You are on page 1of 3

Bảng 1 - Sản phẩm

Mã vải Tên vải Loại 1(đồng/m) Loại 2(đồng/m)


A123 Đũi 200,000.00 ₫ 100,000.00 ₫
B345 Kaki 100,000.00 ₫ 90,000.00 ₫
C567 Lanh 130,000.00 ₫ 120,000.00 ₫
D789 Bamboo 140,000.00 ₫ 130,000.00 ₫

Bảng 2 - CHI TIẾT BÁN SẢN PHẨM


STT Mã vải Tên vải Ngày bán Loại Số lượng
1 A123 Đũi 09/01/21 1 30
2 B345 Kaki 10/01/21 2 20
3 D789 Bamboo 10/01/21 1 18
4 A123 Đũi 11/01/21 2 30
5 B345 Kaki 12/01/21 1 40
6 C567 Lanh 12/01/21 1 10
7 A123 Đũi 14/01/21 2 90
Tổng cộng: 238

Điều kiện Số lượng


>=30

STT Mã vải Tên vải Ngày bán Loại Số lượng


1 A123 Đũi 09/01/21 1 30
4 A123 Đũi 11/01/21 2 30
5 B345 Kaki 12/01/21 1 40
7 A123 Đũi 14/01/21 2 90

Bảng 3 - THỐNG KÊ
Bamboo

Đũi
Lanh Đũi Kaki
Lanh
Bamboo

Kaki
Lanh
Bamboo

Kaki
Bảng 3 - THỐNG KÊ
Tên vải Số lần bán Tổng số lượng bán
Đũi 3 150
Kaki 2 60
Lanh 1 10
Bamboo 1 18
Tổng cộng 7 238

SẢN PHẨM
Đơn giá Thành tiền
200,000.00 ₫ 6,000,000.00 ₫
90,000.00 ₫ 1,800,000.00 ₫
140,000.00 ₫ 2,520,000.00 ₫
100,000.00 ₫ 3,000,000.00 ₫
100,000.00 ₫ 4,000,000.00 ₫
130,000.00 ₫ 1,300,000.00 ₫
100,000.00 ₫ 9,000,000.00 ₫
27,620,000.00 ₫

Đơn giá Thành tiền


200,000.00 ₫ 6,000,000.00 ₫
100,000.00 ₫ 3,000,000.00 ₫
100,000.00 ₫ 4,000,000.00 ₫
100,000.00 ₫ 9,000,000.00 ₫

You might also like