lớp
INT1332 Lập trình hướng đối tượng Mở lớp
INT1336 Mạng máy tính Mở lớp
INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ Mở lớp
INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm Mở lớp
INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo Mở lớp
INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Mở lớp
INT1357 Tin học quản lý Mở lớp
INT1358 Toán rời rạc 1 Mở lớp
INT1359 Toán rời rạc 2 Mở lớp
INT1362 Xử lý ảnh Mở lớp
INT1405 Các hệ thống phân tán Mở lớp
INT14100M Chuyên đề an ninh mạng Mở lớp
INT14102 Các kỹ thuật giấu tin Mở lớp
INT14103 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng Mở lớp
INT14104 Phân tích thiết kế đảm bảo chất lượng phần mềm Mở lớp
INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm Mở lớp
INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu Mở lớp
INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng Mở lớp
INT1433 Lập trình mạng Mở lớp
INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ Mở lớp
INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động Mở lớp
INT1470 Các kỹ thuật lập trình Mở lớp
INT1487 Hệ điều hành Windows và Linux/Unix Mở lớp
INT1491 Mật mã học nâng cao Mở lớp
MAR1322 Marketing căn bản Mở lớp
MAR1424 Quản trị Marketing Mở lớp
MUL13121 Thiết kế đồ họa Mở lớp
MUL14125 Xử lý ảnh và video Mở lớp
MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo Mở lớp
MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện Mở lớp
MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện Mở lớp
MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện Mở lớp
MUL1429 Thiết kế web cơ bản Mở lớp
MUL1446 Lập trình game cơ bản Mở lớp
MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động Mở lớp
MUL1485 Thiết kế đồ họa nâng cao Mở lớp
MUL1486 Thiết kế hoạt hình nâng cao Mở lớp
OTC1301 Thực hành cơ sở Mở lớp
SKD1101 Kỹ năng thuyết trình Mở lớp
SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm Mở lớp
SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản Mở lớp
SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Mở lớp
TEL1337 Toán rời rạc Mở lớp
TEL1340 Kỹ thuật lập trình Mở lớp
TEL1342 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Mở lớp
TEL1345 Kỹ thuật siêu cao tần Mở lớp
TEL1368 Tín hiệu và Hệ thống Mở lớp
TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối Mở lớp
TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến Mở lớp
TEL1405 Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông Mở lớp (Sinh viên đăng ký mã môn TEL1405C)
TEL1406 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang Mở lớp (Sinh viên đăng ký mã môn TEL1406C)
TEL1407 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến Mở lớp (Sinh viên đăng ký mã môn TEL1407C)
TEL1408 Công nghệ truyền tải quang Mở lớp
TEL1409 Internet và giao thức Mở lớp
TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến Mở lớp
TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình Mở lớp
TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông Mở lớp
TEL1414 Quản lý mạng viễn thông Mở lớp
TEL1415 Thông tin di động Mở lớp
TEL1416 Thu phát vô tuyến Mở lớp
TEL1418 Tín hiệu và hệ thống Mở lớp
TEL1419 Tổng quan về viễn thông Mở lớp
TEL1420 Truyền dẫn số Mở lớp
TEL1421 Truyền sóng và anten Mở lớp
TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh Mở lớp
INT1319 Hệ điều hành Không mở lớp
INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức Không mở lớp
INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin Không mở lớp
INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu Không mở lớp
INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Không mở lớp
INT1434 Lập trình Web Không mở lớp
INT1450 Quản lý dự án phần mềm Không mở lớp
INT1497M Phát triển các hệ thống dựa trên tri thức Không mở lớp
INT1498 Phát triển ứng dụng phân tán Không mở lớp
MAR1304 Hành vi khách hàng Không mở lớp
MAR1323 Thương mại điện tử Không mở lớp
BAS1105M Giáo dục quốc phòng Không mở lớp
BAS1156 Học phần tiếng anh bổ trợ (Course 0) Không mở lớp
BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) Không mở lớp
BAS1159 Tiếng Anh (Course 3) Không mở lớp
BAS1160 Tiếng Anh (Course 3 Plus) Không mở lớp
BAS1163_CLC Tiếng Anh (Course 2_CLC) Không mở lớp
BSA1236 Tâm lý quản lý Không mở lớp
BSA1304 Đàm phán kinh doanh Không mở lớp
BSA1307 Hệ thống thông tin quản lý Không mở lớp
BSA1309 Kinh tế lượng Không mở lớp
BSA1325 Quản trị chiến lược Không mở lớp
BSA1333 Quản trị sản xuất Không mở lớp
BSA1334 Quản trị thương hiệu Không mở lớp
BSA1335 Quản trị văn phòng Không mở lớp
BSA1354 Quản trị bán hàng và phân phối sản phẩm Không mở lớp
BSA1427 Quản trị doanh nghiệp Không mở lớp
BSA1448 Giao tiếp trong kinh doanh Không mở lớp
CDT1482 Thực hành chuyên sâu Không mở lớp
ELE13100 Cấu kiện điện tử Không mở lớp
ELE13101 Xử lý tín hiệu số Không mở lớp
ELE1386 Nhập môn kỹ thuật điện tử Không mở lớp
ELE1401 CAD/CAM Không mở lớp
ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử Không mở lớp
ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng Không mở lớp
ELE1421 Mạng cảm biến Không mở lớp
ELE1422 Thị giác máy tính Không mở lớp
ELE1423 Thiết kế hệ thống VLSI Không mở lớp
ELE1432 Xử lý tiếng nói Không mở lớp
ELE1435 Thực hành chuyên sâu Không mở lớp
EPT1415 Thực tập Không mở lớp
FIA1310 Kế toán quản trị 1 Không mở lớp
FIA1312 Kế toán tài chính 1 Không mở lớp
FIA1313 Kế toán tài chính 2 Không mở lớp
FIA1315 Kiểm toán căn bản Không mở lớp
FIA1325 Tài chính doanh nghiệp Không mở lớp
FIA1327M Thanh toán quốc tế Không mở lớp
FIA1334 Kế toán quản trị Không mở lớp
FIA1414 Kế toán tài chính 3 Không mở lớp
INT13111 Kỹ thuật đồ họa Không mở lớp
INT1339_CLC Ngôn ngữ lập trình C++ Không mở lớp
INT1344 Mật mã học cơ sở Không mở lớp
INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm Không mở lớp
INT14100 An ninh mạng Không mở lớp
INT14106 Quản lý an toàn thông tin Không mở lớp
INT14107 Kiểm thử xâm nhập mạng Không mở lớp
INT1412 Chuyên đề máy tính và truyền thông Không mở lớp
INT14148 Cơ sở dữ liệu phân tán Không mở lớp
INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện Không mở lớp
INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý Không mở lớp
INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử Không mở lớp
INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng Không mở lớp
INT1472 Cơ sở an toàn thông tin Không mở lớp
INT1478 Đồ án tốt nghiệp Không mở lớp
INT1482 An toàn mạng Không mở lớp
INT1484 An toàn hệ điều hành Không mở lớp
INT1497 Phát triển hệ thống dựa trên tri thức Không mở lớp
INT1499 An toàn phần mềm Không mở lớp
INT1499M Chuyên đề an toàn phần mềm Không mở lớp
MAR1309 Phương pháp nghiên cứu marketing Không mở lớp
MAR1314 Truyền thông marketing tích hợp Không mở lớp
MAR1315 Các hệ thống thông tin trong doanh nghiệp Không mở lớp
MAR1318 Ứng dụng đa phương tiện trong kinh doanh Không mở lớp
MAR1328 Quản trị thương hiệu Không mở lớp
MAR1329 Quản trị bán hàng Không mở lớp
MAR1333 Internet và ứng dụng trong kinh doanh Không mở lớp
MAR1334 Phát triển và ứng dụng web trong marketing Không mở lớp
MAR1427 E-Marketing Không mở lớp
MAR1437 Phân tích Marketing Không mở lớp
MUL1218 Mỹ thuật cơ bản Không mở lớp
MUL1238 Cơ sở tạo hình Không mở lớp
MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện Không mở lớp
MUL13101 Báo chí điều tra Không mở lớp
MUL13112 Quản lý dự án truyền thông Không mở lớp
MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh Không mở lớp
MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến Không mở lớp
MUL1314 Kỹ thuật quay phim Không mở lớp
MUL13149 Mỹ thuật cơ bản Không mở lớp
MUL13151 Thiết kế tương tác đa phương tiện Không mở lớp
MUL1320 Nhập môn đa phương tiện Không mở lớp
MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng Không mở lớp
MUL14126 Lập trình âm thanh Không mở lớp
MUL14131 Luật xa gần Không mở lớp
MUL14133 Mỹ thuật nâng cao Không mở lớp
MUL14134 Thiết kế hình động 1 Không mở lớp
MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) Không mở lớp
MUL14137 Thiết kế tương tác đa phương tiện nâng cao Không mở lớp
MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 Không mở lớp
MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 Không mở lớp
MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện Không mở lớp
MUL14146 Kỹ thuật lập trình ứng dụng đa phương tiện Không mở lớp
MUL1421 Thiết kế quảng cáo truyền hình Không mở lớp
MUL1423 Kịch bản đa phương tiện Không mở lớp
MUL1451 Chuyên đề Không mở lớp
MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D Không mở lớp
MUL1465 Chuyên đề Không mở lớp
MUL1484 Thiết kế và tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương tiện Không mở lớp
TEL1339 Hệ điều hành Không mở lớp
TEL1341 Công nghệ phần mềm Không mở lớp
TEL1344 Lý thuyết truyền tin Không mở lớp
TEL1401M An ninh mạng thông tin Không mở lớp
TEL1404 Chuyên đề Không mở lớp
TEL1434M Công nghệ truy nhập quang băng rộng Không mở lớp
TEL1436 Công nghệ vô tuyến băng rộng Không mở lớp
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
PHÒNG GIÁO VỤ

PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY CÁC LỚP HỌC


Ghi chú: - Thời gian bắt đầu học: từ 04/07 đến 07/08/2022
- Thời gian mỗi buổi học kéo dài 5 tiết. Sáng (S): từ 7h30 đến 12h, Chiều (C): từ 13h30 đến 18h
- Hình thức thi của môn học được Bộ môn đăng kí kèm bản phân công giảng dạy này

Tổ Tổ SL học Sỹ số Số lớp
TT Mã môn học Nhóm Thứ
hợp TH môn

1 BAS1147 Tiếng Anh B21 1 3 3 1 2


BAS1147 Tiếng Anh B21 1 1 3 3 1 3
2 BAS1148 Tiếng Anh B22 1 3 3 1 4
BAS1148 Tiếng Anh B22 1 1 3 3 1 5
BAS1148 Tiếng Anh B22 1 2 3 3 1 6
3 BSA1324 Quản trị chất lượng 1 3 3 1 2
BSA1324 Quản trị chất lượng 1 1 3 3 1 3
4 BSA1338 Thống kê doanh nghiệp 1 3 3 1 4
BSA1338 Thống kê doanh nghiệp 1 1 3 3 1 5
5 BSA1349 Quản lý dự án 1 4 4 1 6
BSA1349 Quản lý dự án 1 1 4 4 1 2
6 BSA1351 Logicstics căn bản 1 3 3 1 3
BSA1351 Logicstics căn bản 1 1 3 3 1 4
7 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 1 3 3 1 5
ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 1 1 3 3 1 6
8 ELE1406 Cơ sở mật mã học 1 3 3 1 2
ELE1406 Cơ sở mật mã học 1 1 3 3 1 3
9 ELE1426 Thiết kế logic số 1 4 4 1 4
ELE1426 Thiết kế logic số 1 1 4 4 1 5
10 ELE1428 Truyền thông số 1 4 4 1 6
ELE1428 Truyền thông số 1 1 4 4 1 7
11 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 1 4 4 1 2
ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 1 1 4 4 1 3
12 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 4 4 1 4
FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 1 4 4 1 5
13 FIA1326 Tài chính tiền tệ 1 3 3 1 2
FIA1326 Tài chính tiền tệ 1 1 3 3 1 3
14 FIA1404 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 3 1 4
FIA1404 Hệ thống thông tin kế toán 1 1 3 3 1 5
15 INT1357 Tin học quản lý 1 3 3 1 6
16 INT1362 Xử lý ảnh 1 3 3 1 2
INT1362 Xử lý ảnh 1 1 3 3 1 3
17 INT14100M Chuyên đề an ninh mạng 1 3 3 1 4
INT14100M Chuyên đề an ninh mạng 1 1 3 3 1 5
18 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an to 1 4 4 1 2
INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an to 1 1 4 4 1 3
19 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 1 3 3 1 4
INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 1 1 3 3 1 5
20 MAR1424 Quản trị Marketing 1 3 3 1 6
MAR1424 Quản trị Marketing 1 1 3 3 1 7
21 MUL13121 Thiết kế đồ họa 1 3 3 1 2
MUL13121 Thiết kế đồ họa 1 1 3 3 1 3
22 MUL14125 Xử lý ảnh và video 1 3 3 1 4
MUL14125 Xử lý ảnh và video 1 1 3 3 1 5
23 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 1 4 4 1 6
MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 1 1 4 4 1 7
24 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 1 3 3 1 2
MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 1 1 3 3 1 3
25 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 1 4 4 1 4
MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 1 1 4 4 1 5
26 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 1 4 4 1 6
MUL1429 Thiết kế web cơ bản 1 1 4 4 1 7
27 MUL1446 Lập trình game cơ bản 1 4 4 1 2
MUL1446 Lập trình game cơ bản 1 1 4 4 1 3
28 MUL1485 Thiết kế đồ họa nâng cao 1 3 3 1 4
MUL1485 Thiết kế đồ họa nâng cao 1 1 3 3 1 5
29 MUL1486 Thiết kế hoạt hình nâng cao 1 3 3 1 6
MUL1486 Thiết kế hoạt hình nâng cao 1 1 3 3 1 7
30 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 1 4 4 1 2
TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 1 1 4 4 1 3
31 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 1 3 3 1 4
TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 1 1 3 3 1 5
32 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 1 4 4 1 6
TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 1 1 4 4 1 7
33 TEL1420 Truyền dẫn số 1 4 4 1 2
TEL1420 Truyền dẫn số 1 1 4 4 1 3
34 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộn 1 28 28 1 4
BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộn 1 1 28 28 1 5
35 BAS1106 Giáo dục thể chất 1 1 11 11 1 6
BAS1106 Giáo dục thể chất 1 1 1 11 11 1 7
36 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 1 26 26 1 2
BAS1107 Giáo dục thể chất 2 1 1 26 26 1 3
37 BAS1109 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 13 13 1 4
BAS1109 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 1 13 13 1 5
38 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ ng 1 6 6 1 6
BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ ng 1 1 6 6 1 7
39 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ ng 1 26 26 1 2
BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ ng 1 1 26 26 1 3
40 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 84 84 1 2
BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 84 84 1 3
41 BAS1141 Tiếng Anh A11 1 19 19 1 4
BAS1141 Tiếng Anh A11 1 1 19 19 1 5
42 BAS1142 Tiếng Anh A12 1 23 23 1 6
BAS1142 Tiếng Anh A12 1 1 23 23 1 7
BAS1142 Tiếng Anh A12 1 2 23 23 1 2
43 BAS1143 Tiếng Anh A21 1 55 55 1 3
BAS1143 Tiếng Anh A21 1 1 55 55 1 4
44 BAS1144 Tiếng Anh A22 1 54 54 1 5
BAS1144 Tiếng Anh A22 1 1 54 54 1 6
BAS1144 Tiếng Anh A22 1 2 54 54 1 7
45 BAS1145 Tiếng Anh B11 1 10 10 1 2
BAS1145 Tiếng Anh B11 1 1 10 10 1 3
46 BAS1146 Tiếng Anh B12 1 22 22 1 4
BAS1146 Tiếng Anh B12 1 1 22 22 1 5
BAS1146 Tiếng Anh B12 1 2 22 22 1 6
47 BAS1150 Triết học Mác - Lênin 1 24 24 1 2
BAS1150 Triết học Mác - Lênin 1 1 24 24 1 3
48 BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 1 54 54 1 4
BAS1151 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 1 1 54 54 1 5
49 BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1 69 69 1 4
BAS1152 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1 1 69 69 1 5
50 BAS1153 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 1 10 10 1 6
BAS1153 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 1 1 10 10 1 7
51 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 1 36 36 1 2
BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 1 1 36 36 1 3
BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 1 2 36 36 1 4
52 BAS1201 Đại số 1 110 55 2 5
BAS1201 Đại số 1 1 110 55 2 6
BAS1201 Đại số 2 110 55 2 2
BAS1201 Đại số 2 1 110 55 2 3
53 BAS1203 Giải tích 1 1 127 65 2 6
BAS1203 Giải tích 1 1 1 127 65 2 7
BAS1203 Giải tích 1 2 127 65 2 2
BAS1203 Giải tích 1 2 1 127 65 2 3
54 BAS1204 Giải tích 2 1 230 75 3 4
BAS1204 Giải tích 2 1 1 230 75 3 5
BAS1204 Giải tích 2 2 230 75 3 6
BAS1204 Giải tích 2 2 1 230 75 3 7
BAS1204 Giải tích 2 3 230 75 3 2
BAS1204 Giải tích 2 3 1 230 75 3 3
55 BAS1208 Hóa học 1 7 7 1 4
56 BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 1 24 24 1 5
BAS1210 Lý thuyết xác suất và thống kê 1 1 24 24 1 6
57 BAS1219 Toán cao cấp 1 1 44 44 1 7
BAS1219 Toán cao cấp 1 1 1 44 44 1 2
58 BAS1220 Toán cao cấp 2 1 21 21 1 5
BAS1220 Toán cao cấp 2 1 1 21 21 1 4
59 BAS1221 Toán kỹ thuật 1 108 55 2 5
BAS1221 Toán kỹ thuật 1 1 108 55 2 6
BAS1221 Toán kỹ thuật 1 108 55 2 2
BAS1221 Toán kỹ thuật 1 1 108 55 2 3
60 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 1 91 91 1 4
BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 1 1 91 91 1 5
61 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 1 56 56 1 4
BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 1 1 56 56 1 5
62 BAS1226 Xác suất thống kê 1 127 65 2 6
BAS1226 Xác suất thống kê 1 1 127 65 2 7
BAS1226 Xác suất thống kê 1 127 65 2 2
BAS1226 Xác suất thống kê 1 1 127 65 2 3
63 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 1 36 36 1 6
BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 1 1 36 36 1 7
64 BSA1221 Pháp luật đại cương 1 15 15 1 2
BSA1221 Pháp luật đại cương 1 1 15 15 1 3
65 BSA1241 Toán kinh tế 1 25 25 1 4
BSA1241 Toán kinh tế 1 1 25 25 1 5
66 BSA1310 Kinh tế vi mô 1 1 26 26 1 6
BSA1310 Kinh tế vi mô 1 1 1 26 26 1 7
67 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 1 10 10 1 2
BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 1 1 10 10 1 3
68 BSA1328 Quản trị học 1 9 9 1 4
BSA1328 Quản trị học 1 1 9 9 1 5
69 ELE1302 Cấu kiện điện tử 1 42 42 1 6
ELE1302 Cấu kiện điện tử 1 1 42 42 1 7
70 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 1 5 5 1 4
ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 1 1 5 5 1 5
71 ELE1308 Điện tử công suất 1 5 5 1 2
ELE1308 Điện tử công suất 1 1 5 5 1 3
72 ELE1309 Điện tử số 1 48 48 1 6
ELE1309 Điện tử số 1 1 48 48 1 7
73 ELE1310 Điện tử tương tự 1 32 32 1 2
ELE1310 Điện tử tương tự 1 1 32 32 1 3
74 ELE13105 Linh kiện và mạch điện tử 1 6 6 1 4
ELE13105 Linh kiện và mạch điện tử 1 1 6 6 1 5
75 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 1 66 66 1 4
ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 1 1 66 66 1 5
76 ELE1318 Lý thuyết mạch 1 28 28 1 6
ELE1318 Lý thuyết mạch 1 1 28 28 1 7
77 ELE1319 Lý thuyết thông tin 1 107 55 2 2
ELE1319 Lý thuyết thông tin 1 1 107 55 2 3
ELE1319 Lý thuyết thông tin 1 107 55 2 4
ELE1319 Lý thuyết thông tin 1 1 107 55 2 5
78 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao 1 18 18 1 6
ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao 1 1 18 18 1 7
79 ELE1325 Matlab và ứng dụng 1 20 20 1 2
ELE1325 Matlab và ứng dụng 1 1 20 20 1 3
80 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 1 25 25 1 4
ELE1330 Xử lý tín hiệu số 1 1 25 25 1 5
81 ELE1433 Kỹ thuật số 1 56 56 1 6
ELE1433 Kỹ thuật số 1 1 56 56 1 7
82 FIA1321 Nguyên lý kế toán 1 7 7 1 2
FIA1321 Nguyên lý kế toán 1 1 7 7 1 3
83 INT1154 Tin học cơ sở 1 1 32 32 1 4
84 INT1155 Tin học cơ sở 2 1 443 73 6 6
INT1155 Tin học cơ sở 2 2 443 73 6 7
INT1155 Tin học cơ sở 2 3 443 73 6 2
INT1155 Tin học cơ sở 2 4 443 73 6 3
INT1155 Tin học cơ sở 2 5 443 73 6 4
INT1155 Tin học cơ sở 2 6 443 73 6 5
85 INT1156 Tin học cơ sở 3 1 7 7 1 5
86 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông t 1 5 5 1 6
INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông t 1 1 5 5 1 7
87 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 298 75 4 6
INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 1 298 75 4 7
INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 298 75 4 2
INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 1 298 75 4 3
INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 298 75 4 4
INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 1 298 75 4 5
INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 298 75 4 6
INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 1 298 75 4 7
88 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 1 9 9 1 2
INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 1 1 9 9 1 3
89 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 1 16 16 1 4
INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 1 1 16 16 1 5
90 INT13110 Lập trình mạng với C++ 1 10 10 1 6
INT13110 Lập trình mạng với C++ 1 1 10 10 1 7
91 INT1313 Cơ sở dữ liệu 1 83 83 1 2
INT1313 Cơ sở dữ liệu 1 1 83 83 1 3
92 INT13145 Kiến trúc máy tính 1 31 31 1 2
INT13145 Kiến trúc máy tính 1 1 31 31 1 3
93 INT13162 Lập trình với Python 1 18 18 1 4
INT13162 Lập trình với Python 1 1 18 18 1 5
94 INT1323 Kiến trúc máy tính 1 20 20 1 2
INT1323 Kiến trúc máy tính 1 1 20 20 1 3
95 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1 40 40 1 4
INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1 1 40 40 1 5
96 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 1 13 13 1 6
INT1328 Kỹ thuật đồ họa 1 1 13 13 1 7
97 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 1 25 25 1 2
INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 1 1 25 25 1 3
98 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 1 113 65 2 4
INT1332 Lập trình hướng đối tượng 1 1 113 65 2 5
INT1332 Lập trình hướng đối tượng 2 113 65 2 6
INT1332 Lập trình hướng đối tượng 2 1 113 65 2 7
99 INT1336 Mạng máy tính 1 46 46 1 4
INT1336 Mạng máy tính 1 1 46 46 1 5
100 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 1 293 75 4 2
INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 1 1 293 75 4 3
INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 2 293 75 4 2
INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 2 1 293 75 4 3
INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 293 75 4 6
INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 1 293 75 4 7
INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 4 293 75 4 2
INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 4 1 293 75 4 3
101 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 1 105 55 2 6
INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 1 1 105 55 2 5
INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 105 55 2 4
INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 1 105 55 2 5
102 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 1 12 12 1 4
INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 1 1 12 12 1 5
103 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông 1 15 15 1 6
INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông 1 1 15 15 1 7
104 INT1358 Toán rời rạc 1 1 65 65 1 4
INT1358 Toán rời rạc 1 1 1 65 65 1 5
105 INT1359 Toán rời rạc 2 1 17 17 1 2
INT1359 Toán rời rạc 2 1 1 17 17 1 3
106 INT1405 Các hệ thống phân tán 1 77 77 1 6
INT1405 Các hệ thống phân tán 1 1 77 77 1 7
107 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 1 12 12 1 7
INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 1 1 12 12 1 2
108 INT14103 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng 1 11 11 1 3
INT14103 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng 1 1 11 11 1 4
109 INT14104 Phân tích thiết kế đảm bảo chất lư 1 29 29 1 5
INT14104 Phân tích thiết kế đảm bảo chất lư 1 1 29 29 1 6
110 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 1 6 6 1 3
INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 1 1 6 6 1 4
111 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 1 16 16 1 5
INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 1 1 16 16 1 6
112 INT1433 Lập trình mạng 1 148 75 2 2
INT1433 Lập trình mạng 1 1 148 75 2 3
INT1433 Lập trình mạng 2 148 75 2 4
INT1433 Lập trình mạng 2 1 148 75 2 5
113 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị 1 11 11 1 4
INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị 1 1 11 11 1 5
114 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 1 41 41 1 2
INT1470 Các kỹ thuật lập trình 1 1 41 41 1 3
115 INT1487 Hệ điều hành Windows và Linux/Un 1 6 6 1 4
INT1487 Hệ điều hành Windows và Linux/Un 1 1 6 6 1 5
116 INT1491 Mật mã học nâng cao 1 16 16 1 6
INT1491 Mật mã học nâng cao 1 1 16 16 1 7
117 MAR1322 Marketing căn bản 1 21 21 1 2
MAR1322 Marketing căn bản 1 1 21 21 1 3
118 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 1 9 9 1 6
MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 1 1 9 9 1 7
119 MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di 1 6 6 1 2
MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di 1 1 6 6 1 4
120 OTC1301 Thực hành cơ sở 1 37 18 2 4
OTC1301 Thực hành cơ sở 1 1 37 18 2 5
OTC1301 Thực hành cơ sở 1 2 37 18 2 6
OTC1301 Thực hành cơ sở 1 3 37 18 2 7
OTC1301 Thực hành cơ sở 2 37 19 2 4
OTC1301 Thực hành cơ sở 2 1 37 19 2 5
OTC1301 Thực hành cơ sở 2 2 37 19 2 6
OTC1301 Thực hành cơ sở 2 3 37 19 2 7
121 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 9 9 1 6
122 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 5 5 1 7
123 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 12 12 1 2
124 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa 1 5 5 1 3
125 TEL1337 Toán rời rạc 1 7 7 1 4
TEL1337 Toán rời rạc 1 1 7 7 1 5
126 TEL1340 Kỹ thuật lập trình 1 38 38 1 6
TEL1340 Kỹ thuật lập trình 1 1 38 38 1 7
127 TEL1342 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 6 6 1 2
TEL1342 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 1 6 6 1 3
128 TEL1345 Kỹ thuật siêu cao tần 1 34 34 1 4
TEL1345 Kỹ thuật siêu cao tần 1 1 34 34 1 5
129 TEL1368 Tín hiệu và Hệ thống 1 43 43 1 6
TEL1368 Tín hiệu và Hệ thống 1 1 43 43 1 7
130 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 1 6 6 1 2
TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 1 1 6 6 1 3
131 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 1 7 7 1 4
TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 1 1 7 7 1 5
132 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 1 9 9 1 6
TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 1 1 9 9 1 7
133 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 1 12 12 1 2
TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 1 1 12 12 1 3
134 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 1 28 28 1 4
TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 1 1 28 28 1 5
135 TEL1409 Internet và giao thức 1 5 5 1 6
TEL1409 Internet và giao thức 1 1 5 5 1 7
136 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 1 11 11 1 2
TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 1 1 11 11 1 3
137 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 1 8 8 1 4
138 TEL1415 Thông tin di động 1 8 8 1 5
TEL1415 Thông tin di động 1 1 8 8 1 6
139 TEL1416 Thu phát vô tuyến 1 19 19 1 7
TEL1416 Thu phát vô tuyến 1 1 19 19 1 2
140 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 1 37 37 1 3
TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 1 1 37 37 1 4
141 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 1 5 5 1 5
TEL1419 Tổng quan về viễn thông 1 1 5 5 1 6
142 TEL1421 Truyền sóng và anten 1 60 60 1 7
TEL1421 Truyền sóng và anten 1 1 60 60 1 2
143 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 1 11 11 1 3
TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 1 1 11 11 1 4
Y CÁC LỚP HỌC HỌC KỲ PHỤ (KỲ HÈ) NĂM HỌC 2021-2022

ều (C): từ 13h30 đến 18h


g giảng dạy này

Tháng 07/22
Tiết Số
Kíp Phòng Nhà Hình thức thi Giảng viên giảng dạy Ngày BĐ 4 11 18
BĐ tiết
Ngày KT 10 17 24

S 102 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Thị Thiết x x x


S 102 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Thị Thiết x x x
S 102 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Thị Thiết x x x
S 102 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Thị Thiết x x x
S 102 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Thị Thiết x x x
C 102 A2 Viết Phạm Thị Minh Lan x x x
C 102 A2 Viết Phạm Thị Minh Lan x x
C 102 A2 Viết Vũ Trọng Phong x x x
C 102 A2 Viết Vũ Trọng Phong x x x
C 102 A2 Viết Nguyễn Thị Thanh Huyền x x x
S 104 A2 Viết Nguyễn Thị Thanh Huyền x
S 104 A2 Viết Trần Thị Hòa x x x
S 104 A2 Viết Trần Thị Hòa x
S 104 A2 Viết Vũ Anh Đào x x x
S 104 A2 Viết Vũ Anh Đào x x x
C 104 A2 Viết Ngô Đức Thiện x x x
C 104 A2 Viết Ngô Đức Thiện x
C 104 A2 Viết Nguyễn Ngọc Minh x x x
C 104 A2 Viết Nguyễn Ngọc Minh x x x
C 104 A2 Vấn đáp Bùi Thị Dân x x x
C 104 A2 Vấn đáp Bùi Thị Dân x
S 105 A2 Vấn đáp Trần Thị Thục Linh x x x
S 105 A2 Vấn đáp Trần Thị Thục Linh x
S 105 A2 Viết Đặng Phong Nguyên x x x
S 105 A2 Viết Đặng Phong Nguyên x x x
C 105 A2 Viết Vũ Quang Kết x x x
C 105 A2 Viết Vũ Quang Kết x x x
C 105 A2 Viết Nguyễn Hương Anh x x x
C 105 A2 Viết Nguyễn Hương Anh x x x
C 105 A2 Phòng máy Nguyễn Tiến Hùng x x x
S 202 A2 Viết Phạm Văn Sự x x x
S 202 A2 Viết Phạm Văn Sự x
S VP Bộ môn A2 Báo cáo Nguyễn Ngọc Điệp x x x
S VP Bộ môn A2 Báo cáo Nguyễn Ngọc Điệp x x x
C VP Bộ môn A2 Phòng máy Ninh Thị Thu Trang x x x
C VP Bộ môn A2 Phòng máy Ninh Thị Thu Trang x
C 202 A2 Phòng máy Nguyễn Trọng Khánh x x x
C 202 A2 Phòng máy Nguyễn Trọng Khánh x x x
S 203 A2 Viết Nguyễn Thị Phương Dung x x x
S 203 A2 Viết Nguyễn Thị Phương Dung x
C 203 A2 Bài tập lớn Hà Thị Huệ x x x
C 203 A2 Bài tập lớn Hà Thị Huệ x
C 203 A2 Vấn đáp Vũ Hữu Tiến x x x
C 203 A2 Vấn đáp Vũ Hữu Tiến x x x
C 203 A2 Vấn đáp ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm x x x
C 203 A2 Vấn đáp ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm x x x
S 204 A2 Vấn đáp ThS. Nguyễn Cảnh Châu x x x
S 204 A2 Vấn đáp ThS. Nguyễn Cảnh Châu x
S 204 A2 Bài tập lớn Ths. Trần Quốc Trung x x x
S 204 A2 Bài tập lớn Ths. Trần Quốc Trung x
S 204 A2 Vấn đáp ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm x x x
S 204 A2 Vấn đáp ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm x
C 204 A2 Vấn đáp ThS. Phạm Vũ Minh Tú x x x
C 204 A2 Vấn đáp ThS. Phạm Vũ Minh Tú x x x
C 204 A2 Bài tập lớn Hà Thị Hồng Ngân x x x
C 204 A2 Bài tập lớn Hà Thị Hồng Ngân x x x
C 204 A2 Bài tập lớn Ths. Trần Quốc Trung x x x
C 204 A2 Bài tập lớn Ths. Trần Quốc Trung x x x
S 205 A2 Viết Cao Hồng Sơn x x x
S 205 A2 Viết Cao Hồng Sơn x x x
S 205 A2 Viết Nguyễn Thị Thu Hiên x x x
S 205 A2 Viết Nguyễn Thị Thu Hiên x x x
S 205 A2 Viết Nguyễn Thị Thu Hằng x x x
S 205 A2 Viết Nguyễn Thị Thu Hằng x
C 205 A2 Viết Lê Thanh Thủy x x x
C 205 A2 Viết Lê Thanh Thủy x x x
C 205 A2 Viết Đào Mạnh Ninh x x x
C 205 A2 Viết Đào Mạnh Ninh x x x
C SAN A3 Thực hành Trương Kim Liên x x x
C SAN A3 Thực hành Trương Kim Liên x x
S SAN A3 Thực hành Trương Kim Liên x x x
S SAN A3 Thực hành Trương Kim Liên x x
S 302 A2 Viết Đào Mạnh Ninh x x x
S 302 A2 Viết Đào Mạnh Ninh x
S 302 A2 Viết Phạm Minh Ái x x x
S 302 A2 Viết Phạm Minh Ái x x x
C 302 A2 Viết Đào Mạnh Ninh x x x
C 302 A2 Viết Đào Mạnh Ninh x x x
S 101 A2 Viết Phạm Thị Khánh x x x
S 101 A2 Viết Phạm Thị Khánh x x
C 302 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Hồng Nga x x x
C 302 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Hồng Nga x x x
C 302 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Hồng Nga x x x
C 302 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Hồng Nga x x x
S 303 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Hồng Nga x x x
S 303 A2 Viết + Vấn đáp Phạm Thị Nguyên Thư x x x
S 303 A2 Viết + Vấn đáp Phạm Thị Nguyên Thư x x x
S 303 A2 Viết + Vấn đáp Phạm Thị Nguyên Thư x x x
S 303 A2 Viết + Vấn đáp Phạm Thị Nguyên Thư x x x
S 303 A2 Viết + Vấn đáp Phạm Thị Nguyên Thư x x x
C 303 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Quỳnh Giao x x x
C 303 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Quỳnh Giao x x x
C 303 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Quỳnh Giao x x x
C 303 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Quỳnh Giao x x x
C 303 A2 Viết + Vấn đáp Nguyễn Quỳnh Giao x x x
S 304 A2 Viết Phạm Minh Ái x x x
S 304 A2 Viết Phạm Minh Ái x x x
S 304 A2 Viết Phạm Minh Ái x x x
S 304 A2 Viết Phạm Minh Ái x x
S 101 A2 Viết Đỗ Thị Diệu x x x
S 101 A2 Viết Đỗ Thị Diệu x x
S 304 A2 Viết Đỗ Thị Diệu x x x
S 304 A2 Viết Đỗ Thị Diệu x x
C 304 A2 Vấn đáp Lê Hồng Hạnh x x x
C 304 A2 Vấn đáp Lê Hồng Hạnh x x x
C 304 A2 Vấn đáp Lê Hồng Hạnh x x x
C 304 A2 Viết Hoàng Phi Dũng x x x
C 304 A2 Viết Hoàng Phi Dũng x x x
S 305 A2 Viết Ngô Xuân Phương x x x
S 305 A2 Viết Ngô Xuân Phương x x x
S 101 A2 Viết Lê Bá Long x x x
S 101 A2 Viết Lê Bá Long x x x
C 101 A2 Viết Lê Văn Ngọc x x x
C 101 A2 Viết Lê Văn Ngọc x x x
C 101 A2 Viết Lê Văn Ngọc x x x
C 101 A2 Viết Lê Văn Ngọc x x x
C 101 A2 Viết Lê Văn Ngọc x x x
C 101 A2 Viết Lê Văn Ngọc x x x
C 705 A2 Viết Ngô Xuân Phương x x x
C 705 A2 Viết Ngô Xuân Phương x x x
S 305 A2 Viết Từ Anh Phong x x x
S 305 A2 Viết Trần Việt Anh x x x
S 305 A2 Viết Trần Việt Anh x x x
S 305 A2 Viết Trần Việt Anh x x x
C 305 A2 Viết Trần Việt Anh x x
C 705 A2 Viết Ngô Thị Kim Quy x x x
C 705 A2 Viết Ngô Thị Kim Quy x x
S 704 A2 Viết Hoàng Phi Dũng x x x
S 704 A2 Viết Hoàng Phi Dũng x x x
S 402 A2 Viết Hoàng Phi Dũng x x x
S 402 A2 Viết Hoàng Phi Dũng x x x
S 201 A2 Viết Lê Minh Thanh x x x
S 201 A2 Viết Lê Minh Thanh x x x
S 402 A2 Viết Hoàng Thị Lan Hương x x x
S 402 A2 Viết Hoàng Thị Lan Hương x x x
S 201 A2 Viết Ngô Thị Kim Quy x x x
S 201 A2 Viết Ngô Thị Kim Quy
C 201 A2 Viết Ngô Thị Kim Quy x x x
C 201 A2 Viết Ngô Thị Kim Quy x
S 402 A2 Viết Đào Thị Hồng x x x
S 402 A2 Viết Đào Thị Hồng x x x
C 402 A2 Viết Trần Đoàn Hạnh x x x
C 402 A2 Viết Trần Đoàn Hạnh x x
C 402 A2 Viết Lê Thị Ngọc Diệp x x x
C 402 A2 Viết Lê Thị Ngọc Diệp x x x
C 402 A2 Viết Trần Thị Hòa x x x
C 402 A2 Viết Trần Thị Hòa x x x
S 404 A2 Viết Vũ Trọng Phong x x x
S 404 A2 Viết Vũ Trọng Phong x x x
S 404 A2 Viết Nguyễn Thanh Nga x x x
S 404 A2 Viết Nguyễn Thanh Nga x x x
C 704 A2 Viết Trần Thị Thúy Hà x x x
C 704 A2 Viết Trần Thị Thúy Hà x
S 705 A2 Viết Nguyễn Trung Hiếu x x x
S 705 A2 Viết Nguyễn Trung Hiếu x
S 705 A2 Viết Nguyễn Thị Thanh x x x
S 705 A2 Viết Nguyễn Thị Thanh x x x
C 404 A2 Viết Vũ Anh Đào x x x
C 404 A2 Viết Vũ Anh Đào x x x
S 405 A2 Viết Lê Đức Toàn x x x
S 405 A2 Viết Lê Đức Toàn x x x
S 405 A2 Viết Lê Đức Toàn x x x
S 405 A2 Viết Lê Đức Toàn x x x
C 201 A2 Viết Nguyễn Trung Hiếu x x x
C 201 A2 Viết Nguyễn Trung Hiếu x x x
S 405 A2 Viết Nguyễn Quốc Dinh x x x
S 405 A2 Viết Nguyễn Quốc Dinh x x x
C 405 A2 Viết Nguyễn Thị Hương Thảo x x x
C 405 A2 Viết Nguyễn Thị Hương Thảo x x x
C 405 A2 Viết Phạm Văn Sự x x x
C 405 A2 Viết Phạm Văn Sự x x x
S 105 A2 Viết Bùi Thị Dân x x x
S 105 A2 Viết Bùi Thị Dân x x x
S 502 A2 Phòng máy Vũ Anh Đào x x x
S 502 A2 Phòng máy Vũ Anh Đào x
S 502 A2 Viết Trần Tuấn Anh x x x
S 502 A2 Viết Trần Tuấn Anh x
S 502 A2 Viết Trần Thị Thúy Hà x x x
S 502 A2 Viết Trần Thị Thúy Hà x
C 502 A2 Viết Nguyễn Thị Việt Lê x x x
C 502 A2 Viết Nguyễn Thị Việt Lê x x x
C 502 A2 Phòng máy Nguyễn Thị Hồng Huệ x x x
C 201 A2 Phòng máy Nguyễn Đình Hiến x x x
C 201 A2 Phòng máy Nguyễn Đình Hiến x x x
S 301 A2 Phòng máy Nguyễn Đình Hiến x x x
S 301 A2 Phòng máy Nguyễn Đình Hiến x x x
S 301 A2 Phòng máy Nguyễn Đình Hiến x x x
S 301 A2 Phòng máy Nguyễn Đình Hiến x x x
C 502 A2 Phòng máy Nguyễn Tiến Hùng x x x
C VP Bộ môn A2 Phòng máy Hoàng Xuân Dậu x x x
C VP Bộ môn A2 Phòng máy Hoàng Xuân Dậu x x x
S 301 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
S 301 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
C 301 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
C 301 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
C 301 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
C 301 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
C 301 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
C 301 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
S 503 A2 Phòng máy Vũ Hữu Tiến x x x
S 503 A2 Phòng máy Vũ Hữu Tiến x x x
S 503 A2 Phòng máy Tạ Chí Hiếu x x x
S 503 A2 Phòng máy Tạ Chí Hiếu x x x
S 503 A2 Phòng máy Vũ Thị Tú Anh x x x
S 503 A2 Phòng máy Vũ Thị Tú Anh x x x
S 401 A2 Viết Phan Thị Hà x x x
S 401 A2 Viết Phan Thị Hà x x x
C 503 A2 Viết Đinh Xuân Trường x x x
C 503 A2 Viết Đinh Xuân Trường x x x
C 503 A2 Phòng máy Nguyễn Hoàng Anh x x x
C 503 A2 Phòng máy Nguyễn Hoàng Anh x x x
S 504 A2 Viết Nguyễn Quý Sỹ x x x
S 504 A2 Viết Nguyễn Quý Sỹ x
S 504 A2 Viết Huỳnh Thúc Cước x x x
S 504 A2 Viết Huỳnh Thúc Cước x
S 504 A2 Viết Trịnh Thị Vân Anh x x x
S 504 A2 Viết Trịnh Thị Vân Anh x
C 504 A2 Viết Nguyễn Quý Sỹ x x x
C 504 A2 Viết Nguyễn Quý Sỹ x x x
S 401 A2 Phòng máy Trịnh Thị Vân Anh x x x
S 401 A2 Phòng máy Trịnh Thị Vân Anh x x x
C 401 A2 Phòng máy Trịnh Thị Vân Anh x x x
C 401 A2 Phòng máy Trịnh Thị Vân Anh x x x
C 504 A2 Viết Nguyễn Đình Long x x x
C 504 A2 Viết Nguyễn Đình Long x x x
C 401 A2 Phòng máy Đỗ Thị Liên x x x
C 401 A2 Phòng máy Đỗ Thị Liên x x x
S 401 A2 Phòng máy Đỗ Thị Liên x x x
S 401 A2 Phòng máy Đỗ Thị Liên x x x
C 401 A2 Phòng máy Nguyễn Duy Phương x x x
C 401 A2 Phòng máy Nguyễn Duy Phương x x x
S 403 A2 Phòng máy Nguyễn Duy Phương x x x
S 403 A2 Phòng máy Nguyễn Duy Phương x x x
C 504 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Hùng x x x
C 504 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Hùng x x x
S 505 A2 Phòng máy Đặng Ngọc Hùng x x x
S 505 A2 Phòng máy Đặng Ngọc Hùng x x x
S 505 A2 Viết Đào Thị Thúy Quỳnh x x x
S 505 A2 Viết Đào Thị Thúy Quỳnh x x x
S 505 A2 Viết Đào Ngọc Phong x x x
S 505 A2 Viết Đào Ngọc Phong x x x
S 403 A2 Viết Vũ Văn Thỏa x x x
S 403 A2 Viết Vũ Văn Thỏa x x x
C 505 A2 Viết Đào Thị Thúy Quỳnh x x x
C 505 A2 Viết Đào Thị Thúy Quỳnh x x x
S 403 A2 Phòng máy Phan Thị Hà x x x
S 403 A2 Phòng máy Phan Thị Hà x x x
C 505 A2 Vấn đáp Đỗ Xuân Chợ x x x
S 602 A2 Vấn đáp Đỗ Xuân Chợ x x
S 602 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
S 602 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Sơn x x x
S 602 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Hùng x x x
S 602 A2 Phòng máy Nguyễn Mạnh Hùng x x x
S 602 A2 Phòng máy Đào Ngọc Phong x x x
S 602 A2 Phòng máy Đào Ngọc Phong x x x
S 602 A2 Viết Ngô Quốc Dũng x x x
S 602 A2 Viết Ngô Quốc Dũng x x x
C 403 A2 Phòng máy Nguyễn Trọng Khánh x x x
C 403 A2 Phòng máy Nguyễn Trọng Khánh x x x
C 403 A2 Phòng máy Đặng Ngọc Hùng x x x
C 403 A2 Phòng máy Đặng Ngọc Hùng x x x
S 603 A2 Phòng máy Nguyễn Hoàng Anh x x x
S 603 A2 Phòng máy Nguyễn Hoàng Anh x x x
C 603 A2 Phòng máy Nguyên Quang Ngọc x x x
C 603 A2 Phòng máy Nguyên Quang Ngọc x x x
C VP Bộ môn A2 Phòng máy Đinh Trường Duy x x x
C VP Bộ môn A2 Phòng máy Đinh Trường Duy x x x
C 603 A2 Viết Đỗ Xuân Chợ x x x
C 603 A2 Viết Đỗ Xuân Chợ x x
S 604 A2 Viết Nguyễn Thị Phương Dung x x x
S 604 A2 Viết Nguyễn Thị Phương Dung x x x
S 604 A2 Vấn đáp TS. Đỗ Thị Liên x x x
S 604 A2 Vấn đáp TS. Đỗ Thị Liên x x x
C 604 A2 Phòng máy ThS. Đỗ Văn Hanh x x
C 604 A2 Phòng máy ThS. Đỗ Văn Hanh x x
C TNTH TNTH Báo cáo Nguyễn Đức Việt x x x
C TNTH TNTH Báo cáo Nguyễn Đức Việt x x x
C TNTH TNTH Báo cáo Nguyễn Đức Việt x x x
C TNTH TNTH Báo cáo Nguyễn Đức Việt x
S TNTH TNTH Báo cáo Nguyễn Đức Minh x x x
S TNTH TNTH Báo cáo Nguyễn Đức Minh x x x
S TNTH TNTH Báo cáo Nguyễn Đức Minh x x x
S TNTH TNTH Báo cáo Nguyễn Đức Minh x
C 604 A2 Bài tập lớn Trần Thanh Mai x x x
C 604 A2 Bài tập lớn Phí Thị Thúy Nga x x x
S 605 A2 Bài tập lớn Đinh Thị Hương x x x
S 605 A2 Bài tập lớn Đinh Thị Hương x x x
S 605 A2 Viết Nguyễn Tiến Ban x x x
S 605 A2 Viết Nguyễn Tiến Ban x x x
S 605 A2 Phòng máy Lê Hải Châu x x x
S 605 A2 Phòng máy Lê Hải Châu x x x
C 605 A2 Phòng máy Nguyễn Minh Tuấn x x x
C 605 A2 Phòng máy Nguyễn Minh Tuấn x x x
C 605 A2 Viết Nguyễn Viết Minh x x x
C 605 A2 Viết Nguyễn Viết Minh x x x
C 605 A2 Viết Nguyễn Chiến Trinh x x x
C 605 A2 Viết Nguyễn Chiến Trinh x x x
S 702 A2 Viết Nguyễn Thanh Trà x x x
S 702 A2 Viết Nguyễn Thanh Trà x x x
S 702 A2 Viết Nguyễn Viết Minh x x x
S 702 A2 Viết Nguyễn Viết Minh x x
S 702 A2 Viết Nguyễn Đình Long x x x
S 702 A2 Viết Nguyễn Đình Long x x x
C 702 A2 Viết Nguyễn Thị Thu Nga x x x
C 702 A2 Viết Nguyễn Thị Thu Nga x x x
C 702 A2 Viết Nguyễn Viết Đảm x x x
C 702 A2 Viết Nguyễn Viết Đảm x x x
C 702 A2 Viết Phạm Anh Thư x x x
C 702 A2 Viết Phạm Anh Thư x x
S 703 A2 Viết Phạm T. Thúy Hiền x x x
S 703 A2 Viết Phạm T. Thúy Hiền x x x
S 703 A2 Viết Dương Thị Thanh Tú x x x
S 703 A2 Viết Phạm T. Thúy Hiền x x x
S 703 A2 Viết Phạm T. Thúy Hiền x x x
S 703 A2 Viết Đặng Thế Ngọc x x x
C 703 A2 Viết Đặng Thế Ngọc x x x
C 703 A2 Viết Ngô Thị Thu Trang x x x
C 703 A2 Viết Ngô Thị Thu Trang x x
C 703 A2 Viết Nguyễn Thị Thu Hằng x x x
C 703 A2 Viết Nguyễn Thị Thu Hằng x x
C 703 A2 Viết Nguyễn Việt Hưng x x x
S 704 A2 Viết Nguyễn Việt Hưng x x x
S 704 A2 Viết Vũ Thị Thúy Hà x x x
S 704 A2 Viết Vũ Thị Thúy Hà x x x
700
Phụ lục 2

07/22 08/22 Phân bổ CT


Số
25 1 8 15 22 Khoa
TC TS LT TL/ BTL TH/ Tự
1 7 14 21 28 tiết BT TN học

x x CB 3 45
x CB 3 45
x x CB 4 60 60
x CB 4 60 60
CB 4 60 60
x QT 2 30 24 6 0
QT 2 30 24 6 0
x x QT 3 45 36 8 1
x QT 3 45 36 8 1
x x QT 2 30 24 6 0
QT 2 30 24 6 0
x x QT 2 30 24 6 0
QT 2 30 24 6 0
x x DT 3 45 36 6 2 1
x DT 3 45 36 6 2 1
x x DT 2 30 24 6 0
DT 2 30 24 6 0
x x DT 3 45 36 8 1
x DT 3 45 36 8 1
x x DT 2 30 22 4 4 0
DT 2 30 22 4 4 0
x x DT 2 30 24 6 0
DT 2 30 24 6 0
x x TCKT 3 45 36 8 1
x TCKT 3 45 36 8 1
x x TCKT 3 45 36 8 1
x TCKT 3 45 36 8 1
x x TCKT 3 45 28 16 1
x TCKT 3 45 28 16 1
x x CNTT 2 30 24 6 0
x x CNTT 2 30 24 6 0
CNTT 2 30 24 6 0
x x CNTT 3 45 12 16 16 1
x CNTT 3 45 12 16 16 1
x x CNTT 2 30 20 6 4 0
CNTT 2 30 20 6 4 0
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x VKT 2 30 24 6 0
VKT 2 30 24 6 0
x x ĐPT 2 30 14 6 6 4 0
ĐPT 2 30 14 6 6 4 0
x x ĐPT 3 45 32 8 4 1
x ĐPT 3 45 32 8 4 1
x x ĐPT 3 45 32 12 1
x ĐPT 3 45 32 12 1
x x ĐPT 2 30 24 6 0
ĐPT 2 30 24 6 0
x x ĐPT 2 30 16 4 10 0
ĐPT 2 30 16 4 10 0
x x ĐPT 2 30 18 2 10 0
ĐPT 2 30 18 2 10 0
x x ĐPT 3 45 32 8 4 1
ĐPT 3 45 32 8 4 1
x x ĐPT 3 45 30 8 6 1
x ĐPT 3 45 30 8 6 1
x x ĐPT 3 45 30 8 6 1
x ĐPT 3 45 30 8 6 1
x x VT 3 45 34 8 2 1
x VT 3 45 34 8 2 1
x x VT 3 45 36 8 1
x VT 3 45 36 8 1
x x VT 2 30 20 6 4 0
VT 2 30 20 6 4 0
x x VT 3 45 34 8 2 1
x VT 3 45 34 8 2 1
x x CB 3 45 45 0
x CB 3 45 45 0
x CB 2 30 2 0 0 26 2
CB 2 30 2 0 0 26 2
x CB 2 30 2 0 0 26 2
CB 2 30 2 0 0 26 2
x x CB 2 30 24 6 0 0 0
CB 2 30 24 6 0 0 0
x x CB 3 45 45
x CB 3 45 45
x x CB 3 45 45
x CB 3 45 45
x CB 2 30 24 6 0 0
CB 2 30 24 6 0 0
x x CB 3 45 45 0 0 0 0
x CB 3 45 45 0 0 0 0
x x CB 4 60 60 0
x CB 4 60 60 0
CB 4 60 60 0
x x CB 3 45 45 0 0 0 0
x CB 3 45 45 0 0 0 0
x x CB 4 60 60 0 0 0 0
x CB 4 60 60 0 0 0 0
CB 4 60 60 0 0 0 0
x x CB 3 45 45 0 0 0 0
x CB 3 45 45 0 0 0 0
x x CB 4 60 60 0 0 0 0
x CB 4 60 60 0 0 0 0
CB 4 60 60 0 0 0 0
x x CB 3 45 44 1
x CB 3 45 44 1
x CB 2 30 24 6 0 0 0
CB 2 30 24 6 0 0 0
x CB 2 30 24 6 0 0 0
CB 2 30 24 6 0 0 0
x CB 2 30 24 6 0 0 0
CB 2 30 24 6 0 0 0
x x CB 4 60 60
x CB 4 60 60
CB 4 60 60
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 2 30 20 4 6
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x CB 2 30 24 6 0
CB 2 30 24 6 0
x CB 2 30 24 6 0
CB 2 30 24 6 0
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 3 45 36 8 1
x CB 3 45 36 8 1
x x CB 4 60 42 6 8 4
x x CB 4 60 42 6 8 4
x x CB 4 60 42 6 8 4
x x CB 4 60 42 6 8 4
x x CB 2 30 24 6 0
x CB 2 30 24 6 0
x x CB 2 30 24 6 0
CB 2 30 24 6 0
x x CB 4 60 36 8 4 12
x CB 4 60 36 8 4 12
x QT 2 30 24 6 0
QT 2 30 24 6 0
x x QT 3 45 36 8 1
x QT 3 45 36 8 1
x x QT 3 45 36 8 1
x QT 3 45 36 8 1
x x QT 3 45 36 8 1
x QT 3 45 36 8 1
x x QT 3 45 36 8 1
x QT 3 45 36 8 1
x x DT 2 30 20 6 4 0
DT 2 30 20 6 4 0
x x DT 2 30 22 4 4 0
DT 2 30 22 4 4 0
x x DT 3 45 36 6 2 1
x DT 3 45 36 6 2 1
x x DT 3 45 34 6 4 1
DT 3 45 34 6 4 1
x x DT 3 45 32 6 6 1
DT 3 45 32 6 6 1
x x DT 3 45 30 8 6 1
DT 3 45 30 8 6 1
x x DT 3 45 36 8 1
x DT 3 45 36 8 1
x x DT 3 45 32 6 6 1
DT 3 45 32 6 6 1
x x DT 3 45 36 8 1
x DT 3 45 36 8 1
x x DT 3 45 36 8 1
x DT 3 45 36 8 1
x x DT 3 45 34 8 2 1
x DT 3 45 34 8 2 1
x x DT 2 30 20 6 4 0
DT 2 30 20 6 4 0
x x DT 2 30 24 6 0
DT 2 30 24 6 0
x x DT 2 30 24 4 2 0
DT 2 30 24 4 2 0
x x TCKT 3 45 36 8 1
x TCKT 3 45 36 8 1
x x CNTT 2 30 20 4 4 2
x x CNTT 2 30 20 4 4 2
x x CNTT 2 30 20 4 4 2
x x CNTT 2 30 20 4 4 2
x x CNTT 2 30 20 4 4 2
x x CNTT 2 30 20 4 4 2
x x CNTT 2 30 20 4 4 2
x x CNTT 2 30 20 4 4 2
x x CNTT 3 45 32 4 6 2 1
x CNTT 3 45 32 4 6 2 1
x x CNTT 3 45 32 8 4 1
CNTT 3 45 32 8 4 1
x x CNTT 3 45 32 8 4 1
CNTT 3 45 32 8 4 1
x x CNTT 3 45 32 8 4 1
CNTT 3 45 32 8 4 1
x x CNTT 3 45 32 8 4 1
CNTT 3 45 32 8 4 1
x x CNTT 3 45 34 4 2 4 1
CNTT 3 45 34 4 2 4 1
x x CNTT 3 45 32 4 8 1
CNTT 3 45 32 4 8 1
x x CNTT 3 45 32 8 4 1
CNTT 3 45 32 8 4 1
x x CNTT 3 45 32 8 4 1
CNTT 3 45 32 8 4 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 30 8 6 1
CNTT 3 45 30 8 6 1
x x CNTT 2 30 24 6 0
CNTT 2 30 24 6 0
x x CNTT 2 30 24 6 0
CNTT 2 30 24 6 0
x x CNTT 2 30 24 6 0
CNTT 2 30 24 6 0
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 30 6 8 1
CNTT 3 45 30 6 8 1
x x CNTT 3 45 30 6 8 1
CNTT 3 45 30 6 8 1
x x CNTT 3 45 34 8 3 0
x CNTT 3 45 34 8 3 0
x x CNTT 3 45 30 8 6 1
CNTT 3 45 30 8 6 1
x x CNTT 3 45 30 8 6 1
CNTT 3 45 30 8 6 1
x x CNTT 3 45 30 8 6 1
CNTT 3 45 30 8 6 1
x x CNTT 3 45 30 8 6 1
CNTT 3 45 30 8 6 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 36 6 3 0
x CNTT 3 45 36 6 3 0
x CNTT 2 30 20 2 4 4 0
CNTT 2 30 20 2 4 4 0
x x CNTT 3 45 8 36 1
x CNTT 3 45 8 36 1
x x CNTT 3 45 8 36 1
x CNTT 3 45 8 36 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 36 8 1
x CNTT 3 45 36 8 1
x x CNTT 3 45 30 8 6 1
CNTT 3 45 30 8 6 1
x x CNTT 3 45 30 6 8 1
CNTT 3 45 30 6 8 1
x x CNTT 3 45 32 6 6 1
CNTT 3 45 32 6 6 1
x x CNTT 3 45 30 6 8 1
CNTT 3 45 30 6 8 1
x x CNTT 3 45 30 8 6 1
CNTT 3 45 30 8 6 1
x CNTT 2 30 20 2 4 4 0
CNTT 2 30 20 2 4 4 0
x x VKT 3 45 36 8 1
x VKT 3 45 36 8 1
x x ĐPT 3 45 32 8 4 1
ĐPT 3 45 32 8 4 1
x x ĐPT 3 45 32 8 4 1
x x ĐPT 3 45 32 8 4 1
x x TNTH 3 45 8 1 36 0
x x TNTH 3 45 8 1 36 0
x x TNTH 3 45 8 1 36 0
TNTH 3 45 8 1 36 0
x x TNTH 3 45 8 1 36 0
x x TNTH 3 45 8 1 36 0
x x TNTH 3 45 8 1 36 0
TNTH 3 45 8 1 36 0
VKT 1 15 6 8 0 0 1
VKT 1 15 6 8 0 0 1
VKT 1 15 6 8 0 0 1
x x VKT 2 30 18 6 0 0 6
x x VT 3 45 38 6 1
x VT 3 45 38 6 1
x x VT 3 45 30 8 6 1
VT 3 45 30 8 6 1
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x x VT 3 45 34 10 1
x VT 3 45 34 10 1
x x VT 3 45 32 6 6 1
VT 3 45 32 6 6
x VT 2 30 24 6 0
VT 2 30 24 6 0
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x VT 2 30 24 6 0
VT 2 30 24 6 0
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x x VT 2 30 20 4 6 0
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x VT 2 30 24 6 0
VT 2 30 24 6 0
x VT 2 30 24 6 0
VT 2 30 24 6 0
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1
x x VT 3 45 32 8 4 1
VT 3 45 32 8 4 1

You might also like